Tặng cho đất nhưng không sang tên có được không?

“Tặng cho đất nhưng không sang tên” là một trong những vấn đề pháp lý phổ biến mà nhiều người gặp phải khi thực hiện giao dịch tặng cho quyền sử dụng đất. Luật sư tư vấn đất đai tại Tổng đài Pháp luật nhận thấy rất nhiều trường hợp người tặng cho và người nhận chưa hiểu rõ quy định về thủ tục pháp lý này, dẫn đến những rủi ro không đáng có.

Việc không sang tên sổ đỏ có thể gây khó khăn trong việc xác lập quyền sở hữu, đặc biệt khi xảy ra tranh chấp hoặc chuyển nhượng. Bài viết này sẽ giải đáp những thắc mắc liên quan, phân tích hậu quả pháp lý khi không sang tên, và hướng dẫn bạn cách xử lý tình huống một cách hiệu quả. 

>>> Tặng cho đất nhưng không sang tên có được không? liên hệ ngay 1900.6147

Tặng cho đất là gì?

Tặng cho đất đai là một hành động mang tính thiện nguyện, trong đó người tặng (người chuyển nhượng) chuyển quyền sở hữu hoặc quyền sử dụng đất đai cho người nhận đất (người thừa kế hoặc người được tặng đất) mà không yêu cầu bất kỳ khoản phí nào. Đây là một hình thức quan trọng của sự đóng góp xã hội và có thể đóng góp tích cực cho cộng đồng và xã hội.

Việc tặng đất đai có thể được thực hiện với nhiều mục đích khác nhau, từ việc giúp đỡ người khác, bảo vệ môi trường đến xây dựng các dự án công cộng hoặc đóng góp vào phát triển kinh tế xã hội. Chẳng hạn, người có tài sản dư thừa có thể quyên góp cho các tổ chức từ thiện hoặc cộng đồng địa phương để giúp đỡ những người gặp khó khăn và cải thiện chất lượng cuộc sống của họ.

Tặng cho đất đai là một hành động mang tính thiện nguyện, trong đó người tặng (người chuyển nhượng) chuyển quyền sở hữu hoặc quyền sử dụng đất đai cho người nhận đất (người thừa kế hoặc người được tặng đất) mà không yêu cầu bất kỳ khoản phí nào

Ngoài ra, các doanh nghiệp và chính phủ cũng có thể tặng đất đai để xây dựng các dự án công cộng như đường giao thông, cầu đường, trường học, bệnh viện, trung tâm thương mại và các công trình hạ tầng khác.

Quy định về tặng đất đai khác nhau ở mỗi quốc gia và vùng lãnh thổ, do đó nếu có kế hoạch tặng đất đai, tốt nhất là nên tìm hiểu kỹ luật thuế và các thủ tục pháp lý liên quan đến việc tặng đất tại địa phương và quốc gia của mình. Bằng cách này, anh em có thể đảm bảo tuân thủ đầy đủ các quy định và tránh các hậu quả pháp lý và tài chính không mong muốn.

>>> Đang cần tìm hiểu về Quy định pháp luật về Tặng cho đất là gì? liên hệ ngay  1900.6147

Quy định về việc sang tên sổ đỏ khi tặng cho đất như thế nào?

Quy trình về việc chuyển tên sổ đỏ khi tặng đất đai yêu cầu sự cẩn trọng và tuân thủ nhiều bước. Đầu tiên, để thực hiện việc này, đất đai cần phải có Giấy chứng nhận đầy đủ hoặc đã được đăng ký, và sau đó có sự thay đổi trong quyền sử dụng hoặc sở hữu, như việc tặng cho quyền sử dụng đất hoặc tài sản gắn liền với đất.

Sau khi quyết định tặng đất, người tặng cần thực hiện các bước chính xác để chuyển nhượng quyền sở hữu. Người nhận tặng sau đó sẽ được cấp một Giấy chứng nhận quyền mới, hoặc họ có thể tiếp tục sử dụng Giấy chứng nhận của người tặng, nhưng phải bổ sung thông tin mới liên quan đến việc tặng đất. Trong mọi trường hợp, người nhận tặng sẽ đảm bảo đầy đủ quyền lợi và trách nhiệm đối với tài sản được tặng.

Việc chuyển tên sổ đỏ khi tặng đất yêu cầu việc công chứng và xác thực các hợp đồng tặng đất, cũng như thực hiện thủ tục chuyển nhượng. Đặc biệt, sau khi có sự thay đổi, người sử dụng đất phải hoàn thành việc chuyển tên trong vòng không quá 30 ngày. Điều này đảm bảo tính pháp lý và quản lý hiệu quả của tài sản đất đai được tặng.

>>> Tặng cho đất nhưng không sang tên có được không? liên hệ ngay  1900.6147

Thời hạn phải sang tên sổ đỏ sau khi tặng cho đất

Quy định về thời hạn chuyển tên sổ đỏ sau khi tặng cho đất đai đòi hỏi sự chú ý đặc biệt và tuân thủ một loạt các bước. Trước hết, quy trình này áp dụng cho trường hợp đất đai đã được cấp Giấy chứng nhận hoặc đã đăng ký, và sau đó có sự thay đổi liên quan đến việc tặng cho quyền sử dụng đất hoặc tài sản gắn liền với đất.

Sau khi việc chuyển tên được thực hiện, người nhận tặng sẽ được cấp một Giấy chứng nhận quyền mới hoặc có thể tiếp tục sử dụng Giấy chứng nhận của người tặng, nhưng phải cập nhật thông tin mới về việc tặng đất. Trong mọi trường hợp, cả người tặng và người nhận đều phải chấp hành đầy đủ quyền và nghĩa vụ liên quan đến tài sản đất đai được tặng.

Quy trình chuyển tên sổ đỏ khi tặng đất đai đòi hỏi việc công chứng và xác thực hợp đồng tặng đất, cũng như thực hiện các thủ tục chuyển nhượng. Đặc biệt, người sử dụng đất phải hoàn thành việc chuyển tên trong vòng 30 ngày kể từ ngày công chứng, chứng thực hợp đồng tặng đất, hoặc ngày được các bên thoả thuận như trong hợp đồng.

Ngày của sự biến động được xác định như sau:

  • Trong trường hợp không có thoả thuận về ngày tặng cho, ngày biến động được xác định là ngày công chứng hoặc chứng thực hợp đồng tặng cho.
  • Trong trường hợp các bên đã thỏa thuận về ngày tặng cho, thì ngày biến động sẽ là ngày mà các bên đã đồng ý.

Tóm lại, khi tiến hành việc tặng cho đất đai, người sử dụng đất phải đảm bảo việc đăng ký biến động trong vòng 30 ngày kể từ ngày công chứng, chứng thực hợp đồng tặng cho, hoặc ngày mà các bên đã thoả thuận như trong hợp đồng. Điều này đảm bảo tính chính xác và tính pháp lý của việc chuyển nhượng tài sản.

>>> Thời hạn phải sang tên sổ đỏ sau khi tặng cho đất là bao lâu? liên hệ ngay  1900.6147

Tặng cho đất nhưng không sang tên có bị phạt không?

Theo Điều 17 của Nghị định 91/2019/NĐ-CP, hành vi không thực hiện đăng ký biến động đất đai như đã nêu sẽ bị xử phạt như sau:

Trong trường hợp không thực hiện đăng ký đất đai lần đầu theo quy định tại điểm b khoản 3 Điều 95 của Luật đất đai tại khu vực nông thôn, người vi phạm sẽ bị xử phạt cảnh cáo hoặc phạt tiền từ 500.000 đồng đến 1.000.000 đồng nếu trong thời hạn 24 tháng kể từ ngày Nghị định này có hiệu lực thi hành mà không thực hiện đăng ký đất đai lần đầu. Nếu quá thời hạn 24 tháng mà không thực hiện đăng ký đất đai lần đầu, người vi phạm sẽ bị phạt tiền từ 1.000.000 đồng đến 2.000.000 đồng.

Điểm b khoản 3 Điều 95 của Luật đất đai quy định rằng chủ sở hữu đất đai tại khu vực nông thôn phải thực hiện đăng ký đất đai lần đầu trong vòng 2 năm kể từ ngày Luật có hiệu lực.

Theo quy định tại khoản 4 Điều 95 của Luật đất đai tại khu vực nông thôn, người sử dụng đất phải thực hiện đăng ký biến động đất đai theo các điểm a, b, h, i, k và l tại khoản 4 trong vòng 30 ngày kể từ ngày xảy ra biến động đất đai. Nếu không thực hiện đăng ký biến động đất đai theo quy định, người vi phạm sẽ bị xử phạt hành chính.

– Phạt tiền từ 1.000.000 đồng đến 3.000.000 đồng nếu trong thời gian 24 tháng kể từ ngày quá thời hạn quy định tại khoản 6 Điều 95 của Luật đất đai mà không thực hiện đăng ký biến động;

– Phạt tiền từ 2.000.000 đồng đến 5.000.000 đồng nếu quá thời hạn 24 tháng kể từ ngày quá thời hạn quy định tại khoản 6 Điều 95 của Luật đất đai mà không thực hiện đăng ký biến động.

Trong trường hợp không thực hiện đăng ký đất đai lần đầu hoặc không thực hiện đăng ký biến động đất đai tại khu vực đô thị, người vi phạm sẽ bị xử phạt bằng 02 lần mức xử phạt đối với từng trường hợp tương ứng theo quy định tại các khoản 1 và 2 của Điều này

Vì vậy,việc đăng ký biến động đất đai đúng thủ tục và đúng thời hạn là rất quan trọng để đảm bảo quyền lợi của người sử dụng đất và tránh các rủi ro pháp lý. Các chủ sở hữu đất đai tại khu vực nông thôn nên thực hiện đăng ký biến động đất đai đầy đủ và đúng thủ tục để tránh bị xử phạt hành chính.

>>> Tặng cho đất nhưng không sang tên có bị phạt không? liên hệ ngay  1900.6147

Tặng cho đất nhưng không sang tên có bị huỷ không?

Thủ tục tặng cho quyền sử dụng đất bao gồm việc thực hiện các thủ tục pháp lý để chuyển quyền sử dụng đất từ người tặng sang người nhận đất, trong đó việc đăng ký sang tên quyền sử dụng đất là một bước quan trọng. Tuy nhiên, trong trường hợp tặng cho đất nhưng không sang tên quyền sử dụng đất, liệu việc tặng có bị huỷ không?

Nếu chỉ có hợp đồng tặng đất mà không có thủ tục đăng ký sang tên quyền sử dụng đất, thì quyền sử dụng đất vẫn thuộc về người tặng và không chuyển sang người nhận đất. Trong trường hợp này, việc tặng đất chỉ là một cam kết giữa người tặng và người nhận đất, không có hiệu lực pháp lý.

Tuy nhiên, nếu đã ký kết hợp đồng tặng đất và đã trao đổi vật chất (như chìa khóa, biển hiệu…) giữa người tặng và người nhận đất, thì hợp đồng tặng đất vẫn có giá trị pháp lý và có thể được sử dụng như một bằng chứng để chứng minh việc tặng đất đã diễn ra.

Tuy nhiên, việc tặng đất mà không đăng ký sang tên quyền sử dụng đất có thể gây ra các rủi ro và tranh chấp pháp lý trong tương lai, như người tặng có thể bán đất cho một bên thứ ba mà không thông báo cho người nhận đất, hoặc người nhận đất có thể bị mất quyền sử dụng đất khi có tranh chấp pháp lý về đất.

Vì vậy, để tránh các rủi ro và tranh chấp pháp lý trong tương lai, người tặng và người nhận đất nên thực hiện đầy đủ các thủ tục pháp lý liên quan đến việc tặng đất và đăng ký sang tên quyền sử dụng đất theo quy định của pháp luật. Nếu không thực hiện đầy đủ các thủ tục này, việc tặng đất có thể bị coi là vô hiệu và không có giá trị pháp lý.

hop-dong-tang-cho-dat-nhung-khong-sang-ten

>>> Luật sư tư vấn về vấn đề cho tặng đất nói riêng và luật đất đai nói chung. Liên hệ ngay  1900.6147

Nếu người tặng và người nhận đất đã thực hiện việc tặng đất mà không đăng ký sang tên quyền sử dụng đất, khi có nhu cầu sử dụng đất, người nhận đất có thể yêu cầu người tặng thực hiện thủ tục đăng ký sang tên quyền sử dụng đất để đảm bảo tính pháp lý và tránh các rủi ro pháp lý trong tương lai.

Việc tặng cho đất có thể bị hủy khi xác định được hành vi tặng cho quyền sử dụng đất là vô hiệu, không kể đã sang tên hay chưa. Các trường hợp vô hiệu này được quy định trong Luật Nhà đất năm 2014 và được liệt kê như sau:

– Hợp đồng tặng cho đất không được lập thành văn bản có công chứng, chứng thực hoặc không đăng ký nếu bất động sản phải đăng ký quyền sở hữu theo quy định pháp luật. Điều này có nghĩa là nếu hợp đồng tặng cho đất chỉ là một cam kết bằng lời mà không có văn bản chứng thực hoặc không được đăng ký sang tên quyền sử dụng đất, thì việc tặng đất sẽ không có giá trị pháp lý.

– Bên được tặng cho không thực hiện nghĩa vụ nếu hợp đồng tặng cho là hợp đồng có điều kiện. Ví dụ, nếu người tặng cho đất đưa ra điều kiện rằng người nhận đất phải xây dựng một công trình nhất định trên đất đó trong một khoảng thời gian nhất định, và nếu người nhận đất không thực hiện nghĩa vụ này, thì hợp đồng tặng đất sẽ không có giá trị pháp lý.

– Hợp đồng tặng cho vi phạm điều cấm của pháp luật, trái đạo đức xã hội; giả tạo; do người chưa thành niên, người mất năng lực hành vi dân sự, người bị hạn chế năng lực hành vi dân sự xác lập, thực hiện; bị nhầm lẫn, lừa dối, đe dọa; người xác lập không nhận thức, không làm chủ được hành vi của mình.

Điều này có nghĩa là nếu hợp đồng tặng đất vi phạm các quy định của pháp luật hoặc trái đạo đức xã hội, hoặc được thực hiện bởi các đối tượng không có năng lực hành vi dân sự, hoặc bị giả tạo, bị nhầm lẫn, lừa dối, đe dọa hoặc không có khả năng nhận thức và làm chủ được hành vi của mình, thì hợp đồng tặng đất sẽ không có giá trị pháp lý.

Trong các trường hợp này, việc tặng cho đất sẽ bị vô hiệu và không có giá trị pháp lý. Do đó, để đảm bảo tính pháp lý và tránh các tranh chấp pháp lý trong tương lai, người tặng và người nhận đất nên thực hiện đầy đủ các thủ tục pháp lý liên quan đến việc tặng đất và đăng ký sang tên quyền sử dụng đất theo quy định của pháp luật.

>>> Tặng cho đất nhưng không sang tên có bị huỷ không? liên hệ ngay  1900.6147

Hồ sơ tặng cho quyền sử dụng đất mới nhất gồm những gì?

Danh sách hồ sơ cần thiết cho việc tặng quyền sử dụng đất. Dưới đây là hồ sơ cần chuẩn bị:

– Đơn đăng ký biến động đất đai và tài sản gắn liền với đất: Đây là bước quan trọng để ghi nhận việc thay đổi quyền sử dụng đất. Trong đơn này, cần nêu rõ các thông tin liên quan đến diện tích đất nhận chuyển quyền và mọi chi tiết liên quan.

– Thông tin về diện tích đất nông nghiệp nhận chuyển quyền: Trong trường hợp nhận chuyển quyền sử dụng đất nông nghiệp, cần phải cung cấp thông tin về tổng diện tích đất đã sử dụng và đã đăng ký chuyển quyền từ một thời điểm cụ thể đến thời điểm hiện tại. Điều này đảm bảo tính chính xác và rõ ràng của việc thay đổi quyền sử dụng đất.

– Hợp đồng hoặc văn bản tặng quyền sử dụng đất: Đây là văn bản chính thức xác nhận việc chuyển nhượng quyền sử dụng đất giữa người tặng và người nhận. Cần phải ghi rõ các điều khoản và điều kiện của việc tặng quyền sử dụng đất trong hợp đồng này.

– Bản gốc của Giấy chứng nhận đã cấp: Đây là bằng chứng pháp lý về quyền sử dụng đất của người tặng trước khi thực hiện việc tặng.

– Văn bản đồng ý của người sử dụng đất: Trong trường hợp chủ sở hữu tài sản gắn liền với đất không phải là người sử dụng đất, cần có văn bản chứng nhận sự đồng ý từ người sử dụng đất. Điều này đảm bảo tính minh bạch và pháp lý của quyền sử dụng đất được tặng.

Với danh sách hồ sơ này, việc thực hiện việc tặng quyền sử dụng đất sẽ được thực hiện một cách đầy đủ và pháp lý.

Thủ tục tặng cho quyền sử dụng đất

 Thủ tục tặng cho quyền sử dụng đất là một quá trình phức tạp và yêu cầu sự chuẩn bị kỹ lưỡng của người tặng và người nhận đất. Các bước cơ bản trong quá trình thực hiện thủ tục tặng cho quyền sử dụng đất bao gồm:

Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ

Trước khi tiến hành thủ tục tặng đất, người tặng và người nhận cần lập một hợp đồng tặng đất. Hợp đồng này phải được lập theo đúng quy định của pháp luật và ghi rõ các thông tin như tên của người tặng, người nhận, diện tích và vị trí đất được tặng, mục đích tặng đất, điều kiện và thời hạn sử dụng đất, phương thức và thời gian thanh toán phí chuyển nhượng đất, cam kết thực hiện các thủ tục pháp lý liên quan đến đất.

Sau khi lập hợp đồng tặng đất, người tặng và người nhận cần chuẩn bị các giấy tờ liên quan đến quyền sử dụng đất như giấy chứng nhận quyền sử dụng đất (nếu có), giấy tờ xác nhận vị trí và diện tích đất, giấy tờ chứng minh quyền sở hữu hoặc sử dụng tài sản gắn liền với đất (nếu có), giấy tờ tùy thân của người tặng và người nhận đất.

xay-nha-tang-cho-dat-nhung-khong-sang-ten

Bước 2: Thực hiện thủ tục công chứng

Sau khi chuẩn bị xong hồ sơ, người tặng và người nhận đất cần đến cơ quan công chứng gần nhất để thực hiện thủ tục công chứng hợp đồng tặng đất. Tại đây, cơ quan công chứng sẽ tiến hành kiểm tra tính hợp pháp của hợp đồng tặng đất, xác nhận chính xác nội dung hợp đồng và lập biên bản công chứng hợp đồng tặng đất.

Biên bản công chứng này ghi rõ nội dung hợp đồng, tên của người tặng và người nhận đất, số giấy chứng nhận quyền sử dụng đất (nếu có), ngày thực hiện công chứng, tên và chữ ký của cán bộ công chứng.

Sau khi hoàn thành thủ tục công chứng, người tặng và người nhận đất cần thanh toán phí công chứng theo quy định của cơ quan công chứng.

Bước 3: Thực hiện thủ tục đăng ký sang tên đất

Sau khi đã hoàn thành thủ tục công chứng, người nhận đất cần thực hiện thủ tục đăng ký sang tên đất tại cơ quan đăng ký đất đai theo địa phương. Hồ sơ đăng ký sang tên đất cần bao gồm giấy đề nghị đăng ký sang tên đất, hợp đồng tặng đất đã được công chứng hoặc chứng thực, giấy tờ liên quan đến quyền sử dụng đất.

Sau khi nộp hồ sơ đăng ký sang tên đất, người nhận đất cần theo dõi quá trình giải quyết hồ sơ đăng ký sang tên đất tại cơ quan đăng ký. Trong quá trình này, cơ quan đăng ký đất đai sẽ tiến hành kiểm tra tính hợp lệ của hồ sơ và xác nhận thông tin về quyền sử dụng đất, sau đó thực hiện thủ tục đăng ký sang tên đất và cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất mới cho người nhận đất.b

Ngoài các bước cơ bản trên, có các quy định khác cần tuân thủ khi thực hiện thủ tục tặng cho quyền sử dụng đất, ví dụ như quy định về thuế đối với việc tặng đất cho người thân trong gia đình. Nếu tặng đất cho người ngoài gia đình, người tặng cần đảm bảo rằng đất được tặng không vi phạm các quy định về quản lý đất đai, quy hoạch, bảo vệ môi trường và pháp luật về xây dựng. 

>>> Luật sư tư vấn miễn phí thủ tục tặng cho quyền sử dụng đất, liên hệ ngay  1900.6147

Trên đây là toàn bộ thông tin đội ngũ Luật sư của Tổng Đài Pháp Luật cung cấp thông tin về việc tặng cho đất nhưng không sang tên có được không.

Ngoài những nội dung tư vấn trong bài viết nếu bạn có bất kỳ nội dung nào chưa rõ cần được giải đáp đừng ngần ngại nhấc điện thoại lên và gọi điện ngay cho luật sư của chúng tôi qua điện thoại 1900.6147 để được tư vấn miễn phí.

Liên hệ chúng tôi

Dịch vụ luật sư ⭐️ Chuyên nghiệp: Dành cho cá nhân – gia đình – doanh nghiệp
Dịch vụ xử lý nợ xấu, nợ khó đòi ⭐️ Đúng pháp luật – Uy tín
Dịch vụ ly hôn ⭐️ Nhanh – Trọn gói – Giải quyết trong ngày
Dịch vụ Luật sư riêng ⭐️ Uy tín: Dành cho cá nhân – gia đình – doanh nghiệp
Dịch vụ Luật sư Hình sự ⭐️ Nhanh chóng – Hiệu quả
Dịch vụ Luật sư tranh tụng ⭐️ Giỏi – Uy tín – Nhận toàn bộ vụ việc
Dịch vụ Luật sư doanh nghiệp ⭐️ Tư vấn thường xuyên cho doanh nghiệp

 

Tổng Đài Pháp Luật – Tư vấn đúng luật, an tâm pháp lý!

Website: tongdaiphapluat.vn

Hotline: 1900.6174