Thuế nhập khẩu bổ sung là gì? Đối tượng áp dụng thuế nhập khẩu bổ sung? Phân biệt 3 loại thuế nhập khẩu bổ sung: Thuế nhập khẩu tự vệ; Thuế chống bán phá giá; Thuế trợ cấp? Hướng dẫn áp dụng thuế nhập khẩu bổ sung…. Bài viết dưới đây, Tổng Đài Pháp Luật sẽ cung cấp những thông tin, quy định về thuế nhập khẩu bổ sung. Trong quá trình tìm hiểu thông tin, nếu các bạn có thắc mắc về vấn đề trên, hay bất kỳ những quy định pháp luật khác. Hãy gọi cho chúng tôi theo số điện thoại liên lạc 1900.6174, để được tư vấn giải đáp.
>>> Liên hệ luật sư tư vấn miễn phí thuế khi nhập khẩu bổ sung? Gọi ngay: 1900.6174
Thuế nhập khẩu bổ sung là gì?
Thuế nhập khẩu bổ sung là một hình thức tài chính quan trọng được áp dụng trong lĩnh vực xuất nhập khẩu nhằm bảo vệ nền kinh tế trong nước và điều tiết thị trường. Căn cứ Điều 1 của Luật Thuế nhập khẩu và xuất khẩu năm 2016, thuế nhập khẩu bổ sung là thuế đánh vào hàng hóa nhập khẩu có nguồn gốc từ các nước hoặc vùng lãnh thổ áp dụng biện pháp bảo hộ thương mại hoặc biện pháp chống bán phá giá, chống trợ cấp áp dụng với hàng hóa xuất khẩu từ Việt Nam.
Đầu tiên, thuế nhập khẩu bổ sung đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ ngành sản xuất trong nước trước sự cạnh tranh không công bằng từ hàng hóa nhập khẩu. Những hành vi bán phá giá hoặc trợ cấp không công bằng từ các quốc gia khác có thể gây thiệt hại nghiêm trọng cho các doanh nghiệp nội địa. Việc áp dụng thuế nhập khẩu bổ sung giúp cân bằng giá cả và duy trì sự ổn định cho thị trường trong nước, từ đó bảo vệ các nhà sản xuất nội địa.
Thứ hai, thuế nhập khẩu bổ sung còn tạo điều kiện cho hàng hóa xuất khẩu của Việt Nam tiếp cận thị trường quốc tế một cách hợp pháp. Khi Việt Nam đối mặt với các biện pháp bảo hộ thương mại từ các quốc gia khác, việc áp dụng thuế nhập khẩu bổ sung sẽ giúp đàm phán và bảo vệ lợi ích quốc gia, đảm bảo hàng hóa xuất khẩu của Việt Nam không bị phân biệt đối xử.
Ngoài ra, thuế nhập khẩu bổ sung còn đóng góp quan trọng vào nguồn thu ngân sách nhà nước. Các khoản thu từ thuế này không chỉ giúp tăng cường nguồn lực tài chính quốc gia mà còn hỗ trợ các chương trình phát triển kinh tế – xã hội.
Tóm lại, thuế nhập khẩu bổ sung không chỉ là một biện pháp tài chính để tăng thu ngân sách mà còn là một công cụ bảo vệ ngành sản xuất trong nước và thúc đẩy hoạt động xuất khẩu.
>>> Thuế nhập khẩu bổ sung là gì? Luật sư hướng dẫn áp dụng thuế nhập khẩu bổ sung. Gọi ngay: 1900.6174
Đối tượng chịu thuế nhập khẩu bổ sung
Thuế nhập khẩu bổ sung là một biện pháp tài chính quan trọng nhằm bảo vệ nền kinh tế trong nước trước các hành vi thương mại không công bằng từ nước ngoài. Đối tượng chịu thuế nhập khẩu bổ sung bao gồm những doanh nghiệp, tổ chức, cá nhân khẩu hàng hóa có nguồn gốc từ nước ngoài hoặc các vùng lãnh thổ khác thực hiện áp dụng biện pháp bảo hộ thương mại với Việt Nam. Điều này có nghĩa là các doanh nghiệp hoặc cá nhân nhập khẩu hàng hóa từ những quốc gia hoặc khu vực này sẽ phải chịu thêm loại thuế này.
Theo quy định của Luật Thuế nhập khẩu bổ sung, người chịu thuế nhập khẩu bổ sung phải nộp thuế dựa trên một trong hai cơ sở sau:
– Thứ nhất, thuế có thể được tính theo tỷ lệ phần trăm trên giá trị hàng hóa nhập khẩu. Điều này có nghĩa là mức thuế phải nộp sẽ phụ thuộc vào tổng giá trị của lô hàng nhập khẩu.
– Thứ hai, thuế có thể được tính dựa trên số lượng hàng hóa nhập khẩu, nghĩa là một mức thuế cố định sẽ được áp dụng cho mỗi đơn vị hàng hóa nhập khẩu.
Một điểm quan trọng cần lưu ý là thuế nhập khẩu bổ sung được tính riêng biệt và độc lập so với thuế nhập khẩu thông thường và các loại thuế khác. Điều này có nghĩa là ngoài việc nộp thuế nhập khẩu theo quy định chung, người nhập khẩu còn phải nộp thêm thuế nhập khẩu bổ sung nếu hàng hóa của họ thuộc đối tượng chịu thuế này. Sự tách biệt này giúp cơ quan thuế quản lý và thu thuế một cách rõ ràng và minh bạch, đồng thời đảm bảo các biện pháp bảo vệ thương mại được thực hiện hiệu quả.
Tóm lại, đối tượng chịu thuế nhập khẩu bổ sung là những người nhập khẩu hàng hóa từ các nước hoặc vùng lãnh thổ áp dụng biện pháp bảo hộ thương mại đối với Việt Nam. Họ phải nộp thuế dựa trên tỷ lệ phần trăm giá trị hàng hoá hoặc tỷ lệ phần trăm số lượng hàng hóa nhập khẩu, và loại thuế này được tính riêng biệt so với thuế nhập khẩu thông thường.
>>> Xem thêm: Thuế nhập khẩu linh kiện máy tính theo quy định
Phân loại thuế nhập khẩu bổ sung
Thuế nhập khẩu bổ sung là một biện pháp bảo vệ quan trọng được áp dụng đối với hàng hóa nhập khẩu vào Việt Nam nhằm bảo vệ các ngành sản xuất trong nước trước những nguy cơ và thiệt hại do hàng nhập khẩu gây ra. Theo quy định pháp luật, các khoản thuế nhập khẩu bổ sung bao gồm thuế chống bán phá giá, thuế chống trợ cấp và thuế tự vệ. Các loại thuế này không áp dụng cho tất cả hàng hóa nhập khẩu mà chỉ đối với những mặt hàng gây ra hoặc đe dọa gây ra thiệt hại cho ngành sản xuất trong nước.
– Thuế chống bán phá giá: Là loại thuế được áp dụng trong trường hợp hàng hóa nhập khẩu vào Việt Nam được bán với giá thấp hơn giá xuất xưởng thông thường. Gây ra hoặc đe dọa gây ra thiệt hại đáng kể cho ngành sản xuất trong nước hoặc ngăn cản sự hình thành của ngành sản xuất mới. Theo Khoản 5, Điều 4 của Luật Thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu 2016, thời hạn áp dụng thuế chống bán phá giá là không quá 5 năm, kể từ ngày quyết định có hiệu lực. Trường hợp cần thiết, quyết định này có thể được gia hạn.
– Thuế chống trợ cấp: Là loại thuế được áp dụng khi hàng hóa nhập khẩu được trợ cấp trực tiếp hoặc gián tiếp bởi chính phủ nước xuất khẩu, dẫn đến sự cạnh tranh không công bằng và gây thiệt hại cho các ngành sản xuất trong nước. Thời hạn áp dụng thuế chống trợ cấp không quá 5 năm, kể từ ngày quyết định có hiệu lực, và có thể được gia hạn nếu cần thiết.
– Thuế tự vệ: Là biện pháp bảo vệ khẩn cấp được áp dụng khi có sự gia tăng đột biến của hàng hóa nhập khẩu vào Việt Nam, gây thiệt hại nghiêm trọng hoặc đe dọa gây ra thiệt hại nghiêm trọng đối với ngành sản xuất trong nước. Theo Khoản 7, Điều 4 của Luật, thời hạn áp dụng thuế tự vệ không quá 4 năm, bao gồm cả thời gian áp dụng tạm thời. Thời hạn này có thể được gia hạn thêm tối đa 6 năm, nếu vẫn còn thiệt hại nghiêm trọng hoặc nguy cơ gây ra thiệt hại nghiêm trọng và có bằng chứng cho thấy ngành sản xuất trong nước đang điều chỉnh để nâng cao khả năng cạnh tranh.
Như vậy, thuế nhập khẩu bổ sung là hình thức quan trọng để bảo vệ nền kinh tế trong nước trước tình hình diễn biến cạnh tranh không công bằng từ hàng hóa nhập khẩu nước ngoài. Các loại thuế này giúp duy trì sự ổn định và phát triển của các ngành sản xuất nội địa, đồng thời đảm bảo sự công bằng trong thương mại quốc tế.
>>> Đối tượng, điều kiện, thời hạn chịu thuế khi nhập khẩu bổ sung? Gọi ngay: 1900.6174
Điều kiện và nguyên tắc áp dụng thuế nhập khẩu bổ sung
Điều kiện và nguyên tắc áp dụng thuế chống bán phá giá
Thuế chống bán phá giá là là loại thuế được áp dụng trong trường hợp hàng hóa nhập khẩu vào Việt Nam được bán với giá thấp hơn giá xuất xưởng thông thường. Để áp dụng thuế này, cần tuân theo những điều kiện và nguyên tắc cụ thể nhằm đảm bảo tính hợp lý và hiệu quả của biện pháp.
1. Điều kiện áp dụng thuế chống bán phá giá:
– Xác định hàng hóa bị bán phá giá: Cần phải xác định rõ ràng rằng hàng hóa nhập khẩu vào Việt Nam đang bị bán phá giá. Điều này bao gồm việc đánh giá mức độ bán phá giá, tức là mức chênh lệch giữa giá xuất khẩu và giá trị thông thường của hàng hóa tương tự tại nước xuất khẩu.
– Chứng minh thiệt hại: Phải có bằng chứng thuyết phục chứng minh rằng việc bán phá giá này đe dọa hoặc gây ra thiệt hại đáng kể cho ngành sản xuất trong nước. Thiệt hại có thể bao gồm giảm sút sản lượng, doanh thu, lợi nhuận, thị phần hoặc cản trở sự phát triển của ngành sản xuất trong nước.
2. Nguyên tắc áp dụng thuế chống bán phá giá:
– Trong trường hợp cần thiết và hợp lý: Thuế chống bán phá giá chỉ được áp dụng trong các trường hợp thật sự cần thiết và hợp lý để mang lại sự phát triển đồng thời ngăn chặn hoặc giảm thiểu thiệt hại đáng kể cho ngành sản xuất trong nước. Điều này đảm bảo rằng biện pháp này chỉ được sử dụng khi không còn lựa chọn nào khác để bảo vệ ngành sản xuất trong nước.
– Tuân thủ quy trình điều tra: Việc áp dụng thuế chống bán phá giá phải tuân theo một quy trình điều tra kỹ lưỡng và minh bạch. Quy trình này bao gồm việc thu thập, phân tích và đánh giá bằng chứng về việc bán phá giá và thiệt hại gây ra, đảm bảo rằng quyết định cuối cùng dựa trên kết luận điều tra được thực hiện đúng theo quy định của pháp luật.
– Áp dụng với hàng hoá bị bán phá giá khi nhập khẩu vào Việt Nam: Thuế chống bán phá giá chỉ áp dụng đối với những hàng hóa cụ thể bị bán phá giá khi nhập khẩu vào Việt Nam. Điều này đảm bảo rằng biện pháp chỉ nhắm đến những mặt hàng gây thiệt hại và không ảnh hưởng đến các mặt hàng khác.
– Không ảnh hưởng đến lợi ích kinh tế xã hội: Việc áp dụng thuế chống bán phá giá phải được cân nhắc kỹ lưỡng để không gây ra thiệt hại đến lợi ích kinh tế xã hội trong nước. Mục tiêu là bảo vệ ngành sản xuất trong nước mà không làm tổn hại đến người tiêu dùng và các ngành kinh tế khác.
Thuế chống bán phá giá là hình thức quan trọng trong việc bảo vệ ngành sản xuất trong nước trước sự cạnh tranh không công bằng từ hàng hóa nhập khẩu. Việc áp dụng thuế này phải dựa trên những điều kiện và nguyên tắc rõ ràng, đảm bảo tính hợp lý và minh bạch. Qua đó, không chỉ bảo vệ các nhà sản xuất nội địa mà còn duy trì sự ổn định và phát triển bền vững của nền kinh tế quốc gia.
Điều kiện và nguyên tắc áp dụng thuế chống trợ cấp
Thuế chống trợ cấp là loại thuế được áp dụng khi hàng hóa nhập khẩu được trợ cấp trực tiếp hoặc gián tiếp bởi chính phủ nước xuất khẩu. Dưới đây là những điều kiện và nguyên tắc cụ thể khi áp dụng thuế chống trợ cấp
1. Điều kiện áp dụng thuế chống trợ cấp:
– Xác định hàng hóa được hưởng trợ cấp: Cần phải xác định rõ ràng và cụ thể những hàng hóa nhập khẩu được hưởng trợ cấp theo quy định của pháp luật của quốc gia xuất khẩu.
– Chứng minh thiệt hại: Phải có bằng chứng thuyết phục chứng minh rằng việc nhập khẩu hàng hóa được hưởng trợ cấp sẽ gây ra hoặc đe dọa gây ra thiệt hại đáng kể cho ngành sản xuất trong nước hoặc cản trở sự phát triển của ngành sản xuất trong nước.
2. Nguyên tắc áp dụng thuế chống trợ cấp:
– Áp dụng trong các trường hợp cần thiết và hợp lý: Thuế chống trợ cấp chỉ được áp dụng trong các trường hợp cần thiết và hợp lý. Nhằm hỗ trợ, thúc đẩy phát triển cho ngành sản xuất trong nước. Đồng thời ngăn chặn thiệt hại có thể xảy ra ảnh hưởng nghiêm trọng đến ngành sản xuất trong nước.
– Tuân thủ quy trình: Việc áp dụng thuế chống trợ cấp phải tuân theo quy trình điều tra kỹ lưỡng và minh bạch, đảm bảo tính công bằng và minh bạch. Quy trình này bao gồm việc thu thập, phân tích và đánh giá bằng chứng về việc hàng hóa được hưởng trợ cấp và thiệt hại gây ra.
– Áp dụng với hàng hoá được hưởng trợ cấp: Đối tượng được áp dụng thuế chống trợ cấp là những hàng hoá, dịch vụ được hưởng chế độ trợ cấp khi nhập khẩu vào Việt Nam
– Không gây ảnh hưởng, thiệt hại đến sự phát triển, lợi ích xã hội trong nước: Việc áp dụng thuế chống trợ cấp phải được cân nhắc kỹ lưỡng để không gây ra thiệt hại đến lợi ích kinh tế xã hội trong nước.
Thuế chống trợ cấp là một công cụ hiệu quả trong việc bảo vệ ngành sản xuất trong nước trước sự cạnh tranh không công bằng từ hàng hóa nhập khẩu được hưởng trợ cấp. Điều kiện và nguyên tắc áp dụng thuế này đảm bảo tính công bằng và hiệu quả của biện pháp, đồng thời đảm bảo không gây thiệt hại đến lợi ích kinh tế xã hội trong nước.
>>> Xem thêm: Thuế nhập khẩu linh kiện máy tính theo quy định
Điều kiện và nguyên tắc áp dụng thuế tự vệ
Thuế tự vệ được xem là hình thức bảo vệ khẩn cấp được áp dụng khi có sự gia tăng đột biến của hàng hóa nhập khẩu vào Việt Nam, gây thiệt hại nghiêm trọng hoặc đe dọa gây ra thiệt hại nghiêm trọng đối với ngành sản xuất trong nước. Để hiểu rõ hơn về cách áp dụng thuế này, dưới đây là các điều kiện và nguyên tắc liên quan.
1. Điều kiện áp dụng thuế tự vệ:
– Xác định sự tăng trưởng đột ngột của hàng hóa nhập khẩu: Điều kiện đầu tiên để áp dụng thuế tự vệ là phải xác định được sự tăng trưởng đột ngột của số lượng, khối lượng hoặc giá trị của hàng hóa nhập khẩu. Điều này thường được so sánh với các hàng hóa tương tự hoặc cạnh tranh trực tiếp được sản xuất trong nước.
– Chứng minh thiệt hại cho ngành sản xuất trong nước: Phải có bằng chứng cụ thể chứng minh rằng sự tăng trưởng nói trên gây ra hoặc đe dọa gây ra thiệt hại nghiêm trọng cho ngành sản xuất trong nước hoặc cản trở sự phát triển của ngành này.
2. Điều kiện áp dụng thuế tự vệ:
– Áp dụng trong các trường hợp cần thiết và hợp lý: Thuế tự vệ được áp dụng trong phạm vi và mức độ cần thiết để ngăn chặn hoặc giảm thiệt hại nghiêm trọng cho ngành sản xuất trong nước. Mục tiêu là tạo điều kiện cho ngành sản xuất trong nước nâng cao khả năng cạnh tranh.
– Áp dụng dựa trên kết quả điều tra: Việc áp dụng thuế tự vệ phải dựa trên kết luận của một quá trình điều tra đầy đủ và minh bạch. Ngoại trừ trường hợp áp dụng thuế tự vệ tạm thời, quyết định này phải dựa trên dữ liệu và thông tin chính xác.
– Thuế tự vệ được áp dụng mà không phân biệt đối xử và không phụ thuộc vào xuất xứ của hàng hóa. Điều này đảm bảo tính công bằng và minh bạch trong thương mại quốc tế.
Thuế tự vệ đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ ngành sản xuất trong nước khỏi sự cạnh tranh không công bằng từ hàng hóa nhập khẩu. Các điều kiện và nguyên tắc áp dụng đảm bảo tính công bằng, minh bạch và hiệu quả của biện pháp này, giúp duy trì sự cân đối trong thương mại quốc tế và phát triển bền vững cho nền kinh tế quốc gia.
>>> 3 loại thuế khi nhập khẩu bổ sung khác nhau như thế nào? Gọi ngay: 1900.6174
Hướng dẫn áp dụng thuế nhập khẩu bổ sung
Việc áp dụng thuế tự vệ, thuế chống bán phá giá và thuế chống trợ cấp đối với nguyên liệu nhập khẩu để gia công xuất khẩu, hàng nhập khẩu của doanh nghiệp chế xuất để sản xuất hàng xuất khẩu, và hàng nhập khẩu đã nộp thuế nhưng phải tái xuất được thực hiện như đối với thuế nhập khẩu theo quy định của Luật Thuế Xuất Khẩu, Thuế Nhập Khẩu và các văn bản hướng dẫn thi hành. Đây là hướng dẫn của Bộ Tài chính dành cho Cục Hải quan các tỉnh, thành phố về việc áp dụng các loại thuế này.
Trong thời gian qua, Bộ Tài chính và Tổng cục Hải quan đã nhận được nhiều phản ánh từ các doanh nghiệp và cơ quan Hải quan tại các tỉnh, thành phố về vướng mắc trong việc áp dụng thuế tự vệ, thuế chống bán phá giá và thuế chống trợ cấp đối với hàng hóa nhập khẩu.
Một số phản ánh nêu rõ rằng theo quy định hiện hành, nguyên liệu nhập khẩu để gia công xuất khẩu không phải nộp thuế tự vệ và thuế bảo vệ môi trường, vì những nguyên liệu này không tiêu thụ tại Việt Nam. Do đó, các đơn vị này đề nghị Bộ Tài chính và Tổng cục Hải quan cần quy định rõ ràng về cách tính các loại thuế nói trên đối với nguyên liệu nhập khẩu để sản xuất hàng xuất khẩu.
Để giải quyết vấn đề này, Bộ Tài chính đã trao đổi với Bộ Công Thương và hướng dẫn chi tiết như sau: Việc áp dụng thuế tự vệ, thuế chống bán phá giá và thuế chống trợ cấp trong các trường hợp như hàng hóa nhập khẩu để sản xuất hàng xuất khẩu, hàng hóa nhập khẩu của doanh nghiệp chế xuất để sản xuất hàng xuất khẩu, và hoàn thuế đối với hàng nhập khẩu đã nộp thuế nhưng phải tái xuất sẽ được thực hiện theo quy định của Luật Thuế Xuất Khẩu, Thuế Nhập Khẩu và các văn bản hướng dẫn thi hành. Điều này bao gồm các quy định về thời điểm tính thuế, thời hạn nộp thuế, miễn thuế và hoàn thuế.
Bộ Tài chính cũng đã chỉ rõ rằng hướng dẫn mới này sẽ thay thế nội dung tại công văn 8300/BTC-CST ngày 23-6-2014. Các quy định mới sẽ áp dụng đối với các tờ khai đăng ký với cơ quan Hải quan kể từ thời điểm Luật Thuế Xuất Khẩu, Thuế Nhập Khẩu số 107/2016/HQ13 có hiệu lực thi hành.
Hướng dẫn áp dụng thuế nhập khẩu bổ sung nhằm làm rõ và đơn giản hóa quy trình cho các doanh nghiệp và cơ quan Hải quan trong việc áp dụng các loại thuế tự vệ, thuế chống bán phá giá và thuế chống trợ cấp. Những điều chỉnh này giúp đảm bảo sự minh bạch và công bằng trong việc thực hiện các quy định thuế, đồng thời hỗ trợ doanh nghiệp tuân thủ một cách hiệu quả hơn.
>>> Nguyên tắc áp dụng thuế khi nhập khẩu bổ sung là gì? Gọi ngay: 1900.6174
Trên đây, là toàn bộ những thông tin, quy định về thuế nhập khẩu bổ sung, mà chúng tôi cung cấp cho các bạn. Mong rằng những thông trên, sẽ giúp các bạn hiểu rõ hơn về quy định nhập khẩu hàng hoá hiện nay. Nếu có thắc mắc về vấn đề này, hãy gọi cho Tổng Đài Pháp Luật theo số điện thoại tư vấn 1900.6174, để được tư vấn giải đáp.
Liên hệ chúng tôi
✅ Dịch vụ luật sư | ⭐️ Chuyên nghiệp: Dành cho cá nhân – gia đình – doanh nghiệp |
✅ Dịch vụ xử lý nợ xấu, nợ khó đòi | ⭐️ Đúng pháp luật – Uy tín |
✅ Dịch vụ ly hôn | ⭐️ Nhanh – Trọn gói – Giải quyết trong ngày |
✅ Dịch vụ Luật sư riêng | ⭐️ Uy tín: Dành cho cá nhân – gia đình – doanh nghiệp |
✅ Dịch vụ Luật sư Hình sự | ⭐️ Nhanh chóng – Hiệu quả |
✅ Dịch vụ Luật sư tranh tụng | ⭐️ Giỏi – Uy tín – Nhận toàn bộ vụ việc |
✅ Dịch vụ Luật sư doanh nghiệp | ⭐️ Tư vấn thường xuyên cho doanh nghiệp |