Chứng cứ là gì? một yếu tố quan trọng trong hệ thống pháp luật, giúp xác định sự thật và đưa ra quyết định trong quá trình giải quyết các vụ việc pháp lý. Được coi là cột mốc quyết định và đáng tin cậy, chứng cứ đóng vai trò quyết định đối với việc chứng minh sự tồn tại hay không tồn tại của một sự việc, sự kiện, hoặc trạng thái. Mọi vướng mắc của các bạn liên quan đến vấn đề trên, vui lòng kết nối trực tiếp đến với Luật sư của Tổng đài Pháp luật thông qua số hotline 1900.6174 để được tư vấn kịp thời và nhanh chóng nhất!
>>> Luật sư tư vấn về vấn đề Chứng cứ là gì? Gọi ngay 1900.6174
Chứng cứ là gì?
Chứng cứ trong vụ án hình sự
Trong hình phạt hình sự, chứng cứ đóng vai trò quan trọng và được quy định cụ thể trong Bộ luật Tố tụng hình sự.
Việc xác định chứng cứ trong vụ án hình sự thường do cơ quan có chuyên môn và thẩm quyền thực hiện.
Chứng cứ là những sự kiện, sự việc thật sự tồn tại và được thu thập theo trình tự và thủ tục mà Bộ luật Tố tụng hình sự quy định. Chúng được sử dụng để xác định liệu có hành vi phạm tội xảy ra hay không, xác định người phạm tội và các tình tiết khác quan trọng trong quá trình giải quyết vụ án.
>>> Luật sư tư vấn về vấn đề Chứng cứ trong vụ án hình sự là gì là gì? Gọi ngay 1900.6174
Chứng cứ trong vụ án dân sự là gì?
Theo Điều 93 của Bộ luật Tố tụng dân sự năm 2015, chứng cứ trong vụ án dân sự được định nghĩa như sau:
Chứng cứ là những thông tin, tài liệu hoặc những gì có thật, được đương sự và các cơ quan, tổ chức, cá nhân khác giao nộp hoặc xuất trình trước Tòa án trong quá trình tố tụng. Hoặc chúng cũng có thể là những thông tin, tài liệu mà Tòa án thu thập được theo trình tự, thủ tục được quy định trong Bộ luật này.
Chứng cứ được sử dụng bởi Tòa án như một căn cứ để xác định các tình tiết khách quan của vụ án, đồng thời xác định yêu cầu hay sự phản đối của đương sự có căn cứ và có tính hợp pháp hay không.
Chứng cứ là một yếu tố vô cùng quan trọng trong vụ án dân sự và nó là một vật bắt buộc phải được đương sự nộp kèm theo đơn khởi kiện vụ án dân sự theo Điều 189 của Bộ luật dân sự năm 2015.
>>> Luật sư tư vấn về vấn đề Chứng cứ trong vụ án Dân sự là gì? Gọi ngay 1900.6174 để được giải đáp thắc mắc
Chứng cứ trong vụ án hành chính
Theo Điều 80 của Luật Tố tụng hành chính năm 2015, chứng cứ trong vụ án hành chính được định nghĩa như sau:
Chứng cứ trong vụ án hành chính là những sự kiện, thông tin, tài liệu hoặc những gì có thật được đương sự, cơ quan, tổ chức hoặc cá nhân khác giao nộp hoặc xuất trình trước Tòa án trong quá trình tố tụng. Ngoài ra, chứng cứ cũng có thể là những thông tin, tài liệu mà Tòa án thu thập được theo trình tự, thủ tục do Luật Tố tụng hành chính quy định.
Tòa án sử dụng chứng cứ này như một căn cứ để xác định các tình tiết khách quan của vụ án hành chính. Nó cũng giúp Tòa án xác định liệu yêu cầu hoặc sự phản đối của đương sự có căn cứ và có tính hợp pháp hay không.
Chứng cứ trong vụ án hành chính đóng vai trò quan trọng trong việc tìm hiểu sự thật và giải quyết vụ án. Điều 80 của Luật Tố tụng hành chính năm 2015 quy định về chứng cứ và tạo ra cơ sở pháp lý cho việc sử dụng chúng trong quá trình tố tụng hành chính.
Trên đây là giải đáp của luật sư cho câu Chứng cứ là gì? . Nếu anh, chị và các bạn còn thắc mắc nào về vấn đề này hay cần được giải đáp thêm những vấn đề có liên quan, hãy nhấc máy và gọi ngay đến đường dây nóng 1900.633.705 được luật sư tư vấn miễn phí và nhanh chóng và kịp thời nhất!
>>> Luật sư tư vấn về vấn đề Thuộc tính của chứng cứ là gì? Gọi ngay 1900.6174
Thuộc tính của chứng cứ là gì?
Khái niệm chứng cứ trong vụ án hành chính thể hiện đầy đủ các thuộc tính cần và đủ mà bất kỳ chứng cứ nào cũng phải có.
Ba thuộc tính này bao gồm tính khách quan, tính liên quan và tính hợp pháp của chứng cứ.
Việc phân tích các thuộc tính này không chỉ có ý nghĩa lý luận mà còn rất quan trọng trong thực tế, giúp cho việc quy định rõ ràng, chặt chẽ các trình tự, thủ tục của quá trình chứng minh. Nó cũng hỗ trợ cơ quan, người có thẩm quyền thu thập, kiểm định và đánh giá chứng cứ theo đúng quy trình pháp luật, đảm bảo tính chính xác và khách quan trong việc giải quyết vụ án.
Tính khách quan của chứng cứ:
Là một thuộc tính quan trọng. Chứng cứ được định nghĩa là những thông tin, tài liệu, đồ vật có thực, tồn tại độc lập không phụ thuộc vào ý thức chủ quan của con người.
Chúng phải phù hợp với các tình tiết của vụ án được chứng minh. Luật Tố tụng hành chính năm 2015 gọi tính khách quan của chứng cứ là tính xác thực của chứng cứ.
Tuy nhiên, có ý kiến cho rằng chứng cứ dựa trên lời khai của các bên tham gia tố tụng có thể không hoàn toàn khách quan, do ảnh hưởng của yếu tố chủ quan và ý chí của người khai báo.
Tuy vậy, các thông tin từ lời khai này vẫn phản ánh khách quan về tội phạm trong ý thức của người chứng kiến sự việc.
Nhiệm vụ của cơ quan tiến hành tố tụng là kiểm tra tính khách quan của các thông tin này.
Bất kể lí do nào, các thông tin mà cơ quan điều tra, viện kiểm sát, tòa án hoặc người có thẩm quyền khác nhận được mà không khách quan, không đáp ứng yêu cầu, đều không được coi là chứng cứ.
Thông tin, tài liệu, đồ vật bị xuyên tạc, bóp méo hoặc làm giả theo ý chí chủ quan không mang tính khách quan và không được coi là chứng cứ trong vụ án.
Trong quá trình điều tra, truy tố và xét xử, việc xác định tính khách quan chính xác của chứng cứ rất quan trọng để chứng minh tội phạm.
Việc sử dụng thông tin, tài liệu bị bóp méo, xuyên tạc hoặc làm giả để chứng minh, cũng như kiểm tra và đánh giá chứng cứ phụ thuộc vào suy luận chủ quan của nguồn chứng cứ (như suy luận chủ quan của người cung cấp lời khai, người báo cáo…), dẫn đến chứng minh không chính xác và không xác định được sự thật khách quan. Trong tình huống đó, vụ án sẽ bị giải quyết không chính xác.
Chứng cứ là thông tin, tài liệu, đồ vật:
Được sử dụng để xác định hành vi phạm tội, người phạm tội và các tình tiết quan trọng trong việc giải quyết vụ án. Tuy nhiên, không tất cả thông tin, tài liệu được thu thập đều là chứng cứ, chỉ có những thông tin, tài liệu liên quan đến vụ án mới được coi là chứng cứ.
Tính liên quan của chứng cứ được thể hiện ở hai mức độ.
Ở mức độ thứ nhất, chứng cứ có mối quan hệ trực tiếp với đối tượng chứng minh, được sử dụng để xác định hành vi phạm tội và các tình tiết quan trọng khác trong việc quyết định hình phạt và các biện pháp tư pháp.
Ở mức độ khác, có những thông tin, tài liệu, đồ vật không được sử dụng trực tiếp trong giải quyết vụ án nhưng lại có ý nghĩa đối với các tình tiết khác trong vụ án. Mặc dù có quan hệ gián tiếp, nhưng chúng vẫn được coi là chứng cứ trong nhiều trường hợp.
Ví dụ, lời khai của người làm chứng nêu rõ rằng người bị tạm giữ có mặt tại hiện trường tội phạm vào thời điểm xảy ra. Mặc dù không chứng kiến hành vi phạm tội trực tiếp, lời khai này hỗ trợ cơ quan điều tra trong việc xác định phương án điều tra và có thể dùng để bác bỏ lời khai của người bị tạm giữ về tình trạng ngoại phạm.
Để xác định thông tin, tài liệu, đồ vật có phải là chứng cứ hay không, cơ quan điều tra, viện kiểm sát, toà án cần đánh giá tính liên quan của chúng ở cả hai mức độ. Nếu chúng không có ý nghĩa trong giải quyết vụ án, thì chúng không được coi là chứng cứ.
Tính hợp pháp của chứng cứ là sự phù hợp của nó với các quy định của pháp luật tố tụng hình sự. Để đảm bảo tính hợp pháp, chứng cứ phải tuân theo các nguyên tắc sau:
Chứng cứ phải được xác định bằng nguồn nhất định theo quy định của pháp luật.
Các thông tin, tài liệu, đồ vật liên quan đến vụ án mà không được lưu giữ trong nguồn pháp luật quy định sẽ không được coi là chứng cứ.
Các nguồn chứng cứ có thể bao gồm: vật chứng, lời khai, dữ liệu điện tử, kết luận giám định, biên bản trong hoạt động tố tụng, kết quả thực hiện uỷ thác tư pháp và hợp tác quốc tế, các tài liệu và đồ vật khác.
Đồng thời, chứng cứ có thể được xác định bằng nhiều nguồn khác nhau theo quy định của bộ luật tố tụng hình sự.
Chứng cứ phải được thu thập theo trình tự, thủ tục do pháp luật quy định. Những thông tin, tài liệu, đồ vật thu thập không theo trình tự, thủ tục quy định sẽ không có giá trị pháp lý và không được sử dụng làm căn cứ giải quyết vụ án.
Tính hợp pháp của chứng cứ đòi hỏi mỗi loại chứng cứ phải được xác định bằng nguồn tương ứng.
Ví dụ, lời khai của người tham gia tố tụng phải được thể hiện trong các bản tự khai, biên bản lấy lời khai, biên bản hỏi cung hoặc biên bản phiên toà.
Các bản ghi âm, ghi hình cũng có thể được coi là chứng cứ, tuy nhiên, việc xem xét tính hợp pháp của chúng đang được tranh luận tiếp.
Chứng cứ phải có tính khách quan, tính liên quan và tính hợp pháp.
Các thuộc tính này tạo nên tính thống nhất và đảm bảo giá trị chứng minh của chứng cứ.
Trong thực tế điều tra, truy tố và xét xử, thường xảy ra tình trạng cơ quan tố tụng ít quan tâm đến tính hợp pháp của chứng cứ.
Nhiều vụ án được giải quyết dựa trên chứng cứ thu thập một cách bất hợp pháp, như hợp thức hoá nguồn chứng cứ, không tuân thủ trình tự, thủ tục pháp luật, thu thập lời khai bằng cách bức cung, mớm cung, sử dụng nhục hình…
Điều này dẫn đến sai lầm trong việc giải quyết thực chất của vụ án, và trong số đó có những trường hợp oan sai nghiêm trọng.
Trên đây là giải đáp của luật sư cho câu Thuộc tính của chứng cứ là gì? . Nếu anh, chị và các bạn còn thắc mắc nào về vấn đề này hay cần được giải đáp thêm những vấn đề có liên quan, hãy nhấc máy và gọi ngay đến đường dây nóng 1900.633.705 được luật sư tư vấn miễn phí và nhanh chóng và kịp thời nhất!
>>> Luật sư tư vấn về vấn đề Phân loại chứng cứ? Gọi ngay 1900.6174
Phân loại chứng cứ
Có các phân loại chứng cứ như sau:
Phân loại chứng cứ theo người:
Chứng cứ theo lời nói của con người: đây là những lời khai, tuyên bố, thừa nhận… được trực tiếp từ các cá nhân liên quan đến vụ việc.
Chứng cứ kết luận giám định: đây là những chứng cứ khách quan được chuyên gia có chuyên môn giám định sau khi thực hiện các phân tích, thí nghiệm, đo đạc…
Phân loại chứng cứ theo vật:
Chứng cứ vật: đây là các đối tượng vật chứng cứ như con dao, di chúc, vật phẩm liên quan đến vụ việc.
Phân loại chứng cứ theo mối quan hệ với đối tượng cần chứng minh:
Chứng cứ trực tiếp: đây là những chứng cứ ảnh hưởng trực tiếp đến vụ việc, không thông qua một nguồn nào khác. Ví dụ: giấy vay nợ, hợp đồng mua bán tài sản…
Chứng cứ gián tiếp: đây là những chứng cứ cần thông qua một trung gian để chứng minh. Ví dụ: giấy đi công tác, hóa đơn chứng từ khi nghỉ, hóa đơn khi đi ăn…
Phân loại chứng cứ theo hình thức:
Chứng cứ gốc: đây là những lời khai, tuyên bố mà người biết đầu tiên trực tiếp chứng kiến hoặc nghe thấy.
Chứng cứ sao chép thuật lại: đây là những lời khai mà một người được kể lại từ một người khác hoặc thuật lại một cách trung thực.
Trên đây là giải đáp của luật sư cho câu Phân loại chứng cứ? . Nếu anh, chị và các bạn còn thắc mắc nào về vấn đề này hay cần được giải đáp thêm những vấn đề có liên quan, hãy nhấc máy và gọi ngay đến đường dây nóng 1900.633.705 được luật sư tư vấn miễn phí và nhanh chóng và kịp thời nhất!
>>> Luật sư tư vấn về vấn đề Các nguồn chứng cứ trong vụ án ? Gọi ngay 1900.6174
Các nguồn chứng cứ trong vụ án
Nguồn chứng cứ trong vụ án hình sự
Chứng cứ trong vụ án được thu thập và xác định từ các nguồn sau đây:
Vật chứng: Bao gồm các đối tượng vật chứng như vật phẩm liên quan đến vụ án, như con dao, di chúc, và các đồ vật khác.
Lời khai, lời trình bày: Đây là các tuyên bố, lời khai của các cá nhân liên quan đến vụ án, cung cấp thông tin về sự việc và các chi tiết liên quan.
Dữ liệu điện tử: Bao gồm các dữ liệu được thu thập từ các thiết bị và hệ thống điện tử, ví dụ như tin nhắn, email, tài liệu lưu trữ trên máy tính, và các dữ liệu khác có liên quan đến vụ án.
Kết luận giám định, định giá tài sản: Đây là các kết quả được đưa ra sau khi chuyên gia đã thực hiện các phân tích, đánh giá, định giá về mặt chuyên môn về tình trạng của vật chứng hoặc giá trị của tài sản.
Biên bản trong hoạt động khởi tố, điều tra, truy tố, xét xử, thi hành án: Bao gồm các biên bản, tài liệu ghi chép trong quá trình thực hiện các hoạt động pháp lý liên quan đến vụ án, từ khởi tố, điều tra, truy tố, xét xử cho đến thi hành án.
Kết quả thực hiện ủy thác tư pháp và hợp tác quốc tế khác: Bao gồm các kết quả thu được từ các hoạt động ủy thác tư pháp hoặc hợp tác quốc tế liên quan đến vụ án, ví dụ như thông tin thu thập từ các cơ quan pháp luật khác, kết quả sau khi thực hiện yêu cầu hợp tác pháp lý với các quốc gia khác.
Tuy nhiên, những thông tin có thật nhưng không được thu thập theo trình tự, thủ tục do Bộ luật Tố tụng hình sự quy định sẽ không có giá trị pháp lý và không được sử dụng làm căn cứ để giải quyết vụ án hình sự, như quy định tại Điều 87 của Bộ luật Tố tụng hình sự năm 2015.
>>> Xem thêm: Tư vấn luật dân sự trực tuyến 24/7 – Giải quyết tranh chấp dân sự
Nguồn chứng cứ trong vụ án dân sự
Chứng cứ trong vụ án được thu thập từ các nguồn sau đây:
Tài liệu đọc được, nghe được, nhìn được, dữ liệu điện tử: Bao gồm các tài liệu văn bản, tư liệu đọc, thông tin nghe được hoặc hình ảnh nhìn được, cùng với dữ liệu điện tử liên quan đến vụ án, ví dụ như các hồ sơ, báo cáo, hợp đồng, email, tin nhắn, tài liệu lưu trữ trên máy tính, và các dữ liệu khác.
Vật chứng: Đây là các đối tượng vật chứng liên quan đến vụ án, như vật phẩm, công cụ, giấy tờ, di chúc, và các đồ vật khác có liên quan đến vụ án.
Lời khai của đương sự: Đây là những lời khai, tuyên bố của các bên liên quan trực tiếp đến vụ án, như các bị can, nguyên đơn, đơn định chế, và các cá nhân khác có liên quan.
Lời khai của người làm chứng: Bao gồm lời khai của những người có liên quan đến vụ án như nhân chứng, người chứng kiến, chuyên gia hoặc nhân viên công tác trong lĩnh vực có liên quan.
Kết luận giám định: Đây là kết quả đưa ra sau khi các chuyên gia đã thực hiện các phân tích, đánh giá chuyên môn về vụ án, như kết quả giám định vật chứng, phân tích dữ liệu kỹ thuật, kỹ năng chuyên môn, và các phương pháp khác.
Biên bản ghi kết quả thẩm định tại chỗ: Bao gồm các biên bản ghi lại kết quả thẩm định tại hiện trường hoặc địa điểm liên quan đến vụ án, ghi nhận các thông tin, chứng cứ và quá trình thực hiện thẩm định.
Kết quả định giá tài sản, thẩm định giá tài sản: Đây là kết quả sau khi thực hiện quá trình định giá tài sản, thẩm định giá tài sản liên quan đến vụ án, nhằm xác định giá trị tài sản có liên quan.
Văn bản ghi nhận sự kiện, hành vi pháp lý do người có chức năng lập.
Văn bản công chứng, chứng thực. – Các nguồn khác mà pháp luật có quy định. (Điều 94 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015)
>>> Luật sư tư vấn về vấn đề Các nguồn chứng cứ trong vụ án dân sự ? Gọi ngay 1900.6174
Nguồn chứng cứ trong vụ án hành chính
Chứng cứ được thu thập từ các nguồn sau đây, nhằm hỗ trợ việc chứng minh sự thật và tính xác thực trong quá trình giải quyết vụ việc:
Tài liệu đọc được, nghe được, nhìn được, dữ liệu điện tử: Bao gồm các tài liệu, văn bản, báo cáo, email, tin nhắn, hình ảnh, âm thanh, video, và dữ liệu điện tử khác mà có thể truy cập và sử dụng để xác minh các thông tin liên quan đến vụ việc.
Vật chứng: Bao gồm các đồ vật, hiện vật, bằng chứng vật thể có thể được trình diễn, kiểm tra và đánh giá trong quá trình xét xử hoặc giải quyết vụ việc.
Lời khai của đương sự: Đây là những tuyên bố, phản hồi, trả lời câu hỏi từ các bên liên quan đến vụ việc. Lời khai này có thể được thu thập thông qua cuộc họp, phiên tòa, hoặc các biện pháp khác nhằm tạo điều kiện cho đương sự thể hiện quan điểm, lý lẽ và thông tin của mình.
Lời khai của người làm chứng: Đây là những tuyên bố, chứng cứ và thông tin được cung cấp bởi những người có kiến thức, kỹ năng, hoặc kinh nghiệm đặc biệt liên quan đến vụ việc. Các nhân chứng này có thể là nhân chứng mắt thấy, nhân chứng nghe thấy, nhân chứng chuyên môn, hoặc nhân chứng chứng minh tính xác thực của các tài liệu, văn bản, hoặc thông tin khác.
Kết luận giám định: Đối với những vụ việc cần sự đánh giá chuyên môn, kết luận giám định từ các chuyên gia trong các lĩnh vực như y học, kỹ thuật, khoa học hình sự, kế toán… có thể được sử dụng làm chứng cứ để đánh giá, xác minh, và làm rõ các thông tin liên quan.
Biên bản ghi kết quả thẩm định tại chỗ: Đây là biên bản ghi lại quá trình thẩm định, khám nghiệm, kiểm tra tại hiện trường hoặc nơi xảy ra vụ việc.
Kết quả định giá, thẩm định giá tài sản: Đối với các vụ việc liên quan đến giá trị tài sản, kết quả từ quá trình định giá, thẩm định giá tài sản có thể được sử dụng để chứng minh giá trị, tính hợp lệ và quan trọng của tài sản trong vụ việc.
Văn bản xác nhận sự kiện, hành vi pháp lý do người có chức năng lập: Đây là các văn bản được tạo ra bởi những người có thẩm quyền và có chức năng lập với mục đích xác nhận các sự kiện, hành vi pháp lý liên quan đến vụ việc.
Những văn bản này có thể là quyết định, thông báo, xác nhận, và được coi là chứng cứ để chứng minh sự tồn tại và tính chính xác của các sự kiện và hành vi trong vụ việc.
Văn bản công chứng, chứng thực: Đây là các văn bản được công chứng, chứng thực bởi cơ quan có thẩm quyền như notary public, công chứng viên, hoặc cơ quan chứng thực. Các văn bản này có giá trị chứng cứ cao và được coi là xác nhận chính thức về tính hợp lệ và sự thật của thông tin được nêu trong đó.
Các nguồn khác theo quy định của pháp luật: Ngoài các nguồn chứng cứ nêu trên, còn có các nguồn thông tin khác mà luật pháp quy định và cho phép sử dụng.
Các nguồn này có thể là các bằng chứng kỹ thuật, tư liệu tham khảo, báo cáo chuyên gia, và mọi tài liệu hoặc thông tin liên quan đến vụ việc mà được công nhận và chấp nhận theo quy định của pháp luật.
Những nguồn chứng cứ này đóng vai trò quan trọng trong quá trình xác định sự thật, đánh giá và giải quyết các tranh chấp tại phiên tòa hành chính, theo quy định của Điều 81 Luật Tố tụng hành chính 2015.
Trên đây là giải đáp của luật sư cho câu Các nguồn chứng cứ trong vụ án? . Nếu anh, chị và các bạn còn thắc mắc nào về vấn đề này hay cần được giải đáp thêm những vấn đề có liên quan, hãy nhấc máy và gọi ngay đến đường dây nóng 1900.6174 được luật sư tư vấn miễn phí và nhanh chóng và kịp thời nhất!
>>> Luật sư tư vấn về vấn đề Chứng cứ và chứng minh trong tố tụng dân sự? Gọi ngay 1900.6174
Chứng cứ và chứng minh trong tố tụng dân sự
Chứng cứ là yếu tố trung tâm và quan trọng trong Tố tụng Dân sự. Mọi hoạt động trong quá trình chứng minh chủ yếu xoay quanh chứng cứ, và kết quả của Tố tụng Dân sự phụ thuộc chủ yếu vào chứng cứ.
Chứng cứ cho phép các bên trong vụ việc cung cấp căn cứ hợp lý để bảo vệ quyền và lợi ích của mình, cũng như giúp các cơ quan tố tụng đánh giá chính xác tình hình để bảo vệ lợi ích của công chúng và tuân thủ pháp luật.
Theo Điều 93 và 94 của Bộ Luật Tố tụng Dân sự năm 2015, chứng cứ trong vụ việc dân sự bao gồm:
Tài liệu đọc được, nghe được, nhìn được, dữ liệu điện tử.
Vật chứng.
Lời khai của đương sự.
Lời khai của người làm chứng.
Kết luận giám định.
Biên bản ghi kết quả thẩm định tại chỗ.
Kết quả định giá tài sản, thẩm định giá tài sản.
Văn bản ghi nhận sự kiện, hành vi pháp lý do người có chức năng lập.
Văn bản công chứng, chứng thực.
Các nguồn khác theo quy định của pháp luật.
Các chứng cứ này được sử dụng để xác định các tình tiết khách quan của vụ án và đánh giá tính hợp pháp của yêu cầu hoặc phản đối của đương sự.
Để được công nhận là chứng cứ trong vụ việc dân sự, các điều kiện sau phải được đáp ứng:
Các tài liệu đọc được phải là bản chính hoặc bản sao có công chứng, chứng thực hợp pháp hoặc được cơ quan tổ chức có thẩm quyền cung cấp và xác nhận.
Các tài liệu nghe được, nhìn được phải được kèm theo văn bản xác nhận hoặc xuất xứ của tài liệu, hoặc văn bản liên quan đến việc thu âm, ghi hình đó. Vật chứng phải là hiện vật gốc liên quan đến vụ việc.
Lời khai của đương sự và lời khai của người làm chứng được coi là chứng cứ, có thể ghi bằng văn bản, băng ghi âm, đĩa ghi âm, băng ghi hình, đĩa ghi hình hoặc khai bằng lời tại phiên tòa.
Kết luận giám định được coi là chứng cứ nếu được thực hiện theo quy định của pháp luật.
Biên bản ghi kết quả thẩm định tại chỗ được coi là chứng cứ nếu việc thẩm định được tiến hành theo quy định pháp luật và có chữ ký của các thành viên tham gia.
Tập quán được công nhận trong cộng đồng nơi có tập quán đó.
Kết quả định giá tài sản được coi là chứng cứ nếu việc định giá được thực hiện theo quy định pháp luật hoặc theo văn bản cung cấp bởi chuyên gia về giá cả.
Quy định chặt chẽ và rõ ràng về chứng cứ nhằm đảm bảo quyền lợi chính đáng cho các bên trong vụ việc, đồng thời đảm bảo tính khách quan trong quá trình giải quyết của Tòa án và ngăn chặn việc sử dụng tài liệu giả mạo.
Do đó, các tài liệu đọc được mà không có bản chính hoặc bản sao được chứng nhận bởi cơ quan Công chứng Nhà nước hoặc không có xác nhận từ cơ quan có thẩm quyền sẽ không được công nhận là chứng cứ.
Các tài liệu nghe được, nhìn được không được coi là chứng cứ nếu không có văn bản xác nhận xuất xứ hoặc văn bản liên quan đến việc thu âm, thu hình.
Trong vụ việc dân sự, nếu đương sự yêu cầu Tòa án bảo vệ quyền lợi và lợi ích hợp pháp của mình, đương sự có nghĩa vụ cung cấp chứng cứ cho Tòa án để chứng minh yêu cầu của mình là có căn cứ và hợp pháp.
Đương sự sẽ chịu trách nhiệm về hậu quả khi không có chứng cứ, không chứng minh được hoặc chứng minh không đầy đủ.
Chứng minh là hoạt động quan trọng trong giải quyết vụ việc dân sự của Tòa án, có nội dung rộng và bao gồm việc xác định các tình tiết và sự kiện liên quan đến vụ việc. Chứng minh cần đưa ra tất cả căn cứ pháp lý và thực tế liên quan.
Đối tượng chứng minh bao gồm các tình tiết và vấn đề cần làm rõ trong vụ án dân sự. Có những tình tiết không cần chứng minh khi chúng rõ ràng và được Tòa án thừa nhận, đã được xác định trong bản án hoặc quyết định có hiệu lực pháp luật, hoặc đã được ghi trong văn bản được công chứng.
Trong nguyên tắc, Tòa án không có nghĩa vụ chứng minh, mà nghĩa vụ chứng minh thuộc về đương sự. Đương sự có trách nhiệm cung cấp thông tin và tìm cách khẳng định yêu cầu của mình. Trường hợp đương sự không thể tự thu thập chứng cứ, Tòa án có thể tiến hành xác minh và thu thập chứng cứ theo quy định của Luật.
Chứng cứ và chứng minh là quy định quan trọng trong Luật Tố tụng Dân sự năm 2015, và mọi hoạt động tố tụng đều tập trung vào việc thu thập và đánh giá chứng cứ để làm rõ các vấn đề cần chứng minh.
>>> Xem thêm: Bộ luật tố tụng dân sự 2015 số 92/2015/QH13
Trên đây là giải đáp của luật sư cho câu Chứng cứ là gì? . Nếu anh, chị và các bạn còn thắc mắc nào về vấn đề này hay cần được giải đáp thêm những vấn đề có liên quan, hãy nhấc máy và gọi ngay đến đường dây nóng 1900.6174 của Tổng đài pháp luật được luật sư tư vấn miễn phí và nhanh chóng và kịp thời nhất!
Liên hệ chúng tôi
✅ Dịch vụ luật sư | ⭐️ Chuyên nghiệp: Dành cho cá nhân – gia đình – doanh nghiệp |
✅ Dịch vụ xử lý nợ xấu, nợ khó đòi | ⭐️ Đúng pháp luật – Uy tín |
✅ Dịch vụ ly hôn | ⭐️ Nhanh – Trọn gói – Giải quyết trong ngày |
✅ Dịch vụ Luật sư riêng | ⭐️ Uy tín: Dành cho cá nhân – gia đình – doanh nghiệp |
✅ Dịch vụ Luật sư Hình sự | ⭐️ Nhanh chóng – Hiệu quả |
✅ Dịch vụ Luật sư tranh tụng | ⭐️ Giỏi – Uy tín – Nhận toàn bộ vụ việc |
✅ Dịch vụ Luật sư doanh nghiệp | ⭐️ Tư vấn thường xuyên cho doanh nghiệp |