Đơn yêu cầu thi hành án dân sự năm 2023 gồm những nội dung gì?

Đơn yêu cầu thi hành án là một văn bản pháp lý quan trọng được đệ trình đến cơ quan thi hành án, nhằm yêu cầu thực hiện bản án. Trong đơn này, người yêu cầu cung cấp thông tin chi tiết về bản án, bao gồm các bên liên quan, nội dung quyết định của tòa án, và các biện pháp cụ thể cần thực hiện để thi hành án. Thế nhưng, nhiều người dân vẫn chưa nắm rõ về thủ tục yêu cầu thi hành án.  Đội ngũ Luật sư giàu kinh nghiệm của Tổng đài pháp luật xin gửi đến quý bạn đọc câu trả lời qua bài viết dưới đây! Để được đảm bảo quyền lợi, quý khách hàng có thể liên hệ với chúng tôi qua hotline 1900.6174 để được hỗ trợ.

>>> Luật sư tư vấn về vấn đề thủ tục yêu cầu thi hành án? Gọi ngay 1900.6174

Yêu cầu thi hành án dân sự là gì?

 

Hiện tại, trong lĩnh vực thi hành án dân sự, có hai hình thức chính được áp dụng. Hình thức đầu tiên là thi hành án tự nguyện, đồng nghĩa với việc sau khi một bản án hoặc quyết định của tòa án có hiệu lực pháp luật, bên có nghĩa vụ phải tự giác thi hành án theo đúng những yêu cầu được đưa ra trong quyết định đó.

Hình thức thi hành án tự nguyện có ý nghĩa là bên phải tự chấp hành các nghĩa vụ và cam kết đã được quyết định trong bản án dân sự. Đây là hình thức mong muốn và ưu tiên, bởi nó đảm bảo sự tôn trọng quyết định của tòa án và tạo điều kiện thuận lợi cho bên thắng kiện trong việc thu hồi quyền và lợi ích của mình.

Ngược lại, trong trường hợp không có sự tự nguyện thi hành án từ phía bên có nghĩa vụ, chúng ta tiếp tục đến hình thức thi hành án theo yêu cầu. Điều này xảy ra khi bản án hoặc quyết định của tòa án đã có hiệu lực pháp luật, nhưng một bên không tuân thủ và không thi hành những điều đã quyết định. Trong tình huống này, bên còn lại, tức là bên thắng kiện, có quyền lập và nộp đơn yêu cầu thi hành án dân sự đến cơ quan thi hành án.

mau-don-yeu-cau-thi-hanh-an

Đơn yêu cầu thi hành án dân sự là một văn bản pháp lý quan trọng, chứa đựng thông tin chi tiết về bản án, quyết định của tòa án, và các biện pháp cụ thể mà bên yêu cầu muốn cơ quan thi hành án thực hiện. Qua việc nộp đơn này, bên thắng kiện hy vọng rằng bản án dân sự sẽ được thực hiện đúng theo quyết định của tòa án và bên vi phạm sẽ chịu trách nhiệm thi hành nghĩa vụ đã được quyết định.

Nhờ vào quy trình yêu cầu thi hành án dân sự, bên thắng kiện mong muốn đảm bảo quyền lợi của mình được bảo vệ một cách công bằng và hiệu quả. Ngoài ra, điều này cũng đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì trật tự xã hội và tôn trọng quyền pháp của hệ thống tư pháp trong nước.

>>> Luật sư tư vấn về yêu cầu thi hành án dân sự ? Gọi ngay 1900.6174

Nội dung cần có trong đơn yêu cầu thi hành án

 

Đơn yêu cầu thi hành án là một văn bản quan trọng và chính thức do chủ thể có quyền hoặc nghĩa vụ theo bản án đã có hiệu lực pháp luật tạo ra, với mục đích gửi đến cơ quan thi hành án để đề nghị tổ chức thi hành án.

Theo quy định tại khoản 2 Điều 31 của Luật Thi hành án Dân sự năm 2008 được sửa đổi, bổ sung vào năm 2014, đơn yêu cầu thi hành án phải chứa đựng các thông tin cần thiết sau:

Tên và địa chỉ của người yêu cầu: Đây là thông tin xác định người đã thắng kiện hoặc có quyền hoặc nghĩa vụ theo bản án dân sự. Thông qua việc cung cấp tên và địa chỉ của người yêu cầu, đơn yêu cầu thi hành án xác định được người nộp đơn và chủ thể có quyền lợi hoặc nghĩa vụ được bảo vệ bởi quyết định của tòa án.

Tên cơ quan thi hành án dân sự nơi yêu cầu: Đây là thông tin xác định đơn vị cơ quan chịu trách nhiệm thi hành án dân sự. Bằng cách xác định tên cơ quan thi hành án, đơn yêu cầu thi hành án định rõ nơi mà người yêu cầu mong muốn áp dụng quyết định của tòa án và yêu cầu hỗ trợ thi hành án.
Tên, địa chỉ của người được thi hành án và người phải thi hành án: Trong đơn yêu cầu thi hành án, cần ghi rõ tên và địa chỉ của người mà bản án dân sự được áp dụng (người được thi hành án) cũng như tên và địa chỉ của người có nghĩa vụ phải thực hiện việc thi hành án (người phải thi hành án). Thông qua việc xác định rõ danh tính và địa chỉ của cả hai bên, đơn yêu cầu thi hành án làm rõ người có quyền lợi hoặc nghĩa vụ phải được thực hiện, cũng như người phải chịu trách nhiệm và thực hiện việc thi hành án.

Nội dung yêu cầu thi hành án: Đây là phần quan trọng của đơn yêu cầu, nơi mà người yêu cầu phải đưa ra các yêu cầu cụ thể về việc thi hành án. Nội dung này bao gồm các biện pháp cụ thể mà người yêu cầu muốn cơ quan thi hành án thực hiện, chẳng hạn như thu hồi tài sản, chấm dứt hợp đồng, thực hiện công việc cụ thể, hoặc bất kỳ yêu cầu nào khác liên quan đến việc thực hiện quyết định của tòa án.

Thông tin về tài sản, điều kiện thi hành án của người phải thi hành án: Trong trường hợp việc thi hành án liên quan đến tài sản, đơn yêu cầu thi hành án nên cung cấp thông tin chi tiết về tài sản của người phải thi hành án. Điều này giúp cơ quan thi hành án có được thông tin đầy đủ về tài sản có sẵn để đảm bảo thi hành án được thực hiện một cách hiệu quả. Ngoài ra, nếu có, đơn yêu cầu cũng nên đề cập đến các điều kiện khác liên quan đến việc thi hành án, ví dụ như sức khỏe, tình trạng tài chính hay khả năng thực hiện của người phải thi hành án.

Ngày, tháng, năm làm đơn: Đây là thông tin về thời điểm mà đơn yêu cầu thi hành án được lập. Việc ghi rõ ngày, tháng, năm làm đơn giúp đảm bảo tính chính xác và rõ ràng về thời gian yêu cầu thi hành án.

Chữ ký hoặc điểm chỉ của người làm đơn: Để xác nhận tính chính thức và xác thực của đơn yêu cầu thi hành án, người làm đơn cần ký tên hoặc đặt điểm chỉ của mình lên đơn. Điều này đồng nghĩa với việc người làm đơn chịu trách nhiệm về nội dung và yêu cầu được nêu trong đơn.

Trong trường hợp người yêu cầu là một pháp nhân, đơn yêu cầu thi hành án cần được ký bởi người đại diện hợp pháp của pháp nhân và đóng dấu của pháp nhân (nếu có). Điều này nhằm xác định rõ nguồn gốc và sự đại diện hợp pháp của người yêu cầu pháp nhân trong quá trình thi hành án.

Ngoài việc sử dụng đơn yêu cầu thi hành án, người yêu cầu cũng có thể yêu cầu thi hành án trực tiếp bằng lời nói. Khi điều này xảy ra, cơ quan thi hành án dân sự phải lập biên bản ghi chép chi tiết về nội dung của yêu cầu thi hành án. Biên bản này cần ghi rõ các thông tin quan trọng như tên và địa chỉ của người yêu cầu, nội dung yêu cầu, thời gian và địa điểm nói chuyện, cũng như tên của người lập biên bản. Biên bản sẽ được ký tên bởi người lập biên bản để xác nhận tính chính xác và đáng tin cậy của thông tin ghi chép. Trong trường hợp này, biên bản sẽ có giá trị tương đương với đơn yêu cầu thi hành án, đảm bảo rằng yêu cầu của người yêu cầu được xem xét và thực hiện một cách đúng đắn.

>>> Luật sư tư vấn về nội dung cần có trong đơn yêu cầu thi hành án ? Gọi ngay 1900.6174 để được giải đáp thắc mắc

Mẫu đơn yêu cầu thi hành án dân sự năm 2023

 

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

ĐƠN YÊU CẦU THI HÀNH ÁN

Kính gửi: Cục (Chi cục) Thi hành án dân sự (Nơi có thẩm quyền thi hành Bản án – được ghi cụ thể tại phần …… của Bản án)

Họ và tên người yêu cầu thi hành án (trường hợp ủy quyền phải có giấy ủy quyền và một trong các giấy tờ sau đây: căn cước công dân; chứng minh nhân dân; hộ chiếu; giấy xác nhận của Ủy ban nhân dân cấp xã nơi người đó cư trú) ……….. địa chỉ: ……….. .

Họ và tên người được thi hành án ……………………

Địa chỉ: …………………………………………………………

Họ và tên người phải thi hành án ……………………..

Địa chỉ: ………………………………………………………….

1. Nội dung yêu cầu thi hành án:

………………………………………………………………………

………………………………………………………………………

………………………………………………………………………

……………………………………………………………………….

2. Thông tin về tài sản hoặc điều kiện thi hành của người phải thi hành án (nếu có)

………………………………………………………………………

………………………………………………………………………

………………………………………………………………………

……………………………………………………………………….

3. Các tài liệu kèm theo

– Bản án, Quyết định số …… ngày … tháng ….. năm ……. của …..

– Tài liệu thông tin về tài sản hoặc điều kiện thi hành của người phải thi hành án (nếu có).

– Tài liệu có liên quan khác ………………………………….

………………………………………………………………………..

…………. ngày …. tháng …. năm 20……

Người yêu cầu thi hành án

(Ký, ghi rõ họ, tên hoặc điểm chỉ)

>>> Luật sư tư vấn về cách ghi thông tin trong mẫu đơn yêu cầu thi hành án ? Gọi ngay 1900.6174 để được hỗ trợ

Hướng dẫn điền mẫu đơn yêu cầu thi hành án dân sự

 

Trong quá trình giải quyết đơn yêu cầu thi hành án, thẩm quyền có trách nhiệm là Cục/Chi cục thi hành án dân sự, đó là cơ quan có thẩm quyền thực hiện việc thi hành án dân sự. Thẩm quyền này được xác định dựa trên nơi mà Tòa án đã ban hành bản án. Điều này đảm bảo rằng đơn yêu cầu thi hành án sẽ được gửi và xử lý tại cơ quan có thẩm quyền.

mau-don-yeu-cau-thi-hanh-an-dan-su

Để đơn yêu cầu thi hành án được xem xét và giải quyết một cách chính xác, cần ghi rõ tên và nơi cư trú của người yêu cầu thi hành án. Thông qua việc cung cấp thông tin này, cơ quan thi hành án có thể liên lạc và tương tác với người yêu cầu một cách thuận tiện và nhanh chóng trong quá trình xử lý đơn yêu cầu.

Cần ghi rõ thông tin chi tiết về người được thi hành án và người phải thi hành án. Điều này giúp xác định rõ vai trò và trách nhiệm của mỗi bên liên quan đến việc thi hành án. Thông qua việc xác định danh tính và thông tin của cả người được thi hành án và người phải thi hành án, đơn yêu cầu thi hành án làm rõ quyền lợi và nghĩa vụ của từng bên, tạo điều kiện cho quá trình thi hành án diễn ra một cách chính xác và công bằng.

Trong đơn yêu cầu thi hành án, việc trình bày lý do yêu cầu cần được thực hiện một cách ngắn gọn, súc tích, nhưng vẫn phải đảm bảo tính khoa học và logic của lý do. Việc này giúp làm rõ và thể hiện rõ ràng những yêu cầu cần thiết trong quá trình thi hành án.

Ví dụ về lý do yêu cầu có thể bao gồm: việc thi hành bản án nhằm bảo vệ quyền và lợi ích của đương sự, ngăn chặn hành vi tấu tán tài sản, đảm bảo tính khách quan và công bằng trong việc thực hiện pháp luật.

Người làm đơn yêu cầu thi hành án cần ký tên và ghi rõ họ tên của mình ở cuối đơn. Điều này xác nhận tính chính thức và đáng tin cậy của đơn yêu cầu, đồng thời chịu trách nhiệm về nội dung của đơn.

Ngoài ra, trong đơn yêu cầu thi hành án cần trình bày danh mục tài liệu và chứng cứ liên quan. Điều này giúp cung cấp thông tin bổ sung và hỗ trợ cho đơn yêu cầu, bằng cách đính kèm các tài liệu như chứng minh nhân dân của người tố cáo, bản án/quyết định của tòa án.

>>> Luật sư tư vấn về danh mục tài liệu chứng cứ trong đơn yêu cầu thi hành án ? Gọi ngay 1900.6174

Trình tự, thủ tục yêu cầu thi hành án dân sự

 

Hồ sơ yêu cầu thi hành án bao gồm những gì?

 

Hồ sơ yêu cầu thi hành án là một bộ sưu tập các tài liệu quan trọng và cần thiết để đảm bảo quá trình thi hành án được tiến hành một cách chính xác và hiệu quả. Hồ sơ này bao gồm những tài liệu sau đây:

Đơn yêu cầu thi hành án theo mẫu: Đây là văn bản chính mà người yêu cầu thi hành án phải viết theo mẫu quy định. Đơn này chứa các thông tin cần thiết như thông tin cá nhân, yêu cầu cụ thể và lý do thi hành án.

Bản gốc quyết định, bản án của Tòa án, Phán quyết trọng tài đã có hiệu lực: Đây là các bản văn bản quyết định của Tòa án hoặc Phán quyết trọng tài đã được ban hành và có hiệu lực pháp luật. Những bản gốc này là căn cứ để xác định nội dung cụ thể của việc thi hành án.

Giấy ủy quyền hợp pháp (nếu cần thiết): Trường hợp người yêu cầu thi hành án không phải là người được yêu cầu thi hành án, cần có giấy ủy quyền hợp pháp theo quy định. Giấy ủy quyền này xác nhận rằng người yêu cầu có đủ quyền hạn và pháp lý để đại diện cho người khác trong việc yêu cầu thi hành án.

Các tài liệu khác liên quan đến việc thi hành án: Ngoài những tài liệu chính yêu cầu trên, hồ sơ yêu cầu thi hành án cũng có thể bao gồm các tài liệu khác có liên quan đến việc thi hành án. Điều này đảm bảo rằng tất cả các thông tin và tài liệu quan trọng liên quan đến vụ án được cung cấp và sử dụng trong quá trình thi hành án.

>>> Xem thêm: Thi hành án dân sự là gì? Khi nào bị cưỡng chế thi hành án

Trình tự thực hiện yêu cầu thi hành án

 

Quy trình yêu cầu thi hành án dân sự phải tuân thủ đầy đủ các quy định về trình tự, thủ tục và thời hiệu theo quy định tại Luật Thi hành án dân sự năm 2008, đã được sửa đổi và bổ sung vào năm 2014 (gọi là “Luật Thi hành án dân sự”), cùng với các văn bản pháp luật hướng dẫn thi hành Luật Thi hành án dân sự.

Theo quy định, người yêu cầu thi hành án phải nộp đơn yêu cầu thi hành án theo mẫu số D04-THADS, đồng thời kèm theo Bản án, quyết định bản chính và các tài liệu liên quan đến chi cục hoặc cục thi hành án dân sự. Khi Cơ quan Thi hành án dân sự nhận được đơn từ đương sự cùng với các tài liệu đi kèm, Thủ trưởng của cơ quan này sẽ có thẩm quyền tiến hành xem xét lý do về việc yêu cầu thi hành án đã quá hạn.

Trong quá trình xem xét, Thủ trưởng Cơ quan Thi hành án dân sự sẽ xác minh và đánh giá lý do của việc yêu cầu thi hành án đã quá hạn. Mục đích là để xác định liệu việc quá hạn có do sự kiện bất khả kháng hay gặp trở ngại khách quan hay không. Nếu việc yêu cầu thi hành án quá hạn là do sự kiện bất khả kháng hoặc trở ngại khách quan, Thủ trưởng cơ quan sẽ đưa ra quyết định khôi phục thời hiệu yêu cầu thi hành án và tiếp nhận đơn yêu cầu từ đương sự.

Việc xem xét lý do của việc yêu cầu thi hành án quá hạn nhằm đảm bảo tính công bằng và minh bạch trong quy trình thi hành án dân sự. Điều này giúp đảm bảo rằng việc quá hạn không phải do sự cố hay việc trở ngại không thể kiểm soát của người yêu cầu.

Nếu việc yêu cầu thi hành án vượt quá thời hạn và không phải do sự kiện bất khả kháng hoặc trở ngại khách quan, Thủ trưởng Cơ quan Thi hành án dân sự sẽ không ra quyết định khôi phục thời hiệu yêu cầu thi hành án và không tiếp nhận đơn yêu cầu thi hành án tài sản từ đương sự. Điều này có nghĩa là các biện pháp như tịch thu sung quỹ Nhà nước, tịch thu tiêu hủy vật chứng, tài sản sẽ được thực hiện.

Do đó, trách nhiệm của Tòa án là chuyển giao những Bản án, Quyết định này cho Cơ quan Thi hành án dân sự có thẩm quyền để tổ chức quá trình thi hành án. Bằng cách này, việc thi hành án sẽ được thực hiện bởi cơ quan có chuyên môn và quyền lực hợp pháp để đảm bảo tính công bằng và hiệu quả của quá trình này.

>>> Luật sư tư vấn về trình tự thủ tục yêu cầu thi hành án ? Gọi ngay 1900.6174

Một số nội dung cần lưu ý về yêu cầu thi hành án dân sự

 

Thời hiệu yêu cầu thi hành án dân sự là bao lâu?

Theo quy định tại khoản 1 của Điều 30 Luật Thi hành án dân sự và Điều 4 của Nghị định 62/2015/NĐ-CP, thời hạn yêu cầu thi hành án được quy định như sau:

Trong khoảng thời gian 05 năm, tính từ ngày mà bản án hoặc quyết định của Tòa án có hiệu lực pháp luật, người được yêu cầu thi hành án và người phải thi hành án đều có quyền yêu cầu cơ quan thi hành án dân sự có thẩm quyền ra quyết định về việc thi hành án.

Điều này có nghĩa là trong vòng 05 năm kể từ ngày mà bản án hoặc quyết định của Tòa án có hiệu lực, các bên liên quan có quyền yêu cầu cơ quan thi hành án dân sự có thẩm quyền ra quyết định thi hành án. Thời hạn này nhằm đảm bảo quyền lợi và tính công bằng cho các bên trong quá trình thi hành án dân sự.

Trong đó:

Trường hợp một thời hạn cụ thể đã được ấn định trong bản án hoặc quyết định, thì thời hạn 05 năm được tính kể từ ngày nghĩa vụ đến hạn. Điều này có nghĩa là nếu trong bản án hoặc quyết định có ghi rõ một thời hạn cụ thể để thực hiện nghĩa vụ, thì thời hạn 05 năm sẽ bắt đầu tính từ ngày nghĩa vụ đó đến hạn.

Đối với những bản án hoặc quyết định thi hành theo định kỳ, thì thời hạn 05 năm được áp dụng cho mỗi định kỳ riêng lẻ. Thời hạn này cũng được tính từ ngày nghĩa vụ đến hạn. Điều này có nghĩa là trong trường hợp nghĩa vụ phải thi hành án được chia thành các đợt thực hiện theo định kỳ, thì mỗi đợt đều sẽ áp dụng thời hạn 05 năm tính từ ngày nghĩa vụ đó đến hạn.

Trong trường hợp xảy ra sự kiện bất khả kháng hoặc trở ngại khách quan mà dẫn đến không thể yêu cầu thi hành án trong thời hiệu đã nêu trên, thì đương sự được quyền đề nghị Thủ trưởng cơ quan thi hành án dân sự có thẩm quyền xem xét và quyết định về việc chấp nhận hoặc không chấp nhận yêu cầu thi hành án sau thời hiệu quy định.

Việc xảy ra sự kiện bất khả kháng hoặc trở ngại khách quan có thể là do những tình huống đặc biệt và khách quan mà không phải do ý muốn hoặc kiểm soát của bất kỳ bên nào. Các sự kiện này có thể bao gồm thiên tai, tai nạn, chiến tranh, hoặc những trở ngại hệ thống không thể vượt qua như hỏng hóc nghiêm trọng trong cơ sở hạ tầng hoặc các yếu tố khác gây ảnh hưởng đáng kể đến khả năng yêu cầu và thi hành án.

Trong trường hợp như vậy, đương sự có quyền đề nghị Thủ trưởng cơ quan thi hành án dân sự có thẩm quyền xem xét và quyết định về việc chấp nhận hoặc không chấp nhận yêu cầu thi hành án quá hạn. Thủ trưởng cơ quan thi hành án dân sự sẽ xem xét các yếu tố liên quan đến sự kiện bất khả kháng hoặc trở ngại khách quan, đánh giá tính hợp lý và công bằng của yêu cầu đề nghị từ đương sự. Dựa trên đánh giá này, Thủ trưởng sẽ quyết định chấp nhận hoặc không chấp nhận yêu cầu thi hành án sau thời hiệu đã quy định.

co-quan-thi-hanh-an-dan-su-la-gi

Hồ sơ yêu cầu thi hành án bao gồm những gì?

Hồ sơ yêu cầu thi hành án là một bộ sưu tập các tài liệu quan trọng và cần thiết để đảm bảo quá trình thi hành án được tiến hành một cách chính xác và hiệu quả. Hồ sơ này bao gồm những tài liệu sau đây:

Đơn yêu cầu thi hành án theo mẫu: Đây là văn bản chính mà người yêu cầu thi hành án phải viết theo mẫu quy định. Đơn này chứa các thông tin cần thiết như thông tin cá nhân, yêu cầu cụ thể và lý do thi hành án.

Bản gốc quyết định, bản án của Tòa án, Phán quyết trọng tài đã có hiệu lực: Đây là các bản văn bản quyết định của Tòa án hoặc Phán quyết trọng tài đã được ban hành và có hiệu lực pháp luật. Những bản gốc này là căn cứ để xác định nội dung cụ thể của việc thi hành án.

Giấy ủy quyền hợp pháp (nếu cần thiết): Trường hợp người yêu cầu thi hành án không phải là người được yêu cầu thi hành án, cần có giấy ủy quyền hợp pháp theo quy định. Giấy ủy quyền này xác nhận rằng người yêu cầu có đủ quyền hạn và pháp lý để đại diện cho người khác trong việc yêu cầu thi hành án.

Các tài liệu khác liên quan đến việc thi hành án: Ngoài những tài liệu chính yêu cầu trên, hồ sơ yêu cầu thi hành án cũng có thể bao gồm các tài liệu khác có liên quan đến việc thi hành án. Điều này đảm bảo rằng tất cả các thông tin và tài liệu quan trọng liên quan đến vụ án được cung cấp và sử dụng trong quá trình thi hành án.

>>> Xem thêm: Thi hành pháp luật là gì? Các hình thức thi hành pháp luật

Thời hiệu yêu cầu thi hành án dân sự

 

Theo quy định tại khoản 1 của Điều 30 Luật Thi hành án dân sự và Điều 4 của Nghị định 62/2015/NĐ-CP, thời hạn yêu cầu thi hành án được quy định như sau:

Trong khoảng thời gian 05 năm, tính từ ngày mà bản án hoặc quyết định của Tòa án có hiệu lực pháp luật, người được yêu cầu thi hành án và người phải thi hành án đều có quyền yêu cầu cơ quan thi hành án dân sự có thẩm quyền ra quyết định về việc thi hành án.

Điều này có nghĩa là trong vòng 05 năm kể từ ngày mà bản án hoặc quyết định của Tòa án có hiệu lực, các bên liên quan có quyền yêu cầu cơ quan thi hành án dân sự có thẩm quyền ra quyết định thi hành án. Thời hạn này nhằm đảm bảo quyền lợi và tính công bằng cho các bên trong quá trình thi hành án dân sự.

don-yeu-cau-thi-hanh-an-dan-su

Trong đó:

Trường hợp một thời hạn cụ thể đã được ấn định trong bản án hoặc quyết định, thì thời hạn 05 năm được tính kể từ ngày nghĩa vụ đến hạn. Điều này có nghĩa là nếu trong bản án hoặc quyết định có ghi rõ một thời hạn cụ thể để thực hiện nghĩa vụ, thì thời hạn 05 năm sẽ bắt đầu tính từ ngày nghĩa vụ đó đến hạn.

Đối với những bản án hoặc quyết định thi hành theo định kỳ, thì thời hạn 05 năm được áp dụng cho mỗi định kỳ riêng lẻ. Thời hạn này cũng được tính từ ngày nghĩa vụ đến hạn. Điều này có nghĩa là trong trường hợp nghĩa vụ phải thi hành án được chia thành các đợt thực hiện theo định kỳ, thì mỗi đợt đều sẽ áp dụng thời hạn 05 năm tính từ ngày nghĩa vụ đó đến hạn.

Trong trường hợp xảy ra các tình huống hoãn, tạm đình chỉ thi hành án theo quy định của Luật này, thì thời gian hoãn, tạm đình chỉ sẽ không được tính vào thời hiệu yêu cầu thi hành án, trừ khi có sự đồng ý từ phía người được thi hành án để người phải thi hành án hoãn thi hành.

Việc hoãn, tạm đình chỉ thi hành án có thể xảy ra trong những trường hợp đặc biệt mà cần thiết phải dừng lại việc thi hành án một thời gian nhất định. Điều này có thể xảy ra khi có sự cần thiết điều tra, làm rõ các tình tiết mới liên quan đến vụ án, hoặc trong trường hợp người được thi hành án và người phải thi hành án có thỏa thuận về việc hoãn thi hành án để giải quyết một vấn đề cụ thể hoặc đạt được sự đồng thuận trong việc thi hành án.

Trong trường hợp hoãn, tạm đình chỉ thi hành án, thời gian đó sẽ không được tính vào thời hiệu yêu cầu thi hành án. Tuy nhiên, điều này có một ngoại lệ, đó là khi người được thi hành án đồng ý cho người phải thi hành án hoãn thi hành án. Trong trường hợp này, thời gian hoãn thi hành án sẽ được tính vào thời hiệu yêu cầu thi hành án và thời gian bắt đầu tính lại từ khi hoãn thi hành án kết thúc.

Trong trường hợp xảy ra sự kiện bất khả kháng hoặc trở ngại khách quan mà dẫn đến không thể yêu cầu thi hành án trong thời hiệu đã nêu trên, thì đương sự được quyền đề nghị Thủ trưởng cơ quan thi hành án dân sự có thẩm quyền xem xét và quyết định về việc chấp nhận hoặc không chấp nhận yêu cầu thi hành án sau thời hiệu quy định.

Việc xảy ra sự kiện bất khả kháng hoặc trở ngại khách quan có thể là do những tình huống đặc biệt và khách quan mà không phải do ý muốn hoặc kiểm soát của bất kỳ bên nào. Các sự kiện này có thể bao gồm thiên tai, tai nạn, chiến tranh, hoặc những trở ngại hệ thống không thể vượt qua như hỏng hóc nghiêm trọng trong cơ sở hạ tầng hoặc các yếu tố khác gây ảnh hưởng đáng kể đến khả năng yêu cầu và thi hành án.

Trong trường hợp như vậy, đương sự có quyền đề nghị Thủ trưởng cơ quan thi hành án dân sự có thẩm quyền xem xét và quyết định về việc chấp nhận hoặc không chấp nhận yêu cầu thi hành án quá hạn. Thủ trưởng cơ quan thi hành án dân sự sẽ xem xét các yếu tố liên quan đến sự kiện bất khả kháng hoặc trở ngại khách quan, đánh giá tính hợp lý và công bằng của yêu cầu đề nghị từ đương sự. Dựa trên đánh giá này, Thủ trưởng sẽ quyết định chấp nhận hoặc không chấp nhận yêu cầu thi hành án sau thời hiệu đã quy định.

>>> Luật sư tư vấn về thời hiệu yêu cầu thi hành án ? Gọi ngay 1900.6174

Quy định về tiếp nhận, từ chối yêu cầu thi hành án dân sự

 

Quy trình tiếp nhận và từ chối yêu cầu thi hành án dân sự được quy định cụ thể trong Điều 31 của Luật Thi hành án dân sự năm 2008 (sửa đổi năm 2014) như sau:

(1) Đương sự hoặc người được ủy quyền bởi đương sự có thể yêu cầu thi hành án thông qua các hình thức như nộp đơn trực tiếp, trình bày bằng lời nói hoặc gửi đơn qua bưu điện. Người yêu cầu phải kèm theo bản án, quyết định và các tài liệu khác có liên quan.

Ngày yêu cầu thi hành án được tính từ ngày người yêu cầu nộp đơn hoặc trình bày yêu cầu trực tiếp, hoặc từ ngày có dấu bưu điện chứng từ việc gửi đơn tới cơ quan thi hành án dân sự.

Quá trình tiếp nhận và xem xét yêu cầu thi hành án là quan trọng để đảm bảo quyền lợi của đương sự được bảo vệ và sự công bằng trong việc thi hành án. Cơ quan thi hành án dân sự sẽ xem xét cẩn thận các yêu cầu và đối chiếu với các văn bản, quyết định tương ứng để đưa ra quyết định chấp thuận hoặc từ chối yêu cầu thi hành án.

(2) Đơn yêu cầu thi hành án dân sự phải bao gồm các thông tin sau đây, đảm bảo tính chi tiết và chính xác:

Thông tin về người yêu cầu:

Họ và tên của người yêu cầu.

Địa chỉ liên lạc của người yêu cầu.

Thông tin về cơ quan thi hành án dân sự nơi yêu cầu:

Tên đầy đủ của cơ quan thi hành án dân sự.

Địa chỉ của cơ quan thi hành án dân sự.

Thông tin về người được thi hành án và người phải thi hành án:

Tên và địa chỉ của người được thi hành án.

Tên và địa chỉ của người phải thi hành án.

Nội dung yêu cầu thi hành án:

Chi tiết về yêu cầu thi hành án, bao gồm các quyền và nghĩa vụ cụ thể mà người phải thi hành án phải tuân thủ.

Thông tin về tài sản và điều kiện thi hành án của người phải thi hành án (nếu có):

Mô tả chi tiết về tài sản mà người phải thi hành án sở hữu hoặc có liên quan đến việc thi hành án.

Cung cấp thông tin về các điều kiện đặc biệt hoặc hạn chế mà người phải thi hành án phải tuân thủ trong quá trình thi hành án.

Thời gian làm đơn:

Ngày, tháng, năm việc làm đơn được thực hiện.

Chữ ký hoặc điểm chỉ của người làm đơn:

Người làm đơn phải ký tên hoặc đặt điểm chỉ cá nhân.

Trường hợp đơn là do pháp nhân làm, pháp nhân phải có chữ ký của người đại diện hợp pháp và đóng dấu của pháp nhân (nếu có).

Những yêu cầu này giúp đảm bảo rõ ràng và chính xác trong việc yêu cầu thi hành án dân sự, từ đó tạo điều kiện thuận lợi cho cơ quan thi hành án dân sự xem xét và xử lý yêu cầu một cách hiệu quả.

tiep-nhan-tu-chot-don-yeu-cau-thi-hanh-an-dan-su

(3) Trong trường hợp người yêu cầu trình bày yêu cầu thi hành án bằng lời nói trực tiếp, cơ quan thi hành án dân sự phải thực hiện các bước sau đây để đảm bảo tính chi tiết và chính xác:

Lập biên bản: Cơ quan thi hành án dân sự phải lập biên bản ghi lại toàn bộ nội dung của yêu cầu thi hành án theo các thông tin đã quy định tại mục (2). Biên bản này phải được lập ngay sau khi người yêu cầu trình bày yêu cầu bằng lời nói. Nội dung biên bản phải được ghi chính xác, không thiếu sót và phải có chữ ký của người lập biên bản.

Giá trị của biên bản: Biên bản lập sau khi người yêu cầu trình bày yêu cầu bằng lời nói có giá trị tương đương với một đơn yêu cầu. Điều này có nghĩa là biên bản được coi như là một hồ sơ chứng minh việc người yêu cầu đã trình bày yêu cầu thi hành án một cách chính xác và đầy đủ. Cơ quan thi hành án dân sự sẽ xem xét và xử lý yêu cầu dựa trên nội dung của biên bản này.

(4) Trong quá trình tiếp nhận yêu cầu thi hành án, cơ quan thi hành án dân sự sẽ thực hiện các bước sau đây để đảm bảo tính chi tiết và minh bạch:

Kiểm tra nội dung yêu cầu: Cơ quan thi hành án dân sự sẽ tiến hành kiểm tra kỹ lưỡng nội dung của yêu cầu thi hành án, đảm bảo rằng yêu cầu đã được trình bày đầy đủ, chính xác và tuân theo quy định tại mục (2). Đồng thời, cơ quan sẽ kiểm tra các tài liệu kèm theo để đảm bảo tính đầy đủ và liên quan đến vụ việc.

Ghi vào sổ nhận yêu cầu: Sau khi kiểm tra và xác nhận yêu cầu thi hành án hợp lệ, cơ quan thi hành án dân sự sẽ ghi thông tin liên quan vào sổ nhận yêu cầu thi hành án. Việc ghi vào sổ nhận này nhằm tạo ra một hồ sơ chứng minh về việc tiếp nhận yêu cầu và lưu trữ thông tin liên quan đến quá trình xử lý yêu cầu.

Thông báo bằng văn bản: Cơ quan thi hành án dân sự sẽ thông báo chính thức cho người yêu cầu bằng văn bản về việc tiếp nhận yêu cầu thi hành án. Thông báo này sẽ ghi rõ các thông tin quan trọng như số và ngày tiếp nhận yêu cầu, tên cơ quan thi hành án, và các hướng dẫn liên quan đến quy trình xử lý yêu cầu. Thông báo bằng văn bản giúp đảm bảo tính rõ ràng, chính xác và minh bạch trong quá trình tiếp nhận và xử lý yêu cầu thi hành án.

(5) Cơ quan thi hành án dân sự có trách nhiệm xem xét và đưa ra quyết định về yêu cầu thi hành án, và trong trường hợp không chấp nhận yêu cầu, cần thực hiện các bước sau đây:

Xác định thời hạn thông báo: Cơ quan thi hành án dân sự phải thông báo bằng văn bản cho người yêu cầu về quyết định từ chối yêu cầu thi hành án. Thời hạn thông báo này được quy định là 05 ngày làm việc, tính từ ngày nhận được yêu cầu thi hành án.

Các trường hợp từ chối yêu cầu thi hành án: Cơ quan thi hành án dân sự sẽ từ chối yêu cầu thi hành án trong các trường hợp sau:

Người yêu cầu không có quyền yêu cầu thi hành án hoặc nội dung yêu cầu không liên quan đến nội dung của bản án, quyết định. Điều này có nghĩa là yêu cầu không được đề xuất theo quy định của Luật Thi hành án dân sự 2008, hoặc yêu cầu không có mối liên hệ với quyền và nghĩa vụ của các bên được quy định trong bản án, quyết định.

Cơ quan thi hành án dân sự không có thẩm quyền thi hành án theo yêu cầu. Điều này có thể xảy ra khi yêu cầu thi hành án được gửi đến một cơ quan không có thẩm quyền hoặc cơ quan không có đủ quyền hạn để thực hiện việc thi hành án đó.

Hết thời hiệu yêu cầu thi hành án. Trường hợp yêu cầu được gửi sau khi thời hạn yêu cầu thi hành án đã kết thúc, cơ quan thi hành án dân sự sẽ từ chối yêu cầu do không còn trong thời hiệu cho phép.

Thực hiện việc thông báo bằng văn bản và từ chối yêu cầu thi hành án trong các trường hợp không thỏa mãn quy định, cơ quan thi hành án dân sự đảm bảo tính công bằng, minh bạch và tuân thủ quy trình pháp lý trong việc xử lý yêu cầu thi hành án của người dân.

>>> Xem thêm: Luật thi hành án hình sự 2019

Các bước thi hành án sau khi có quyết định thi hành án

 

Người được thi hành án đôi khi gặp phải nhiều thắc mắc về việc không nhận được thông tin báo cáo về quá trình thi hành án, không có bản án, quyết định của Tòa án được thực hiện hoặc có nghi ngờ rằng cơ quan thi hành án đã không tuân thủ đúng quyết định đã ban hành. Trong trường hợp này, nếu bạn thực sự tin rằng có vi phạm, bạn có thể khiếu nại những hành vi sai phạm của người chấp hành án trực tiếp cho thủ trưởng cơ quan thi hành án. Tuy nhiên, trước khi tiến hành khiếu nại, bạn cần hiểu rõ về quy trình thi hành án trong thực tế để xác định xem có sự vi phạm hay không từ phía người chấp hành án.

Trong quá trình khiếu nại, bạn nên lưu ý rằng:

Nắm rõ quy định: Trước khi tiến hành khiếu nại, bạn cần nắm vững quy định về quy trình thi hành án để có được cơ sở pháp lý và hiểu rõ các quyền và nghĩa vụ của người chấp hành án.

Khiếu nại sai phạm: Bạn cần cung cấp chứng cứ và bằng chứng thực tế cho việc vi phạm của người chấp hành án, nhằm chứng minh rằng họ đã không tuân thủ quyết định thi hành án hoặc có những hành vi sai phạm khác liên quan đến việc thi hành án.

Gửi đơn khiếu nại: Sau khi bạn đã thu thập đầy đủ chứng cứ, bạn có thể gửi tố cáo về sai phạm của người chấp hành án cho thủ trưởng cơ quan thi hành án. Trong đơn khiếu nại, bạn nên mô tả chi tiết về sự vi phạm, cung cấp chứng cứ và yêu cầu hành động phù hợp để khắc phục sai phạm.

Đợi phản hồi: Sau khi gửi đơn khiếu nại, bạn cần chờ đợi phản hồi từ thủ trưởng cơ quan thi hành án. Thủ trưởng sẽ xem xét tố cáo và ra quyết định về việc xử lý sai phạm.

Khiếu nại sai phạm của người chấp hành án là một biện pháp để đảm bảo tính công bằng và tuân thủ quy trình pháp lý trong quá trình thi hành án dân sự. Tuy nhiên, bạn cần lưu ý rằng việc tố khiếu nại cần có căn cứ và chứng minh rõ ràng, và quyết định cuối cùng về việc xử lý sai phạm thuộc thẩm quyền của thủ trưởng cơ quan thi hành án.

>>> Luật sư tư vấn các bước thi hành án dân sự ? Gọi ngay 1900.6174

Trên đây là toàn bộ thông tin để giải đáp thắc mắc về Đơn yêu cầu thi hành án mà Đội ngũ luật sư của Tổng đài pháp luật muốn cung cấp cho quý bạn đọc. Trong quá trình theo dõi, nếu có bất kỳ vướng mắc nào, quý bạn đọc vui lòng liên hệ 1900.6174 để được hỗ trợ kịp thời và đầy đủ nhất!

Liên hệ chúng tôi

 

✅ Dịch vụ luật sư ⭐️ Chuyên nghiệp: Dành cho cá nhân – gia đình – doanh nghiệp
✅ Dịch vụ xử lý nợ xấu, nợ khó đòi ⭐️ Đúng pháp luật – Uy tín
✅ Dịch vụ ly hôn ⭐️ Nhanh – Trọn gói – Giải quyết trong ngày
✅ Dịch vụ Luật sư riêng ⭐️ Uy tín: Dành cho cá nhân – gia đình – doanh nghiệp
✅ Dịch vụ Luật sư Hình sự ⭐️ Nhanh chóng – Hiệu quả
✅ Dịch vụ Luật sư tranh tụng ⭐️ Giỏi – Uy tín – Nhận toàn bộ vụ việc
✅ Dịch vụ Luật sư doanh nghiệp ⭐️ Tư vấn thường xuyên cho doanh nghiệp
  19006174