Hợp đồng mượn nhà soạn thảo như thế nào? Hợp đồng mượn nhà làm văn phòng? Mẫu hợp đồng mượn nhà ở? Mẫu hợp đồng mượn nhà xưởng? Hợp đồng mượn nhà có cần công chứng không? Việc lập hợp đồng cho mượn nhà giúp đảm bảo quyền lợi và trách nhiệm của cả hai bên, đồng thời hạn chế các tranh chấp có thể phát sinh.
Cụ thể, mọi thắc mắc trên sẽ được chúng tôi giải đáp qua bài viết dưới đây, mời bạn tham khảo bài viết dưới đây của Tổng Đài Pháp Luật để hiểu rõ hơn nhé.
Hợp đồng cho mượn nhà là gì?
Được quy định trong Bộ luật Dân sự 2015, hợp đồng cho mượn nhà là sự thỏa thuận giữa bên cho mượn và bên mượn, trong đó tài sản được giao là nhà để sử dụng mà không có yêu cầu trả tiền thuê.
Theo đó, bên cho mượn (chủ sở hữu nhà) đồng ý giao tài sản của mình cho bên mượn (bên mượn nhà) sử dụng trong một khoảng thời gian nhất định mà không yêu cầu trả tiền thuê. Sau khi hết thời hạn mượn hoặc mục đích mượn đã đạt được, bên mượn phải trả lại tài sản đó cho bên cho mượn
Hợp đồng này được quy định tại Điều 494 của Bộ luật Dân sự 2015, cung cấp các điều kiện và quy định cụ thể về việc cho mượn và trả lại tài sản. Hợp đồng mượn nhà không phát sinh lợi ích vật chất giữa các bên, khác với các loại hợp đồng khác như hợp đồng mua bán hay hợp đồng thuê nhà.
Hợp đồng cho mượn nhà là một thỏa thuận pháp lý đặc biệt, mà trong đó bên mượn được quyền sử dụng nhà mà không cần trả tiền thuê. Qua quy định pháp lý, hợp đồng này giúp đảm bảo quyền lợi và trách nhiệm của cả hai bên và ngăn ngừa các tranh chấp có thể phát sinh.
>>> Mẫu hợp đồng cho mượn nhà ? Hãy gọi vào số 1900.6174 để nhận sự hỗ trợ từ các chuyên gia.
Nội dung của hợp đồng mượn nhà
Hợp đồng mượn nhà, theo quy định của Điều 494 Bộ luật Dân sự 2015, là một loại hợp đồng mượn tài sản. Đây là sự thỏa thuận giữa bên cho mượn và bên mượn, trong đó bên cho mượn giao tài sản (nhà ở) cho bên mượn sử dụng trong một thời gian mà không phải trả tiền. Khi hết thời hạn mượn hoặc khi đạt được mục đích mượn, bên mượn phải trả lại tài sản cho bên cho mượn. Hợp đồng mượn nhà không phát sinh lợi ích vật chất giữa các bên và được hình thành từ thời điểm chuyển giao quyền sử dụng nhà.
Theo Điều 121 Luật Nhà ở 2014, hợp đồng mượn nhà được lập thành văn bản và bao gồm các nội dung sau:
Thông tin các bên trong hợp đồng:
– Bên cho mượn: Phải là chủ sở hữu hợp pháp của căn nhà hoặc người được ủy quyền hợp pháp. Thông tin cần ghi rõ bao gồm họ và tên, ngày tháng năm sinh, các giấy tờ nhân thân (chứng minh nhân dân, hộ chiếu, căn cước công dân), địa chỉ thường trú, địa chỉ và số điện thoại liên lạc.
– Bên mượn: Có thể là cá nhân, vợ chồng, hộ gia đình hoặc tổ chức. Nếu bên mượn là tổ chức, phải ghi rõ thông tin của công ty cùng với người đại diện theo pháp luật hoặc theo ủy quyền.
Mô tả đặc điểm của nhà cho mượn:
– Nhà cho mượn phải có giấy tờ chứng minh quyền sở hữu hợp pháp
– Mô tả chi tiết về nhà bao gồm: diện tích, địa chỉ, số tầng, hiện trạng thực tế của căn nhà.
Thời hạn cho mượn và thời gian giao nhận nhà:
– Thời gian cho mượn: Phải ghi rõ ràng và cụ thể bằng số và chữ, đơn vị thời gian là năm, tháng hoặc ngày. Thời gian này do các bên thỏa thuận và phụ thuộc vào mục đích sử dụng nhà.
– Thời gian bàn giao nhà: Quy định rõ thời gian bàn giao nhà và thời gian nhận nhà sau khi hết hạn hợp đồng.
– Thời gian báo trước khi muốn chấm dứt hợp đồng trước hạn: Cần ghi rõ thời gian này để các bên có sự chuẩn bị cho việc bàn giao nhà.
Quyền và nghĩa vụ của các bên:
– Bên cho mượn: Đảm bảo giao nhà đúng thời gian, đúng hiện trạng và đảm bảo quyền sử dụng cho bên mượn.
– Bên mượn: Sử dụng nhà đúng mục đích, bảo quản tài sản trong suốt thời gian mượn và trả lại nhà khi hết hạn hợp đồng hoặc khi đạt được mục đích mượn.
Cam kết của các bên: Ghi rõ các cam kết về việc tuân thủ hợp đồng, bảo vệ quyền lợi hợp pháp của nhau và giải quyết các tranh chấp nếu có.
Các thỏa thuận khác (nếu có): Các điều khoản bổ sung khác mà hai bên thỏa thuận thêm ngoài các nội dung cơ bản.
Thời điểm có hiệu lực của hợp đồng: Ngày, tháng, năm ký kết hợp đồng và thời điểm hợp đồng có hiệu lực.
Chữ ký và ghi rõ họ tên của các bên: Các bên phải ký và ghi rõ họ tên. Tổ chức đóng dấu và ghi rõ chức vụ người ký.
Hợp đồng mượn nhà phải được lập thành văn bản và bao gồm các nội dung cơ bản như thông tin của các bên, mô tả đặc điểm nhà, thời hạn cho mượn, quyền và nghĩa vụ của các bên, và các cam kết. Việc tuân thủ các điều kiện này không chỉ đảm bảo tính hợp pháp của hợp đồng mà còn bảo vệ quyền lợi hợp pháp của các bên tham gia. Để tăng cường tính pháp lý và bảo vệ quyền lợi, trong một số trường hợp nên công chứng, chứng thực hợp đồng mặc dù không bắt buộc.
>>> Xem thêm: Mẫu hợp đồng mượn đất làm nhà xưởng – Quyền lợi và nghĩa vụ của hai bên
4 Mẫu hợp đồng mượn nhà
Mẫu hợp đồng mượn nhà làm trụ sở công ty
Dưới đây là mẫu đơn hợp đồng mượn nhà làm trụ sở công ty mà bạn có thể tham khảo:
Mẫu hợp đồng mượn nhà làm văn phòng
Dưới đây là mẫu đơn hợp đồng mượn nhà làm văn phòng mà bạn có thể tham khảo:
Mẫu hợp đồng mượn nhà ở
Dưới đây là mẫu đơn hợp đồng mượn nhà ở mà bạn có thể tham khảo:
Mẫu hợp đồng mượn nhà xưởng
Dưới đây là mẫu đơn hợp đồng mượn nhà xưởng mà bạn có thể tham khảo:
>>> Hỗ trợ soạn thảo mọi hợp đồng cho mượn nhà. Hãy gọi vào số 1900.6174 để nhận sự hỗ trợ từ các chuyên gia.
Điều kiện giao kết hợp đồng cho mượn nhà
Nhà cho mượn
Giao kết hợp đồng cho mượn nhà là một quá trình yêu cầu tuân thủ các quy định pháp luật cụ thể để đảm bảo tính hợp pháp và bảo vệ quyền lợi của các bên tham gia. Dưới đây là phân tích chi tiết về các điều kiện cần thiết để nhà cho mượn đáp ứng yêu cầu pháp lý:
Theo Luật Nhà ở 2014 và Nghị định 99/2015/NĐ-CP, nhà ở là đối tượng trong hợp đồng cho mượn nhà phải đáp ứng các điều kiện cụ thể về pháp lý và sở hữu.
Giấy tờ chứng minh quyền sở hữu đất:
– Giấy tờ chứng minh quyền sở hữu: Giấy chứng nhận quyền sở hữu nhà ở hoặc Hợp đồng mua bán hoặc giấy phép xây dựng nếu nhà ở được mua từ chủ đầu tư hoặc xây dựng mới, bên cho mượn phải có hợp đồng mua bán, thuê mua nhà ở hoặc Giấy phép xây dựng, hoặc các giấy tờ khác chứng minh quyền sở hữu nhà ở
Điều kiện không tranh chấp:
– Không bị tranh chấp: Nhà cho mượn không được đang trong tình trạng tranh chấp, bị khiếu nại, khiếu kiện về quyền sở hữu.
– Thời hạn sở hữu: Đối với nhà ở có thời hạn sở hữu, phải đảm bảo rằng đang trong thời hạn sở hữu hợp pháp.
Không bị kê biên hoặc giải tỏa:
– Không bị kê biên: Nhà cho mượn không được nằm trong diện bị kê biên để đảm bảo các nghĩa vụ khác.
– Không thuộc diện bị giải tỏa: Nhà không được thuộc diện bị quyết định giải tỏa, phá dỡ hoặc thu hồi đất theo thông báo của cơ quan nhà nước có thẩm quyền.
Để giao kết hợp đồng cho mượn nhà hợp pháp, nhà ở phải đáp ứng đủ các điều kiện về giấy tờ chứng minh quyền sở hữu, không bị tranh chấp, không bị kê biên, và không thuộc diện bị giải tỏa. Tuân thủ những quy định này không chỉ đảm bảo tính hợp pháp của hợp đồng mà còn bảo vệ quyền lợi của cả bên cho mượn và bên mượn.
Chủ thể
Giao kết hợp đồng cho mượn nhà đòi hỏi các bên tham gia phải tuân thủ những điều kiện pháp lý cụ thể để đảm bảo tính hợp pháp và quyền lợi của các bên. Dưới đây là chi tiết về các điều kiện cần thiết đối với chủ thể trong hợp đồng cho mượn nhà:
Bên cho mượn:
Theo khoản 1 Điều 119 Luật Nhà ở 2014, bên cho mượn phải là chủ sở hữu hợp pháp của nhà ở. Nếu không phải là chủ sở hữu, người cho mượn phải có giấy ủy quyền hoặc hợp đồng ủy quyền hợp pháp từ chủ sở hữu. Về năng lực hành vi dân sự, chủ sở hữu là cá nhân phải có đầy đủ năng lực hành vi dân sự để thực hiện các giao dịch pháp lý. Chủ sở hữu là tổ chức phải có tư cách pháp nhân hợp pháp.
Theo Điều 153 Luật Nhà ở 2014, khi nhà ở thuộc sở hữu chung hợp nhất, hợp đồng cho mượn phải có sự đồng ý của tất cả các chủ sở hữu. Nếu nhà thuộc sở hữu chung theo phần, bên cho mượn chỉ có quyền cho mượn phần nhà ở thuộc sở hữu của mình và không được làm ảnh hưởng đến quyền lợi của các chủ sở hữu chung còn lại. Các chủ sở hữu nhà ở chung có thể ủy quyền cho người khác đại diện ký hợp đồng cho mượn nhà.
Bên được cho mượn:
Theo khoản 2 Điều 119 Luật Nhà ở 2014, bên mượn là cá nhân trong nước phải có đủ năng lực hành vi dân sự và không bắt buộc phải đăng ký thường trú tại nơi nhà được cho mượn.
Đối với cá nhân nước ngoài và người Việt Nam định cư ở nước ngoài, bên mượn phải có đủ năng lực hành vi dân sự, thuộc đối tượng được phép sở hữu nhà ở tại Việt Nam, không bắt buộc phải đăng ký thường trú hay tạm trú tại nơi nhà được cho mượn.
Để hợp đồng cho mượn nhà hợp pháp, các bên tham gia phải đáp ứng đầy đủ các điều kiện về chủ sở hữu hoặc ủy quyền, năng lực hành vi dân sự, và các quy định đặc thù liên quan đến nhà thuộc sở hữu chung. Việc tuân thủ các điều kiện này không chỉ đảm bảo tính hợp pháp của hợp đồng mà còn bảo vệ quyền lợi hợp pháp của các bên tham gia.
>>> Xem thêm: Hợp dồng thuê nhà chung cư – Quyền lợi và nghĩa vụ của hai bên
Mục đích hợp đồng mượn nhà
Trong giai đoạn đầu khởi sự kinh doanh, việc đặt trụ sở tại nhà riêng của các lãnh đạo hoặc người quản lý công ty là một giải pháp phổ biến. Điều này nhằm giảm thiểu chi phí và tận dụng tối đa nguồn lực sẵn có. Việc ký kết hợp đồng thuê nhà là một lựa chọn hợp pháp và phù hợp với quy định của pháp luật. Tuy nhiên, để tránh những phức tạp liên quan đến kê khai và quyết toán thu nhập từ việc cho thuê nhà, các bên có thể cân nhắc ký kết hợp đồng mượn nhà. Hợp đồng này mang lại nhiều thuận lợi cho hoạt động kinh doanh.
Giảm thiểu chi phí kinh doanh:
– Tránh chi phí thuê nhà: Khi sử dụng hợp đồng mượn nhà, công ty không phải trả tiền thuê nhà, giúp giảm thiểu chi phí đáng kể, đặc biệt là trong giai đoạn khởi đầu kinh doanh khi nguồn lực tài chính còn hạn chế.
Tận dụng nguồn lực sẵn có:
– Sử dụng tài sản của lãnh đạo: Việc mượn nhà của lãnh đạo hoặc người quản lý công ty giúp tận dụng tài sản sẵn có, không phải đầu tư thêm vào việc thuê hoặc mua trụ sở mới.
– Linh hoạt và tiện lợi: Đặt trụ sở tại nhà riêng có thể mang lại sự linh hoạt và tiện lợi trong quản lý và điều hành công việc hàng ngày, đặc biệt khi công ty mới thành lập còn quy mô nhỏ.
Tạo điều kiện cho hoạt động kinh doanh:
– Hợp pháp và dễ dàng thực hiện: Ký kết hợp đồng mượn nhà là một giải pháp hợp pháp và dễ dàng thực hiện, không cần phải qua nhiều thủ tục pháp lý phức tạp như khi thuê nhà.
– Quan hệ nhân thân: Thường thì các bên trong hợp đồng mượn nhà có mối quan hệ mật thiết với nhau về lợi ích hoặc quan hệ nhân thân, tạo điều kiện thuận lợi cho việc thỏa thuận và sử dụng nhà.
Hợp đồng mượn nhà không chỉ giúp giảm thiểu chi phí kinh doanh mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động của công ty, đặc biệt trong giai đoạn khởi đầu. Với bản chất pháp lý là trao quyền sử dụng nhà mà không phải trả bất kỳ khoản phí nào, hợp đồng này thường được sử dụng giữa các bên có mối quan hệ mật thiết về lợi ích hoặc nhân thân. Việc lựa chọn hình thức hợp đồng mượn nhà mang lại nhiều lợi ích thiết thực, giúp doanh nghiệp khởi nghiệp vững vàng hơn trong những bước đi đầu tiên.
>>> Nhấc máy lên gọi ngay cho các chuyên viên bằng số hotline: 1900.6174 gọi ngày để được tư vấn miễn phí.
Hợp đồng cho thuê nhà có phải công chứng không?
Hợp đồng cho thuê nhà không bắt buộc phải công chứng hoặc chứng thực trừ khi có yêu cầu từ các bên tham gia hợp đồng. Tuy nhiên, việc công chứng hoặc chứng thực hợp đồng là một biện pháp tốt để đảm bảo an toàn pháp lý và tránh rủi ro trong quá trình thực hiện hợp đồng.
Theo quy định, hợp đồng cho thuê nhà phải được lập thành văn bản để có cơ sở pháp lý rõ ràng, minh bạch. Điều này giúp các bên có thể dễ dàng kiểm soát các điều khoản, quyền và nghĩa vụ của mình.
Theo khoản 2 Điều 122 Luật Nhà ở 2014, hợp đồng cho thuê nhà không bắt buộc phải công chứng hoặc chứng thực, trừ khi các bên trong hợp đồng có yêu cầu. Điều này có nghĩa là, về mặt pháp lý, hợp đồng cho thuê nhà chỉ cần được lập thành văn bản mà không cần phải công chứng hoặc chứng thực nếu không có yêu cầu từ các bên.
Tuy nhiên, các bên trong hợp đồng có thể tự nguyện yêu cầu công chứng hoặc chứng thực để tăng tính pháp lý và đảm bảo an toàn hơn cho giao dịch. Công chứng hoặc chứng thực sẽ giúp hợp đồng có giá trị pháp lý cao hơn, đặc biệt trong trường hợp xảy ra tranh chấp.
Nhà ở là tài sản có giá trị nhất định. Việc công chứng hoặc chứng thực hợp đồng cho thuê nhà giúp giảm thiểu rủi ro pháp lý và tránh các tranh chấp có thể phát sinh. Khi hợp đồng đã được công chứng hoặc chứng thực, nó có giá trị chứng cứ và không cần phải chứng minh khi xảy ra tranh chấp và khởi kiện ra Tòa án. Điều này giúp bảo vệ quyền lợi của các bên và tạo sự yên tâm trong giao dịch.
Thủ tục công chứng, chứng thực:
– Công chứng: Được thực hiện tại tổ chức hành nghề công chứng. Công chứng viên sẽ kiểm tra tính hợp pháp của hợp đồng và xác nhận các bên tham gia ký kết hợp đồng một cách tự nguyện.
– Chứng thực: Thực hiện tại Ủy ban nhân dân xã, phường, thị trấn. Cán bộ chứng thực sẽ xác nhận chữ ký và thông tin của các bên tham gia hợp đồng.
Hợp đồng cho thuê nhà không bắt buộc phải công chứng. Tuy nhiên, tránh xảy ra những rủi ro thì các bên trong hợp đồng nên công chứng hợp đồng. Việc công chứng hoặc chứng thực hợp đồng là một biện pháp tốt để đảm bảo an toàn pháp lý và tránh rủi ro trong quá trình thực hiện hợp đồng. Thủ tục công chứng và chứng thực có thể được thực hiện tại các tổ chức hành nghề công chứng hoặc Ủy ban nhân dân xã, phường, thị trấn, mang lại giá trị pháp lý cao và bảo vệ quyền lợi của các bên trong trường hợp có tranh chấp.
>>> Hãy gọi ngay số hotline: 1900.6174 để được tư vấn miễn phí chuyên sâu cùng các chuyên viên.
Thay đổi, chấm dứt hợp đồng mượn nhà khi nào?
Trong một hợp đồng mượn nhà, các quy định về thay đổi và chấm dứt hợp đồng là rất quan trọng nhằm đảm bảo quyền lợi và nghĩa vụ của các bên liên quan. Theo quy định tại Điều 154 Luật Nhà ở 2014, hợp đồng mượn nhà có thể chấm dứt trong các trường hợp sau:
– Hết thời hạn cho mượn: Khi thời gian được quy định trong hợp đồng mượn nhà đã kết thúc, hợp đồng sẽ tự động chấm dứt. Điều này đảm bảo tính rõ ràng và tránh hiểu lầm giữa các bên về thời gian sử dụng nhà.
– Nhà ở cho mượn không còn: Nếu căn nhà được cho mượn không còn tồn tại (ví dụ như bị phá hủy do thiên tai hoặc hỏa hoạn), hợp đồng mượn nhà sẽ chấm dứt vì không còn đối tượng để thực hiện hợp đồng.
– Bên mượn chết hoặc mất tích theo tuyên bố của Tòa án: Khi bên mượn qua đời hoặc được Tòa án tuyên bố mất tích, hợp đồng mượn nhà sẽ chấm dứt. Trường hợp này giúp bảo vệ quyền lợi của bên cho mượn và tránh các tranh chấp pháp lý phức tạp.
– Nhà ở có nguy cơ sập đổ hoặc thuộc diện giải tỏa, phá dỡ hoặc thu hồi đất: Nếu căn nhà cho mượn bị cơ quan nhà nước có thẩm quyền ra quyết định giải tỏa, phá dỡ hoặc thu hồi đất, hợp đồng mượn nhà sẽ chấm dứt. Điều này nhằm đảm bảo an toàn và tuân thủ pháp luật về xây dựng và đất đai.
– Theo thỏa thuận của các bên: Các bên tham gia hợp đồng có thể thỏa thuận chấm dứt hợp đồng trước thời hạn. Việc này cần được thực hiện bằng văn bản để đảm bảo tính pháp lý và tránh các tranh chấp về sau.
Việc xác định rõ ràng các điều kiện thay đổi và chấm dứt hợp đồng mượn nhà là rất cần thiết để tránh các tranh chấp có thể xảy ra. Các bên nên ghi rõ trong hợp đồng các điều khoản về thời hạn và lý do chấm dứt hợp đồng để đảm bảo sự minh bạch và tuân thủ pháp luật. Điều này không chỉ bảo vệ quyền lợi của các bên mà còn giúp hợp đồng được thực hiện một cách suôn sẻ và hiệu quả.
>>> Cần giải đáp? Hãy gọi vào số 1900.6174 để nhận sự hỗ trợ từ các chuyên gia.
Một số câu hỏi liên quan
Cho mượn nhà không trả thì giải quyết thế nào?
Khi bên mượn nhà không trả lại nhà theo thỏa thuận khi hết thời hạn, bạn có thể đàm phán và yêu cầu bên mượn trả lại nhà. Nếu bên mượn không trả lại nhà đồng nghĩa với việc bên mượn vi phạm hợp đồng. Vì thế bạn có quyền khởi kiện yêu cầu Tòa án đòi lại căn nhà đó.
Cụ thể, việc cho mượn nhà đất không được quy định cụ thể trong Luật Đất đai 2013 nhưng có thể hiểu và xử lý theo các quy định về hợp đồng mượn tài sản trong Bộ luật Dân sự 2015.
Theo Điều 494 Bộ luật Dân sự 2015, trong hợp đồng mượn tài sản, bên cho mượn có nghĩa vụ cung cấp thông tin về tài sản và khuyết tật nếu có; thanh toán chi phí sửa chữa, làm tăng giá trị tài sản nếu có thỏa thuận; bồi thường thiệt hại nếu biết tài sản có khuyết tật mà không thông báo cho bên mượn. Bên cho mượn có quyền đòi lại tài sản khi hết thời hạn mượn hoặc khi mục đích mượn đã đạt được; đòi lại tài sản ngay nếu bên mượn sử dụng không đúng mục đích, công dụng, hoặc cho người khác mượn lại mà không có sự đồng ý; yêu cầu bồi thường thiệt hại do bên mượn gây ra.
Bên mượn có nghĩa vụ giữ gìn, bảo quản tài sản, không tự ý thay đổi tình trạng tài sản; không cho người khác mượn lại tài sản nếu không được sự đồng ý; trả lại tài sản đúng thời hạn hoặc ngay khi đạt được mục đích mượn; bồi thường thiệt hại nếu làm mất hoặc hư hỏng tài sản; chịu rủi ro đối với tài sản trong thời gian chậm trả. Bên mượn có quyền yêu cầu bên cho mượn thanh toán chi phí sửa chữa hợp lý; sử dụng tài sản đúng với công dụng, mục đích đã được thỏa thuận trong hợp đồng; không phải chịu trách nhiệm về hao mòn tự nhiên của tài sản.
Nếu bên mượn không trả lại nhà khi hết thời hạn hoặc khi mục đích mượn đã đạt được, bên cho mượn có thể thực hiện các bước sau:
– Tổ chức họp đàm phán theo thỏa thuận: Trước khi tiến hành khởi kiện, bạn có thể đàm phán với bên mượn. Trong cuộc đàm phán, yêu cầu bên mượn trả lại nhà và nếu đạt được thỏa thuận, nên lập một bản cam kết có chữ ký của các bên và mang đi công chứng để đảm bảo tính pháp lý.
– Khởi kiện ra Tòa án: Nếu việc đàm phán không mang lại kết quả hoặc bên mượn không hợp tác, bạn có quyền khởi kiện ra Tòa án cấp quận nơi có căn nhà. Trong đơn khởi kiện, cần nêu rõ việc bên mượn không trả lại nhà, vi phạm hợp đồng, và yêu cầu Tòa án buộc bên mượn phải trả lại nhà.
Khi bên mượn nhà không trả lại nhà, bên cho mượn có quyền yêu cầu trả lại tài sản theo đúng thỏa thuận trong hợp đồng và quy định của pháp luật.
>>> Cho mượn nhà đến hạn không trả phải làm như thế nào? Hãy gọi vào số 1900.6174 để nhận sự hỗ trợ từ các chuyên gia.
Sự khác nhau của hợp đồng thuê nhà và hợp đồng mượn nhà
Việc lập hợp đồng thuê nhà hay mượn nhà phụ thuộc vào thỏa thuận giữa công ty và chủ sở hữu nhà. Dưới đây là phân tích chi tiết về sự khác nhau giữa hai loại hợp đồng này:
Mục đích và bản chất pháp lý
– Hợp đồng thuê nhà:
Mục đích: Cho phép bên thuê sử dụng tài sản (nhà) trong một thời gian nhất định để đổi lấy khoản tiền thuê.
Bản chất: Là một giao dịch thương mại, trong đó bên cho thuê nhận được thu nhập từ việc cho thuê nhà.
– Hợp đồng mượn nhà:
Mục đích: Cho phép bên mượn sử dụng tài sản (nhà) mà không cần trả tiền thuê.
Bản chất: Là một thỏa thuận mang tính chất giúp đỡ, không nhằm mục đích thu lợi nhuận từ tài sản cho mượn.
– Nghĩa vụ thuế
Hợp đồng thuê nhà: Bên cho thuê nhà phải nộp thuế thu nhập cá nhân nếu là cá nhân cho thuê và có phát sinh thu nhập. Nếu bên cho thuê là đơn vị kinh doanh, họ phải xuất hóa đơn cho bên thuê và nộp thuế VAT.
Hợp đồng mượn nhà: Vì không có thu nhập phát sinh từ việc cho mượn, bên cho mượn không phải nộp thuế thu nhập cá nhân hay thuế VAT.
Quyền và nghĩa vụ của các bên
– Hợp đồng thuê nhà: Bên cho thuê có quyền nhận tiền thuê đúng hạn, có nghĩa vụ bảo đảm tài sản cho thuê trong tình trạng sử dụng bình thường. Bên thuê có quyền sử dụng nhà theo hợp đồng, phải trả tiền thuê đầy đủ và đúng hạn, bảo quản tài sản trong thời gian thuê.
– Hợp đồng mượn nhà: Bên cho mượn không nhận được tiền thuê, có quyền lấy lại tài sản khi hết hạn hoặc khi cần thiết (nếu có thỏa thuận), phải cung cấp thông tin cần thiết về tài sản. Bên mượn được sử dụng nhà mà không phải trả tiền, phải bảo quản tài sản và trả lại đúng thời hạn hoặc khi mục đích mượn đã đạt được.
Thủ tục pháp lý và chứng thực
– Hợp đồng thuê nhà: Phải được lập thành văn bản, có thể công chứng nếu các bên yêu cầu để đảm bảo tính pháp lý. Công chứng không bắt buộc nhưng khuyến khích để tăng tính hợp pháp và bảo vệ quyền lợi các bên.
– Hợp đồng mượn nhà: Cũng phải được lập thành văn bản, công chứng không bắt buộc nhưng có thể thực hiện nếu các bên muốn. Công chứng hoặc chứng thực giúp hợp đồng có giá trị pháp lý cao hơn, bảo vệ quyền lợi các bên trong trường hợp có tranh chấp.
Hợp đồng thuê nhà và hợp đồng mượn nhà có những điểm khác biệt rõ rệt về mục đích, nghĩa vụ thuế, quyền và nghĩa vụ của các bên, cũng như các thủ tục pháp lý. Việc lựa chọn loại hợp đồng nào phụ thuộc vào thỏa thuận cụ thể giữa công ty và chủ sở hữu nhà, cũng như các yếu tố về thuế và pháp lý mà các bên muốn tuân theo. Trong mọi trường hợp, lập hợp đồng một cách rõ ràng và có công chứng, chứng thực (nếu cần) sẽ giúp bảo vệ quyền lợi của cả hai bên và đảm bảo tính hợp pháp của giao dịch.
>>> Nếu bạn đang có câu hỏi, đừng ngần ngại gọi vào số hotline: 1900.6174 để được tư vần miễn phí từ các chuyên viên.
Và trên đây là tất cả những thông tin mà Tổng Đài Pháp Luật chúng tôi đã tìm hiểu và cung cấp tới các bạn về hợp đồng mượn nhà có cần công chứng. Nếu còn bất cứ thắc mắc hay cần được hỗ trợ về những vấn đề pháp lý khác, các bạn vui lòng liên hệ qua hotline: 1900.6174 để được tư vấn nhanh chóng nhất.
Liên hệ chúng tôi
✅ Dịch vụ luật sư | ⭐️ Chuyên nghiệp: Dành cho cá nhân – gia đình – doanh nghiệp |
✅ Dịch vụ xử lý nợ xấu, nợ khó đòi | ⭐️ Đúng pháp luật – Uy tín |
✅ Dịch vụ ly hôn | ⭐️ Nhanh – Trọn gói – Giải quyết trong ngày |
✅ Dịch vụ Luật sư riêng | ⭐️ Uy tín: Dành cho cá nhân – gia đình – doanh nghiệp |
✅ Dịch vụ Luật sư Hình sự | ⭐️ Nhanh chóng – Hiệu quả |
✅ Dịch vụ Luật sư tranh tụng | ⭐️ Giỏi – Uy tín – Nhận toàn bộ vụ việc |
✅ Dịch vụ Luật sư doanh nghiệp | ⭐️ Tư vấn thường xuyên cho doanh nghiệp |