Phương tiện giao thông cơ giới đường bộ được quy định như thế nào?

Phương tiện giao thông cơ giới đường bộ đóng vai trò vô cùng quan trọng và không thể thiếu. Chúng ta thường gắn liền với những hình ảnh của những chiếc ô tô, xe mô tô hay những xe tải lớn vận chuyển hàng hóa. Nhưng phía sau vẻ ngoài hào nhoáng và sự tiện ích của những phương tiện này, còn ẩn chứa không ít vấn đề đáng quan ngại.

Mọi vướng mắc của các bạn liên quan đến vấn đề trên, vui lòng kết nối trực tiếp đến với Tổng Đài Pháp Luật thông qua số hotline 1900.6174 để được tư vấn kịp thời và nhanh chóng nhất!

>>> Luật sư tư vấn về vấn đề phương tiện giao thông cơ giới đường bộ? Gọi ngay 1900.6174

Khái niệm phương tiện giao thông cơ giới

 

Theo Luật Giao thông đường bộ năm 2008, hiện nay, các phương tiện giao thông đường bộ được chia thành hai loại chính là phương tiện giao thông cơ giới và phương tiện giao thông thô sơ.

Phương tiện giao thông cơ giới, hay còn gọi là xe cơ giới, là nhóm phương tiện bao gồm: ô tô, máy kéo, rơ moóc hoặc sơ mi rơ moóc được kéo bởi xe ô tô hoặc máy kéo, xe mô tô hai bánh, xe mô tô ba bánh, xe gắn máy (bao gồm cả xe máy điện) và các loại xe tương tự. Đặc điểm chung của các loại xe này là đều sử dụng động cơ và thường tiêu tốn nhiên liệu.

khai-niem-phuong-tien-giao-thong-co-gioi-duong-bo

Những phương tiện này được sử dụng để di chuyển hoặc chở hàng hóa trên đường bộ, và đường bộ bao gồm các loại đường, cầu đường bộ, hầm đường bộ, và bến phà đường bộ.

Tuy nhiên, trong danh sách các loại phương tiện trên, có những khái niệm mà nhiều người dân chưa rõ ràng và đôi khi còn khá xa lạ. Chính vì vậy, việc tìm hiểu và hiểu rõ hơn về những loại phương tiện này sẽ giúp chúng ta nắm vững quy định và thực hiện đúng các quy tắc giao thông, từ đó đảm bảo an toàn và trật tự khi tham gia lưu thông trên đường.

Hãy cùng nhau tìm hiểu và cập nhật thông tin về các phương tiện giao thông đường bộ, để góp phần xây dựng môi trường giao thông an toàn và hiệu quả hơn.

>>> Xem thêm: Phương tiện giao thông là gì? Hướng dẫn tư vấn miễn phí nhanh nhất 2023

Quy định của pháp luật về việc phân loại các phương tiện giao thông cơ giới

 

  1. a) Đối với phương tiện ô tô:
  1. Xe ô tô con (hay còn gọi là xe con): Đây là loại xe ô tô có khả năng chở người không quá 9 chỗ ngồi, bao gồm cả chỗ người lái. Điểm nhận biết xe ô tô con là thông qua Giấy chứng nhận kiểm định an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường của phương tiện giao thông cơ giới đường bộ.
  2. Xe bán tải (xe pickup) và xe tải VAN: Đây là những loại xe có khối lượng hàng chuyên chở cho phép dưới 950 kg, và xe 3 bánh có khối lượng bản thân lớn hơn 400 kg. Trong tổ chức giao thông, chúng được coi như loại xe con.
  3. Ô tô tải (hay còn gọi là xe tải): Loại xe ô tô này được xây dựng và trang bị chủ yếu để chuyên chở hàng hóa, bao gồm cả ô tô đầu kéo, ô tô kéo rơ moóc và các loại xe như xe PICK UP, xe tải VAN có khối lượng hàng chuyên chở cho phép tham gia giao thông từ 950 kg trở lên.
  4. Ô tô khách (hay còn gọi là xe khách): Loại xe ô tô này được xác định dựa trên Giấy chứng nhận kiểm định an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường của phương tiện giao thông cơ giới đường bộ. Xe khách có khả năng chở người với số lượng lớn hơn 9 người.

quy-dinh-phap-luat-ve-phuong-tien-giao-thong-co-gioi-duong-bo

  1. b) Đối với máy kéo, rơ moóc hoặc sơ mi rơ moóc được kéo bởi xe ô tô, máy kéo:
  1. Máy kéo: Đây là loại đầu máy tự di chuyển bằng xích hoặc bánh lốp, được sử dụng để thực hiện các công việc đào, xúc, nâng, ủi, gạt, kéo, đẩy.
  2. Rơ-moóc: Là một hệ thống trục và lốp xe được kết cấu vững chắc, được nối với xe ô tô sao cho trọng lượng toàn bộ của rơ moóc không đặt lên ô tô kéo.
  3. Ô tô đầu kéo kéo sơ-mi rơ-moóc: Đây là xe cơ giới chuyên chở hàng hóa, có thùng xe là sơ-mi rơ-moóc được thiết kế nối với ô tô đầu kéo. Xe đầu kéo truyền một phần trọng lượng đáng kể lên chính nó và không chở hàng hóa hoặc chở người (ô tô đầu kéo là xe thiết kế để kéo sơ-mi rơ-moóc).
  4. Ô tô kéo rơ-moóc: Đây là xe ô tô được thiết kế để dành riêng để kéo rơ-moóc hoặc có khung cơ bản cho phép kéo thêm rơ-moóc. Khối lượng kéo theo được xác định dựa trên Giấy chứng nhận kiểm định an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường của phương tiện giao thông cơ giới đường bộ.
  1. c) Đối với xe mô tô, xe gắn máy:
  2. Xe mô tô (xe máy): Đây là loại xe cơ giới hai hoặc ba bánh và các loại xe tương tự, hoạt động bằng động cơ có dung tích xy lanh từ 50 cm3 trở lên, trọng tải bản thân xe không quá 400 kg.
  3. Xe gắn máy: Chỉ đơn giản là phương tiện chạy bằng động cơ, có hai hoặc ba bánh và vận tốc thiết kế lớn nhất không vượt quá 50 km/h. Nếu dùng động cơ nhiệt, dung tích làm việc hoặc dung tích tương đương dưới 50 cm3.

>>> Luật sư tư vấn miễn phí Quy định của pháp luật về việc phân loại các phương tiện giao thông cơ giới? Gọi ngay 1900.6174

Xe cơ giới tham gia giao thông cần những điều kiện gì?

 

Theo Điều 53 của Luật giao thông đường bộ, việc tham gia giao thông của các loại xe cơ giới đòi hỏi phải tuân thủ một số quy định bắt buộc và đáng chú ý. Đầu tiên, xe cơ giới phải được đăng ký và gắn biển số do cơ quan nhà nước có thẩm quyền cấp. Điều này đảm bảo việc quản lý, kiểm soát và phân biệt các phương tiện trong giao thông đường bộ một cách hiệu quả.

Ngoài việc đăng ký và gắn biển số, các phương tiện cơ giới cũng phải tuân thủ các quy định về chất lượng, an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường. Điều này nhằm đảm bảo rằng xe cơ giới hoạt động ổn định, an toàn và không gây hại đến môi trường xung quanh.

Các quy định này bao gồm việc thường xuyên kiểm tra, bảo dưỡng và sửa chữa xe, đảm bảo các hệ thống phanh, đèn, tín hiệu và các bộ phận khác hoạt động đúng cách.

phuong-tien-giao-thong-co-gioi-duong-bo-tham-gia-can-nhung-dieu-kien-gi

Ngoài ra, tài xế của xe cơ giới cũng phải tuân thủ luật lệ và nắm vững các quy tắc giao thông. Tài xế cần phải có giấy phép lái xe phù hợp với loại xe mà họ điều khiển và tuân thủ nghiêm các quy định về tốc độ, quyền ưu tiên và các biển báo hiệu trên đường.

Tổng cộng, việc tuân thủ các quy định về đăng ký, chất lượng, an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường là vô cùng quan trọng để đảm bảo an toàn cho bản thân tài xế, hành khách và những người tham gia giao thông khác trên đường. Đồng thời, việc này cũng góp phần tối ưu hóa hoạt động của giao thông đường bộ và giữ gìn môi trường xanh, sạch, đẹp của đất nước.

Do đó, sự thực hiện nghiêm túc các quy định này là trách nhiệm của mỗi tài xế và chủ xe cơ giới trong cộng đồng giao thông.

Yêu cầu Xe ô tô Xe mô tô hai bánh, xe mô tô ba bánh, xe gắn máy
Có đủ hệ thống hãm có hiệu lực x x
Có hệ thống chuyển hướng có hiệu lực x x
Tay lái của xe ô tô ở bên trái của xe; trường hợp xe ô tô của người nước ngoài đăng ký tại nước ngoài có tay lái ở bên phải tham gia giao thông tại Việt Nam x Không áp dụng
Có đủ đèn chiếu sáng gần và xa, đèn soi biển số, đèn báo hãm, đèn tín hiệu x x
Có bánh lốp đúng kích cỡ và đúng tiêu chuẩn kỹ thuật của từng loại xe x x
Có đủ gương chiếu hậu và các trang bị, thiết bị khác bảo đảm tầm nhìn cho người điều khiển x x
Kính chắn gió, kính cửa là loại kính an toàn x Không áp dụng
Có còi với âm lượng đúng quy chuẩn kỹ thuật x x
Có đủ bộ phận giảm thanh, giảm khói và các trang bị, thiết bị khác bảo đảm khí thải, tiếng ồn theo quy chuẩn môi trường x x
Các kết cấu phải đủ độ bền và bảo đảm tính năng vận hành ổn định x x

>>> Xem thêm: Xe 50cc vượt đèn đỏ phạt bao nhiêu ? Có bị giữ xe không? 

Người lái xe cơ giới phải đem theo giấy tờ gì khi đi đường?

 

Theo quy định của Điều 58 trong Luật Giao thông đường bộ năm 2008, khi tham gia giao thông, người điều khiển xe cơ giới phải mang theo một số giấy tờ quan trọng như sau:

  1. Giấy đăng ký xe: Đây là giấy tờ chứng nhận việc đăng ký xe cơ giới tại cơ quan nhà nước có thẩm quyền. Việc mang theo giấy đăng ký xe giúp xác định và phân biệt xe cơ giới trong lưu thông đông đúc và đảm bảo tính hợp pháp của phương tiện.
  2. Giấy phép lái xe: Điều này quan trọng để xác định khả năng và phạm vi người điều khiển được phép lái loại xe cụ thể. Người lái xe phải mang theo giấy phép lái xe phù hợp với loại xe đang điều khiển và đảm bảo giấy phép vẫn còn thời hạn hiệu lực.
  3. Giấy chứng nhận bảo hiểm trách nhiệm dân sự của chủ xe cơ giới: Điều này là để đảm bảo xe cơ giới đã được bảo hiểm trách nhiệm dân sự, tức là có khả năng đền bù thiệt hại do tai nạn giao thông gây ra cho người khác hoặc tài sản của người khác.
  4. Giấy chứng nhận kiểm định an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường (áp dụng cho xe ôtô, rơ moóc, sơ mi rơ moóc được kéo bởi xe ôtô): Giấy tờ này xác nhận rằng xe đã được kiểm tra an toàn kỹ thuật và đáp ứng các yêu cầu về bảo vệ môi trường.

nguoi-dieu-khien-phuong-tien-giao-thong-co-gioi-duong-bo-can-dem-giay-to-gi

Bên cạnh đó, theo Nghị định 123/2021 của Chính phủ, việc điều khiển ôtô và xe máy trong giao thông cần phải mang theo giấy phép lái xe cùng các giấy tờ liên quan khác, nhằm phục vụ xuất trình khi bị lực lượng chức năng kiểm tra.

Trường hợp không mang theo các giấy tờ này sẽ bị xử phạt hành chính với số tiền có thể lên đến 12 triệu đồng. Việc tuân thủ nghiêm túc các quy định về giấy tờ trong giao thông là vô cùng quan trọng để duy trì trật tự, an toàn và tránh các rủi ro tiềm tàng.

>>> Luật sư tư vấn miễn phí Người lái xe cơ giới phải đem theo giấy tờ gì khi đi đường? Gọi ngay 1900.6174

Cấp, thu hồi đăng ký và biển số xe cơ giới

 

Theo quy định tại Điều 54 của Luật Giao thông đường bộ năm 2008, việc cấp, thu hồi đăng ký và biển số xe cơ giới được quy định cụ thể như sau:

  1. Xe cơ giới có nguồn gốc hợp pháp, đáp ứng đầy đủ tiêu chuẩn về chất lượng, an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường theo quy định sẽ được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cấp đăng ký và cấp biển số. Điều này đảm bảo rằng những xe cơ giới hoạt động trên đường bộ đều đáp ứng đủ các yêu cầu về chất lượng và an toàn.
  2. Bộ trưởng Bộ Công an có trách nhiệm quy định và tổ chức cấp, thu hồi đăng ký, biển số các loại xe cơ giới thuộc dân sự. Điều này bao gồm việc quy định quy trình, thủ tục, và điều kiện cần thiết để đảm bảo việc cấp và thu hồi đăng ký, biển số xe diễn ra hiệu quả và công bằng.
  3. Bộ trưởng Bộ Quốc phòng có trách nhiệm quy định và tổ chức cấp, thu hồi đăng ký, biển số các loại xe cơ giới của quân đội sử dụng vào mục đích quốc phòng. Điều này đảm bảo rằng các xe cơ giới trong quân đội cũng tuân thủ các quy định và tiêu chuẩn an toàn, bảo vệ môi trường như các xe cơ giới dân sự.

Việc quy định cụ thể về việc cấp, thu hồi đăng ký và biển số xe cơ giới là cần thiết để đảm bảo trật tự và an toàn giao thông, bảo vệ môi trường, và tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận hành các phương tiện trên đường bộ.

>>> Luật sư tư vấn miễn phí Cấp, thu hồi đăng ký và biển số xe cơ giới? Gọi ngay 1900.6174

Trên đây là giải đáp của luật sư cho câu phương tiện giao thông cơ giới đường bộ? Nếu anh, chị và các bạn còn thắc mắc về vấn đề này hay cần được giải đáp thêm những vấn đề có liên quan, hãy nhấc máy và gọi ngay đến đường dây nóng 1900.6174 được Tổng Đài Pháp Luật tư vấn miễn phí và nhanh chóng và kịp thời nhất!

 

Liên hệ chúng tôi

Dịch vụ luật sư ⭐️ Chuyên nghiệp: Dành cho cá nhân – gia đình – doanh nghiệp
Dịch vụ xử lý nợ xấu, nợ khó đòi ⭐️ Đúng pháp luật – Uy tín
Dịch vụ ly hôn ⭐️ Nhanh – Trọn gói – Giải quyết trong ngày
Dịch vụ Luật sư riêng ⭐️ Uy tín: Dành cho cá nhân – gia đình – doanh nghiệp
Dịch vụ Luật sư Hình sự ⭐️ Nhanh chóng – Hiệu quả
Dịch vụ Luật sư tranh tụng ⭐️ Giỏi – Uy tín – Nhận toàn bộ vụ việc
Dịch vụ Luật sư doanh nghiệp ⭐️ Tư vấn thường xuyên cho doanh nghiệp

 

  19006174