Quên mã số thuế cá nhân thì phải làm sao? Đây là câu hỏi nhận được khá nhiều sự quan tâm của nhiều người. Mã số thuế cá nhân (MSTCN) là một yếu tố quan trọng trong hệ thống thuế của một quốc gia, giúp nhận dạng và quản lý thông tin thuế của mỗi cá nhân. Việc sử dụng mã số thuế cá nhân đem lại nhiều lợi ích cho cả cơ quan thuế và người dân, từ việc theo dõi thuế đúng hạn đến tạo điều kiện thuận lợi cho quy trình nộp thuế.
Do đó bài viết này của Tổng Đài Pháp Luật sẽ chia sẻ những thông tin cần thiết giúp bạn giải quyết trường hợp quên MSTCN. Hãy liên hệ với chúng tôi qua hotline: 1900.6174 để được tư vấn miễn phí.
>>>Chuyên viên tư vấn miễn phí về vấn đề quên mã số thuế cá nhân? Gọi ngay 1900.6174
Luật sư trả lời:
Chào Anh Nam, Tổng Đài Pháp Luật cảm ơn anh vì đã gửi thắc mắc đến chúng tôi. Sau khi tiếp nhận câu hỏi của Anh Nam, căn cứ theo quy định của pháp luật hiện hành, luật sư của chúng tôi xin được đưa ra câu trả lời cụ thể như sau:
Mã số thuế cá nhân là gì?
Mã số thuế cá nhân (MSTCN) là một chuỗi số hoặc ký tự được cấp và quản lý bởi cơ quan thuế của một quốc gia để xác định và theo dõi thông tin thuế của từng cá nhân. Mã số thuế cá nhân thường được sử dụng để nhận dạng mỗi người dân trong hệ thống thuế và quản lý tài chính quốc gia. Mục đích chính của việc có mã số thuế cá nhân là để đảm bảo tính minh bạch và hiệu quả trong việc thu thuế và quản lý tài chính cá nhân.
Mã số thuế cá nhân thường gắn liền với thông tin cá nhân của người nộp thuế, bao gồm tên, địa chỉ, ngày tháng năm sinh và các thông tin khác có liên quan. Khi một cá nhân có thu nhập, hoặc thực hiện các giao dịch liên quan đến thuế như mua bán tài sản, kinh doanh, hoặc nhận lương, mã số thuế cá nhân sẽ được sử dụng để xác định khoản thuế cần nộp hoặc các trường hợp được khấu trừ thuế.
Mã số thuế cá nhân thường là một yếu tố quan trọng trong việc thực hiện các hoạt động tài chính và kinh doanh, đặc biệt trong việc nộp thuế. Việc duy trì và quản lý mã số thuế cá nhân đúng cách là một phần quan trọng của việc thực hiện nghĩa vụ thuế và duy trì tính minh bạch trong hệ thống thuế.
>>>Luật sư tư vấn miễn phí Mã số thuế cá nhân là gì? Gọi ngay 1900.6174
Mã số thuế cá nhân có được cấp lại không?
Theo quy định tại Điều 5 của Thông tư 95/2016/TT-BTC, hướng dẫn về đăng ký thuế, người nộp thuế cần thực hiện đăng ký thuế để được cấp mã số thuế theo quy định. Mã số thuế cá nhân được sử dụng để thực hiện các hoạt động liên quan đến thuế, bao gồm khai thuế, nộp thuế, hoàn thuế và các thủ tục về thuế khác theo các nghĩa vụ nộp ngân sách nhà nước. Thậm chí, ngay cả khi người nộp thuế hoạt động sản xuất kinh doanh tại nhiều địa bàn khác nhau, mã số thuế vẫn được sử dụng.
Theo điểm b của Điều 5 trong Thông tư nêu trên, cá nhân sẽ được cấp một mã số thuế duy nhất trong suốt cuộc đời. Điều này đồng nghĩa với việc mã số thuế một khi đã được cấp, không được sử dụng lại để cấp cho bất kỳ cá nhân nộp thuế khác.
Với điều khoản này, quy định rõ ràng rằng mỗi người dân sẽ có một mã số thuế cá nhân duy nhất và không được cấp mã số thuế mới khi đã có mã số thuế cũ. Điều này có ý nghĩa đảm bảo tính cá nhân hóa và định danh cho mỗi người dân trong hệ thống thuế. Trong trường hợp người nộp thuế quên mã số thuế, có cách tra cứu được hướng dẫn để giúp họ tìm lại mã số thuế của mình.
>>>Luật sư tư vấn miễn phí Mã số thuế cá nhân có được cấp lại không? Gọi ngay 1900.6174
Quên mã số thuế cá nhân – Các cách tra cứu mã số thuế cá nhân nhanh nhất
Khi quên mã số thuế cá nhân bạn có thể tự kiểm tra mã số thuế cá nhân của mình hoặc người phụ thuộc trên trang web của Tổng cục Thuế mà không cần đến cơ quan thuế. Dưới đây là các cách bạn có thể thực hiện để tra cứu mã số thuế cá nhân trên trang web của Tổng cục Thuế:
1. Tra cứu mã số thuế thu nhập cá nhân Thuế điện tử
Để tra cứu mã số thuế thu nhập cá nhân qua Cổng thông tin Thuế điện tử của Tổng cục Thuế Việt Nam, bạn có thể thực hiện các bước sau:
Bước 1: Truy cập trang web Thuế điện tử
Bước 2: Trên trang chủ, tại mục “Đăng nhập hệ thống”, bạn chọn “Cá nhân”.
Bước 3: Chọn chức năng “Tra cứu thông tin NNT” (Người nộp thuế).
Bước 4: Điền các thông tin cần tra cứu:
– Loại giấy tờ: Chọn “Chứng minh thư” (Người Việt Nam sử dụng CMND hoặc CCCD).
– Số giấy tờ: Nhập số CMND hoặc CCCD của bạn.
– Mã kiểm tra: Nhập dãy 4 ký tự mã kiểm tra hiển thị bên cạnh.
Bước 5: Nhấn “Tra cứu”.
Bước 6: Kết quả tra cứu sẽ hiển thị thông tin như:
– Mã số thuế: Mã số thuế cá nhân do cơ quan Thuế cấp.
– Tên người nộp thuế.
– Cơ quan thuế: Nơi cá nhân tham gia đóng thuế.
– Số CCCD/CMT của người nộp thuế.
– Ngày cấp: Ngày cấp mã số thuế cho cá nhân.
– Trạng thái: Tình trạng sử dụng mã số thuế.
Lưu ý: Người tra cứu có thể sử dụng một trong hai thông tin là mã số thuế hoặc số CCCD để tra cứu thông tin người nộp thuế.
Vui lòng kiểm tra kỹ thông tin trước khi nhấn “Tra cứu” và đảm bảo nhập đúng và chính xác các thông tin yêu cầu.
Lưu ý khác: Trong trường hợp cá nhân chưa phát sinh việc nộp thuế thu nhập cá nhân, thông tin mã số thuế sẽ không xuất hiện. Mã số thuế cá nhân chỉ được cấp khi cá nhân nộp thuế thu nhập lần đầu.
Việc tra cứu mã số thuế cá nhân thông qua Cổng thông tin Thuế điện tử giúp bạn dễ dàng kiểm tra và quản lý thông tin thuế cá nhân một cách thuận tiện và hiệu quả.
2. Tra cứu mã số thuế cá nhân Tổng cục Thuế
Dưới đây là cách để tra cứu mã số thuế cá nhân thông qua trang web của Tổng cục Thuế:
Bước 1: Truy cập trang web của Tổng cục Thuế
Bước 2: Trên trang chủ, bạn sẽ thấy mục “Thông tin về người nộp thuế TNCN” hoặc tương tự, nhấn vào mục đó.
Bước 3: Điền thông tin vào các trường sau:
– Số chứng minh thư/ thẻ căn cước: Nhập số CMT/CCCD của bạn.
– Mã xác nhận: Nhập mã xác nhận (mã CAPTCHA 5 ký tự ở ô bên phải) – mã xác nhận này sẽ thay đổi theo mỗi phiên giao dịch.
Bước 4: Nhấn “Tra cứu” để thực hiện tra cứu mã số thuế cá nhân.
Bước 5: Bạn sẽ nhận được kết quả tra cứu gồm các thông tin sau:
– Mã số thuế: Dãy số mã số thuế của bạn.
– Tên người nộp: Tên người nộp thuế TNCN.
– Cơ quan thuế: Nơi bạn tham gia đóng thuế.
– Số CMT/Thẻ căn cước: Số CMT/CMND/CCCD của bạn.
– Ngày đổi thông tin gần nhất: Thường là ngày bạn được cấp mã số thuế.
– Ghi chú: Tình trạng hoạt động của mã số thuế của bạn.
Lưu ý: Bạn bỏ trống 3 trường thông tin sau: Mã số thuế, Họ và tên, Địa chỉ nếu bạn điền thông tin vào các ô đó thì kết quả trả về sẽ thông báo “không tìm thấy kết quả”.
Với cách này, bạn có thể dễ dàng kiểm tra thông tin mã số thuế cá nhân của mình thông qua trang web của Tổng cục Thuế một cách nhanh chóng và thuận tiện.
3.Tra cứu mã số thuế cá nhân trên ứng dụng eTax Mobile
Dưới đây là cách tra cứu mã số thuế cá nhân thông qua ứng dụng eTax Mobile của Tổng cục Thuế:
Bước 1: Mở ứng dụng eTax Mobile đã cài đặt trên điện thoại di động của bạn.
Bước 2: Trên màn hình chính của ứng dụng, bạn chọn mục “Tiện ích”.
Bước 3: Trong danh sách các tiện ích, bạn chọn “Tra cứu thông tin NNT”.
Bước 4: Nhập các thông tin cần thiết trong trang tra cứu:
– Mã số thuế cá nhân: Nhập mã số thuế cá nhân của bạn.
– Loại giấy tờ: Chọn “CCCD” (Chứng minh thư nhân dân/Căn cước công dân).
– Số giấy tờ: Nhập số chứng minh thư nhân dân/Căn cước công dân của bạn.
Bước 5: Sau khi nhập thông tin, nhấn “Tra cứu” để thực hiện tra cứu mã số thuế.
Bước 6: Kết quả tra cứu sẽ được hiển thị, bao gồm các thông tin như:
– Mã số thuế cá nhân
– Tên người nộp thuế
– Cơ quan thuế
– Ngày cấp
– Trạng thái
Lưu ý: Trong trường hợp bạn chỉ cần tra cứu thông tin người nộp thuế hoặc kiểm tra mã số thuế cá nhân, bạn không cần phải đăng ký tài khoản để đăng nhập vào ứng dụng. Các bước trên cho phép bạn thực hiện tra cứu một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Ứng dụng eTax Mobile của Tổng cục Thuế là một công cụ hữu ích để bạn có thể tra cứu thông tin, nộp thuế, và thực hiện các dịch vụ liên quan đến thuế một cách dễ dàng và tiện lợi trên thiết bị di động của mình.
>>>Xem thêm: Mã số thuế cá nhân lấy ở đâu? Ai được lấy mã số thuế cá nhân?
Cấu trúc của mã số thuế cá nhân
Mã số thuế cá nhân (MSTCN) là một dãy số đặc biệt được cấp bởi cơ quan thuế để xác định và quản lý thông tin cá nhân trong quá trình nộp thuế. Mã số thuế cá nhân có cấu trúc như sau:
Mã số thuế cá nhân gồm 10 chữ số, được chia thành 3 phần như sau:
– 3 chữ số đầu: Đây là mã tỉnh hoặc mã thành phố nơi cá nhân đăng ký hộ khẩu thường trú. Mã này được quy định theo hệ thống mã số của các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương.
– 7 chữ số tiếp theo: Đây là số thứ tự do cơ quan thuế cấp cho cá nhân. Số thứ tự này đánh theo nguyên tắc tăng dần cho mỗi người nộp thuế cá nhân mới đăng ký.
– Chữ số cuối cùng (chữ số thứ 10): Đây là chữ số kiểm tra (check digit). Chữ số này được tính toán dựa trên 9 chữ số trước đó trong mã số thuế, theo một thuật toán đặc biệt. Mục đích của chữ số kiểm tra là để kiểm tra tính hợp lệ của mã số thuế và tránh sai sót trong việc nhập liệu.
Ví dụ, nếu mã số tỉnh là 123, số thứ tự là 456789 và chữ số kiểm tra là 0, thì mã số thuế cá nhân sẽ là 1234567890.
Cấu trúc này giúp cơ quan thuế dễ dàng xác định thông tin vùng miền và quản lý các mã số thuế cá nhân một cách hiệu quả.
Lưu ý rằng thông tin cụ thể về mã số thuế cá nhân có thể thay đổi theo quy định của từng quốc gia và thời kỳ thực hiện.
>>>Xem thêm: Mã số thuế cá nhân có bao nhiêu số?- Giải đáp chi tiết
Trên đây là toàn nội dung giải đáp về vấn đề quên mã số thuế cá nhân của Tổng Đài Pháp Luật. Ngoài những nội dung tư vấn trong bài viết nếu bạn có bất kỳ nội dung nào chưa rõ cần được giải đáp đừng ngần ngại nhấc điện thoại lên và gọi điện ngay cho luật sư của chúng tôi qua điện thoại 1900.6174 để được tư vấn miễn phí.
Liên hệ chúng tôi
✅ Dịch vụ luật sư | ⭐️ Chuyên nghiệp: Dành cho cá nhân – gia đình – doanh nghiệp |
✅ Dịch vụ xử lý nợ xấu, nợ khó đòi | ⭐️ Đúng pháp luật – Uy tín |
✅ Dịch vụ ly hôn | ⭐️ Nhanh – Trọn gói – Giải quyết trong ngày |
✅ Dịch vụ Luật sư riêng | ⭐️ Uy tín: Dành cho cá nhân – gia đình – doanh nghiệp |
✅ Dịch vụ Luật sư Hình sự | ⭐️ Nhanh chóng – Hiệu quả |
✅ Dịch vụ Luật sư tranh tụng | ⭐️ Giỏi – Uy tín – Nhận toàn bộ vụ việc |
✅ Dịch vụ Luật sư doanh nghiệp | ⭐️ Tư vấn thường xuyên cho doanh nghiệp |