Cách tính thuế GTGT theo tỷ lệ trên doanh thu

Tính thuế GTGT theo tỷ lệ trên doanh thu đã được quy định cụ thể trong các quy chế và thông tư thuế. Việc áp dụng phương pháp này có thể đem lại nhiều lợi ích cho cả cơ quan thuế và các doanh nghiệp, từ việc đơn giản hóa quy trình khai báo thuế đến việc tạo điều kiện thuận lợi hơn cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa. 

Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về cách tính thuế GTGT theo tỷ lệ trên doanh thu và các trường hợp được áp dụng trong bối cảnh pháp luật thuế Việt Nam. Mọi vướng mắc của các bạn liên quan đến vấn đề trên, vui lòng kết nối trực tiếp đến với Luật sư Tổng Đài Pháp Luật thông qua số hotline 1900.6174 để được tư vấn kịp thời và nhanh chóng nhất!

>>> Luật sư tư vấn miễn phí về vấn đề tính thuế GTGT theo tỷ lệ trên doanh thu? Gọi ngay 1900.6174

Ngành nghề tính thuế GTGT theo tỷ lệ trên doanh thu

 

Trong thế giới phức tạp của ngành công nghiệp và dịch vụ, việc xác định và áp dụng thuế giá trị gia tăng (GTGT) theo tỷ lệ phần trăm trên doanh thu là một vấn đề đáng chú ý. Thực hiện việc này đòi hỏi sự hiểu biết sâu rộng về các lĩnh vực kinh doanh khác nhau và quy định liên quan đến việc tính thuế. Đặc biệt, trong ngữ cảnh của thị trường Việt Nam, việc áp dụng các tỷ lệ thuế GTGT theo từng ngành nghề là một phần quan trọng của quá trình đảm bảo sự công bằng và tuân thủ pháp luật trong thu thuế.

Chia sẻ một số ví dụ cụ thể, chúng ta có thể thấy sự đa dạng và phong phú của các ngành nghề và dịch vụ mà thuế GTGT được áp dụng theo tỷ lệ phần trăm khác nhau. Trong ngành phân phối và cung cấp hàng hóa, ví dụ như hoạt động bán buôn, bán lẻ, tỷ lệ thuế GTGT là 1%. Trong khi đó, trong lĩnh vực dịch vụ như lưu trú, kinh doanh khách sạn, tỷ lệ tương ứng là 5%. Các ngành như dịch vụ cho thuê nhà, đất, phương tiện vận tải và nhiều lĩnh vực khác cũng được xác định tỷ lệ thuế GTGT riêng.

Ngoài ra, các hoạt động liên quan đến sản xuất, vận tải và xây dựng cũng có tỷ lệ thuế GTGT được áp dụng theo ngành nghề. Ví dụ như trong lĩnh vực sản xuất và chế biến sản phẩm hàng hóa, tỷ lệ thuế GTGT là 3%. Điều này cũng áp dụng cho các hoạt động khai thác, chế biến khoáng sản, vận tải hàng hóa và hành khách, cũng như các dịch vụ đi kèm.

Tuy nhiên, quá trình áp dụng các tỷ lệ thuế GTGT không phải lúc nào cũng đơn giản. Đối với một số ngành, ví dụ như các hoạt động không bao thầu nguyên vật liệu trong xây dựng, việc áp dụng tỷ lệ thuế cũng phải dựa trên các quy định và nguyên tắc cụ thể.

Tóm lại, việc áp dụng thuế GTGT theo tỷ lệ phần trăm trên doanh thu là một phần quan trọng của quá trình quản lý thuế và tuân thủ pháp luật trong môi trường kinh doanh đa dạng của ngày nay. Sự hiểu biết sâu rộng về các quy định liên quan và ngành nghề tương ứng là yếu tố quyết định để đảm bảo tính chính xác và hợp pháp trong việc tính toán thuế GTGT.

Trên đây là giải đáp của luật sư cho câu ngành nghề tính thuế GTGT theo tỷ lệ trên doanh thu? Nếu anh, chị và các bạn còn thắc mắc về vấn đề này hay cần được giải đáp thêm những vấn đề có liên quan, hãy nhấc máy và gọi ngay đến đường dây nóng 1900.6174 được luật sư tư vấn miễn phí và nhanh chóng và kịp thời nhất!

tinh-thue-gtgt-theo-ty-le-tren-doanh-thu-8

>>> Luật sư tư vấn miễn phí về vấn đề tính thuế GTGT theo tỷ lệ trên doanh thu thế nào? Gọi ngay 1900.6174

Tính thuế GTGT theo tỷ lệ trên doanh thu thế nào?

 

Trong hệ thống phức tạp của thuế giá trị gia tăng (GTGT), việc tính toán theo phương pháp trực tiếp trên doanh thu là một phần quan trọng để đảm bảo tính chính xác và công bằng trong việc thu thuế. Phương pháp này dựa trên công thức cụ thể:

Thuế GTGT phải nộp = Doanh thu x Tỷ lệ %

Để thực hiện việc tính toán, hai thông tin quan trọng cần phải biết là:

  1. Doanh thu để tính thuế GTGT: Đây là tổng số tiền từ việc bán hàng hóa hoặc cung ứng dịch vụ thực tế ghi trên hóa đơn. Trong doanh thu này, cũng bao gồm các khoản phụ thu và phí thu thêm mà doanh nghiệp có được từ các giao dịch kinh doanh.
  2. Tỷ lệ % để tính thuế GTGT trên doanh thu (mức nộp): Mức thuế GTGT được tính dựa trên tỷ lệ phần trăm của doanh thu.

Ví dụ cụ thể cho thấy sự áp dụng của phương pháp tính thuế GTGT này trong các tình huống khác nhau. Trong trường hợp một công ty có doanh thu từ việc bán phần mềm máy tính và cung ứng dịch vụ tư vấn thành lập doanh nghiệp, mức thuế GTGT sẽ không áp dụng trên doanh thu từ phần mềm máy tính do loại sản phẩm này không chịu thuế GTGT. Tuy nhiên, doanh thu từ dịch vụ tư vấn sẽ phải chịu mức thuế GTGT 5%.

Mọi ngành nghề sẽ có mức tỷ lệ khác nhau để tính thuế GTGT theo từng nhóm ngành. Trong trường hợp không xác định được doanh thu theo từng nhóm ngành hoặc trong các giao dịch kinh doanh mà không thể phân chia rõ ràng, mức thuế cao nhất của nhóm ngành tương ứng sẽ được áp dụng.

Như vậy, việc áp dụng phương pháp tính thuế GTGT trực tiếp trên doanh thu là một phần quan trọng của việc quản lý thuế và tuân thủ pháp luật trong môi trường kinh doanh đa dạng của ngày nay. Tính toán chính xác và hiểu rõ về các quy định và ngành nghề là yếu tố cốt yếu để đảm bảo tính chính xác và hợp pháp trong việc thu thuế GTGT.

2.2. Tỷ lệ % để tính thuế giá trị gia tăng trên doanh thu 

(1). Hoạt động bán buôn, bán lẻ các loại hàng hóa (trừ giá trị hàng hóa đại lý bán đúng giá hưởng hoa hồng) – Tỷ lệ: 1%

(2). Trong lĩnh vực dịch vụ và xây dựng không bao thầu nguyên vật liệu, có nhiều loại hoạt động khác nhau đang phát triển đa dạng, đáp ứng nhu cầu của khách hàng trong môi trường kinh doanh ngày càng thay đổi – Tỷ lệ: 5%. Cụ thể, danh mục này bao gồm:

  1. Dịch vụ lưu trú và khách sạn: Khách sạn, nhà nghỉ, nhà trọ là những nơi cung cấp dịch vụ lưu trú cho khách hàng. Từ việc cung cấp chỗ ở thoải mái cho du khách đến việc đảm bảo tiện nghi và dịch vụ chất lượng, ngành này đóng vai trò quan trọng trong ngành du lịch và vận hành khách sạn.
  2. Dịch vụ cho thuê: Cho thuê nhà, đất, cửa hàng, nhà xưởng là một hình thức kinh doanh mà khách hàng thuê tài sản để sử dụng mà không cần mua sở hữu. Điều này có thể liên quan đến nhu cầu làm việc, kinh doanh, hoặc sinh sống.
  3. Dịch vụ cho thuê kho bãi và máy móc: Việc cung cấp không gian lưu trữ thông qua cho thuê kho bãi, cũng như cung cấp máy móc và thiết bị qua dịch vụ cho thuê, làm phần cơ sở cho nhiều hoạt động kinh doanh khác nhau.
  4. Dịch vụ bưu chính và chuyển phát: Đây là những dịch vụ cung cấp cho việc chuyển phát thư tín và bưu kiện từ nơi này đến nơi khác. Đặc biệt trong môi trường thương mại điện tử ngày nay, dịch vụ này đóng vai trò quan trọng.
  5. Dịch vụ tư vấn và giám sát: Tư vấn pháp luật, tài chính, kế toán, kiểm toán là những dịch vụ hỗ trợ doanh nghiệp trong việc duy trì sự tuân thủ pháp luật, tối ưu hóa tài chính và quản lý. Đồng thời, dịch vụ giám sát và thiết kế trong lĩnh vực xây dựng cơ bản đóng góp vào việc thực hiện các dự án xây dựng một cách hiệu quả.
  6. Dịch vụ giải trí và thư giãn: Các dịch vụ như massage, karaoke, vũ trường, bi-a, internet, game mang đến sự giải trí và thư giãn cho khách hàng.
  7. Dịch vụ làm đẹp và sửa chữa: Từ việc cắt tóc, làm đầu, gội đầu cho đến dịch vụ may đo và giặt là, ngành này đáp ứng nhu cầu cá nhân và cá nhân hóa của khách hàng.
  8. Xây dựng và lắp đặt: Bao gồm cả việc xây dựng và lắp đặt các công trình, dự án không bao thầu nguyên vật liệu, kể cả việc lắp đặt máy móc, thiết bị công nghiệp.

Với sự phát triển không ngừng của các lĩnh vực này, việc quản lý, tuân thủ pháp luật và tính toán thuế GTGT trở thành một phần không thể thiếu để đảm bảo sự bền vững và thành công trong kinh doanh.

tinh-thue-gtgt-theo-ty-le-tren-doanh-thu-7

(3). Trong lĩnh vực sản xuất, vận tải và dịch vụ liên quan đến hàng hóa và xây dựng có bao thầu nguyên vật liệu, có một loạt các hoạt động đóng góp vào quá trình sản xuất, cung ứng và vận chuyển hàng hóa, đồng thời cung cấp các dịch vụ hỗ trợ đa dạng – Tỷ lệ: 3%. Chi tiết các hoạt động bao gồm:

  1. Sản xuất và gia công hàng hóa: Những hoạt động như sản xuất, gia công và chế biến các sản phẩm hàng hóa chơi một vai trò quan trọng trong nền kinh tế. Từ việc sản xuất các sản phẩm tiêu dùng hàng ngày đến các sản phẩm công nghiệp phức tạp, lĩnh vực này đóng góp vào việc cung cấp những sản phẩm cần thiết cho thị trường.
  2. Khai thác và chế biến khoáng sản: Các hoạt động khai thác và chế biến khoáng sản, như khai thác quặng, khai thác dầu khí, sản xuất vật liệu xây dựng từ nguyên liệu tự nhiên, đóng góp vào việc cung cấp nguyên liệu cần thiết cho nhiều ngành công nghiệp khác nhau.
  3. Vận tải hàng hóa và vận tải hành khách: Hoạt động vận tải hàng hóa đảm bảo việc di chuyển các hàng hóa từ nơi này đến nơi khác một cách hiệu quả. Tương tự, vận tải hành khách đáp ứng nhu cầu di chuyển của con người, từ du lịch đến công việc hàng ngày.
  4. Dịch vụ kèm theo bán hàng hóa: Khi bán hàng hóa, nhiều lần cần cung cấp các dịch vụ kèm theo như đào tạo, bảo dưỡng, chuyển giao công nghệ. Điều này đảm bảo khách hàng có khả năng sử dụng sản phẩm một cách hiệu quả và đúng cách.
  5. Dịch vụ ăn uống: Ngành dịch vụ ăn uống cung cấp các lựa chọn cho việc tiêu thụ thực phẩm và đồ uống, từ nhà hàng truyền thống đến các quán ăn nhanh, quán café và nhà hàng cao cấp.
  6. Dịch vụ sửa chữa và bảo dưỡng: Các dịch vụ sửa chữa và bảo dưỡng máy móc, thiết bị và phương tiện vận tải đảm bảo rằng chúng được duy trì trong tình trạng tốt nhất, kéo dài tuổi thọ và hiệu suất.
  7. Xây dựng và lắp đặt có bao thầu nguyên vật liệu: Hoạt động xây dựng và lắp đặt là quá trình xây dựng các công trình và cơ sở hạ tầng, đảm bảo các công trình được hoàn thiện và đáp ứng yêu cầu kỹ thuật.

Tất cả những hoạt động này đóng góp vào sự phát triển của nền kinh tế và hỗ trợ nhu cầu của xã hội. Việc quản lý và tính toán thuế GTGT trong lĩnh vực này đóng một vai trò quan trọng trong việc duy trì tính minh bạch và tuân thủ pháp luật trong quá trình kinh doanh.

(4). Dưới tầm nhìn tổng quan, phạm vi hoạt động kinh doanh mở ra nhiều khả năng đa dạng và phong phú. Các hoạt động này đều có sự đóng góp quan trọng trong quá trình phát triển nền kinh tế, đồng thời cung cấp sự đa dạng cho thị trường và đáp ứng nhu cầu của khách hàng – Tỷ lệ: 2%

  1. Hoạt động sản xuất đối tượng tính thuế giá trị gia tăng: Lĩnh vực này bao gồm việc sản xuất các sản phẩm thuộc đối tượng tính thuế giá trị gia trị gia tăng theo phương pháp khấu trừ. Các doanh nghiệp sản xuất đảm bảo rằng họ tuân thủ quy định về thuế và góp phần vào nguồn thu ngân sách nhà nước.
  2. Hoạt động cung cấp dịch vụ đối tượng tính thuế giá trị gia trị gia tăng: Lĩnh vực cung cấp dịch vụ là một phần quan trọng của nền kinh tế. Những dịch vụ như giáo dục, chăm sóc sức khỏe, tư vấn và hỗ trợ khách hàng đóng góp vào sự phát triển và cải thiện chất lượng cuộc sống của cộng đồng.
  3. Các hoạt động khác chưa được liệt kê trong các nhóm trước: Các hoạt động này có tính đa dạng và không thuộc vào bất kỳ nhóm cụ thể nào. Tuy nhiên, chúng có vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự sáng tạo và phát triển kinh doanh mới, đáp ứng nhu cầu đa dạng của xã hội và thị trường.

Việc quản lý thuế GTGT trong các hoạt động này đòi hỏi sự chính xác và tuân thủ pháp luật, giúp duy trì sự minh bạch trong quá trình kinh doanh và đóng góp vào sự phát triển bền vững của nền kinh tế quốc gia.

Một quy định quan trọng trong việc nộp thuế giá trị gia tăng cho hộ và cá nhân kinh doanh theo phương pháp khoán là việc xác định số thuế dựa trên tỷ lệ phần trăm trên doanh thu của hộ. Quá trình này yêu cầu sự minh bạch, công bằng và tuân thủ chặt chẽ theo quy định của cơ quan thuế.

Với hộ và cá nhân kinh doanh nộp thuế theo phương pháp khoán, cơ quan thuế sẽ thực hiện việc đánh giá doanh thu dựa trên thông tin từ tài liệu và số liệu khai thuế của hộ. Cơ quan thuế cũng có thể dựa vào cơ sở dữ liệu của mình, cũng như kết quả điều tra doanh thu thực tế để xác định số thuế phải nộp.

Để đảm bảo tính chính xác và công bằng, quá trình này thường điều hướng bởi ý kiến của hội đồng tư vấn thuế tại cấp xã hoặc phường. Sự kết hợp giữa các yếu tố trên sẽ đảm bảo rằng số thuế giá trị gia tăng phải nộp phản ánh đúng khả năng kinh doanh và làm ăn của hộ và cá nhân kinh doanh theo phương pháp khoán.

Đối với các hộ và cá nhân kinh doanh hoạt động trong nhiều ngành nghề khác nhau, cơ quan thuế sẽ xác định số thuế dựa trên tỷ lệ phần trăm của hoạt động kinh doanh chính mà họ tham gia. Điều này đảm bảo tính linh hoạt và tương xứng trong việc xác định số thuế giá trị gia tăng theo phương pháp khoán cho từng trường hợp cụ thể.

Trên đây là giải đáp của luật sư cho câu tính thuế GTGT theo tỷ lệ trên doanh thu thế nào? Nếu anh, chị và các bạn còn thắc mắc về vấn đề này hay cần được giải đáp thêm những vấn đề có liên quan, hãy nhấc máy và gọi ngay đến đường dây nóng 1900.6174 được luật sư tư vấn miễn phí và nhanh chóng và kịp thời nhất!

tinh-thue-gtgt-theo-ty-le-tren-doanh-thu-2

>>> Luật sư tư vấn miễn phí về vấn đề đối tượng kê khai tính thuế GTGT theo tỷ lệ trên doanh thu? Gọi ngay 1900.6174

Đối tượng kê khai tính thuế GTGT theo tỷ lệ trên doanh thu

 

Trong việc xác định đối tượng nộp thuế GTGT trực tiếp trên doanh thu, Thông tư 219/2013/TT-BTC đã quy định các trường hợp cụ thể sau:

  1. Các doanh nghiệp, hợp tác xã có doanh thu hàng năm dưới 1 tỷ đồng hoặc doanh nghiệp mới thành lập có thể chọn áp dụng phương pháp khấu trừ. Tuy nhiên, trong trường hợp này, họ cũng có quyền đăng ký và áp dụng phương pháp trực tiếp trên doanh thu nếu muốn.
  2. Các hộ và cá nhân kinh doanh.
  3. Các tổ chức, cá nhân nước ngoài đang hoạt động kinh doanh tại Việt Nam, dù không thực hiện đầy đủ chế độ kế toán theo quy định của Việt Nam, nhưng nếu cung cấp hàng hoá, dịch vụ liên quan đến tìm kiếm, thăm dò, phát triển và khai thác dầu khí, họ sẽ áp dụng phương pháp khấu trừ.
  4. Các tổ chức khác không thuộc danh mục doanh nghiệp hoặc hợp tác xã.

Việc lựa chọn phương pháp nộp thuế GTGT trực tiếp trên doanh thu hay áp dụng phương pháp khấu trừ đa phần tùy thuộc vào quyết định và đăng ký của mỗi doanh nghiệp. Mỗi phương pháp nộp thuế có một mẫu tờ khai riêng biệt, cụ thể như sau:

–  Đối với doanh nghiệp muốn áp dụng phương pháp khấu trừ: Sử dụng tờ khai thuế giá trị gia tăng Mẫu số 01/GTGT, 02/GTGT và nộp đến cơ quan thuế.

–  Đối với doanh nghiệp muốn áp dụng phương pháp trực tiếp trên doanh thu: Sử dụng tờ khai thuế giá trị gia tăng Mẫu số 03/GTGT, 04/GTGT và nộp đến cơ quan thuế.

Như vậy, việc quyết định áp dụng phương pháp nộp thuế nào và đối tượng nào được áp dụng cho từng phương pháp phụ thuộc vào sự lựa chọn và đăng ký của từng doanh nghiệp và được thể hiện thông qua việc điền đúng mẫu tờ khai tương ứng khi nộp thuế.

Trên đây là giải đáp của luật sư cho câu đối tượng kê khai tính thuế GTGT theo tỷ lệ trên doanh thu? Nếu anh, chị và các bạn còn thắc mắc về vấn đề này hay cần được giải đáp thêm những vấn đề có liên quan, hãy nhấc máy và gọi ngay đến đường dây nóng 1900.6174 được luật sư tư vấn miễn phí và nhanh chóng và kịp thời nhất!

tinh-thue-gtgt-theo-ty-le-tren-doanh-thu-2

>>> Luật sư tư vấn miễn phí về vấn đề 7 trường hợp không phải khai, nộp thuế giá trị gia tăng? Gọi ngay 1900.6174

7 trường hợp không phải khai, nộp thuế giá trị gia tăng

 

Dựa trên Điều 5 của Thông tư 219/2013/TT-BTC (có một số điểm được điều chỉnh và bổ sung bởi Thông tư 119/2014/TT-BTC và Thông tư 193/2015/TT-BTC), có các trường hợp không phải kê khai và tính nộp thuế giá trị gia tăng (GTGT) như sau:

Trường hợp 1: Các tổ chức và cá nhân nhận khoản thu như tiền bồi thường (bao gồm cả tiền bồi thường đất và tài sản khi bị thu hồi đất theo quyết định của cơ quan nhà nước có thẩm quyền), tiền thưởng, tiền hỗ trợ, tiền chuyển nhượng quyền phát thải và các khoản thu tài chính khác.

Khi nhận các khoản thu này, cơ sở kinh doanh cần lập chứng từ thu theo quy định. Nếu cơ sở kinh doanh chi tiền, lý do chi phải được thể hiện trong chứng từ chi.

Trong trường hợp bồi thường bằng hàng hóa, dịch vụ, cơ sở bồi thường phải lập hóa đơn và thực hiện việc kê khai, tính, nộp thuế GTGT như đối với việc bán hàng hóa, dịch vụ. Các cơ sở nhận bồi thường cần tuân theo quy định về kê khai và khấu trừ thuế theo quy định.

Trường hợp 2: Tổ chức và cá nhân kinh doanh tại Việt Nam mua dịch vụ của tổ chức nước ngoài không có cơ sở thường trú tại Việt Nam, hoặc mua dịch vụ từ cá nhân ở nước ngoài không có cư trú tại Việt Nam. Đây bao gồm các trường hợp:

–  Sửa chữa phương tiện vận tải, máy móc, thiết bị (kể cả vật tư, phụ tùng thay thế).

–  Quảng cáo, tiếp thị.

–  Xúc tiến đầu tư và thương mại.

–  Môi giới bán hàng hóa, cung cấp dịch vụ ra nước ngoài.

–  Đào tạo.

–  Chia cước dịch vụ bưu chính, viễn thông quốc tế giữa Việt Nam và nước ngoài, dịch vụ thuê đường truyền dẫn và băng tần vệ tinh của nước ngoài theo quy định pháp luật.

Trường hợp 3: Tổ chức và cá nhân không kinh doanh, không phải người nộp thuế GTGT khi bán tài sản.

Trường hợp 4: Doanh nghiệp hoặc hợp tác xã nộp thuế GTGT theo phương pháp khấu trừ chuyển nhượng dự án đầu tư cho doanh nghiệp hoặc hợp tác xã khác để thực hiện hoạt động sản xuất, kinh doanh hàng hóa, dịch vụ chịu thuế GTGT.

Trường hợp 5: Doanh nghiệp và hợp tác xã nộp thuế GTGT theo phương pháp khấu trừ khi bán sản phẩm trồng trọt, chăn nuôi, thủy sản chưa chế biến thành các sản phẩm khác hoặc qua sơ chế thông thường cho doanh nghiệp, hợp tác xã ở khâu kinh doanh thương mại. Trên hóa đơn GTGT, ghi giá bán không bao gồm thuế, không ghi thuế suất và thuế GTGT.

Trường hợp 6: Tài sản cố định khi điều chuyển giữa các cơ sở kinh doanh và đơn vị thành viên cùng thuộc một cơ sở kinh doanh sở hữu 100% vốn, với giá trị ghi trên sổ sách kế toán và được thực hiện trích khấu hao, thì không phải lập hóa đơn và kê khai, nộp thuế GTGT. Điều kiện cần là phải có Quyết định hoặc Lệnh điều chuyển tài sản, cùng với bộ hồ sơ nguồn gốc tài sản.

Nếu tài sản cố định khi điều chuyển đã thực hiện đánh giá lại giá trị hoặc chuyển cho cơ sở sản xuất kinh doanh hàng hóa, dịch vụ không chịu GTGT, thì cần lập hóa đơn giá trị gia tăng, kê khai, nộp thuế GTGT theo quy định.

Trường hợp 7: Các trường hợp khác:

–  Góp vốn bằng tài sản để thành lập doanh nghiệp. Tài sản góp vốn phải được minh chứng bằng biên bản góp vốn sản xuất kinh doanh, hợp đồng liên doanh, liên kết; biên bản định giá tài sản của Hội đồng giao nhận vốn góp (hoặc văn bản định giá của tổ chức có chức năng định giá theo quy định), cùng với bộ hồ sơ nguồn gốc tài sản.

–  Điều chuyển tài sản giữa các đơn vị hạch toán phụ thuộc trong cơ sở kinh doanh, hoặc khi chia, tách, hợp nhất, sáp nhập, chuyển đổi loại hình doanh nghiệp. Trong trường hợp này, cơ sở kinh doanh có tài sản điều chuyển phải xuất hóa đơn giá trị gia tăng và thực hiện việc kê khai, nộp thuế GTGT theo quy định. Tuy nhiên, trong trường hợp tài sản điều chuyển giữa các đơn vị hạch toán độc lập hoặc giữa các đơn vị thành viên có tư cách pháp nhân đầy đủ cùng trong cùng một cơ sở kinh doanh, cơ sở kinh doanh có tài sản điều chuyển không phải xuất hóa đơn.

–  Thu đòi từ người thứ ba cho hoạt động bảo hiểm.

–  Các khoản thu hộ không liên quan đến việc bán hàng hóa, dịch vụ của cơ sở kinh doanh.

–  Doanh thu từ việc bán đại lý và hoa hồng từ hoạt động đại lý bán đúng giá quy định của bên giao đại lý hưởng hoa hồng của dịch vụ như bưu chính, viễn thông, bán vé xổ số, vé máy bay, ô tô, tàu hoả, tàu thủy, đại lý vận tải quốc tế, đại lý của các dịch vụ ngành hàng không, hàng hải được áp dụng thuế suất thuế GTGT 0%, đại lý bán bảo hiểm.

–  Doanh thu từ việc bán hàng hóa, dịch vụ và hoa hồng từ hoạt động đại lý bán hàng hóa, dịch vụ không chịu GTGT.

–  Thu thù lao từ cơ quan nhà nước do thực hiện hoạt động thu hộ, chi hộ.

Kết luận: Các trường hợp không phải kê khai và tính nộp thuế GTGT được quy định rõ trong các điều khoản của Thông tư 219/2013/TT-BTC. Việc áp dụng các quy định này cần tuân thủ đúng theo quy định của pháp luật và có thể thực hiện việc xác định, khai báo, nộp thuế GTGT theo từng trường hợp cụ thể.

>>>Xem thêm: Cách tính thuế GTGT hàng xuất khẩu chuẩn nhất 2023

Trên đây là giải đáp của luật sư cho câu tính thuế GTGT theo tỷ lệ trên doanh thu? Nếu anh, chị và các bạn còn thắc mắc về vấn đề này hay cần được giải đáp thêm những vấn đề có liên quan, hãy nhấc máy và gọi ngay đến đường dây nóng 1900.6174 được luật sư của Tổng Đài Pháp Luật tư vấn miễn phí và nhanh chóng và kịp thời nhất!

 

Liên hệ chúng tôi

Dịch vụ luật sư ⭐️ Chuyên nghiệp: Dành cho cá nhân – gia đình – doanh nghiệp
Dịch vụ xử lý nợ xấu, nợ khó đòi ⭐️ Đúng pháp luật – Uy tín
Dịch vụ ly hôn ⭐️ Nhanh – Trọn gói – Giải quyết trong ngày
Dịch vụ Luật sư riêng ⭐️ Uy tín: Dành cho cá nhân – gia đình – doanh nghiệp
Dịch vụ Luật sư Hình sự ⭐️ Nhanh chóng – Hiệu quả
Dịch vụ Luật sư tranh tụng ⭐️ Giỏi – Uy tín – Nhận toàn bộ vụ việc
Dịch vụ Luật sư doanh nghiệp ⭐️ Tư vấn thường xuyên cho doanh nghiệp

 

  19006174