Tội thiếu trách nhiệm gây hậu quả nghiêm trọng là một hành vi đáng lên án, khi người có chức vụ và quyền hạn không hoàn thành nhiệm vụ được giao một cách chính xác và đầy đủ, dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng ảnh hưởng đến lợi ích chung của nhà nước, cộng đồng và công dân.
Nhưng nhiều người vẫn còn chưa nắm rõ về tội này. Vậy để hiểu rõ hơn các quy định liên quan đến Tội thiếu trách nhiệm gây hậu quả nghiêm trọng, Đội ngũ Luật sư giàu kinh nghiệm của Tổng Đài Pháp Luật xin gửi đến quý bạn đọc câu trả lời qua bài viết dưới đây! Để được đảm bảo quyền lợi, quý khách hàng có thể liên hệ với chúng tôi qua hotline 1900.6174 để được hỗ trợ.
Dấu hiệu pháp lý của tội thiếu trách nhiệm gây hậu quả nghiêm trọng
>> Dấu hiệu pháp lý của tội thiếu trách nhiệm gây hậu quả nghiêm trọng. Gọi 19006174 để được tư vấn trực tiếp
Hành vi thiếu trách nhiệm gây hậu quả nghiêm trọng sẽ chịu trách nhiệm hình sự theo quy định của pháp luật khi đáp ứng các yếu tố cấu thành tội phạm như sau:
Chủ thể của tội phạm:
Theo quy định tại Điều 12 của Bộ Luật Hình sự, chủ thể của tội thiếu trách nhiệm gây hậu quả nghiêm trọng là các cá nhân có năng lực trách nhiệm hình sự và đủ tuổi theo quy định của pháp luật. Cụ thể:
Người khi đủ 16 tuổi, một người được coi là đủ trưởng thành và có năng lực trách nhiệm hình sự. Người này sẽ chịu trách nhiệm hình sự đối với mọi tội phạm trừ các trường hợp có quy định khác trong Bộ Luật Hình sự.
Điều này có nghĩa là người từ 16 tuổi trở lên sẽ bị xem xét trách nhiệm pháp lý cho hành vi vi phạm pháp luật.
Những người từ 14 tuổi đến dưới 16 tuổi cũng có trách nhiệm hình sự, nhưng chỉ đối với tội phạm rất nghiêm trọng và tội phạm đặc biệt nghiêm trọng được quy định trong các điều khoản theo luật định.
Điều này có nghĩa là các cá nhân trong độ tuổi này sẽ không chịu trách nhiệm hình sự cho các tội phạm khác ngoại trừ các tội phạm được liệt kê đặc biệt nghiêm trọng trong Bộ Luật Hình sự.
Tuy nhiên, không phải bất kỳ cá nhân nào đáp ứng được các điều kiện quy định tại Điều 12 cũng có thể bị xem là chủ thể của tội thiếu trách nhiệm gây hậu quả nghiêm trọng.
Theo quy định tại Bộ Luật Hình sự, tội thiếu trách nhiệm gây hậu quả nghiêm trọng thuộc phần các tội phạm về chức vụ. Điều này có nghĩa là chỉ những cá nhân có chức vụ, quyền hạn trong các cơ quan, tổ chức mới có thể là chủ thể của tội phạm này.
Khi xét đến tội thiếu trách nhiệm gây hậu quả nghiêm trọng, một yếu tố quan trọng cần phải xác định là chủ thể của tội phạm.
Chủ thể của tội này được coi là chủ thể đặc biệt, chỉ giới hạn cho những người có chức vụ, quyền hạn trong các cơ quan, tổ chức.
Điều này đảm bảo rằng chỉ những người có thẩm quyền và trách nhiệm đối với việc quản lý, điều hành hoặc thực hiện các nhiệm vụ được giao mới chịu trách nhiệm pháp lý khi vi phạm hành vi thiếu trách nhiệm gây hậu quả nghiêm trọng.
Tuy nhiên, trong trường hợp có sự tham gia của đồng phạm trong vụ án, yêu cầu chủ thể đặc biệt chỉ áp dụng đối với người thực hiện hành vi vi phạm.
Các đồng phạm khác không bắt buộc phải là những người có chức vụ hoặc quyền hạn. Điều này có nghĩa là dù không phải là người có chức vụ, quyền hạn, những người tham gia cùng thực hiện hành vi vi phạm vẫn có thể bị xem là đồng phạm và chịu trách nhiệm hình sự theo quy định của pháp luật.
>> Xem thêm: Trách nhiệm pháp lý là gì? 4 loại trách nhiệm pháp lý
Khách thể của tội phạm
Khách thể của tội thiếu trách nhiệm gây hậu quả nghiêm trọng là hoạt động đúng đắn của cơ quan và tổ chức. Hành vi thiếu trách nhiệm gây hậu quả nghiêm trọng gây ra một loạt hệ quả nghiêm trọng cho cơ quan và tổ chức đó.
Đầu tiên, hành vi này dẫn đến sự suy yếu của cơ quan và tổ chức. Việc thiếu trách nhiệm trong thực hiện nhiệm vụ giao cho cơ quan, tổ chức dẫn đến hiệu quả làm việc giảm sút, sự tổ chức kém hiệu quả và mất đi sự hợp tác, phối hợp giữa các thành viên.
Những hệ quả này đồng thời cản trở quá trình phát triển và hoạt động của cơ quan, tổ chức, ảnh hưởng xấu đến sự phục vụ công chúng và đáng tin cậy của họ.
Thứ hai, hành vi thiếu trách nhiệm gây hậu quả nghiêm trọng cũng gây thất thoát và lãng phí nghiêm trọng đến tài sản của cơ quan và tổ chức.
Việc không thực hiện nhiệm vụ một cách đúng đắn hoặc không đảm bảo sự quản lý, sử dụng tài sản một cách cẩn thận dẫn đến việc tiêu hao tài nguyên, tài sản không cần thiết và sự lãng phí.
Hơn nữa, hành vi này có thể gây ra tình trạng thất thoát tài sản, bị tham nhũng hoặc lạm dụng quyền lực, làm mất đi sự tin tưởng và lòng tin của công chúng đối với cơ quan, tổ chức đó.
Tóm lại, hành vi thiếu trách nhiệm gây hậu quả nghiêm trọng không chỉ gây hại đến cơ quan, tổ chức bằng cách làm suy yếu sự tổ chức và gây thất thoát tài sản, mà còn gây ảnh hưởng đến sự tin cậy và lòng tin của nhân dân đối với chế độ và cơ quan, tổ chức đó.
Hành vi khách quan trong tội thiếu trách nhiệm gây hậu quả nghiêm trọng có thể được diễn đạt một cách chi tiết và rõ ràng hơn.
Người phạm tội trong trường hợp này chỉ có một hành vi khách quan duy nhất, đó là thiếu trách nhiệm trong việc thực hiện nhiệm vụ được giao.
Mặt khách quan của tội phạm
Hành vi khách quan
Hành vi thiếu trách nhiệm có thể có những biểu hiện khác nhau tùy thuộc vào công việc, nhiệm vụ cụ thể và hoàn cảnh xảy ra.
Điều này có thể bao gồm vi phạm các nguyên tắc và quy định bắt buộc, không tuân thủ đầy đủ các quy trình, thủ tục, và không đảm bảo sự chấp hành đúng đắn của các quy định và quy trình.
Thiếu trách nhiệm được định nghĩa tại Điều 360 là việc không thực hiện hoặc thực hiện không đầy đủ trách nhiệm được giao, dẫn đến việc gây ra hậu quả mà nếu thực hiện đúng trách nhiệm thì sẽ không xảy ra.
Điều này ám chỉ rằng người phạm tội đã không đáp ứng đúng trách nhiệm của mình đối với công việc đó, dẫn đến các hậu quả nghiêm trọng không mong muốn xảy ra.
Do đó, trong tội thiếu trách nhiệm gây hậu quả nghiêm trọng, hành vi khách quan chỉ xoay quanh việc thiếu trách nhiệm và có thể biểu hiện theo nhiều cách khác nhau tùy thuộc vào bản chất và đặc điểm của công việc, nhiệm vụ được giao.
Hậu quả
Hậu quả là yếu tố không thể thiếu trong cấu thành tội phạm đối với tội thiếu trách nhiệm gây hậu quả nghiêm trọng. Hành vi thiếu trách nhiệm của người phạm tội dẫn đến sự xuất hiện của những hậu quả nghiêm trọng.
Những hậu quả này có thể bao gồm những thiệt hại đối với tính mạng, sức khỏe và nhân phẩm của con người, thiệt hại đối với tài sản và uy tín của cơ quan, tổ chức, cũng như những thiệt hại phi vật chất khác.
Trong trường hợp tội thiếu trách nhiệm gây hậu quả nghiêm trọng, trách nhiệm của người phạm tội là trách nhiệm gián tiếp đối với hậu quả xảy ra.
Điều này có nghĩa là hành vi thiếu trách nhiệm không phải là nguyên nhân trực tiếp gây ra những hậu quả nghiêm trọng.
Tuy nhiên, việc thiếu trách nhiệm của người phạm tội đã tạo điều kiện, góp phần vào việc xảy ra những hậu quả đó.
Hiện tại, Bộ luật Hình sự chưa cung cấp hướng dẫn chi tiết về việc định nghĩa hậu quả nghiêm trọng do hành vi thiếu trách nhiệm gây ra.
Tuy nhiên, có thể tham khảo quy định tại Thông tư liên tịch số 02/2001/TTLT-TANDTC-VKSNDTC-BCA-BTP để có cái nhìn tổng quan về những hậu quả nghiêm trọng có thể xảy ra trong trường hợp này.
Theo Thông tư liên tịch này, hậu quả nghiêm trọng có thể bao gồm như sau:
Gây tử vong cho một người: Đây là trường hợp nghiêm trọng nhất, trong đó hành vi thiếu trách nhiệm dẫn đến cái chết của một người.
Hậu quả này có tính chất nghiêm trọng và đau lòng, mang lại mất mát không thể phục hồi được cho gia đình và xã hội.
Việc làm chết một người do hành vi thiếu trách nhiệm có thể xảy ra trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, như là không tuân thủ các quy định an toàn, không thực hiện đúng quy trình, không đảm bảo an toàn trong công việc hoặc hoạt động.
Tuy nhiên, để xác định liệu một hành vi thiếu trách nhiệm cụ thể có dẫn đến hậu quả là tử vong hay không, cần phải dựa vào các yếu tố như tính chất công việc, nhiệm vụ, quy trình và đánh giá từng trường hợp cụ thể để đưa ra kết luận.
Gây thương tích hoặc gây tổn hại cho sức khoẻ của một hoặc hai người với mức độ thương tật từ 61% trở lên.
Trong trường hợp này, hậu quả nghiêm trọng đối với sức khoẻ của con người được đánh giá dựa trên mức độ tổn thương và tác động lên khả năng vận động, chức năng cơ thể và cuộc sống hàng ngày của nạn nhân.
Thương tật từ 61% trở lên cho mỗi người đều là mức độ nghiêm trọng, gây ra sự suy yếu đáng kể về thể chất, tâm lý và xã hội.
Gây thương tích hoặc gây tổn hại cho sức khoẻ của ba đến bốn người với tỷ lệ thương tật của mỗi người từ 31% đến 60%.
Hậu quả này đánh dấu một mức độ tổn thương đáng kể về sức khoẻ của từng nạn nhân. Mức độ thương tật từ 31% đến 60% cho mỗi người biểu thị mức độ nghiêm trọng về sự suy yếu về khả năng vận động, chức năng cơ thể và cuộc sống hàng ngày.
Những tổn thương này có thể bao gồm những vấn đề sức khỏe về thể chất, tâm lý hoặc xã hội, gây ra sự hạn chế và khó khăn trong các hoạt động hàng ngày và giao tiếp với xã hội.
Thương tích hoặc tổn hại sức khỏe cho nhiều người, trong đó tỷ lệ thương tật của tất cả những người này có thể từ 61% đến 100%.
Hậu quả này đại diện cho một mức độ tổn thương cực kỳ nghiêm trọng đối với sức khỏe của các nạn nhân. Tỷ lệ thương tật từ 61% đến 100% cho biết mức độ suy giảm đáng kể về khả năng vận động, chức năng cơ thể và cuộc sống hàng ngày.
Những tổn thương này có thể gây ra mất đi khả năng di chuyển, tự chăm sóc bản thân và thực hiện các hoạt động hàng ngày cơ bản.
Các nạn nhân có thể mắc phải những tình trạng tàn tật lâu dài, không thể hoàn toàn phục hồi và phụ thuộc vào sự hỗ trợ và chăm sóc từ người khác.
Hành vi thiếu trách nhiệm gây hậu quả nghiêm trọng có thể gây thương tích hoặc tổn hại cho sức khỏe của nhiều người, với tổng tỷ lệ thương tật từ 31% đến 60%, đồng thời gây thiệt hại về tài sản có giá trị từ 30 triệu đồng đến dưới 50 triệu đồng.
Tỷ lệ thương tật từ 31% đến 60% cho thấy mức độ tổn thương vừa phải đối với sức khỏe và chức năng của những người bị ảnh hưởng.
Những tổn thương này có thể làm giảm khả năng vận động và hoạt động hàng ngày của các nạn nhân, gây khó khăn trong việc thực hiện các hoạt động về vận động, tự chăm sóc và công việc hàng ngày.
Ngoài ra, hành vi thiếu trách nhiệm cũng có thể gây thiệt hại về tài sản có giá trị từ 30 triệu đồng đến dưới 50 triệu đồng.
Điều này có thể bao gồm sự hủy hoại, mất mát hoặc mất giá trị của các tài sản như phương tiện, thiết bị hoặc tài sản cá nhân.
Thiệt hại về tài sản cũng ảnh hưởng đáng kể đến cuộc sống và tài chính của những người bị tổn thương.
Hành vi thiếu trách nhiệm gây hậu quả cũng có thể gây thiệt hại về tài sản có giá trị từ 50 triệu đồng đến dưới 500 triệu đồng.
Điều này ám chỉ đến việc hành vi thiếu trách nhiệm gây mất mát, phá hoại hoặc làm giảm giá trị của các tài sản có giá trị trong khoảng từ 50 triệu đồng đến dưới 500 triệu đồng.
Đối với các trường hợp gây hậu quả rất nghiêm trọng hoặc đặc biệt nghiêm trọng, người phạm tội sẽ bị truy cứu trách nhiệm hình sự theo quy định tại Khoản 2 và Khoản 3 của Điều 360.
Điều này ám chỉ đến việc người phạm tội sẽ chịu trách nhiệm hình sự với mức hình phạt nghiêm khắc hơn khi hậu quả gây ra rất nghiêm trọng hoặc có tính chất đặc biệt nghiêm trọng.
Mức hình phạt được quy định trong quy định này có thể là án tù hoặc các biện pháp xử phạt khác theo luật định.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Thông tư liên tịch số 02/2001/TTLT-TANDTC-VKSNDTC-BCA-BTP, được ban hành để hướng dẫn một số quy định tại Bộ luật Hình sự năm 1999, hiện đã hết hiệu lực.
Do đó, hiện nay Thông tư này chỉ còn giá trị tham khảo và không được áp dụng trong việc xác định trách nhiệm và hình phạt liên quan đến hành vi thiếu trách nhiệm gây hậu quả.
Trong thực tế, quy định chính thức về trách nhiệm hình sự sẽ dựa trên quy định của Bộ luật Hình sự hiện hành.
Mặt chủ quan của tội phạm
Tội thiếu trách nhiệm gây hậu quả nghiêm trọng được thực hiện do sự vô ý. Vô ý trong trường hợp này có thể được phân loại thành hai hình thức cụ thể theo quy định tại Điều 11 của Bộ luật Hình sự, bao gồm:
Vô ý vì quá tự tin: Đây là trường hợp người phạm tội, mặc dù nhận thức được hành vi của mình có thể gây ra hậu quả nguy hại cho xã hội, nhưng lại cho rằng hậu quả đó không xảy ra hoặc có thể ngăn ngừa được.
Người này có sự tự tin quá mức vào khả năng của mình và coi thường những hậu quả có thể xảy ra.
Họ có thể không đề phòng hoặc không áp dụng những biện pháp cần thiết để tránh gây ra hậu quả, dẫn đến tình trạng thiếu trách nhiệm và gây hậu quả nghiêm trọng.
Vô ý do cẩu thả: Đây là trường hợp người phạm tội không nhận thức trước hành vi của mình có thể gây ra hậu quả nguy hại cho xã hội. Mặc dù có thể và nên nhận thức được hậu quả tiềm ẩn, người phạm tội không chú ý, không đề phòng hoặc không thực hiện các biện pháp cần thiết để tránh hậu quả. Họ có thể bất cẩn, thiếu cẩn trọng và không đảm bảo an toàn trong hành vi của mình, dẫn đến việc gây ra hậu quả nghiêm trọng mà không có ý định trước.
Cả hai hình thức vô ý trên đều tạo điều kiện cho việc gây hậu quả nghiêm trọng mà không có ý định trước. Người phạm tội không có ý định gây ra hậu quả, tuy nhiên, sự thiếu trách nhiệm và cẩu thả của họ đã dẫn đến việc xảy ra hậu quả đó.
Điều này cần được xem xét trong quá trình xử lý và xác định trách nhiệm hình sự của người phạm tội.
Người phạm tội thiếu trách nhiệm gây hậu quả nghiêm trọng có thể phạm tội trong cả hai trường hợp vô ý như đã nêu ở trên, và việc này phụ thuộc vào tính chất công việc, chức vụ và quyền hạn của họ.
Tuy nhiên, khi xác định trách nhiệm hình sự, không nhất thiết phải xác định liệu người phạm tội là vô ý vì quá tự tin hay vô ý do cẩu thả.
Đối với tội thiếu trách nhiệm gây hậu quả nghiêm trọng, động cơ phạm tội không phải là yếu tố bắt buộc để xác định tội phạm.
Khi đánh giá trách nhiệm hình sự đối với người phạm tội thiếu trách nhiệm gây hậu quả nghiêm trọng, việc xác định động cơ phạm tội chỉ có ý nghĩa trong việc quyết định mức án, hình phạt mà không liên quan đến việc xác định trách nhiệm pháp lý.
Trong quá trình xử lý và xác định trách nhiệm hình sự của người phạm tội thiếu trách nhiệm gây hậu quả nghiêm trọng, cần tập trung vào việc xác minh những hành vi thiếu trách nhiệm và sự gây hậu quả nghiêm trọng.
Tuy động cơ phạm tội không bắt buộc được xem xét, nhưng việc điều tra và thu thập bằng chứng liên quan đến tính chất công việc, chức vụ và quyền hạn của người phạm tội sẽ giúp làm rõ trách nhiệm pháp lý và áp đặt các biện pháp trừng phạt phù hợp.
Hình phạt đối với tội thiếu trách nhiệm gây hậu quả nghiêm trọng
>> Hình phạt đối với tội thiếu trách nhiệm gây hậu quả nghiêm trọng. Gọi 19006174 để được tư vấn trực tiếp
Thiếu trách nhiệm gây hậu quả nghiêm trọng là hành vi mà người có chức vụ, quyền hạn không thực hiện hoặc thực hiện không đúng nhiệm vụ được giao, dẫn đến tình hình tiềm tàng nguy hiểm và gây ra hậu quả nghiêm trọng cho lợi ích của nhà nước, tập thể và công dân.
Hành vi này được quy định chi tiết trong Điều 360 của Bộ luật Hình sự 2015, đã được sửa đổi và bổ sung vào năm 2017 (Bộ luật Hình sự):
Điều 360. Tội thiếu trách nhiệm gây hậu quả nghiêm trọng
Tội thiếu trách nhiệm gây hậu quả nghiêm trọng là hành vi của người nắm giữ chức vụ và quyền hạn, nhưng do thiếu trách nhiệm không thực hiện hoặc thực hiện sai nhiệm vụ đã được giao, trong một trong những trường hợp sau đây.
Trừ khi hành vi này thuộc vào các trường hợp đã quy định tại các Điều 179, 308 và 376 của Bộ luật Hình sự, người phạm tội sẽ bị xử phạt cải tạo không giam giữ trong khoảng thời gian không quá 03 năm hoặc phạt tù từ 06 tháng đến 05 năm
Trong các trường hợp cụ thể, nếu hậu quả nghiêm trọng do tội thiếu trách nhiệm gây ra đã gây thiệt hại lớn đối với lợi ích nhà nước, tập thể và công dân, người phạm tội có thể bị xử phạt nặng hơn theo quy định của pháp luật.
a) Gây tử vong cho người khác: Tội phạm gây chết người là hành vi khiến người khác mất mạng. Đây là tình huống nghiêm trọng nhất trong những hành vi phạm tội.
b) Gây thương tích hoặc gây tổn hại cho sức khỏe của người khác với mức độ tổn thương cơ thể từ 61% trở lên: Hành vi này làm người khác bị thương tật nặng, khi tỷ lệ tổn thương cơ thể của họ vượt qua ngưỡng 61% và gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống của họ.
c) Gây thương tích hoặc gây tổn hại cho sức khỏe của ít nhất hai người với tổng tỷ lệ tổn thương cơ thể từ 61% đến 121%: Trường hợp này đề cập đến việc người phạm tội gây ra thương tích hoặc tổn hại cho ít nhất hai người khác, và tổng tỷ lệ tổn thương cơ thể của các nạn nhân này nằm trong khoảng từ 61% đến 121%.
Đây là một tình huống cực kỳ nghiêm trọng và có thể gây hậu quả lớn đối với sức khỏe và cuộc sống của các nạn nhân.
Các hành vi trên đều mang tính chất nguy hiểm và đặc biệt nghiêm trọng, có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng và phải chịu trách nhiệm trước pháp luật.
d) Gây thiệt hại về tài sản với mức độ từ 100.000.000 đồng đến dưới 500.000.000 đồng: Đây là hành vi khiến tài sản của người khác bị tổn thất với giá trị từ 100.000.000 đồng đến dưới 500.000.000 đồng.
Hành vi này có thể bao gồm việc phá hoại, cướp đoạt, hoặc gây hủy hoại tài sản của người khác. Sự thiệt hại tài sản trong khoảng giá trị này có thể gây ảnh hưởng đáng kể đến tài chính và tài sản của người bị hại.
>> Xem thêm: Trách nhiệm dân sự là gì? Quy định về trách nhiệm dân sự?
Vi phạm hành vi tội phạm thuộc một trong những trường hợp sau đây sẽ bị xem như hành vi nghiêm trọng và chịu án phạt tù từ 03 năm đến 07 năm:
a) Gây tử vong cho ít nhất 02 người: Đây là hành vi khiến hai người thiệt mạng vì sự cẩu thả, bất cẩn hoặc hành động nguy hiểm gây chết người. Hành vi này có thể bao gồm việc lái xe không an toàn, vượt đèn đỏ, hay bất cứ hành vi nào khác gây ra hậu quả chết người.
b) Gây thương tích hoặc gây tổn hại cho ít nhất 02 người trở lên, với tổng tỷ lệ tổn thương cơ thể của những người này từ 122% đến 200%: Đây là hành vi gây ra sự thương tích, tổn hại nghiêm trọng cho sức khỏe của ít nhất hai người.
Các vết thương, tổn thương trong trường hợp này có tổng tỷ lệ từ 122% đến 200% cho thấy mức độ nghiêm trọng của hành vi phạm tội này.
c) Gây thiệt hại về tài sản từ 500.000.000 đồng đến dưới 1.500.000.000 đồng: Đây là hành vi gây ra thiệt hại tài sản có giá trị từ 500.000.000 đồng đến dưới 1.500.000.000 đồng.
Hành vi này có thể bao gồm việc cướp, phá hoại hoặc làm hỏng tài sản có giá trị trong khoảng này. Sự thiệt hại về tài sản trong phạm vi này gây ảnh hưởng đáng kể đến tài chính và tài sản của người bị hại.
Phạm tội thuộc một trong những trường hợp sau đây sẽ bị xem là hành vi nghiêm trọng và chịu án phạt tù từ 07 năm đến 12 năm:
a) Gây tử vong cho ít nhất 03 người trở lên: Đây là hành vi gây chết người của ba người trở lên do sự cẩu thả, bất cẩn hoặc hành động nguy hiểm gây ra. Hành vi này có thể liên quan đến các vụ tai nạn giao thông nghiêm trọng, tấn công có chủ ý, hay bất cứ hành vi nào khác gây ra hậu quả chết người cho nhiều người.
b) Gây thương tích hoặc gây tổn hại cho ít nhất 03 người trở lên, với tổng tỷ lệ tổn thương cơ thể của những người này từ 201% trở lên: Đây là hành vi gây ra sự thương tích, tổn hại nghiêm trọng cho sức khỏe của ít nhất ba người.
Tổng tỷ lệ tổn thương cơ thể của những người này từ 201% trở lên cho thấy mức độ nghiêm trọng và tác động lớn của hành vi phạm tội này lên sức khỏe và cuộc sống của nạn nhân.
c) Gây thiệt hại về tài sản từ 1.500.000.000 đồng trở lên: Đây là hành vi gây ra thiệt hại về tài sản có giá trị từ 1.500.000.000 đồng trở lên.
Hành vi này có thể liên quan đến cướp, phá hoại, làm hỏng tài sản có giá trị lớn trong phạm vi này. Sự thiệt hại về tài sản trong quy mô này gây ảnh hưởng đáng kể đến tài chính và tài sản của người bị hại, góp phần làm suy yếu và tổn thương lợi ích kinh tế.
Ngoài án phạt tù, người phạm tội sẽ bị áp đặt các hạn chế khác liên quan đến quyền hạn và hoạt động chuyên môn trong một khoảng thời gian kéo dài từ 01 năm đến 05 năm.
a) Cấm đảm nhiệm chức vụ: Điều này đồng nghĩa với việc người phạm tội không được phép giữ hoặc tham gia vào bất kỳ chức vụ nào trong các cơ quan, tổ chức, công ty, xã hội hoặc chính phủ.
b) Cấm hành nghề hoặc làm công việc nhất định: Điều này có nghĩa là người phạm tội không được phép hoạt động trong một lĩnh vực nghề nghiệp cụ thể hoặc thực hiện một công việc đặc biệt trong một thời gian nhất định.
Hành vi “thiếu trách nhiệm gây hậu quả nghiêm trọng” là như thế nào?
>> Hành vi “thiếu trách nhiệm gây hậu quả nghiêm trọng” là như thế nào? Gọi 19006174 để được tư vấn trực tiếp
Thực tế đã chứng minh rằng, trong lĩnh vực hoạt động tư pháp, việc xảy ra hành vi thiếu trách nhiệm gây hậu quả nghiêm trọng của điều tra viên (ĐTV), Kiểm sát viên (KSV) và Thẩm phán không phải là không tồn tại, tuy nhiên, việc truy cứu trách nhiệm hình sự đối với những cá nhân này vẫn còn gặp nhiều hạn chế.
Công chúng và nhân dân có lẽ cảm thấy không hài lòng khi có những cán bộ trong các cơ quan tố tụng không thực hiện hoặc không thực hiện đúng nhiệm vụ được giao, từ đó gây ra thiệt hại cho xã hội nhưng không bị xử lý theo đúng quy định của pháp luật.
Tuy nhiên, việc xử lý những người này lại gặp nhiều khó khăn do các cấp lãnh đạo trong các cơ quan tố tụng không muốn tiến hành xử lý, và để chứng minh hành vi thiếu trách nhiệm của những cán bộ này cũng không phải là việc đơn giản.
Có nhiều ý kiến cho rằng, vì họ là những người am hiểu về luật pháp, nên biết cách “lách luật” trong quá trình hoạt động.
Hơn nữa, vấn đề bệnh viện thành tích, quan hệ cục bộ còn đóng vai trò quan trọng và gây khó khăn trong việc xử lý các trường hợp này.
Trong quá trình xác định hành vi phạm tội “thiếu trách nhiệm gây hậu quả nghiêm trọng”, việc hiểu rõ về dấu hiệu “vì thiếu trách nhiệm mà không thực hiện hoặc thực hiện không đúng nhiệm vụ được giao” là điều vô cùng quan trọng.
Dấu hiệu này mang ý nghĩa sâu sắc và phức tạp, đòi hỏi sự hiểu biết và phân tích kỹ lưỡng để áp dụng vào việc xác định trách nhiệm hình sự.
Theo quy định hiện tại của luật pháp, dấu hiệu “vì thiếu trách nhiệm” và dấu hiệu “không thực hiện hoặc thực hiện không đúng nhiệm vụ được giao” được coi là hai hành vi khác nhau, không phải là một.
Điều này tạo ra sự mơ hồ và gây khó khăn trong việc hiểu và áp dụng quy định.
Ngoài dấu hiệu “không thực hiện hoặc thực hiện không đúng nhiệm vụ được giao”, có thể có các dấu hiệu khác liên quan đến hành vi thiếu trách nhiệm.
Tuy nhiên, để tránh sự lộn xộn và đảm bảo tính chính xác trong việc hiểu và áp dụng, rất cần thiết để luật phải rõ ràng và chính xác.
Điều luật nên viết rõ rằng “Người nào có chức vụ, quyền hạn mà không thực hiện hoặc thực hiện không đúng nhiệm vụ được giao…” để loại bỏ sự nhầm lẫn và chỉ rõ rằng dấu hiệu “không thực hiện hoặc thực hiện không đúng nhiệm vụ được giao” chính là hành vi thiếu trách nhiệm, không phải là hành vi khác.
Sự tiếp cận này sẽ phù hợp hơn và giúp mọi người hiểu rõ hơn về khái niệm “thiếu trách nhiệm”.
Vấn đề này cũng liên quan đến kỹ thuật lập pháp và vẫn còn tồn tại nhiều hạn chế. Nếu phân tích khái niệm một cách chi tiết, sẽ khó để hiểu và áp dụng.
Từ “mà” trong quy định cần được sử dụng đúng theo nghĩa “kết từ” trong tiếng Việt, chứ không phải là “khẩu ngữ”.
Khi đã là “kết từ”, dấu hiệu “không thực hiện hoặc thực hiện không đúng nhiệm vụ được giao” chỉ đơn giản là bổ sung cho dấu hiệu “thiếu trách nhiệm”.
Với một tiếp cận khái niệm “thiếu trách nhiệm” như vậy, sẽ hợp lý hơn và giúp tránh những sự hiểu lầm và tranh luận không cần thiết.
Đây là một vấn đề cần được cải tiến trong quá trình lập pháp, nhằm đảm bảo tính rõ ràng và hiệu quả trong việc áp dụng luật pháp.
Trường hợp không thực hiện nghĩa là không thực hiện bất kỳ hành động nào (không có hành động cụ thể), và điều này có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng.
Để mô tả rõ hơn, hãy xem xét ví dụ sau: một điều tra viên nhận được hồ sơ vụ án bị huỷ từ Viện kiểm sát để tiến hành điều tra lại.
Tuy nhiên, thay vì tiến hành các bước tiếp theo, điều tra viên đặt hồ sơ vào tủ và không tiếp tục xử lý.
Kết quả là, vụ án được bỏ quên cho đến khi người ta nhớ lại, nhưng lúc này đã quá hạn truy cứu trách nhiệm hình sự, buộc phải đình chỉ vụ án, đình chỉ bị can, và tiến hành xin lỗi và bồi thường cho người bị đình chỉ.
Trong trường hợp này, sự không thực hiện hành động tiếp theo và việc bỏ quên vụ án đã gây ra hậu quả nghiêm trọng.
Thời gian truy cứu trách nhiệm hình sự đã trôi qua mà không có hành động xử lý, dẫn đến việc phải đình chỉ vụ án và đình chỉ bị can.
Điều này không chỉ gây phiền hà cho bên liên quan, mà còn đòi hỏi việc xin lỗi và bồi thường cho người bị ảnh hưởng bởi sự bỏ sót này.
Hành vi thực hiện không đúng nghĩa là mặc dù có tiến hành hành động nhưng lại không hoàn thành đúng theo yêu cầu, làm sai so với nhiệm vụ đã được giao và dẫn đến hậu quả nghiêm trọng.
Để minh họa điều này, chúng ta có thể xem xét ví dụ sau: Thủ trưởng Cơ quan điều tra được phân công thực hiện lệnh bắt giữ một người tình nghi về tội phạm và đưa vào nhà tạm giữ.
Tuy nhiên, sau khi bắt giữ người này và đưa vào nhà tạm giữ, Thủ trưởng không tiến hành kiểm tra như yêu cầu, dẫn đến việc Điều tra viên có hành vi sử dụng bạo lực đối với người bị bắt, gây ra hậu quả thương tích với tỷ lệ tổn thương cơ thể 61%.
Từ ví dụ trên, chúng ta có thể rút ra kết luận rằng hành vi thiếu trách nhiệm gây hậu quả nghiêm trọng là khi không thực hiện đúng hoặc không hoàn thành nhiệm vụ được giao, dẫn đến hậu quả nghiêm trọng.
Điều này nhấn mạnh rằng sự không chấp hành đúng đắn và thiếu trách nhiệm trong việc thực hiện nhiệm vụ có thể gây ra những tác động nghiêm trọng cho các bên liên quan và tạo ra sự bất công trong quá trình xử lý vụ án.
Điều này cần đòi hỏi sự chú trọng và đảm bảo rằng những người có chức vụ và quyền hạn trong hệ thống tư pháp hoạt động với trách nhiệm và đúng theo quy định.
>> Xem thêm: Lấn chiếm đất quốc phòng sẽ bị xử lý như thế nào? Có bị truy cứu trách nhiệm hình sự không?
Cách khởi kiện Tội danh thiếu trách nhiệm gây hậu quả nghiêm trọng
Theo quy định tại Điều 143, việc khởi tố vụ án hình sự chỉ được thực hiện sau khi đã xác định có sự xuất hiện dấu hiệu tội phạm. Quá trình xác định dấu hiệu tội phạm được căn cứ vào các thông tin và chứng cứ sau đây:
Tố giác của cá nhân: Khi một cá nhân đưa ra tố giác về việc phạm tội, các cơ quan thực thi pháp luật sẽ tiếp nhận thông tin này và tiến hành điều tra, kiểm tra để xác minh tính xác thực của tố giác.
Tin báo từ cơ quan, tổ chức hoặc cá nhân: Khi một cơ quan, tổ chức hoặc cá nhân có thông tin về hành vi phạm tội, họ có trách nhiệm thông báo cho cơ quan thực thi pháp luật.
Các cơ quan này sẽ tiếp nhận tin báo và tiến hành điều tra để xác minh thông tin.
Tin báo trên phương tiện truyền thông đại chúng: Khi có thông tin về việc phạm tội được công bố trên phương tiện truyền thông đại chúng như báo chí, truyền hình, đài phát thanh, người dân có thể thông báo cho cơ quan thực thi pháp luật. Các cơ quan này sẽ tiếp nhận tin báo và tiến hành điều tra để xác minh thông tin.
Kiến nghị khởi tố từ cơ quan nhà nước: Khi một cơ quan nhà nước có thông tin về hành vi phạm tội, họ có thể đề xuất khởi tố vụ án cho cơ quan thực thi pháp luật.
Các cơ quan này sẽ xem xét kiến nghị và tiến hành điều tra để xác minh thông tin.
Cơ quan có thẩm quyền tiến hành tố tụng trực tiếp phát hiện dấu hiệu tội phạm: Khi cơ quan có thẩm quyền tiến hành tố tụng trực tiếp phát hiện dấu hiệu về hành vi phạm tội, họ có trách nhiệm thông báo và chuyển giao hồ sơ cho cơ quan thực thi pháp luật để tiếp tục điều tra, khởi tố vụ án.
Người phạm tội tự thú: Trong trường hợp người phạm tội tự thú về hành vi phạm tội của mình, cơ quan thực thi pháp luật sẽ tiếp nhận thông tin và tiến hành điều tra, xác minh và khởi tố vụ án.
Từ những căn cứ và thông tin trên, quy trình khởi kiện Tội thiếu trách nhiệm gây hậu quả nghiêm trọng được thực hiện một cách công bằng và cẩn thận, đảm bảo rằng chỉ khi có đủ căn cứ về dấu hiệu tội phạm, vụ án mới được khởi tố và tiếp tục điều tra, xử lý theo quy định của pháp luật.
Thủ tục khởi kiện tội thiếu trách nhiệm gây hậu quả nghiêm trọng
>> Thủ tục khởi kiện tội thiếu trách nhiệm gây hậu quả nghiêm trọng. Gọi 19006174 để được tư vấn trực tiếp
Bước 1: Tiến hành việc tố cáo bằng cách làm đơn tố cáo và nộp đơn tại cơ quan có thẩm quyền. Quý vị có thể lựa chọn gửi đơn tố cáo qua đường bưu điện hoặc đi đến cơ quan trực tiếp để nộp đơn.
Nếu quý vị quyết định gửi đơn tố cáo qua đường bưu điện, quý vị cần chuẩn bị đơn tố cáo theo mẫu yêu cầu và đính kèm các tài liệu, bằng chứng liên quan.
Sau đó, quý vị gửi đơn tố cáo đến địa chỉ cơ quan có thẩm quyền qua dịch vụ bưu chính.
Nếu quý vị muốn đảm bảo tính chính xác và hiệu quả của đơn tố cáo, quý vị có thể đến trực tiếp cơ quan có thẩm quyền để nộp đơn.
Khi đến cơ quan, quý vị cần liên hệ với nhân viên tiếp nhận đơn tố cáo và cung cấp thông tin chi tiết về vụ việc, bằng chứng và tài liệu đi kèm.
Nhân viên sẽ hướng dẫn quý vị về quy trình và giúp quý vị hoàn thành các thủ tục cần thiết để nộp đơn tố cáo một cách chính xác và đầy đủ.
Việc nộp đơn tố cáo tại cơ quan có thẩm quyền là bước quan trọng để bắt đầu quá trình xử lý hành vi phạm tội.
Quý vị nên đảm bảo rằng đơn tố cáo được nộp đúng cơ quan có thẩm quyền và theo đúng quy trình quy định để đảm bảo việc xử lý tố cáo của quý vị được tiến hành một cách hợp pháp và công bằng.
Bước 2: Tiếp nhận, xác minh và xử lý thông tin
Sau khi cơ quan có thẩm quyền tiếp nhận tố giác hoặc tin báo về tội phạm từ công dân, họ sẽ tiến hành các hoạt động cần thiết để xác minh thông tin và đánh giá có hay không dấu hiệu của tội phạm.
Quá trình này nhằm đưa ra quyết định liệu có khởi tố vụ án hình sự hay không.
Đầu tiên, cơ quan Nhà nước sẽ tiếp nhận thông tin từ tố giác hoặc tin báo và kiểm tra tính hợp lệ của thông tin đó. Họ sẽ xem xét các yếu tố như nguồn tin, độ tin cậy và khả năng có dấu hiệu tội phạm trong thông tin đó.
Tiếp theo, cơ quan sẽ tiến hành việc xác minh thông tin bằng cách thu thập các bằng chứng, chứng cứ và thông tin liên quan.
Các hoạt động này có thể bao gồm điều tra, khảo sát hiện trường, thu thập chứng cứ vật chất, lắng nghe các chứng nhân, và tìm hiểu thông tin từ các nguồn khác nhau.
Sau khi đã thu thập đủ thông tin và bằng chứng cần thiết, cơ quan sẽ tiến hành đánh giá để xác định có hay không có dấu hiệu tội phạm.
Quyết định khởi tố vụ án hình sự sẽ được đưa ra dựa trên sự chính xác và đủ chứng cứ về việc phạm tội.
Quá trình tiếp nhận, xác minh và xử lý thông tin là giai đoạn quan trọng để đảm bảo tính công bằng và chính xác trong quá trình xác định có khởi tố vụ án hình sự hay không.
Cơ quan Nhà nước có trách nhiệm đảm bảo rằng quy trình này được tiến hành một cách kỹ lưỡng và tuân thủ theo quy định của pháp luật.
Bước 3: Giai đoạn điều tra
Sau khi đã xác định được dấu hiệu tội phạm trong vụ việc, cơ quan có thẩm quyền sẽ đưa ra Quyết định khởi tố vụ án và chuyển sang giai đoạn điều tra.
Trong giai đoạn này, cơ quan điều tra sẽ tiến hành các nghiệp vụ cần thiết nhằm thu thập thêm chứng cứ và thông tin liên quan đến vụ án. Các nghiệp vụ điều tra bao gồm:
Hỏi cung bị can: Cơ quan điều tra sẽ tiến hành đối thoại, truy vấn và thu thập thông tin từ các bị can để tìm hiểu về tình tiết, quan hệ và trách nhiệm của họ trong vụ án.
Lấy lời khai: Cơ quan điều tra sẽ tiếp xúc và lấy lời khai từ các nhân chứng, người bị hại, nguyên đơn dân sự, bị đơn dân sự, và những người có quyền lợi và nghĩa vụ liên quan đến vụ án.
Các lời khai này sẽ cung cấp thông tin quan trọng về các sự kiện, hành vi và tình tiết có liên quan đến vụ án.
Khám xét, thu giữ, tạm giữ: Cơ quan điều tra có thể tiến hành khám xét, thu giữ và tạm giữ tài liệu, đồ vật có liên quan đến vụ án.
Việc này nhằm bảo đảm tính chính xác và đầy đủ của các chứng cứ và bằng chứng vật chất để sử dụng trong quá trình xác minh và truy tố tội phạm.
Khám nghiệm hiện trường, khám nghiệm tử thi, xem xét dấu vết: Cơ quan điều tra sẽ thực hiện khám nghiệm hiện trường, khám nghiệm tử thi và xem xét các dấu vết trên thân thể để thu thập các chứng cứ và thông tin liên quan đến vụ án. Quá trình này bao gồm việc xác định các vết tích, thu thập mẫu DNA, nhiếp ảnh và ghi chép chi tiết.
Giám định và định giá tài sản: Cơ quan điều tra có thể yêu cầu các chuyên gia thực hiện việc giám định và định giá tài sản có liên quan đến vụ án. Quá trình này nhằm xác định giá trị, tính hợp pháp và sự liên quan của tài sản đối với vụ án.
Qua giai đoạn điều tra, cơ quan Nhà nước có thể thu thập đầy đủ chứng cứ và thông tin cần thiết để xác định trách nhiệm và tiến hành truy tố các nghi phạm tội phạm một cách công bằng và chính xác. Quá trình này đóng vai trò quan trọng trong việc tìm ra sự thật và đảm bảo công lý cho người bị hại và xã hội.
Bước 4: Đưa ra kết luận
Sau khi hoàn thành giai đoạn điều tra, cơ quan điều tra sẽ lập bản kết luận điều tra và đề nghị truy tố nếu có đủ căn cứ để xác định rằng một người hoặc một pháp nhân đã thực hiện hành vi được quy định là tội phạm trong Bộ Luật Hình sự.
Trong trường hợp có một trong những căn cứ quy định tại Bộ Luật Tố tụng Hình sự hoặc đã hết thời hạn điều tra mà không có đủ bằng chứng để chứng minh rằng bị can là người thực hiện tội phạm, cơ quan điều tra sẽ phải đưa ra quyết định đình chỉ điều tra.
Trong quá trình lập bản kết luận điều tra, cơ quan điều tra sẽ tổng hợp và đánh giá các chứng cứ, thông tin và lời khai đã thu thập được trong quá trình điều tra.
Mục tiêu là xác định xem có đủ căn cứ để chứng minh tội phạm và xác định người hoặc pháp nhân liên quan.
Nếu có đủ bằng chứng và sự liên quan rõ ràng, cơ quan điều tra sẽ đề nghị truy tố người hoặc pháp nhân đó trước tòa án.
Tuy nhiên, nếu trong quá trình điều tra không có đủ bằng chứng để chứng minh tội phạm hoặc đã hết thời hạn điều tra mà không có đủ chứng cứ về sự liên quan của bị can, cơ quan điều tra sẽ phải đình chỉ điều tra.
Quyết định đình chỉ điều tra sẽ được đưa ra để xem xét lại hoặc chấm dứt quá trình truy tố tội phạm trong trường hợp không có căn cứ đủ để tiếp tục điều tra.
Bước 5: Giai đoạn xét xử
Sau khi Viện kiểm sát đã ra cáo trạng đề nghị truy tố bị can trước Tòa án, vụ án sẽ chuyển sang giai đoạn xét xử. Tại giai đoạn này, Tòa án sẽ dựa vào hồ sơ vụ án và tiến hành mở phiên tòa xét xử sơ thẩm.
Trong phiên tòa, Tòa án sẽ nghe các bằng chứng, lời khai của các bên liên quan và xác định trách nhiệm hình sự của bị cáo trong vụ án.
Tòa án sẽ kiểm tra, xem xét cẩn thận các chứng cứ và lập luận dựa trên luật pháp để đưa ra quyết định về việc xác định bị cáo có liên quan đến hành vi phạm tội hay không.
Dựa trên bằng chứng và luật pháp, Tòa án sẽ đưa ra hình phạt tương ứng với hành vi phạm tội mà bị cáo đã thực hiện. Hình phạt có thể là án tù, án treo, án phạt tiền hoặc các biện pháp khác theo quy định của pháp luật.
Qua giai đoạn xét xử, Tòa án sẽ có quyết định cuối cùng về việc xác định trách nhiệm hình sự và áp dụng hình phạt đối với bị cáo, tạo điều kiện cho công lý được thể hiện và đảm bảo tính công bằng trong quá trình xử lý vụ án.
Một số câu hỏi liên quan đến tội thiếu trách nhiệm gây hậu quả nghiêm trọng
>> Một số câu hỏi liên quan đến tội thiếu trách nhiệm gây hậu quả nghiêm trọng. Gọi 19006174 để được tư vấn trực tiếp
Tội thiếu trách nhiệm gây hậu quả nghiêm trọng có được hưởng án treo không?
Theo Nghị quyết số 02/2018 NQ-HĐTPTANDTC của Hội đồng thẩm phán Tòa án nhân dân tối cao hướng dẫn áp dụng Điều 65 của Bộ luật hình sự về án treo, được quy định như sau:
Án treo là một biện pháp miễn chấp hành hình phạt tù có điều kiện, mà Tòa án áp dụng đối với người phạm tội bị phạt tù không quá 03 năm.
Án treo được xem xét dựa trên nhân thân của người phạm tội và các tình tiết giảm nhẹ, và xét thấy không cần phải buộc họ phải chấp hành hình phạt tù.
Do đó, đối với tội thiếu trách nhiệm gây hậu quả nghiêm trọng để được hưởng án treo, người phạm tội phải đáp ứng đủ sáu điều kiện sau đây:
Bị xử phạt tù không quá 03 năm.
Có nhân thân tốt.
Có ít nhất hai tình tiết giảm nhẹ trách nhiệm hình sự trở lên.
Có nơi cư trú rõ ràng hoặc nơi làm việc ổn định.
Xét thấy không cần phải buộc họ phải chấp hành hình phạt tù.
Không thuộc các trường hợp không được hưởng án treo.
Qua các điều kiện này, Tòa án sẽ xem xét xem liệu án treo có phù hợp với trường hợp tội thiếu trách nhiệm gây hậu quả nghiêm trọng hay không.
Án treo sẽ được áp dụng khi Tòa án quyết định rằng người phạm tội đáp ứng đủ các yêu cầu và không cần thiết phải chấp hành hình phạt tù.
Trên đây là toàn bộ thông tin để giải đáp thắc mắc về Tội thiếu trách nhiệm gây hậu quả nghiêm trọng mà Đội ngũ luật sư của Tổng Đài Pháp Luật muốn cung cấp cho quý bạn đọc.
Trong quá trình theo dõi, nếu có bất kỳ vướng mắc nào, quý bạn đọc vui lòng liên hệ 1900.6174 để được hỗ trợ kịp thời và đầy đủ nhất!
Liên hệ chúng tôi
✅ Dịch vụ luật sư | ⭐️ Chuyên nghiệp: Dành cho cá nhân – gia đình – doanh nghiệp |
✅ Dịch vụ xử lý nợ xấu, nợ khó đòi | ⭐️ Đúng pháp luật – Uy tín |
✅ Dịch vụ ly hôn | ⭐️ Nhanh – Trọn gói – Giải quyết trong ngày |
✅ Dịch vụ Luật sư riêng | ⭐️ Uy tín: Dành cho cá nhân – gia đình – doanh nghiệp |
✅ Dịch vụ Luật sư Hình sự | ⭐️ Nhanh chóng – Hiệu quả |
✅ Dịch vụ Luật sư tranh tụng | ⭐️ Giỏi – Uy tín – Nhận toàn bộ vụ việc |
✅ Dịch vụ Luật sư doanh nghiệp | ⭐️ Tư vấn thường xuyên cho doanh nghiệp |