Trình tự xử lý vi phạm hành chính cần tuân thủ theo đúng quy trình quy định và được thực hiện bởi các cơ quan chức năng có thẩm quyền. Để duy trì trật tự, bảo vệ quyền lợi của người dân, và đảm bảo công bằng trong xã hội, việc xử lý những hành vi vi phạm quy định của pháp luật là cần thiết và không thể thiếu. Ở bài viết dưới đây, Tổng Đài Pháp Luật sẽ giải đáp chi tiết về vấn đề này. Mọi vướng mắc của các bạn liên quan đến vấn đề trên, vui lòng kết nối trực tiếp đến với Luật sư thông qua số hotline 1900.6174 để được tư vấn kịp thời và nhanh chóng nhất!
>>> Luật sư tư vấn miễn phí về vấn đề trình tự xử lý vi phạm hành chính? Gọi ngay 1900.6174.
Trình tự xử lý vi phạm hành chính
Trình tự thủ tục xử phạt vi phạm hành chính có các bước sau:
a) Lập biên bản vi phạm hành chính:
– Xử phạt vi phạm hành chính không lập biên bản được áp dụng trong trường hợp xử phạt cảnh cáo hoặc phạt tiền đến 250.000 đồng đối với cá nhân, 500.000 đồng đối với tổ chức và người có thẩm quyền xử phạt phải ra quyết định xử phạt vi phạm hành chính tại chỗ. Tuy nhiên, để đảm bảo tính chính xác, cụ thể, trong trường hợp ngoại lệ như vi phạm hành chính được phát hiện nhờ sử dụng phương tiện, kỹ thuật nghiệp vụ thì phải lập biên bản.
– Lập biên bản vi phạm hành chính bằng văn bản hoặc trực tiếp.
b) Lập biên bản vi phạm hành chính:
– Các quy định về thẩm quyền, trình tự thủ tục lập biên bản vi phạm hành chính tại Điều 58 của Luật cơ bản kế thừa quy định Điều 55 Pháp lệnh 2002 và bổ sung quy định về nội dung của biên bản xử phạt vi phạm hành chính và bổ sung quy định trường hợp người chưa thành niên vi phạm hành chính thì biên bản còn được gửi cho cha mẹ hoặc người giám hộ của người đó.
– Người có thẩm quyền lập biên bản vi phạm hành chính gồm người có thẩm quyền xử phạt, công chức, viên chức và người thuộc lực lượng Quân đội nhân dân, Công an nhân dân đang thi hành công vụ, nhiệm vụ theo văn bản quy phạm pháp luật hoặc văn bản hành chính do cơ quan, người có thẩm quyền ban hành; người chỉ huy tàu bay, thuyền trưởng, trưởng tàu và những người được chỉ huy tàu bay, thuyền trưởng, trưởng tàu giao nhiệm vụ lập biên bản.
– Các chức danh có thẩm quyền lập biên bản được quy định cụ thể tại các nghị định xử phạt vi phạm hành chính trong từng lĩnh vực quản lý nhà nước.
– Người có thẩm quyền lập biên bản vi phạm hành chính nhưng không có thẩm quyền xử phạt quy định tại khoản 1 Điều này (Điều 1 Nghị định 97/2017/NĐ-CP) chỉ có quyền lập biên bản về những vi phạm thuộc phạm vi thi hành công vụ, nhiệm vụ được giao và chịu trách nhiệm về việc lập biên bản.
c) Xác minh tình tiết của vụ việc vi phạm hành chính:
– Xác minh tình tiết là thủ tục bắt buộc của người có thẩm quyền xử phạt được thực hiện trước khi ra quyết định xử phạt nhằm đảm bảo tính chính xác, minh bạch, khách quan của quyết định xử phạt. Hoạt động này thể hiện trước hoặc sau khi lập biên bản.
j) Hình thức xử phạt vi phạm hành chính
Luật quy định rõ các hình thức xử phạt vi phạm hành chính, bao gồm:
– Cảnh cáo: Áp dụng đối với cá nhân vi phạm hành chính có mức phạt tiền dưới 250.000 đồng và tổ chức vi phạm hành chính có mức phạt tiền dưới 500.000 đồng.
– Phạt tiền: Áp dụng cho cả cá nhân và tổ chức vi phạm hành chính. Mức tiền phạt được quy định theo khoản mức tiền tối thiểu và tối đa, tùy thuộc vào tính chất, mức độ vi phạm và lĩnh vực hành chính cụ thể. Đối với cá nhân, mức tiền phạt tối đa là 15 triệu đồng, và đối với tổ chức, mức tiền phạt tối đa là 30 triệu đồng.
– Tước quyền sử dụng giấy phép, chứng chỉ hành nghề: Áp dụng đối với những vi phạm có tính chất nghiêm trọng và được quy định trong các lĩnh vực cụ thể. Hình thức này nhằm cắt đứt khả năng hoạt động của người hoặc tổ chức vi phạm hành chính.
– Tước quyền sử dụng giấy phép, chứng chỉ hoặc thiết bị trong lĩnh vực quản lý nhà nước: Áp dụng đối với những vi phạm trong các lĩnh vực quản lý nhà nước đặc biệt quan trọng và có tính chất nghiêm trọng.
k) Thanh tra, kiểm tra vi phạm hành chính
Luật quy định rõ về quyền, nghĩa vụ của cơ quan thanh tra, cơ quan kiểm tra và người thanh tra, người kiểm tra vi phạm hành chính. Cơ quan thanh tra, kiểm tra có quyền yêu cầu người vi phạm cung cấp giấy tờ, hồ sơ, thông tin liên quan đến vi phạm. Nếu người vi phạm không chấp hành, cơ quan thanh tra, kiểm tra có thể yêu cầu cơ quan công an hỗ trợ.
Người vi phạm hành chính có trách nhiệm hợp tác, cung cấp đầy đủ thông tin và giấy tờ liên quan trong quá trình thanh tra, kiểm tra. Trường hợp người vi phạm không hợp tác, cung cấp thông tin sai lệch hoặc che giấu thông tin, người này sẽ chịu trách nhiệm trước pháp luật.
l) Kỷ luật, phê chuẩn quyết định xử phạt vi phạm hành chính
Các quy định về kỷ luật, phê chuẩn quyết định xử phạt vi phạm hành chính được đề cập rõ ràng trong Luật. Điều này nhằm đảm bảo tính công bằng, minh bạch và tránh việc lạm dụng quyền lực.
Người có thẩm quyền xử phạt có trách nhiệm kiểm tra và quản lý việc thực hiện quy định kỷ luật, phê chuẩn quyết định xử phạt. Quyết định xử phạt vi phạm hành chính phải được đưa ra dựa trên căn cứ chắc chắn về vi phạm hành chính của người hoặc tổ chức đó. Các quy trình và quy định về phê chuẩn quyết định xử phạt cũng phải tuân thủ đúng quy định của pháp luật.
m) Quyền kiện, kháng nghị và kiểm toán vi phạm hành chính
Luật bảo vệ quyền của người bị xử phạt vi phạm hành chính bằng cách quy định rõ quyền kiện tụng và quyền kháng nghị. Người bị xử phạt vi phạm hành chính có quyền kiện tụng trước Tòa án Nhân dân nếu cho rằng quyết định xử phạt vi phạm hành chính của cơ quan có thẩm quyền là không đúng.
Đồng thời, người bị xử phạt vi phạm hành chính cũng có quyền kháng nghị trước cơ quan có thẩm quyền cao hơn đối với quyết định xử phạt vi phạm hành chính của cơ quan thấp hơn nếu cho rằng có sai sót trong quá trình xử lý vi phạm.
Luật cũng quy định về quyền kiểm toán vi phạm hành chính, đảm bảo tính minh bạch và công bằng trong quá trình xử lý vi phạm.
n) Bồi thường thiệt hại do vi phạm hành chính
Trường hợp người hoặc tổ chức bị xử phạt vi phạm hành chính mà sau đó chứng minh được quyết định xử phạt là không đúng, họ có quyền được bồi thường thiệt hại do vi phạm hành chính gây ra. Bồi thường sẽ bao gồm việc hoàn trả số tiền đã bị phạt cùng mức độ thiệt hại khác nếu có.
o) Giám sát vi phạm hành chính
Luật quy định về việc thành lập cơ quan giám sát vi phạm hành chính để theo dõi, kiểm tra việc thực hiện Luật này và việc xử lý vi phạm hành chính. Cơ quan giám sát vi phạm hành chính có nhiệm vụ đảm bảo tính công bằng, minh bạch và đúng pháp luật trong việc xử lý vi phạm hành chính.
Cơ quan giám sát vi phạm hành chính sẽ tiến hành kiểm tra, đánh giá và thường xuyên báo cáo về tình hình xử lý vi phạm hành chính. Nếu phát hiện việc lạm dụng quyền lực, vi phạm quy trình xử lý vi phạm hành chính hoặc bất kỳ hành vi vi phạm nào khác, cơ quan này sẽ đề xuất xử lý nghiêm minh theo quy định của pháp luật.
Trên đây là một số nội dung chính trong Luật vi phạm hành chính. Việc ban hành Luật này nhằm tạo ra sự cần thiết trong quá trình quản lý và duy trì kỷ luật xã hội, đồng thời đảm bảo quyền và lợi ích của người dân, tổ chức được tuân thủ và bảo vệ đúng đắn. Việc xử lý vi phạm hành chính là một phần quan trọng trong việc duy trì trật tự, an toàn và sự phát triển bền vững của đất nước.
Trên đây là giải đáp của luật sư cho câu trình tự xử lý vi phạm hành chính? Nếu anh, chị và các bạn còn thắc mắc về vấn đề này hay cần được giải đáp thêm những vấn đề có liên quan, hãy nhấc máy và gọi ngay đến đường dây nóng 1900.6174 được luật sư tư vấn miễn phí và nhanh chóng và kịp thời nhất!
>>> Chuyên viên giải đáp miễn phí về trình tự xử lý vi phạm hành chính? Gọi ngay 1900.6174
Các yếu tố cấu thành vi phạm hành chính
Các yếu tố cấu thành
Để xác định một hành vi có phải là vi phạm hành chính hay không, chúng ta cần xem xét các yếu tố cấu thành vi phạm được quy định trong văn bản pháp luật. Điều này bao gồm cả mặt khách quan và mặt chủ quan của vi phạm.
- Mặt khách quan:
Yếu tố bắt buộc trong mặt khách quan của vi phạm hành chính là hành vi vi phạm hành chính. Điều này có nghĩa là hành vi của cá nhân hoặc tổ chức đã vi phạm các quy tắc quản lý của nhà nước và bị pháp luật hành chính cấm. Các hành vi bị cấm này thường được quy định rõ trong văn bản pháp luật và sẽ bị xử phạt bằng các biện pháp hành chính tương ứng.
Để xác định vi phạm hành chính, chúng ta cần căn cứ vào những quy định pháp luật xác định rõ ràng hành vi nào bị cấm và sẽ bị xử phạt hành chính. Điều này đòi hỏi tránh sự suy đoán và luận quyết không dựa trên cơ sở pháp lý rõ ràng.
– Tùy từng loại vi phạm hành chính cụ thể, yếu tố trong mặt khách quan có thể phức tạp hơn, không chỉ đơn thuần là vi phạm một quy định pháp luật. Thường thì những yếu tố bổ sung này bao gồm:
– Thời gian thực hiện hành vi vi phạm: Vi phạm hành chính thường có liên quan đến thời gian thực hiện hành vi. Ví dụ, hành vi của người chỉ huy tàu bay “không khóa chốt cửa buồng lái tàu bay” chỉ bị coi là vi phạm quy định về an ninh hàng không đối với cảng hàng không, sân bay, chuyến bay, quản lý hoạt động bay theo quy định của Chính phủ số 147/2013/NĐ–CP ngày 30/10/2013 khi thực hiện trong thời gian tàu bay đang bay.
– Địa điểm thực hiện hành vi vi phạm: Đối với một số vi phạm hành chính, địa điểm thực hiện hành vi cũng quyết định việc xem hành vi đó có phải là vi phạm hay không. Ví dụ, việc chăn thả động vật mắc dịch của chủ vật nuôi chỉ bị coi là vi phạm về chống dịch bệnh động vật trên cạn nếu thực hiện “ở các bãi chăn chung” theo quy định tại Nghị định số 119/2013/NĐ–CP ngày 9/10/2013.
– Công cụ, phương tiện vi phạm: Một số vi phạm hành chính liên quan đến việc sử dụng công cụ hoặc phương tiện không phù hợp. Ví dụ, hành vi quảng cáo tại cảng hàng không, sân bay chỉ bị coi là vi phạm quy định về cung cấp dịch vụ tại cảng hàng không, sân bay khi thực hiện bằng khinh khí cầu hoặc các vật thể bay khác.
– Hậu quả và mối quan hệ nhân quả: Trong nhiều trường hợp, vi phạm hành chính chỉ xảy ra khi hành vi này gây ra hậu quả cụ thể. Ví dụ, hành vi không thực hiện đầy đủ các biện pháp an toàn khi làm việc có thể bị coi là vi phạm quy định về an toàn về điện nếu gây ra tai nạn hoặc sự cố.
2. Mặt chủ quan:
Yếu tố bắt buộc trong mặt chủ quan của vi phạm hành chính là dấu hiệu lỗi của chủ thể vi phạm. Điều này đòi hỏi chủ thể thực hiện hành vi vi phạm có đủ khả năng nhận thức và điều khiển hành vi của mình, nhưng đã vô tình hoặc cố ý vi phạm. Lỗi vô tình là khi chủ thể không nhận thức rõ hành vi của mình là vi phạm và việc vi phạm không được dự tính. Lỗi cố ý là khi chủ thể nhận thức rõ hành vi của mình là vi phạm, nhưng vẫn cố tình thực hiện.
Trong một số loại vi phạm hành chính cụ thể, pháp luật còn xác định yếu tố mục đích là dấu hiệu bắt buộc. Điều này đòi hỏi hành vi vi phạm phải có mục đích nhất định, chẳng hạn như mục đích trục lợi.
3. Khách thể của vi phạm hành chính:
Vi phạm hành chính không chỉ ảnh hưởng đến các cá nhân và tổ chức thực hiện hành vi vi phạm, mà còn xâm hại đến các quan hệ xã hội được pháp luật bảo vệ. Để nhận biết về vi phạm hành chính, chúng ta cần xác định được yếu tố khách thể, tức là trật tự quản lý hành chính nhà nước được pháp luật hành chính quy định và bảo vệ. Vi phạm hành chính là hành vi trái với các quy định về quản lí nhà nước trên các lĩnh vực khác nhau trong đời sống xã hội, như quy tắc về an toàn giao thông, an ninh trật tự, an toàn xã hội, và nhiều lĩnh vực khác.
Các quy định pháp luật của các cơ quan nhà nước có thẩm quyền sẽ xác định rõ các hành vi nào bị cấm và sẽ bị xử phạt hành chính. Ví dụ, vi phạm các quy định về an toàn giao thông, như việc vi phạm giới hạn tốc độ, không đội mũ bảo hiểm, hoặc vi phạm quy tắc điều khiển phương tiện, đều là các hành vi xâm phạm đến trật tự quản lý giao thông của nhà nước.
Tuy nhiên, cần phải lưu ý rằng vi phạm hành chính không nhất thiết phải gây ra hậu quả cụ thể. Một số vi phạm có thể chỉ bị xem là vi phạm khi hành vi đó xâm phạm trực tiếp đến trật tự quản lý hành chính của nhà nước, mà không cần phải có hậu quả thiệt hại cụ thể. Ví dụ, hành vi quảng cáo tại cảng hàng không, sân bay bằng khinh khí cầu hoặc các vật thể bay khác là một vi phạm về cung cấp dịch vụ tại cảng hàng không, sân bay, dù không cần xác định rõ hậu quả cụ thể do việc quảng cáo này gây ra.
4. Chủ thể của vi phạm hành chính:
Chủ thể thực hiện hành vi vi phạm hành chính là các tổ chức và cá nhân có năng lực chịu trách nhiệm hành chính theo quy định của pháp luật hành chính. Cá nhân là chủ thể vi phạm hành chính khi họ không mắc các bệnh tâm thần hoặc các bệnh khác làm mất khả năng nhận thức hoặc khả năng điều khiển hành vi, và đủ độ tuổi do pháp luật quy định.
Cụ thể:
- Người từ đủ 14 tuổi đến dưới 16 tuổi là chủ thể vi phạm hành chính trong trường hợp thực hiện hành vi với lỗi cố ý. Việc xác định vi phạm hành chính của người ở độ tuổi này không cần xem xét yếu tố lỗi, mà chỉ cần xác định vi phạm cố ý hoặc vô ý.
- Người từ đủ 16 tuổi trở lên có thể là chủ thể vi phạm hành chính trong mọi trường hợp, bất kể vi phạm cố ý hay vô ý.
- Tổ chức là chủ thể vi phạm hành chính bao gồm: các cơ quan nhà nước, các tổ chức xã hội, các đơn vị kinh tế, các đơn vị thuộc lực lượng vũ trang nhân dân và các tổ chức khác được thành lập theo quy định của pháp luật.
Các cá nhân, tổ chức nước ngoài cũng là chủ thể vi phạm hành chính theo quy định của pháp luật Việt Nam, trừ trường hợp điều ước quốc tế mà Việt Nam kí kết hoặc tham gia có quy định khác.
>>>Xem thêm: Xử lý vi phạm hành chính là gì? Đặc điểm, nguyên tắc xử lý
Kết luận về các yếu tố cấu thành vi phạm hành chính
Vi phạm hành chính là hành vi xâm phạm đến trật tự quản lý hành chính của nhà nước, bị cấm bởi pháp luật hành chính và sẽ bị xử phạt hành chính tương ứng. Để xác định vi phạm hành chính, chúng ta cần xem xét các yếu tố cấu thành trong mặt khách quan và mặt chủ quan của vi phạm. Cần tránh tình trạng áp dụng nguyên tắc suy đoán và luận quyết không dựa trên căn cứ pháp lý rõ ràng. Chủ thể vi phạm hành chính có thể là cá nhân hoặc tổ chức có năng lực chịu trách nhiệm theo quy định của pháp luật hành chính. Vi phạm hành chính làm
Vi phạm hành chính làm ảnh hưởng đến các quan hệ xã hội và đặt ra trách nhiệm cho các chủ thể thực hiện hành vi vi phạm. Các dấu hiệu mục đích và lỗi trong mặt chủ quan của vi phạm hành chính cần được xác định một cách rõ ràng và công bằng để đảm bảo tính công bằng trong việc xử lý vi phạm.
Việc xác định và xử lý vi phạm hành chính phụ thuộc vào sự tôn trọng và thực thi đúng đắn các quy định pháp luật. Ngoài ra, việc áp dụng các biện pháp xử phạt hành chính cần được thực hiện một cách nhân quyền và công bằng, không bị phân biệt đối xử và không có tình trạng vi phạm quyền của cá nhân, tổ chức.
Vi phạm hành chính đòi hỏi sự công tâm và đáng tin cậy trong việc thu thập chứng cứ và tuyên bố quyết định vi phạm. Cần có các cơ quan có thẩm quyền thực hiện công tác kiểm tra, giám sát và xử lý vi phạm hành chính một cách đúng quy trình, không bỏ sót bất kỳ trường hợp nào.
Đối với các chủ thể vi phạm hành chính, quy định pháp luật cần tạo điều kiện và định rõ trách nhiệm, nghĩa vụ của họ để ngăn ngừa vi phạm. Ngoài ra, cần tăng cường tuyên truyền và giáo dục pháp luật về vi phạm hành chính cho công chúng để nâng cao ý thức và tuân thủ pháp luật.
Trong trình tự xử lý vi phạm hành chính, cần tôn trọng quyền tự vệ và cung cấp đủ cơ hội bào chữa cho người bị cáo, đồng thời đảm bảo quyền bào chữa công khai, minh bạch và công bằng.
Cuối cùng, trình tự xử lý vi phạm hành chính cần tuân thủ các quy tắc và nguyên tắc cơ bản của pháp luật và đảm bảo tính hiệu quả trong việc giải quyết vấn đề và nâng cao trật tự xã hội.
Tóm lại, vi phạm hành chính là các hành vi xâm phạm đến trật tự quản lý hành chính của nhà nước và đòi hỏi xử lý và giải quyết một cách công bằng và hiệu quả. Việc xác định các yếu tố cấu thành và chủ thể của vi phạm hành chính là rất quan trọng để đảm bảo tính chính xác và công bằng trong quá trình xử lý.
Trên đây là giải đáp của luật sư cho câu Các yếu tố cấu thành vi phạm hành chính? Nếu anh, chị và các bạn còn thắc mắc về vấn đề này hay cần được giải đáp thêm những vấn đề có liên quan, hãy nhấc máy và gọi ngay đến đường dây nóng 1900.6174 được luật sư tư vấn miễn phí và nhanh chóng và kịp thời nhất!
>>> Luật sư tư vấn miễn phí đặc điểm của vi phạm hành chính? Gọi ngay 1900.6174
Đặc điểm của vi phạm hành chính?
Vi phạm hành chính là các hành vi vi phạm quy định của pháp luật nhà nước mà không đạt tới mức tội phạm, và có thể do cá nhân hoặc tổ chức thực hiện với lỗi cố ý hoặc vô ý đối với các quy định quản lí hành chính. Vi phạm hành chính có bốn đặc điểm chính cần được hiểu rõ: tính trái quy định pháp luật xâm hại nguyên tắc quản lí nhà nước, tính có lỗi của hành vi, và sẽ bị xử lí vi phạm theo quy định.
Đầu tiên, đặc điểm vi phạm hành chính là hành vi trái pháp luật xâm hại các quy tắc quản lí nhà nước. Các hành vi này có thể là hành động hoặc không hành động, nhưng sẽ chỉ có vi phạm hành chính khi có hành vi trái pháp luật xâm phạm các quy tắc này.
Tiếp theo, tính có lỗi của hành vi vi phạm hành chính là yếu tố quan trọng trong việc xác định mặt chủ quan của hành vi. Lỗi trong vi phạm hành chính có thể thể hiện dưới hai hình thức cố ý hoặc vô ý.
– Lỗi cố ý thể hiện ở việc chủ thể nhận thức được tính chất nguy hại của hành vi và hậu quả tiềm ẩn, nhưng vẫn cố tình thực hiện và mong muốn hậu quả xảy ra, hoặc dù không mong muốn nhưng vẫn có ý thức để mặc hậu quả xảy ra.
– Lỗi vô ý thể hiện ở việc chủ thể thực hiện hành vi mà không nhận thức được tính chất nguy hại của nó, mặc dù có thể hoặc cần phải nhận thức được, hoặc nhận thức được nhưng cho rằng hậu quả không xảy ra hoặc có thể ngăn ngừa được hậu quả.
Cuối cùng, vi phạm hành chính phải bị xử phạt theo quy định của pháp luật. Luật xử lí vi phạm hành chính định rõ khung pháp lý cơ bản để xử lý các vi phạm này, bao gồm nguyên tắc, biện pháp xử lí, và đối tượng bị xử lí vi phạm.
Việc xử lý vi phạm hành chính được cụ thể hóa trong các văn bản pháp luật khác nhau, điều chỉnh từng lĩnh vực cụ thể như giao thông đường bộ, hàng hải, an ninh trật tự, an toàn xã hội, dầu khí, kinh doanh dầu khí, và nhiều lĩnh vực khác.
Qua đó, hiểu rõ đặc điểm và yếu tố của vi phạm hành chính là rất quan trọng để đảm bảo tính công bằng, công tâm, và đáng tin cậy trong việc xử lí các vi phạm này, từ đó nâng cao trật tự xã hội và tuân thủ pháp luật của cả cá nhân và tổ chức.
Trên đây là giải đáp của luật sư cho câu Đặc điểm của vi phạm hành chính? Nếu anh, chị và các bạn còn thắc mắc về vấn đề này hay cần được giải đáp thêm những vấn đề có liên quan, hãy nhấc máy và gọi ngay đến đường dây nóng 1900.6174 được luật sư tư vấn miễn phí và nhanh chóng và kịp thời nhất!
>>> Luật sư giải đáp miễn phí về Thời hiệu xử phạt vi phạm hành chính? Gọi ngay 1900.6174
Thời hiệu xử phạt vi phạm hành chính
Thời hiệu xử phạt vi phạm hành chính được quy định tại Khoản 1 Điều 6 Luật Xử lý vi phạm hành chính năm 2012, đã được sửa đổi năm 2020 cụ thể như sau:
- Thời hiệu xử phạt vi phạm hành chính là 01 năm, trừ các trường hợp sau đây:
– Đối với các vi phạm hành chính liên quan đến kế toán, hóa đơn, phí, lệ phí, kinh doanh bảo hiểm, quản lý giá, chứng khoán, sở hữu trí tuệ, xây dựng, thủy sản, lâm nghiệp, điều tra, quy hoạch, thăm dò, khai thác, sử dụng nguồn tài nguyên nước, hoạt động dầu khí và hoạt động khoáng sản khác, bảo vệ môi trường, năng lượng nguyên tử, quản lý, phát triển nhà và công sở, đất đai, đê điều, báo chí, xuất bản, sản xuất, xuất khẩu, nhập khẩu, kinh doanh hàng hóa, sản xuất, buôn bán hàng cấm, hàng giả, quản lý lao động ngoài nước thì thời hiệu xử phạt vi phạm hành chính là 02 năm.
– Đối với vi phạm hành chính về thuế, thời hiệu xử phạt vi phạm hành chính áp dụng theo quy định của pháp luật về quản lý thuế.
2. Thời điểm để tính thời hiệu xử phạt vi phạm hành chính được quy định như sau:
– Đối với vi phạm hành chính đã kết thúc, thời hiệu được tính từ thời điểm chấm dứt hành vi vi phạm.
– Đối với vi phạm hành chính đang được thực hiện, thời hiệu được tính từ thời điểm phát hiện hành vi vi phạm.
3. Trường hợp xử phạt vi phạm hành chính đối với cá nhân, tổ chức do cơ quan tiến hành tố tụng chuyển đến thì thời hiệu được áp dụng theo quy định trên. Thời gian cơ quan tiến hành tố tụng thụ lý, xem xét cũng được tính vào thời hiệu xử phạt vi phạm hành chính.
4. Trong thời hạn trên mà cá nhân, tổ chức cố tình trốn tránh, cản trở việc xử phạt thì thời hiệu xử phạt vi phạm hành chính sẽ được tính lại kể từ thời điểm chấm dứt hành vi trốn tránh, cản trở việc xử phạt.
Trên đây là giải đáp của luật sư cho câu Thời hiệu xử phạt vi phạm hành chính? Nếu anh, chị và các bạn còn thắc mắc về vấn đề này hay cần được giải đáp thêm những vấn đề có liên quan, hãy nhấc máy và gọi ngay đến đường dây nóng 1900.6174 được luật sư tư vấn miễn phí và nhanh chóng và kịp thời nhất!
>>> Luật sư giải đáp miễn phí Cơ quan chức năng quản lý, xử lý vi phạm hành chính? Gọi ngay 1900.6174
Cơ quan chức năng quản lý, xử lý vi phạm hành chính
Tính nộp tiền phạt với số tiền được quy định trong pháp luật. Số tiền phạt thường tùy thuộc vào mức độ vi phạm và tính chất của hành vi vi phạm.
- Tịch thu tài sản: Đây là biện pháp tạm thu giữ tài sản mà người vi phạm hành chính đã sử dụng để vi phạm pháp luật. Tài sản này có thể được trả lại cho người sở hữu sau khi hoàn thành các thủ tục liên quan.
- Khai báo: Đối với vi phạm hành chính liên quan đến các khai báo, cơ quan chức năng yêu cầu người vi phạm thực hiện các thủ tục khai báo liên quan đến hành vi vi phạm.
- Thu hồi giấy phép hoạt động: Đối với một số lĩnh vực đòi hỏi giấy phép hoạt động, biện pháp này sẽ được áp dụng khi cơ quan chức năng thu hồi giấy phép, giấy chứng nhận hoạt động của người vi phạm hành chính.
- Biện pháp khác: Ngoài các biện pháp trên, cơ quan chức năng có quyền sử dụng các biện pháp khác phù hợp với từng trường hợp cụ thể, như đình chỉ hoạt động, thu hồi phương tiện vận tải, tạm đình chỉ công tác, hay các biện pháp khác để đảm bảo tính hiệu quả và cân nhắc đúng mức độ xử lý.
Các biện pháp xử lý vi phạm hành chính phải tuân thủ quy định của pháp luật, và đảm bảo tính khách quan, công bằng và hợp lý, để đảm bảo việc thi hành công lý và trật tự trong xã hội.
>>>Xem thêm: Phương tiện vi phạm hành chính là gì?
Tóm lại, quản lý và trình tự xử lý vi phạm hành chính là một quy trình phức tạp và quan trọng trong việc duy trì trật tự, an toàn và công bằng trong xã hội. Các cơ quan chức năng có thẩm quyền xử lý vi phạm phải tuân thủ đúng quy định của pháp luật và áp dụng các biện pháp xử lý phù hợp với mức độ và tính chất của vi phạm. Đồng thời, việc trình tự xử lý vi phạm hành chính cần thực hiện theo quy trình rõ ràng, công bằng và trung thực, đảm bảo quyền lợi của các bên liên quan và đưa ra những biện pháp nhằm ngăn chặn việc tái phạm và giữ gìn trật tự xã hội.
Trên đây là giải đáp của luật sư cho câu trình tự xử lý vi phạm hành chính? Nếu anh, chị và các bạn còn thắc mắc về vấn đề này hay cần được giải đáp thêm những vấn đề có liên quan, hãy nhấc máy và gọi ngay đến đường dây nóng 1900.6174 được luật sư của Tổng Đài Pháp Luật tư vấn miễn phí và nhanh chóng và kịp thời nhất!
Liên hệ chúng tôi
✅ Dịch vụ luật sư | ⭐️ Chuyên nghiệp: Dành cho cá nhân – gia đình – doanh nghiệp |
✅ Dịch vụ xử lý nợ xấu, nợ khó đòi | ⭐️ Đúng pháp luật – Uy tín |
✅ Dịch vụ ly hôn | ⭐️ Nhanh – Trọn gói – Giải quyết trong ngày |
✅ Dịch vụ Luật sư riêng | ⭐️ Uy tín: Dành cho cá nhân – gia đình – doanh nghiệp |
✅ Dịch vụ Luật sư Hình sự | ⭐️ Nhanh chóng – Hiệu quả |
✅ Dịch vụ Luật sư tranh tụng | ⭐️ Giỏi – Uy tín – Nhận toàn bộ vụ việc |
✅ Dịch vụ Luật sư doanh nghiệp | ⭐️ Tư vấn thường xuyên cho doanh nghiệp |