Lừa đảo chiếm đoạt tài sản trên 10 tỷ phải chịu bao nhiêu năm tù?

Lừa đảo chiếm đoạt tài sản trên 10 tỷ có bị đi tù không? Đây là câu hỏi được khá nhiều người thắc mắc và cần được giải đáp. Đội ngũ Luật sư giàu kinh nghiệm của Tổng đài pháp luật xin gửi đến quý bạn đọc câu trả lời qua bài viết dưới đây! Để được đảm bảo quyền lợi, quý khách hàng có thể liên hệ với chúng tôi qua hotline 1900.6174 để được hỗ trợ.

>>>Luật sư tư vấn miễn phí về lừa đảo chiếm đoạt tài sản, gọi ngay 1900.6174

Lừa đảo chiếm đoạt tài sản là gì?

 

Lừa đảo chiếm đoạt tài sản là hành vi phạm tội, kết hợp giữa sự gian dối và việc lấy trộm tài sản của người khác bằng cách lừa dối họ. Điều này thường diễn ra khi một người sử dụng các biện pháp gian lận, mưu mẹo hoặc sử dụng thông tin giả mạo để đánh lừa người khác và chiếm đoạt tài sản của họ.

Trong hành vi này, “lừa đảo” ám chỉ việc sử dụng những phương tiện gian dối, như nói dối, lừa dối hoặc lừa đảo để khiến người khác tin tưởng và cung cấp tài sản hoặc thông tin quan trọng. Trái lại, “chiếm đoạt” là hành động cố ý chuyển dịch tài sản một cách trái phép từ sở hữu hoặc quản lý của người khác vào sở hữu của bản thân.

Ví dụ, một kẻ lừa đảo có thể sử dụng các kỹ thuật xã giao tinh vi hoặc thông tin giả mạo để thuyết phục một người khác tiết lộ thông tin cá nhân hoặc cung cấp thông tin về tài khoản ngân hàng. Sau đó, họ sẽ sử dụng thông tin này để truy cứu hoặc chuyển tiền từ tài khoản của nạn nhân sang tài khoản của chúng. Điều này dẫn đến việc mất mát tài sản không xứng đáng và ảnh hưởng đến tài chính và sức khỏe tinh thần của nạn nhân.

Quy định của pháp luật về lừa đảo chiếm đoạt tài sản trên 10 tỷ

 

Luật Hình sự 2015 quy định rõ về các trường hợp lừa đảo chiếm đoạt tài sản và lừa đảo chiếm đoạt tài sản trên 10 tỷ đồng. Điều 174 của luật này cung cấp các quy định cụ thể như sau:

1. Các trường hợp lừa đảo chiếm đoạt tài sản dưới 200 triệu đồng:

– Người phạm tội có thể bị phạt tù từ 6 tháng đến 3 năm hoặc phạt cải tạo không giam giữ đến 3 năm trong các trường hợp sau:

+ Bị xử phạt vi phạm hành chính về hành vi chiếm đoạt tài sản và vi phạm lại.

+ Bị kết án trước đó về tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản hoặc một số tội khác như quy định trong luật và vẫn tiếp tục vi phạm.

+ Gây ảnh hưởng xấu đến an ninh, trật tự, an toàn xã hội.

+ Tài sản bị chiếm đoạt là phương tiện kiếm sống chính của nạn nhân và gia đình.

2. Các trường hợp lừa đảo chiếm đoạt tài sản từ 50 triệu đến dưới 200 triệu đồng:

– Người phạm tội có thể bị phạt tù từ 2 đến 7 năm nếu hành vi của họ có các yếu tố như tổ chức, tính chất chuyên nghiệp, tái phạm nguy hiểm, lợi dụng chức vụ hoặc quyền hạn, hoặc dùng thủ đoạn xảo quyệt.

3. Các trường hợp lừa đảo chiếm đoạt tài sản từ 200 triệu đến dưới 500 triệu đồng:

– Người phạm tội có thể bị phạt tù từ 7 đến 15 năm nếu hành vi của họ lợi dụng thiên tai hoặc dịch bệnh.

4. Các trường hợp lừa đảo chiếm đoạt tài sản từ 500 triệu đồng trở lên:

– Người phạm tội có thể bị phạt tù từ 12 đến 20 năm hoặc thậm chí là tù chung thân nếu hành vi của họ lợi dụng hoàn cảnh chiến tranh hoặc tình trạng khẩn cấp.

5. Ngoài các mức phạt tù, người phạm tội còn có thể bị phạt tiền từ 10 triệu đến 100 triệu đồng và cấm đảm nhiệm chức vụ, hành nghề, hoặc làm công việc nhất định từ 1 đến 5 năm, hoặc thậm chí tịch thu một phần hoặc toàn bộ tài sản.

Điều này cho thấy rằng, lừa đảo chiếm đoạt tài sản trên 10 tỷ đồng không chỉ gây ra hậu quả nghiêm trọng mà còn đối mặt với mức phạt nặng nề theo quy định của pháp luật.

Cấu thành tội phạm

 

Chủ thể của tội phạm

Chủ thể của tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản, theo quy định tại Điều 174 của Bộ luật Hình sự, cũng tương tự như đối với các tội xâm phạm sở hữu khác, bao gồm cá nhân và đối tượng tổ chức. Tuy nhiên, trong trường hợp cá nhân, người phạm tội phải đáp ứng một số yêu cầu liên quan đến năng lực trách nhiệm hình sự và độ tuổi.

Theo quy định tại Điều 12 của Bộ luật Hình sự 2015, cá nhân từ đủ 16 tuổi trở lên mới phải chịu trách nhiệm hình sự đối với mọi tội phạm. Trước đây, theo Bộ luật Hình sự 1999, quy định về độ tuổi chịu trách nhiệm hình sự có sự khác biệt, người từ đủ 14 tuổi trở lên nhưng chưa đủ 16 tuổi chỉ phải chịu trách nhiệm hình sự đối với các tội phạm rất nghiêm trọng do cố ý hoặc tội phạm đặc biệt nghiêm trọng.

lua-dao-chiem-doat-tai-san-tren-10-ty

Tuy nhiên, theo Bộ luật Hình sự 2015, quy định về tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản đã có thay đổi. Người có hành vi lừa đảo chiếm đoạt tài sản với số tiền trên 1 tỷ đồng thì chỉ cá nhân từ đủ 16 tuổi trở lên mới phải chịu trách nhiệm hình sự.

Khách thể của tội phạm

Khách thể của tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản là quan hệ sở hữu tài sản. Điểm khác biệt quan trọng giữa tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản và các tội khác như tội cướp tài sản, tội bắt cóc nhằm chiếm đoạt tài sản, tội cướp giật tài sản là tại tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản không quy định thiệt hại về tính mạng, sức khoẻ là tình tiết quyết định khung hình phạt.

Trong các tội phạm khác như cướp tài sản, bắt cóc nhằm chiếm đoạt tài sản, cướp giật tài sản, thường liên quan đến việc sử dụng bạo lực hoặc đe dọa tính mạng, sức khoẻ của nạn nhân để chiếm đoạt tài sản một cách nhanh chóng. Trái lại, tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản tập trung vào việc dùng thủ đoạn gian dối, thông tin giả mạo, lừa đảo tinh vi để lấy được tài sản từ người khác mà không dùng đến bạo lực hay đe dọa trực tiếp.

Một khía cạnh cần lưu ý là, sau khi đã chiếm đoạt tài sản thành công, nếu người phạm tội bị truy bắt mà có hành vi chống trả để tẩu thoát, và gây chết người, gây thương tích hoặc gây tổn hại cho sức khỏe của người khác thì tùy từng trường hợp cụ thể, người phạm tội còn phải bị truy cứu trách nhiệm hình sự với các tội khác như tội giết người hoặc tội cố ý gây thương tích hoặc gây tổn hại cho sức khỏe của người khác.

Mặt khách quan của tội phạm

Hành vi khách quan

Hành vi khách quan trong tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản là hành động “chiếm đoạt” nhưng được thực hiện thông qua các thủ đoạn gian dối. Thủ đoạn gian dối ở đây có thể biểu hiện thông qua nhiều hành vi và cách thức khác nhau, nhằm đánh lừa chủ sở hữu hoặc người quản lý tài sản để tài sản bị chiếm đoạt, khiến họ tự nguyện giao tài sản cho người phạm tội.

Tuy nhiên, hành vi thể hiện thủ đoạn gian dối chỉ là phương thức để người phạm tội thực hiện mục đích của mình là “chiếm đoạt tài sản,” chứ không phải là hành vi khách quan. Đối với loại tội này, hành vi chiếm đoạt mới là yếu tố chủ yếu và quan trọng của hành vi phạm tội.

Một điểm quan trọng cần lưu ý là trong tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản, thủ đoạn gian dối của người phạm tội luôn phải xảy ra trước khi người bị hại giao tài sản cho người phạm tội. Điều này có nghĩa là việc lừa đảo và gian dối phải xảy ra trước khi tài sản được chuyển giao cho người phạm tội. Nếu thủ đoạn gian dối được thực hiện sau khi người phạm tội đã nhận được tài sản, thì không còn đủ điều kiện để coi đó là tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản.

Ví dụ, một người lừa đảo giả danh là nhân viên ngân hàng và liên hệ với một khách hàng. Người lừa đảo thông qua các thủ đoạn gian dối tạo ra sự tin tưởng và lừa khách hàng giao tài sản cho mình. Sau khi nhận được tài sản, người lừa đảo không trả lại và bỏ trốn.

Hậu quả

Mục đích chủ yếu của người phạm tội khi thực hiện hành vi gian dối là nhằm chiếm đoạt tài sản của người khác. Do đó, hậu quả của tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản là thiệt hại về tài sản. Tuy tài sản bị mất cắt từ một khoản nhỏ đến số tiền lớn, hậu quả này đồng thời là căn cứ để xem xét tính chất và mức độ nguy hiểm của hành vi phạm tội này đối với xã hội.

Theo Điều 174 trong Luật Hình sự, để xem xét tội phạm lừa đảo chiếm đoạt tài sản, giá trị tài sản bị chiếm đoạt phải từ 2.000.000 đồng trở lên. Trong trường hợp tài sản bị chiếm đoạt có giá trị dưới 2.000.000 đồng, tội phạm này cũng có thể thành lập nếu đáp ứng thêm một số điều kiện nào đó theo quy định.

Những điều kiện này có thể bao gồm:

  • Người phạm tội đã bị xử phạt vi phạm hành chính về hành vi chiếm đoạt tài sản không chỉ một lần mà có thể nhiều lần vi phạm trước đó.
  • Người phạm tội đã bị kết án về tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản hoặc một trong các tội phạm liên quan, và không có án tích bị xóa trong quá khứ.
  • Hành vi lừa đảo chiếm đoạt tài sản gây ảnh hưởng xấu đến an ninh, trật tự và an toàn xã hội.
  • Nếu tài sản bị chiếm đoạt là phương tiện kiếm sống chính của người bị hại và gia đình họ.

Tuy nhiên, không phải mọi trường hợp cần có thiệt hại về tài sản mới cấu thành tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản.

Trong một số trường hợp, người phạm tội có thể đã thực hiện hành vi phạm tội nhưng không thành công trong việc chiếm đoạt tài sản đó. Tuy vậy, những hành vi này vẫn có thể được xem là phạm tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản nhưng ở giai đoạn phạm tội chưa đạt. Các tình huống này thường áp dụng đối với các hành vi nhằm chiếm đoạt tài sản có giá trị lớn, chẳng hạn như ô tô, máy tính xách tay,…

Ngoài ra, Bộ luật Dân sự năm 2015, tại khoản 2, 3 và 4 của Điều 179, cũng quy định về các tình tiết làm gia tăng tính nghiêm trọng của tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản. Những tình tiết này bao gồm: phạm tội có tổ chức, có tính chất chuyên nghiệp, hay lợi dụng thiên tai, dịch bệnh để thực hiện hành vi lừa đảo. Tùy theo mức độ nghiêm trọng của hành vi phạm tội mà người phạm tội sẽ bị xác định mức độ khung hình phạt phù hợp.

Mặt chủ quan của tội phạm 

Như đã phân tích, mục tiêu chính của người phạm tội khi lừa đảo là chiếm đoạt tài sản, điều này cho thấy tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản thực hiện do cố ý. Ý định chiếm đoạt tài sản của người phạm tội luôn luôn có trước, và hành vi lừa đảo được thực hiện để đạt được mục đích này.

Tuy nhiên, nếu người phạm tội đã có tài sản một cách hợp pháp và sau đó mới có ý định chiếm đoạt thì hành vi đó không phải là lừa đảo chiếm đoạt tài sản. Điều này có nghĩa là ý định chiếm đoạt tài sản phải xuất hiện trước khi hành vi lừa đảo được thực hiện, và việc có tài sản một cách hợp pháp sau đó không làm thay đổi tính chất của tội phạm lừa đảo chiếm đoạt tài sản.

Do đó, mục đích chiếm đoạt tài sản là yếu tố bắt buộc để cấu thành tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản. Nếu không có ý định chiếm đoạt tài sản, thì hành vi của người phạm tội không thể bị coi là lừa đảo chiếm đoạt tài sản.

Tuy nhiên, trong tình huống cụ thể, người phạm tội không chỉ có mục đích chiếm đoạt tài sản mà còn có thể có những mục đích khác đồng thời. Điều này có nghĩa là người phạm tội có thể đồng tình và chấp nhận mục đích chiếm đoạt của người đồng phạm khác, trong khi thực hiện hành vi phạm tội.

Ví dụ, một nhóm tội phạm lập kế hoạch cùng nhau để lừa đảo chiếm đoạt một khoản tiền lớn từ một cá nhân. Trong nhóm, một số người có mục đích chiếm đoạt tiền để tự lợi, trong khi những người khác có mục đích sử dụng tiền để chia sẻ lợi nhuận hoặc đóng góp vào một mục tiêu chung khác. Dù có những mục đích khác nhau, tất cả thành viên trong nhóm này đều tham gia vào việc lừa đảo chiếm đoạt tài sản.

>>>Luật sư tư vấn miễn phí về cấu thành tội phạm, gọi ngay 1900.6174

Lừa đảo bao nhiêu tiền thì bị đi tù?

 

Theo Điều 174 của Bộ luật Hình sự năm 2015, đã được sửa đổi và bổ sung vào năm 2017, quy định rõ ràng về trường hợp người sử dụng thủ đoạn gian dối để chiếm đoạt tài sản của người khác, có giá trị từ 02 triệu đồng trở lên hoặc dưới 02 triệu đồng nhưng thuộc một trong các trường hợp sau đây sẽ bị truy cứu trách nhiệm hình sự về Tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản:

  • Đã từng bị phạt hành chính trước đó và tái phạm: Điều này ám chỉ người phạm tội đã từng bị xử lý vì vi phạm hành chính về hành vi chiếm đoạt tài sản, nhưng lại vi phạm tái sau đó.
  • Đã bị kết án về tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản hoặc một trong các tội liên quan quy định tại các điều 168, 169, 170, 171, 172, 173, 175 và 290 của Bộ luật này… và người phạm tội chưa được xóa án tích và còn vi phạm các quy định liên quan tới những tội này.

lua-dao-chiem-doat-tai-san-tren-10-ty

  • Gây ảnh hưởng xấu đến an ninh, trật tự và an toàn xã hội: Người phạm tội tạo ra hậu quả tiêu cực, gây rối đến trật tự xã hội, ảnh hưởng đến an ninh và sự an toàn của cộng đồng.
  • Tài sản bị chiếm đoạt là phương tiện kiếm sống chính của người bị hại và gia đình: Nếu tài sản bị chiếm đoạt là một phần quan trọng trong cuộc sống, phương tiện kiếm sống chính của người bị hại và gia đình, việc lừa đảo chiếm đoạt tài sản sẽ trở nên nghiêm trọng hơn và bị truy cứu trách nhiệm hình sự.

>>>Luật sư tư vấn miễn phí về việc lừa đảo bao nhiêu tiền thì bị đi tù, gọi ngay 1900.6174

Lừa đảo chiếm đoạt tài sản trên 10 tỷ đi tù bao nhiêu năm

 

Theo quy định hiện hành, tại Điều 174 của Bộ luật Hình sự năm 2015 đã được sửa đổi và bổ sung vào năm 2017, xác định rõ những trường hợp cụ thể khi người nào sử dụng thủ đoạn gian dối để chiếm đoạt tài sản của người khác:

Có giá trị từ 2.000.000 đồng đến dưới 50.000.000 đồng, hoặc dưới 2.000.000 đồng nhưng thuộc một trong các trường hợp sau đây, sẽ bị phạt cải tạo không giam giữ từ 06 tháng đến 03 năm hoặc phạt tù từ 06 tháng đến 03 năm:

  1. a) Đã từng bị xử phạt vi phạm hành chính về hành vi chiếm đoạt tài sản và tiếp tục vi phạm: Điều này ám chỉ người phạm tội đã từng bị xử lý vì vi phạm hành chính liên quan đến chiếm đoạt tài sản và sau đó lại tái phạm vi phạm.
  2. b) Đã từng bị kết án về tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản hoặc một trong các tội liên quan khác quy định tại các điều 168, 169, 170, 171, 172, 173, 175 và 290 của Bộ luật này… và người phạm tội chưa được xóa án tích và tiếp tục vi phạm các quy định liên quan tới những tội này.
  3. c) Gây ảnh hưởng xấu đến an ninh, trật tự và an toàn xã hội: Người phạm tội tạo ra hậu quả tiêu cực, gây rối đến trật tự xã hội, ảnh hưởng đến an ninh và sự an toàn của cộng đồng.
  4. d) Tài sản bị chiếm đoạt là phương tiện kiếm sống chính của người bị hại và gia đình: Nếu tài sản bị chiếm đoạt là một phần quan trọng trong cuộc sống, phương tiện kiếm sống chính của người bị hại và gia đình, việc lừa đảo chiếm đoạt tài sản sẽ trở nên nghiêm trọng hơn và bị truy cứu trách nhiệm hình sự.

lua-dao-chiem-doat-tai-san-tren-10-ty

Tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản sẽ bị xem là nghiêm trọng hơn và chịu án phạt tù từ 02 năm đến 07 năm nếu người phạm tội thuộc vào một trong những trường hợp dưới đây:

a) Phạm tội có tổ chức: Điều này ám chỉ tội phạm được thực hiện một cách có hệ thống, có kế hoạch và sự phối hợp chặt chẽ giữa các đối tượng.

b) Phạm tội có tính chất chuyên nghiệp: Tội phạm được thực hiện bởi những người có kinh nghiệm, nắm vững các kỹ thuật gian lận, và hành động chuyên nghiệp.

c) Chiếm đoạt tài sản trị giá từ 50.000.000 đồng đến dưới 200.000.000 đồng: Khi số tiền bị chiếm đoạt nằm trong khoảng này, tội phạm sẽ bị xem là nghiêm trọng và chịu án phạt tù cao hơn.

d) Tái phạm nguy hiểm: Nếu người phạm tội đã từng bị xử phạt vì hành vi lừa

đảo chiếm đoạt tài sản và sau đó tái phạm, tạo ra nguy cơ tiếp tục phạm tội, sẽ chịu án tù cao hơn.

đ) Lợi dụng chức vụ, quyền hạn hoặc lợi dụng danh nghĩa cơ quan, tổ chức: Khi người phạm tội lợi dụng sự tín nhiệm, chức vụ, quyền hạn hoặc danh nghĩa của cơ quan, tổ chức để thực hiện hành vi lừa đảo chiếm đoạt tài sản, tội phạm sẽ bị xem là nghiêm trọng hơn và chịu án tù cao hơn.

e) Dùng thủ đoạn xảo quyệt: Khi người phạm tội sử dụng những thủ đoạn tinh vi, xảo quyệt và khó lường để thực hiện hành vi lừa đảo chiếm đoạt tài sản, tội phạm sẽ bị coi là nghiêm trọng hơn và chịu án tù cao hơn.

Phạm tội thuộc một trong các trường hợp sau đây sẽ bị phạt tù từ 07 năm đến 15 năm:

a) Chiếm đoạt tài sản trị giá từ 200.000.000 đồng đến dưới 500.000.000 đồng: Khi giá trị tài sản bị chiếm đoạt nằm trong khoảng này, tội phạm sẽ chịu án tù trong khoảng thời gian từ 07 năm đến 15 năm.

b) Lợi dụng thiên tai, dịch bệnh: Khi người phạm tội lợi dụng các tình huống thiên tai hoặc dịch bệnh để thực hiện hành vi lừa đảo chiếm đoạt tài sản, tội phạm sẽ chịu án tù trong khoảng thời gian từ 07 năm đến 15 năm.

Phạm tội thuộc một trong các trường hợp sau đây sẽ bị phạt tù từ 12 năm đến 20 năm hoặc án tù chung thân:

a) Chiếm đoạt tài sản trị giá 500.000.000 đồng trở lên: Khi giá trị tài sản bị chiếm đoạt lớn hơn hoặc bằng 500.000.000 đồng, tội phạm sẽ chịu án tù trong khoảng thời gian từ 12 năm đến 20 năm hoặc án tù chung thân.

b) Lợi dụng hoàn cảnh chiến tranh, tình trạng khẩn cấp: Khi người phạm tội lợi dụng các tình huống chiến tranh hoặc tình trạng khẩn cấp để thực hiện hành vi lừa đảo chiếm đoạt tài sản, tội phạm sẽ chịu án tù trong khoảng thời gian từ 12 năm đến 20 năm hoặc án tù chung thân.

Ngoài án tù, người phạm tội cũng có thể bị áp dụng các biện pháp phạt khác như:

– Phạt tiền từ 10.000.000 đồng đến 100.000.000 đồng.

– Cấm đảm nhiệm chức vụ.

– Cấm hành nghề hoặc làm công việc nhất định từ 01 năm đến 05 năm.

– Tịch thu một phần hoặc toàn bộ tài sản của người phạm tội.

Như vậy, Lừa đảo chiếm đoạt tài sản trên 10 tỷ là một tội phạm nghiêm trọng, và người phạm tội sẽ phải chịu mức án cao nhất là tù từ 12 năm đến 20 năm hoặc án tù chung thân. Điều này là do tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản trên mức tiền lớn như vậy gây ra thiệt hại nghiêm trọng cho người bị hại và cả xã hội.

Ngoài việc án tù, người phạm tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản trên 1 tỷ còn có thể chịu các biện pháp phạt khác, bao gồm:

  • Phạt tiền từ 10.000.000 đồng đến 100.000.000 đồng: Đây là hình thức phạt tiền tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của việc lừa đảo chiếm đoạt tài sản.
  • Cấm đảm nhiệm chức vụ: Người phạm tội có thể bị cấm đảm nhiệm chức vụ trong một khoảng thời gian nhất định, đặc biệt nếu hành vi phạm tội liên quan đến việc lợi dụng chức vụ để chiếm đoạt tài sản của người khác.
  • Cấm hành nghề hoặc làm công việc nhất định từ 01 năm đến 05 năm: Đây là hình thức phạt nhằm ngăn chặn người phạm tội tiếp tục thực hiện các hoạt động gian lận trong một lĩnh vực cụ thể.
  • Tịch thu một phần hoặc toàn bộ tài sản: Nhằm đền bù cho người bị hại, người phạm tội có thể bị tịch thu một phần hoặc toàn bộ tài sản mà họ đã chiếm đoạt từ người khác.

>>>Luật sư tư vấn miễn phí về việc lừa đảo trên 10 tỷ thì bị đi tù mấy năm, gọi ngay 1900.6174

Mức phạt đối với hành vi lừa đảo chiếm đoạt tài sản trên 10 tỷ

 

Lừa đảo chiếm đoạt tài sản trên 10 tỷ là một tội phạm nghiêm trọng, và người phạm tội sẽ phải chịu mức án cao nhất là tù từ 12 năm đến 20 năm hoặc án tù chung thân. Điều này là do tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản trên mức tiền lớn như vậy gây ra thiệt hại nghiêm trọng cho người bị hại và cả xã hội.

lua-dao-chiem-doat-tai-san-tren-10-ty

Ngoài việc án tù, người phạm tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản trên 1 tỷ còn có thể chịu các biện pháp phạt khác, bao gồm:

  • Phạt tiền từ 10.000.000 đồng đến 100.000.000 đồng: Đây là hình thức phạt tiền tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của việc lừa đảo chiếm đoạt tài sản.
  • Cấm đảm nhiệm chức vụ: Người phạm tội có thể bị cấm đảm nhiệm chức vụ trong một khoảng thời gian nhất định, đặc biệt nếu hành vi phạm tội liên quan đến việc lợi dụng chức vụ để chiếm đoạt tài sản của người khác.
  • Cấm hành nghề hoặc làm công việc nhất định từ 01 năm đến 05 năm: Đây là hình thức phạt nhằm ngăn chặn người phạm tội tiếp tục thực hiện các hoạt động gian lận trong một lĩnh vực cụ thể.
  • Tịch thu một phần hoặc toàn bộ tài sản: Nhằm đền bù cho người bị hại, người phạm tội có thể bị tịch thu một phần hoặc toàn bộ tài sản mà họ đã chiếm đoạt từ người khác.

>>>Luật sư tư vấn miễn phí về mức phạt đối với hành vi lừa đảo chiếm đoạt tài sản, gọi ngay 1900.6174

Trên đây là toàn bộ thông tin về Lừa đảo chiếm đoạt tài sản trên 10 tỷ mà Đội ngũ luật sư của Tổng đài pháp luật muốn cung cấp cho quý bạn đọc. Trong quá trình theo dõi, nếu có bất kỳ vướng mắc nào, quý bạn đọc vui lòng liên hệ 1900.6174 để được hỗ trợ kịp thời và đầy đủ nhất!

 

Liên hệ chúng tôi

 

Dịch vụ luật sư ⭐️ Chuyên nghiệp: Dành cho cá nhân – gia đình – doanh nghiệp
Dịch vụ xử lý nợ xấu, nợ khó đòi ⭐️ Đúng pháp luật – Uy tín
Dịch vụ ly hôn ⭐️ Nhanh – Trọn gói – Giải quyết trong ngày
Dịch vụ Luật sư riêng ⭐️ Uy tín: Dành cho cá nhân – gia đình – doanh nghiệp
Dịch vụ Luật sư Hình sự ⭐️ Nhanh chóng – Hiệu quả
Dịch vụ Luật sư tranh tụng ⭐️ Giỏi – Uy tín – Nhận toàn bộ vụ việc
Dịch vụ Luật sư doanh nghiệp ⭐️ Tư vấn thường xuyên cho doanh nghiệp