Lừa đảo chiếm đoạt tài sản dưới 2 triệu có phải đi tù không?

Lừa đảo chiếm đoạt tài sản dưới 2 triệu xảy ra phổ biến. Các kẻ gian lận và lừa đảo thường tận dụng sự thiếu hiểu biết, lòng tin và tâm lý “thích tiền” của người khác để chiếm đoạt tài sản một cách tinh vi. Trước tình hình này, việc tăng cường nhận thức và cảnh giác, đồng thời đẩy mạnh công tác giáo dục về an toàn tài chính trở nên cực kỳ cần thiết.

Đặc biệt là những người trẻ tuổi và người cao tuổi, nhóm dễ bị lừa đảo nhất, cần được giáo dục để họ có thể phòng ngừa, phát hiện và tránh xa những thủ đoạn lừa đảo tinh vi. Đội ngũ Luật sư giàu kinh nghiệm của Tổng Đài Pháp Luật xin gửi đến quý bạn đọc câu trả lời qua bài viết dưới đây!

>>> Liên hệ Tổng Đài Pháp Luật tư vấn miễn phí về tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản dưới 2 triệu. Gọi ngay 1900.6174 

Lừa đảo chiếm đoạt tài sản là gì?

 

Hành vi lừa đảo chiếm đoạt tài sản là hành vi chuyển dịch, chiếm lấy, hoặc đoạt lấy tài sản của người khác một cách trái pháp luật. Đối tượng này thường sử dụng các biện pháp gian dối, lừa đảo để khiến chủ sở hữu hoặc người quản lý tài sản tin rằng họ đang giao tài sản cho một cá nhân hoặc tổ chức khác một cách hợp pháp.

lua-dao-chiem-doat-tai-san-duoi-2-trieu

Để nhận biết loại tội phạm này, chúng ta cần quan tâm đến 4 yếu tố cấu thành:

– Hành vi chuyển dịch hoặc đoạt lấy tài sản: Hành vi này bao gồm việc chuyển nhượng hoặc chiếm đoạt tài sản của người khác một cách trái pháp luật.

– Sử dụng thủ đoạn gian dối: Đối tượng thường sử dụng các biện pháp gian dối, lừa đảo để đánh lừa chủ sở hữu hoặc người quản lý tài sản, làm cho họ tin rằng việc chuyển giao tài sản là hợp pháp.

– Tính chất không chính đáng của việc chiếm đoạt: Hành vi chiếm đoạt tài sản phải là không chính đáng, tức là được thực hiện mà không có sự đồng ý hoặc phê duyệt của chủ sở hữu hoặc người quản lý tài sản.

– Mục đích sử dụng tài sản đoạt được: Tội phạm thường sử dụng tài sản đã đoạt được cho mục đích cá nhân hoặc lợi ích cá nhân của mình, không phải cho mục đích hợp pháp hoặc trong tinh thần hợp tác xã đồng.

Như vậy, hành vi sử dụng những chiêu trò, thủ thuật để chuyển dịch, chiếm đoạt tài sản là của người khác thành tài sản riêng của mình.

>>> Liên hệ luật sư tư vấn miễn phí về quy định lừa đảo chiếm đoạt tài sản. Gọi ngay 1900.6174 

Bị lừa đảo chiếm đoạt tài sản dưới 2 triệu thì có báo công an (tố giác) được không

 

Chị Lan có câu hỏi gửi về cho Tổng đài pháp luật như sau: 

Vì muốn có tiền để đi chơi điện tử, Nam (18 tuổi) đã giả vờ mượn điện thoại của em trai tôi là An để gọi cho bố. Sau đó, Nam đã mang chiếc điện thoại đến cửa hàng di động và bán được 1 triệu đồng và Nam đã lấy số tiền này để đi chơi điện tử. Trong trường hợp trên, em trai tôi có quyền báo công an để tố giác Nam về tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản không?

Cảm ơn chị Lan đã tin tưởng và gửi câu hỏi về cho chúng tôi. Tổng đài pháp luật xin phép được giải đáp câu hỏi của chị như sau:

Theo quy định hiện nay, pháp luật không quy định giá trị tài sản bị lừa đảo bao nhiêu thì có quyền tố giác. Người dân có quyền trình báo bất cứ lúc nào mà không bị phụ thuộc vào giá trị tài sản. Tuy nhiên, mọi lời khai báo cần đảm bảo đúng sự thật, không bịa đặt, không làm giả thông tin khai báo. Trường hợp khai báo không đúng sự thật sẽ phải chịu hình phạt của pháp luật theo quy định. 

Theo quy định của Nghị định 144/2021/NĐ-CP, hành vi lừa đảo chiếm đoạt tài sản có thể bị phạt tiền từ 2.000.000 đồng đến 3.000.000 đồng. Bên cạnh đó, trong một số trường hợp nhất định hành vi lừa đảo chiếm đoạt tài sản dưới 2 triệu sẽ có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự.

Do đó, An có quyền báo công an để tố giác Nam về tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản. Hành vi của Nam vi phạm pháp luật và gây tổn thất, vì vậy An có quyền và cũng nên báo cáo vụ việc để công an xử lý theo quy định của pháp luật.

Việc đến cơ quan công an để báo cáo vụ việc sẽ giúp công an tiến hành điều tra và xử lý theo quy định của pháp luật. Điều này giúp bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của An cũng như ngăn chặn hành vi phạm tội của Nam.

Tóm lại, trong trường hợp này, em trai chị có thể báo cáo vụ việc đến cơ quan công an để công an tiến hành xử lý theo quy định của pháp luật. Hành vi lừa đảo chiếm đoạt tài sản là một hành vi vi phạm pháp luật và có thể bị xử lý hình sự, bao gồm cả khi số tiền chiếm đoạt không đạt đến mức 2 triệu đồng. Hình phạt cho hành vi này có thể là phạt tiền hoặc cả hai, tùy thuộc vào quy định của pháp luật.

>>> Xem thêm: Lừa đảo chiếm đoạt tài sản trên 10 tỷ phải chịu bao nhiêu năm tù?

Lừa đảo chiếm đoạt tài sản dưới 2 triệu có đi tù không

 

Theo quy định của Điều 174 trong Bộ luật Hình sự năm 2015, sửa đổi bởi điểm a khoản 3 Điều 2 của Luật Sửa đổi Bộ luật Hình sự 2017, hành vi lừa đảo chiếm đoạt tài sản dưới 2.000.000 đồng hoặc từ 2.000.000 đồng đến dưới 50.000.000 đồng trong một số trường hợp cụ thể dưới đây sẽ bị truy cứu trách nhiệm hình sự: 

–  Đã bị xử phạt vi phạm hành chính về hành vi chiếm đoạt tài sản và tiếp tục vi phạm: Người phạm tội đã từng bị xử phạt vi phạm hành chính về hành vi chiếm đoạt tài sản và vẫn tiếp tục vi phạm.

–  Đã bị kết án về tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản hoặc một số tội khác: Người phạm tội đã từng bị kết án về tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản hoặc một số tội khác như cướp tài sản, bắt cóc nhằm chiếm đoạt tài sản, cưỡng đoạt tài sản, cướp giật tài sản, công nhiên chiếm đoạt tài sản, trộm cắp tài sản, lạm dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản, sử dụng mạng máy tính để chiếm đoạt tài sản mà chưa được xóa án tích và vẫn tiếp tục vi phạm.

–  Gây ảnh hưởng xấu đến an ninh, trật tự, an toàn xã hội: Hành vi lừa đảo này gây ra ảnh hưởng xấu đến an ninh, trật tự hoặc an toàn xã hội.

–  Tài sản bị chiếm đoạt là phương tiện kiếm sống chính của người bị hại và gia đình họ, hoặc là những vật phẩm có giá trị đặc biệt về mặt tinh thần đối với họ: Tài sản bị chiếm đoạt có tính quan trọng cao đối với người bị hại và gia đình, hoặc có giá trị đặc biệt về mặt tinh thần.

Vậy nên, hành vi lừa đảo chiếm đoạt tài sản dưới 2 triệu đồng, thuộc một trong những số trường hợp được quy định như trên có thể bị xử phạt cải tạo không giam giữ đến 03 năm hoặc phạt tù từ 06 tháng đến 03 năm.

>>> Liên hệ luật sư tư vấn miễn phí Lừa đảo chiếm đoạt tài sản dưới 2 triệu có đi tù không? Gọi ngay 1900.6174 

Lừa đảo chiếm đoạt tài sản dưới 2 triệu bị xử phạt như thế nào 

 

Hành vi lừa đảo chiếm đoạt tài sản dưới 2 triệu có thể bị xử phạt theo hai hình thức khác nhau: xử phạt hành chính và truy cứu trách nhiệm hình sự.

1. Xử phạt hành chính:

   – Trường hợp bị xử phạt hành chính thường áp dụng khi hành vi lừa đảo chiếm đoạt tài sản không đạt đến mức độ nghiêm trọng hoặc không rơi vào các trường hợp cụ thể được quy định trong pháp luật.

   – Cá nhân có thể bị phạt tiền từ 1.000.000 đồng đến 2.000.000 đồng, và tổ chức sẽ bị phạt tiền gấp đôi theo quy định của pháp luật.

2. Truy cứu trách nhiệm hình sự:

   – Hành vi lừa đảo chiếm đoạt tài sản dưới 2 triệu đồng vẫn có thể bị xem xét là tội phạm và bị truy cứu trách nhiệm hình sự khi thuộc một trong số các trường hợp: đã bị xử phạt vi phạm hành chính về hành vi chiếm đoạt tài sản và tiếp tục vi phạm, đã bị kết án về tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản hoặc một số tội khác, gây ảnh hưởng xấu đến an ninh, trật tự, an toàn xã hội, hoặc tài sản bị chiếm đoạt là phương tiện kiếm sống chính của người bị hại và gia đình họ

Trong trường hợp này, người phạm tội có thể bị xử phạt hình sự bằng cách cải tạo không giam giữ đến 03 năm hoặc phạt tù từ 06 tháng đến 03 năm, tùy thuộc vào tình hình cụ thể của vụ việc và quy định của pháp luật.

Tùy thuộc vào tính chất và mức độ nghiêm trọng của hành vi, cơ quan có thẩm quyền sẽ quyết định xử lý theo hình thức phù hợp nhất để đảm bảo rằng người phạm tội phải chịu trách nhiệm và khắc phục được hậu quả của việc lừa đảo chiếm đoạt tài sản.

>>> Xem thêm: Lừa đảo chiếm đoạt tài sản qua mạng facebook có được xử lý hay không?

Lừa đảo chiếm đoạt tài sản dưới 2 triệu có bị xử lý hình sự không?

 

Theo quy định tại Điều 174 Bộ luật Hình sự năm 2015 và các quy định khác có liên quan, các trường hợp lừa đảo chiếm đoạt tài sản dưới 2.000.000 đồng có thể bị xử lý hình sự. Cụ thể:

lua-dao-chiem-doat-tai-san-duoi-2-trieu

– Đã bị xử phạt vi phạm hành chính: Nếu đã bị xử phạt vi phạm hành chính về hành vi chiếm đoạt tài sản và tiếp tục vi phạm, có thể bị xử lý hình sự.

– Đã bị kết án về tội này hoặc các tội liên quan: Nếu đã bị kết án về tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản hoặc một số tội khác mà chưa được xóa án tích và tiếp tục vi phạm, cũng có thể bị xử lý hình sự.

– Gây ảnh hưởng xấu đến an ninh, trật tự, an toàn xã hội: Trường hợp lừa đảo chiếm đoạt tài sản gây ảnh hưởng xấu đến an ninh, trật tự, an toàn xã hội cũng có thể bị xử lý hình sự.

– Tài sản là phương tiện kiếm sống chính của người bị hại và gia đình: Nếu tài sản bị lừa đảo chiếm đoạt là phương tiện kiếm sống chính của người bị hại và gia đình họ, cũng có thể bị xử lý hình sự.

Như vậy, dù giá trị tài sản bị lừa đảo chiếm đoạt dưới 2.000.000 đồng, nếu đáp ứng một trong những điều kiện nêu trên, có thể bị xử lý hình sự.

>>> Liên hệ Tổng Đài Pháp Luật tư vấn lừa đảo chiếm đoạt tài sản dưới 2 triệu có bị xử lý hình sự không. Gọi ngay 1900.6174 

Thủ tục trình báo công an khi bị lừa đảo chiếm đoạt tài sản

 

Bước 1: Thu thập chứng cứ

Khi người bị hại muốn trình báo vụ án lừa đảo chiếm đoạt tài sản lên cơ quan Công an, việc thu thập các chứng cứ đóng vai trò quan trọng và cần thiết để làm rõ sự việc và xác định trách nhiệm của người phạm tội. Dưới đây là những hình thức chứng cứ mà người bị hại nên cung cấp:

Vật chứng: Đây là những vật liệu, công cụ, phương tiện phạm tội và có mang dấu vết của người phạm tội hoặc có thể giúp xác định và giải quyết vụ án lừa đảo chiếm đoạt tài sản. Ví dụ như các đồ vật, tài liệu, giấy tờ liên quan đến giao dịch, hợp đồng, hoặc các vật phẩm liên quan đến việc chiếm đoạt tài sản.

Lời trình bày, lời khai: Đây là những lời trình bày, lời khai của nhân chứng, người tố giác, người có liên quan đến vụ án lừa đảo chiếm đoạt tài sản, hoặc người phạm tội. Những lời khai này có thể chứa thông tin quan trọng và sự thật về sự việc, giúp làm rõ sự thật và xác định trách nhiệm của từng bên.

Dữ liệu điện tử: Đối với các vụ án lừa đảo chiếm đoạt tài sản liên quan đến việc giao dịch qua mạng hoặc trao đổi thông tin qua các phương tiện điện tử, việc thu thập dữ liệu điện tử là cần thiết. Điều này bao gồm các đoạn tin nhắn, thư từ, email, hay các giao dịch qua mạng có liên quan đến vụ việc.

Kết luận giám định và định giá của tài sản: Đối với các vụ án lừa đảo chiếm đoạt tài sản, việc xác định giá trị của tài sản bị mất là rất quan trọng. Do đó, cần có kết luận giám định và định giá từ tổ chức, cơ quan chuyên nghiệp để xác định chính xác giá trị của tài sản.

Biên bản trong quá trình khởi tố, điều tra, truy tố, xét xử và thi hành án: Các biên bản này ghi lại toàn bộ quá trình xử lý vụ án từ khi khởi tố, điều tra, truy tố, xét xử cho đến khi thi hành án. Những thông tin này là quan trọng để theo dõi và đánh giá tiến trình xử lý vụ án lừa đảo chiếm đoạt tài sản.

Kết quả được thực hiện ủy thác tư pháp và hợp tác quốc tế khác: Nếu có việc ủy thác tư pháp hoặc hợp tác với cơ quan quốc tế trong quá trình giải quyết vụ án, những kết quả và thông tin từ đó cũng là một phần chứng cứ quan trọng.

Tài liệu, đồ vật khác: Ngoài những loại chứng cứ trên, còn có thể có những tài liệu, đồ vật khác có liên quan đến vụ án lừa đảo chiếm đoạt tài sản, những thông tin này cũng có thể đóng góp vào việc làm rõ sự thật và tìm ra người phạm tội.

thu-tuc-trinh-bao-cong-an-ve-chiem-doat-tai-san

Bước 2: Tố cáo đến cơ quan công an

Người bị hại, khi muốn tố cáo vụ án lừa đảo, có thể tiếp cận cơ quan Công an thông qua nhiều phương thức khác nhau để báo cáo thông tin về tội phạm này. Trước tiên, họ có thể đến trực tiếp trụ sở Công an để trình báo và cung cấp các thông tin liên quan. Ngoài ra, họ cũng có thể liên hệ qua số điện thoại, email của cơ quan Công an mang thẩm quyền để gửi thông tin tố giác về vụ án lừa đảo.

Có hai cơ quan chính mà người bị hại có thể tiếp cận để khởi tố vụ án hình sự liên quan đến lừa đảo chiếm đoạt tài sản:

Viện kiểm sát: Đây là cơ quan có trách nhiệm giám sát việc thực thi pháp luật và kiểm soát quá trình điều tra và truy tố tội phạm. Nếu người bị hại quyết định tố cáo lừa đảo chiếm đoạt tài sản, họ có thể liên hệ với Viện kiểm sát để trình báo thông tin và yêu cầu khởi tố vụ án. Viện kiểm sát sẽ tiến hành xem xét và đánh giá tính hợp lệ của thông tin tố cáo trước khi quyết định tiến hành khởi tố.

Cơ quan điều tra: Đây là cơ quan có trách nhiệm tiến hành điều tra và thu thập các chứng cứ liên quan đến vụ án lừa đảo chiếm đoạt tài sản. Nếu Viện kiểm sát quyết định khởi tố vụ án, cơ quan điều tra sẽ tiếp nhận và xử lý tiếp các thông tin tố cáo đã được Viện kiểm sát chấp thuận.

+ Cơ quan điều tra sẽ tiến hành các hoạt động điều tra, thu thập chứng cứ, và tiếp tục xác minh để đưa ra quyết định kỷ luật và xử lý pháp lý với người phạm tội.

Bước 3: Cơ quan công an tiến hành điều tra vụ án

Sau khi các cơ quan chức năng đã đánh giá và xem xét chứng cứ có đủ căn cứ để nghi ngờ việc xảy ra tội phạm, giai đoạn tiếp theo sẽ do phía cơ quan Công an và các cơ quan chức năng liên quan đảm nhiệm.

Công việc quan trọng trong giai đoạn này là tiến hành điều tra một cách cặn kẽ, tập trung vào tìm kiếm và thu thập các bằng chứng và thông tin liên quan. Điều tra viên cũng có thể cần đến sự hỗ trợ của các nhân chứng, người làm chứng, và người bị hại để làm rõ thông tin và sự việc.

Bước 4: Viện kiểm sát tiến hành truy tố bị can

Khi điều tra đã được tiến hành đầy đủ và chứng cứ rõ ràng, hồ sơ vụ án lừa đảo sẽ được chuyển đến Viện kiểm sát để tiến hành truy tố bị can. Viện kiểm sát sẽ xem xét và đánh giá toàn bộ hồ sơ, các chứng cứ và bằng chứng thu thập được trong quá trình điều tra. Nếu có đủ bằng chứng để nghi ngờ bị can đã thực hiện tội phạm lừa đảo chiếm đoạt tài sản, Viện kiểm sát sẽ quyết định truy tố bị can trước Tòa án.

Sau khi việc truy tố bị can được thực hiện, hồ sơ vụ án sẽ tiếp tục được chuyển sang Tòa án để tiến hành xét xử. Tại Tòa án, các bên liên quan sẽ trình bày bằng chứng và lập bản cáo trạng, và quá trình tòa án sẽ tiến hành xem xét và đánh giá toàn bộ hồ sơ và các chứng cứ trước khi đưa ra phán quyết về tội danh lừa đảo chiếm đoạt tài sản.

Bước 5: Tòa án tiến hành phiên tòa xét xử

Quá trình xét xử tại Tòa án sau khi nhận được bản cáo trạng từ Viện kiểm sát sẽ diễn ra theo một trình tự cụ thể và phức tạp, bao gồm các bước sau:

– Khai mạc phiên tòa xét xử: Tòa án tiến hành khai mạc phiên tòa xét xử với sự tham gia của các thành viên liên quan, bao gồm cả thẩm phán, bị cáo, luật sư, nhân chứng và các bên liên quan khác.

– Công bố bản cáo trạng: Tại phiên tòa, bản cáo trạng của Viện kiểm sát sẽ được công bố, đưa ra các tình tiết và bằng chứng mà cơ quan này đã thu thập để truy tố bị cáo.

– Nghi phạm bị xét hỏi: Sau khi công bố cáo trạng, bị cáo sẽ được hỏi về danh tính, thông tin cá nhân và các thông tin liên quan đến vụ án.

– Lời khai trong quá trình truy tố, điều tra được công bố: Các lời khai đã được ghi nhận trong quá trình truy tố và điều tra vụ án cũng sẽ được công bố tại phiên tòa.

thu-tuc-trinh-bao-cong-an-ve-toi-chiem-doat-tai-san

– Bị cáo và các đương sự có liên quan được hỏi thêm: Các bị cáo và các đương sự có liên quan có thể được hỏi thêm về các tình tiết, sự việc, và lời khai của họ.

– Phát hình, ghi âm có liên quan: Các nội dung ghi hình, ghi âm có liên quan đến phiên tòa cũng sẽ được phát để đảm bảo tính minh bạch và công bằng trong quá trình xét xử.

– Tiến hành xem xét tại chỗ: Tùy từng trường hợp cụ thể, Tòa án có thể tiến hành xem xét tại chỗ, khám phá hiện trường hoặc các đối tượng có liên quan để làm rõ sự việc.

– Nghị án, tuyên án và kết thúc phiên tòa: Sau khi xem xét toàn bộ chứng cứ, lời khai và bằng chứng, Tòa án sẽ tiến hành đưa ra nghị án, tuyên án và kết thúc phiên tòa, quyết định án phạt đối với bị cáo.

Ngoài ra, khi phiên tòa chính thức kết thúc, bên bị cáo có quyền kháng cáo trong vòng 15 ngày kể từ lúc Tòa án ban hành bản án. Sau khi hết thời gian này, bên bị cáo sẽ không còn quyền kháng cáo mà phải chấp nhận thi hành bản án theo quy định pháp luật.

Bước 6: Thi hành bản án của Tòa án và cưỡng chế tài sản

Sau khi Tòa án đã đưa ra bản án xét xử về tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản, quá trình thi hành án sẽ diễn ra nhằm đảm bảo rằng bản án được thực hiện đúng đắn và công bằng.

– Hoàn trả tài sản và bồi thường: Người phạm tội lừa đảo sẽ phải hoàn trả đủ phần tài sản đã lừa đảo và bồi thường cho người bị hại những tổn thất đã gánh chịu. Bồi thường có thể bao gồm tiền bị mất, giá trị của tài sản bị chiếm đoạt, và các chi phí phát sinh liên quan.

– Án phạt tù và lao động công ích: Ngoài việc hoàn trả và bồi thường, tội phạm lừa đảo còn phải chịu án phạt tù hoặc công tác lao động công ích theo quy định trong bản án của Tòa án.

– Cưỡng chế tài sản: Trong trường hợp tội phạm không có khả năng bồi thường đủ cho người bị hại tại thời điểm đó, cơ quan chức năng sẽ tiến hành cưỡng chế tài sản của người phạm tội để đáp ứng nghĩa vụ bồi thường. Cưỡng chế tài sản có thể được thực hiện bằng các biện pháp sau:

– Khấu trừ tiền trong tài khoản ngân hàng hoặc thu hồi các giấy tờ có giá trị của người phạm tội.

– Trừ vào mức thu nhập hằng tháng của người phạm tội.

– Xử lý tài sản của người phạm tội, bao gồm cả tài sản đang được một bên thứ ba giữ.

– Người phạm tội buộc phải chuyển giao quyền sở hữu của tài sản, giấy tờ,…

– Người phạm tội buộc phải thực hiện hoặc không thực hiện một số công việc nhất định nhằm đáp ứng nghĩa vụ bồi thường.

>>> Liên hệ Tổng Đài Pháp Luật tư vấn miễn phí thủ tục trình báo công an. Gọi ngay 1900.6174 

Một số câu hỏi liên quan

 

Bị lừa đảo chiếm đoạt tài sản báo cho cơ quan nào?

 

Khi người dân có căn cứ nghi ngờ rằng mình bị lừa đảo chiếm đoạt tài sản hoặc đã trở thành nạn nhân của hoạt động lừa đảo chiếm đoạt tài sản, người dân nên báo cáo cho cơ quan chức năng để được hỗ trợ và giải quyết vấn đề một cách kịp thời và hiệu quả nhất.

Người dân có thể liên hệ với Viện kiểm soát hoặc Cơ quan Công an gần nhất hoặc tra cứu thông tin tố giác tội phạm trên Cổng Thông tin điện tử của Bộ Công an. Địa chỉ truy cập có thể là http://bocongan.gov.vn hoặc http://mps.gov.vn. Tại đây, người dân sẽ được hướng dẫn cụ thể về cách thức báo cáo và tiếp nhận sự hỗ trợ từ phía cơ quan chức năng.

>>> Liên hệ Tổng Đài Pháp Luật tư vấn miễn phí thủ tục trình báo công an. Gọi ngay 1900.6174 

Lừa đảo chiếm đoạt tiền nhưng đã trả lại có bị đi tù không?

 

Việc trả lại tiền đã lừa đảo không loại bỏ hoàn toàn khả năng bị kết án, tùy thuộc vào các yếu tố khác như mức độ nghiêm trọng của tội phạm, hành vi, thủ đoạn và các tình tiết khác trong vụ án.

Tuy nhiên, đây có thể được coi là một tình tiết giảm nhẹ theo quy định tại Điều 51 Bộ luật Hình sự năm 2015: “Người phạm tội tự nguyện sửa chữa, bồi thường thiệt hại hoặc khắc phục hậu quả”. Vì vậy, quyết định cuối cùng về việc có xử lý hình sự hay không vẫn phụ thuộc vào quy định cụ thể của pháp luật và các tình tiết trong từng trường hợp cụ thể.

>>> Liên hệ Tổng Đài Pháp Luật tư vấn miễn phí về hành vi lừa đảo chiếm đoạt tài sản. Gọi ngay 1900.6174 

Ngày nay, tội phạm lừa đảo chiếm đoạt tài sản đang trở nên ngày càng phổ biến và đe dọa đến sự an toàn, bình yên của cộng đồng. Việc xử lý và ngăn chặn hành vi này đòi hỏi sự hợp tác chặt chẽ giữa cơ quan chức năng, cộng đồng và các tổ chức xã hội. Ngoài ra, việc nâng cao nhận thức và kiến thức của công chúng về các biện pháp phòng tránh và bảo vệ bản thân trước tội phạm lừa đảo cũng là yếu tố quan trọng trong việc giảm thiểu tình trạng này. 

Trên đây là toàn bộ thông tin về Lừa đảo chiếm đoạt tài sản dưới 2 triệu mà Đội ngũ luật sư của Tổng Đài Pháp Luật muốn cung cấp cho quý bạn đọc. Trong quá trình theo dõi, nếu có bất kỳ vướng mắc nào, quý bạn đọc vui lòng liên hệ 1900.6174 để được hỗ trợ kịp thời và đầy đủ nhất!

 

Liên hệ chúng tôi

Dịch vụ luật sư ⭐️ Chuyên nghiệp: Dành cho cá nhân – gia đình – doanh nghiệp
Dịch vụ xử lý nợ xấu, nợ khó đòi ⭐️ Đúng pháp luật – Uy tín
Dịch vụ ly hôn ⭐️ Nhanh – Trọn gói – Giải quyết trong ngày
Dịch vụ Luật sư riêng ⭐️ Uy tín: Dành cho cá nhân – gia đình – doanh nghiệp
Dịch vụ Luật sư Hình sự ⭐️ Nhanh chóng – Hiệu quả
Dịch vụ Luật sư tranh tụng ⭐️ Giỏi – Uy tín – Nhận toàn bộ vụ việc
Dịch vụ Luật sư doanh nghiệp ⭐️ Tư vấn thường xuyên cho doanh nghiệp