Đất công cộng đơn vị ở là gì? Khái niệm quang trọng bạn cần nắm rõ

Đất công cộng đơn vị ở là gì và những khái niệm quan trọng trong lĩnh vực quản lý đất đai và phát triển đô thị. Đây là đất được quy hoạch và sử dụng cho mục đích công cộng của một đơn vị nhà nước. Đất công cộng đơn vị thường được quản lý và vận hành bởi các cơ quan chức năng của đơn vị sở hữu, và được bảo vệ bởi pháp luật để đảm bảo quyền lợi của cộng đồng và sử dụng đúng mục đích.

>>> Đừng để vấn đề pháp lý làm bạn mất thời gian, hao tiền bạc và mệt mỏi thêm nữa! Hãy đặt lịch tư vấn với luật sư ngay hôm nay – Chỉ một khoản phí nhỏ, bạn tiết kiệm công sức và nhận giải pháp chuẩn tốt nhất từ luật sư.

Đặt Lịch Tư Vấn  

Đất công cộng đơn vị ở là gì?

 

Để hiểu rõ khái niệm đất công cộng đơn vị ở là gì thì chúng ta cần phải tìm hiểu về đơn vị ở là gì? và đất công cộng là gì?

Đơn vị ở

 

Theo quy định tại Mục 1.4.8 Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 01:2019 BXD về quy hoạch xây dựng, “đơn vị ở” được xác định là khu chức năng cơ bản của đô thị chủ yếu phục vụ nhu cầu thường xuyên, hàng ngày của cộng đồng dân cư, đường giao thông và bãi đỗ xe cho đơn vị ở.

Đơn vị ở có thể bao gồm các khu dân cư, khu chung cư, khu nhà ở liền kề, khu nhà ở thấp tầng, hay các khu căn hộ cho thuê, và cũng bao gồm các tiện ích công cộng như trường học, bệnh viện, công viên, chợ, siêu thị, và các cơ sở văn hóa, giải trí khác. Các đường giao thông và bãi đỗ xe cũng là một phần quan trọng của đơn vị ở, giúp kết nối các khu vực và cho phép dân cư di chuyển và hoạt động một cách thuận tiện.

Ngoài ra, quy định tại Mục 2.2 của Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 01:2019 BXD về quy hoạch xây dựng, quy mô dân số tối đa của một đơn vị ở là 20.000 người. Đây là số lượng dân cư tối đa được quy định cho một đơn vị ở, dựa trên tiêu chuẩn định mức sử dụng đất, hạ tầng và các yếu tố khác.

dat-cong-cong-don-vi-o-la-gi-tim-hieu-chuyen-sau

Quy chuẩn kỹ thuật cũng quy định quy mô dân số tối thiểu của một đơn vị ở là 4.000 người, ngoại trừ các đô thị miền núi là 2.800 người. Đây là số lượng dân cư tối thiểu để đảm bảo các đơn vị ở đạt được quy mô, khả năng sử dụng hạ tầng, dịch vụ và tiện ích công cộng tối ưu.

Việc quy định quy mô dân số tối đa và tối thiểu của một đơn vị ở cũng giúp cho việc quy hoạch và phát triển đô thị trở nên hiệu quả hơn, đảm bảo sự phát triển bền vững và đáp ứng được nhu cầu của cộng đồng.

Tóm lại,”đơn vị ở” là một khoảng diện tích đất đáp ứng đủ điều kiện về số lượng dân cư sinh sống và các công trình công cộng, cơ sở hạ tầng phục vụ cho đời sống người dân. Tuy nhiên, diện tích của mỗi đơn vị ở không phải là một con số cụ thể và thống nhất tại tất cả các địa phương, mà phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau, chẳng hạn như đặc thù địa lý, mật độ dân cư, kinh tế, xã hội và văn hóa của từng vùng miền.

Đất công cộng

 

Đất công cộng là loại đất được quy hoạch và sử dụng cho các mục đích công cộng, phục vụ cho lợi ích chung của cộng đồng. Đất công cộng không thuộc sở hữu của cá nhân, tổ chức hay doanh nghiệp nào mà là tài sản của Nhà nước và được quản lý, sử dụng, bảo vệ bởi các cơ quan nhà nước có thẩm quyền.

Các loại đất công cộng bao gồm, nhưng không giới hạn, các công viên, khu vui chơi giải trí, bãi đỗ xe công cộng, đất cho các trường học, bệnh viện, chợ, bến xe, ga tàu, các đường giao thông công cộng, v.v. Tất cả các loại đất này đều được quy hoạch, sử dụng và bảo vệ theo quy định của pháp luật để phục vụ cho lợi ích chung của cộng đồng và đảm bảo sự bền vững của quy hoạch đô thị.

Như vậy, Đất công cộng đơn vị ở là diện tích đất để xây dựng các công trình công cộng trong một đơn vị ở.

>>>Xem thêm: Đất công trình công cộng và những điều bạn chưa biết năm 2023

Phân biệt đất công cộng đơn vị ở là gì và đất dân dụng

 

Đất dân dụng và đơn vị ở là hai khái niệm khác nhau trong lĩnh vực quy hoạch đô thị, với các đặc điểm và mục đích sử dụng khác nhau.

– Đất dân dụng: Đây là loại đất được sử dụng để xây dựng các công trình nhà ở cho các hộ gia đình, các cá nhân, tổ chức hay doanh nghiệp sở hữu. Đất dân dụng thường được chia thành các khu đất ở riêng lẻ, như khu đất ở liền kề, khu đất ở thấp tầng, khu đất ở cao tầng, v.v. Đất dân dụng thường có mục đích sử dụng riêng tư, phục vụ cho nhu cầu sinh hoạt và kinh doanh của các hộ gia đình hoặc doanh nghiệp.

– Đơn vị ở: Đây là khu chức năng cơ bản của đô thị chủ yếu phục vụ nhu cầu thường xuyên, hàng ngày của cộng đồng dân cư, bao gồm các khu dân cư, khu chung cư, khu nhà ở liền kề, khu nhà ở thấp tầng, hay các khu căn hộ cho thuê, và cũng bao gồm các tiện ích công cộng như trường học, bệnh viện, công viên, chợ, siêu thị, và các cơ sở văn hóa, giải trí khác. Đơn vị ở cũng bao gồm các đường giao thông và bãi đỗ xe, giúp kết nối các khu vực và cho phép dân cư di chuyển và hoạt động một cách thuận tiện.

Tóm lại, Đất dân dụng bao gồm không chỉ phần đất đơn vị ở mà còn cả những loại đất khác như đất ở cá nhân, đất ở doanh nghiệp, đất ở thương mại, đất ở công cộng. Trong khi đó, đơn vị ở là khu chức năng cơ bản của đô thị phục vụ nhu cầu thường xuyên của cộng đồng dân cư, bao gồm các khu dân cư, tiện ích công cộng và đường giao thông. Cả hai loại đất này đều được quy hoạch và sử dụng để phục vụ cho nhu cầu của cộng đồng và đảm bảo sự bền vững của quy hoạch đô thị.

dat-cong-cong-don-vi-o-la-gi-cach-phan-biet

>>> Xem thêm: Hiệu đính thông tin trên giấy chứng nhận quyền sử dụng đất – Hướng dẫn hồ sơ, thủ tục

Những quy chuẩn về quá trình xây dựng trong quy hoạch nhà ở và đất công cộng đơn vị ở là gì?

 

Có nhiều quy chuẩn và quy định được áp dụng trong quy hoạch nhà ở và đất công cộng đơn vị ở nhằm đảm bảo sự phát triển bền vững và an toàn cho cộng đồng. Sau đây là một số quy chuẩn và quy định quan trọng trong quy hoạch này:

Diện tích đất đơn vị ở

Theo quy định của Pháp luật thì các yếu tố về diện tích đất đơn vị ở sẽ có diện tích tối thiểu đó là trung bình 8m2 đối với mỗi người.

Diện tích đất đơn vị ở sẽ được tính theo tổng diện tích của toàn bộ đô thị và nó sẽ thấp hơn mức 50m2/người.

Các quy định về diện tích đất đơn vị ở và các yếu tố khác liên quan đến quy hoạch đô thị có thể được điều chỉnh tùy theo từng trường hợp đặc biệt. Điều này nhằm đáp ứng nhu cầu và đặc thù của từng khu vực đô thị, đồng thời đảm bảo sự bền vững và phát triển hài hòa của đô thị.

Ví dụ, đối với các khu đô thị du lịch hoặc nghỉ dưỡng, diện tích đất đơn vị ở có thể được tính toán dựa trên số lượng khách du lịch dự kiến đến tham quan và nghỉ dưỡng, thay vì dựa trên dân số cư trú như trong các khu đô thị thông thường.

Ngoài ra, các tiêu chuẩn về quy hoạch, kiến trúc, cảnh quan và các tiêu chí khác cũng có thể được điều chỉnh để phù hợp với mục đích sử dụng và tạo ra trải nghiệm tốt nhất cho khách du lịch.

Tiêu chuẩn thi công và nghiệm thu trồng cây xanh

Đối với cây xanh, các quy định về diện tích đất cũng rất quan trọng để đảm bảo được chất lượng và mức độ xanh của các khu vực đô thị. Theo quy định của Bộ Xây dựng Việt Nam, đất cây xanh trong các khu vực công cộng phải đảm bảo mức tối thiểu là 2m2/người, trong khi đất cây xanh cho nhóm nhà ở thì cần đáp ứng được ít nhất là 1m2/người.

Ngoài ra, còn có các quy định khác về cây xanh như quy định về loại cây, khoảng cách trồng cây, độ cao tối đa của cây, cách chăm sóc và bảo vệ cây xanh… Các quy định này được thể hiện trong các quy chuẩn kỹ thuật quốc gia và các văn bản pháp luật liên quan đến quản lý, bảo vệ và phát triển cây xanh trong đô thị.

Các khu vực nào được sử dụng hỗn hợp

Việc quy đổi đất giữa các mục đích sử dụng khác nhau là một phần quan trọng trong quy hoạch đô thị, giúp tối ưu hóa sử dụng đất và phát triển hài hòa các khu vực đô thị.

Việc quy đổi đất thường được thực hiện dựa trên các tiêu chí như tỷ lệ sàn xây dựng cho từng loại đất, tỷ lệ phần trăm sử dụng đất cho từng mục đích cụ thể (như đất ở, đất công cộng, đất công nghiệp, đất kinh doanh,…), và các yếu tố khác như hạ tầng, môi trường, an ninh,…

Ví dụ, trong một khu vực đô thị, một khu đất có thể được quy đổi từ đất ở thành đất để kinh doanh, nếu tỷ lệ sàn xây dựng của khu đất này đủ lớn để phục vụ mục đích kinh doanh. Tỷ lệ sàn xây dựng này sẽ có thể được quy định trong các quy chuẩn kỹ thuật hoặc quy hoạch của địa phương.

Tất cả các quy chuẩn và quy định trên đều được thiết lập và quản lý bởi các cơ quan nhà nước có thẩm quyền, nhằm đảm bảo sự phát triển bền vững và an toàn cho cộng đồng.

dat-cong-cong-don-vi-o-la-gi-quy-trinh-xay-dung

Các quy chuẩn khác liên quan

 

Quy hoạch xây dựng đất công cộng đơn vị ở là một phần quan trọng trong quy hoạch đô thị, giúp quản lý và phát triển hệ thống đất công cộng để phục vụ cho nhu cầu của cộng đồng. Một số quy chuẩn quy hoạch xây dựng đất công cộng đơn vị ở bao gồm:

– Quy chuẩn về mục đích sử dụng đất công cộng: Các quy chuẩn này xác định mục đích sử dụng đất công cộng, bao gồm các loại đất công cộng như công viên, vườn hoa, khu vui chơi, thể thao và các khu trung tâm văn hóa, giáo dục, y tế, v.v.

– Quy chuẩn về thiết kế và kiến trúc đất công cộng: Các quy chuẩn này định nghĩa các tiêu chuẩn thiết kế và kiến trúc để đảm bảo tính thẩm mỹ, tiện nghi và an toàn của các công trình đất công cộng. Các yêu cầu về thiết kế kiến trúc bao gồm các tiêu chuẩn về kích thước, hình dạng, cấu trúc, vật liệu, màu sắc và các yếu tố khác liên quan đến kiến trúc.

– Quy chuẩn về hạ tầng đất công cộng: Các quy chuẩn này xác định các yêu cầu về hạ tầng cơ bản, bao gồm đường giao thông, hệ thống thoát nước, hệ thống điện, hệ thống chiếu sáng, v.v. để đảm bảo tính an toàn và tiện nghi cho cộng đồng.

– Quy chuẩn về bảo vệ và phát triển môi trường trong đất công cộng: Các quy chuẩn này bao gồm các yêu cầu về bảo vệ môi trường, bao gồm bảo vệ đất, nước, không khí và động thực vật, cũng như các yêu cầu về phát triển và sử dụng các nguồn tài nguyên môi trường.

– Quy chuẩn về quản lý và vận hành đất công cộng: Các quy chuẩn này định nghĩa các tiêu chuẩn quản lý và vận hành để đảm bảo tính hiệu quả và bền vững của hệ thống đất công cộng. Các yêu cầu về quản lý và vận hành bao gồm các tiêu chuẩn về bảo trì, sửa chữa, vận hành, bảo vệ và phát triển các công trình đất công cộng.

Việc thực hiện các quy chuẩn quy hoạch xây dựng đất công cộng đơn vị ở là gì cần được thực hiện một cách cẩn thận và đúng quy trình, để đảm bảo tính an toàn, bền vững và đáp ứng các yêu cầu về môi trường, tiết kiệm năng lượng và động lực học của các công trình xây dựng. Hy vọng những thông tin mà Tổng Đài Pháp Luật cung cấp ở trên sẽ phần nào giúp tháo gỡ những thắc mắc của anh/chị.

>>> Đừng để vấn đề pháp lý làm bạn mất thời gian, hao tiền bạc và mệt mỏi thêm nữa! Hãy đặt lịch tư vấn với luật sư ngay hôm nay – Chỉ một khoản phí nhỏ, bạn tiết kiệm công sức và nhận giải pháp chuẩn tốt nhất từ luật sư.

Đặt Lịch Tư Vấn

Liên hệ với chúng tôi

 

Dịch vụ Luật sư ⭐️ Chuyên nghiệp: Dành cho cá nhân – gia đình – doanh nghiệp
Dịch vụ xử lý nợ xấu, nợ khó đòi ⭐️ Đúng pháp luật – Uy tín
Dịch vụ ly hôn ⭐️ Nhanh – Trọn gói – Giải quyết trong ngày
Dịch vụ Luật sư riêng ⭐️ Uy tín: Dành cho cá nhân – gia đình – doanh nghiệp
Dịch vụ Luật sư Hình sự ⭐️ Nhanh chóng – Hiệu quả
Dịch vụ Luật sư tranh tụng ⭐️ Giỏi – Uy tín – Nhận toàn bộ vụ việc
Dịch vụ Luật sư doanh nghiệp ⭐️ Tư vấn thường xuyên cho doanh nghiệp
Chat Zalo
Đặt Lịch

    PHIẾU ĐẶT LỊCH

    Bạn vui lòng lựa chọn Hình thức tư vấn, lĩnh vực  mức ưu tiên tư vấn phù hợp với nhu cầu của mình. Xin lưu ý Chi phí tư vấn sẽ thay đổi tùy theo lựa chọn của bạn. Hệ thống sẽ lựa chọn luật sư chuyên môn phù hợp với yêu cầu của bạn.








    Bạn vui lòng quét mã để thanh toán phí tư vấn, sau đó xác nhận bằng cách tích Tôi đã thanh toán thành công và nhấn Đặt lịch tư vấn. Lưu ý: Lịch tư vấn chỉ được xác nhận khi thanh toán thành công. Trong vòng 05 phút, chúng tôi sẽ liên hệ để xác nhận và kết nối bạn với đội ngũ luật sư tư vấn. Ngoài ra, tất cả buổi tư vấn đều được giám sát chuyên môn, đảm bảo đúng định hướng và áp dụng thực tế hiệu quả. Bạn có thể ghi âm, ghi hình để theo dõi và triển khai công việc.

    Chấp nhận các ngân hàng và ví điện tử

    Napas247 | Momo | ZaloPay | Viettel Money | VNPay

    Đọc thêm lợi ích của Luật sư tư vấn

    • Giúp bạn hiểu rõ và tuân thủ luật: Luật sư giúp bạn nắm vững các quy định, tránh vi phạm không đáng có và các vấn đề rủi ro pháp lý có nguy cơ gặp phải.

    • Tiết kiệm thời gian và nhiều chi phí: Luật sư sẽ giúp xử lý nhanh chóng các vấn đề pháp lý, giảm thiểu chi phí so với tự tìm hiểu hoặc xử lý sai sót trong các vụ việc, vụ án.

    • Tư vấn chiến lược và giải pháp đúng: Luật sư sẽ đưa ra các giải pháp, phương án pháp lý phù hợp để giải quyết vụ việc, vụ án với đúng mục tiêu và mong muốn của bạn.

    • Bảo vệ quyền lợi hợp pháp của bạn: Luật sư có thể đại diện bạn và hỗ trợ bạn trong các giao dịch, tranh chấp, đảm bảo quyền lợi của bạn được bảo vệ tối đa. Việc thuê luật sư và chi phí thuê luật sư bạn có thể trao đổi trực tiếp với luật sư trong quá trình tư vấn.

    Bạn cần thanh toán trước khi gửi phiếu đặt lịch