Xây nhà trên đất quốc phòng có được hay không? Có những quy định gì khi xây nhà trên đất quốc phòng? Trong bài viết này, Tổng Đài Pháp Luật 1900.6174 chúng tôi sẽ giải đáp các câu hỏi của quý khách hàng và cung cấp thông tin pháp luật liên quan đến việc xây dựng nhà trên đất quốc phòng. Chúng tôi sẽ giúp quý vị hiểu rõ hơn về quy trình, yêu cầu và các vấn đề pháp lý mà quý vị cần quan tâm khi muốn xây dựng một ngôi nhà trên đất quốc phòng.
>>> Luật sư tư vấn miễn phí xây nhà trên đất quốc phòng. Liên hệ ngay: 1900.6174
Đất quốc phòng được hiểu như thế nào?
Đất quốc phòng là một khái niệm được sử dụng để chỉ đến đất mà Nhà nước ủy quyền cho các tổ chức và đơn vị quốc phòng để thực hiện các mục tiêu liên quan đến an ninh và quốc phòng, cũng như để phát triển kinh tế và xã hội của đất nước.
Mặc dù hiện nay, pháp luật chưa có định nghĩa rõ ràng về đất quốc phòng, nhưng chúng ta có thể hiểu rằng đất này được quản lý và sử dụng bởi các tổ chức, đơn vị có liên quan đến quốc phòng để đảm bảo an ninh và sự ổn định cho quốc gia, đồng thời cũng phục vụ cho mục đích phát triển kinh tế và xã hội.
Theo khoản 2 Điều 148 của Luật Đất đai năm 2013, các chủ thể có trách nhiệm và thẩm quyền quản lý đất sử dụng cho mục đích quốc phòng và an ninh bao gồm:
Ủy ban nhân dân cấp tỉnh: Các đơn vị này chịu trách nhiệm về việc quản lý và giám sát đất sử dụng vào mục đích quốc phòng và an ninh trên địa bàn hành chính của mình.
Trong quá trình xây dựng các kế hoạch và quy hoạch liên quan đến đất quốc phòng và an ninh, các tổ chức phải đảm bảo rằng những kế hoạch này phù hợp với yêu cầu của việc phát triển kinh tế và xã hội, cũng như đảm bảo an ninh quốc gia. Họ cần rà soát và xác định rõ ràng các ranh giới đất dành cho mục đích này, đồng thời phải đánh giá và xác định các vị trí và diện tích đất không còn nhu cầu sử dụng hoặc đã bị sử dụng không đúng mục đích.
Trong trường hợp này, Bộ Quốc phòng và Bộ Công an cần phối hợp chặt chẽ với Ủy ban nhân dân cấp tỉnh để thực hiện các biện pháp quản lý và sử dụng đất một cách hiệu quả và bền vững.
>>> Đất quốc phòng được hiểu như thế nào? Gọi ngay: 1900.6174
Mục đích sử dụng đất quốc phòng
Mục đích sử dụng đất quốc phòng là một khía cạnh quan trọng của quản lý đất đai và bảo vệ an ninh quốc gia. Theo quy định tại Điều 61 của Luật Đất đai 2013, việc sử dụng đất quốc phòng bao gồm một loạt các mục tiêu cụ thể và đa dạng như sau:
– Đặt trụ sở đóng quân và nơi làm việc: Đất quốc phòng có thể được sử dụng để xây dựng và cung cấp cơ sở cho các đơn vị quân đội, bao gồm trụ sở chính của quân đội và các văn phòng làm việc liên quan.
– Xây dựng các căn cứ quân sự: Đây là việc sử dụng đất để xây dựng và duy trì các căn cứ, trạm trung chuyển và điểm chiến lược quân sự.
– Thiết lập công trình phòng thủ quốc gia, trận địa và các công trình quốc phòng, an ninh đặc biệt khác: Đất này có thể được sử dụng để xây dựng các công trình phòng thủ quốc gia, như hệ thống trận địa, hầm trú ẩn và các công trình quốc phòng khác có tính chiến lược cao.
– Xây dựng ga và cảng quân sự: Các địa điểm đất quốc phòng cũng có thể được sử dụng để xây dựng và quản lý các ga tàu hỏa và cảng biển dành riêng cho lực lượng quân sự.
– Triển khai các công trình liên quan đến công nghiệp, khoa học, công nghệ, văn hóa, và thể thao phục vụ quốc phòng, an ninh: Đất này cũng có thể được sử dụng để phát triển các dự án và công trình hỗ trợ, bao gồm các cơ sở nghiên cứu, trung tâm kỹ thuật và các cơ sở đào tạo.
– Lập kho tàng cho lực lượng vũ trang nhân dân: Đất quốc phòng có thể được sử dụng để xây dựng và quản lý các kho bảo quản vũ khí, trang thiết bị và tài nguyên chiến lược khác của quốc gia.
– Dùng làm bãi thử, trường bắn, và bãi hủy vũ khí: Đất này cũng có thể được sử dụng làm các khu vực thử nghiệm, trường huấn luyện và bãi hủy vũ khí.
– Xây dựng cơ sở đào tạo, trung tâm huấn luyện, bệnh viện và nhà an dưỡng cho lực lượng vũ trang: Đất quốc phòng cung cấp không gian để phát triển các cơ sở đào tạo, trung tâm huấn luyện, bệnh viện và các khu vực an dưỡng cho lực lượng vũ trang.
– Xây dựng nhà công vụ cho lực lượng vũ trang nhân dân: Đất này cũng có thể được sử dụng để xây dựng và duy trì các nhà công vụ và cơ sở sinh hoạt cho các thành viên trong lực lượng vũ trang.
– Lập cơ sở giam giữ và giáo dục dưới sự quản lý của Bộ Quốc phòng và Bộ Công an: Đất quốc phòng có thể được sử dụng để xây dựng và quản lý các cơ sở giam giữ và trung tâm giáo dục do Bộ Quốc phòng và Bộ Công an quản lý.
Tóm lại, việc sử dụng đất quốc phòng là một quy trình phức tạp và đa dạng, đòi hỏi sự quản lý chặt chẽ và hiệu quả để đảm bảo an ninh và phát triển bền vững cho quốc gia.
>>> Luật sư tư vấn miễn phí xây nhà trên đất quốc phòng. Liên hệ ngay: 1900.6174
Đặc điểm của đất quốc phòng
Đặc điểm của đất quốc phòng không chỉ nằm ở chức năng sử dụng mà còn liên quan đến vị trí, mục tiêu và quy định quản lý của nó. Dưới đây là một phân tích chi tiết hơn về các đặc điểm này:
– Chức năng sử dụng:
Cảng quân sự và công trình phục vụ quốc phòng: Đất quốc phòng được sử dụng để xây dựng và duy trì các cơ sở quân sự, bao gồm cảng, căn cứ và nhà máy sản xuất trang thiết bị quân sự.
Kho tàng và bãi thử vũ khí: Đất này cũng có thể được dùng làm kho lưu trữ vũ khí và là nơi thử nghiệm các loại vũ khí mới, thao trường và trường bắn.
Người sử dụng:
Đơn vị trực tiếp: Các đơn vị quân đội và an ninh là những người sử dụng chính đất quốc phòng để thực hiện các chức năng quốc phòng và an ninh.
Mục đích sử dụng:
Căn cứ và công trình phòng thủ: Đất quốc phòng được sử dụng để xây dựng các căn cứ, trận địa và các công trình phòng thủ quốc gia.
Nhà công vụ và kho tàng: Ngoài ra, đất này cũng được sử dụng để xây dựng các nhà công vụ và kho lưu trữ cho lực lượng vũ trang.
Quản lý bởi Bộ Quốc phòng: Đất quốc phòng được Chính phủ giao nhiệm vụ riêng cho Bộ Quốc phòng để quản lý, bảo vệ và sử dụng theo quy định pháp luật.
Chuyển giao đất:
Bàn giao cho địa phương: Đất quốc phòng sẽ được bàn giao cho địa phương quản lý và sử dụng theo quy định của pháp luật nếu không còn nằm trong quy hoạch làm đất quốc phòng.
Loại đất:
Đất phi nông nghiệp: Đất quốc phòng thuộc nhóm đất phi nông nghiệp, được xác định theo quy định tại Điều 10 của Luật Đất đai 2013.
Quy hoạch và kế hoạch:
Theo đúng quy hoạch: Việc sử dụng đất quốc phòng phải tuân thủ quy hoạch, kế hoạch đã được cấp có thẩm quyền phê duyệt, đảm bảo rằng mọi sử dụng đất đều phù hợp với mục tiêu và chức năng của nó.
Tóm lại, đất quốc phòng không chỉ đặc biệt về chức năng và vị trí mà còn có những quy định và quy hoạch riêng biệt, đòi hỏi sự quản lý và sử dụng chặt chẽ để đảm bảo an ninh và quốc phòng hiệu quả.
Xây nhà trên đất quốc phòng có được không?
Căn cứ theo Điều 61 Luật đất đai 2013, mục đích sử dụng đất quốc phòng là:
– Làm nơi đóng quân, trụ sở làm việc: Đất quốc phòng có thể được sử dụng để xây dựng cơ sở đóng quân và trụ sở làm việc của các đơn vị quân đội.
– Xây dựng căn cứ quân sự: Đất quốc phòng có thể được sử dụng để xây dựng các căn cứ quân sự, đây là những cơ sở quan trọng để triển khai hoạt động quân sự.
– Xây dựng công trình phòng thủ quốc gia, trận địa và công trình đặc biệt về quốc phòng, an ninh: Đất quốc phòng có thể được sử dụng để xây dựng các công trình phòng thủ quốc gia như hệ thống đường bay, hệ thống phòng không, trận địa và các công trình đặc biệt khác liên quan đến quốc phòng và an ninh.
– Xây dựng ga, cảng quân sự: Đất quốc phòng có thể được sử dụng để xây dựng các cơ sở giao thông quân sự như ga tàu, cảng quân sự để phục vụ cho hoạt động quân sự và triển khai lực lượng vũ trang.
– Xây dựng công trình công nghiệp, khoa học và công nghệ, văn hóa, thể thao phục vụ trực tiếp cho quốc phòng, an ninh: Đất quốc phòng có thể được sử dụng để xây dựng các công trình công nghiệp, khoa học và công nghệ, văn hóa, thể thao nhằm phục vụ trực tiếp cho nhu cầu quốc phòng và an ninh của đất nước.
– Xây dựng kho tàng của lực lượng vũ trang nhân dân: Đất quốc phòng có thể được sử dụng để xây dựng các kho tàng lưu trữ vũ khí, trang thiết bị và tài liệu quan trọng của lực lượng vũ trang nhân dân.
– Làm trường bắn, thao trường, bãi thử vũ khí, bãi hủy vũ khí: Đất quốc phòng có thể được sử dụng để xây dựng các cơ sở đào tạo, trường bắn, thao trường, bãi thử vũ khí và bãi hủy vũ khí để phục vụ cho việc huấn luyện, nghiên cứu và tiêu hủy vũ khí.
– Xây dựng cơ sở đào tạo, trung tâm huấn luyện, bệnh viện, nhà an dưỡng của lực lượng vũ trang nhân dân: Đất quốc phòng có thể được sử dụng để xây dựng các cơ sở đào tạo, trung tâm huấn luyện, bệnh viện và nhà an dưỡng của lực lượng vũ trang nhân dân.
– Xây dựng nhà công vụ của lực lượng vũ trang nhân dân: Đất quốc phòng có thể được sử dụng để xây dựng nhà công vụ, đây là những căn nhà được cung cấp cho cán bộ, công nhân viên của lực lượng vũ trang nhân dân để ở và phục vụ công việc của họ.
>>> Xem thêm: Xây nhà chiếm đất công sẽ bị xử lý như thế nào?
– Xây dựng cơ sở giam giữ, cơ sở giáo dục do Bộ Quốc phòng, Bộ Công an quản lý: Đất quốc phòng có thể được sử dụng để xây dựng các cơ sở giam giữ như nhà tạm giam và nhà giam, cũng như các cơ sở giáo dục do Bộ Quốc phòng và Bộ Công an quản lý.
Theo đó, trong các mục đích sử dụng đất quốc phòng, có một mục đích là xây dựng nhà ở công vụ cho lực lượng vũ trang nhân dân, bao gồm cả lực lượng liên quan đến quốc phòng.
Đất quốc phòng cũng có thể được sử dụng để xây dựng nhà ở, nhưng các nhà ở này được xây dựng dành riêng cho mục đích công vụ. Những nhà ở này sẽ được cơ quan và đơn vị quốc phòng cấp cho cán bộ, công nhân viên theo quy định của pháp luật.
Vì vậy, nếu đất được sử dụng cho mục đích quốc phòng, có thể xây dựng nhà ở công vụ mà không phải là nhà ở cho hộ gia đình hoặc cá nhân thông thường.
>>> Luật sư tư vấn miễn phí xây nhà trên đất quốc phòng. Liên hệ ngay: 1900.6174
Tiêu chuẩn xây nhà trên đất quốc phòng tại Việt Nam
Việt Nam có những tiêu chuẩn cụ thể và chi tiết về việc xây dựng và sử dụng nhà trên đất quốc phòng. Dưới đây là một bản phân tích chi tiết hơn về các tiêu chuẩn này:
1. Tiêu chuẩn diện tích và kiểu dáng nhà (Điều 6 Thông tư 68/2017/TT-BQP):
Biệt thự:
Số tầng: Tối đa 3 tầng.
Diện tích đất: Từ 350 m^2 đến 500 m^2.
Loại A: Đất 450-500 m^2 với diện tích sử dụng từ 300-350 m^2.
Loại B: Đất 350-400 m^2 với diện tích sử dụng từ 250-300 m^2.
Nhà liền kề:
Diện tích đất: Từ 80 m^2 đến 150 m^2.
Loại C: Đất 120-150 m^2 với diện tích sử dụng từ 150-170 m^2.
Loại D: Đất 80-120 m^2 với diện tích sử dụng từ 100-120 m^2.
Căn hộ chung cư khu vực đô thị:
Diện tích sử dụng: Từ 25 m^2 đến 160 m^2.
Loại 1-5: Với diện tích sử dụng tăng dần từ 25 m^2 đến 160 m^2.
Nhà ở khu vực nông thôn:
Diện tích sử dụng: Từ 25 m^2 đến 90 m^2.
Loại 1-4: Với diện tích sử dụng tăng dần từ 25 m^2 đến 90 m^2.
2. Tiêu chuẩn sử dụng nhà ở (Điều 7 Thông tư 68/2017/TT-BQP):
Các tiêu chuẩn này chủ yếu dựa trên vị trí và quân hàm của cán bộ:
Biệt thự A dành cho ủy viên Bộ Chính trị, Bí thư Trung ương.
Biệt thự B cho cán bộ Đại tướng.
Các tiêu chuẩn khác sẽ dựa vào quân hàm của cán bộ và nhân viên.
3. Tiêu chuẩn trang bị nội thất (Điều 8 Thông tư 68/2017/TT-BQP):
Trang bị cơ bản cho biệt thự và căn hộ đô thị:
Bao gồm: Bàn ghế, máy lạnh, tủ lạnh, bếp, máy giặt, bình nóng lạnh, vv.
Định mức kinh phí: Từ 120 triệu đến 250 triệu tùy theo loại nhà.
Trang bị cho nhà ở khu vực nông thôn:
Bao gồm: Máy điều hòa, bàn ghế, tủ lạnh, bếp, máy giặt, vv.
Định mức kinh phí: Từ 75 triệu đến 120 triệu tùy theo loại nhà.
Tóm lại, các tiêu chuẩn này đều nhằm đảm bảo rằng việc xây dựng và sử dụng nhà trên đất quốc phòng được thực hiện một cách hợp lý, an toàn và phù hợp với mục tiêu và chức năng quốc phòng của đất nước.
>>> Luật sư tư vấn miễn phí xây nhà trên đất quốc phòng. Liên hệ ngay: 1900.6174
Chủ thể nào sử dụng đất quốc phòng an ninh
Chủ thể sử dụng đất quốc phòng và an ninh tại Việt Nam được quy định cụ thể và chi tiết trong Điều 50 Nghị định 43/2014/NĐ-CP. Dưới đây là bản phân tích chi tiết hơn về các chủ thể này:
1. Đơn vị thuộc Bộ Quốc phòng và Bộ Công an:
– Các đơn vị trực thuộc: Đây bao gồm các đơn vị thuộc Bộ Quốc phòng và Bộ Công an, ngoại trừ các trường hợp được quy định cụ thể ở Điểm c của Khoản này.
– Sử dụng đất cho việc đặt trụ sở, đơn vị đóng quân.
– Đất dành cho các căn cứ quân sự.
– Đất xây dựng các công trình phòng thủ quốc gia, trận địa và các công trình quốc phòng, an ninh đặc biệt.
– Đất dành cho nhà công vụ của lực lượng vũ trang nhân dân.
– Đất trong các khu vực được Chính phủ giao nhiệm vụ riêng cho Bộ Quốc phòng, Bộ Công an quản lý, bảo vệ và sử dụng.
2. Các đơn vị trực tiếp sử dụng đất:
Đây là các đơn vị có trách nhiệm trực tiếp sử dụng đất theo mục đích cụ thể:
– Đất dành cho ga, cảng quân sự.
– Đất cho các công trình công nghiệp, khoa học và công nghệ phục vụ trực tiếp cho quốc phòng, an ninh.
– Đất dành cho kho tàng của lực lượng vũ trang nhân dân.
– Đất xây dựng trường bắn, thao trường, bãi thử vũ khí, bãi hủy vũ khí.
– Đất cho việc xây dựng nhà trường, bệnh viện, nhà an dưỡng của lực lượng vũ trang nhân dân.
– Đất dành cho trại giam giữ, cơ sở giáo dục, trường giáo dưỡng do Bộ Quốc phòng, Bộ Công an quản lý.
3. Các cơ quan quản lý quân sự và an ninh:
– Bộ Chỉ huy quân sự tại các cấp từ tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương đến huyện, quận, thị xã và thành phố thuộc tỉnh.
– Công an tại các cấp từ tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương đến huyện, quận, thị xã, thành phố thuộc tỉnh.
– Công an tại cấp phường, thị trấn.
– Đồn biên phòng.
Nhìn chung, các chủ thể sử dụng đất quốc phòng và an ninh ở Việt Nam được quy định rất rõ ràng để đảm bảo sự hiệu quả và an toàn trong việc quản lý và sử dụng đất trong lĩnh vực này.
Trình tự thủ tục thẩm định, phê duyệt quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất quốc phòng như thế nào?
Theo quy định tại Khoản 5 Điều 9 Nghị định, quy trình thẩm định và phê duyệt quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất quốc phòng được thực hiện như sau:
Bước 1: Bộ Quốc phòng và Bộ Công an gửi hồ sơ quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất đến Bộ Tài nguyên và Môi trường để tiến hành thẩm định;
Bước 2: Trong vòng không quá 05 ngày kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ, Bộ Tài nguyên và Môi trường có trách nhiệm chuyển hồ sơ đến các thành viên của Hội đồng thẩm định quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất để thu thập ý kiến;
Bước 3: Trong vòng không quá 15 ngày kể từ ngày nhận được hồ sơ, các thành viên của Hội đồng thẩm định quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất gửi ý kiến góp ý bằng văn bản đến Bộ Tài nguyên và Môi trường;
Bước 4: Trong vòng không quá 10 ngày kể từ ngày kết thúc thời hạn thu thập ý kiến góp ý, Bộ Tài nguyên và Môi trường có trách nhiệm tổ chức cuộc họp Hội đồng thẩm định quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất và gửi Thông báo kết quả thẩm định quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất đến Bộ Quốc phòng và Bộ Công an;
Bước 5: Bộ Quốc phòng và Bộ Công an hoàn thiện hồ sơ quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất và gửi hồ sơ đến Bộ Tài nguyên và Môi trường để yêu cầu phê duyệt;
Bước 6: Trong vòng không quá 10 ngày kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ, Bộ Tài nguyên và Môi trường trình Chính phủ phê duyệt quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất quốc phòng và quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất an ninh.
>>> Chuyên viên tư vấn miễn phí trình tự thủ tục thẩm định, phê duyệt quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất quốc phòng? Gọi ngay: 1900.6174
>>> Xem thêm: Xây nhà xong mới xin giấy phép xây dựng được không?
Cơ quan nào có thẩm quyền quản lý đối với đất quốc phòng
Khoản 2 Điều 148 của Luật Đất đai 2013 cung cấp hướng dẫn chi tiết về việc thẩm quyền quản lý đất được sử dụng cho mục đích quốc phòng và an ninh. Dưới đây là các quy định và trách nhiệm của các cơ quan liên quan:
1. Thẩm quyền quản lý địa phương:
Ủy ban nhân dân cấp tỉnh: Được ủy quyền và chịu trách nhiệm thực hiện việc quản lý nhà nước liên quan đến đất sử dụng cho mục đích quốc phòng và an ninh trong phạm vi địa bàn quản lý hành chính của mình.
2. Trách nhiệm và nhiệm vụ của Bộ Quốc phòng và Bộ Công an:
Phối hợp với Ủy ban nhân dân cấp tỉnh: Trong quá trình lập và thực hiện quy hoạch cũng như kế hoạch sử dụng đất cho mục đích quốc phòng và an ninh, hai Bộ này cần phối hợp chặt chẽ với Ủy ban nhân dân cấp tỉnh. Mục tiêu là đảm bảo rằng các kế hoạch này không chỉ phù hợp với yêu cầu về phát triển kinh tế và xã hội mà còn hỗ trợ việc củng cố và nâng cao khả năng quốc phòng và an ninh.
Rà soát và xác định ranh giới đất: Hai Bộ này cần tiến hành rà soát, xác định ranh giới chính xác của đất được sử dụng cho mục đích quốc phòng và an ninh. Điều này đảm bảo rằng việc sử dụng đất sẽ hiệu quả và đáp ứng đúng nhu cầu thực tế của lực lượng quốc phòng và an ninh.
Xác định và quản lý đất không còn nhu cầu sử dụng: Nếu có diện tích đất quốc phòng và an ninh không cần thiết hoặc sử dụng không đúng mục đích, hai Bộ này cần xác định và đề xuất bàn giao cho địa phương để quản lý và sử dụng một cách hiệu quả hơn.
Tổng kết, Khoản 2 Điều 148 của Luật Đất đai 2013 định rõ trách nhiệm và quyền hạn của từng cơ quan trong việc quản lý đất sử dụng cho mục đích quốc phòng và an ninh, đồng thời khẳng định sự cần thiết của việc phối hợp và tương tác giữa các bộ, địa phương để đảm bảo hiệu quả và tính đồng bộ trong quá trình quản lý.
>>> Cơ quan nào có thẩm quyền quản lý đối với đất quốc phòng? Gọi ngay: 1900. 6174
Trên đây là toàn bộ nội dung liên quan đến “xây nhà trên đất quốc phòng” mà đã được chúng tôi tìm hiểu, nghiên cứu, chắt lọc để thông tin đến các bạn. Đây là một vấn đề luôn nhận được nhiều sự quan tâm của mọi người.
Hãy gọi ngay Tổng Đài Pháp Luật thông qua hotline 1900.6174 để nhận được sự hỗ trợ và tư vấn pháp luật tận tâm từ đội ngũ chuyên gia của chúng tôi. Chúng tôi sẽ đồng hành cùng bạn trên con đường xây dựng một ngôi nhà trên đất quốc phòng an toàn, hợp pháp và đóng góp vào sự phát triển và bình yên của đất nước.
Liên hệ chúng tôi
✅ Dịch vụ luật sư | ⭐️ Chuyên nghiệp: Dành cho cá nhân – gia đình – doanh nghiệp |
✅ Dịch vụ xử lý nợ xấu, nợ khó đòi | ⭐️ Đúng pháp luật – Uy tín |
✅ Dịch vụ ly hôn | ⭐️ Nhanh – Trọn gói – Giải quyết trong ngày |
✅ Dịch vụ Luật sư riêng | ⭐️ Uy tín: Dành cho cá nhân – gia đình – doanh nghiệp |
✅ Dịch vụ Luật sư Hình sự | ⭐️ Nhanh chóng – Hiệu quả |
✅ Dịch vụ Luật sư tranh tụng | ⭐️ Giỏi – Uy tín – Nhận toàn bộ vụ việc |
✅ Dịch vụ Luật sư doanh nghiệp | ⭐️ Tư vấn thường xuyên cho doanh nghiệp |