Hồ sơ hưởng chế độ thai sản bao gồm những thủ tục nào?

Hồ sơ hưởng chế độ thai sản bao gồm những giấy tờ gì? Điều kiện để người lao động được hưởng chế độ thai sản là gì? Thời gian hưởng chế độ khi sinh con như thế nào? Qua bài viết dưới đây, Tổng Đài Pháp Luật sẽ cung cấp những thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về vấn đề này.

Anh Nghĩa (Hà Giang) có câu hỏi gửi về Tổng Đài Pháp Luật:

“Tôi hiện đang là công nhân làm việc tại một công ty tại Thành phố Hà Giang, là lao động chính trong gia đình. Vợ tôi vừa mới sinh con trai đầu lòng nên muốn xin phép nghỉ việc để ở nhà chăm sóc.

Tôi biết pháp luật hiện nay có quy định về chế độ hưởng chế độ thai sản trong trường hợp là người lao động nam có vợ sinh con. Vậy tôi được nghỉ trong thời gian là bao lâu? Thủ tục để xin hưởng chế độ này như thế nào?

Mong Luật sư có thể giải đáp vấn đề này, tôi xin chân thành cảm ơn!”

Luật sư tư vấn như sau:

Chào anh Nghĩa, cảm ơn anh đã tin tưởng và gửi câu hỏi đến với đội ngũ của Tổng Đài Pháp Luật. Căn cứ theo những nội dung đã được anh trình bày trên, chúng tôi xin đưa ra những giải đáp như sau:

Chế độ thai sản là gì? Ý nghĩa của chế độ thai sản?

Chế độ thai sản là một hệ thống các quy định và chính sách liên quan đến quyền lợi và trách nhiệm của người lao động trong thời kỳ mang thai và sau khi sinh nở. Chế độ này thường được thiết lập để bảo vệ sức khỏe và quyền lợi của người lao động nữ trong giai đoạn thai kỳ và sau sinh.

Chế độ thai sản là gì?

Chế độ bảo hiểm thai sản là một phần quan trọng của hệ thống Bảo hiểm xã hội, được coi là bắt buộc và đảm bảo quyền lợi cho phụ nữ lao động trong quá trình mang thai, sinh con, và nuôi dưỡng con nhỏ. Nhằm bảo vệ sức khỏe và thu nhập cho phụ nữ lao động, cũng như đảm bảo quyền lợi cho gia đình, chế độ bảo hiểm thai sản có các quy định cụ thể do Nhà nước ban hành.

Chế độ bảo hiểm thai sản thường bao gồm các điều khoản sau:

  1. Bảo vệ sức khỏe cho phụ nữ mang thai: Chế độ này bao gồm các khoản chi trả phí phẫu thuật, khám thai, siêu âm thai và các dịch vụ y tế khác liên quan đến thai kỳ để đảm bảo sức khỏe cho người mẹ và thai nhi.
  2. Trợ cấp thai sản: Người lao động nữ được hưởng trợ cấp thai sản trong thời gian nghỉ thai sản, bao gồm cả thời gian nghỉ trước và sau khi sinh con. Trợ cấp này giúp bù đắp thu nhập cho người lao động trong giai đoạn nghỉ ngơi và chăm sóc con nhỏ.
  3. Chế độ nuôi con nhỏ và chăm sóc sức khỏe: Ngoài trợ cấp thai sản, chế độ bảo hiểm cũng có thể bao gồm các khoản chi trả hỗ trợ cho việc nuôi dưỡng và chăm sóc sức khỏe cho con nhỏ, bao gồm cả việc cung cấp sữa mẹ, tiêm chủng và các dịch vụ y tế cần thiết khác cho trẻ em.
  4. Các biện pháp tránh thai và quyền lợi cho lao động nam: Chế độ bảo hiểm thai sản cũng có thể áp dụng cho việc hỗ trợ chi phí các biện pháp tránh thai và đảm bảo quyền lợi cho lao động nam khi có vợ sinh con.

Chế độ bảo hiểm thai sản không chỉ mang lại lợi ích cho cá nhân mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy chăm sóc sức khỏe cho mẹ và trẻ sơ sinh, góp phần vào việc tạo điều kiện thuận lợi cho việc sinh sản và nuôi dưỡng con cái, từ đó góp phần vào sự phát triển của xã hội.

ho-so-huong-che-do-thai-san

Ý nghĩa của chế độ thai sản

Chế độ bảo hiểm thai sản mang ý nghĩa đặc biệt đối với cả người lao động nữ và nam, cũng như cho toàn bộ gia đình và xã hội. Dưới đây là một số ý nghĩa quan trọng của chế độ này:

– Tạo điều kiện cho lao động nữ thực hiện chức năng làm mẹ và công tác xã hội: Chế độ bảo hiểm thai sản tạo ra một môi trường thuận lợi cho phụ nữ trong quá trình mang thai và sinh con. Nhờ vào các quy định về nghỉ thai sản và trợ cấp thai sản, người lao động nữ có thể tập trung vào việc chăm sóc bản thân và chuẩn bị cho việc làm mẹ một cách tốt nhất, đồng thời không lo lắng về thu nhập trong thời gian nghỉ ngơi.

– Tạo điều kiện cho lao động nam thực hiện nghĩa vụ khi có vợ sinh con: Chế độ bảo hiểm thai sản không chỉ áp dụng cho phụ nữ mà còn bảo vệ quyền lợi của lao động nam. Khi có vợ mang thai, lao động nam cũng được hưởng các quyền lợi liên quan như nghỉ phép để chăm sóc vợ và con, từ đó thể hiện tinh thần trách nhiệm và sự đồng lòng trong việc chăm sóc gia đình.

– Đảm bảo thu nhập cho người lao động trong thời gian hưởng thai sản: Chế độ bảo hiểm thai sản giúp bảo đảm thu nhập cho người lao động trong giai đoạn quan trọng của cuộc đời, khi họ cần nghỉ ngơi và chăm sóc sức khỏe của bản thân và con nhỏ.

– Đảm bảo sức khỏe cho người lao động và quyền được chăm sóc của trẻ sơ sinh: Chế độ bảo hiểm thai sản không chỉ đảm bảo sức khỏe cho phụ nữ mang thai mà còn hỗ trợ các chi phí y tế cho trẻ sơ sinh và các biện pháp chăm sóc sức khỏe sau sinh. Điều này giúp tăng cường sức khỏe cho cả mẹ và con, đồng thời giảm thiểu các vấn đề về sức khỏe liên quan đến thai kỳ và sau sinh.

Như vậy, chế độ bảo hiểm thai sản không chỉ đơn thuần là một chính sách xã hội mà còn là một yếu tố quan trọng góp phần vào việc nâng cao chất lượng cuộc sống và phát triển bền vững của xã hội.

>>> Chế độ thai sản có ý nghĩa như thế nào đối với mẹ bầu? 

Hồ sơ hưởng chế độ thai sản gồm những giấy tờ gì?

Căn cứ pháp lý Quyết định 166/QĐ-BHXH năm 2019 và Quyết định 222/QĐ-BHXH năm 2021, riêng phía người lao động cần chuẩn bị đầy đủ bộ hồ sơ hưởng chế độ thai sản như sau:

Hồ sơ hưởng chế độ thai sản đối với người lao động nam?

Hồ sơ hưởng chế độ thai sản đối với người lao động nam trong các trường hợp:

Hồ sơ khi người lao động nam thực hiện biện pháp triệt sản: 

Hồ sơ hưởng chế độ thai sản đối với người lao động nam trong trường hợp họ thực hiện biện pháp triệt sản cần được chuẩn bị kỹ lưỡng để chứng minh quyền lợi của họ. Dưới đây là chi tiết các tài liệu cần thiết:

Trường hợp điều trị nội trú:

– Bản sao của giấy ra viện: Đây là tài liệu chứng minh việc điều trị nội trú đã kết thúc.

– Bản sao của giấy chuyển tuyến hoặc giấy chuyển viện (nếu có): Trong trường hợp người lao động được chuyển tuyến khám, chữa bệnh trong quá trình điều trị, việc cung cấp giấy tờ này sẽ giúp chứng minh rõ ràng hơn về quá trình điều trị của họ.

Trường hợp điều trị ngoại trú:

– Giấy chứng nhận về nghỉ việc để hưởng BHXH: Đây là giấy tờ cần thiết để chứng minh việc người lao động đang tạm nghỉ việc để hưởng chế độ BHXH.

– Hoặc bản sao của giấy ra viện có chỉ định của y, bác sĩ điều trị cho nghỉ thêm sau thời gian điều trị nội trú: Trong trường hợp người lao động cần nghỉ việc thêm sau khi điều trị nội trú, việc cung cấp giấy tờ này sẽ giúp chứng minh việc điều trị và nghỉ việc của họ.

Chú ý: Việc chuẩn bị đầy đủ và chính xác các tài liệu này sẽ giúp người lao động đảm bảo quyền lợi của mình khi hưởng chế độ thai sản.

Hồ sơ khi người lao động nam hoặc người chồng của người lao động nữ mang thai hộ nghỉ việc khi vợ sinh con:

– Bản sao của giấy chứng sinh hoặc bản sao của giấy khai sinh hoặc trích lục khai sinh của con;

– Trường hợp sinh con phải phẫu thuật hoặc sinh con dưới 32 tuần tuổi mà giấy chứng sinh không thể hiện cụ thể: cần có thêm giấy tờ của cơ sở khám, chữa bệnh thể hiện về nội dung này.

– Trường hợp con chết ngay sau khi sinh nhưng mà chưa được cấp giấy chứng sinh: Sử dụng trích sao hoặc bản tóm tắt hồ sơ bệnh án hoặc giấy ra viện của người mẹ hoặc của người lao động nữ mang thai hộ thể hiện việc con chết.

Hồ sơ khi người lao động nam hoặc người chồng của người mẹ nhờ mang thai hộ hưởng trợ cấp một lần khi vợ sinh con:

– Bản sao của giấy chứng sinh hoặc bản sao của giấy khai sinh hoặc bản trích lục khai sinh của con.

– Trường hợp con chết sau khi sinh mà chưa được cấp giấy chứng sinh: Sử dụng trích sao hoặc bản tóm tắt của hồ sơ bệnh án hoặc bản sao giấy ra viện của người mẹ hoặc của người lao động nữ mang thai hộ thể hiện con chết.

Lưu ý:

– Hồ sơ về việc hưởng chế độ thai sản của người lao động đang đóng BHXH còn cần phải có Bản chính danh sách đề nghị hưởng chế độ thai sản (theo Mẫu 01B-HSB) do doanh nghiệp chuẩn bị.

– Người lao động đã nghỉ việc có đủ điều kiện để hưởng chế độ thai sản chỉ cần chuẩn bị các giấy tờ đã trình bày ở trên.

>>> Hồ sơ hưởng chế độ thai sản gồm những giấy tờ gì? 

Hồ sơ hưởng chế độ thai sản đối với người lao động nữ?

Tùy vào từng trường hợp về hưởng chế độ thai sản mà lao động nữ cần chuẩn bị những giấy tờ sau:

Hồ sơ khi người lao động nữ đi khám thai, sẩy thai, nạo, hút thai, thai chết lưu hoặc phá thai bệnh lý; thực hiện biện pháp tránh thai:

– Trường hợp điều trị nội trú:

Đối với người lao động nữ khi họ phải đi khám thai, sẩy thai, nạo, hút thai, thai chết lưu hoặc phá thai bệnh lý và thực hiện biện pháp tránh thai, việc chuẩn bị hồ sơ là rất quan trọng để đảm bảo quyền lợi của họ. Dưới đây là các tài liệu cần thiết trong trường hợp điều trị nội trú:

– Bản sao của giấy ra viện: Đây là tài liệu chứng minh việc điều trị nội trú đã kết thúc và thông tin về quá trình điều trị của người lao động nữ.

– Bản sao của giấy chuyển tuyến hoặc giấy chuyển viện (nếu có): Trong trường hợp người lao động được chuyển tuyến để tiếp tục điều trị hoặc khám chữa bệnh trong quá trình điều trị, việc cung cấp bản sao của giấy tờ này sẽ giúp chứng minh rõ ràng hơn về quá trình điều trị của họ và giúp cơ quan BHXH đánh giá và xác nhận quyền lợi thai sản của họ.

Việc chuẩn bị và cung cấp đầy đủ các tài liệu này sẽ giúp người lao động nữ nhận được chế độ bảo hiểm thai sản một cách đúng đắn và kịp thời.

ho-so-huong-che-do-thai-san

– Trường hợp điều trị ngoại trú:

Trong trường hợp người lao động nữ điều trị ngoại trú trong quá trình thai kỳ, việc chuẩn bị hồ sơ là bước quan trọng để đảm bảo quyền lợi của họ. Dưới đây là các tài liệu cần thiết:

– Giấy chứng nhận về việc nghỉ việc để hưởng BHXH: Đây là tài liệu chứng minh rằng người lao động nữ đã được cấp giấy tờ chứng nhận việc nghỉ việc để hưởng chế độ bảo hiểm thai sản. Thông thường, giấy chứng nhận này sẽ được cung cấp bởi nhà tuyển dụng hoặc đơn vị quản lý lao động.

– Bản sao của giấy ra viện có chỉ định của y, bác sĩ điều trị cho nghỉ thêm sau thời gian đã điều trị nội trú: Trong một số trường hợp, người lao động nữ có thể được y, bác sĩ điều trị chỉ định nghỉ thêm sau quá trình điều trị nội trú. Trong trường hợp này, việc cung cấp bản sao của giấy ra viện có chỉ định sẽ làm rõ về tình trạng sức khỏe của họ và sự cần thiết của việc tiếp tục nghỉ việc để đảm bảo sức khỏe và an toàn cho thai nhi và người mẹ.

Việc cung cấp đầy đủ và chính xác các tài liệu này sẽ giúp người lao động nữ nhận được chế độ bảo hiểm thai sản một cách hợp lệ và kịp thời.

Hồ sơ khi người lao động nữ sinh con:

– Trường hợp thông thường:

+ Bản sao của giấy khai sinh

+ Hoặc trích lục khai sinh/ bản sao của giấy chứng sinh.

– Trường hợp con chết sau khi sinh: Ngoài hồ sơ trên còn có:

+ Bản sao của giấy chứng tử hoặc trích lục khai tử hoặc bản sao của Giấy báo tử của con

+ Trường hợp con chưa được cấp giấy chứng sinh: Sử dụng trích sao/ bản tóm tắt của hồ sơ bệnh án hoặc giấy ra viện của người mẹ hoặc của người lao động nữ mang thai hộ thể hiện con chết.

– Trường hợp người mẹ hoặc người lao động nữ mang thai hộ chết sau khi sinh con: Ngoài hồ sơ của trường hợp thông thường, cần phải có thêm:

+ Bản sao của giấy chứng tử

+ Hoặc trích lục khai tử của người mẹ hoặc của người lao động nữ mang thai hộ.

– Trường hợp người mẹ sau khi sinh hoặc người mẹ nhờ mang thai hộ sau khi nhận con mà không còn đủ sức khỏe để chăm sóc con: Cần có thêm biên bản giám định y khoa của người mẹ, của người mẹ nhờ mang thai hộ.

– Trường hợp khi mang thai phải nghỉ việc để dưỡng thai: cần có thêm những giấy tờ sau đây:

+ Trường hợp điều trị nội trú: Bản sao của giấy ra viện hoặc bản tóm tắt của hồ sơ bệnh án thể hiện việc nghỉ dưỡng thai.

+ Trường hợp điều trị ngoại trú: Giấy chứng nhận về việc nghỉ việc hưởng BHXH thể hiện việc nghỉ dưỡng thai.

+ Trường hợp phải giám định y khoa: Biên bản giám định y khoa.

– Trường hợp lao động nữ mang thai hộ sinh con hoặc người mẹ nhờ mang thai hộ nhận con: Cần thêm các giấy tờ:

+ Bản sao của bản thỏa thuận về mang thai hộ vì mục đích nhân đạo

+ Văn bản xác nhận thời điểm giao đứa trẻ của bên mang thai hộ cho bên nhờ mang thai hộ.

Hồ sơ khi người lao động nữ nhận nuôi con nuôi dưới 06 tháng: gồm bản sao của giấy chứng nhận nuôi con nuôi.

>>> Hồ sơ hưởng chế độ thai sản gồm những giấy tờ gì? 

Hồ sơ hưởng chế độ thai sản nộp ở đâu?

Để nộp hồ sơ hưởng chế độ thai sản, người lao động cần tuân thủ quy định được đề ra tại Luật Bảo hiểm xã hội năm 2014. Dưới đây là chi tiết về các nơi nộp hồ sơ:

– Nộp hồ sơ tại doanh nghiệp: Trong trường hợp người lao động vẫn đang làm việc, họ cần nộp hồ sơ tại doanh nghiệp hoặc cơ quan nơi mình đang công tác. Đây là bước quan trọng để đảm bảo rằng doanh nghiệp sẽ tiếp nhận và chuyển hồ sơ đến cơ quan bảo hiểm xã hội để xử lý.

– Nộp hồ sơ tại cơ quan Bảo hiểm xã hội: Trong trường hợp người lao động đã nghỉ việc hoặc không còn làm việc tại doanh nghiệp, họ cần phải tự đến cơ quan Bảo hiểm xã hội để nộp hồ sơ. Ở đây, cơ quan Bảo hiểm xã hội sẽ tiếp nhận và xử lý hồ sơ theo quy trình được quy định.

– Cách thức nộp hồ sơ: Người lao động cần lưu ý rằng việc nộp hồ sơ phải tuân thủ đúng thời hạn quy định, thường là trong vòng 45 ngày kể từ ngày quay trở lại làm việc. Hồ sơ cần phải đầy đủ và chính xác, bao gồm các giấy tờ và thông tin liên quan đến việc hưởng chế độ thai sản.

Việc nộp hồ sơ đúng cách và đúng thời hạn sẽ giúp người lao động nhận được chế độ thai sản một cách thuận lợi và kịp thời.

>>> Nơi nộp hồ sơ để hưởng chế độ thai sản ở đâu? 

Thủ tục hưởng chế độ thai sản?

Căn cứ theo Quyết định 166/QĐ-BHXH và Quyết định 222/QĐ-BHXH, thủ tục hưởng chế độ thai sản của người lao động sẽ được tiến hành như sau:

Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ hưởng chế độ thai sản

Theo quy định của Điều 101 Luật Bảo hiểm xã hội 2014, người lao động cần chuẩn bị các giấy tờ sau đây:

– Bản sao giấy khai sinh hoặc bản sao giấy chứng sinh của con: Đây là tài liệu xác nhận việc sinh con của người lao động.

– Giấy chứng tử của con (nếu có): Trường hợp con đã qua đời sau khi sinh, cần có giấy chứng tử để chứng minh tình trạng này.

– Giấy chứng tử của mẹ (nếu có): Trong trường hợp mẹ đã qua đời sau khi sinh con, cần có giấy chứng tử của mẹ.

– Giấy xác nhận của cơ quan khám chữa bệnh: Đây là tài liệu xác nhận về tình trạng sức khỏe của người mẹ khi sinh con, đặc biệt là trong trường hợp có vấn đề về sức khỏe không thể sinh con một cách bình thường.

– Trích sao hồ sơ bệnh án hoặc giấy ra viện của người mẹ: Trong trường hợp con chết sau khi sinh mà chưa có giấy chứng sinh, cần có trích sao hồ sơ bệnh án hoặc giấy ra viện để chứng minh sự việc.

– Giấy xác nhận của cơ sở khám chữa bệnh về việc nghỉ việc để dưỡng thai: Đây là tài liệu xác nhận về việc người mẹ phải nghỉ việc để dưỡng thai.

Bước 2: Nộp hồ sơ

Sau khi đã chuẩn bị đầy đủ hồ sơ, người lao động cần nộp hồ sơ hưởng chế độ thai sản trong thời hạn 45 ngày kể từ ngày quay trở lại làm việc. Trong trường hợp người lao động đã thôi việc trước khi sinh con, hồ sơ sẽ được nộp trực tiếp cho cơ quan bảo hiểm xã hội.

Bước 3: Giải quyết hồ sơ

Cơ quan bảo hiểm xã hội sẽ tiếp nhận và giải quyết hồ sơ trong thời hạn quy định. Trong vòng 10 ngày kể từ ngày nhận đủ hồ sơ, cơ quan bảo hiểm xã hội sẽ thực hiện giải quyết và chi trả chế độ cho người lao động. Trong trường hợp người lao động đã nghỉ việc trước thời điểm sinh con, quy trình giải quyết và chi trả cũng sẽ được hoàn thành trong vòng 5 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ.

Nếu có bất kỳ sai sót nào trong hồ sơ hoặc có lý do nào đó mà cơ quan bảo hiểm xã hội không thể giải quyết, họ sẽ cung cấp phản hồi bằng văn bản và nêu rõ lý do. Điều này giúp đảm bảo quyền lợi của người lao động được thực hiện một cách công bằng và minh bạch.

>>> Thủ tục hưởng chế độ thai sản gồm những trình tự nào? 

Điều kiện hưởng chế độ thai sản?

Điều kiện hưởng chế độ thai sản được quy định cụ thể tại Luật Bảo hiểm xã hội 2014 để bảo đảm quyền lợi và khuyến khích việc bảo vệ sức khỏe và sự phát triển của người lao động và gia đình. Dưới đây là các điều kiện và trường hợp cụ thể:

1. Người lao động nữ mang thai:

– Phụ nữ đang mang thai tự nhiên hoặc thông qua phương pháp hỗ trợ sinh sản đều có quyền hưởng chế độ thai sản.

– Người lao động nữ phải đóng bảo hiểm xã hội từ đủ 6 tháng trở lên trong thời gian 12 tháng trước khi sinh con.

2. Người lao động nữ sinh con:

– Phụ nữ sinh con cũng phải đáp ứng điều kiện về thời gian đóng bảo hiểm xã hội tương tự như người mang thai.

3. Người lao động nữ mang thai hộ và người mẹ nhờ mang thai hộ:

– Điều này áp dụng cho trường hợp người phụ nữ không thể mang thai tự nhiên và cần sự giúp đỡ của người khác để mang thai.

– Người lao động phải đóng bảo hiểm xã hội từ đủ 6 tháng trở lên trong 12 tháng trước khi sinh con.

4. Người lao động nhận nuôi con nuôi dưới 6 tháng tuổi:

– Người lao động nhận nuôi con nuôi dưới 6 tháng tuổi cũng có quyền hưởng chế độ thai sản.

– Điều kiện đóng bảo hiểm xã hội tương tự như các trường hợp trên.

5. Người lao động nữ đặt vòng tránh thai, thực hiện biện pháp triệt sản:

– Người lao động phụ nữ thực hiện biện pháp tránh thai hoặc triệt sản cũng được hưởng chế độ thai sản.

6. Người lao động nam có vợ sinh con:

– Lao động nam đang đóng bảo hiểm xã hội và có vợ sinh con cũng có quyền hưởng chế độ thai sản.

Điều kiện cụ thể về thời gian đóng bảo hiểm và các điều kiện khác cần được tuân thủ để được hưởng chế độ thai sản một cách công bằng và đầy đủ.

>>> Khi nào thì được hưởng chế độ thai sản? 

Mức hưởng chế độ thai sản?

Căn cứ pháp lý theo Điều 38 và Điều 39 của Luật Bảo hiểm xã hội năm 2014, việc hưởng chế độ thai sản được quy định một cách cụ thể và minh bạch nhằm đảm bảo quyền lợi và phúc lợi cho người lao động nữ sinh con và người lao động nhận nuôi con nuôi dưới 6 tháng tuổi.

Theo Điều 38, người lao động nữ sinh con hoặc người lao động nhận nuôi con nuôi dưới 6 tháng tuổi sẽ được trợ cấp một lần cho mỗi con. Trợ cấp này bằng 02 lần mức lương cơ sở tại tháng lao động nữ sinh con hoặc tháng người lao động nhận nuôi con nuôi. Trong trường hợp chỉ có cha tham gia bảo hiểm xã hội, cha sẽ được trợ cấp một lần bằng 02 lần mức lương cơ sở tại tháng sinh con cho mỗi con.

Điều 39 quy định về mức hưởng chế độ thai sản. Theo quy định này, mức hưởng một tháng sẽ bằng 100% mức bình quân tiền lương tháng đóng bảo hiểm xã hội của 06 tháng trước khi nghỉ việc để hưởng chế độ thai sản. Trong trường hợp người lao động chưa đủ 06 tháng đóng bảo hiểm xã hội, mức hưởng chế độ thai sản sẽ là mức bình quân tiền lương tháng của các tháng đã đóng bảo hiểm xã hội.

Điều này đảm bảo rằng người lao động sẽ nhận được một khoản trợ cấp phù hợp với mức lương và thời gian đóng bảo hiểm của mình, tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình nuôi dưỡng và chăm sóc con nhỏ trong thời gian đầu của việc làm cha mẹ.

ho-so-huong-che-do-thai-san

>>> Xem thêm: Chế độ thai sản sinh non con mất được hưởng như thế nào?

Thời gian hưởng chế độ khi sinh con?

Thời gian hưởng chế độ khi sinh con được quy định cụ thể như sau:

1. Lao động nữ sinh con:

– Trước và sau khi sinh con, lao động nữ được nghỉ việc và hưởng chế độ thai sản trong thời gian là 06 tháng. Trong trường hợp sinh đôi trở lên, thời gian nghỉ sẽ được tính từ con thứ hai trở đi, mỗi người con sẽ được mẹ nghỉ thêm 01 tháng.

– Thời gian nghỉ hưởng chế độ thai sản trước khi sinh tối đa không quá 02 tháng.

2. Lao động nam khi vợ sinh con:

– Được nghỉ 05 ngày làm việc.

– Được nghỉ 07 ngày làm việc nếu vợ phải phẫu thuật hoặc sinh con dưới 32 tuần tuổi.

– Khi vợ sinh đôi, được nghỉ 10 ngày làm việc. Từ sinh ba trở lên, mỗi người con sẽ được nghỉ thêm 03 ngày làm việc.

– Trong trường hợp vợ sinh đôi trở lên và phải phẫu thuật, được nghỉ việc 14 ngày làm việc.

3. Thời gian tính trong 30 ngày đầu kể từ ngày vợ sinh con.

Điều này nhằm đảm bảo cả mẹ và cha đều có thời gian đủ để chăm sóc và đồng hành cùng với quá trình chăm sóc và nuôi dưỡng con sau khi chào đời. Các quy định cụ thể giúp đảm bảo quyền lợi và trách nhiệm của cả hai phụ huynh trong giai đoạn quan trọng này của cuộc sống gia đình.

Chế độ dưỡng sức, phục hồi sức khỏe sau khi sinh con

Căn cứ vào quy định của Điều 41 trong Luật Bảo hiểm Xã hội năm 2014, sau khi kết thúc thời gian hưởng chế độ thai sản, người lao động nữ sẽ có quyền được nghỉ dưỡng sức và phục hồi sức khỏe trong khoảng thời gian 30 ngày đầu tiên làm việc nếu sức khỏe của họ vẫn chưa hoàn toàn ổn định.

Thời gian 30 ngày này được tính kể từ ngày kết thúc thời hạn hưởng chế độ thai sản mà sức khỏe của người lao động vẫn chưa phục hồi. Trong thời gian này, người lao động sẽ được nghỉ từ 05 đến 10 ngày để dưỡng sức và phục hồi sức khỏe, tùy thuộc vào quyết định của người sử dụng lao động và Ban Chấp hành công đoàn cơ sở.

Thời gian nghỉ cụ thể sẽ được quyết định dựa trên các tiêu chí sau:

  • Tối đa 10 ngày cho những người lao động nữ sinh con lần thứ hai trở lên;
  • Tối đa 07 ngày cho những người lao động nữ sinh con phải phẫu thuật;
  • Tối đa 05 ngày cho các trường hợp còn lại.

Thời gian nghỉ này bao gồm cả ngày nghỉ lễ, ngày nghỉ Tết và ngày nghỉ hàng tuần.

Trong suốt thời gian nghỉ này, người lao động sẽ được hưởng một khoản tiền dựa trên mức lương cơ sở, với tỷ lệ là 30% của mức lương cơ sở mỗi ngày. Điều này giúp họ có điều kiện tốt nhất để phục hồi sức khỏe và sẵn sàng trở lại công việc sau quãng thời gian nghỉ ngơi.

>>> Luật sư tư vấn miễn phí về hồ sơ hưởng chế độ thai sản gồm những gì?

Trên đây là tư vấn của Luật sư Tổng Đài Pháp Luật về hồ sơ hưởng chế độ thai sản. Hy vọng qua bài viết trên có thể cung cấp đến các bạn những thông tin hữu ích. 

Liên hệ chúng tôi

Dịch vụ luật sư ⭐️ Chuyên nghiệp: Dành cho cá nhân – gia đình – doanh nghiệp
Dịch vụ xử lý nợ xấu, nợ khó đòi ⭐️ Đúng pháp luật – Uy tín
Dịch vụ ly hôn ⭐️ Nhanh – Trọn gói – Giải quyết trong ngày
Dịch vụ Luật sư riêng ⭐️ Uy tín: Dành cho cá nhân – gia đình – doanh nghiệp
Dịch vụ Luật sư Hình sự ⭐️ Nhanh chóng – Hiệu quả
Dịch vụ Luật sư tranh tụng ⭐️ Giỏi – Uy tín – Nhận toàn bộ vụ việc
Dịch vụ Luật sư doanh nghiệp ⭐️ Tư vấn thường xuyên cho doanh nghiệp
Chat Zalo
Đặt Lịch