Gây rối trật tự công cộng khoản 2 điều 318 quy định như thế nào?

Gây rối trật tự công cộng khoản 2 quy định như thế nào? Hành vi gây rối có thể bao gồm nhiều hành động khác nhau, từ việc gây ồn ào, hô hào, phá hoại đến việc đánh nhau và tấn công người khác. Để bảo vệ an ninh và trật tự công cộng, các quy định về xử lý hành vi gây rối trật tự đã được đưa ra trong pháp luật của nhiều quốc gia.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về gây rối trật tự công cộng . Nếu có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình tìm hiểu, hãy liên hệ với đội ngũ tư vấn của Tổng đài pháp luật qua hotline: 1900.6174 để được tư vấn miễn phí.

>> Liên hệ tổng đài 1900.6174 để đặt lịch hẹn với chuyên viên tư vấn giàu kinh nghiệm

Gây rối trật tự công cộng khoản 2 là gì?

 

gay-roi-trat-tu-cong-cong-khoan-2

Gây rối trật tự công cộng là một hành vi cố ý nhằm gây mất đi sự ổn định, tổ chức và kỷ luật tại các không gian công cộng. Hành động này không chỉ gây ảnh hưởng đến an ninh và trật tự, mà còn trực tiếp xâm phạm đến sự yên bình và an toàn của xã hội. Nó có khả năng gây thiệt hại đến lợi ích cộng đồng, nhà nước, cũng như quyền và lợi ích hợp pháp của cá nhân.

Hành vi gây rối trật tự công cộng thường liên quan đến các hành động hoặc hoạt động gây ảnh hưởng đến con người, quyền và lợi ích hợp pháp của họ. Điều này có thể bao gồm các hành động xâm phạm đến sở hữu cá nhân, nhưng phải diễn ra tại những địa điểm được coi là nơi công cộng.

“Nơi công cộng” có thể bao gồm các không gian “kín” như rạp hát, rạp chiếu phim, và các không gian “mở” như sân vận động, công viên, và đường phố. Đây là những địa điểm mà các hoạt động chung của xã hội diễn ra, có thể là thường xuyên hoặc không thường xuyên.

Tóm lại, gây rối trật tự công cộng không chỉ là một hành vi cá nhân mà có thể gây ra những tác động xấu cho cả cộng đồng và xã hội nói chung. Để duy trì an ninh, trật tự, và an toàn công cộng, việc hiểu rõ và xử lý nghiêm túc các trường hợp vi phạm trong lĩnh vực này là cực kỳ quan trọng.

>> Hướng dẫn miễn quy định gây rốt trật tự công cộng khoản 2 là gì?  gọi ngay 1900.6174

Biểu hiện của hành vi gây rối trật tự công cộng

 

Để có cái nhìn rõ ràng và chi tiết hơn về các biểu hiện của hành vi gây rối trật tự công cộng, chúng ta có thể xem xét các hành vi sau đây:

1. Lời nói và cử chỉ thiếu văn hóa

Một trong những biểu hiện phổ biến của hành vi gây rối trật tự công cộng là sự xuất hiện của lời nói và cử chỉ thiếu văn hóa. Đây có thể là việc sử dụng ngôn ngữ thô tục, xúc phạm danh dự, và nhân phẩm của một hoặc nhiều người khác, tạo ra một môi trường không lành mạnh và căng thẳng.

2. Hành vi phá phách và làm ô uế công trình, thiết bị 

Các hành động như phá hoại công trình, thiết bị ở nơi công cộng là một dạng hành vi gây rối khác. Điều này không chỉ gây thiệt hại vật chất mà còn ảnh hưởng đến môi trường sống và trải nghiệm của người dân tại địa phương.

3. Hò hét và tạo tiếng đông gây ồn ào Hét và Tạo Tiếng Động Gây Ồn Ào

Hành động như hò hét, tạo ra tiếng động gây ầm ỉ, cũng như việc đua xe máy trái phép trong không gian công cộng là các biểu hiện khác của hành vi gây rối trật tự. Điều này không chỉ làm mất đi sự yên bình mà còn gây khó chịu, ảnh hưởng đến quyền lợi của cộng đồng.

4. Hành hung người làm nhiệm vụ và người tự nguyện

Một biểu hiện nghiêm trọng của hành vi gây rối trật tự công cộng là việc hành hung người làm nhiệm vụ, như cảnh sát hay nhân viên an ninh, cũng như người tự nguyện tham gia bảo vệ trật tự tại nơi công cộng. Điều này không chỉ vi phạm pháp luật mà còn đe dọa đến sự an toàn và trật tự công cộng.

5. Tụ tập ẩu đả và đánh nhau

Cuối cùng, hành động tụ tập ẩu đả, đánh nhau trực tiếp ở nơi công cộng là một trong những biểu hiện rõ ràng nhất của hành vi gây rối trật tự. Điều này không chỉ gây ảnh hưởng đến an ninh và trật tự mà còn đe dọa đến sức khỏe và an toàn của người dân.

Nhìn chung, các biểu hiện trên đây không chỉ cho thấy tính chất phức tạp của hành vi gây rối trật tự công cộng mà còn nhấn mạnh sự cần thiết của việc xử lý và ngăn chặn các hành vi này để bảo vệ an ninh, trật tự và quyền lợi của cộng đồng.

>> Hướng dẫn miễn quy định gây rốt trật tự công cộng khoản 2 là gì?  gọi ngay 1900.6174

Các yếu tố cấu thành nên tội gây rối trật tự công cộng khoản 2

 

Khách thể của tội phạm

Hành vi gây rối trật tự công cộng là một hành vi phạm pháp, xâm phạm đến an ninh, trật tự và an toàn xã hội ở nơi công cộng. Hành vi này gây ảnh hưởng đến sự yên tĩnh, an toàn và trật tự của một khu vực hoặc cộng đồng. Theo quy định của pháp luật, hành vi gây rối trật tự công cộng là một tội phạm, bị xử lý theo quy định của pháp luật. Những người phạm tội này có thể đối mặt với hình phạt như phạt tiền, án tù hoặc cả hai.

Mặt khách thể của tội phạm gây rối trật tự công cộng có thể là các cá nhân, tổ chức hoặc nhóm người có hành vi vi phạm pháp luật. Các hành vi này có thể bao gồm đánh nhau, gây ồn ào, phá hoại tài sản, phá hoại công trình công cộng, chặn đường, gây khó khăn cho việc đi lại của người dân, vv.

Hành vi gây rối trật tự công cộng không chỉ gây ảnh hưởng đến an ninh, trật tự và an toàn xã hội ở nơi công cộng mà còn ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của cộng đồng và hình ảnh của đất nước. Việc đối phó và ngăn chặn hành vi gây rối trật tự công cộng là vô cùng cần thiết để bảo vệ an ninh, trật tự và an toàn xã hội.

>>Xem thêm: Tội gây rối trật tự công cộng năm 2022 bị xử phạt thế nào?

Mặt khách quan của tội phạm

Hành vi gây rối trật tự công cộng có thể bao gồm các hành vi coi thường trật tự chung bằng lời nói, cử chỉ gây mất trật tự hoặc là những hành vi càn quấy, hành hung người khác (nhưng chưa gây thương tích) ở những nơi đông người như công viên, rạp hát, nhà ga, bến xe, trên đường phố, vv.

Nếu hành vi gây rối trật tự công cộng kèm theo hành vi đập phá tài sản hoặc có vũ khí, thì người phạm tội có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự về các tội phạm tương ứng như tội hủy hoại tài sản hoặc tội sử dụng vũ khí nguy hiểm. Nếu hành vi gây rối trật tự công cộng gây thiệt hại đến tính mạng hoặc sức khỏe của người khác, thì người phạm tội phải chịu trách nhiệm hình sự về các tội phạm tương ứng và tội gây rối trật tự công cộng theo nguyên tắc phạm nhiều tội.

Tuy nhiên, không phải tất cả các hành vi gây rối trật tự công cộng đều dẫn đến hậu quả nghiêm trọng. Trong những trường hợp này, người phạm tội có thể bị xử lý hành chính hoặc bị phạt tiền. Tuy nhiên, nếu người phạm tội đã bị kết án về tội gây rối trật tự công cộng và chưa được xoá án tích mà lại vi phạm hành vi này thì có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự.

>> Liên hệ tổng đài 1900.6174 để đặt lịch hẹn với chuyên viên tư vấn giàu kinh nghiệm

Mặt chủ quan của tội phạm

Tội phạm được thực hiện dưới hình thức lỗi cố ý là khi người phạm tội có ý định thực hiện hành vi vi phạm pháp luật, nhưng không có ý định gây hậu quả xấu cho người khác hoặc tài sản của người khác. Tức là, người phạm tội đã có ý định thực hiện hành vi vi phạm pháp luật, nhưng không có ý định gây tổn thất cho người khác hoặc tài sản của người khác.

Ví dụ, một người đánh mất ý thức sau khi uống rượu và bị cảnh sát bắt vì đang gây rối trật tự công cộng. Trong trường hợp này, người phạm tội không có ý định gây hậu quả xấu cho người khác hoặc tài sản của người khác, nhưng vì hành vi của mình đã gây rối trật tự công cộng, vì vậy anh ta vẫn sẽ bị xử lý theo quy định của pháp luật.

Tuy nhiên, trong một số trường hợp, tội phạm được thực hiện dưới hình thức lỗi cố ý có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng cho người khác hoặc tài sản của người khác. Trong trường hợp này, người phạm tội vẫn phải chịu trách nhiệm hình sự và bồi thường thiệt hại cho người bị hại hoặc tài sản bị hư hại.

>>Xem thêm: Phương tiện vi phạm hành chính là gì?

Chủ thể của tội phạm

Mặt chủ thể của tội phạm gây rối trật tự công cộng là những người thực hiện hành vi vi phạm pháp luật này. Đây là những người không tuân thủ các quy tắc và quy định của nơi công cộng, phá vỡ trật tự và an ninh công cộng, gây ra sự bất ổn và ảnh hưởng đến quyền lợi, tiện ích và an toàn của người khác.

Mặt chủ thể của tội phạm gây rối trật tự công cộng có thể bao gồm những người có nhiều độ tuổi khác nhau, từ trẻ em đến người lớn tuổi. Tuy nhiên, phần lớn là những người trẻ tuổi, có thể do thiếu kiến thức về pháp luật, thiếu ý thức trách nhiệm với cộng đồng và chưa có sự kiểm soát bản thân tốt.

Các mặt chủng tội phạm gây rối trật tự công cộng cũng có thể khác nhau tùy thuộc vào tình huống cụ thể và địa điểm xảy ra. Ví dụ, những người tham gia các cuộc biểu tình, cuộc đình công, cuộc tụ tập đông người, các trận đấu bóng đá hoặc các sự kiện giải trí có thể trở thành mặt chủ thể của tội phạm gây rối trật tự công cộng nếu họ không tuân thủ quy tắc và quy định của nơi công cộng.

Tuy nhiên, điều quan trọng cần nhớ là tội phạm gây rối trật tự công cộng là một hành vi vi phạm pháp luật và không được chấp nhận. Mặt chủ thể của tội phạm gây rối trật tự công cộng phải chịu trách nhiệm về hành vi của mình và sẽ bị xử lý theo quy định của pháp luật.

>>Xem thêm: Quấy rối là gì – Hiểu rõ vấn đề và cách giải quyết hiệu quả dành cho bạn

Quy định của pháp luật về khoản 2 điều 318 bộ luật hình sự

 

Khoản 2, Điều 318 của Bộ Luật Hình sự quy định về tội phạm gây rối trật tự công cộng như sau:

Người nào gây rối trật tự công cộng bằng cách đánh nhau, đình công, biểu tình, gây cản trở giao thông hoặc có hành vi khác gây ảnh hưởng xấu đến an ninh, trật tự, an toàn xã hội, thuộc một trong các trường hợp sau đây, sẽ bị phạt tù từ 02 năm đến 07 năm:

1. Gây rối trật tự công cộng có tổ chức.

2. Gây rối trật tự công cộng bằng cách sử dụng vũ khí, hung khí hoặc có hành vi phá phách.

3. Gây cản trở giao thông nghiêm trọng hoặc gây đình trệ hoạt động công cộng.

4. Xúi giục người khác gây rối trật tự công cộng.

5. Hành hung người can thiệp bảo vệ trật tự công cộng.

6. Tái phạm nguy hiểm.

Theo đó, những người phạm tội gây rối trật tự công cộng trong các trường hợp nêu trên sẽ bị xử lý hình sự và có thể bị phạt tù từ 02 đến 07 năm, tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của hành vi phạm tội cụ thể.

Việc thiếu văn bản hướng dẫn áp dụng pháp luật về tội gây rối trật tự công cộng “gây ảnh hưởng xấu đến an ninh, trật tự, an toàn xã hội” đã gây ra nhiều khó khăn trong việc áp dụng pháp luật trong thực tiễn.

Trong trường hợp không có văn bản hướng dẫn cụ thể, các cơ quan tiến hành tố tụng có thể tìm hiểu và áp dụng các trường hợp “gây hậu quả nghiêm trọng” theo hướng dẫn tại Nghị quyết số 02/2003/NQ-HĐTP để xử lý đối với những hành vi gây rối trật tự công cộng. Tuy nhiên, việc áp dụng các trường hợp này cần phải tuân thủ đúng quy định của pháp luật và đảm bảo tính công bằng, minh bạch trong quá trình xử lý tội phạm.

Đồng thời, đề nghị các cơ quan trung ương có thẩm quyền nhanh chóng ban hành văn bản hướng dẫn cụ thể để giúp cho các cơ quan tiến hành tố tụng áp dụng pháp luật đúng cách và không bỏ lỡ tội phạm. Các văn bản hướng dẫn này cần phải được phát triển một cách thận trọng và cẩn thận để đảm bảo tính chính xác và hiệu quả trong việc xử lý các vi phạm liên quan đến tội gây rối trật tự công cộng.

>>Luật sư tư vấn quy định về tội Gây rối trật tự công cộng khoản 2 ?  gọi ngay 1900.6174

Tội gây rối trật tự công cộng theo khoản 2 Điều 318 Bộ luật Hình sự 2015 có khung hình phạt là bao nhiêu năm tù?

 

Theo Bộ luật Hình sự năm 2015 của Việt Nam, tội “Gây rối trật tự công cộng” được chi tiết và quy định rõ ràng tại Điều 318:

– Phạt Tiền và Cải Tạo Không Giam Giữ: Người vi phạm sẽ bị phạt tiền từ 5.000.000 đồng đến 50.000.000 đồng, hoặc phạt cải tạo không giam giữ từ 03 tháng đến 02 năm, nếu hành vi gây rối trật tự công cộng gây ảnh hưởng xấu đến an ninh, trật tự, an toàn xã hội, hoặc đã vi phạm hành chính hoặc bị kết án về tội này và chưa được xóa án tích.

– Phạt Tù: Trong các trường hợp cụ thể sau đây, người vi phạm sẽ bị phạt tù từ 02 năm đến 07 năm:

+ Có tổ chức trong việc gây rối trật tự.

+ Sử dụng vũ khí, hung khí hoặc có hành vi phá phách.

+ Gây cản trở giao thông nghiêm trọng hoặc đình trệ hoạt động công cộng.

+ Xúi giục người khác tham gia gây rối.

+ Hành hung người can thiệp bảo vệ trật tự công cộng.

+ Tái phạm trong một ngữ cảnh nguy hiểm.

Áp dụng với các trường hợp cụ thể: 

– Có tổ chức: Khi hành vi gây rối trật tự công cộng được tổ chức và có sự lãnh đạo.

– Sử dụng vũ khí, hung khí hoặc có hành vi phá phách: Khi người vi phạm sử dụng các phương tiện hoặc công cụ để gây hại hoặc đe dọa người khác.

– Gây cản trở giao thông nghiêm trọng hoặc đình trệ hoạt động công cộng: Khi hành động của họ gây ra sự cản trở nghiêm trọng cho giao thông hoặc hoạt động công cộng.

– Xúi giục người khác gây rối: Khi hành vi của họ dẫn dắt, khích lệ người khác tham gia vào hành vi gây rối trật tự.

– Hành hung người can thiệp bảo vệ trật tự công cộng: Khi người vi phạm tấn công hoặc đe dọa người khác chỉ đang cố gắng bảo vệ trật tự công cộng.

– Tái phạm nguy hiểm: Khi người vi phạm đã có hành vi vi phạm trước đây và tái phạm trong một ngữ cảnh đặc biệt nguy hiểm.

Án Treo Theo Nghị Quyết 02/2018/NQ-HĐTP:

Đối với những người vi phạm tội gây rối trật tự công cộng và bị phạt tù dưới 03 năm, họ có thể được hưởng án treo dựa trên các điều kiện sau:

– Tuân thủ chính sách, pháp luật và nghĩa vụ công dân.

– Không có nguy cơ tái phạm và không ảnh hưởng xấu đến an ninh, trật tự, an toàn xã hội.

– Có tình tiết giảm nhẹ trách nhiệm hình sự theo hướng dẫn tại Nghị quyết 02/2018/NQ-HĐTP.

– Có nơi cư trú hoặc làm việc ổn định để cơ quan có thẩm quyền giám sát và giáo dục.

Tóm lại, việc áp dụng khung hình phạt này giúp đảm bảo rằng những người vi phạm tội gây rối trật tự công cộng sẽ nhận được sự trừng phạt phù hợp với mức độ và tính chất của hành vi của họ, đồng thời tạo điều kiện cho họ cải thiện và tái hòa nhập vào xã hội một cách hiệu quả.

gay-roi-trat-tu-cong-cong-khoan-2

>>Luật sư tư vấn quy định về tội gây rối trật tự công cộng xử lý như thế nào?  gọi ngay 1900.6174

 Gây rối trật tự công cộng rồi đăng lên Facebook có vi phạm quy tắc ứng xử trên mạng xã hội không?

 

Dựa trên Quyết định 874/QĐ-BTTTT năm 2021 với Bộ Quy tắc ứng xử cho tổ chức và cá nhân trên mạng xã hội, chúng ta có thể xem xét một số điểm quan trọng:

1. Xác Thực và Tuân Thủ Tên Hiệu và Địa Chỉ Trang Mạng

– Tùy thuộc vào hành vi của cá nhân hoặc tổ chức: Nếu cá nhân hoặc tổ chức đã sử dụng một tài khoản giả mạo hoặc không tuân thủ các quy định về tên hiệu và địa chỉ trang mạng, hành vi này có thể bị coi là vi phạm quy tắc số 2.

2. Thông Báo Khi Tài Khoản Bị Mất Quyền Kiểm Soát

– Nếu vi phạm liên quan đến an ninh và trật tự an toàn xã hội: Gây rối trật tự công cộng rồi đăng tải lên Facebook có thể được coi là vi phạm quy tắc số 3 nếu không có báo cáo kịp thời cho các cơ quan chức năng hoặc nhà cung cấp dịch vụ về việc mất quyền kiểm soát hoặc giả mạo tài khoản.

3. Chia Sẻ Thông Tin Đáng Tin Cậy và Phù Hợp

– Nếu nội dung gây rối trật tự công cộng và không chứa thông tin chính thống: Hành vi đăng tải thông tin gây rối trật tự có thể vi phạm quy tắc số 4 và quy tắc số 6, đặc biệt là khi nội dung đó không được xem xét là chính xác, đáng tin cậy, và có thể ảnh hưởng đến an ninh và trật tự an toàn xã hội.

4. Không Sử Dụng Ngôn Ngữ Gây Thù Hận và Phân Biệt

– Nếu có vi phạm về ngôn ngữ và phát ngôn: Hành vi gây rối trật tự và đăng tải lên Facebook có thể vi phạm quy tắc số 5, đặc biệt khi sử dụng từ ngữ hoặc phát ngôn gây thù hận, phân biệt, kích động bạo lực, hoặc vi phạm thuần phong mĩ tục.

5. Vi Phạm Pháp Luật và Nội Dung Xúc Phạm

– Nếu nội dung vi phạm các quy định pháp luật: Hành vi đăng tải nội dung gây rối trật tự công cộng có thể được coi là vi phạm quy tắc số 6 nếu nội dung đó xúc phạm danh dự, nhân phẩm, hoặc vi phạm các quy định pháp luật khác.

Dựa trên những điểm trên, việc gây rối trật tự công cộng và sau đó đăng tải nội dung đó lên Facebook có thể bị coi là vi phạm một hoặc nhiều quy tắc ứng xử trên mạng xã hội theo Quyết định 874/QĐ-BTTTT năm 2021. Các hành vi vi phạm này có thể dẫn đến hậu quả pháp lý và nên được xem xét một cách nghiêm túc để đảm bảo tuân thủ pháp luật và giữ vững an ninh, trật tự xã hội trên mạng xã hội.

>> Hướng dẫn miễn quy định gây rốt trật tự công cộng khoản 2 là gì?  gọi ngay 1900.6174

 Xử lý vi phạm hành chính về vi phạm về trật tự công cộng

 

Theo tư vấn từ Luật sư Hình sự Luật Trần và Liên Danh, các hành vi vi phạm trật tự công cộng sẽ được xử lý theo quy định tại Điều 5 của Nghị định 167/2013/NĐ-CP. Dưới đây là các khoản vi phạm và mức phạt tương ứng:

Mức Phạt từ 100.000 – 300.000 Đồng:

– Lời nói và hành động thiếu văn hóa: Bao gồm việc có cử chỉ, lời nói thô bạo, khiêu khích, trêu ghẹo, hoặc xúc phạm danh dự và nhân phẩm của người khác.

– Gây rối tại nơi công cộng: Bao gồm việc gây mất trật tự ở các địa điểm như rạp hát, rạp chiếu phim, nhà văn hóa, trường học, bệnh viện, nhà ga, bến tàu, bến xe, và trên đường phố, cũng như các khu vực công cộng khác.

– Thả rông động vật nuôi: Đặc biệt là trong các khu vực thành phố hoặc thị xã và nơi công cộng.

Mức Phạt từ 500.000 – 1 Triệu Đồng:

– Hành vi đánh nhau: Bao gồm cả việc tham gia vào đánh nhau hoặc xúi giục người khác tham gia.

– Báo tin giả: Gửi thông tin không chính xác hoặc giả mạo đến các cơ quan nhà nước có thẩm quyền.

– Gây rối do say rượu, bia: Gây mất trật tự công cộng do tình trạng say xỉn.

– Ném vật cản trở: Bao gồm ném gạch, đất, đá, cát hoặc bất kỳ vật gì vào nhà, phương tiện giao thông, hoặc vào người, đồ vật của người khác.

– Tụ tập gây rối: Tập trung đông người ở nơi công cộng dẫn đến mất trật tự.

– Động vật nuôi gây hại: Để động vật nuôi gây thiệt hại cho người hoặc tài sản của người khác.

– Gây rối tại các khu vực cấm: Bao gồm việc thả diều, bóng bay, chơi máy bay điều khiển từ xa tại sân bay hoặc các khu vực khác cấm bay.

Mức Phạt từ 2 – 3 Triệu Đồng:

– Tàng trữ vũ khí hoặc công cụ gây hại: Bao gồm việc tàng trữ dao, búa, hoặc các công cụ khác có thể được sử dụng để gây rối trật tự công cộng hoặc gây thương tích.

– Kích động gây rối: Đặc biệt là việc kích động người khác gây rối, hoặc thuê người khác tham gia vào các hành vi này.

– Gây rối tại phiên tòa hoặc nơi thi hành án: Bao gồm việc cản trở hoạt động của các cơ quan tư pháp hoặc thi hành án.

– Xâm hại sức khỏe người khác: Bao gồm việc tấn công hoặc thuê người khác tấn công vào sức khỏe của người khác.

– Gây rối hoạt động bình thường của cơ quan: Bao gồm việc cản trở hoạt động của các cơ quan nhà nước hoặc tổ chức khác.

Mức Phạt từ 3 – 5 Triệu Đồng:

– Gây rối trật tự công cộng với vũ khí: Bao gồm việc mang theo vũ khí thô sơ hoặc các công cụ hỗ trợ.

– Sản xuất, nhập khẩu, buôn bán đèn trời: Bao gồm việc tham gia vào việc sản xuất, nhập khẩu, hoặc buôn bán đèn trời.

Cản Trở Giao Thông:

Nếu hành vi gây cản trở giao thông kéo dài từ 2 giờ trở lên hoặc xảy ra tại các tuyến giao thông quan trọng, vi phạm này sẽ được xử lý mạnh mẽ mà không phân biệt thời gian kéo dài.

Tóm lại, theo quy định trên, vi phạm hành chính liên quan đến gây rối trật tự công cộng có thể bị xử phạt từ 100.000 đồng đến 5 triệu đồng, tùy thuộc vào mức độ và tính chất của vi phạm.

gay-roi-trat-tu-cong-cong-khoan-2

>> Gây rối trật tự công cộng khoản 2 bị xử lý như thế nào?  gọi ngay 1900.6174

 Phạm tội gây rối trật tự công cộng thì có được hưởng án treo không?

 

Đối với các cá nhân bị kết án tội gây rối trật tự công cộng, việc hưởng án treo là một lựa chọn pháp lý có thể xem xét. Theo Điều 65 Bộ luật Hình sự 2015 và Điều 2 Nghị quyết 02/2018/NQ-HĐTP (đã được chỉnh sửa và bổ sung bởi Điều 1 Nghị quyết 01/2022/NQ-HĐTP), một số điều kiện sau đây phải được đáp ứng để có thể được xem xét hưởng án treo:

– Thời hạn kết án: Người bị kết án không được vượt quá 03 năm tù.

– Tiền án lý lịch tốt: Cần có bằng chứng rõ ràng về việc người bị kết án không chỉ tuân thủ pháp luật và chính sách, mà còn thực hiện đầy đủ nghĩa vụ công dân ở cả nơi cư trú và làm việc.

+ Đối với những người đã từng bị kết án nhưng không tích cực (như được xóa tiền án hoặc hết hạn tiền án), hoặc những người chỉ bị xử phạt vi phạm hành chính hoặc bị xử lý kỷ luật và tính đến thời điểm kết án hiện tại không còn trong thời hạn xử phạt, và tội phạm mới không nghiêm trọng hoặc tội phạm này chỉ là đồng phạm không đóng một vai trò quan trọng, thì cũng có thể được xem xét hưởng án treo.

+ Đối với những người đã bị kết án và vụ án đã được tách thành nhiều giai đoạn để giải quyết, và có đủ điều kiện khác, cũng có thể được xem xét hưởng án treo.

– Tình tiết giảm nhẹ trách nhiệm hình sự: Cần có ít nhất 02 tình tiết giảm nhẹ trách nhiệm hình sự, trong đó ít nhất một tình tiết phải được quy định tại khoản 1 Điều 51 Bộ luật Hình sự 2015, và không có tình tiết tăng nặng trách nhiệm hình sự theo khoản 1 Điều 52 Bộ luật Hình sự 2015.

+ Nếu có tình tiết tăng nặng trách nhiệm hình sự, số lượng tình tiết giảm nhẹ phải nhiều hơn, trong đó phải có ít nhất một tình tiết giảm nhẹ quy định tại khoản 1 Điều 51 Bộ luật Hình sự 2015.

– Nơi ổn định: Người bị kết án cần có nơi cư trú hoặc làm việc ổn định để các cơ quan, tổ chức có thẩm quyền có thể giám sát và giáo dục.

+ Nơi cư trú rõ ràng là nơi tạm trú hoặc thường trú có địa chỉ cụ thể theo quy định của Luật Cư trú.

+ Nơi làm việc ổn định là nơi người bị kết án làm việc ít nhất 01 năm theo hợp đồng lao động hoặc quyết định của cơ quan, tổ chức có thẩm quyền.

– Khả năng tự cải tạo: Người bị kết án cần có khả năng tự cải tạo và việc cho họ hưởng án treo không gây nguy hiểm cho xã hội, không ảnh hưởng xấu đến an ninh, trật tự và an toàn xã hội.

Tuy nhiên, cũng cần lưu ý rằng có những trường hợp không được hưởng án treo như:

– Người chủ mưu, cầm đầu, chỉ huy, ngoan cố chống đối, côn đồ, lợi dụng chức vụ để trục lợi hoặc gây hậu quả nghiêm trọng.

– Người bỏ trốn hoặc đã được yêu cầu truy nã.

– Người bị kết án về tội mới trong thời gian thử thách hoặc trước khi được hưởng án treo.

– Người bị kết án về nhiều tội trong cùng một lần, trừ một số trường hợp đặc biệt.

– Người tái phạm, tái phạm nguy hiểm.

Tóm lại, việc hưởng án treo cho người bị kết án tội gây rối trật tự công cộng đòi hỏi nhiều điều kiện và phải được xem xét kỹ lưỡng để đảm bảo rằng việc này không gây ra rủi ro cho xã hội và không làm giảm tính công bằng và công lý của hệ thống pháp luật.

>> Gây rối trật tự công cộng khoản 2 bị xử lý như thế nào?  gọi ngay 1900.6174

Ngoài những nội dung tư vấn trong bài viết “Gây rối trật tự công cộng khoản 2” nếu bạn có bất kỳ nội dung nào chưa rõ cần được giải đáp đừng ngần ngại nhấc điện thoại lên và gọi điện ngay cho luật sư của chúng tôi qua điện thoại 1900.6174 hoặc Tổng đài Pháp luật để được tư vấn miễn phí

Liên hệ với chúng tôi

 

Dịch vụ Luật sư ⭐️ Chuyên nghiệp: Dành cho cá nhân – gia đình – doanh nghiệp
Dịch vụ xử lý nợ xấu, nợ khó đòi ⭐️ Đúng pháp luật – Uy tín
Dịch vụ ly hôn ⭐️ Nhanh – Trọn gói – Giải quyết trong ngày
Dịch vụ Luật sư riêng ⭐️ Uy tín: Dành cho cá nhân – gia đình – doanh nghiệp
Dịch vụ Luật sư Hình sự ⭐️ Nhanh chóng – Hiệu quả
Dịch vụ Luật sư tranh tụng ⭐️ Giỏi – Uy tín – Nhận toàn bộ vụ việc
Dịch vụ Luật sư doanh nghiệp ⭐️ Tư vấn thường xuyên cho doanh nghiệp