Tính thuế nhập khẩu theo giá CIF như thế nào?

Tính thuế nhập khẩu theo giá CIF (Cost, Insurance, and Freight – Chi phí, Bảo hiểm và Vận chuyển) của hàng hóa.Thuế nhập khẩu là một loại thuế được áp dụng lên hàng hóa và sản phẩm được nhập khẩu từ nước ngoài vào một quốc gia. Khi tính toán thuế nhập khẩu theo giá CIF, các yếu tố như giá trị hàng hóa, chi phí bảo hiểm và vận chuyển sẽ được cộng lại để tạo thành tổng giá trị CIF. 

Qua bài viết dưới đây, Tổng đài Pháp luật sẽ giúp bạn giải quyết những thắc mắc liên quan đến vấn đề Tính thuế nhập khẩu theo giá CIF qua việc phân tích các quy định pháp luật liên quan. Trong quá trình tìm hiểu nội dung của bài viết và các quy định pháp luật liên quan, nếu bạn còn bất kỳ thắc mắc nào, hãy liên hệ ngay tới hotline: 1900.6174 để được hỗ trợ kịp thời.

>>> Tính thuế nhập khẩu theo giá CIF như thế nào? Gọi ngay: 1900.6174

Giá CIF là gì?

 

CIF là một thuật ngữ thường được sử dụng trong lĩnh vực thương mại quốc tế để chỉ phương thức thanh toán và giao nhận hàng hóa. CIF viết tắt của cụm từ “Cost, Insurance, and Freight” (Chi phí, Bảo hiểm và Vận chuyển).

CIF là một điều khoản giao dịch quan trọng trong hợp đồng bán hàng giữa người bán và người mua. Khi sử dụng CIF, người bán chịu trách nhiệm vận chuyển hàng hóa từ nơi xuất xưởng đến cảng đích ở quốc gia của người mua. Người bán phải chi trả các chi phí liên quan đến vận chuyển (bao gồm cả chi phí vận tải nội địa), bảo hiểm hàng hóa trong suốt quá trình vận chuyển và các khoản phí liên quan khác.

huy-tinh-thue-nhap-khau-theo-gia-cif

Giá CIF là tổng giá trị của hàng hóa đã được tính toán theo điều kiện CIF. Nó không chỉ bao gồm giá sản phẩm, mà còn các chi phí khác như chi phí vận chuyển, bảo hiểm và các khoản thuế nhập khẩu hoặc lệ phí liên quan khác.

Việc sử dụng điều khoản CIF cho biết rằng người bán chịu trách nhiệm đến khi hàng hóa được giao tới cảng đích, và từ đó, người mua sẽ tiếp tục chịu trách nhiệm cho việc vận chuyển và các chi phí liên quan khác. Điều này giúp tạo ra sự rõ ràng và minh bạch trong việc thương mại quốc tế.

>>> Xem thêm: Tính thuế nhập khẩu theo giá FOB như thế nào?

Cách tính thuế nhập khẩu theo giá CIF

 

Căn cứ quan trọng nhất để tính thuế nhập khẩu là giá tính thuế nhập khẩu. Theo quy định pháp luật hiện nay, giá tính thuế nhập khẩu được tính như sau:

– Giá tính thuế nhập khẩu đối với hàng hóa nhập khẩu được hiểu là giá thực tế phải trả đến cửa khẩu nhập đầu tiên – giá CIF;

– Giá tính thuế nhập khẩu thường được tính bằng cách áp dụng theo thứ tự ưu tiên ba phương pháp dưới đây và dừng lại ở phương pháp xác định được giá tính thuế.

+ Phương pháp 1: Theo trị giá giao dịch thực tế của hàng hóa nhập khẩu. Giá giao dịch thường được xác định dựa trên hợp đồng mua bán, hóa đơn hoặc biên lai mua bán hàng hóa, …

+ Phương pháp 2: Theo giá trị giao dịch của hàng hóa nhập khẩu giống hệt với hàng hóa cần tính thuế nhập khẩu.

+ Phương pháp 3: Theo giá trị giao dịch của hàng hóa nhập khẩu tương tự với hàng hóa cần tính thuế nhập khẩu.

Công thức tính giá CIF

Giá CIF = Giá FOB + Cước vận tải biển + Phí bảo hiểm đường biển

Phí bảo hiểm được xác định dựa trên công thức:

CIF = (C+F) / (1-R)
I = CIF x R

Trong đó:

I: phí bảo hiểm

C: giá hàng hóa nhập khẩu (giá FOB)

R: tỷ lệ phí bảo hiểm (do công ty bảo hiểm quy định)

F: giá cước vận chuyển

>>> Tính thuế nhập khẩu theo giá CIF như thế nào? Gọi ngay: 1900.6174

Hạch toán kế toán hàng hóa nhập khẩu

 

(1) Nhập khẩu hàng hóa, vật tư, tài sản cố định

Trong doanh nghiệp, hoạt động kế toán phản ánh giá trị hàng hoá, vật tư, tài sản cố định nhập khẩu, bao gồm tổng số tiền thanh toán cho người bán (theo giá giao dịch hàng hóa trên thực tế), thuế tiêu thụ đặc biệt, thuế nhập khẩu, thuế bảo vệ môi trường phải nộp khi nhập khẩu hàng hóa. Cách ghi như sau:

– Nợ TK 152, 153, 156, 211

– Có TK 331 – Số tiền thanh toán cho người bán

– Có TK 3332 – Thuế tiêu thụ đặc biệt

– Có TK 3333 – Thuế nhập khẩu (chi tiết các thông tin về thuế nhập khẩu)

– Có TK 33381 – Thuế bảo vệ môi trường

– Có các TK 111, 112, 331…

thue-tinh-thue-nhap-khau-theo-gia-cif

(2) Thuế giá trị gia tăng đầu vào của hàng hóa nhập khẩu được khấu trừ

Cách ghi như sau:

– Nợ TK 1331 – Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ

– Có TK 33312 – Thuế giá trị gia tăng đối với hàng nhập khẩu

(3) Khi nộp thuế vào Ngân sách Nhà Nước – phải căn cứ vào Giấy nộp tiền/ biên lai nộp tiền vào ngân sách nhà nước

Cách ghi như sau:

– Nợ TK 33312 – Thuế giá trị gia tăng đối với hàng hóa nhập khẩu

– Nợ TK 3332 – Thuế tiêu thụ đặc biệt.

– Nợ TK 3333 – Thuế nhập khẩu (chi tiết thông tin thuế nhập khẩu)

– Nợ TK 33381 – Thuế bảo vệ môi trường

– Có TK1111/ TK1121

Để hàng nhập khẩu về tới doanh nghiệp. Ghi hạch toán như sau:

– Nợ TK 156/152/153/211

– Nợ TK 1331 (nếu có)

– Có TK 1111/ TK 1121/ TK 331

>>> Xem thêm: Tính thuế nhập khẩu như thế nào? Ai là người nộp thuế?

Phân biệt giá FOB và CIF

 

Giá CIF (Cost, Insurance, and Freight) và giá FOB (Free On Board) là hai thuật ngữ thường được sử dụng trong lĩnh vực xuất nhập khẩu. Đây là hai điều khoản quan trọng để xác định chi phí và trách nhiệm của người bán và người mua trong quá trình giao hàng. Giá CIF là một điều khoản xuất khẩu, bao gồm giá sản phẩm, phí bảo hiểm và cước vận chuyển từ nơi xuất phát đến cảng đến nơi nhận hàng. T

rong điều kiện CIF, người bán chịu trách nhiệm vận chuyển hàng hóa tới cảng đến nơi nhận hàng được chỉ định. Người mua sẽ chịu trách nhiệm cho việc thanh toán các chi phí liên quan sau khi hàng hóa đã được giao tới cảng. Trong khi đó, giá FOB là một điều khoản nhập khẩu. Nó chỉ áp dụng cho việc vận chuyển hàng hóa từ cảng xuất khẩu tới cảng nhập khẩu.

Giá FOB chỉ bao gồm giá sản phẩm và các chi phí liên quan cho việc chuẩn bị và vận chuyển hàng hóa tới cảng xuất khẩu. Người mua sẽ chịu trách nhiệm cho việc vận chuyển hàng hóa từ cảng xuất khẩu tới cảng nhập khẩu, bao gồm cả phí vận chuyển và bảo hiểm. Sự khác biệt giữa giá CIF và giá FOB là người bán chịu trách nhiệm vận chuyển hàng hóa trong điều kiện CIF, trong khi người mua phải tự lo các chi phí liên quan đến vận chuyển trong điều kiện FOB.

Giá CIF thường được sử dụng khi người mua không muốn hoặc không có khả năng tự xử lý việc vận chuyển hàng hóa, trong khi giá FOB thường được sử dụng khi người mua có khả năng tự quản lý và kiểm soát quá trình vận chuyển. Vì tính đa dạng của các yêu cầu và điều kiện giao hàng, việc lựa chọn giữa giá CIF và giá FOB còn tuỳ thuộc vào thoả thuận giữa hai bên và các yếu tố kinh doanh cụ thể của từng giao dịch.

Nhìn chung, việc áp dụng thuế nhập khẩu tính theo giá CIF cũng có thể mang lại nguồn thu cho ngân sách quốc gia. Thuế này có thể được sử dụng để đầu tư vào các dự án công cộng, phát triển kinh tế, hay hỗ trợ cho các chương trình xã hội. Bên cạnh đó, thuế nhập khẩu tính theo giá CIF là một công cụ quan trọng trong việc kiểm soát và điều chỉnh hoạt động nhập khẩu của một quốc gia.

Việc áp dụng thuế này có ảnh hưởng lớn đến ngành công nghiệp trong nước và người tiêu dùng. Do đó, việc thiết lập tỷ lệ và chính sách thuế nhập khẩu là rất quan trọng để duy trì sự cân bằng kinh tế và xã hội.

thue-tinh-thue-nhap-khau-theo-gia-cif

>>> FOB và CIF khác nhau như thế nào? Gọi ngay: 1900.6174

Trên đây là một số nội dung tư vấn của Tổng đài Pháp luật về vấn đề Thuế nhập khẩu ô theo giá CIFvà những câu hỏi liên quan đến vấn đề này. Trong quá trình tìm hiểu bài viết và các vấn đề pháp lý có liên quan, nếu có bất kỳ câu hỏi nào, hãy nhấc máy và gọi đến đường dây nóng 1900.6174 để được hỗ trợ kịp thời.

Liên hệ chúng tôi

Dịch vụ luật sư ⭐️ Chuyên nghiệp: Dành cho cá nhân – gia đình – doanh nghiệp
Dịch vụ xử lý nợ xấu, nợ khó đòi ⭐️ Đúng pháp luật – Uy tín
Dịch vụ ly hôn ⭐️ Nhanh – Trọn gói – Giải quyết trong ngày
Dịch vụ Luật sư riêng ⭐️ Uy tín: Dành cho cá nhân – gia đình – doanh nghiệp
Dịch vụ Luật sư Hình sự ⭐️ Nhanh chóng – Hiệu quả
Dịch vụ Luật sư tranh tụng ⭐️ Giỏi – Uy tín – Nhận toàn bộ vụ việc
Dịch vụ Luật sư doanh nghiệp ⭐️ Tư vấn thường xuyên cho doanh nghiệp