Hồ sơ khởi kiện vụ án dân sự cần chuẩn bị những gì?

Hồ sơ khởi kiện vụ án dân sự đánh dấu sự chính thức và cụ thể hóa quyết tâm của các chủ thể tham gia trong vụ án dân sự. Các bên có kỳ vọng rằng thông qua hồ sơ này, Toà án sẽ xem xét và giải quyết tranh chấp dân sự của họ một cách công bằng và khách quan. Họ hy vọng rằng sẽ có sự hiểu biết và đánh giá đúng đắn về vụ án và những lợi ích hợp pháp mà họ đang bảo vệ.

Tuy nhiên, sau khi nộp hồ sơ khởi kiện, các bên thường cần chờ đợi một thời gian để quá trình giải quyết vụ án diễn ra. Mọi vướng mắc của các bạn liên quan đến vấn đề trên, vui lòng kết nối trực tiếp đến với Luật sư Tổng Đài Pháp Luật thông qua số hotline 1900.6174 để được tư vấn kịp thời và nhanh chóng nhất!

>>> Luật sư tư vấn miễn phí về vấn đề hồ sơ khởi kiện vụ án dân sự ? Gọi ngay 1900.6174

Hồ sơ khởi kiện vụ án dân sự là gì?

 

Hồ sơ khởi kiện vụ án dân sự là tập hợp các giấy tờ và tài liệu được tổ chức và lưu trữ bởi Tòa án trong quá trình xử lý một vụ án dân sự. Là công cụ quan trọng giúp tòa án theo dõi tiến trình thụ lý và giải quyết vụ án, đồng thời cung cấp thông tin cần thiết về các quyết định và biện pháp đã áp đặt trong quá trình tố tụng.

Hồ sơ khởi kiện vụ án dân sự cung cấp thông tin chi tiết về nội dung của vụ án, bao gồm các tuyên bố, bằng chứng và các văn bản liên quan. Trong các trường hợp có kháng cáo hoặc kháng nghị, hồ sơ này đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp lịch sử và diễn biến của vụ án cho tòa án cấp trên.

Việc quản lý hồ sơ khởi kiện vụ án dân sự thường được thực hiện bởi các thư ký hoặc cơ quan hành chính của tòa án thụ lý. Trách nhiệm này đảm bảo rằng thông tin liên quan đến vụ án được tổ chức và lưu trữ một cách cẩn thận và có thể truy cập khi cần thiết.

Tóm lại, hồ sơ khởi kiện vụ án dân sự là công cụ quan trọng giúp tòa án theo dõi và giải quyết các vụ án, đồng thời cung cấp thông tin và bằng chứng quan trọng cho quá trình tố tụng.

>>> Luật sư tư vấn miễn phí về hồ sơ khởi kiện vụ án dân sự? Gọi ngay 1900.6174

Lập hồ sơ khởi kiện vụ án dân sự gồm những gì?

 

Vụ án ly hôn

 

Để lập hồ sơ khởi kiện vụ án ly hôn, cần chuẩn bị các loại tài liệu và chứng cứ sau đây, tuân theo quy định tại Điều 204 Bộ luật Tố tụng dân sự năm 2015:

– Đơn khởi kiện: Đơn khởi kiện vụ án ly hôn do đương sự tự viết hoặc theo mẫu

– Tài liệu, chứng cứ do Tòa án thu thập: Đây là các thông tin mà Tòa án tự thu thập liên quan đến vụ án, bao gồm các văn bản tố tụng và chứng cứ mà Tòa án đã thu thập.

– Văn bản tố tụng của Tòa án và Viện kiểm sát: Đây là các văn bản tố tụng và quyết định liên quan đến việc giải quyết vụ án dân sự từ phía Tòa án và Viện kiểm sát.

– Tài liệu, chứng cứ của các bên liên quan: Giấy chứng nhận kết hôn; Giấy khai sinh của con (nếu trường hợp có con); Giấy tờ liên quan đến tài sản chung (trong trường hợp yêu cầu phân chia tài sản); Giấy tờ liên quan đến khoản nợ chung (nếu có)

– Các tài liệu liên quan khác: Giấy tờ chứng minh tình trạng hôn nhân của vợ chồng; Giấy tờ chứng minh chỗ ở, thu nhập, nghề nghiệp…

Tóm lại, lập hồ sơ khởi kiện vụ án ly hôn đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng và thu thập đầy đủ các loại tài liệu và chứng cứ liên quan, theo đúng quy định pháp luật, nhằm hỗ trợ quyết định của tòa án và đảm bảo quyền lợi của các bên liên quan.

>>> Luật sư tư vấn miễn phí về hồ sơ khởi kiện vụ án ly hôn? Gọi ngay 1900.6174

Vụ án tranh chấp quyền sử dụng đất

 

Với vụ án tranh chấp quyền sử dụng đất, việc lập hồ sơ khởi kiện vụ án bao gồm các giấy tờ như sau: 

– Đơn khởi kiện: Đơn khởi kiện tranh chấp quyền sử dụng đất do đương sự tự viết hoặc viết theo mẫu 

– Tài liệu, chứng cứ do Tòa án thu thập: Bất kỳ tài liệu nào mà Tòa án thu thập liên quan đến vụ án, như bằng chứng về việc sử dụng đất, các văn bản liên quan đến việc quản lý và chuyển nhượng đất.

– Văn bản tố tụng của Tòa án và Viện kiểm sát: Bao gồm các văn bản liên quan đến quá trình giải quyết vụ án, các quyết định và yêu cầu từ Tòa án và Viện kiểm sát.

– Tài liệu chứng minh quyền sử dụng đất: Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất hoặc một trong số các loại giấy tờ được quy định tại Luật đất đai 2013. Nếu như được cho thuê hoặc mượn bán thì phải có hợp đồng, văn bản cho thuê, mua bán nhà đất…

Ngoài ra, nếu vụ án đã được hòa giải trước đó ở xã, phường nhưng không thành công thì phải có biên bản hoà giải ở xã, phường (nếu có) 

Tóm lại, hồ sơ vụ án dân sự đối với tranh chấp quyền sử dụng đất cần bao gồm các thông tin và tài liệu chứng cứ cụ thể từ các bên liên quan, cùng với các văn bản tố tụng từ Tòa án và Viện kiểm sát, để hỗ trợ quá trình giải quyết vụ án một cách chính xác và công bằng.

>>> Luật sư tư vấn miễn phí về hồ sơ khởi kiện vụ án tranh chấp quyền sử dụng đất? Gọi ngay 1900.6174

Vụ án thừa kế

 

– Đơn khởi kiện: Đơn khởi kiện thừa kế do đương sự tự viết hoặc viết theo mẫu

– Tài liệu, chứng cứ do Tòa án thu thập: Các tài liệu, chứng cứ mà Tòa án tự thu thập liên quan đến vụ án. Có thể bao gồm các tài liệu đăng ký thừa kế, bản sao của di chúc, và các thông tin khác mà Tòa án cần để xác định quyền thừa kế.

– Văn bản tố tụng của Tòa án và Viện kiểm sát: Các văn bản tố tụng liên quan đến việc giải quyết vụ án dân sự. Điều này bao gồm các quyết định của Tòa án và tài liệu liên quan từ Viện kiểm sát.

– Giấy tờ chứng minh quan hệ giữa người khởi kiện và người để lại tài sản: Giấy khai sinh, Sổ hộ khẩu, Giấy chứng nhận kết hôn, CCCD, giấy chứng nhận nuôi con nếu có

– Di chúc được người để lại tài sản ký kết (nếu có)

– Giấy khai tử hay Giấy chứng tử xác nhận tình trạng một người đã chết

– Tài liệu kê khai tài sản, di sản để lại 

– Giấy tờ chứng minh quyền sở hữu tài sản, di sản và nguồn gốc di sản của người để lại di sản 

– Các tài liệu khác liên quan: Biên bản giải quyết thừa kế tài sản ở phường, xã (nếu có), biên bản giải quyết thừa kế tài sản trong dòng tộc (nếu có), giấy khai khước từ nhận di sản (nếu có)

ho-so-khoi-kien-vu-an-dan-su-6

>>> Luật sư tư vấn miễn phí về hồ sơ khởi kiện vụ án thừa kế? Gọi ngay 1900.6174

Vụ án tranh chấp về bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng

 

Hồ sơ khởi kiện vụ án dân sự liên quan đến tranh chấp về bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng bao gồm các giấy tờ sau:

– Đơn khởi kiện: Đơn khởi kiện tranh chấp về bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng do đương sự tự viết hoặc viết theo mẫu

– Tài liệu, chứng cứ do Tòa án thu thập liên quan đến vụ án: Nếu có bất kỳ tài liệu hoặc chứng cứ nào mà Tòa án thu thập để hỗ trợ quá trình giải quyết vụ án, chúng cũng sẽ được bao gồm trong hồ sơ.

– Văn bản tố tụng của Tòa án, Viện kiểm sát về việc giải quyết vụ án dân sự: Bao gồm mọi văn bản liên quan đến quá trình tố tụng, quyết định của Tòa án và yêu cầu của Viện kiểm sát.

– Giấy tờ chứng minh thiệt hại: Có thể là hoá đơn, chứng từ hoặc biên lai hợp lệ về các khoản chi phí

>>> Luật sư tư vấn miễn phí về hồ sơ khởi kiện vụ án tranh chấp về bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng? Gọi ngay 1900.6174

Vụ án tranh chấp hợp đồng

 

Việc lập hồ sơ khởi kiện vụ án dân sự trong trường hợp tranh chấp hợp đồng là một quy trình quan trọng, đòi hỏi sự chuẩn bị cẩn thận và tổ chức. Theo quy định tại Điều 204 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015, hồ sơ vụ án dân sự cần bao gồm các thành phần sau:

– Đơn khởi kiện: Đơn khởi kiện tranh chấp hợp đồng do đương sự tự viết hoặc viết theo mẫu

– Tài liệu, chứng cứ do Tòa án thu thập liên quan đến vụ án: Các tài liệu và chứng cứ từ các bên liên quan như hợp đồng, biên bản liên quan đến việc ký kết hợp đồng. Các tài liệu chứng minh hành vi vi phạm hợp đồng của bên ký kết hợp đồng

– Văn bản tố tụng của Tòa án, Viện kiểm sát về việc giải quyết vụ án dân sự: Đây là các văn bản chính thức từ Tòa án và Viện kiểm sát liên quan đến việc xem xét và giải quyết vụ án.

>>> Luật sư tư vấn miễn phí về hồ sơ khởi kiện vụ án dân sự tranh chấp hợp đồng? Gọi ngay 1900.6174

Vụ án tranh chấp nhà ở

 

– Đơn khởi kiện: Đơn khởi kiện tranh chấp nhà ở do đương sự tự viết hoặc viết theo mẫu

– Tài liệu, chứng cứ do Tòa án thu thập liên quan đến vụ án: Các tài liệu liên quan đến việc tranh chấp nhà ở như giấy chứng nhận quyền sở hữu nhà ở hoặc các giấy tờ chứng minh cho thuê, mua bán hoặc cho mượn

– Văn bản tố tụng của Tòa án, Viện kiểm sát về việc giải quyết vụ án dân sự: Văn bản chính thức từ Tòa án và Viện kiểm sát liên quan đến việc xem xét và giải quyết vụ án.

Lưu ý: Để đảm bảo sự rõ ràng và dễ quản lý, các giấy tờ và tài liệu trong hồ sơ phải được đánh số bút lục và sắp xếp theo thứ tự ngày, tháng, năm. Các văn bản có ngày trước sẽ được đặt ở dưới, và các văn bản có ngày sau sẽ được đặt ở trên. Đồng thời, chúng cũng cần được quản lý, lưu giữ, và sử dụng theo quy định của pháp luật để đảm bảo tính hợp lệ và minh bạch của quy trình pháp lý.

>>> Luật sư tư vấn miễn phí về hồ sơ khởi kiện vụ án dân sự tranh chấp nhà ở? Gọi ngay 1900.6174

Nộp hồ sơ khởi kiện vụ án dân sự ở đâu?

 

Theo quy định tại Điều 190 Bộ luật Tố tụng dân sự năm 2015 để nộp hồ sơ khởi kiện vụ án dân sự, người khởi kiện có thể nộp qua một số các phương thức sau đây:

– Nộp trực tiếp tại Tòa án: Người khởi kiện có thể đến trực tiếp Tòa án có thẩm quyền và nộp đơn khởi kiện kèm theo các tài liệu, chứng cứ mà họ hiện có.

– Gửi đến Tòa án qua đường dịch vụ bưu chính: Người khởi kiện có thể gửi đơn khởi kiện và tài liệu, chứng cứ tương ứng đến Tòa án thông qua dịch vụ bưu chính.

– Gửi trực tuyến qua Cổng thông tin điện tử của Tòa án: Người khởi kiện có thể gửi đơn khởi kiện và tài liệu, chứng cứ thông qua hình thức trực tuyến.

Việc lựa chọn phương thức nào phù hợp sẽ tùy thuộc vào sự tiện lợi và yêu cầu cụ thể của người khởi kiện. Đối với mỗi phương thức, cần tuân thủ các quy định và hướng dẫn của Tòa án để đảm bảo quy trình nộp hồ sơ diễn ra một cách chính xác và hiệu quả.

>>> Luật sư tư vấn miễn phí về vấn đề xác định nơi nộp đơn khởi kiện vụ án dân sự? Gọi ngay 1900.6174

Khi lập hồ sơ vụ án thì Thẩm phán giải quyết vụ án dân sự có nhiệm vụ và quyền hạn gì?

 

Khi lập hồ sơ vụ án dân sự, Thẩm phán có nhiệm vụ và quyền hạn như sau, theo quy định tại Điều 198 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015:

– Lập hồ sơ vụ án theo quy định tại Điều 204 của Bộ luật này: Thẩm phán phải thực hiện việc lập hồ sơ vụ án theo quy định của pháp luật, đảm bảo rằng hồ sơ được hoàn chỉnh và đầy đủ các thông tin, tài liệu cần thiết.

ho-so-khoi-kien-vu-an-dan-su

– Yêu cầu đương sự giao nộp tài liệu, chứng cứ cho Tòa án: Thẩm phán có quyền yêu cầu các bên liên quan trong vụ án giao nộp tài liệu, chứng cứ mà họ có liên quan đến vụ án, nhằm phục vụ cho quá trình xác minh và giải quyết vụ án.

– Tiến hành xác minh, thu thập chứng cứ theo quy định tại khoản 2 và khoản 3 Điều 97 của Bộ luật này: Thẩm phán có trách nhiệm tiến hành xác minh, thu thập các chứng cứ liên quan đến vụ án theo quy định của pháp luật, đảm bảo tính khách quan và công bằng trong quá trình giải quyết vụ án.

Tóm lại, trong quá trình lập hồ sơ khởi kiện vụ án dân sự, Thẩm phán không chỉ phải thực hiện các nhiệm vụ cơ bản mà còn có quyền hạn để đảm bảo công bằng và minh bạch trong quá trình giải quyết vụ án dân sự.

>>> Luật sư tư vấn về vấn đề Trình tự thủ tục khởi kiện vụ án dân sự? Gọi ngay 1900.6174

Kỹ năng nghiên cứu hồ sơ khởi kiện vụ án dân sự

 

Kỹ năng chung khi nghiên cứu hồ sơ khởi kiện vụ án dân sự bao gồm các nội dung sau

1. Nghiên cứu lời khai của bị đơn:

   – Tiến hành theo thứ tự thời gian và chú ý đến các điểm mâu thuẫn.

   – Phân tích sự thống nhất và mâu thuẫn giữa lời khai của bị đơn với nguyên đơn.

   – Đánh giá việc bị đơn chấp nhận hay không các yêu cầu của nguyên đơn và sự cung cấp tài liệu, chứng cứ.

   – Xác định cần lấy lời khai tiếp, hướng dẫn bổ sung tài liệu hay không, cũng như có cần đối chất không.

2. Nghiên cứu lời khai của người có quyền lợi, nghĩa vụ liên quan (nếu có):

   – Nắm rõ yêu cầu của họ và đánh giá tính phù hợp pháp lý.

   – Nếu có người đại diện tham gia, lời khai của họ được xem xét như lời khai của đương sự đó.

3. Nghiên cứu lời khai của nhân chứng và các biên bản đối chất:

   – Chú ý đến độ tuổi, năng lực, và mối quan hệ với các đương sự.

   – Xác định nội dung mâu thuẫn và cần đối chất.

   – Kiểm tra tính chính xác và đầy đủ của thông tin.

4. Nghiên cứu tài liệu, chứng cứ khác:

   – Phân tích các tài liệu tương ứng với từng loại tranh chấp.

   – Xác định tính đúng đắn và phù hợp pháp luật của chứng cứ.

   – Đối chiếu các tài liệu với lời khai và biên bản đối chất để đảm bảo tính nhất quán và minh bạch.

Trong thực tế, quá trình nghiên cứu có thể linh hoạt, tùy thuộc vào đặc điểm và phức tạp của vụ án. Việc đối chiếu lời khai và các tài liệu khác có thể diễn ra song song để đánh giá và so sánh một cách toàn diện.

>>> Luật sư hướng dẫn miễn phí kỹ năng nghiên cứu hồ sơ khởi kiện vụ án dân sự? Gọi ngay 1900.6174

Cách tóm tắt hồ sơ khởi kiện vụ án dân sự

 

Để tóm tắt một vụ án dân sự một cách đầy đủ và toàn diện, cần xem xét các yếu tố sau:

1. Cơ quan, người có thẩm quyền giải quyết vụ án:

   – Xác định các tòa án hoặc cơ quan pháp luật có thẩm quyền giải quyết vụ án.

   – Đề cập đến các bên liên quan và vai trò của họ trong quá trình giải quyết vụ án.

ho-so-khoi-kien-vu-an-dan-su

2. Đương sự và người có quyền lợi, nghĩa vụ liên quan:

   – Thể hiện danh tính và vai trò của mỗi đương sự trong vụ án.

   – Đề cập đến quyền lợi và nghĩa vụ của họ trong tình huống cụ thể.

3. Quá trình giải quyết vụ án:

   – Trình bày các bước quan trọng trong quá trình tố tụng, từ khởi kiện đến phán quyết cuối cùng.

   – Nhấn mạnh các biện pháp pháp lý và quyết định quan trọng được đưa ra trong quá trình này.

4. Tóm tắt diễn biến sự việc và chứng cứ:

   – Mô tả cụ thể về sự việc và các sự kiện quan trọng đã diễn ra.

   – Liệt kê các chứng cứ và bằng chứng hỗ trợ cho các quan điểm và yêu cầu của các bên liên quan.

5. Áp dụng, thay đổi hoặc hủy bỏ biện pháp đảm bảo:

   – Đưa ra thông tin về các biện pháp đảm bảo đã được áp dụng, thay đổi hoặc hủy bỏ trong quá trình giải quyết vụ án.

6. Quan điểm của các cơ quan có thẩm quyền:

   – Trình bày quan điểm và quyết định của các cơ quan có thẩm quyền về việc giải quyết vụ án.

   – Đánh giá tác động của các quyết định này đối với kết quả cuối cùng của vụ án.

Tóm lại, việc tóm tắt một vụ án dân sự cần tập trung vào việc trình bày toàn bộ thông tin quan trọng và quyết định trong quá trình giải quyết vụ án, giúp hiểu rõ hơn về tình hình và kết quả cuối cùng của vụ án đó.

>>> Luật sư hướng dẫn miễn phí cách tóm tắt hồ sơ khởi kiện vụ án dân sự? Gọi ngay 1900.6174

Trình tự giải quyết vụ án dân sự

 

Trình tự giải quyết vụ án dân sự theo quy định của Bộ luật Tố tụng dân sự cơ bản gồm các bước sau:

1. Khởi kiện: Khi người có quyền khởi kiện (cá nhân, cơ quan, tổ chức) thấy rằng quyền lợi hợp pháp của mình hoặc của người khác bị xâm phạm, họ gửi đơn khởi kiện đến Tòa án có thẩm quyền yêu cầu giải quyết.

Đơn khởi kiện phải đi kèm với tài liệu và chứng cứ chứng minh quyền và lợi ích hợp pháp của người khởi kiện bị xâm phạm. Trong trường hợp vì lý do khách quan mà người khởi kiện không thể nộp đầy đủ tài liệu và chứng cứ kèm theo đơn khởi kiện, họ phải nộp tài liệu và chứng cứ hiện có để chứng minh quyền và lợi ích hợp pháp của người khởi kiện bị xâm phạm. Người khởi kiện có thể nộp đơn trực tiếp tại Tòa án, gửi qua đường bưu chính hoặc gửi trực tuyến bằng hình thức điện tử qua cổng thông tin điện tử của Tòa án.

2. Nhận và xử lý đơn khởi kiện: Bộ phận tiếp nhận đơn sẽ nhận đơn khởi kiện mà người khởi kiện đã nộp.

Nếu đơn được nộp trực tiếp, Tòa án sẽ cấp giấy xác nhận cho người khởi kiện. Nếu đơn được nộp qua đường bưu chính, Tòa án sẽ gửi thông báo nhận đơn cho người khởi kiện trong thời hạn 2 ngày làm việc kể từ ngày nhận đơn. Nếu đơn được nhận bằng phương thức trực tuyến, Tòa án sẽ thông báo ngay việc nhận đơn cho người khởi kiện qua cổng thông tin điện tử của Tòa án.

Trong thời hạn 3 ngày làm việc kể từ ngày nhận được đơn khởi kiện, Chánh án Tòa án sẽ phân công một Thẩm phán để xem xét đơn khởi kiện.

Trong thời hạn 5 ngày làm việc, kể từ ngày được phân công, Thẩm phán sẽ xem xét đơn khởi kiện và đưa ra một trong các quyết định sau đây:

– Yêu cầu sửa đổi, bổ sung đơn khởi kiện.

– Tiến hành thủ tục thụ lý vụ án theo thủ tục thông thường hoặc theo thủ tục rút gọn nếu vụ án có đủ điều kiện để giải quyết theo thủ tục rút gọn.

– Chuyển đơn khởi kiện cho Tòa án có thẩm quyền và thông báo cho người khởi kiện nếu vụ án thuộc thẩm quyền giải quyết của Tòa án khác.

– Trả lại đơn khởi kiện cho người khởi kiện nếu vụ việc đó không thuộc thẩm quyền giải quyết của Tòa án.

3. Thụ lý và phân công thẩm phán giải quyết vụ án: Sau khi nhận đơn khởi kiện và tài liệu, chứng cứ kèm theo, nếu xét thấy vụ án thuộc thẩm quyền giải quyết của Tòa án, Thẩm phán sẽ thông báo cho người khởi kiện biết để họ đến Tòa án làm thủ tục nộp tiền tạm ứng án phí trong trường hợp cần nộp tiền tạm ứng án phí.

Thẩm phán sẽ ước tính số tiền tạm ứng án phí và ghi vào giấy báo, sau đó giao cho người khởi kiện để họ nộp tiền tạm ứng án phí. Trong thời hạn 7 ngày kể từ ngày nhận được giấy báo của Tòa án về việc nộp tiền tạm ứng án phí, người khởi kiện phải nộp tiền tạm ứng án phí và nộp biên lai thu tiền tạm ứng án phí cho Tòa án.

Thẩm phán sẽ thụ lý vụ án khi người khởi kiện nộp cho Tòa án biên lai thu tiền tạm ứng án phí. Trường hợp người khởi kiện được miễn hoặc không phải nộp tiền tạm ứng án phí, Thẩm phán sẽ thụ lý vụ án khi nhận được đơn khởi kiện và tài liệu, chứng cứ kèm theo.

4. Hòa giải và chuẩn bị xét xử: Trong thời hạn chuẩn bị xét xử sơ thẩm vụ án (4 tháng đối với vụ án tranh chấp về dân sự và tranh chấp về hôn nhân và gia đình, 2 tháng đ ối với vụ án tranh chấp về kinh doanh, thương mại và tranh chấp về lao động), Tòa án sẽ tiến hành hòa giải để các đương sự thỏa thuận với nhau về việc giải quyết vụ án, trừ những vụ án không được hòa giải, không thể tiến hành hòa giải, hoặc vụ án được giải quyết theo thủ tục rút gọn.

Các vụ án không được hòa giải bao gồm các yêu cầu đòi bồi thường vì lý do gây thiệt hại đến tài sản của Nhà nước và những vụ án phát sinh từ giao dịch dân sự vi phạm điều cấm của luật hoặc trái đạo đức xã hội.

Các vụ án không tiến hành hòa giải được bao gồm trường hợp bị đơn, người có quyền lợi, nghĩa vụ liên quan đã được Tòa án triệu tập hợp lệ lần thứ hai mà vẫn cố tình vắng mặt; đương sự không thể tham gia hòa giải do có lý do chính đáng; đương sự là vợ hoặc chồng trong vụ án ly hôn là người mất năng lực hành vi dân sự; một trong các đương sự đề nghị không tiến hành hòa giải.

5. Ra quyết định: Trong thời hạn chuẩn bị xét xử nêu trên, tùy từng trường hợp, Thẩm phán sẽ đưa ra một trong các quyết định sau đây:

– Công nhận sự thỏa thuận của các đương sự.

– Tạm đình chỉ giải quyết vụ án dân sự.

– Đình chỉ giải quyết vụ án dân sự.

– Đưa vụ án ra xét xử.

6. Xét xử sơ thẩm: Trong thời hạn 1 tháng, kể từ ngày có quyết định đưa vụ án ra xét xử, Tòa án sẽ mở phiên tòa. Trường hợp có lý do chính đáng, thời hạn này có thể được kéo dài lên đến 2 tháng.

7. Xét xử phúc thẩm: Xét xử phúc thẩm là việc Tòa án cấp phúc thẩm trực tiếp xét xử lại vụ án mà bản án, quyết định của Tòa án cấp sơ thẩm chưa có hiệu lực pháp luật bị kháng cáo, kháng nghị.

Đương sự, người đại diện hợp pháp của đương sự, cơ quan, tổ chức, cá nhân khởi kiện có quyền kháng cáo bản án sơ thẩm, quyết định tạm đình chỉ giải quyết vụ án dân sự, quyết định đình chỉ giải quyết vụ án dân sự của Tòa án cấp sơ thẩm để yêu cầu Tòa án cấp phúc thẩm giải quyết lại theo thủ tục phúc thẩm.

Đơn kháng cáo phải được gửi cho Tòa án cấp sơ thẩm đã ra bản án, quyết định sơ thẩm bị kháng cáo. Trường hợp đơn kháng cáo được gửi cho Tòa án cấp phúc thẩm, Tòa án đó phải chuyển cho Tòa án cấp sơ thẩm để tiến hành các thủ tục cần thiết.

Kèm theo đơn kháng cáo, người kháng cáo phải gửi tài liệu, chứng cứ bổ sung (nếu có) để chứng minh cho kháng cáo của mình có căn cứ và hợp pháp.

Trong quá trình giải quyết một vụ án dân sự, việc lập và xem xét hồ sơ vụ án dân sự đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sự công bằng và minh bạch. Hồ sơ vụ án là tài liệu tóm tắt và ghi chép lại mọi chi tiết, quá trình, và quyết định liên quan đến vụ án. Việc lập hồ sơ vụ án cần được thực hiện một cách cẩn thận và mạch lạc, đảm bảo tính chính xác và đầy đủ của thông tin.

Hồ sơ vụ án dân sự không chỉ là công cụ hỗ trợ quan trọng cho việc giải quyết vụ án một cách hiệu quả mà còn là bằng chứng quan trọng trong việc bảo vệ quyền lợi và nghĩa vụ của các bên liên quan. Từ việc nộp đơn khởi kiện, phân công thẩm phán xem xét đơn, cho đến quá trình thụ lý vụ án và tiến hành hòa giải, mỗi bước đều được ghi chép kỹ lưỡng trong hồ sơ vụ án.

Tóm lại, hồ sơ vụ án dân sự không chỉ là bộ nhớ lịch sử của một vụ án mà còn là công cụ quan trọng giúp bảo vệ quyền và nghĩa vụ pháp lý của các bên liên quan. Đảm bảo tính chính xác, đầy đủ và minh bạch của hồ sơ vụ án là một trong những yếu tố quan trọng để xây dựng một hệ thống tư pháp công bằng và hiệu quả.

>>>Xem thêm: Đơn khởi kiện dân sự chuẩn nhất năm 2023

Trên đây là giải đáp của luật sư cho câu hồ sơ khởi kiện vụ án dân sự? Nếu anh, chị và các bạn còn thắc mắc về vấn đề này hay cần được giải đáp thêm những vấn đề có liên quan, hãy nhấc máy và gọi ngay đến đường dây nóng 1900.6174 được luật sư Tổng Đài Pháp Luật tư vấn miễn phí và nhanh chóng và kịp thời nhất!

 

Liên hệ chúng tôi

Dịch vụ luật sư ⭐️ Chuyên nghiệp: Dành cho cá nhân – gia đình – doanh nghiệp
Dịch vụ xử lý nợ xấu, nợ khó đòi ⭐️ Đúng pháp luật – Uy tín
Dịch vụ ly hôn ⭐️ Nhanh – Trọn gói – Giải quyết trong ngày
Dịch vụ Luật sư riêng ⭐️ Uy tín: Dành cho cá nhân – gia đình – doanh nghiệp
Dịch vụ Luật sư Hình sự ⭐️ Nhanh chóng – Hiệu quả
Dịch vụ Luật sư tranh tụng ⭐️ Giỏi – Uy tín – Nhận toàn bộ vụ việc
Dịch vụ Luật sư doanh nghiệp ⭐️ Tư vấn thường xuyên cho doanh nghiệp