THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 01/2022/QĐ-TTg |
Hà Nội, ngày 18 tháng 01 năm 2022 |
QUYẾT ĐỊNH
BAN HÀNH DANH MỤC LĨNH VỰC, CƠ SỞ PHÁT THẢI KHÍ NHÀ KÍNH PHẢI THỰC HIỆN KIỂM KÊ KHÍ NHÀ KÍNH
Căn cứ Luật Tổ chức Chính phủ ngày 19 tháng 6 năm 2015; Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Tổ chức Chính phủ và Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 22 tháng 11 năm 2019;
Căn cứ Luật Bảo vệ môi trường ngày 17 tháng 11 năm 2020;
Căn cứ Nghị định số 06/2022/NĐ-CP ngày 07 tháng 01 năm 2022 của Chính phủ quy định giảm nhẹ phát thải khí nhà kính và bảo vệ tầng ô-dôn;
Theo đề nghị của Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường.
Điều 1. Ban hành danh mục lĩnh vực, cơ sở phát thải khí nhà kính phải thực hiện kiểm kê khí nhà kính, bao gồm:
1. Danh mục lĩnh vực phải thực hiện kiểm kê khí nhà kính tại Phụ lục I;
2. Danh mục các cơ sở phát thải khí nhà kính phải thực hiện kiểm kê khí nhà kính thuộc ngành công thương tại Phụ lục II;
3. Danh mục các cơ sở phát thải khí nhà kính phải thực hiện kiểm kê khí nhà kính thuộc ngành giao thông vận tải tại Phụ lục III;
4. Danh mục các cơ sở phát thải khí nhà kính phải thực hiện kiểm kê khí nhà kính thuộc ngành xây dựng tại Phụ lục IV;
5. Danh mục các cơ sở phát thải khí nhà kính phải thực hiện kiểm kê khí nhà kính thuộc ngành tài nguyên và môi trường tại Phụ lục V.
Điều 2. Tổ chức thực hiện
1. Bộ Tài nguyên và Môi trường chủ trì, phối hợp với các Bộ: Công Thương, Giao thông vận tải, Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, Xây dựng và Ủy ban nhân dân cấp tỉnh căn cứ quy định của Luật Bảo vệ môi trường, rà soát danh mục lĩnh vực, cơ sở phát thải khí nhà kính phải thực hiện kiểm kê khí nhà kính, trình Thủ tướng Chính phủ quyết định cập nhật danh mục theo quy định.
2. Các cơ sở phát thải khí nhà kính phải thực hiện kiểm kê khí nhà kính quy định tại Điều 1 chủ động cung cấp thông tin liên quan gửi Bộ Tài nguyên và Môi trường chủ trì rà soát tổng lượng tiêu thụ năng lượng, công suất hoạt động; trên cơ sở đó, Bộ Tài nguyên và Môi trường tổng hợp, báo cáo Thủ tướng Chính phủ xem xét, quyết định việc điều chỉnh, cập nhật vào danh mục.
3. Bộ trưởng các Bộ: Tài nguyên và Môi trường, Công Thương, Giao thông vận tải, Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, Xây dựng và Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp tỉnh chịu trách nhiệm về tính chính xác, thống nhất, công bằng, minh bạch trong việc cập nhật, điều chỉnh danh mục phù hợp với cam kết quốc tế mà Việt Nam tham gia, phù hợp với điều kiện và tình hình phát triển kinh tế, xã hội và tạo thuận lợi cho các tổ chức, doanh nghiệp thực hiện.
Điều 3. Hiệu lực thi hành
1. Quyết định này có hiệu lực từ ngày 18 tháng 01 năm 2022.
2. Bộ trưởng, Thủ trưởng cơ quan ngang bộ, Thủ trưởng cơ quan thuộc Chính phủ, Chủ tịch Ủy ban nhân dân các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương, người đại diện theo pháp luật của các cơ sở thuộc danh mục cơ sở phát thải khí nhà kính phải thực hiện kiểm kê khí nhà kính chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.
Nơi nhận: – Ban Bí thư Trung ương Đảng; – Thủ tướng, các Phó Thủ tướng Chính phủ; – Các bộ, cơ quan ngang bộ, cơ quan thuộc Chính phủ; – HĐND, UBND các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương; – Văn phòng Trung ương và các Ban của Đảng; – Văn phòng Tổng Bí thư; – Văn phòng Chủ tịch nước; – Hội đồng Dân tộc và các Ủy ban của Quốc hội; – Văn phòng Quốc hội; – Tòa án nhân dân tối cao; – Viện kiểm sát nhân dân tối cao; – Kiểm toán nhà nước; – Ủy ban Giám sát tài chính Quốc gia; – Ngân hàng Chính sách xã hội; – Ngân hàng Phát triển Việt Nam; – Ủy ban trung ương Mặt trận Tổ quốc Việt Nam; – Cơ quan trung ương của các đoàn thể; – VPCP: BTCN, các PCN, Trợ lý TTg, TGĐ Cổng TTĐT, các Vụ, Cục, đơn vị trực thuộc, Công báo; – Lưu: VT, NN (2b). |
KT. THỦ TƯỚNG Lê Văn Thành |
PHỤ LỤC I
DANH MỤC LĨNH VỰC PHẢI THỰC HIỆN KIỂM KÊ KHÍ NHÀ KÍNH
(Kèm theo Quyết định số 01/2022/QĐ-TTg ngày 18 tháng 01 năm 2022 của Thủ tướng Chính phủ)
STT |
Lĩnh vực phải thực hiện kiểm kê khí nhà kính |
I |
Năng lượng |
1 |
Công nghiệp sản xuất năng lượng |
2 |
Tiêu thụ năng lượng trong công nghiệp, thương mại, dịch vụ và dân dụng |
3 |
Khai thác than |
4 |
Khai thác dầu và khí tự nhiên |
II |
Giao thông vận tải |
1 |
Tiêu thụ năng lượng trong giao thông vận tải |
III |
Xây dựng |
1 |
Tiêu thụ năng lượng trong ngành xây dựng |
2 |
Các quá trình công nghiệp trong sản xuất vật liệu xây dựng |
IV |
Các quá trình công nghiệp |
1 |
Sản xuất hóa chất |
2 |
Luyện kim |
3 |
Công nghiệp điện tử |
4 |
Sử dụng sản phẩm thay thế cho các chất làm suy giảm tầng ô-dôn |
5 |
Sản xuất và sử dụng các sản phẩm công nghiệp khác |
V |
Nông nghiệp, lâm nghiệp và sử dụng đất |
1 |
Chăn nuôi |
2 |
Lâm nghiệp và thay đổi sử dụng đất |
3 |
Trồng trọt |
4 |
Tiêu thụ năng lượng trong nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản |
5 |
Các nguồn phát thải khác trong nông nghiệp |
VI |
Chất thải |
1 |
Bãi chôn lấp chất thải rắn |
2 |
Xử lý chất thải rắn bằng phương pháp sinh học |
3 |
Thiêu đốt và đốt lộ thiên chất thải |
4 |
Xử lý và xả thải nước thải |
PHỤ LỤC II
DANH MỤC CÁC CƠ SỞ PHÁT THẢI KHÍ NHÀ KÍNH PHẢI THỰC HIỆN KIỂM KÊ KHÍ NHÀ KÍNH THUỘC NGÀNH CÔNG THƯƠNG
(Kèm theo Quyết định số 01/2022/QĐ-TTg ngày 18 tháng 01 năm 2022 của Thủ tướng Chính phủ)
STT |
Tên cơ sở |
Địa chỉ |
Ngành nghề/Loại hình kinh doanh |
Tiêu thụ năng lượng (TOE) |
I. TÂY BẮC BỘ |
||||
1. Tỉnh Hòa Bình |
||||
1. | Công ty TNHH sản xuất hàng may mặc Esquel Việt Nam Hòa Bình | KCN Lương Sơn, xã Hòa Sơn, huyện Lương Sơn, tỉnh Hòa Bình | Sản xuất hàng may mặc |
1.438 |
2. | Công ty TNHH Almine Việt Nam | KCN Lương Sơn, xã Hòa Sơn, huyện Lương Sơn, tỉnh Hòa Bình | Sản xuất Nhôm sợi và Nhôm thanh |
2.084 |
3. | Công ty TNHH Doosung Tech Việt Nam | KCN Lương Sơn, xã Hòa Sơn, huyện Lương Sơn, tỉnh Hòa Bình | Sản xuất linh kiện điện tử |
1.243 |
4. | Công ty TNHH HNT VINA | KCN Lương Sơn, xã Hòa Sơn, huyện Lương Sơn, tỉnh Hòa Bình | Sản xuất linh kiện điện tử |
2.812 |
5. | Công ty TNHH MDF Vinafor Tân An Hòa Bình | Xã Lạc Thịnh, huyện Yên Thủy, tỉnh Hòa Bình | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2.613 |
6. | Công ty TNHH Một thành viên Tân Hiếu Hưng | Xóm Bùi, xã Tân Mỹ, huyện Lạc Sơn, tỉnh Hòa Bình | Sản xuất tinh bột sắn |
1.100 |
7. | Nhà máy thủy điện Hòa Bình | Số 428 đường Hòa Bình, phường Tân Thịnh, thành phố Hòa Bình, tỉnh Hòa Bình | Sản xuất điện |
1.923 |
2. Tỉnh Sơn La |
||||
8. | Nhà máy thủy điện Sơn La | Số 56, đường Lò Văn Giá, tổ 3, phường Chiềng Lề, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La | Sản xuất điện |
45.975 |
9. | Công ty Cổ phần Mía Đường Sơn La | Thị trấn Hát Lót, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La | Sản xuất đường |
4.859 |
3. Tỉnh Lai Châu |
||||
10. | Nhà máy thủy điện Lai Châu | Xã Nậm Hoàng, huyện Nậm Nhùn, tỉnh Lai Châu | Sản xuất điện |
1.789 |
11. | Nhà máy thủy điện Huội Quảng | Xã Mường Cang, huyện Than Uyên, tỉnh Lai Châu | Sản xuất điện |
2.153 |
4. Tỉnh Lào Cai |
||||
12. | Công ty Cổ phần Phốt pho Việt Nam | KCN Tằng Loỏng, huyện Bảo Thắng, tỉnh Lào Cai | Sản xuất hóa chất |
14.198 |
13. | Công ty Cổ phần Phốt pho Vàng Lào Cai | KCN Tằng Loỏng, huyện Bảo Thắng, tỉnh Lào Cai | Sản xuất hóa chất cơ bản |
25.300 |
14. | Công ty Cổ phần DAP số 2 – VINACHEM | KCN Tằng Loỏng, huyện Bảo Thắng, tỉnh Lào Cai | Sản xuất hóa chất |
20.918 |
15. | Công ty TNHH phốt pho vàng Việt Nam | KCN Tằng Loỏng, huyện Bảo Thắng, tỉnh Lào Cai | Sản xuất hóa chất |
45.759 |
16. | Công ty TNHH Đông Nam Á Lào Cai | KCN Tằng Loỏng, huyện Bảo Thắng, tỉnh Lào Cai | Sản xuất hóa chất |
99.965 |
17. | Công ty Cổ phần hóa chất Đức Giang Lào Cai | KCN Tằng Loỏng, huyện Bảo Thắng, tỉnh Lào Cai | Sản xuất hóa chất |
240.334 |
18. | Công ty Cổ phần khoáng sản 3 – Vimico | Tổ 30, phường Duyên Hải, thành phố Lào Cai, tỉnh Lào Cai | Khai thác khoáng sản |
1.003 |
19. | Công ty mỏ tuyển đồng Sin Quyền Lào Cai | Xã Bản Vược, huyện Bát Xát, tỉnh Lào Cai | Mỏ và khai khoáng |
26.200 |
20. | Công ty TNHH MTV Apatit Việt Nam | Phường Bắc Cường, thành phố Lào Cai, tỉnh Lào Cai | Khai thác chế biến và tuyển quặng Apatit |
23.228 |
21. | Công ty TNHH MTV đầu tư tổng hợp Đức Tiến | Đội 3 xã Bản Vược, huyện Bát Xát, tỉnh Lào Cai | Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
7.055 |
22. | Công ty luyện đồng Lào Cai | KCN Tằng Loỏng, huyện Bảo Thắng, tỉnh Lào Cai | Luyện kim |
20.295 |
23. | Công ty TNHH khoáng sản và luyện kim Việt Trung | KCN Tằng Loỏng, huyện Bảo Thắng, tỉnh Lào Cai | Sản xuất sắt, thép, gang |
35.316 |
5. Tỉnh Yên Bái |
||||
24. | Công ty Cổ phần Quốc tế Khoáng sản Việt Nam | KCN phía Nam, xã Văn Tiến, thành phố Yên Bái, tỉnh Yên Bái | Sản xuất bột đá canxi cacbonat |
1.866 |
25. | Công ty TNHH Tân Tiến | Thôn Lương Thiện, xã Lương Thịnh, huyện Trấn Yên, tỉnh Yên Bái | Khai thác kim loại |
1.356 |
26. | Công ty Cổ phần Khoáng sản Red Stone | KCN Phía Nam, xã Văn Tiến, thành phố Yên Bái, tỉnh Yên Bái | Sản xuất sản phẩm từ nhựa |
1.606 |
27. | Công ty Cổ phần An Tiến Indusreies | KCN phía Nam, xã Văn Tiến, thành phố Yên Bái, tỉnh Yên Bái | Sản xuất chất nhựa phụ gia |
3.165 |
28. | Công ty Cổ phần Kỹ thuật Hoàng Liên Sơn | Số 93 đường Lê Lợi, phường Yên Ninh, thành phố Yên Bái, tỉnh Yên Bái | Sản xuất sản phẩm sứ cách điện |
1.797 |
29. | Công ty Cổ phần Mông Sơn | Tổ 13, thị trấn Yên Bình, huyện Yên Bình, tỉnh Yên Bái | Khai thác chế biến bột CaCO3 |
1.182 |
30. | Công ty TNHH MTV Đá trắng Bảo Lai | Thôn Hợp Nhất, xã Thịnh Hưng, huyện Yên Bình, tỉnh Yên Bái | Khai thác, cắt và chế biến đá hoa trắng |
2.032 |
31. | Công ty TNHH Khoáng sản V.STAR | Tổ 9, thị trấn Yên Bình, huyện Yên Bình, tỉnh Yên Bái | Sản xuất bột CaCO3 |
1.181 |
32. | Công ty Cổ phần Khoáng sản công nghiệp Yên Bái | KCN phía Nam, xã Văn Tiến, thành phố Yên Bái, tỉnh Yên Bái | Sản xuất bột CaCO3 |
4.930 |
II. ĐÔNG BẮC BỘ |
||||
1. Tỉnh Phú Thọ |
||||
33. | Công ty TNHH Tyryong Việt Nam | KCN Thụy Vân, thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ | Giặt mài quần áo |
1.157 |
34. | Công ty TNHH Yi Da Việt Nam | Thị trấn Sông Thao, huyện Cẩm Khê, tỉnh Phú Thọ | May trang phục |
1.829 |
35. | Công ty TNHH Tarpline Hà Nội | Cụm công nghiệp Đồng Lạng, huyện Phù Ninh, tỉnh Phú Thọ | Sản xuất kinh doanh các loại vải bạt PP, PE |
1.417 |
36. | Công ty TNHH JM Plastics Việt Nam | Cụm công nghiệp Đồng Lạng, huyện Phù Ninh, tỉnh Phú Thọ | Sản xuất, kinh doanh các loại vải bạt PP, PE |
1.742 |
37. | Công ty Cổ phần Dệt Vĩnh Phú | Phường Nông Trang, thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ | Sản xuất sợi, dệt |
2.882 |
38. | Công ty TNHH Dệt Phú Thọ | KCN Thụy Vân, thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ | Sản xuất sợi, dệt |
3.883 |
39. | Công ty TNHH MTV Pangrim Neotex | Phường Bến Gót, thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ | Sản xuất sợi, dệt, nhuộm |
6.665 |
40. | Công ty Cổ phần giấy Việt Trì | Phường Bến Gót, thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ | Sản xuất, kinh doanh giấy |
8.500 |
41. | Tổng Công ty giấy Việt Nam | Thị trấn Châu Phong, huyện Phù Ninh, tỉnh Phú Thọ | Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy |
12.350 |
42. | Công ty Cổ phần Đông Á | Thị trấn Châu Phong, huyện Phù Ninh, tỉnh Phú Thọ | Sản xuất hóa chất cơ bản |
8.702 |
43. | Công ty Cổ phần Supe phốt phát và hóa chất Lâm Thao | Thị trấn Lâm Thao, huyện Lâm Thao, tỉnh Phú Thọ | Sản xuất phân bón và hóa chất |
77.203 |
44. | Công ty Cổ phần Hóa chất Việt Trì | Phường Thọ Sơn, thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ | Sản xuất hóa chất cơ bản |
17.976 |
45. | Chi nhánh Công ty cổ phần Khoáng sản và Luyện kim Thăng Long | Xã Thượng Cửu, huyện Thanh Sơn, tỉnh Phú Thọ | Khai thác, chế biến khoáng sản |
1.216 |
46. | Công ty TNHH MK Noah Vina | Cụm công nghiệp Làng nghề Nam Thanh Ba, xã Đồ Sơn, huyện Thanh Ba, tỉnh Phú Thọ | Sản xuất các sản phẩm từ nhựa |
1.304 |
47. | Công ty TNHH Fabino Vina | Cụm công nghiệp Làng nghề nam Thanh Ba, xã Đồ Sơn, huyện Thanh Ba, tỉnh Phú Thọ | Sản xuất các sản phẩm từ nhựa |
1.473 |
48. | Công ty TNHH Sillim Việt Nam | Phường Vân Cơ, thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ | Sản xuất các sản phẩm từ nhựa |
1.382 |
49. | Công ty Cổ phần Sản xuất thương mại Hữu Nghị | Phường Nông Trang, thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ | Sản xuất sản phẩm từ nhựa |
1.803 |
50. | Công ty TNHH Kapstex Vina | KCN Thụy Vân, thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ | Sản xuất sản phẩm từ nhựa |
91.563 |
51. | Công ty Cổ phần KSA Polyme Hà Nội | KCN Thụy Vân, thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ | Sản xuất sản phẩm từ nhựa |
3.061 |
52. | Công ty TNHH công nghệ Cosmos 1 | KCN Thụy Vân, thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
1.275 |
53. | Công ty Cổ phần Nhôm Sông Hồng | Phường Bến Gót, thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ | Sản xuất cấu kiện kim loại |
2.009 |
54. | Công ty TNHH Công nghệ Namuga Phú Thọ | KCN Thụy Vân, thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ | Sản xuất linh kiện điện tử |
7.260 |
55. | Công ty CP CMC | Phường Tiên Cát, thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ | Sản xuất gạch ốp, lát |
8.174 |
56. | Công ty cổ phần gạch men TASA | KCN Thụy Vân, thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ | Sản xuất gạch ốp, lát |
11.684 |
57. | Công ty cổ phần gốm sứ CTH | Phường Thanh Vinh, TX Phú Thọ, tỉnh Phú Thọ | Sản xuất gạch ốp, lát |
2.720 |
58. | Công ty TNHH JNTC VINA | KCN Thụy Vân, thành phố Việt Trì | Sản xuất các sản phẩm từ thủy tinh, kính cường lực |
13.516 |
59. | Công ty TNHH Miwon Việt Nam | Phường Thọ Sơn, thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ | Sản xuất, chế biến thực phẩm |
26.292 |
2. Tỉnh Hà Giang |
||||
60. | Công ty Cổ phần đầu tư khoáng sản An Thông | Số 415 đường Trần Phú, thành phố Hà Giang, tỉnh Hà Giang | Khai thác quặng sắt |
3.842 |
3. Tỉnh Tuyên Quang |
||||
61. | Công ty Cổ phần giấy An Hòa | Xã Vĩnh Lợi, huyện Sơn Dương, tỉnh Tuyên Quang | Sản xuất giấy và sản phẩm từ bột giấy |
77.687 |
62. | Công ty TNHH MTV cơ khí hóa chất 13 | Thị trấn Tân Bình, huyện Yên Sơn, tỉnh Tuyên Quang | Sản xuất công nghiệp |
38.525 |
63. | Công ty Cổ phần Woodsland Tuyên Quang | Cụm công nghiệp Thắng Quân, xã Thắng Quân, huyện Yên Sơn, tỉnh Tuyên Quang | Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa |
1.697 |
64. | Nhà máy Hợp kim sắt – Mimeco Tuyên Quang thuộc Công ty Cổ phần khoáng sản và cơ khí | KCN Long Bình An, xã Đội Cấn, thành phố Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
5.425 |
65. | Công ty TNHH Gang thép Tuyên Quang | KCN Long Bình An, xã Đội Cấn, thành phố Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang | Sản xuất sắt, thép, gang |
123.839 |
4. Tỉnh Cao Bằng |
||||
66. | Công ty Cổ phần khoáng sản Nikko Việt Nam | Huyện Trà Lĩnh, tỉnh Cao Bằng | Luyện Fero Mn |
6.451 |
67. | Công ty Cổ phần Gang thép Cao Bằng | Xã Chu Trinh, huyện Hòa An, tỉnh Cao Bằng | Sản xuất gang đúc, phôi thép |
110.996 |
5. Tỉnh Thái Nguyên |
||||
68. | Công ty Cổ phần giấy Hoàng Văn Thụ | Phường Quán Triều, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bìa từ giấy và bìa |
4.533 |
69. | Công ty TNHH xây dựng và phát triển nông thôn miền núi | Số 598 đường Thống Nhất, phường Tân Thịnh, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên | Khai thác quặng sắt |
7.961 |
70. | Công ty TNHH chế biến khoáng sản Núi Pháo | Xóm 2, xã Hà Thượng, Đại Từ, tỉnh Thái Nguyên | Khai thác quặng kim loại quý hiếm |
23.729 |
71. | Công ty Cổ phần Meinfa | Tổ 10, phường Mỏ Chè, thành phố Sông Công, tỉnh Thái Nguyên | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
1.102 |
72. | Công ty TNHH Jukwang precision Việt Nam | Lô CN 8,1 KCN Điềm Thụy, xã Điềm Thụy, huyện Phú Bình, tỉnh Thái Nguyên | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại; các dịch vụ xử lý, gia công kim loại |
2.193 |
73. | Công ty TNHH NatsteelVina | Phường Cam Giá Thành phố Thái Nguyên tỉnh Thái Nguyên | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
7.086 |
74. | Công ty Cổ phần Alutec Vina | Lô CN6 KCN Điềm Thụy, xã Điềm Thụy, huyện Phú Bình, tỉnh Thái Nguyên | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
3.691 |
75. | Công ty Cổ phần phụ tùng máy số 1 | Đường 3/2 tổ 10, phường Mỏ Chè, thành phố Sông Công, tỉnh Thái Nguyên | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ |
2.748 |
76. | Công ty Diesel Sông Công | Số 362, đường CMT10, phường Lương Châu, thành phố Sông Công, tỉnh Thái Nguyên | Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
3.348 |
77. | Công ty Cổ phần cơ khí Gang thép | KCN Yên Bình, phường Đồng Tiến, thị xã Phổ Yên, tỉnh Thái Nguyên | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
10.465 |
78. | Công ty Cổ phần cơ khí Phổ Yên | Thị trấn Bãi Bông, huyện Phổ Yên, tỉnh Thái Nguyên | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
1.801 |
79. | Công ty Cổ phần Prime Phổ Yên | Xã Thuận Thành, huyện Phổ Yên, tỉnh Thái Nguyên | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
4.195 |
80. | Công ty Cổ phần nhiệt điện An Khánh | Tổ 22 phường Quang Trung, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
442.266 |
81. | Công ty TNHH Sam Hwa Yang Heng Vina | Lô CN5 KCN Điềm Thụy, xã Hồng Tiến, thị xã Phổ Yên, tỉnh Thái Nguyên | Sản xuất linh kiện điện tử |
1.767 |
82. | Công ty TNHH Glonics Việt Nam | Số 903, đường 3-2, phường Phú Xá, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên | Sản xuất linh kiện điện tử |
4.286 |
83. | Công ty TNHH Ssnewtech Việt Nam | Lô CN 5,2 KCN Điềm Thụy, xã Điềm Thụy, huyện Phú Bình, tỉnh Thái Nguyên | Sản xuất linh kiện điện tử |
24.861 |
84. | Công ty TNHH Hansol Electronics VN | KCN Yên Bình, phường Đồng Tiến, thị xã Phổ Yên, tỉnh Thái Nguyên | Sản xuất linh kiện điện tử |
7.075 |
85. | Công ty TNHH Samsung Electro-mechanis VN | KCN Yên Bình, phường Đồng Tiến, thị xã Phổ Yên, tỉnh Thái Nguyên | Sản xuất linh kiện điện tử |
44.547 |
86. | Công ty TNHH Samsung Electronics Việt Nam Thái Nguyên (SEVT) | KCN Yên Bình, phường Đồng Tiến, thị xã Phổ Yên, tỉnh Thái Nguyên | Sản xuất thiết bị truyền thông |
205.810 |
87. | Công ty Cổ phần luyện Kim đen Thái Nguyên | Xã Nam Hòa, huyện Đồng Hỷ, tỉnh Thái Nguyên | Sản xuất sắt, thép, gang |
4.201 |
88. | Công ty TNHH Một thành viên 27 | Phường Quan Triều, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên | Sản xuất sắt, thép, gang |
2.513 |
89. | Công ty Cổ phần Đầu tư thương mại thép Đại Việt | Cụm công nghiệp số 3, Cảng Đa Phúc, xã Thuận Thành, thị xã Phổ Yên, tỉnh Thái Nguyên | Sản xuất sắt, thép, gang |
6.930 |
90. | Công ty TNHH Hương Đông | Khu B, KCN Sông Công, phường Bách Quang, thành phố Sông Công, tỉnh Thái Nguyên | Sản xuất sắt, thép, gang |
4.348 |
91. | Công ty Cổ phần Cán thép Thái Trung | Tổ 21, phường Cam Giá, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên | Sản xuất sắt, thép, gang |
20.402 |
92. | Công ty TNHH Tinh luyện Vonfram Masan | Xóm 2, xã Hà Thượng, huyện Đại Từ, tỉnh Thái Nguyên | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
5.666 |
93. | Công ty Cổ phần đầu tư và thương mại Hiệp Linh | Tổ 11, phường Phú Xá, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên | Đúc sắt thép |
7.857 |
94. | Công ty Cổ Phần Thép Toàn Thắng | Khu B, KCN Sông Công, phường Bách Quang, thành phố Sông Công, tỉnh Thái Nguyên | Sản xuất sắt, thép, gang |
22.201 |
95. | Công ty Cổ phần khoáng sản và luyện kim Trung Thành | Khu B KCN Sông Công, phường Bách Quang, thành phố Sông Công, tỉnh Thái Nguyên | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
13.817 |
96. | Công ty Cổ phần Hợp kim sắt Gang thép Thái Nguyên | Tổ 31 Phường Cam Giá, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
13.716 |
97. | Công ty Cổ phần Gang Thép Thái Nguyên | Phường Cam Giá, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên | Sản xuất sắt, thép, gang |
37.295 |
98. | Công ty Cổ phần Kim Quy Thái Nguyên | 19 đường Gang Thép, tổ 11, phường Trung Thành, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
1.009 |
99. | Công ty nhiệt điện Cao Ngạn | Phường Quan Triều, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
406.303 |
6. Tỉnh Lạng Sơn |
||||
100. | Công ty nhiệt điện Na Dương | Thị trấn Na Dương, huyện Lộc Bình, tỉnh Lạng Sơn | Phát điện |
1.190 |
101. | Công ty Cổ phần đá mài Hải Dương | Xã Tân Mỹ, huyện Văn Lãng, tỉnh Lạng Sơn | Sản xuất, luyện corindon |
5.709 |
7. Tỉnh Bắc Giang |
||||
102. | Công ty TNHH một thành viên 45 | Xã Thanh Sơn, huyện Sơn Động, tỉnh Bắc Giang | Khai thác, chế biến than |
2.678 |
103. | Công ty Cổ phần tổng Công ty may Bắc Giang | Số 349 đường Giáp Hải, phường Dĩnh Kế, thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang | Sản xuất sản phẩm may mặc |
1.265 |
104. | Công ty Cổ phần May Xuất khẩu Hà Phong | Xã Đoan Bái, huyện Hiệp Hòa, tỉnh Bắc Giang | Sản xuất hàng may mặc xuất khẩu |
1.567 |
105. | Công ty TNHH Crystal Martin (Việt Nam) | Lô R (R1) KCN Quang Châu, xã Quang Châu, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang | Sản xuất hàng may mặc |
1.902 |
106. | Công ty TNHH Hoa Hạ Việt Nam | KCN Đình Trám, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang | Sản xuất nhựa, giấy |
1.499 |
107. | Công ty TNHH Bắc Hà | Thôn Lịm Xuyên, xã Song Khê, thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang | Sản xuất các sản phẩm từ giấy và bìa |
1.334 |
108. | Nhà máy giấy Xương Giang – Công ty Cổ phần xuất nhập khẩu Bắc Giang | KCN Song Khê, Nội Hoàng, thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang | Sản xuất Giấy |
6.487 |
109. | Công ty TNHH một thành viên Phân đạm và Hóa chất Hà Bắc | Phường Thọ Xương, thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang | Sản xuất Đạm Urê, NH3, CO2 lỏng, CO2 rắn |
459.411 |
110. | Công ty Cổ phần Casablanca | Xã Tân Dĩnh, huyện Lạng Giang, tỉnh Bắc Giang | Sản xuất sản phẩm từ nhựa |
7.293 |
111. | Công ty TNHH Abrasives Việt Nam | Lô B5, B6 KCN Song Khê, huyện Nội Hoàng, tỉnh Bắc Giang | Sản xuất bột Cacbua Silicon |
2.994 |
112. | Công ty TNHH Khải Thần Việt Nam | Thôn Già Khê, xã Tiên Hưng, huyện Lục Nam, tỉnh Bắc Giang | Sản xuất sản phẩm từ nhựa |
7.364 |
113. | Công ty TNHH Khải Thừa Việt Nam (Công ty Hoa Hưng Việt Nam) | Cụm công nghiệp Già Khê, xã Tiên Hưng, huyện Lục Nam, tỉnh Bắc Giang | Sản xuất sản phẩm từ nhựa |
6.890 |
114. | Công ty TNHH Wonjin Vina | Lô CN, 16, KCN Vân Trung, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang | Sản xuất, gia công sản phẩm bằng kim loại |
1.368 |
115. | Công ty TNHH Daeyang Ha Noi | Cụm công nghiệp Đồng Đình, thị trấn Tân Yên, tỉnh Bắc Giang | Sản xuất thiết bị điện |
1.637 |
116. | Công ty TNHH Khoa học kỹ thuật năng lượng mặt trời Boviet | Lô B5, B6 KCN Song Khê, thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang | Lắp ráp tấm pin năng lượng mặt trời |
12.789 |
117. | Công ty TNHH Vina Solar Technology | Lô CN 03, KCN Vân Trung, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang | Sản xuất pin năng lượng mặt trời |
22.714 |
118. | Công ty TNHH Trinasolar (Viet Nam) Science và Technology | Lô CN 06, KCN Vân Trung, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang | Sản xuất pin và ắc quy |
18.625 |
119. | Công ty TNHH Vina Cell Technology | Lô CN 05, KCN Vân Trung, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang | Sản xuất pin và ắc quy |
22.253 |
120. | Công ty TNHH JA Solar Việt Nam | Lô G, KCN Quang Châu, xã Quang Châu, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang | Sản xuất tấm silic và lắp ráp tấm pin mặt trời |
27.468 |
121. | Công ty TNHH DYT Việt Nam | Lô CN 10, KCN Vân Trung, thị trấn Vân Trung, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang | Sản xuất băng dính điện tử và tấm dán màn hình |
1.602 |
122. | Công ty TNHH Daeyang Bắc Giang | Lô CN 17 KCN Vân Trung, xã Vân Trung, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang | Sản xuất linh kiện điện tử |
1.468 |
123. | Công ty TNHH Younyi Electronics Vina | Lô đất FJ24 KCN Song Khê – Nội Hoàng phía Nam, xã Tiên Phong, huyện Yên Dũng, tỉnh Bắc Giang | Sản xuất linh kiện điện tử |
1.737 |
124. | Công ty TNHH S-Connect Bắc Giang Vina | Lô CN 17, KCN Vân Trung, xã Vân Trung, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang | Sản xuất linh kiện điện tử |
2.317 |
125. | Công ty TNHH Sejong Wise Vina | Lô CN 17, KCN Vân Trung, xã Vân Trung, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang | Sản xuất linh kiện điện tử |
1.909 |
126. | Công ty TNHH Hosiden Việt Nam | Lô C1, KCN Quang Châu, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang | Sản xuất linh kiện điện tử |
3.101 |
127. | Công ty TNHH Jeil Tech Vina | Lô CN 01, KCN Vân Trung, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang | Sản xuất thiết bị truyền thông |
2.729 |
128. | Công ty TNHH công nghệ Lens Việt Nam | R(R2) KCN Quang Châu, xã Quang Châu, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang | Sản xuất, gia công kính ốp màn hình cảm ứng |
3.553 |
129. | Công ty TNHH Luxshare – Ict (Việt Nam) | Lô E, KCN Quang Châu, xã Quang Châu, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang | Sản xuất dây, cáp điện và linh kiện điện tử |
6.828 |
130. | Công ty TNHH New Wing interconnect Technology (Bắc Giang) | KCN Vân Trung, xã Vân Trung, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang | Sản xuất linh kiện điện tử |
9.451 |
131. | Công ty TNHH MTV SJ Tech Việt Nam | Lô CN 16, KCN Vân Trung, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang | Sản xuất linh kiện điện tử |
6.311 |
132. | Công ty TNHH Fuhong precision component Bắc Giang | KCN Đình Trám, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang | Sản xuất linh kiện điện tử |
9.831 |
133. | Công ty TNHH SI Flex Việt Nam | Lô A, KCN Quang Châu, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang | Sản xuất bảng mạch điện tử |
15.310 |
134. | Công ty TNHH vật liệu hợp kim Boviet Vina | Lô B5, B6 KCN Song Khê – Nội Hoàng, thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang | Sản xuất, gia công vật liệu kim loại |
1.694 |
135. | Công ty TNHH thương mại Dương Tiến | Xã Tiền Phong, Yên Dũng, tỉnh Bắc Giang | Sản xuất thép |
2.246 |
136. | Chi nhánh Công ty Cổ phần Kỹ Thương Thiên Hoàng, Nhà máy gạch Cotto Mikado | Thôn Trung Thành, xã Hùng Sơn, Hiệp Hòa, tỉnh Bắc Giang | Sản xuất gạch cotto |
15.460 |
8. Tỉnh Quảng Ninh |
||||
137. | Công ty TNHH MTV Thăng Long | Khu 1, thị trấn Trới huyện Hoành Bồ, tỉnh Quảng Ninh | Khai thác, thu gom than cứng |
1.292 |
138. | Công ty 35 – Chi nhánh Tổng Công ty Đông Bắc | Phường Cẩm Thạch, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | Khai thác và thu gom than cứng |
2.129 |
139. | Công ty TNHH MTV 91 – Chi nhánh Tổng Công ty Đông Bắc | Thị trấn Mạo Khê, thị xã Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh | Khai thác và thu gom than cứng |
1.793 |
140. | Công ty Cổ phần 397 | Thị trấn Mạo Khê, thị xã Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh | Khai thác và thu gom than cứng |
2.792 |
141. | Công ty 86 – Chi nhánh Tổng Công ty Đông Bắc | Phường Quang Hanh, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | Khai thác và thu gom than cứng |
4.955 |
142. | Công ty Cổ phần Sản xuất và thương mại than Uông Bí | Phường Trưng Vương, thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh | Khai thác và thu gom than cứng |
3.106 |
143. | Công ty TNHH MTV Vận tải và chế biến than Đông Bắc | Phường Cẩm Thịnh, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | Khai thác và thu gom than cứng |
5.346 |
144. | Công ty TNHH MTV 790 – Chi nhánh Tổng Công ty Đông Bắc | Phường Cửa Ông, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | Khai thác và thu gom than cứng |
3.967 |
145. | Công ty Tuyển than Hòn Gai | Phường Bạch Đằng, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh | Khai thác và thu gom than cứng |
5.168 |
146. | Công ty than Hạ Long | Phường Cao Xanh, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh | Khai thác và thu gom than cứng |
7.068 |
147. | Công ty Cổ phần Công nghiệp Tân Tiến | Phường Quang Hanh, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | Khai thác và thu gom than cứng |
8.504 |
148. | Chi nhánh tập đoàn công nghiệp than – Khoáng sản Việt Nam – Công ty than Thống Nhất – TKV | Phường Cẩm Tây, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | Khai thác và thu gom than cứng |
7.033 |
149. | Công ty than Mông Dương – Vinacomin | Phường Mông Dương, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | Khai thác và thu gom than cứng |
6.952 |
150. | Chi nhánh tập đoàn công nghiệp than – KS Việt Nam – Công ty than Dương Huy – TKV | Phường Cẩm Thạch, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | Khai thác và thu gom than cứng |
19.412 |
151. | Chi nhánh Tập đoàn công nghiệp than – Khoáng sản Việt Nam-Công ty than Khe Chàm – TKV | Phường Mông Dương, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | Khai thác và thu gom than cứng |
14.138 |
152. | Chi nhánh Tập đoàn công nghiệp than – Khoáng sản Việt Nam – Công ty than Quang Hanh – TKV | 302 Trần Phú, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | Khai thác và thu gom than cứng |
9.544 |
153. | Chi nhánh Tập đoàn công nghiệp than – Khoáng Sản Việt Nam – Công ty than Nam Mẫu – TKV | Phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh | Khai thác và thu gom than cứng |
9.649 |
154. | Chi nhánh Tập Đoàn công nghiệp than Khoáng Sản Việt Nam – Công ty than Mạo Khê – TKV | Thị trấn Mạo Khê, huyện Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh | Khai thác và thu gom than cứng |
10.035 |
155. | Chi nhánh Tập đoàn công nghiệp than – Khoáng Sản Việt Nam – Công ty than Uông Bí – TKV | Phường Trưng Vương, thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh | Khai thác và thu gom than cứng |
14.401 |
156. | Công ty Cổ phần than Hà Lầm – Vinacomin | Phường Hà Lầm, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh | Khai thác và thu gom than cứng |
10.929 |
157. | Công ty Cổ phần thương mại Tuấn Tiến | Thị trấn Mạo Khê, thị xã Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh | Khai thác và thu gom than cứng |
12.401 |
158. | Chi nhánh Tập đoàn công nghiệp than Khoáng Sản Việt Nam – Công ty than Hòn Gai – TKV | 169 Lê Thánh Tông, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh | Khai thác và thu gom than cứng |
6.508 |
159. | Công ty Cổ phần than Vàng Danh – Vinacomin | Phường Vàng Danh, thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh | Khai thác và thu gom than cứng |
14.025 |
160. | Công ty Cổ phần than Núi Béo – Vinacomin | 799 Lê Thánh Tông, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh | Khai thác và thu gom than cứng |
11.351 |
161. | Công ty Khe Sim – Chi nhánh Tổng Công ty Đông Bắc | Phường Quang Hanh, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | Khai thác và thu gom than cứng |
1.089 |
162. | Công ty Cổ phần than Hà Tu – Vinacomin | Phường Hà Tu, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh | Khai thác và thu gom than cứng |
15.545 |
163. | Chi nhánh Tập đoàn công nghiệp than – Khoáng sản Việt Nam – Công ty tuyển than Cửa Ông – TKV | Phường Cửa Ông, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | Khai thác và thu gom than cứng |
11.274 |
164. | Công ty Cổ phần than Cao Sơn – Vinacomin | Phường Cẩm Sơn, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | Khai thác và thu gom than cứng |
81.870 |
165. | Công ty khai thác khoáng sản – Chi nhánh Tổng Công ty Đông Bắc | Phường Cẩm Sơn , thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | Khai thác và thu gom than cứng |
28.398 |
166. | Công ty Cổ phần than Tây Nam Đá Mài | Phường Cẩm Sơn, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | Khai thác và thu gom than cứng |
28.862 |
167. | Công ty Cổ phần than Đèo Nai – Vinacomin | Phường Cẩm Tây, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | Khai thác và thu gom than cứng |
34.541 |
168. | Công ty PT Vietmindo Energitama | Phường Uông Thượng, thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh | Khai thác và thu gom than cứng |
33.600 |
169. | Công ty Cổ phần than Cọc Sáu – Vinacomin | Phường Cẩm Phú, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | Khai thác và thu gom than cứng |
42.455 |
170. | Công ty chế biến than Quảng Ninh -TKV | Phường Cao Xanh, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh | Chế biến, kinh doanh bốc xúc, vận tải than |
442.898 |
171. | Nhà máy nhiệt điện Mông Dương II | Phường Mông Dương, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | Sản xuất điện |
6.339 |
172. | Công ty nhiệt điện Uông Bí | Phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh | Sản xuất điện |
88.499 |
173. | Nhà máy nhiệt điện Mạo Khê | Xã Bình Khê, thị xã Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh | Sản xuất điện |
66.142 |
174. | Công ty Cổ phần nhiệt điện Cẩm Phả TKV | Phường Cẩm Thịnh, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | Sản xuất điện |
115.695 |
175. | Nhà máy nhiệt điện Mông Dương I | Phường Mông Dương, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | Sản xuất điện |
95.003 |
176. | Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh | Phường Hà Khánh, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh | Sản xuất điện |
115.594 |
177. | Chi nhánh Công ty TNHH Sao Vàng | Phường Yên Thanh, thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh | Sản xuất giày dép |
8.087 |
178. | Công ty TNHH sợi hóa học thế kỷ mới Việt Nam | KCN Cái Lân, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh | Sản xuất sợi |
4.433 |
179. | Công ty TNHH Khoa học Texhong Ngân Long | KCN Hải Yên, thành phố Móng Cái, tỉnh Quảng Ninh | Sản xuất sợi |
38.531 |
180. | Công ty TNHH Integral Materials Invesment Việt Nam | KCN Việt Hưng, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh | Sản xuất hóa chất cơ bản |
3.264 |
181. | Công ty TNHH Antimon Dương Huy | Phường Mông Dương, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
4.881 |
182. | Công ty TNHH MTV Vinanew Tarps | KCN Cái Lân, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh | Sản xuất sản phẩm khác từ nhựa |
1.589 |
183. | Công ty địa chất mỏ | Phường Cẩm Thành, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | Sản xuất công nghiệp khác |
1.239 |
184. | Công ty Cổ phần công nghiệp tàu thủy Đông Bắc | Phường Quang Hanh, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | Đóng tàu và cấu kiện nổi |
1.565 |
185. | Công ty Cổ phần chế tạo máy – Vinacomin | Phường Cẩm Thủy, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
4.543 |
186. | Công ty TNHH xay lúa mì VFM – Wilmar | Lô 21, KCN Cái Lân MR, phường Bãi Cháy, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh | Sản xuất chế biến thực phẩm |
1.544 |
187. | Công ty Cổ phần bia và nước giải khát Đông Mai | Số 130 Lê Lợi, phường Yết Kiêu, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
1.822 |
188. | Công ty TNHH sản xuất bột mì Vimaflour | Phường Bãi Cháy, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
4.706 |
189. | Công ty TNHH dầu thực vật Cái Lân | KCN Cái Lân, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh | Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ, động thực vật |
10.845 |
190. | Công ty Cổ phần cơ khí và lắp máy Việt Nam | Thôn Hoàng Sơn, xã Hoàng Quế, thị xã Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
1.147 |
191. | Trường cao đẳng than khoáng sản Việt Nam | Phường Hồng Hải, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh | Đào tạo và sản xuất kinh doanh, dịch vụ |
1.072 |
192. | Công ty xây lắp mỏ – TKV | Số 804, khu 7B, phường Cẩm Phú, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng |
1.755 |
193. | Công ty TNHH MTV Ngân Tuyết | Phường Mạo Khê, thị xã Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
2.618 |
III. ĐỒNG BẰNG SÔNG HỒNG |
||||
1. Thành phố Hà Nội |
||||
194. | Công ty Cổ phần Dệt Công nghiệp Hà Nội | 93 Lĩnh Nam, phường Mai Động, quận Hoàng Mai, thành phố Hà Nội | Dệt |
1.662 |
195. | Công ty Cổ phần Đồng Phát | Thị trấn Quốc Oai, huyện Quốc Oai, thành phố Hà Nội | Sản xuất sợi |
4.224 |
196. | Công ty Cổ phần Giấy Vạn Điểm | Thị trấn Phú Minh, huyện Phú Xuyên, thành phố Hà Nội | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
1.323 |
197. | Công ty Giấy Tissue Sông Đuống | Số 672 đường Ngô Gia Tự, phường Đức Giang, quận Long Biên, thành phố Hà Nội | Sản xuất các sản phẩm về giấy |
1.537 |
198. | Công ty Cổ phần Miza | Cụm công nghiệp Nguyên Khê, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội | Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa |
3.277 |
199. | Công ty TNHH sản xuất và thương mại sắc màu Việt Nam | Số 6, ngách 66/10, ngõ 49, phố Thúy Lĩnh, phường Lĩnh Nam, quận Hoàng Mai, thành phố Hà Nội | Sản xuất nhựa và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
1.304 |
200. | Công ty Cổ phần nhựa Hà Nội | Tổ 12 phường Phúc Lợi, quận Long Biên, thành phố Hà Nội | Sản xuất các sản phẩm từ nhựa |
1.197 |
201. | Công ty TNHH Sản xuất nhựa Việt Nhật | Sô 31 Nguyễn Thiệp, phường Đồng Xuân, quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội | Sản xuất các sản phẩm từ nhựa |
7.532 |
202. | Công ty TNHH Daiwa Plastics Thăng Long | Lô K8, KCN Thăng Long, xã Võng La, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội | Sản xuất sản phẩm từ nhựa |
1.604 |
203. | Nhà máy sản xuất bao bì bạt nhựa Tú Phương | Thôn Phú Thụy, xã Phú Thị, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội | Sản xuất sản phẩm từ nhựa |
2.028 |
204. | Công ty TNHH Cao su Inoue Việt Nam | Thôn Phú Nhi, xã Thanh Lâm, huyện Mê Linh, thành phố Hà Nội | Sản xuất săm, lốp ô tô, xe máy |
2.794 |
205. | Chi nhánh Công ty TNHH Tenma Việt Nam – Chi nhánh Hà Nội | Lô 88 (khu A) KCN Nội Bài, xã Quang Tiến, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội | Sản xuất sản phẩm từ nhựa |
1.604 |
206. | Công ty TNHH MTV Cơ khí 17 | Thôn Xuân Kỳ, xã Đông Xuân, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội | Gia công cơ khí, xử lý, tráng phủ kim loại |
1.262 |
207. | Công ty TNHH Enkei Việt Nam | Lô N2, KCN Thăng Long, xã Kim Chung, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội | Sản xuất phụ tùng ô tô, xe máy |
1.411 |
208. | Công ty Cổ phần Cơ điện Trần Phú | Số 41 Phương Liệt, phường Phương Liệt, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội | Sản xuất dây và thiết bị dây dẫn |
1.010 |
209. | Công ty TNHH GSK Việt Nam – Chi nhánh Hà Nội I | Lô số 6, KCN Phú Nghĩa, xã Phú Nghĩa, huyện Chương Mỹ, thành phố Hà Nội | Sản xuất phụ tùng ô tô, xe máy |
1.051 |
210. | Công ty Cổ phần Cao su sao vàng | Số 231 Nguyễn Trãi, phường Thượng Đình, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội | Sản xuất lốp |
1.289 |
211. | Công ty TNHH Ogino Việt Nam | Lô N9, KCN Thăng Long, xã Võng La, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội | Sản xuất sản phẩm từ kim loại đúc sẵn (trừ máy móc, thiết bị) |
1.216 |
212. | Công ty TNHH Hệ thống dây Sumi Hanel | Đường Công nghiệp 4, KCN Sài Đồng B, quận Long Biên, thành phố Hà Nội | Sản xuất phụ tùng ô tô, xe máy |
1.948 |
213. | Công ty TNHH Matsuo Industries Việt Nam | Lô C,10, KCN Thăng Long, xã Kim Chung, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội | Sản xuất phụ tùng ô tô, xe máy |
1.316 |
214. | Công ty Cổ phần Bóng đèn phích nước Rạng đông | Số 87, 89 phố Hạ Đình, phường Thanh Xuân Trung, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội | Sản xuất thiết bị chiếu sáng |
1.252 |
215. | Công ty TNHH FCC Việt Nam | Lô A5, KCN Thăng Long, xã Kim Chung, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội | Sản xuất phụ tùng ô tô, xe máy |
2.573 |
216. | Công ty TNHH Parker Processing Việt Nam | Lô C1-2 KCN Đông Anh, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội | Sản xuất phụ tùng ô tô, xe máy |
1.338 |
217. | Công ty TNHH Sumitomo Heavy Industries (Việt Nam) | Lô I7, I8, I9, M2, M3, KCN Thăng Long, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội | Sản xuất công nghiệp |
1.647 |
218. | Công ty TNHH Hanwha Aero Engines | Lô CN1-02B-4-8 KCN CNC 1, Khu công nghệ cao Hòa Lạc, xã Hạ Bằng, huyện Thạch Thất, thành phố Hà Nội | Sản xuất công nghiệp |
1.231 |
219. | Công ty Cổ phần Xích líp Đông Anh | Số 11, Tổ 47, thị trấn Đông Anh, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội | Sản xuất mô tô, xe máy |
1.961 |
220. | Công ty TNHH Tamron Optical Việt Nam | Lô 69B và 70A KCN Nội Bài, xã Mai Đình, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội | Sản xuất linh kiện điện tử |
2.349 |
221. | Công ty TNHH MTV Sơn Hà SSP Việt Nam | Lô CN1, cụm công nghiệp Từ Liêm, phường Minh Khai, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2.170 |
222. | Công ty TNHH thiết bị xây dựng và chiếu sáng đô thị Tấn Phát | Số 310 đường La Thành, phường Ô Chợ Dừa, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
2.684 |
223. | Công ty Liên doanh TNHH Crown Hà Nội | Km24, Quốc Lộ 1, xã Quất Động, huyện Thường Tín, thành phố Hà Nội | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
1.319 |
224. | Công ty TNHH Công nghệ KYB Việt Nam | Lô I10, 11, 12, KCN Thăng Long, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội | Sản xuất phụ tùng ô tô, xe máy |
1.319 |
225. | Công ty TNHH MTV Thuốc lá Thăng long | Số 235 Nguyễn Trãi, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội | Sản xuất thuốc lá |
3.373 |
226. | Công ty TNHH KCN Thăng Long | KCN Thăng Long, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội | Sản xuất công nghiệp |
1.640 |
227. | Công ty TNHH Yamaha Motor Việt Nam | Xã Trung Giã, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội | Sản xuất phụ tùng ô tô, xe máy |
1.105 |
228. | Công ty TNHH Nissei Electric Hà Nội | Lô 13,14,15, KCN Thăng Long, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội | Sản xuất công nghiệp |
2.523 |
229. | Công ty TNHH Phụ tùng xe máy – Ôtô Goshi – Thăng Long | Số 134 phố Sài Đồng, tổ 15, phường Việt Hưng, quận Long Biên, thành phố Hà Nội | Sản xuất phụ tùng ô tô, xe máy |
3.170 |
230. | Công ty TNHH Sản xuất phụ tùng Yamaha Motor Việt Nam | Lô G1 và G2, KCN Thăng Long, xã Võng La, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội | Sản xuất phụ tùng cho xe có động cơ và động cơ xe |
3.239 |
231. | Công ty TNHH Panasonic System Networks Việt Nam | Lô J1-J2, KCN Thăng Long, xã Kim Chung, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội | Sản xuất công nghiệp |
3.968 |
232. | Công ty TNHH Hoàng Vũ | Lô 1 CN3, cụm công nghiệp Từ Liêm, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
3.842 |
233. | Công ty TNHH phụ tùng xe máy – Ô tô Showa Việt Nam | Lô M6, KCN Thăng Long, xã Võng La, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội | Sản xuất phụ tùng ô tô, xe máy |
3.914 |
234. | Công ty TNHH điện Stanley Việt Nam | Xã Dương Xá, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội | Sản xuất phụ tùng ô tô, xe máy |
4.215 |
235. | Công ty TNHH HAL Việt Nam | KCN Thăng Long, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội | Sản xuất phụ tùng ô tô, xe máy |
4.281 |
236. | Công ty TNHH Denso Việt Nam | Lô E1 KCN Thăng Long, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội | Sản xuất công nghiệp |
4.880 |
237. | Công ty TNHH LIXIL Việt Nam | Thôn Yên Bình, xã Dương Xá, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
1.852 |
238. | Công ty TNHH Toto Việt Nam | Lô F1 -F4, KCN Thăng Long, xã Kim Chung, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội | Sản xuất công nghiệp |
3.463 |
239. | Công ty TNHH Vietnergy | Lô CN2, KCN Thạch Thất, thị trấn Quốc Oai, huyện Quốc Oai, thành phố Hà Nội | Sản xuất pin và ắc quy |
8.638 |
240. | Công ty TNHH SWCC SHOWA (Việt Nam) | Lô B8, KCN Thăng Long, xã Kim Chung, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng |
1.039 |
241. | Công ty TNHH Young Fast Optoelectronic (Việt Nam) | Lô CN8, KCN Thạch Thất – Quốc Oai, xã Phùng Xá, huyện Thạch Thất, thành phố Hà Nội | Sản xuất linh kiện điện tử |
1.862 |
242. | Công ty TNHH Canon Việt Nam | Lô A1 KCN Thăng Long, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội | Sản xuất linh kiện điện tử |
4.658 |
243. | Công ty TNHH Hoya Glass Disk Việt Nam | Khu J3 và 4, KCN Thăng Long, xã Võng La, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội | Sản xuất linh kiện điện tử |
13.002 |
244. | Công ty TNHH điện tử MEIKO Thăng Long | Lô J1, J2, KCN Thăng Long, xã Kim Chung, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội | Sản xuất linh kiện điện tử |
6.054 |
245. | Công ty TNHH Linh kiện điện tử SEI | Lô C-6 KCN Thăng Long, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội | Sản xuất linh kiện điện tử |
8.890 |
246. | Công ty TNHH Điện tử Meiko Việt Nam | Lô CN9, KCN Thạch Thất, Quốc Oai, xã Phùng Xá, huyện Thạch Thất, thành phố Hà Nội | Sản xuất linh kiện điện tử |
28.210 |
247. | Công ty TNHH Khuôn đúc Tsukuba Việt Nam | Lô A6 đường CN 4, KCN Sài Đồng B, quận Long Biên, thành phố Hà Nội | Đúc sắt thép |
1.314 |
248. | Công ty TNHH thép An Khánh | Khu Thủy lợi 2 xã Tân Minh, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội | Sản xuất sắt, thép, gang |
14.633 |
249. | Công ty TNHH Nhà máy bia Heineken Hà Nội | Km15+500, đường 427, xã Vân Tảo, huyện Thường Tín, thành phố Hà Nội | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
1.343 |
250. | Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn Hà Nội | A2, CN8 Cụm công nghiệp tập trung vừa và nhỏ, phường Phương Canh, quận Nam Từ Liêm, thành phố Hà Nội | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
1.208 |
251. | Chi nhánh Công ty TNHH nước giải khát Coca-Cola Việt Nam tại Hà Nội | Km17, xã Duyên Thái, huyện Thường Tín, thành phố Hà Nội | Sản xuất đồ uống |
2.704 |
252. | Công ty TNHH Tân Mỹ | Số 77 Lê Văn Hưu, phường Ngô Thì Nhậm, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội | Buôn bán phụ tùng ô tô và xe có động cơ khác |
1.168 |
253. | Công ty Cổ phần viễn thông FPT | Lô B2 Cụm Sản xuất tiểu thủ công nghiệp và công nghiệp nhỏ, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội | Hoạt động viễn thông khác |
2.706 |
254. | Công ty TNHH Viettel – CHT | Khu Công nghệ cao Hòa Lạc, Km29 Đường Láng, Hòa Lạc, huyện Thạch Thất, thành phố Hà Nội | Cung cấp dịch vụ viễn thông |
2.714 |
2. Tỉnh Bắc Ninh |
||||
255. | Công ty TNHH Air Liquide | KCN Quế Võ, phường Vân Dương, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước và điều hòa không khí |
9.104 |
256. | Công ty TNHH Peony | Số 15, đường 7, VSIP Bắc Ninh, xã Phù Chẩn, thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh | Sản xuất trang phục, nhuộm |
1.159 |
257. | Công ty TNHH Nhất Hảo | KCN giấy Phong Khê (mở rộng), phường Phong Khê, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | Sản xuất giấy và các sản phẩm từ giấy |
1.054 |
258. | Công ty Cổ phần giấy Thăng Long | Cụm công nghiệp Phong Khê 2, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy |
1.006 |
259. | Công ty sản xuất và thương mại Việt Mỹ | Thôn Tam Tảo, xã Phú Lâm, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh | Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy |
1.534 |
260. | Công ty TNHH xây dựng sản xuất và thương mại Phú Lâm | Cụm công nghiệp Phú Lâm, thôn Tam Tảo, xã Phú Lâm, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh | Sản xuất giấy và các sản phẩm từ giấy |
1.352 |
261. | Công ty TNHH Jebsen và Jessen Packaging Việt Nam | Lô K1 KCN Quế Võ, phường Vân Dương , thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu – giấy |
6.724 |
262. | Công ty TNHH Sản xuất và thương mại Hải Phúc | Thôn Tam Tảo, xã Phú Lâm, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh | Sản xuất giấy và các sản phẩm từ giấy |
2.105 |
263. | Công ty Cổ phần bao bì Anh Sơn | Số 46L Chùa Dận, P Đình Bảng, thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh | Sản xuất giấy và các sản phẩm từ giấy |
1.813 |
264. | Công ty giấy và bao bì Phú Giang | Cụm công nghiệp Phú Lâm, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh | Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa |
3.867 |
265. | Công ty TNHH MTV Vina Paper | Cụm công nghiệp Tân Chi, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh | Sản xuất giấy, các sản phẩm từ giấy |
8.430 |
266. | Chi nhánh Công ty Diana UnicHarm tại Bắc Ninh | Cụm công nghiệp Tân Chi, xã Tân Chi, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh | Sản xuất giấy, sản phẩm từ giấy |
7.362 |
267. | Công ty TNHH Đông Á Bắc Ninh | Khu Dương Ổ, phường Phong Khê, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | Sản xuất giấy và các sản phẩm từ giấy |
1.540 |
268. | Công ty TNHH bao bì NM Việt Nam | Số 02 đường TS6, KCN Tiên Sơn, xã Nội Duệ, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh | sản xuất và cung cấp bao bì nhựa |
1.167 |
269. | Công ty TNHH Toyo Ink Compounds Việt Nam | Lô G9, KCN Quế Võ, phường Vân Dương, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | Sản xuất nhựa và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
1.295 |
270. | Công ty TNHH Seiyo Việt Nam | Lô D1, KCN Quế Võ, phường Nam Sơn, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | Sản xuất sản phẩm từ nhựa |
3.049 |
271. | Công ty TNHH MTV Thương mại Hiệp Quang | KCN Khắc Niệm, phường Khắc Niệm, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | Sản xuất các sản phẩm từ cao su và nhựa |
1.285 |
272. | Công ty TNHH VINA YONG SEONG | Lô J6 KCN Đại Đồng, Hoàn Sơn, phường Tân Hồng, thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh | Sản xuất các sản phẩm từ cao su và nhựa |
1.281 |
273. | Công ty TNHH Dragonjet Việt Nam | Lô D3, KCN Quế Võ, phường Nam Sơn, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | Sản xuất sản phẩm từ nhựa |
2.312 |
274. | Công ty TNHH SRITHAI (Hà Nội) | Số 1, đường 3, VSIP Bắc Ninh, thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh | Sản xuất các sản phẩm từ cao su và nhựa |
1.868 |
275. | Công ty TNHH Tenma – Việt Nam | Lô E1, KCN Quế Võ, xã Phương Liễu, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh | Sản xuất sản phẩm từ nhựa |
3.237 |
276. | Công ty TNHH Tiến Minh | KCN Quế Võ mở rộng, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh | Sản xuất ống nhựa |
2.441 |
277. | Công ty TNHH vs Industry Việt Nam | Lô C2 KCN Quế Võ phường Vân Dương, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh | Sản xuất sản phẩm từ nhựa |
3.513 |
278. | Công ty TNHH Mitac Precision | Lô G1, 3, 4, 6, 8, KCN Quế Võ, phường Vân Dương, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính – nhựa |
4.030 |
279. | Công ty TNHH Cedo Việt Nam | Lô E5, 4, KCN Đại Đồng Hoàn Sơn, xã Đại Đồng, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh | Sản xuất sản phẩm từ nhựa |
4.667 |
280. | Công ty TNHH UIL VIỆT NAM | Lô F1, KCN Quế Võ (khu vực mở rộng), xã Phương Liễu, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu – Nhựa |
4.532 |
281. | Công ty TNHH Mobase Việt Nam | KCN Yên Phong, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh | Sản xuất sản phẩm từ nhựa |
8.079 |
282. | Công ty TNHH ABB Việt Nam | Số 1, đường TS, 23, KCN Tiên Sơn, phường Đồng Nguyên, thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh | Sản xuất thiết bị điện |
1.174 |
283. | Công ty TNHH TAlXIN PRINTING VINA | Số 19 Đường 11, KCN VSIP, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh | Sản xuất bao bì in ấn |
1.206 |
284. | Công ty TNHH Ogino Việt Nam | KCN Đô thị và dịch vụ VSIP Bắc Ninh, xã Phù Chẩn, thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại; các dịch vụ xử lý, gia công kim loại |
1.216 |
285. | Công ty TNHH sản xuất thép Hiệp Lực | Lô 31, cụm công nghiệp Châu Khê 2, phường Châu Khê, thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh | Sản xuất các sản phẩm từ kim loại |
1.889 |
286. | Công ty Cổ phần Công thương Đông Phương | Khu phố Trang Liệt, phường Trang Hạ, thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh | Sản xuất dây và thiết bị dây dẫn |
1.142 |
287. | Công ty TNHH JWORLD VINA | KCN Quế Võ, xã Phương Liễu, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh | Sản xuất các thiết bị, dụng cụ điện |
1.548 |
288. | Chi nhánh Công ty Asia packaging Industries Việt Nam tại Bắc Ninh | Số 2, đường 11, KCN VSIP Bắc Ninh, xã Phù Chẩn, thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh | Vỏ bao bì kim loại |
1.632 |
289. | Công ty TNHH Samsung SDI Việt Nam | KCN Yên Phong I, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu – pin điện thoại |
2.637 |
290. | Công ty TNHH Canon Việt Nam – Nhà máy Tiên Sơn | Số 12 đường 10, KCN Tiên Sơn, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh | Sản xuất máy in |
3.249 |
291. | Công ty TNHH Công nghệ bao bì Yuzhan | Lô H2,01, KCN Quế Võ, xã Phương Liễu, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh | Sản xuất, in ấn các sản phẩm bao bì |
1.266 |
292. | Công ty Cổ phần gạch ốp lát BNC | Lô V 6.1 KCN Quế Võ 2, xã Ngọc Xá, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh | Sản xuất các sản phẩm phi kim loại |
4.825 |
293. | Chi nhánh Công ty cổ phần thép Việt Úc tại Bắc Ninh | Khu phố Trịnh Nguyễn, phường Châu Khê, thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh | Sản xuất các sản phẩm từ kim loại |
4.286 |
294. | Công ty TNHH TEXON VIETNAM | Lô K, 1, 2, KCN Đại Đồng, xã Hoàn Sơn, phường Tân Hồng, thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh | Sản xuất các sản phẩm từ kim loại |
4.375 |
295. | Công ty Cổ phần HANACANS | KCN Hanaka, phường Đồng Nguyên, thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh | Vỏ bao bì kim loại |
2.980 |
296. | Công ty Cổ phần Bóng đèn phích nước Rạng Đông | KCN Quế Võ, xã Phương Liễu, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh | Sản xuất thiết bị điện, chiếu sáng |
1.252 |
297. | Công ty TNHH Getac Precision technology Việt Nam | Lô L1, 2, 3, 5, 6, 7, KCN Quế Võ, phường Vân Dương, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | Sản xuất khuôn mẫu |
5.399 |
298. | Công ty TNHH quốc tế Bright Việt Nam | KCN Thuận Thành II, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh | Sản xuất đồ gia dụng gang tráng men cao cấp |
8.116 |
299. | Công ty TNHH SEOJIN AUTO | Lô J5, KCN Đại Đồng, xã Hoàn Sơn, phường Tân Hồng, thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu – linh kiện điện tử |
15.276 |
300. | Công ty TNHH Kính nổi Việt Nam | KCN Quế Võ mở rộng, xã Phương Liễu, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh | Sản xuất thủy tinh và sản phẩm từ thủy tinh |
31.893 |
301. | Công ty TNHH DAE Myung Việt Nam | KCN Yên Phong, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh | Sản xuất linh kiện điện tử |
1.267 |
302. | Công ty TNHH Willtech Vina | Lô KT1, A2, KCN Quế Võ mở rộng, xã Nam Sơn, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | Sản xuất linh kiện điện tử |
1.150 |
303. | Công ty TNHH S-MAC Vina | Lô E8, KCN Quế Võ, phường Vân Dương, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | Sản xuất linh kiện điện tử |
2.611 |
304. | Công ty TNHH Sungwoo Vina | KCN Thuận Thành 3, xã Thanh Khương, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh | Sản xuất linh kiện điện tử |
2.962 |
305. | Công ty TNHH M-Tech Việt Nam | KCN Yên Phong, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh | Sản xuất linh kiện điện tử |
2.001 |
306. | Công ty TNHH Sumitomo Electric Interconnect Products Việt Nam | Lô 3, TS 6, KCN Tiên Sơn, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh | Sản xuất linh kiện điện tử |
1.196 |
307. | Công ty TNHH Woojeon Vina | Lô F2, KCN Quế Võ mở rộng, xã Phương Liễu, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh | Sản xuất linh kiện điện tử |
1.938 |
308. | Công ty TNHH Em-Tech Việt Nam | KCN Hạp Lĩnh, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | Sản xuất linh kiện điện tử |
2.167 |
309. | Công ty TNHH JMT VN | KCN Quế Võ 2, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh | Sản xuất linh kiện điện tử |
20.889 |
310. | Công ty TNHH Segyung VINA | Lô H1, KCN Quế Võ, xã Phương Liễu, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh | Sản xuất linh kiện điện tử |
4.138 |
311. | Công ty TNHH Wisol Hà Nội | Số 26, đường số 5, KCN VSIP Bắc Ninh, xã Phù Chẩn, thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh | Sản xuất linh kiện điện tử |
3.005 |
312. | Công ty TNHH KDA M&C | KCN Yên Phong, xã Đông Phong, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh | Sản xuất linh kiện điện tử |
3.476 |
313. | Công ty TNHH Crucialtec Vina | KCN Yên Phong, xã Long Châu, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh | Sản xuất linh kiện điện tử |
1.975 |
314. | Công ty TNHH Samho Press Việt Nam | Lô C6, 1, 1, KCN Quế Võ, phường Nam Sơn, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | Sản xuất linh kiện điện tử |
1.069 |
315. | Công ty TNHH Bujeon Việt Nam Electronics | KCN Quế Võ mở rộng, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh | Sản xuất linh kiện điện tử |
2.131 |
316. | Công ty TNHH Daeil Tech Việt Nam | Lô F4, 1, KCN Quế Võ mở rộng, phường Nam Sơn, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | Sản xuất linh kiện điện tử |
1.563 |
317. | Công ty TNHH Sản xuất Biel Crystal Việt Nam | Số 98, đường Hữu Nghị, KCN VSIP Bắc Ninh, xã Đại Đồng, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh | Sản xuất radio, thiết bị truyền thông |
4.084 |
318. | Công ty TNHH M & C Electronics Vina | Lô J1, KCN Quế Võ mở rộng, xã Phương Liễu, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh | Sản xuất linh kiện điện tử |
3.476 |
319. | Công ty TNHH Jang Won Tech Vina | Lô G1, KCN Quế Võ mở rộng, xã Phương Liễu, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh | Sản xuất linh kiện điện tử |
4.042 |
320. | Công ty TNHH Seojin System Vina | Lô 23, đường TS 5, KCN Tiên Sơn, phường Đồng Nguyên, thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh | Sản xuất radio, thiết bị truyền thông |
7.512 |
321. | Công ty TNHH Hà Nội Seowonintech | KCN Yên Phong, xã Long Châu, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh | Sản xuất linh kiện điện tử |
2.908 |
322. | Công ty TNHH điện tử Foster (Bắc Ninh) | Số 1, đường 11, KCN VSIP Bắc Ninh, thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh | Sản xuất linh kiện điện tử |
2.968 |
323. | Công ty TNHH AG Tech | Lô G3, KCN Quế Võ mở rộng, phường Nam Sơn, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | Sản xuất linh kiện điện tử |
3.009 |
324. | Công ty TNHH Goertek Vina | Lô K, 08, KCN Quế Võ, phường Nam Sơn, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | Sản xuất linh kiện điện tử |
4.236 |
325. | Công ty TNHH Synopex Vina 2 | Xã Đông Thọ, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh | Sản xuất linh kiện điện tử |
5.957 |
326. | Công ty TNHH ITM Semiconductor Việt Nam | Số 06, đường 11, KCN VSIP Bắc Ninh, xã Phù Chẩn, thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh | Sản xuất linh kiện điện tử |
7.340 |
327. | Công ty TNHH Fushan Technology Việt Nam | Số 8 đường 6, KCN VSIP, thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh | Sản xuất linh kiện điện tử |
4.948 |
328. | Công ty TNHH AAC Technologies Việt Nam | Lô số K4, 2F, KCN Quế Võ, phường Vân Dương, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | Sản xuất, lắp ráp sản phẩm âm học điện tử |
6.733 |
329. | Công ty TNHH Funing Precision Component (Bắc Ninh) | Lô B, KCN Quế Võ, phường Vân Dương, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | Sản xuất linh kiện điện tử |
11.473 |
330. | Công ty TNHH Dreamtech Việt Nam | Số 100 đường Hữu Nghị, KCN VSIP Bắc Ninh, thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh | Sản xuất linh kiện điện tử |
8.765 |
331. | Công ty TNHH Seojin Vina | Đường TS3, KCN Tiên Sơn, xã Hoàn Sơn, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu – linh kiện điện tử |
7.513 |
332. | Công ty TNHH Intops Việt Nam | KCN Yên Phong, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh | Sản xuất linh kiện điện tử |
8.044 |
333. | Công ty TNHH Samsung Electronics Việt Nam | KCN Yên Phong, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh | Sản xuất thiết bị truyền thông |
54.924 |
334. | Công ty TNHH Samsung Display Việt Nam | KCN Yên Phong, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh | Sản xuất linh kiện điện tử |
145.183 |
335. | Công ty Cổ phần Mỹ Á | Liền kề KCN Quế Võ, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1.634 |
336. | Công ty Cổ phần Tuấn Cường | Cụm công nghiệp Mả Ông, phường Đình Bảng, thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh | Sản xuất sắt, thép |
1.088 |
337. | Công ty Cổ phần Đầu tư và xây dựng Hợp Lực | Lô II,1.2 KCN Quế Võ II, xã Ngọc Xá, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh | Đúc thép |
6.786 |
338. | Công ty TNHH nước giải khát và thực phẩm Suntory Việt Nam | Số 22, đường 5, KCN VSIP Bắc Ninh, thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh | Sản xuất đồ uống |
1.213 |
339. | Công ty Cổ phần công nghệ thực phẩm Châu Á | Số 8, đường TS15, KCN Tiên Sơn, tỉnh Bắc Ninh | Sản xuất, kinh doanh trong ngành hàng thực phẩm |
1.256 |
340. | Nhà máy sữa đậu nành Vinasoy Bắc Ninh – Chi nhánh Công ty Cổ phần đường Quảng Ngãi | Đường TS, KCN Tiên Sơn, phường Đồng Nguyên, thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
3.477 |
341. | Công ty TNHH Orion Vina | KCN Yên Phong, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh | Sản xuất chế biến thực phẩm |
7.208 |
342. | Công ty Cổ phần Catalan | Khu Đồng Chúa, xã Đông Thọ, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh | Sản xuất gạch ốp lát |
55.700 |
3. Tỉnh Hà Nam |
||||
343. | Công ty Cổ phần CASLA | KCN Châu Sơn, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam | Sản xuất sợi, dệt vải |
2.285 |
344. | Công ty cổ phần nhựa Kiên An | Cụm công nghiệp Kim Bình, xã Kim Bình, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam | Sản xuất tấm nhựa |
1.044 |
345. | Công Ty TNHH JY Plastic | Cụm công nghiệp Bình Lục, xã Trung Lương, huyện Bình Lục, tỉnh Hà Nam | Sản xuất các sản phẩm từ nhựa |
1.726 |
346. | Công ty TNHH Nhôm ASEAN | KCN Châu Sơn, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam | Sản xuất thanh nhôm định hình |
1.131 |
347. | Công ty TNHH Pin GP (Việt Nam) | Đường N3, Khu C, KCN Hòa Mạc, thị xã Duy Tiên, tỉnh Hà Nam | Sản xuất Pin |
18.126 |
348. | Công ty CP Vải địa kỹ thuật Việt Nam | Lô 80C, KCN Đồng Văn, thị xã Duy Tiên, tỉnh Hà Nam | Sản xuất vải địa kỹ thuật |
1.236 |
349. | Công ty YKK Việt Nam – Chi nhánh Hà Nam | KCN Đồng Văn II, Hoàng Đông, thị xã Duy Tiên, tỉnh Hà Nam | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
1.891 |
350. | Công ty TNHH Gemtek Việt Nam | KCN Đồng Văn II, Duy Minh, thị xã Duy Tiên, tỉnh Hà Nam | Sản xuất thiết bị điện tử |
1.231 |
351. | Công ty TNHH Mns Meat Hà Nam | Lô CN-02 KCN Đồng Văn IV, xã Đại Cương, huyện Kim Bảng, tỉnh Hà Nam | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1.212 |
352. | Công ty cổ phần Khoáng sản Tân Thủy | Số 33 Nguyễn Quốc Hiệu, Khu đô thị Nam Trần Hưng Đạo, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam | Khai thác sét, cát, sỏi; vận tải |
1.552 |
353. | Chi nhánh Công ty TNHH Quốc tế Vũ Gia | KCN Đồng Văn IV, xã Đại Cương, huyện Kim Bảng, tỉnh Hà Nam | Sản xuất sợi |
4.480 |
354. | Công ty TNHH Dệt may Châu Giang | Xã Hòa Hậu, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | Sản xuất các sản phẩm dệt, may (trừ đồ da) |
1.832 |
355. | Công ty Cổ phần Đầu tư công nghệ và thương mại Ha Na | Thôn Lê Lợi, phường Châu Sơn, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam | Sản xuất sợi bông |
1.809 |
356. | Công ty Cổ phần Vikohasan | KCN Đồng Văn IV, xã Đại Cương, huyện Kim Bảng, tỉnh Hà Nam | Sản xuất sợi |
7.413 |
357. | Công ty Cổ phần Nam Vang Hà Nam | Lô F3, đường N4, KCN Châu Sơn, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam | Sản xuất xơ, sợi |
5.586 |
358. | Chi nhánh Tổng Công ty cổ phần dệt may Hà Nội tại Hà Nam | KCN Đồng Văn II, huyện Duy Tiên, tỉnh Hà Nam | Sản xuất sợi dệt may |
4.710 |
359. | Công ty TNHH sợi Long Vân | KCN Châu Sơn, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam | Sản xuất sợi, dệt vải |
5.432 |
360. | Công ty TNHH Dệt Đài Nguyên Việt Nam | KCN Đồng Văn II, huyện Duy Tiên, tỉnh Hà Nam | Sản xuất dệt kim, se sợi và sản phẩm may |
7.318 |
361. | Công ty TNHH Dệt Hà Nam | KCN Châu Sơn, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam | Sản xuất sợi, dệt vải |
13.896 |
362. | Công ty TNHH Nittoku Việt Nam | Cụm công nghiệp Thi Sơn, xã Thi Sơn, huyện Kim Bảng, tỉnh Hà Nam | Sản xuất giấy |
6.085 |
363. | Công ty TNHH Quang Quân | KCN Đồng Văn, huyện Duy Tiên, tỉnh Hà Nam | Sản xuất sản phẩm từ nhựa |
1.239 |
364. | Công ty Cổ phần nhựa Quỳnh Hằng SP | Lô C, KCN Đồng Văn I, huyện Duy Tiên, tỉnh Hà Nam | Sản xuất sản phẩm từ nhựa |
1.422 |
365. | Công ty Cổ phần JY Plasteel Vina | KCN Châu Sơn, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam | Sản xuất các sản phẩm từ nhựa |
2.271 |
366. | Công ty TNHH nhựa Đông Á | KCN Châu Sơn, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam | Sản xuất các sản phẩm từ nhựa |
2.101 |
367. | Công ty TNHH Dream Plastic | Lô C + D, KCN Châu Sơn, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam | Sản xuất sản phẩm khác từ nhựa |
14.919 |
368. | Công ty Cổ phần nhựa Châu Âu | KCN Đồng Văn, huyện Duy Tiên, tỉnh Hà Nam | Sản xuất nhựa và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
5.806 |
369. | Công ty TNHH hệ thống dây dẫn Sumi Việt Nam | Lô B1, KCN Đồng Văn II, huyện Duy Tiên, tỉnh Hà Nam | Sản xuất dây cáp điện |
1.334 |
370. | Công ty TNHH Đồng kỹ thuật Korea Việt Nam | KCN Đồng Văn I, huyện Duy Tiên, tỉnh Hà Nam | Sản xuất dây điện từ và các loại đồng |
2.783 |
371. | Công ty TNHH ACE Antenna | KCN Đồng Văn II, huyện Duy Tiên, tỉnh Hà Nam | Sản xuất ăng ten, bộc lọc tần |
1.884 |
372. | Công ty TNHH Dorco Vina – Chi nhánh Hà Nam | Đường D3, khu G, KCN Hòa Mạc, huyện Duy Tiên, tỉnh Hà Nam | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
3.618 |
373. | Công ty Honda Việt Nam – Chi nhánh Hà Nam | KCN Đồng Văn II, thị trấn Đồng Văn, huyện Duy Tiên, tỉnh Hà Nam | Sản xuất lắp ráp xe gắn máy và các phụ tùng xe máy honda |
8.056 |
374. | Công ty TNHH SRE Việt Nam | KCN Đồng Văn II, huyện Duy Tiên, tỉnh Hà Nam | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại |
1.298 |
375. | Công ty TNHH Anam Electronics Việt Nam | KCN Đồng Văn IV, xã Đại Cương, huyện Kim Bảng, tỉnh Hà Nam | Sản xuất các sản phẩm điện tử, âm thanh |
1.174 |
376. | Công ty TNHH Finetek Việt Nam | Lô A1, 3, đường N2, khu A, KCN Hòa Mạc, huyện Duy Tiên, tỉnh Hà Nam | Sản xuất linh kiện điện tử |
1.608 |
377. | Công ty TNHH Hankook AI Tec Vina | KCN Đồng Văn I, huyện Duy Tiên, tỉnh Hà Nam | Sản xuất linh kiện điện tử |
1.129 |
378. | Công ty TNHH Seoul Semiconductor Vina | KCN Đồng Văn I mở rộng, huyện Duy Tiên, tỉnh Hà Nam | Sản xuất linh kiện điện tử |
10.242 |
379. | Công ty FrieslandCampina Hà Nam | Cụm công nghiệp Tây Nam, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam | Sữa và các sản phẩm từ sữa |
4.811 |
380. | Công ty Cổ phần bia Sài Gòn – Phủ Lý | Thôn Quang Trung, xã Thanh Hà, huyện Thanh Liêm, tỉnh Hà Nam | Sản xuất bia |
5.998 |
381. | Công ty TNHH Number One Hà Nam | Cụm công nghiệp Kiện Khê, thị trấn Kiện Khê, huyện Thanh Liêm, tỉnh Hà Nam | Sản xuất đồ uống giải khát và thực phẩm |
3.123 |
382. | Công ty CP Hacera | Cụm công nghiệp Tây Nam, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam | Khai thác đất sét, cát, sỏi; sản xuất gạch men |
2.160 |
4. Tỉnh Hải Dương |
||||
383. | Công ty TNHH công nghiệp Oriental Sports | Xã Đồng Lạc, huyện Nam Sách, tỉnh Hải Dương | Sản xuất giày dép |
1.041 |
384. | Công ty TNHH Quốc Tế Ngân Tường | Lô 01, 02, 03 Điểm tiểu thủ công nghiệp, xã Gia Xuyên, huyện Gia Lộc, tỉnh Hải Dương | Sản xuất sợi |
3.110 |
385. | Công ty TNHH Giầy Ngọc Hưng | Cụm công nghiệp Lương Điền, huyện Cẩm Giàng, tỉnh Hải Dương | Sản xuất giầy dép |
1.916 |
386. | Công ty TNHH Vietory | Phường Hiệp An, thị xã Kinh Môn, tỉnh Hải Dương | Sản xuất giày dép |
1.319 |
387. | Công ty Cổ phần Giầy Cẩm Bình | Thị trấn Lai Cách, huyện Cẩm Giàng, tỉnh Hải Dương | Sản xuất giầy dép |
2.735 |
388. | Công ty TNHH Dệt Pacipic Crystal | KCN Lai Vu, huyện Kim Thành, tỉnh Hải Dương | Sản xuất sợi, vải dệt thoi và hoàn thiện sản phẩm dệt |
3.243 |
389. | Công ty TNHH Best Pacific Việt Nam | Lô đất IN4.1.1 KCN Cẩm Điền, huyện Cẩm Giàng, tỉnh Hải Dương | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
4.696 |
390. | Công ty TNHH Thương mại Bảo Long | KDC Bình Giang, phường Phả Lại, thành phố Chí Linh, tỉnh Hải Dương | Sản xuất kinh doanh sợi, vải |
4.226 |
391. | Công ty TNHH may Tỉnh Lợi | KCN Nam Sách, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
6.531 |
392. | Công ty Cổ phần Tấn Hưng | Thôn Ngọc Lặc, xã Ngọc Sơn, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
1.308 |
393. | Công ty TNHH MTV Thương mại Tuấn Tài | Phường Thất Hùng, thị xã Kinh Môn, tỉnh Hải Dương | Sản xuất giấy, bao bì |
2.900 |
394. | Công ty TNHH Thành Dũng | Phường Long Xuyên, thị xã Kinh Môn, tỉnh Hải Dương | Sản xuất giấy nhãn và bìa nhãn |
3.513 |
395. | Công ty TNHH FJ Plastics Việt Nam | Cụm công nghiệp phía Tây, đường Ngô Quyền, phường Cẩm Thượng, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương | Sản xuất sản phẩm từ nhựa |
1.015 |
396. | Công ty TNHH Hóa nhựa Đệ nhất – Chi nhánh Hải Dương | KCN Nam Sách, phường Ái Quốc, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương | Sản xuất sản phẩm từ nhựa |
1.065 |
397. | Công ty TNHH Kuroda Kagaku Việt Nam | KCN Phúc Điền, huyện Cẩm Giàng, tỉnh Hải Dương | Sản xuất các sản phẩm khác từ nhựa |
1.420 |
398. | Công ty TNHH Nishoku Technology Việt Nam | KCN Tân Trường, huyện Cẩm Giàng, tỉnh Hải Dương | Sản xuất sản phẩm từ nhựa |
1.753 |
399. | Công ty TNHH Công nghệ Vĩnh Hàn Precision | KCN Phúc Điền, huyện Cẩm Giàng, tỉnh Hải Dương | Sản xuất sản phẩm khác từ nhựa |
1.901 |
400. | Công ty Cổ phần Trung Kiên | Thị trấn Phú Thái, huyện Kim Thành, tỉnh Hải Dương | Sản xuất bao bì từ nhựa |
3.418 |
401. | Công ty Cổ phần Nhựa và môi trường An Phát xanh | Cụm công nghiệp An Đồng, huyện Nam Sách, tỉnh Hải Dương | Sản xuất bao bì từ nhựa |
12.655 |
402. | Công ty TNHH Arion Electric Việt Nam | KCN Phúc Điền, huyện Cẩm Giàng, tỉnh Hải Dương | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
1.044 |
403. | Công ty TNHH Sky Dragon Việt Nam | Thôn Quàn, xã Minh Đức, huyện Tứ Kỳ, tỉnh Hải Dương | Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
2.380 |
404. | Công ty TNHH During Việt Nam | Lô đất XN 1, 1, KCN Đại An mở rộng, huyện Cẩm Giàng, tỉnh Hải Dương | Sản xuất xe có động cơ |
1.560 |
405. | Công ty Cổ phần Chemilens Việt Nam | Lô đất XN42, I, KCN Đại An, phường Tứ Minh, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương | Sản xuất các sản phẩm phi kim loại |
1.986 |
406. | Công ty TNHH Shin Yang Metal Việt Nam | KCN Đại An mở rộng, huyện Cẩm Giàng, tỉnh Hải Dương | Sản xuất các sản phẩm từ kim loại |
2.162 |
407. | Công ty TNHH Tung Yang | Xã Cẩm Phúc, huyện Cẩm Giàng, tỉnh Hải Dương | Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật |
2.103 |
408. | Công ty TNHH Công nghệ Nissei Việt Nam | KCN Phúc Điền, huyện Cẩm Giàng, tỉnh Hải Dương | Sản xuất các thiết bị, dụng cụ điện |
2.164 |
409. | Công ty TNHH GFT Unique Việt Nam | Cụm công nghiệp Ngũ Hùng, xã Thanh Giang, huyện Thanh Miện, tỉnh Hải Dương | Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
2.300 |
410. | Công ty TNHH SUMIDENSO Việt Nam | KCN Đại An, phường Tứ Minh, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
2.471 |
411. | Công ty TNHH dây và cáp điện ôtô Sumiden VN | KCN Đại An, phường Tứ Minh, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
3.115 |
412. | Công ty TNHH Việt Nam Toyo Denso | KCN Nam Sách, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
3.054 |
413. | Công ty TNHH GFT Việt Nam | Xã Cộng Lạc, huyện Tứ Kỳ, tỉnh Hải Dương | Sản xuất, gia công chế tạo đồ chơi trẻ em |
3.695 |
414. | Công ty TNHH Nhôm Đông Á | Phường Tân Dân, thành phố Chí Linh, tỉnh Hải Dương | Sản xuất nhôm định hình |
4.964 |
415. | Công ty TNHH Kefico Việt Nam | KCN Đại An, phường Tứ Minh, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
5.624 |
416. | Công ty TNHH KPF Việt Nam | KCN Đại An mở rộng, huyện Cẩm Giàng, tỉnh Hải Dương | Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
6.285 |
417. | Công ty TNHH Uniden Việt Nam | Lô 5.1, KCN Tân Trường, huyện Cẩm Giàng, tỉnh Hải Dương | Sản xuất thiết bị truyền thông |
1.045 |
418. | Công ty TNHH Ilshin Electronics Vina | KCN Đại An mở rộng, huyện Cẩm Giàng, tỉnh Hải Dương | Sản xuất linh kiện điện tử |
1.147 |
419. | Công ty TNHH Aiden Việt Nam | KCN Nam Sách, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương | Sản xuất linh kiện điện tử |
1.090 |
420. | Công ty TNHH KCN kỹ thuật cao An Phát | KCN công nghệ cao An Phát, Km47, QL5, phường Việt Hòa, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương | Sản xuất linh kiện điện tử |
3.775 |
421. | Công ty TNHH Hitachi Cable Việt Nam | KCN Tân Trường, huyện Cẩm Giàng, tỉnh Hải Dương | Sản xuất dây cáp, dây điện và điện tử khác |
2.407 |
422. | Công ty TNHH Điện tử Iriso Việt Nam | KCN Tân Trường, huyện Cẩm Giàng, tỉnh Hải Dương | Sản xuất linh kiện điện tử |
2.627 |
423. | Công ty TNHH SD Global Việt Nam | KCN Đại An mở rộng, huyện Cẩm Giàng, tỉnh Hải Dương | Sản xuất linh kiện điện tử |
4.460 |
424. | Công ty TNHH Điện tử UMC Việt Nam | KCN Tân Trường, huyện Cẩm Giàng, tỉnh Hải Dương | Sản xuất linh kiện điện tử |
3.522 |
425. | Công ty TNHH Công nghiệp Brother Việt Nam | KCN Phúc Điền, huyện Cẩm Giàng, tỉnh Hải Dương | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
4.507 |
426. | Công ty Cổ phần Dây và Cáp điện Thượng Đình – NM Bắc Dương | Xã Cẩm Điền, huyện Cẩm Giàng, tỉnh Hải Dương | Sản xuất dây cáp, dây điện và điện tử khác |
5.053 |
427. | Công ty TNHH PCC Lục Xương Việt Nam | KCN Đại An mở rộng, huyện Cẩm Giàng, tỉnh Hải Dương | Sản xuất kim loại |
1.038 |
428. | Công ty TNHH Thương mại Thạch Dương | Thôn Tông Phố, xã Thanh Quang, huyện Nam Sách, tỉnh Hải Dương | Sản xuất sắt, thép, gang |
1.202 |
429. | Công ty TNHH chế xuất sợi thép Dusco Vina | Lô 15, KCN Nam Sách, phường Ái Quốc, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương | Sản xuất kim loại |
1.283 |
430. | Công ty TNHH MTV Thuận Phát Hải Dương | Xã Hưng Thịnh, huyện Bình Giang, tỉnh Hải Dương | Sản xuất sắt, thép, gang |
3.892 |
431. | Công ty Cổ phần thép Minh Phú – Hải Dương | Lô CN7,3, KCN Tân Trường, huyện Cẩm Giàng, tỉnh Hải Dương | Sản xuất sắt, thép, gang |
5.285 |
432. | Công ty Cổ phần Tân Hà Kiều | Phường Minh Tân, thị xã Kinh Môn, tỉnh Hải Dương | Luyện kim – Công nghiệp nặng |
51.183 |
433. | Công ty Cổ phần Luyện kim Tân Nguyên Hải Dương VN | Phường Phú Thứ, thị xã Kinh Môn, tỉnh Hải Dương | Luyện kim – Công nghiệp nặng |
86.999 |
434. | Công ty Cổ phần Thép Hòa Phát | Phường Hiệp Sơn, thị xã Kinh Môn, tỉnh Hải Dương | Sản xuất gang thép |
104.141 |
435. | Công ty Cổ phần Sản xuất dịch vụ thương mại Hoàng Gia Việt | Số 23/15, phố Cựu Khê, khu 9, phường Bình Hàn, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương | Xay xát và sản xuất bột |
1.443 |
436. | Công ty Cổ phần Bia Hà Nội – Hải Dương | Phố Quán Thánh, phường Bình Hàn, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
1.109 |
437. | Công ty Cổ phần Trúc Thôn | Thôn Trúc, phường Cộng Hòa, thành phố Chí Linh, tỉnh Hải Dương | Sản xuất gạch ốp lát, gạch chịu lửa và đất đèn |
4.215 |
5. Thành phố Hải Phòng |
||||
438. | Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | Xã Tam Hưng, huyện Thủy Nguyên, thành phố Hải Phòng | Sản xuất điện |
1.717.503 |
439. | Công ty TNHH Tân Vĩnh Hưng | Xã Quang Trung, huyện An Lão, thành phố Hải Phòng | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
1.115 |
440. | Công ty TNHH Giầy Stateway Việt Nam | Phường Hưng Đạo, quận Dương Kinh, thành phố Hải Phòng | Sản xuất giầy dép |
1.015 |
441. | Công ty TNHH Sao Vàng | Thị trấn Trường Sơn, huyện An Lão, thành phố Hải Phòng | Sản phẩm giầy da |
1.232 |
442. | Công ty Cổ phần Thuận Ích | Tầng 3 tòa nhà Tower, 32 Trần Phú, quận Ngô Quyền, thành phố Hải Phòng | Sản xuất giày, dép |
1.609 |
443. | Công ty TNHH Đình Vàng | 1167 Nguyễn Bỉnh Khiêm, phường Đông Hải, quận Hải An, thành phố Hải Phòng | Sản xuất giầy dép da xuất khẩu |
1.388 |
444. | Công ty TNHH công nghiệp giầy Aurora Việt Nam | Xã Thiên Hương, huyện Thủy Nguyên, thành phố Hải Phòng | Sản xuất giầy xuất khẩu |
3.662 |
445. | Công ty TNHH Jasan Việt Nam | Số 2, đường 17, KCN VSIP, huyện Thủy Nguyên, thành phố Hải Phòng | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
4.158 |
446. | Công ty TNHH Regina Miracle international Việt Nam | Số 9 đường Đông Tây, KCN VSIP, huyện Thủy Nguyên, thành phố Hải Phòng | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
48.404 |
447. | Công ty Cổ phần đầu tư Quốc tế Thủy Hải | Thôn Song Mai, xã An Hồng, huyện An Dương, thành phố Hải Phòng | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
1.433 |
448. | Công ty Cổ phần hoá chất Minh Đức | Xã Minh Đức, huyện Thủy Nguyên, thành phố Hải Phòng | Sản xuất hóa chất cơ bản |
8.520 |
449. | Công ty TNHH Vinh An | Xã Kênh Giang, huyện Thủy Nguyên, thành phố Hải Phòng | Sản xuất nhựa |
1.107 |
450. | Công ty TNHH Terai Vina | KCN Nomura, huyện An Dương, thành phố Hải Phòng | Sản xuất sản phẩm từ nhựa tổng hợp |
1.190 |
451. | Công ty TNHH Fujikura Composites Hải Phòng | Lô D3, D6, KCN Nomura Hải Phòng, huyện An Dương, thành phố Hải Phòng | Sản xuất nhựa và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
1.281 |
452. | Công ty TNHH SIK Việt Nam | KCN Nomura, huyện An Dương, thành phố Hải Phòng | Sản xuất sản phẩm từ nhựa |
1.390 |
453. | Công ty TNHH Zhongxin Ya Tai | Lô L1.9A và L1.9B KCN Đồ Sơn, quận Đồ Sơn, thành phố Hải Phòng | Sản xuất sản phẩm từ nhựa |
1.379 |
454. | Công ty TNHH Cheng – V | Lô L3.5B KCN Đồ Sơn, thành phố Hải Phòng | Sản xuất sản phẩm từ cao su và nhựa |
1.434 |
455. | Công ty TNHH Takata Precision Việt Nam | KCN Nomura, huyện An Dương, thành phố Hải Phòng | Sản xuất và lắp ráp linh kiện nhựa kỹ thuật có độ chính xác cao |
1.499 |
456. | Công ty công nghiệp nhựa Chinhuei | Km9, đường Phạm Văn Đồng, phường Hải Thành, quận Dương Kinh, thành phố Hải Phòng | Sản xuất sản phẩm từ nhựa |
1.987 |
457. | Công ty TNHH nhựa Phú Lâm | Km9, đường Phạm Văn Đồng, phường Hải Thành, quận Dương Kinh, thành phố Hải Phòng | Sản phẩm giả da, màng nhựa |
6.307 |
458. | Công ty TNHH sản xuất lốp xe Bridgestone Việt Nam | KCN Đình Vũ, quận Hải An, thành phố Hải Phòng | Sản xuất lốp ô tô |
2.418 |
459. | Công ty Cổ phần nhựa Thiếu niên Tiền Phong | Số 2, đường An Đà, quận Ngô Quyền, thành phố Hải Phòng | Sản xuất ống nhựa PVC các loại |
6.024 |
460. | Công ty TNHH Sunmax Việt Nam | Km8, đường Phạm Văn Đồng, phường Hải Thành, quận Dương Kinh, thành phố Hải Phòng | Sản xuất sản phẩm từ cao su và nhựa |
2.430 |
461. | Công ty TNHH Nichias Hải Phòng | KCN Nomura, huyện An Dương, thành phố Hải Phòng | Sản xuất gioăng đệm, bộ lọc khí |
1.671 |
462. | Công ty TNHH Yazaki Hải Phòng Việt Nam | KCN Nomura, huyện An Dương, thành phố Hải Phòng | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
1.005 |
463. | Công ty Cổ phần Đầu tư sản xuất và thương mại Tuấn Anh | Số 577, đường Trường Chinh, phường Quán Trữ, quận Kiến An, thành phố Hải Phòng | Sản xuất đệm |
1.156 |
464. | Công ty TNHH Tohoku Pioneer Việt Nam | KCN Nomura, huyện An Dương, thành phố Hải Phòng | Sản xuất thiết bị điện |
1.243 |
465. | Công ty CNTT Nam Triệu | Xã Tam Hưng, huyện Thủy Nguyên, thành phố Hải Phòng | Đóng mới, sửa chữa tàu thủy |
1.428 |
466. | Công ty TNHH Fuji Xerox Hải Phòng | Lô IN,1,3, KCN VSIP, huyện Thủy Nguyên, thành phố Hải Phòng | Sản xuất máy in, máy Photocopy |
1.337 |
467. | Công ty TNHH MTV Đóng tàu Phà Rừng | Thị trấn Minh Đức, huyện Thủy Nguyên, thành phố Hải Phòng | Đóng tàu và cấu kiện nổi |
1.239 |
468. | Công ty TNHH Synztec Việt Nam | KCN Nomura, huyện An Dương, thành phố Hải Phòng | Sản xuất và kinh doanh các linh kiện phụ kiện |
1.838 |
469. | Công ty TNHH Iko Thompson Việt Nam | KCN Nomura, huyện An Dương, thành phố Hải Phòng | Sản xuất vòng bi và các máy móc |
1.865 |
470. | Công ty TNHH HT Solar Việt Nam | Lô F3 KCN Tràng Duệ, xã Hồng Phong, huyện An Dương, thành phố Hải Phòng | Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
4.329 |
471. | Công ty TNHH Toyoda Gosei Hải Phòng | KCN Nomura, huyện An Dương, thành phố Hải Phòng | Sản xuất phụ tùng ô tô |
2.074 |
472. | Công ty Cổ phần Polyfill | Lô CN1, 01 KCN Nam Đình Vũ, thành phố Hải Phòng | Sản xuất hạt filer masterbatch và compound |
5.055 |
473. | Công ty Cổ phần cáp điện LS VINA | Cầu Bính, phường Sở Dầu, quận Hồng Bàng, thành phố Hải Phòng | Sản xuất các loại cáp điện |
4.726 |
474. | Công ty TNHH Toyota Boshoku Hải Phòng | KCN Nomura, huyện An Dương, thành phố Hải Phòng | Sản xuất linh kiện ôtô |
4.639 |
475. | Công ty TNHH Hapaco | Km 17 quốc lộ 5, huyện An Dương, thành phố Hải Phòng | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
6.823 |
476. | Công ty TNHH Thủy tinh Sanmiguel Yamamura Hải Phòng | Số 17A Ngô quyền, thành phố Hải Phòng | Sản xuất thủy tinh và sản phẩm từ thủy tinh |
6.942 |
477. | Công ty liên doanh sản xuất thép Vinausteel | Km9, phường Quán Toan, quận Hồng Bàng, thành phố Hải Phòng | Sản xuất thép thanh xây dựng |
7.024 |
478. | Công ty TNHH Sản xuất và kinh doanh Vinfast | KKT Đình Vũ, thị trấn Cát Hải, huyện Cát Hải, thành phố Hải Phòng | Sản xuất ô tô |
9.083 |
479. | Công ty sản xuất thép ÚC SSE | Km9, phường Quán Toan, quận Hồng Bàng, thành phố Hải Phòng | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
9.863 |
480. | Công ty TNHH CN chính xác EVA Hải Phòng | 139 Đại lộ Đông Tây, KCN VSIP, thành phố Hải Phòng | Sản xuất Khuôn mẫu chính xác |
1.165 |
481. | Công ty TNHH Woosung Electronics | Lô K2, KCN Tràng Duệ, huyện An Dương, thành phố Hải Phòng | Sản xuất linh kiện điện tử |
1.695 |
482. | Công ty TNHH Ohsung Vina | Lô C5,1 KCN Tràng Duệ, huyện An Dương, thành phố Hải Phòng | Sản xuất linh kiện điện tử |
1.634 |
483. | Công ty TNHH Krems Việt Nam | Lô N4, KCN Tràng Duệ, huyện An Dương, thành phố Hải Phòng | Sản xuất linh kiện điện tử |
1.923 |
484. | Công ty TNHH Công nghệ Kyocera Mita Việt Nam | Lô 56A, KCN VSIP, huyện Thủy Nguyên, thành phố Hải Phòng | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
1.672 |
485. | Công ty TNHH Heesung Electronics Việt Nam | Lô G1 KCN Tràng Duệ, huyện An Dương, thành phố Hải Phòng | Sản xuất linh kiện điện tử |
1.631 |
486. | Công ty TNHH Rorze Robotech | KCN Nomura, huyện An Dương, thành phố Hải Phòng | Sản xuất rô bốt công nghiệp |
2.490 |
487. | Công ty TNHH Halla Electronics Vina | Lô L4, KCN Tràng Duệ, xã Hồng Phong, huyện An Dương, thành phố Hải Phòng | Sản xuất linh kiện điện tử |
2.430 |
488. | Công ty TNHH Haengsung Electronics | Lô K1, KCN Tràng Duệ, huyện An Dương, thành phố Hải Phòng | Sản xuất linh kiện điện tử |
3.037 |
489. | Công ty TNHH điện tử Chilisin Việt Nam | Số 143,145, đường số 10, KCN VSIP, huyện Thủy Nguyên, thành phố Hải Phòng | Sản xuất thiết bị điện tử |
6.923 |
490. | Công ty TNHH điện tử Dong Yang | Lò C5, 3, KCN Tràng Duệ, huyện An Dương, thành phố Hải Phòng | Sản xuất linh kiện điện tử |
3.212 |
491. | Công ty TNHH LG Electronics Việt Nam – Hải Phòng | KCN Tràng Duệ, An Dương, thành phố Hải Phòng | Sản xuất thiết bị điện tử |
10.627 |
492. | Công ty TNHH LG Innotek Việt Nam Hải Phòng | Lô I4, KCN Tràng Duệ, huyện An Dương, thành phố Hải Phòng | Sản xuất linh kiện điện tử |
10.672 |
493. | Công ty TNHH LG Dislay Việt Nam Hải Phòng | Lô E KCN Tràng Duệ, huyện An Dương, thành phố Hải Phòng | Sản xuất linh kiện điện tử |
23.105 |
494. | Công ty TNHH Ống thép Vinapipe | Km9, phường Quán Toan, quận Hồng Bàng, thành phố Hải Phòng | Sản xuất sắt, thép, gang |
1.319 |
495. | Công ty TNHH Cơ khí Việt Nhật | Km9, Quán Toan, quận Hồng Bàng, thành phố Hải Phòng | Đúc sắt thép |
1.456 |
496. | Công ty Cổ phần Kinh doanh chế biến hàng Xuất nhập khẩu Đà Nẵng | Số 31 Đông Khê, phường Đông Khê, Quận Ngô Quyền, thành phố Hải Phòng | Đúc kim loại |
3.068 |
497. | Công ty TNHH đầu tư phát triển Nam Thuận | KCN Đình Vũ, thành phố Hải Phòng | Sản xuất sắt, thép, gang |
5.339 |
498. | Công ty Cổ phần luyện thép Việt Ý | KCN Cầu Kiền, xã Hoàng Động, huyện Thủy Nguyên, thành phố Hải Phòng | Sản xuất phôi thép |
33.423 |
499. | Công ty Cổ phần Bia Hà Nội – Hải Phòng | 16 Lạch Tray, quận Ngô Quyền, thành phố Hải Phòng | SP bia hơi, bia chai |
2.046 |
500. | Công ty Cổ phần Habcco Hải Phòng | Thị trấn Trường Sơn, An Lão, thành phố Hải Phòng | Sản xuất Bia chai, lon |
5.505 |
501. | Công ty TNHH chế tạo Canadian Solar Việt Nam | D11 số 5 đường Đông Tây, KCN VSIP, Thủy Nguyên, thành phố Hải Phòng | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
1.872 |
6. Tỉnh Hưng Yên |
||||
502. | Công ty Cổ phần Quốc Tế INOX Hoà Bình | Thôn Yên Phú, xã Giai Phạm, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hưng Yên | Sản xuất thép, inox |
1.087 |
503. | Công Ty Cổ Phần ABC Việt Nam | Thôn Khả Duy, xã Đoàn Đào, huyện Phù Cừ, tỉnh Hưng Yên | Sản xuất thức ăn chăn nuôi |
1.132 |
504. | CN Công ty TNHH La vie tại Hưng Yên | Thị trấn Như Quỳnh, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên | Sản xuất đồ uống |
1.179 |
505. | Công ty cổ phần Mavin Austfeed | Xã Hồng Tiến, huyện Khoái Châu, tỉnh Hưng Yên | Sản xuất thức ăn chăn nuôi |
1.235 |
506. | Công ty TNHH SX-TM Hòa Bình | Xã Giai Phạm, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hưng Yên | Sản xuất Inox |
1.272 |
507. | Công ty Cổ phần Agrifeed Việt Nam | Thôn Ngọc Lãng, xã Ngọc Lâm, thị xã Mỹ Hào, tỉnh Hưng Yên | Sản xuất thức ăn chăn nuôi |
1.347 |
508. | Công ty TNHH Minh Hiếu Hưng Yên | Thôn Bình Lương, xã Tân Quang, Văn Lâm, Hưng Yên | Sản xuất thức ăn chăn nuôi |
1.530 |
509. | Công ty TNHH Nikkiso Việt Nam | Lô đất C6 và C7 KCN Thăng Long II, Yên Mỹ, Hưng Yên | SX thiết bị y tế, bộ phận máy bay |
1.688 |
510. | Công ty Cổ phần công nghệ cao TRAPHACO | Xã Tân Quang, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên | Sản xuất thuốc |
1.903 |
511. | Công ty TNHH TOKO Việt Nam | Xã Tân Quang, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên | Sản xuất gạch ốp lát |
4.164 |
512. | Công ty Cổ phần khai thác và quản lý dịch vụ đô thị Ecopark | Khu đô thị thương mại và du lịch Văn Giang, xã Xuân Quan, huyện Văn Giang, tỉnh Hưng Yên | Chiếu sáng |
6.764 |
513. | Công ty TNHH điện tử Annex | Đường B3, Khu B, KCN Phố Nối A, xã Minh Hải, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên, Việt Nam | Sản xuất linh kiện |
1.019 |
514. | Công ty Cổ phần Haplast | Thôn Đỗ Hạ, Xã Quang Vinh, Huyện Ân Thi, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam | Sản xuất túi nhựa |
1.129 |
515. | Công ty cổ phần New Rice | Km30, Quốc lộ 5A, phường Bạch Sam, thị xã Mỹ Hào, tỉnh Hưng Yên, Việt Nam | Sản xuất bánh kẹo |
1.210 |
516. | Công ty TNHH PMJ Greentech | Phường Bạch Sam, thị xã Mỹ Hào, tỉnh Hưng Yên | Sản xuất |
1.314 |
517. | Công ty TNHH Suzuran Việt Nam | Lô đất số M2, M3, M4, Khu Công Nghiệp Thăng Long II, Phường Dị Sử, Thị xã Mỹ Hào, Hưng Yên | Sản xuất vải dệt thoi |
1.731 |
518. | Công ty TNHH NKC Hưng Yên | Phường Phùng Chí Kiên, thị xã Mỹ Hào, tỉnh Hưng Yên | Sản xuất |
1.928 |
519. | Công ty Cổ phần Gas Việt Nhật – chi nhánh Hưng Yên | KCN Thăng Long II, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hưng Yên | Sản xuất khí đốt |
4.536 |
520. | Công ty Cổ phần Sợi Việt Nhật | Thôn Bá Khê, xã Tân Tiến, huyện Văn Giang, tỉnh Hưng Yên | Sản xuất sợi |
1.449 |
521. | Công ty TNHH Dệt nhuộm Jasan (Việt Nam) | KCN Phố Nối B, xã Liêu Xá, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hưng Yên | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
1.941 |
522. | Công ty TNHH dệt may Lee Hing Việt Nam | Lô 4, KCN Dệt May Phố Nối, xã Dị Sử, huyện Mỹ Hào, tỉnh Hưng Yên | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
6.162 |
523. | Công ty TNHH Giày Ngọc Tề | Xã Nghĩa Hiệp, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hưng Yên | Sản xuất giày dép |
3.037 |
524. | Công ty Cổ phần Hưng Phú | KCN Dệt may Phố Nối B, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hưng Yên | Sản xuất sợi, dệt vải |
2.951 |
525. | Công ty TNHH MTV Dệt 8 – 3 | Thị trấn Yên Mỹ, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hưng Yên | Sản xuất sợi |
2.564 |
526. | Công ty TNHH Dệt và Nhuộm Hưng Yên | KCN Dệt may Phố Nối, xã Nghĩa Hiệp, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hưng Yên | Sản xuất sợi |
2.638 |
527. | Công ty TNHH Bao Bì Việt Hưng | Thị trấn Như Quỳnh, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên | Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy |
2.078 |
528. | Công ty Cổ phần thép không gỉ A&T | Km31, QL 5A, thôn Trại, xã Dị Sử, huyện Mỹ Hào, tỉnh Hưng Yên | Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy |
1.649 |
529. | Công ty TNHH Bao bì Tân Kim Cương | Thôn Chí Trung, xã Tân Quang, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên | Sản xuất bao bì từ giấy và bìa |
3.700 |
530. | Công ty TNHH JP Corelex Việt Nam | Đường B1, khu B, KCN Phố Nối A, xã Lạc Hồng, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên | Sản xuất giấy lụa |
3.320 |
531. | Công ty TNHH SOC Việt Nam | Lô đất G7, KCN Thăng Long II, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hưng Yên | Sản xuất sản phẩm hóa chất khác chưa được phân vào đâu |
1.074 |
532. | Công ty TNHH Vietinak | Lô đất số C5, KCN Thăng Long II, xã Liêu Xá, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hưng Yên | Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
1.015 |
533. | Công ty TNHH sản xuất và thương mại dịch vụ Minh Tâm | Xã Dân Tiến, huyện Khoái Châu, tỉnh Hưng Yên | Sản xuất sản phẩm từ nhựa |
1.102 |
534. | Công ty TNHH thiết bị điện nước Phúc Hà | Thôn Chí Trung, xã Tân Quang, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên | Sản xuất sản phẩm từ nhựa |
1.786 |
535. | Công ty Cổ phần nhựa OPEC | Lô 16, đường 206, Khu A, KCN Phố Nối A, xã Đình Dù, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên | Sản xuất sản phẩm từ nhựa |
1.320 |
536. | Công ty Cổ phần Nhựa Hưng Yên | Số 115, Nguyễn Thiện Thuật, phường Minh khai, thành phố Hưng Yên, tỉnh Hưng Yên | Sản xuất nhựa |
4.160 |
537. | Công ty TNHH AAB | Xã Vĩnh Khúc, huyện Văn Giang, tỉnh Hưng Yên | Sản xuất sản phẩm từ cao su |
1.601 |
538. | Công ty TNHH PIC Việt Nam | Đường B1, khu B, KCN Phố Nối A, xã Lạc Hồng, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên | Sản xuất sản phẩm từ nhựa |
2.138 |
539. | Công ty Cổ phần Thuận Đức | Thị trấn Lương Bằng, huyện Kim Động, tỉnh Hưng Yên | Sản xuất nhựa, bao bì |
1.934 |
540. | Công ty TNHH An Quý Hưng Yên | Xã Bạch Sam, huyện Mỹ Hào, tỉnh Hưng Yên | Sản xuất nhựa và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
3.085 |
541. | Công ty TNHH Song Long | Xã Giai Phạm, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hưng Yên | Sản xuất nhựa |
3.555 |
542. | Công ty Cổ phần Daikin Air Conditioning Việt Nam | KCN Thăng Long II, phường Phùng Chí Kiên, thị xã Mỹ Hào, tỉnh Hưng Yên | Sản xuất máy thông dụng khác |
1.214 |
543. | Công ty TNHH Thép Dây Hòa Phát | KCN Phố Nối A, xã Giai Phạm, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hưng Yên | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
1.673 |
544. | Công ty TNHH Dây và cáp điện Ngọc Khánh | Thôn An Lạc, xã Trưng Trắc, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên | Sản xuất dây cáp điện |
1.392 |
545. | Công ty TNHH Dây và cáp điện ô tô Sumiden VN – Chi nhánh Hưng Yên | Lô đất E7 và E8, KCN Thăng Long II, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hưng Yên | Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
1.987 |
546. | Công ty TNHH Sản xuất và Thương mại Tân Á Hưng Yên | Thị trấn Yên Mỹ, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hưng Yên | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
1.749 |
547. | Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Thái Dương | Xã Lạc Đạo, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên | Sản xuất các sản phẩm Inox |
2.027 |
548. | Công ty Cổ phần kính an toàn Việt Nhật | Km29+500 QL5A, thôn cầu Lường, xã Bạch Sam, huyện Mỹ Hào, tỉnh Hưng Yên | Sản xuất thủy tinh và sản phẩm từ thủy tinh |
2.086 |
549. | Công ty TNHH thép cán nguội Hòa Phát | Khu D, KCN Phố Nối A, xã Giai Phạm, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hưng Yên | Sản xuất các sản phẩm thép |
2.639 |
550. | Công ty TNHH đầu tư ứng dụng sản xuất Bao Bì Việt | KCN Phố Nối A, xã Giai Phạm, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hưng Yên | Sản xuất Bao bì |
2.491 |
551. | Công ty TNHH Musashi Auto Parts Việt Nam | KCN Thăng Long II, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hưng Yên | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
2.101 |
552. | Công ty TNHH Toto Việt Nam – chi nhánh Hưng Yên | Lô đất số M7, M8, KCN Thăng Long II, xã Phùng Chí Kiên, huyện Mỹ Hào, tỉnh Hưng Yên | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
10.133 |
553. | Công ty TNHH Gia Anh Hưng Yên | Km7 quốc lộ 39, xã Trung Hưng, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hưng Yên | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
1.712 |
554. | Công ty TNHH Dorco Vina | Đường B3, khu B, KCN Phố Nối A, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên | Sản xuất dao cạo râu |
4.883 |
555. | Công ty TNHH Kết cấu thép 568 | Km 33, Quốc lộ 5A, xã Minh Đức, huyện Mỹ Hào, tỉnh Hưng Yên | Sản xuất máy móc thiết bị |
2.924 |
556. | Công ty TNHH Thiết bị điện Lioa | Xã Đình Dù, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên | Sản xuất dây và thiết bị dây dẫn |
3.054 |
557. | Công ty TNHH Thương mại và Công nghiệp Mỹ Việt | Xã Lạc Đạo, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên | Sản xuất sản phẩm từ kim loại đúc sẵn (trừ máy móc, thiết bị) |
6.526 |
558. | Công ty Cổ phần Hyundai Aluminum ViNa | Đường B2, khu B, KCN Phố Nối A, xã Lạc Hồng, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hưng Yên | Sản xuất thép xây dựng |
13.978 |
559. | Công ty TNHH sản xuất và thương mại Minh Ngọc | Khu D, KCN Phố Nối A, xã Lạc Hồng, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên | Gia công cơ khí |
1.516 |
560. | CN Công ty TNHH Ống thép Hòa Phát | Thị trấn Như Quỳnh, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên | Sản xuất ống thép, phụ kiện nối |
11.264 |
561. | Công ty TNHH sản xuất phụ tùng ô tô xe máy Việt Nam | Thị trấn Như Quỳnh, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên | Sản xuất phụ tùng ô tô, xe máy |
10.455 |
562. | Công ty TNHH HOYA Glass Disk VN II | KCN Thăng Long II, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hưng Yên | Sản xuất đĩa |
12.382 |
563. | Công ty TNHH Dong Yang E và P Việt Nam | Xã Nhân Hòa, huyện Mỹ Hào, tỉnh Hưng Yên | Sản xuất linh kiện điện tử |
1.041 |
564. | Công ty Cổ phần Minh An | Thôn Đa Phúc, xã Tân Tiến, huyện Văn Giang, tỉnh Hưng Yên | Sản xuất linh kiện điện tử |
1.407 |
565. | Công ty TNHH Hamaden Việt Nam | KCN Thăng Long II, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hưng Yên | Sản xuất linh kiện điện tử |
2.204 |
566. | Công ty TNHH Sews – Components Việt Nam | Lô D2 và D3, KCN Thăng Long II, Yên Mỹ, tỉnh Hưng Yên | Sản xuất linh kiện điện tử |
2.231 |
567. | Công ty TNHH Mektec Manufacturing Việt Nam | Xã Dị Sử, huyện Mỹ Hào, tỉnh Hưng Yên | Sản xuất linh kiện điện tử |
4.046 |
568. | Công ty TNHH Kyocera Việt Nam | Lô đất B1, KCN Tăng Long II, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hưng Yên | Sản xuất linh kiện điện tử |
5.128 |
569. | Công ty TNHH Thép Nhật Quang | Xã Lạc Đạo, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên | Sản xuất thép |
1.570 |
570. | Công ty Cổ phần Ống đồng Toàn Phát | Đường B4, khu B, KCN Phố Nối A, xã Lạc Hồng, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên | Sản xuất ống đồng |
2.782 |
571. | Công ty TNHH Công nghiệp Chính Đại | KCN Phố Nối A, xã Giai Phạm, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hưng Yên | Sản xuất sắt, thép |
6.871 |
572. | Công ty Cổ phần thép Việt – Ý | KCN Phố Nối A, xã Gia Phạm, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hưng Yên | Sản xuất thép xây dựng |
4.784 |
573. | Công ty TNHH Tôn Hòa Phát | Đường E1, khu E, KCN Phố Nối A, xã Lạc Đạo, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên | Sản xuất sắt, thép, gang |
10.067 |
574. | Công ty TNHH MTV Thép Hòa Phát | KCN Phố Nối A, xã Giai Phạm, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hưng Yên | Sản xuất sắt, gang, thép |
45.608 |
575. | Công ty TNHH MTV Kinh Đô miền Bắc | Km 22 QL5A, thị trấn Bần Yên Nhân, huyện Mỹ Hào, tỉnh Hưng Yên | Sản xuất các loại bánh từ bột |
2.043 |
576. | Công ty Cổ phần Thực phẩm xuất khẩu Trung Sơn Hưng Yên | Thị trấn Như Quỳnh, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên | Sản xuất thực phẩm |
1.852 |
577. | Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển Công nghệ Bia – Rượu – Nước giải khát Hà Nội | Đường 206, KCN Phố Nối A, xã Trưng Trắc, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên | Sản xuất bia, rượu |
2.099 |
578. | Công ty Cổ phần Kim Tín Hưng Yên | KCN Phố Nối A, xã Lạc Hồng, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên | Bán buôn và bán lẻ |
3.018 |
579. | Công ty TNHH Taeyang Việt Nam | KCN Phố Nối A, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
3.302 |
580. | Chi nhánh Công ty Cổ phần Acecook Việt Nam | KCN Như Quỳnh A, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên | Bán buôn (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
19.319 |
581. | Chi nhánh Công ty TNHH Lixil Việt Nam tại Hưng Yên | Đường N4, khu B, KCN Phố Nối A, xã Lạc Hồng, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên | Sản xuất sứ vệ sinh cao cấp |
1.287 |
582. | Công ty Cổ phần NPG – Hưng Yên | Xã Lạc Đạo, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên | Sản xuất gạch ốp lát các loại |
2.479 |
7. Tỉnh Nam Định |
||||
583. | Công ty TNHH Viet Power | Thôn Nguyễn Đào, xã Hải Tân, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định | Sản xuất giày dép |
1.274 |
584. | Công ty Cổ phần Dệt may Sơn Nam | Số 63 Nguyễn Văn Trỗi, phường Trần Quang Khải, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định | Sản xuất sợi |
1.480 |
585. | Công ty Cổ phần Dệt lụa Nam Định | Số 4 đường Hà Huy Tập, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định | Sản xuất vải dệt thoi |
1.803 |
586. | Chi nhánh Tập đoàn Dệt may Việt Nam – nhà máy sợi Vinatex Nam Định | KCN Hòa Xá, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu – sản xuất sợi |
1.861 |
587. | Công ty TNHH Golden Victory Việt Nam | Thôn Đông Kỳ, xã Nghĩa Minh, huyện Nghĩa Hưng, tỉnh Nam Định | Sản xuất giày dép |
5.781 |
588. | Công ty TNHH Youngone Nam Định | KCN Hòa Xá, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
3.112 |
589. | Công ty Cổ phần TCE Vina Denim | KCN Hòa Xá, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định | Hoàn thiện sản phẩm dệt |
3.610 |
590. | Công ty TNHH Giầy Amara Việt Nam | Khu Song Khuê, thị trấn Cổ Lễ, huyện Trực Ninh, tỉnh Nam Định | Sản xuất giày dép |
5.407 |
591. | Tổng Công ty Cổ phần Dệt may Nam Định | Số 43 Tô Hiệu, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
11.026 |
592. | Công ty TNHH Dream Plastic | Xóm 10, xã Trực Thái, huyện Trực Ninh, tỉnh Nam Định | Sản xuất sản phẩm từ nhựa |
3.396 |
593. | Công ty Cổ phần Dây lưới thép Nam Định | Số 67 Nguyễn Văn Trỗi, phường Trần Quang Khải, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định | Sản xuất các sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu – Sản xuất dây lưới thép |
1.692 |
594. | Công ty TNHH Thắng Lợi | Số 5, đường N1, cụm công nghiệp An Xá, tỉnh Nam Định | Đúc thép chịu nhiệt, thép chế tạo, gang đúc |
1.458 |
595. | Công ty TNHH Kim khí Anh Tú | KCNTT Đồng Côi, thị trấn Nam Giang, huyện Nam Trực, tỉnh Nam Định | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
3.686 |
8. Tỉnh Thái Bình |
||||
596. | Công ty Cổ phần Đầu tư và thương mại Vũ Đăng | Cụm công nghiệp Đông Phong, xã Đông Phong, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình | Sản xuất sợi, dệt |
1.086 |
597. | Công ty TNHH Creative Source Việt Nam | Lô CN2&CN3, cụm công nghiệp Minh Lãng, xã Minh Lãng, huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình | Sản xuất giầy dép |
1.451 |
598. | Công ty TNHH Thương Mại dệt may An Nam | Lô 10.7, đường Nguyễn Đình Chính, tổ 37 phường Trần Lãm, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Sản xuất công nghiệp |
1.069 |
599. | Công ty TNHH sợi dệt Hương Sen Comfor | Tầng 4, số 18, phố Trần Thái Tông, phường Bồ Xuyên, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Sản xuất sợi, dệt |
2.602 |
600. | Công ty TNHH TAV | Lô A4 KCN Nguyễn Đức Cảnh, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Sản xuất hàng may mặc |
1.194 |
601. | Công ty Cổ phần sản xuất xơ Polyester Thái Bình | Số 102, khu 3, thị trấn Diêm Điền, huyện Thái Thụy, tỉnh Thái Bình | Sản xuất sợi |
1.662 |
602. | Chi nhánh Công ty TNHH Sao Vàng tại Quỳnh Phụ | Cụm công nghiệp Quỳnh Côi, xã Quỳnh Mỹ, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình | Sản xuất giày dép |
1.477 |
603. | Công ty TNHH Hợp Thành | Lô A2, KCN Nguyễn Đức Cảnh, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Sản xuất hàng may mặc |
1.514 |
604. | Công ty Cổ phần dệt sợi Dam San | Lô A4, đường Bùi Viện, KCN Nguyễn Đức Cảnh, phường Tiền Phong, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Sản xuất hàng may mặc |
1.576 |
605. | Công ty Cổ phần Bitexco Nam Long | Lô A2, KCN Nguyễn Đức Cảnh, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Sản xuất hàng may mặc |
1.928 |
606. | Công ty Cổ phần Sợi EIFFEL | Lô 159/14 KCN Gia Lễ, xã Đông Xuân, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình | Sản xuất sợi |
1.939 |
607. | Công ty TNHH dệt nhuộm xuất khẩu Thăng Long | KCN Nguyễn Đức Cảnh, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Sản xuất hàng may mặc |
5.544 |
608. | Công ty Cổ phần Đầu tư thương mại quốc tế Minh Long | Phường Hoàng Diệu, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Sản xuất may mặc |
3.845 |
609. | Công ty Cổ phần Sợi Trà Lý | Số 128 Lê Quý Đôn, phường Tiền Phong, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Sản xuất hàng may mặc |
1.607 |
610. | Công ty TNHH U-Li Việt Nam | Lô CN3, KCN Sông Trà, xã Tân Bình, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ |
1.259 |
611. | Công ty TNHH công nghiệp Tactician | KCN Phúc Khánh, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Sản xuất công nghiệp khác |
1.429 |
612. | Công ty TNHH may Texhong Thái Bình | KCN Phúc Khánh, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Sản xuất công nghiệp khác |
1.953 |
613. | Công ty TNHH Công nghiệp Sheng Fang | KCN Phúc Khánh, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Sản xuất cơ khí |
1.837 |
614. | Công ty Cổ phần Công nghiệp ngũ kim Fortress Việt Nam | Lô B8, B9, B10, KCN Phúc Khánh, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Sản xuất dao kéo, đồ kim loại |
1.819 |
615. | Công ty Cổ phần gạch ốp lát Thái Bình | Xã Đông Lâm, huyện Tiền Hải, tỉnh Thái Bình | Sản xuất công nghiệp |
2.294 |
616. | Công ty Cổ phần đầu tư phát triển Đức Quân | KCN Nguyễn Đức Cảnh, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Sản xuất công nghiệp khác |
1.033 |
617. | Công ty TNHH Sản xuất kinh doanh sứ Hảo Cảnh | KCN xã Đông Cơ, huyện Tiền Hải, tỉnh Thái Bình | Sản xuất công nghiệp |
1.575 |
618. | Công ty hóa chất mỏ Thái Bình – MICCO | Thôn Tây Sơn, xã Vũ Chính, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Sản xuất công nghiệp |
4.466 |
619. | Chi nhánh Công ty cổ phần Viglacera Tiên Sơn – Nhà máy Viglacera Thái Bình | KCN Tiền Hải, xã Đông Lâm, huyện Tiền Hải, tỉnh Thái Bình | Sản xuất công nghiệp |
1.741 |
620. | Công ty Cổ phần Videcor | Nhà bà Huyền, tổ 14, phường Hoàng Diệu, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Sản xuất công nghiệp |
4.552 |
621. | Chi nhánh Công ty cổ phần Kỹ thương Thiên Hoàng – Nhà máy gạch men Mikado | KCN xã Đông Lâm, huyện Tiền Hải, tỉnh Thái Bình | Sản xuất công nghiệp |
1.010 |
622. | Công ty TNHH thép đặc biệt Shengli Việt Nam | KCN Cầu Nghìn, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình | Sản xuất công nghiệp |
31.750 |
623. | Công ty Cổ phần tập đoàn Hương Sen | Số 18, Trần Thái Tông, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Đồ uống, nước giải khát |
1.017 |
9. Tỉnh Vĩnh Phúc |
||||
624. | Công ty TNHH sản xuất hàng may mặc Việt Nam | KCN Bá Thiện 2, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc | Sản xuất trang phục |
2.036 |
625. | Công ty TNHH Kohsei Multipack Việt Nam | Lô C, KCN Bình Xuyên, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc | Sản xuất sản phẩm từ cao su và nhựa |
1.215 |
626. | Công ty TNHH Vina Union | KCN Bá Thiện 2, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
1.379 |
627. | Công ty TNHH DST Vina | KCN Bá Thiện 2, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc | Sản xuất sản phẩm từ nhựa |
2.920 |
628. | Công ty hữu hạn công nghiệp Lâm Viễn Vĩnh Phúc | KCN Khai Quang, phường Khai Quang, thành phố Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
1.012 |
629. | Công ty hữu hạn công nghiệp rèn dập VietSheng | KCN Khai Quang, thành phố Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
1.087 |
630. | Công ty TNHH Piaggio Việt Nam | KCN Bình Xuyên, thị trấn Hương Canh, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc | Sản xuất mô tô, xe máy |
2.400 |
631. | Công ty ô tô Toyota Việt Nam | Phường Phúc Thắng, thành phố Phúc Yên, tỉnh Vĩnh Phúc | Sản xuất xe có động cơ |
2.916 |
632. | Công ty sản xuất phanh Nissin Việt Nam (Nay là Công ty TNHH HITACHI ASTEMO VĨNH PHÚC) | Xã Quất Lưu, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc | Sản xuất phanh ô tô, xe máy |
4.140 |
633. | Công ty TNHH Sekonix Vina | KCN Bá Thiện 2, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc | Sản xuất máy chuyên dụng khác |
4.478 |
634. | Công ty TNHH thương mại Khánh Dư | Xã Đồng Văn, huyện Yên Lạc, tỉnh Vĩnh Phúc | Gia công cơ khí, xử lý tráng phủ kim loại |
7.082 |
635. | Công ty TNHH Công nghiệp chính xác Việt Nam 1 | KCN Khai Quang, Phường Khai Quang, thành phố Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
6.533 |
636. | Công ty Honda Việt Nam | Phường Phúc Thắng, thành phố Phúc Yên, tỉnh Vĩnh Phúc | Sản xuất mô tô, xe máy |
13.140 |
637. | Công ty TNHH Compal Việt Nam | KCN Bá Thiện, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy tính |
3.554 |
638. | Công ty TNHH DKT Vina | KCN Khai Quang, Phường Khai Quang, thành phố Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc | Sản xuất linh kiện điện tử |
1.681 |
639. | Công ty TNHH Daeduck Việt Nam | KCN Bá Thiện, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc | Sản xuất linh kiện điện tử |
1.698 |
640. | Công ty TNHH Actro Vina | KCN Bá Thiện 2, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc | Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
1.828 |
641. | Công ty TNHH Optrontec Vina | KCN Bá Thiện 2, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc | Sản xuất linh kiện điện tử |
3.003 |
642. | Công ty TNHH Nanos Việt Nam | KCN Bá Thiện 2, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc | Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
2.791 |
643. | Công ty TNHH Interflex Vina | KCN Bá Thiện, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc | Sản xuất linh kiện điện tử |
2.187 |
644. | Công ty TNHH UJU Vina | Số 55, Lô CN12, KCN Khai Quang, phường Khai Quang, thành phố Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc | Sản xuất linh kiện điện tử |
2.884 |
645. | Công ty TNHH Vina Newflex | KCN Bá Thiện 2, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc | Sản xuất linh kiện điện tử |
2.751 |
646. | Công ty TNHH Solum Vina | KCN Bá Thiện 2, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc | Sản xuất linh kiện điện tử |
3.583 |
647. | Công ty TNHH Jahwa Vina | Lô CN10, KCN Khai Quang, phường Khai Quang, thành phố Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc | Sản xuất linh kiện điện tử |
3.686 |
Ố4S. | Công ty TNHH Power Logics Vina | KCN Khai Quang, Phường Khai Quang, thành phố Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc | Sản xuất linh kiện điện tử |
4.817 |
649. | Công ty Cổ phần Cammsys Việt Nam | KCN Bá Thiện, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc | Sản xuất linh kiện điện tử |
5.304 |
650. | Công ty TNHH Diostech Vina | KCN Bình Xuyên II, xã Bá Hiến, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc | Sản xuất linh kiện điện tử và dụng cụ quang học |
5.690 |
651. | Công ty TNHH Haesung Vina | Lô CN7, KCN Khai Quang, phường Khai Quang, thành phố Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc | Sản xuất linh kiện điện tử |
8.565 |
652. | Công ty TNHH BHFLEX Vina | KCN Khai Quang, Phường Khai Quang, thành phố Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc | Sản xuất linh kiện điện tử |
12.715 |
653. | Công ty TNHH Partron Vina | Lô 11, KCN Khai Quang, phường Khai Quang, thành phố Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc | Sản xuất linh kiện điện tử |
11.714 |
654. | Công ty TNHH Thụ Ngọc Hằng | Thôn 1, làng Đồng Lạc, xã Đồng Văn, huyện Yên Lạc, tỉnh Vĩnh Phúc | Đúc sắt thép |
1.680 |
655. | Công ty Cổ phần thép Trường Biện | KCN Đồng Văn, xã Đồng Văn, huyện Yên Lạc, tỉnh Vĩnh Phúc | Đúc sắt thép |
2.214 |
656. | Công ty TNHH Sản xuất và thương mại Thép Việt Nga | Xã Đồng Văn, huyện Yên Lạc, tỉnh Vĩnh Phúc | Đúc sắt thép |
3.185 |
657. | Công ty Cổ phần Công nghiệp Việt Nam | Huyện Yên Lạc, tỉnh Vĩnh Phúc | Đúc sắt thép |
5.678 |
10. Tỉnh Ninh Bình |
||||
658. | Công ty TNHH sản xuất giày Chungjye Ninh Bình Việt Nam | Cụm công nghiệp Khánh Nhạc, xã Khánh Nhạc, huyện Yên Khánh, tỉnh Ninh Bình | Sản xuất, gia công giày dép xuất khẩu |
1.001 |
659. | Công ty TNHH Giầy Athena Việt Nam | Cụm công nghiệp Yên Lâm, thôn Đông Đoài, xã Yên Lâm, huyện Yên Mô, tỉnh Ninh Bình | Sản xuất da, giày dép |
4.093 |
660. | Công ty Cổ phần đầu tư và thương mại Lam Giang | Km3, đường 1A, phường Ninh Phong, thành phố Ninh Bình, tỉnh Ninh Bình | Sản xuất sợi |
4.520 |
661. | Công ty TNHH Giày Adora Việt Nam | KCN Tam Điệp, tỉnh Ninh Bình | Sản xuất da, giày dép |
4.649 |
662. | Công ty TNHH May Nienhsing Ninh Bình | KCN Khánh Phú, tỉnh Ninh Bình | Sản xuất hàng may mặc |
53.642 |
663. | Công ty Cổ phần Phân lân Ninh Bình | Xã Ninh An, huyện Hoa Lư, tỉnh Ninh Bình | Sản xuất hoá chất và phân bón |
22.967 |
664. | Công ty TNHH MTV Đạm Ninh Bình | KCN Khánh Phú, xã Khánh Phú, huyện Yên Khánh, tỉnh Ninh Binh | Sản xuất phân đạm Urê |
323.942 |
665. | Công ty TNHH Long Sơn | Lô C21 KCN Khánh Phú, huyện Yên Khánh, tỉnh Ninh Bình | Sản xuất ắc quy |
1.311 |
666. | Công ty Cổ phần sản xuất ô tô Hyundai Thành Công Việt Nam | KCN Gián Khẩu, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình | Lắp ráp ô tô |
5.522 |
667. | Công ty TNHH MCNEX VINA | KCN Phúc Sơn, phường Ninh Sơn, thành phố Ninh Bình, tỉnh Ninh Bình | Lắp ráp Camera modul |
10.767 |
668. | Nhà máy cán thép chất lượng cao Tam Điệp (Công ty TNHH Thép Kyoei Việt Nam) | KCN Tam Điệp, tỉnh Ninh Bình | Sản xuất thép xây dựng |
5.522 |
669. | Công ty TNHH Chang xin Việt Nam | Lô C12 KCN Khánh Phú, huyện Yên Khánh, tỉnh Ninh Bình | Sản xuất và sơ chế phôi kim loại |
6.431 |
670. | Công ty Cổ phần thực phẩm xuất khẩu Đồng Giao | Phường Trung Sơn, thành phố Tam Điệp, tỉnh Ninh Bình | Kinh doanh chế biến rau củ quả |
1.799 |
III. BẮC TRUNG BỘ |
||||
1. Tỉnh Thanh Hóa |
||||
671. | Công ty TNHH giày ARESA Việt Nam | Lô D, KCN Lễ Môn, phường Quảng Hưng, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | Sản xuất giầy dép |
2.084 |
672. | Công ty CP Mía đường Lam Sơn | Khu 6, thị trấn Lam Sơn, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa | Sản xuất đường |
2.068 |
673. | Công ty CP Mía đường Nông Cống | Xã Thăng Long, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa | Sản xuất đường |
1.136 |
674. | Công ty TNHH giầy Rollsport 1 Việt Nam | KCN Hoàng Long, phường Tào Xuyên, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | Sản xuất giầy dép |
7.361 |
675. | Công ty TNHH Giầy SUNJADE Việt Nam | Lô B, KCN Lễ Môn, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | Sản xuất giầy dép |
2.601 |
676. | Công ty TNHH Giầy ANNORA Việt Nam | Xã Xuân Lâm, Khu kinh tế Nghi Sơn, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa | Sản xuất giầy dép |
8.728 |
677. | Công ty TNHH Giầy ALENA Việt Nam | Xã Định Liên, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa | Sản xuất giầy dép |
5.893 |
678. | Công ty TNHH Giầy Aleron Việt Nam | KCN Hoàng Long, phường Tào Xuyên, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | Sản xuất giầy dép |
4.725 |
679. | Nhà máy điện Nghi Sơn 1 | Xã Hải Hà, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa | Sản xuất điện |
601.788 |
680. | Công ty CP Sữa Việt Nam – Nhà máy sữa Lam Sơn | KCN Lễ Môn, phường Quảng Hưng, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | Sản xuất và chế biến sữa |
1.954 |
681. | Công ty CP Giấy Mục Sơn | Khu 3, thị trấn Lam Sơn, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa | Sản xuất giấy bao bì cát tông |
2.461 |
682. | Công ty CP Bia Hà Nội – Thanh Hóa | 152 Quang Trung, phường Ngọc Trạo, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | Sản xuất bia |
3.916 |
683. | Công ty TNHH Lọc hóa dầu Nghi Sơn | Khu kinh tế Nghi Sơn, xã Hải Yến, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa | Sản xuất xăng, dầu và khí đốt |
400.159 |
684. | Công ty TNHH Vật tư ngành Giầy Winner Việt Nam | KCN Hoàng Long, phường Tào Xuyên, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | Sản xuất giầy dép |
2.022 |
685. | Công ty CP Cromit Cổ Định Thanh Hóa – TKV | Xóm 8, xã Tân Ninh, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa | Khai thác, sản xuất khoáng sản, nhiên liệu |
1.847 |
686. | Công ty CP Đầu tư khoáng sản Đại Dương | Thôn Nam Sơn, xã Nghi Sơn, thị trấn Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa | Khai thác, sản xuất khoáng sản, nhiên liệu |
1.250 |
687. | Công ty CP đầu tư phát triển Vicenza | Lô A Khu CN Lễ Môn, phường Quảng Hưng, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | Khai thác đá, sỏi, đất sét, sản xuất gạch men |
4.457 |
688. | Công ty CP giấy Lam Sơn | Xã Vạn Thắng, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
1.258 |
689. | Công ty TNHH Giầy Venus Việt Nam | Cụm CN Làng nghề xã Hà Bình, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa | Sản xuất giầy dép |
2.370 |
690. | Công ty TNHH Ferocom Thanh Hóa | Xã Hải Thượng, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa | Khai khoáng |
14.834 |
691. | Công ty TNHH SAKURAI Việt Nam | KCN Lễ Môn, phường Quảng Hưng, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | May trang phục |
3.390 |
692. | Công ty TNHH YOTSUBA DRESS Việt Nam | Khu A, KCN Lễ Môn, phường Quảng Hưng, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | May mặc, giầy da |
1.458 |
2. Tỉnh Nghệ An |
||||
693. | Công ty Dệt May Hoàng Thị Loan | Số 33 Nguyễn Văn Trỗi, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An | Sản xuất Sợi |
4.090 |
694. | Công ty Cổ phần khoáng sản Á Châu | KCN Nam Cấm, xã Nghi Xá, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An | Sản xuất bột đá siêu mịn |
1.291 |
695. | Công ty Cổ phần khoáng sản Toàn cầu | KCN nhỏ, xã Nghĩa Long, huyện Nghĩa Đàn, tỉnh Nghệ An | Sản xuất bột đá siêu mịn |
1.314 |
696. | Công ty Cổ phần bột Đá trắng Thọ Hợp | Xã Thọ Hợp, huyện Quỳ Hợp, tỉnh Nghệ An | Sản xuất bột đá siêu mịn |
1.707 |
697. | Công ty Cổ phần Khoáng sản và Thương mại Trung Hải | Khối Bắc Hồ, thị trấn Quỳ Hợp, huyện Quỳ Hợp, tỉnh Nghệ An | Chế biến khoáng sản |
2.567 |
698. | Công ty TNHH MTV Nhựa Châu Âu Nghệ An | KCN Nam Cấm, xã Nghi Xá, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An | Sản xuất nhựa và cao su |
3.924 |
699. | Công ty Cổ phần tập đoàn bao bì Sài Gòn | KCN Bắc Vinh, xã Hưng Đông, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An | Sản xuất bao bì |
1.443 |
700. | Công ty TNHH MTV Hoa Sen Nghệ An | KCN Đông Hồi, xã Quỳnh Lập, thị xã Hoàng Mai, tỉnh Nghệ An | Sản xuất tôn, thép định hình |
26.348 |
701. | Công ty TNHH Điện Tử BSE Việt Nam | KCN Nam Cấm, Khu kinh tế Đông Nam, tỉnh Nghệ An | Điện tử |
1.442 |
702. | Công ty Cổ phần ván nhân tạo Tân Việt Trung | Bắc khu C, KCN Nam Cấm, khu kinh tế Đông Nam, tỉnh Nghệ An | Ván gỗ công nghiệp |
1.029 |
703. | Công ty Cổ phần lâm nghiệp tháng năm | Xã Nghĩa Hội, huyện Nghĩa Đàn, tỉnh Nghệ An | Sản xuất ván gỗ công nghiệp |
4.320 |
704. | Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam – Nhà máy Sữa Nghệ An | Đường Sào Nam, phường Nghi Thu, thị xã Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | Chế biến sữa bò |
1.041 |
705. | Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn – Nghệ Tĩnh | Số 54, đường Phan Đăng Lưu, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An | Sản xuất bia |
1.072 |
706. | Công ty Cổ phần Á Châu Hoa Sơn | Xóm 12, xã Hoa Sơn, huyện Anh Sơn, tỉnh Nghệ An | Sản xuất tinh bột |
1.376 |
707. | Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn – Sông Lam | Khối 1, xã Hưng Đạo, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An | Sản xuất bia |
1.421 |
708. | Công ty TNHH MTV Masan MB | KCN Nam Cấm, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An | Sản xuất thực phẩm |
2.406 |
3. Tỉnh Hà Tĩnh |
||||
709. | Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh (Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1) | Xóm Hải Phong, xã Kỳ Lợi, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh | Sản xuất, truyền tải và phân phối điện |
473.982 |
710. | Công ty Cổ phần Nhựa bao bì Vinh – cơ sở 2 | KCN Gia Lách, thị trấn Xuân An, huyện Nghi Xuân, tỉnh Hà Tĩnh | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn |
2.184 |
711. | Công ty Cổ phần Gỗ MDF Thanh Thành Đạt | Cụm công nghiệp huyện Vũ Quang, xã Sơn Thọ, huyện Vũ Quang, tỉnh Hà Tĩnh | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
5.862 |
712. | Công ty TNHH Gang thép Hưng nghiệp Formosa Hà Tĩnh | Khu Kinh tế Vũng Áng, Kỳ Long, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh | Sản xuất sắt, thép, gang |
3.944.634 |
713. | Công ty TNHH MTV Bia Sài Gòn – Hà Tĩnh | Km 12, đường tránh thành phố Hà Tĩnh, xã Thạch Tân, huyện Thạch Hà, tỉnh Hà Tĩnh | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
2.724 |
714. | Công ty Cổ phần Chè Hà Tĩnh | Số 166, đường Hà Huy Tập, thành phố Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh | Buôn bán chè |
1.250 |
715. | Công ty Cổ phần Vinatex Hồng Lĩnh | Cụm công nghiệp, tiểu thủ CN Nam Hồng, thị xã Hồng Lĩnh, tỉnh Hà Tĩnh | Buôn bán máy móc, thiết bị, phụ tùng máy |
2.304 |
4. Tỉnh Quảng Bình |
||||
716. | Công ty Cổ phần Khai thác Khoáng sản miền Trung (Trạm 2) | Xóm Đồn, xã Sen Thủy, huyện Lệ Thủy, tỉnh Quảng Bình | Khai thác khoáng sản |
1.131 |
717. | Công ty Cổ phần Khoáng sản Hoàng Long | Xã Sen Thủy, huyện Lệ Thủy, tỉnh Quảng Bình | Khai thác khoáng sản |
1.001 |
718. | Công ty TNHH Khai Khoáng Sơn (Trạm 45-Việt Á) | Thôn Đông Dương, xã Bảo Ninh, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình | Khai thác khoáng sản |
6.108 |
5. Tỉnh Quảng Trị |
||||
719. | Công ty Cổ phần Khoáng sản Quảng Trị | Số 41, đường Nguyễn Du, thị trấn Hồ Xá, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | Khai thác chế biến quặng |
1.081 |
720. | Công ty Cổ phần Xi măng Bỉm Sơn – Chi nhánh Quảng Trị | KCN Nam Đông Hà, phường Đông Lương, thành phố Đông Hà, tỉnh Quảng Trị | Sản xuất xi măng |
1.027 |
721. | Công ty Cổ phần Tổng Công ty Thương mại Quảng Trị | Số 1 Phan Bội Châu, phường 1, thành phố Đông Hà, tỉnh Quảng Trị | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1.593 |
722. | Công ty TNHH Cao su Camel Việt Nam | Thị trấn Lao Bảo, huyện Hướng Hoá, tỉnh Quảng Trị | Sản xuất sản phẩm từ cao su |
1.320 |
723. | Công ty Cổ phần gỗ MDF – Geruco Quảng Trị | KCN Nam Đông Hà, phường Đông Lương, thành phố Đông Hà, tỉnh Quảng Trị | Chế biến gỗ ván ép |
8.879 |
6. Tỉnh Thừa Thiên Huế |
||||
724. | Công ty TNHH Hanesbrands Huế | Lô C2, 6 và C2, 7 KCN Phú Bài, phường Phú Bài, thị xã Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên Huế | Sản xuất may mặc |
1.169 |
725. | Công ty Cổ phần sợi Phú Gia | KCN Phú Bài, phường Phú Bài, thị xã Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên Huế | Sản xuất sợi |
1.684 |
726. | Công ty Cổ phần sản xuất sợi Phú An | Lô B7 KCN Phú Bài, thị xã Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên Huế | Sản xuất sợi |
3.257 |
727. | Công ty Cổ phần sợi Phú Nam | KCN Phú Bài, phường Phú Bài, thị xã Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên Huế | Sản xuất sợi |
2.269 |
728. | Công ty Cổ phần sợi Phú Bài 2 | Lô B, 5, 4, KCN Phú Bài, thị xã Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên Huế | Sản xuất sợi |
1.840 |
729. | Chi nhánh Tập đoàn Dệt may Việt Nam – Nhà máy sợi Phú Hưng | KCN Phú Bài, phường Phú Bài, thị xã Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên Huế | Sản xuất sợi |
2.174 |
730. | Công ty Cổ phần đầu tư dệt may Thiên An | Lô C, 2, 4 KCN Phú Bài, phường Phú Bài, thị xã Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên Huế | Sản xuất may mặc |
1.811 |
731. | Công ty Cổ phần sợi Phú Mai | Lô D, KCN Phú Bài, thị xã Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên Huế | Sản xuất sợi |
2.577 |
732. | Công ty Cổ phần sợi Phú Thạnh | KCN Phú Bài, phường Phú Bài, thị xã Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên Huế | Sản xuất sợi |
2.670 |
733. | Công ty Cổ phần sợi Phú Anh | KCN Phú Bài, phường Phú Bài, thị xã Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên Huế | Sản xuất sợi |
2.922 |
734. | Công ty Cổ phần sợi Phú Việt | KCN Phú Bài, phường Phú Bài, thị xã Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên Huế | Sản xuất sợi |
3.024 |
735. | Công ty Cổ phần sợi Phú Bài | KCN Phú Bài, phường Phú Bài, thị xã Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên Huế | Sản xuất sợi |
5.471 |
736. | Công ty Cổ phần Dệt may Huế | 112 Dương Thiệu Tước, phường Thủy Dương, thị xã Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên Huế | Sản xuất may mặc |
5.289 |
737. | Công ty TNHH Baosteel Can Making (Huế Việt Nam) | Lô B,13, KCN Phú Bài, phường Phú Bài, thị xã Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên Huế | Sản xuất vỏ lon |
2.681 |
738. | Công ty TNHH Bia Carlsberg Việt Nam | Lô B8, KCN Phú Bài, thị xã Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên Huế | Sản xuất bia |
2.293 |
739. | Công ty Cổ phần Frit Huế | Lô 1A KCN Phú Bài, phường Phú Bài, thị xã Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên Huế | Sản xuất gạch men |
1.245 |
740. | Công ty Cổ phần gạch Tuynen số 1 Thừa Thiên Huế | Km 9, phường Hương Chữ, thị xã Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên Huế | Sản xuất và kinh doanh gạch tuynel các loại |
3.509 |
741. | Công ty Cổ phần Frit Phú Xuân | Khu B, KCN Phong Điền, thị trấn Phong Điền, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên Huế | Sản xuất men frit |
4.822 |
V. NAM TRUNG BỘ |
||||
1. Thành phố Đà Nẵng |
||||
742. | Tổng Công ty cổ phần Dệt may Hòa Thọ | Số 36 Ông Ích Đường, quận Cẩm Lệ, thành phố Đà Nẵng | Sản xuất sản phẩm dệt, may |
5.235 |
743. | Công ty TNHH MTV Dệt vải Vinatex Quốc Tế | Đường số 3, KCN Hòa Khánh, Phường Hòa Khánh Bắc, quận Liên Chiểu, thành phố Đà Nẵng | Dệt, nhuộm |
5.670 |
744. | Công ty TNHH Kiến trúc và Thương mại Á Châu | Lô 4, đường 10, KCN Hòa Khánh, quận Liên Chiểu, thành phố Đà Nẵng | Sản xuất giấy cuộn công nghiệp và bao bì carton |
4.034 |
745. | Chi nhánh Công ty Cổ phần Công nghiệp Nhựa Chin Huei | Đường số 2, KCN Hòa Khánh, quận Liên Chiểu, thành phố Đà Nẵng | Sản xuất các sản phẩm nhựa |
2.091 |
746. | Công ty Cổ phần Cao su Đà Nẵng | Đường Tạ Quang Bửu, KCN Liên Chiểu, thành phố Đà Nẵng | Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
7.776 |
747. | Công ty TNHH Công nghiệp Daeryang Việt Nam | Đường số 5, KCN Hòa Khánh mở rộng, quận Liên Chiểu, thành phố Đà Nẵng | Sản xuất linh kiện, phụ tùng ôtô |
1.287 |
748. | Công ty TNHH Matrix Việt Nam | Đường số 3, KCN Hòa Khánh, quận Liên Chiểu, thành phố Đà Nẵng | Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
1.950 |
749. | Công ty TNHH Daiwa Việt Nam | Lô M, đường số 5, KCN Hòa Khánh, quận Liên Chiểu, thành phố Đà Nẵng | Sản xuất dụng cụ thể thao |
3.218 |
750. | Công ty Cổ phần Keyhinge Toys Việt Nam | KCN Hòa Khánh, quận Liên Chiểu, thành phố Đà Nẵng | Sản xuất đồ chơi trẻ em |
1.981 |
751. | Nhà máy sản xuất lon và nắp lon nước giải khát – Công ty TNHH Bao bì nước giải khát Crown Đà Nẵng | Lô K, đường số 6, KCN Liên Chiểu, quận Liên Chiểu, thành phố Đà Nẵng | Sản xuất vỏ lon |
6.124 |
752. | Công ty TNHH Mabuchi Motor Đà Nẵng | Lô A2, đường 3, KCN Hòa Khánh, quận Liên Chiểu, thành phố Đà Nẵng | Sản xuất động cơ xoay chiều khác, một pha |
4.714 |
753. | Công ty TNHH Ống thép Hòa Phát Đà Nẵng | Đường số 7, KCN Hòa Khánh, quận Liên Chiểu, thành phố Đà Nẵng | Sản xuất ống tôn, ống thép, tôn cuộn |
7.040 |
754. | Tổng trạm Hoà Khánh – Tổng Công ty mạng lưới Viettel – Chi nhánh Tập đoàn Viễn thông Quân đội | Đường số 9 KCN Hoà Khánh, quận Liên Chiểu, thành phố Đà Nẵng | Sản xuất mạng, truyền dẫn |
1.279 |
755. | Công ty TNHH Điện tử Việt Hóa | KCN Hòa Khánh, quận Liên Chiểu, thành phố Đà Nẵng | Sản xuất linh kiện điện tử |
5.043 |
756. | Công ty TNHH khoa học kỹ thuật Tường Hựu | Lô Q, đường số 7, KCN Hòa khánh, quận Liên Chiểu, thành phố Đà Nẵng | Sản xuất kim loại |
1.033 |
757. | Công ty Cổ phần thép Đà Nẵng | Đường Tạ Quang Bửu, KCN Liên Chiểu, quận Liên Chiểu, thành phố Đà Nẵng | Sản xuất sắt thép không hợp kim dạng thỏi đúc |
13.986 |
758. | Công ty TNHH MTV Thép VAS Việt Mỹ | Đường số 2, KCN Hòa Khánh, quận Liên Chiểu, thành phố Đà Nẵng | Sản xuất và chế tác sắt, thép |
8.842 |
759. | Chi nhánh Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam – Nhà máy Sữa Đà Nẵng | Lô Q, đường số 7, KCN Hòa Khánh, quận Liên Chiểu, thành phố Đà Nẵng | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
1.410 |
760. | Công ty TNHH Nhà máy bia Heineken Việt Nam – Đà Nẵng | KCN Hòa Khánh, quận Liên Chiểu, thành phố Đà Nẵng | Sản xuất bia |
5.109 |
2. Tỉnh Quảng Nam |
||||
761. | Công ty Cổ phần Sợi Hoà Thọ – Thăng Bình | Huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam | Sợi |
2.060 |
762. | Công ty Giầy Rieker Việt Nam | KCN Điện Nam, xã Điện Ngọc, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam | Sản xuất giày |
1.532 |
763. | Công ty TNHH Sản xuất sợi chỉ Rio Quảng Nam | Lô A4.2 CNN Tây An, xã Duy Trung, Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam | Sản xuất sợi |
3.785 |
764. | Công ty TNHH MTV Sedo Vinako | Cụm công nghiệp Đông Yên, xã Duy Trinh, Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam | Sản xuất trang phục nhuộm |
2.240 |
765. | Công ty TNHH MTV Panko Tam Thăng | Xã Tam Thăng, thành phố Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam | May mặc |
7.352 |
766. | Công ty TNHH Hyosung Quảng Nam | KCN Tam Thăng, xã Bình Nam, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam | Sản xuất lốp ô tô và dệt may |
4.809 |
767. | Công ty TNHH MTV Tổ hợp Cơ khí Thaco Chu Lai Trường Hải | KCN Chu Lai, xã Tam Hiệp, huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | Sản xuất cơ khí |
1.712 |
768. | Công ty TNHH MTV vận tải đường bộ Chu Lai | KCN Chu Lai, thị trấn Tam Hiệp, huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | Sản xuất và lắp ráp xe Bus |
1.102 |
769. | Công ty TNHH Sản xuất lắp ráp ô tô du lịch Trường Hải – Kia | KCN Chu Lai, xã Tam Hiệp, huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | Sản xuất và lắp ráp ô tô |
2.803 |
770. | Công ty TNHH GrozBeckert Việt Nam | Cụm công nghiệp, TTCN Đại An, thị trấn Ái Nghĩa, Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam | Sản xuất linh kiện ngành dệt may |
2.192 |
771. | Công ty TNHH MTV Sản xuất và lắp ráp Ô tô tải Chu Lai Trường Hải | KCN Chu Lai, xã Tam Hiệp, huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | Sản xuất và lắp ráp ô tô tải |
1.712 |
772. | Công ty TNHH MTV Sản xuất ô tô ThaCo Mazda | KCN Chu Lai, xã Tam Hiệp, huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | Sản xuất và lắp ráp ô tô Du lịch |
3.145 |
773. | Công ty TNHH CCI Việt Nam | KCN Chu Lai, xã Tam Hiệp, huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | Linh kiện điện tử |
1.989 |
774. | Công ty TNHH Nhà máy bia Heniken Việt Nam – Quảng Nam | KCN Điện Nam, xã Điện Ngọc, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
1.938 |
775. | Công ty TNHH Number One Chu Lai | KCN, hậu cần cảng Tam Hiệp, xã Tam Hiệp, Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | Nước giải khát |
2.292 |
776. | Chi nhánh Công ty TNHH Nước giải khát Suntory PepsiCo Việt Nam tại Miền Trung | KCN Điện Nam, xã Điện Ngọc, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam | Nước giải khát |
3.910 |
777. | Công ty Cổ phần Gạch men Anh Em DIC | KCN Chu Lai, xã Tam Hiệp, huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | Sản xuất gạch men |
7.507 |
778. | Công ty Cổ phần Đồng Tâm miền Trung | KCN Điện Nam, xã Điện Ngọc, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam | Sản xuất gạch men |
9.458 |
779. | Công ty Cổ phần Prime Đại Lộc | Xã Đại Quang, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam | Sản xuất gạch men |
42.088 |
3. Tỉnh Quảng Ngãi |
||||
780. | Công ty TNHH Kingmaker III Việt Nam Footwear | Số 1, đường 4A, KCN Việt Nam – Singapore, xã Tịnh Phong, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi | Sản xuất giày, da các loại |
1.031 |
781. | Công ty TNHH Shengyang Việt Nam Textile | Số 3, đường 2A, KCN Việt Nam – Singapore, xã Tịnh Phong, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi | Sản xuất sợi các loại |
1.310 |
782. | Công ty TNHH Xindadong Textiles Việt Nam | Số 1A, Đại Lộ Hữu Nghị, KCN VISIP, xã Tịnh Phong, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi | Sản xuất sợi vải |
16.660 |
783. | Công ty TNHH hệ thống điện GE Việt Nam | Khu kinh tế Dung Quất, thôn Tuyết Diêm 3, xã Bình Thuận, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi | Sản xuất động cơ điện, Tubin khí |
1.560 |
784. | Công ty TNHH Doosan Việt Nam | Khu kinh tế Dung Quất, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi | Sản xuất máy thông dụng khác |
3.305 |
785. | Nhà máy lọc dầu Dung Quất | Xã Bình Trị, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi | Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế |
76.334 |
786. | Công ty TNHH MTV thép dự ứng lực Hòa Phát | KCN phía Đông Khu kinh tế Dung Quất, xã Bình Thuận, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi | Sản xuất thép dự ứng lực các loại |
3.018 |
787. | Công ty Cổ phần Thép Hòa Phát Dung Quất | Khu kinh tế Dung Quất, xã Bình Đông, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi | Sản xuất thép các loại |
56.551 |
788. | Công ty Đường Quảng Ngãi | Phường Quảng Phú, thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi | Sản xuất đường các loại |
3.155 |
789. | Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn | KCN Quảng Phú, thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
1.384 |
790. | Nhà máy sản xuất tinh bột mì Quảng Ngãi (cơ sở Tịnh Phong) | Xã Tịnh Phong, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
7.917 |
4. Tỉnh Bình Định |
||||
791. | Công ty TNHH Delta Galil Việt Nam | Cụm công nghiệp Cát Trinh, xã Cát Trinh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định | Sản xuất hàng may mặc |
1.813 |
792. | Nhà máy chế biến xi titan – Công ty Cổ phần Khoáng sản Biotan | Xã Mỹ Thành, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định | Chế biến các loại khoáng sản |
2.080 |
793. | Công ty Cổ phần Khoáng sản Bình Định | Số 11 Hà Huy Tập, phường Trần Phú, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định | Chế biến các loại khoáng sản |
4.931 |
794. | Nhà máy chế biến gỗ Phù Cát – Chi nhánh Công ty Cổ phần Phú Tài | Lô B1, B7, cụm công nghiệp Cát Nhơn, xã Cát Nhơn, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định | Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa |
1.733 |
795. | Công ty Cổ phần năng lượng Bình Định | Cụm công nghiệp Đại Thạnh, xã Mỹ Hiệp, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định | Sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa, rơm rạ và vật liệu tết bện |
1.809 |
796. | Công ty TNHH Sản xuất thương mại và xây dựng Thiên Phát | Lô A1, cụm công nghiệp Hoài Tân, thôn Giao Hội 1, xã Hoài Tân, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định | Sản xuất các sản phẩm từ gỗ |
1.708 |
797. | Công ty Cổ phần Năng lượng Vân Canh | Thôn Canh Thành, xã Canh Hòa, huyện Vân Canh, tỉnh Bình Định | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ |
1.803 |
798. | Công ty Cổ phần Kỹ nghệ gỗ Tiến Đạt | Quốc lộ 1A, KV7, phường Bùi Thị Xuân, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ |
1.786 |
799. | Công ty TNHH MTV Hoa Sen Bình Định | Lô A1.1 và TT 6.2&7, KCN Nhơn Hòa, phường Nhơn Hòa, thị xã An Nhơn, tỉnh Bình Định | Sản xuất sắt, thép, gang, ống nhựa |
1.137 |
800. | Công ty TNHH MTV Hoa Sen Nhơn Hội – Bình Định | Thôn Hội Sơn, xã Nhơn Hội, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định | Sản xuất sắt, thép, gang, ống nhựa |
13.606 |
801. | Chi nhánh Công ty cổ phần bia Sài Gòn – Miền Trung tại Quy Nhơn | KCN Phú Tài, KV5, phường Trần Quang Diệu, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định | Sản xuất thực phẩm đồ uống |
1.073 |
802. | Nhà máy chế biến tinh bột sắn Vân Canh – Chi nhánh 3 – Công ty TNHH MTV Nguyên Liêm | Làng Hòn Mè, xã Canh Thuận, huyện Vân Canh, tỉnh Bình Định | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột sắn |
2.558 |
803. | Nhà máy Chế biến đá ốp lát Bình Định – Chi nhánh Công ty Cổ phần Phú Tài | Lô A3, A4, A5, A6, cụm công nghiệp Cát Nhơn, xã Cát Nhơn, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định | Sản xuất, chế biến đá |
1.521 |
804. | Công ty TNHH Đá Granite Đông Á | Thôn Diêu Trì, thị trấn Diêu Trì, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định | Sản xuất đá, cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
2.431 |
805. | Xí nghiệp 380 – Chi nhánh Công ty Cổ phần Phú Tài | Khu vực 5, phường Trần Quang Diệu, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định | Sản xuất, chế biến đá |
1.506 |
806. | Nhà máy thức ăn gia súc Bình Định – Công ty Cổ phần chăn nuôi C.P Việt Nam | Lô A2.1, A2.2, A2.3 và A2.4 KCN Nhơn Hòa, thị xã An Nhơn, tỉnh Bình Định | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản |
2.186 |
807. | Công ty Cổ phần Tập đoàn FLC | Khu số 4, khu du lịch biển Nhơn Lý, Cát Tiến, xã Nhơn Lý, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định | Xây dựng nhà các loại, kinh doanh du lịch |
1.851 |
808. | Công ty TNHH ANT | Lô A1.5 và lô A1.6, KCN Nhơn Hòa, phường Nhơn Hòa, thị xã An Nhơn, tỉnh Bình Định | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản |
1.468 |
5. Tỉnh Phú Yên |
||||
809. | Công ty Cổ phần tinh bột sắn Phú Yên | Xã Ea Bia, huyện Sông Hinh, tỉnh Phú Yên | Sản xuất tinh bột sắn |
2.257 |
810. | Nhà máy sản xuất tinh bột sắn Đồng Xuân | Thị trấn La Hai, huyện Đồng Xuân, tỉnh Phú Yên | Sản xuất tinh bột sắn |
1.905 |
811. | Chi nhánh Công ty cổ phần Bia Sài Gòn miền Trung tại Phú Yên | 265 Nguyễn Tất Thành, phường 8, thành phố Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên | Sản xuất, kinh doanh bia, rượu, nước giải khát |
1.413 |
812. | Cộng ty TNHH Công nghiệp cổ phần Việt Nam | Thị trấn Củng Sơn, huyện Sơn Hòa, tỉnh Phú Yên | Sản xuất đường |
91.816 |
6. Tỉnh Khánh Hòa |
||||
813. | Công ty Cổ phần Dệt May Nha Trang | Km 1447 quốc lộ 1A, xã Vĩnh Phương, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa | Sản xuất sợi |
3.101 |
814. | Nhà máy Thuốc Lá KhaToCo tỉnh Khánh Hoà – Chi nhánh Tổng Công ty Khánh Việt | Đường Trường Sơn, khu Bình Tân, phường Vĩnh Trường, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa | Sản xuất sản phẩm công nghiệp khác |
1.537 |
815. | Chi nhánh Công ty cổ phần Phú Tài – Nhà máy chế biến đá ốp lát Diên Tân | Thôn Cây Sung, xã Diên Tân, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa | Chế biến đá ốp lát |
1.217 |
816. | Chi nhánh Công ty CP Xi măng Hà Tiên 1 – Trạm nghiền Cam Ranh | Thôn Hòn Quy, xã Cam Thịnh Đông, thành phố Cam Ranh, tỉnh Khánh Hòa | Sản xuất xi măng |
2.902 |
817. | Công ty TNHH Thủy Sản Hải Long Nha Trang | Lô C3, C4, C5, C6 và một phần C7, KCN Suối Dầu, xã Suối Tân, huyện Cam Lâm, tỉnh Khánh Hòa | Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh |
1.231 |
818. | Công ty TNHH Cá Ngừ Việt Nam | Lô A4-A8 KCN Suối Dầu, Xã Suối Tân, Huyện Cam Lâm, tỉnh Khánh Hòa | Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh |
1.031 |
819. | Công ty Cổ phần cấp thoát nước Khánh Hòa | Số 58 Yersin, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa | Cung cấp nước sạch |
1.322 |
7. Tỉnh Ninh Thuận |
||||
820. | Công ty TNHH MTV xi măng LUKS (Ninh Thuận) | Xã Công Hải, huyện Thuận Bắc, tỉnh Ninh Thuận | Sản xuất xi măng |
1.459 |
821. | Công ty Trách nhiệm Hữu hạn Thông Thuận | Thôn Vĩnh Hưng, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Ninh Thuận | Chế biến tôm đông lạnh |
1.083 |
822. | Công ty Cổ phần Dệt Gia Dụng Phong Phú | Thôn Hạnh Trí, xã Quảng Sơn, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận | Dệt may |
1.547 |
823. | Công ty Cổ Phần cấp Nước Ninh Thuận | Số 14 đường Tô Hiệu, phường Kinh Dinh, thành phố Phan Rang – Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận | sản xuất nước sạch |
1.348 |
8. Tỉnh Bình Thuận |
||||
824. | Nhà máy điện Diesel Phú Quý | Thôn Triều Dương, xã Tam Thanh, huyện Phú Quý, tỉnh Bình Thuận | Sản xuất điện |
3.608 |
825. | Công ty TNHH Điện lực Vĩnh Tân 1 (Nhà máy nhiệt điện Vĩnh Tân 1) | Xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Sản xuất điện |
9.207 |
826. | Công ty Nhiệt điện Vĩnh Tân (Nhà máy nhiệt điện Vĩnh Tân 2) | Xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Sản xuất điện |
4.918 |
827. | Nhà máy nhiệt điện Vĩnh Tân 4 | Xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Sản xuất điện |
6.780 |
828. | Công ty Cổ phần khoáng sản và thương mại Sao Mai | Số 169, 171 Tôn Đức Thắng, phường Phú Thủy, thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
5.693 |
829. | Công ty TNHH thương mại Tân Quang Cường | Thôn Thuận Thành, xã Thuận Quý, huyện Hàm Thuận Nam, tỉnh Bình Thuận | Khai thác quặng kim loại đen và kim loại màu |
6.702 |
830. | Công ty TNHH MTV Chế biến nông sản Tiết Phát | Thôn 4, xã Đức Hạnh, huyện Đức Linh, tỉnh Bình Thuận | Chế biến thực phẩm |
1.351 |
831. | Công ty Cổ phần Khai thác khoáng sản và Sản xuất vật liệu xây dựng Trung Nguyên | Cụm CN, TTCN Bắc Bình 2, khu phố Bắc Sơn, thị trấn Lương Sơn, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
7.507 |
832. | Công ty TNHH Japfa Comfeed Bình Thuận | Thôn Đông Tân, xã Đông Hà, huyện Đúc Linh, tỉnh Bình Thuận | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản |
3.597 |
VI. TÂY NGUYÊN |
||||
1. Tỉnh Kon Tum |
||||
833. | Công ty Cổ phần xuất nhập khẩu nông sản Vi Na | Thôn Nhơn Bình, xã Sa Nhơn, huyện Sa Thầy, tỉnh Kon Tum | Chế biến tinh bột sắn |
1.850 |
834. | Công ty TNHH tinh bột sắn Kon Tum | Thôn Bình Giang, xã Sa Bình, huyện Sa Thầy, tỉnh Kon Tum | Chế biến tinh bột sắn |
1.572 |
835. | Công ty TNHH tinh bột sắn Tây Nguyên – Đăk Hà | Thôn Kon Gung, xã Đăk Mar, huyện Đăk Hà, tỉnh Kon Tum | Chế biến thực phẩm |
1.954 |
836. | Chi nhánh Công ty cổ phần nông sản thực phẩm Quảng Ngãi – Nhà máy cồn và tinh bột sắn Đăk Tô | Thôn 1, xã Tân Cảnh, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum | Chế biến tinh bột sắn và cồn |
2.088 |
2. Tỉnh Gia Lai |
||||
837. | Chi nhánh Tổng Công ty lâm nghiệp Việt Nam – CTCP – Công ty MDF Vinafor Gia Lai | Km 74, quốc lộ 19, xã Song An, thị xã An Khê, tỉnh Gia Lai | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
3.288 |
838. | Chi nhánh Công ty cổ phần nông sản thực phẩm Quảng Ngãi – Nhà máy sản xuất tinh bột sắn Gia Lai | Xã Đăk Ta Lay, huyện Mang Yang, tỉnh Gia Lai | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
2.196 |
3. Tỉnh Đắk Lắk |
||||
839. | Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu tổng hợp Bình Phước – CN Đắk Lắk | Thôn 2, xã Krông Á, Ea Kar, Tỉnh Đắk Lắk | Sản xuất công nghiệp |
1.926 |
840. | Công ty Cổ phần thép Đông Nam Á | KCN Hòa Phú, thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk | Sản xuất sắt, thép, gang |
40.123 |
841. | Công ty TNHH Thương Mại Khánh Dương Đắk Lắk | Thôn 3, xã Krông Jing, huyện M’Drăk, tỉnh Đắk Lắk | Sản xuất tinh bột, sản phẩm tinh bột |
1.303 |
842. | Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn Miền Trung – Nhà máy bia Đắk Lắk | Số 01 Nguyễn Văn Linh, phường Tân An, thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk | Sản xuất bia, mạch nha ủ men bia |
3.778 |
843. | Công ty TNHH Nông sản Tây Nguyên | Thôn 2, xã Ea Kiêt, Cư’ M’Gar, tỉnh Đắk Lắk | Sản xuất công nghiệp |
1.069 |
844. | Công ty TNHH Yên Bình Đắk Lắk | Buôn Khóa, xã Cư Pui, huyện Krông Bông, tỉnh Đắk Lắk | Sản xuất tinh bột, sản phẩm tinh bột |
1.264 |
845. | Công ty TNHH MTV Quản lý đô thị và vệ sinh môi trường Đắk Lắk | Số 01 Đào Duy Từ, thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk | Cung cấp dịch vụ môi trường |
1.679 |
4. Tỉnh Đắk Nông |
||||
846. | Công ty Cổ phần Kỹ nghệ gỗ MDF Bison | Xã Thuận Hạnh, huyện Đắk Song, tỉnh Đắk Nông | Sản xuất gỗ MDF |
2.757 |
847. | CN Tập đoàn công nghiệp than – KSVN – Công ty Nhôm Đắk Nông – TKV | Thôn 11, xã Nhân Cơ, huyện Đắk R’lấp, tỉnh Đắk Nông | Sản xuất kim loại |
2.334 |
848. | Công ty TNHH Đại Việt | Lô CN5, KCN Tâm Thắng, xã Tâm Thắng, huyện Cư Jut, tỉnh Đắk Nông | Sản xuất cồn |
1.031 |
5. Tỉnh Lâm Đồng |
||||
849. | Công ty TNHH MTV Nhôm Lâm Đồng – TKV | Đường Phan Đình Phùng, tổ 15, thị trấn Lộc Thắng, huyện Bảo Lâm, tỉnh Lâm Đồng | Khai thác và chế biến khoáng sản |
209.342 |
850. | Công ty TNHH Lang Hanh | Thôn Tân Phú, xã Ninh Gia, huyện Đức Trọng, Lâm Đồng | Sản xuất gạch |
5.421 |
851. | Công ty CP cấp nước Sài Gòn Đan Kia | Nhà máy nước sạch Đankia 2, xã Lát, huyện Lạc Dương, tỉnh Lâm Đồng | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
1.083 |
852. | Công ty CP Thắng Đạt (Nhà máy Gạch Tuynel) | Thôn BoKongBang, xã Tu Tra, huyện Đơn Dương, tỉnh Lâm Đồng | Sản xuất gạch |
2.201 |
853. | Công ty CP Bình Điền Lâm Đồng | Quốc lộ 20, thôn Phi Nôm, xã Hiệp Thạnh, huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng | Sản xuất phân bón |
1.337 |
854. | Công ty CP cấp thoát nước Lâm Đồng (Nhà máy nước Đà Lạt) | Số 50 Hùng Vương, P9, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng | Sản xuất nước sạch |
1.073 |
855. | Công ty TNHH Nhà máy gạch ngói Lâm Viên | Xã Ninh Gia, huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng | Sản xuất vật liệu xây dựng |
7.748 |
856. | Công ty TNHH Gạch Hiệp Thành | Số 14, thôn Hiệp Thành 1, xã Tam Bố, huyện Di Linh, tỉnh Lâm Đồng | Sản xuất vật liệu xây dựng |
3.316 |
857. | Công ty TNHH Sợi Đà Lạt | Lô A8 Cụm công nghiệp Phát Chi, xã Trạm Hành, Tp. Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng | Sản xuất sợi |
1.168 |
858. | Công ty CP Bia Sài Gòn – Lâm Đồng | Lô CN5, Khu CN Lộc Sơn, phường Lộc Sơn, thành phố Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng | Sản xuất đồ uống |
2.473 |
VII. ĐÔNG NAM BỘ |
||||
1. Thành phố Hồ Chí Minh |
||||
859. | Chi nhánh Công ty cổ phần Kizuna JV | D8/33Y ấp 4, xã Quy Đức, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh | Sản xuất May mặc |
1.063 |
860. | Công ty TNHH MTV Dệt may 7 | 109A Trần Văn Dư, phường 13, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh | Sản xuất hàng may mặc (Trừ trang phục) |
1.246 |
861. | Công ty TNHH Sheico Việt Nam – KCN Đông Nam VRG | Lô L1, đường N5, KCN Đông Nam, xã Bình Mỹ, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh | Sản xuất hàng may mặc (Trừ trang phục) |
1.209 |
862. | Công ty TNHH Công nghiệp Jye Shing- Sepzone Linh Trung 1 | Lô 107, 111, KCX Linh Trung 1, phường Linh Trung, thành phố Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh | Sản xuất giày dép |
1.155 |
863. | Công ty TNHH Nobland Việt Nam | Lô 1, 8 khu A1, 4, 8 A4, 1, 3 và 9, 10 KB1, KCN Tân Thới Hiệp, phường Hiệp Thành, quận 12, thành phố Hồ Chí Minh | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1.071 |
864. | Công ty TNHH Dinsen Việt Nam | Khu B3, khu JI, J2, số D10/89 quốc lộ 1A, phường Tân Tạo, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh | Sản xuất hàng may mặc (Trừ trang phục) |
1.263 |
865. | Công ty TNHH Sản xuất thương mại Sợi Việt Đức | Ấp 6, xã Tân Thạnh Đông, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh | Sản xuất sợi |
1.724 |
866. | Công ty Cổ phần Eternal Prowess | Số 2969, 2971 Quốc lộ 1A, phường Tân Thới Nhất, quận 12, thành phố Hồ Chí Minh | Sản xuất hàng may mặc (Trừ trang phục) |
1.735 |
867. | Công ty TNHH Sung Shin – Sepzone Linh Trung 1 | Lô 112, 116, phường Linh Trung, thành phố Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh | Sản xuất giày dép |
1.992 |
868. | Công ty Cổ phần Bông Thiên Hà | Lô C4, 2, đường N8, KCN Tân Phú Trung, xã Tân Phú Trung, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh | Sản xuất sợi |
2.180 |
869. | Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất nhập khẩu Nam Việt | 17/6A Phan Huy Ích, phường 14, quận Gò vấp, thành phố Hồ Chí Minh | Buôn bán và xử lí làm sạch các sản phẩm dệt, lông thú |
3.137 |
870. | Công ty TNHH Dệt Việt Phú | Số 127 đường Lê Văn Chí, phường Linh Trung, thành phố Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh | Sản xuất sợi |
3.595 |
871. | Công ty TNHH Việt Nam Paiho | Lô 30, 32 đường số 3, KCN Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh | Sản xuất sợi |
2.232 |
872. | Công ty TNHH Worldon Việt Nam – KCN Đông Nam VRG | Lô D1, đường D4, KCN Đông Nam, xã Hòa Phú, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh | Sản xuất hàng may mặc (Trừ trang phục) |
8.865 |
873. | Công ty Cổ phần Sợi Thế Kỷ | B1,1 KCN Tây Bắc, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh | Sản xuất sợi |
3.801 |
874. | Công ty Cổ phần dệt may đầu tư thương mại Thành Công | Số 36 Tây Thạnh, phường Tây Thạnh, quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh | Sản xuất sợi |
3.272 |
875. | Công ty TNHH Việt Nam Samho | Số 1243 Tỉnh lộ 8, ấp Thạch An, xã Trung An, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh | Sản xuất giày dép |
7.809 |
876. | Tổng Công ty Cổ phần Phong Phú | Số 48 Tăng Nhơn Phú, khu phố 3, phường Tăng Nhơn Phú B, quận 9, thành phố Hồ Chí Minh | Sản xuất sợi |
7.303 |
877. | Công ty TNHH MTV Tổng Công ty 28 | Số 03 Nguyễn Oanh, phường 10, quận Gò vấp, thành phố Hồ Chí Minh | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1.495 |
878. | Công ty TNHH Freetrend Industrial Việt Nam- Sepzone Linh Trung 1 | Lô 22, 34, 59, 69, 79, 85, KCX Linh Trung 1, phường Linh Trung, thành phố Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh | Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da |
12.248 |
879. | Công ty TNHH Freetrend Industrial A Việt Nam – Sepzone Linh Trung 2 | Lô 10, 13, 26, 37, KCX Linh Trung 2, phường Bình Chiểu, thành phố Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh | Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da |
6.656 |
880. | Tổng Công ty Việt Thắng | Số 127 đường Lê Văn Chí, phường Linh Trung, thành phố Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh | Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) |
11.226 |
881. | Công ty TNHH Pouyuen Việt Nam | D10/89 Quốc lộ 1A, phường Tân Tạo, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh | Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da |
3.462 |
882. | Công ty Cổ phần Giấy Linh Xuân | Số 34 đường 9, khu phố 5, phường Linh Xuân, thành phố Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh | Sản xuất Giấy |
1.210 |
883. | Công ty Cổ phần Cát Lợi | Số 934 D2, đường D, KCN Cát Lái, phường Thạnh Mỹ Lợi, quận 2, thành phố Hồ Chí Minh | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
1.433 |
884. | Công ty TNHH Taisun Việt Nam | Lô A1,6 đường số N5, KCN Tây Bắc, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh | Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy |
1.783 |
885. | Công ty TNHH Giấy Xuân Mai | Lô C6 KCN Hiệp Phước, xã Hiệp Phước, huyện Nhà Bè, thành phố Hồ Chí Minh | Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy |
6.169 |
886. | Công ty Cổ phần Thương mại và Bao bì Sài Gòn | Lô B56/II, B57/II Đường 2E KCN Vĩnh Lộc, xã Vĩnh Lộc A, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh | Sản xuất đồ nhựa |
1.129 |
887. | Công ty Cổ phần Kỹ nghệ Đô Thành | Ấp 12, xã Tân Thạnh Đông, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh | Sản xuất từ nhựa, nhựa |
1.177 |
888. | Công ty TNHH Nhựa Sunway Mario | E9/58A An Phú Tây Ấp 5, xã Hưng Long, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh | Sản xuất nhựa nguyên sinh |
1.240 |
889. | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Thải Hồng | 258 Trần Đại Nghĩa, khu phố 4, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh | Sản xuất đồ nhựa gia dụng |
1.323 |
890. | Công ty TNHH Sản xuất – Thương mại Việt Thành | TTN8 Đường số 29, KP5, phường Tân Thới Nhất, quận 12, thành phố Hồ Chí Minh | Sản xuất nhựa nguyên sinh |
1.187 |
891. | Công ty TNHH Bao bì Alpla Việt Nam – KCN Đông Nam VRG | Lô B2, B4, đường D4, KCN Đông Nam, xã Hòa Phú, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh | Sản xuất bao bì từ nhựa |
1.690 |
892. | Công ty TNHH Sản xuất- Thương mại – Dịch vụ Nhựa Tân Hiệp Hưng | Lô 28B Đường số 7, KCN Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh | Sản xuất đồ nhựa gia dụng |
1.311 |
893. | Công ty TNHH Nhựa Cơ Khí và Thương Mại Chấn Thuận Thành | Số 63/2 Lý Chiêu Hoàng, phường 10, quận 6, thành phố Hồ Chí Minh | Sản xuất đồ nhựa gia dụng |
1.565 |
894. | Công ty TNHH Sản xuất – Thương mại Thái Anh | Đường Tam Tân, KCN Tân Phú Trung, Ấp Giữa, xã Tân Phú Trung, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh | Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
1.039 |
895. | Công ty TNHH Sản xuất và thương mại Cát Thái | Số 443/11 Lê Văn Sỹ, phường 12, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh | Sản xuất các sản phẩm từ cao su và nhựa |
1.152 |
896. | Công ty TNHH cổ phần Sanofi Việt Nam | Lô I, 8, 2 đường D8, Khu công nghệ cao, phường Long Thanh Mỹ, quận 9, thành phố Hồ Chí Minh | Sản xuất bao bì từ nhựa |
2.071 |
897. | Công ty Cổ phần hỗ trợ Công nghiệp Phước Nguyên (Công ty TNHH MTV Aureumaex Prescision Plastics) | Lô HT, 3, 2 Đường D2, Khu công nghệ cao, phường Tăng Nhơn Phú B, quận 9, thành phố Hồ Chí Minh | Sản xuất sản phẩm từ nhựa |
1.662 |
898. | Chi nhánh Công ty cổ phần Công nghiệp Dịch vụ thương mại Ngọc Nghĩa – Nhà máy Nhựa số 2 | Lô số B1,8, KCN Tây Bắc Củ Chi, xã Tân An Hội, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh | Sản xuất sản phẩm từ nhựa |
3.179 |
899. | Chi nhánh Công ty cổ phần Đại Đồng Tiến | Số 948 Hương lộ 2, phường Bình trị Đông A, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh | Sản xuất các sản phẩm từ nhựa |
2.532 |
900. | Công ty TNHH Nhựa Tân Lập Thành | Số 19 Triệu Quang Phục, phường 10, quận 5, thành phố Hồ Chí Minh | Sản xuất sản phẩm từ nhựa |
1.938 |
901. | Công ty TNHH Sản xuất – Thương mại – Dịch vụ Thịnh Khang | Lô số 14, 16 đường số 3, KCN Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh | Sản xuất sản phẩm từ nhựa |
2.925 |
902. | Công ty TNHH Nhựa Long Thành | Số 135A Hồ Học Lãm, phường An Lạc, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh | Sản xuất sản phẩm từ nhựa |
3.339 |
903. | Công ty Cổ phần Bao Bì Nhựa Tân Tiến | Lô II, 4, 5, 10, 11 đường số 13, nhóm CN II, KCN Tân Bình, phường Tây Thạnh, quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh | Sản xuất bao bì từ nhựa |
4.118 |
904. | Công ty Cổ phần Sản xuất Nhựa Duy Tân | Số 298 Hồ Học Lãm, phường An Lạc, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh | Sản xuất các sản phẩm từ nhựa |
5.384 |
905. | Chi nhánh Công ty TNHH Tân Tiến Shenko | Lô 14, 16A đường C KCN Tân Tạo, khu phố 2, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh | Sản xuất đồ điện dân dụng |
1.076 |
906. | Công ty TNHH Điện cơ SOLEN Việt Nam | Số 12 đường 12 KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
1.019 |
907. | Công ty Cổ phần Cơ khí Xây dựng Giao thông | Sổ 429/4 Song hành Xa lộ Hà Nội, khu phố 7, phường Trường Thọ, thành phố Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh | Sản xuất cơ khí |
1.278 |
908. | Công ty TNHH Nidec Tosoc Akiba (Việt Nam) | KCX Tân Thuận, đường số 16, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh | Sản xuất máy móc và thiết bị chưa biết phân vào đâu |
1.162 |
909. | Công ty TNHH Sản xuất Constantia Việt Nam | Lô III, 6, nhóm CN3, đường số 11, KCN Tân Bình, phường Tây Thạnh, quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh | Sản xuất bao bì |
1.187 |
910. | Chi nhánh Dây cáp điện Xe Ôtô Công ty TNHH Yazaki Eds Việt Nam | Lô C3, 2, khu C3, KCN Tân Phú Trung, xã Tân Phú Trung, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh | Sản xuất dây cáp điện cho ô tô |
1.256 |
911. | Công ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long | Lô 6,8,10,12 đường số 3 KCN Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh | Sản xuất các sản phẩm bút viết |
1.349 |
912. | Công ty TNHH Kim May Organ (Việt Nam) | U02, 12a, KCX Tân Thuận đường số 22, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh | Sản xuất thiết bị điện khác |
2.871 |
913. | Công ty TNHH MTV Phát triển công viên phần mềm Quang Trung | Khu công viên phần mềm Quang Trung, quốc lộ 1A, khu phố 2, phường Tân Chánh Hiệp, quận 12, thành phố Hồ Chí Minh | Sản xuất công nghiệp khác |
6.273 |
914. | Công ty TNHH UACJ Foundry và Forging VieTNam | Lô số 01, 03, 05 – 13 đường số 16, KCX Tân Thuận, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh | Sản xuất công nghiệp khác |
1.347 |
915. | Xí nghiệp Cao su Hóc Môn | Quốc lộ 1A, khu phố 2, phường Tân Thới Hiệp, quận 12, thành phố Hồ Chí Minh | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
1.538 |
916. | Công ty TNHH Công nghiệp Đức Bổn | Đường số 3, KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh | Chế xuất |
1.258 |
917. | Công ty TNHH New- Hanam | Lô HT, 3, 1 Đường D2, khu công nghệ cao, phường Tăng Nhơn Phú B, quận 9, thành phố Hồ Chí Minh | Sản xuất mô tơ, máy phát |
1.993 |
918. | Công ty TNHH Mercedes-Benz Việt Nam | Số 693 Quang Trung, phường 12, quận Gò vấp, thành phố Hồ Chí Minh | Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu |
1.152 |
919. | Công ty Cổ phần Dịch vụ Dữ liệu Công nghệ Thông tin VINA | Lô 06, khu công viên phần mềm Quang Trung, quốc lộ 1A, khu phố 2, phường Tân Chánh Hiệp, quận 12, thành phố Hồ Chí Minh | Sản xuất phần mềm |
1.872 |
920. | Công ty TNHH Digital Optics Boeim Tech Việt Nam | Số 16 đường 15 khu phố 4, phường Linh Trung, thành phố Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh | Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại khác |
1.105 |
921. | Công ty TNHH Kreves Vina – Sepzone Linh Trung 1 | Lô 76, KCX Linh Trung, phường Linh Trung, thành phố Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh | Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn |
1.215 |
922. | Công ty TNHH Hong Ik Vina | Số 18 đường 18, KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh | sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn |
1.882 |
923. | Công ty TNHH đầu tư kinh doanh Phương Oanh | Số 10/10 quốc lộ 1A, khu phố 3, phường Bình Hưng Hòa B, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh | Sản xuất sản phẩm từ kim loại đúc sẵn (trừ máy móc, thiết bị) |
2.525 |
924. | Công ty TNHH Nidec Copal Precision Việt Nam | Lô I, 1, D, 1, đường N1 khu công nghệ cao, phường Tân Phú, quận 9, thành phố Hồ Chí Minh | Sản xuất mô tơ, máy phát |
1.850 |
925. | Công ty TNHH Quốc tế Unilever VieTNam | Lô số A2, 3, KCN Tây Bắc, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh | Sản xuất mỹ phẩm |
3.287 |
926. | Công ty TNHH Nidec Việt Nam Corporation | Lô I1, N2 Khu công nghệ cao, phường Tân Phú, quận 9, thành phố Hồ Chí Minh | Sản xuất mô tơ, máy phát |
4.775 |
927. | Công ty TNHH MTV Thuốc lá Sài Gòn | Lô C45/1, C50/1 đường số 7, KCN Vĩnh Lộc, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh | Sản xuất thuốc lá |
5.820 |
928. | Công ty TNHH Air Liquide Việt Nam | Lô I2A, Khu công nghệ cao, quận 9, thành phố Hồ Chí Minh | Sản xuất khí công nghiệp |
8.607 |
929. | Công ty TNHH Sản xuất First Solar Việt Nam – KCN Đông Nam VRG | Lô A1 và A2, đường D10, KCN Đông Nam, xã Bình Mỹ, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh | Sản xuất các mô-đun quang điện mặt trời công nghệ màng mỏng và các bộ phận, bán thành phẩm của mô- đun quang điện mặt trời |
46.844 |
930. | Công ty TNHH Matai (Việt Nam) | Khu A lô N số 47B, 49, 51, 53, 55, đường Tân Thuận, KCX, phường Tân Thuận Đông, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh | Sản xuất linh kiện điện tử |
1.151 |
931. | Công ty TNHH Greystones Data System Việt Nam – Sepzone Linh Trung 2 | Lô số 62a, đường B, KCX Linh Trung 2, phường Bình Chiểu, thành phố Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh | Sản xuất linh kiện điện tử |
1.328 |
932. | Công ty TNHH Sonion Vietnam | Lô I3,9 khu Công nghệ cao, phường Tân Phú, quận 9, thành phố Hồ Chí Minh | Sản xuất linh kiện điện tử |
1.371 |
933. | Công ty TNHH Mtex (Việt Nam) | Đường số 18, KCX Tân Thuận, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh | Sản xuất linh kiện điện tử |
1.518 |
934. | Công ty TNHH Nikkiso Việt Nam | Khu C, lô Q23,30 đường 19, KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh | Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp |
1.067 |
935. | Công ty TNHH MTV Daeyoung Electronics Vina | Lô HT,2,1 Đường D2, khu công nghệ cao thành phố, phường Tăng Nhơn Phú B, quận 9, thành phố Hồ Chí Minh | Sản xuất linh kiện điện tử |
1.986 |
936. | Công ty TNHH Nidec Servo VieTNam | Lô I1.3, N1, Khu công nghệ cao, phường Tân Phú, quận 9, thành phố Hồ Chí Minh | Sản xuất linh kiện điện tử |
1.495 |
937. | Công ty TNHH PLATEL VINA | Lô I, 10, 2 đường D2 KCN phường Long Thạnh Mỹ, quận 9, thành phố Hồ Chí Minh | Sản xuất linh kiện điện tử |
1.505 |
938. | Công ty TNHH Nissei Electric Việt Nam – Sepzone Linh Trung 1 | Lô 95, 98, KCX Linh Trung 1, phường Linh Trung, thành phố Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh | Sản xuất linh kiện điện tử |
3.408 |
939. | Công ty Cổ phần Phát triển Sài Gòn | Số 65 đường 12, khu phố Long Sơn, phường Long Bình, quận 9, thành phố Hồ Chí Minh | Sản xuất linh kiện điện tử |
3.079 |
940. | Công ty TNHH Jabil Việt Nam | Lô I8, Khu Công nghệ cao, phường Tân Phú, quận 9, thành phố Hồ Chí Minh | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
6.782 |
941. | Công ty TNHH Nidec Sankyo VieTNam | Lô I1, N1, Khu công, nghệ cao, phường Tân Phú, quận 9, thành phố Hồ Chí Minh | Sản xuất linh kiện điện tử |
5.400 |
942. | Công ty TNHH Điện tử Samsung HCMC CE Complex | Lô I,11, đường D2, phường Tăng Nhơn Phú B, quận 9, thành phố Hồ Chí Minh | Sản xuất linh kiện điện tử |
22.917 |
943. | Công ty TNHH Intel Products Việt Nam | Lô I2 đường D1, Khu công nghệ cao, phường Tân Phú, quận 9, thành phố Hồ Chí Minh | Sản xuất linh kiện điện tử |
35.431 |
944. | Công ty TNHH Vina Wood – Sepzone Linh Trung 2 | Lô số 38,43, KCX Linh Trung 2, phường Bình Chiểu, thành phố Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh | Sản xuất đồ gỗ |
1.316 |
945. | Công ty TNHH Theodore Alexander HCM – Sepzone Linh Trung 2 | Lô 50,57 KCX Linh Trung 2, phường Bình Chiểu, thành phố Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh | Sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế); sản xuất sản phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1.809 |
946. | Công ty TNHH Woodworth Wooden (VN) | Tỉnh lộ 8, Ấp 12, xã Tân Thạch Đông, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh | Sản xuất các sản phẩm khác từ gỗ |
2.587 |
947. | Công ty Sản xuất Công nghiệp Bình Phát | Lô số 6 Khu G, đường N4, KCN An Hạ, xã Phạm Văn Hai, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh | Sản xuất kim loại |
1.140 |
948. | Công ty TNHH Vĩ Kiệt | C11/2A Ấp 3, xã Tân Túc, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh | sản xuất sản phẩm từ kim loại |
1.181 |
949. | Công ty Cổ phần Sản xuất thương mại Kỳ Phát | Lô C8/II, C9/II, C9B/II đường số 2E KCN Vĩnh Lộc, xã Vĩnh Lộc A, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh | Sản xuất sắt, thép |
1.663 |
950. | Công ty Cổ phần Kim Loại MGK | Lô số 17 Đường số 8, KCN Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh | Sản xuất sản phẩm kim loại |
2.333 |
951. | Công ty Cổ phần thép Á Châu | Lô B6 KCN Hiệp Phước, xã Hiệp Phước, huyện Nhà Bè, thành phố Hồ Chí Minh | Sản xuất sắt, thép, gang |
3.902 |
952. | Công ty TNHH Thương mại Sản xuất Công nghiệp Nguyễn Tính – Phân xưởng 3 Chi nhánh thành phố HCM | Lô 27, 27A, 29A Khu B, đường D4, KCN An Hạ, xã Phạm Văn Hai, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh | Sản xuất sắt, thép |
2.770 |
953. | Công ty Cổ phần Thép Thủ Đức – VNSTEEL | Km9 Xa lộ Hà Nội, phường Trường Thọ, thành phố Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh | Sản xuất sát, thép, gang |
24.287 |
954. | Công ty TNHH Thực phẩm Vạn Đức | C27/II đường số 2 KCN Vĩnh Lộc, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh | Sản xuất chế biến thực phẩm |
1.812 |
955. | Chi nhánh Công ty cổ phần Sữa Việt Nam – Nhà máy sữa Thống Nhất | Số 12 Đặng Văn Bi, phường Trường Thọ, thành phố Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh | Sản xuất sữa và các sản phẩm từ sữa |
1.027 |
956. | Công ty Cổ phần Acecook Việt Nam | Lô II,4, đường số 8, nhóm CN II, KCN Tân Bình, phường Tây Thạnh, quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh | Sản xuất chế biến thực phẩm |
2.517 |
957. | Công ty TNHH MTV Suất ăn hàng không Việt Nam | Sân bay Tân Sơn Nhất, phường 2, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh | Sản xuất chế biến thực phẩm |
1.027 |
958. | Công ty TNHH MTV Kỹ nghệ súc sản (Vissan) | Số 420 Nơ Trang Long, phường 13, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh | Sản xuất chế biến thực phẩm |
2.242 |
959. | Nhà máy sữa Sài Gòn – Chi nhánh Công ty Cổ phần sữa Việt Nam | Lô 1,18 khu G1, KCN Tân Thới Hiệp, Hương lộ 80, phường Hiệp Thành, quận 12, thành phố Hồ Chí Minh | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
2.336 |
960. | Nhà máy Sữa Trường Thọ – Công ty Cổ phần sữa Việt Nam | Số 32 Đặng Văn Bi, phường Trường Thọ, thành phố Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
1.192 |
961. | Nhà máy Bia Sài Gòn Củ Chi – Chi nhánh Tổng Công ty cổ phần Bia rượu NGK Sài Gòn | Khu C1, đường D3, KCN Tây Bắc, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
3.759 |
962. | Chi nhánh Tổng Công ty cổ phần Bia rượu NGK Sài Gòn- Nhà máy Bia Sài Gòn Nguyễn Chí Thanh | Số 187, đường Nguyễn Chí Thanh, phường 12, quận 5, thành phố Hồ Chí Minh | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
5.276 |
963. | Công ty TNHH nhà máy bia Heineken Việt Nam | Số 170, đường Lê Văn Khương, phường Thới An, quận 12, thành phố Hồ Chí Minh | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
5.728 |
964. | Chi nhánh Công ty TNHH Dầu thực vật Cái Lân tại Hiệp Phước thành phố HCM | Lô C21 KCN Hiệp Phước, xã Hiệp Phước, huyện Nhà Bè, thành phố Hồ Chí Minh | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
13.599 |
965. | Trung tâm Hạ tầng Mạng Miền Nam – Chi nhánh Tổng Công ty Hạ tầng Mạng | Số 224, đường Thành Thái, phường 14, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh | Viễn thông |
1.408 |
966. | Trung tâm mạng lưới Mobifone Miền Nam | MM18 Trường Sơn, phường 14, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh | Viễn thông |
2.002 |
967. | Chi nhánh Công ty cổ phần Viễn thông FPT | Lô 37, 39A, đường 19, KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh | Viễn thông |
3.367 |
2. Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
||||
968. | Cảng liên doanh Việt Nga VietsovPetro | Số 73 đường 30/4, phường 9, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | Khai thác dầu thô và khí đốt tự nhiên |
2.041 |
969. | Công ty Cổ phần CNG Việt Nam | Đường 15, KCN Phú Mỹ 1, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống |
4.027 |
970. | Công ty TNHH Linde Việt Nam | KCN Phú Mỹ 1, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống |
16.568 |
971. | Liên doanh Việt – Nga VietsovPetro | Số 105, đường Lê Lợi, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu | Khai thác dầu thô và khí đốt tự nhiên |
267.158 |
972. | Công ty Nhiệt điện Phú Mỹ | KCN Phú Mỹ 1, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | Sản xuất điện |
45.435 |
973. | Nhà máy điện Phú Mỹ BOT 2.2 | Phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | Sản xuất điện |
81.000 |
974. | Công ty Cổ phần Nhiệt điện Bà Rịa | Khu phố Hương Giang, phường Long Hương, thành phố Bà Rịa, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | Sản xuất điện |
54.920 |
975. | Công ty TNHH Sản xuất Giày Uy Việt | KCN Đông Xuyên, phường Rạch Dừa, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | Sản xuất giày dép |
1.258 |
976. | Công ty TNHH Vũ Chân | KCN Mỹ Xuân, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | Sản xuất sợi |
3.299 |
977. | Công ty TNHH Dệt Tah Tong Việt Nam | KCN Mỹ Xuân B1, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | Sản xuất sợi |
4.688 |
978. | Công ty TNHH San Fang Việt Nam | Lô II,4 KCN Mỹ Xuân A2, phường Mỹ Xuân, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | Sản xuất sợi |
4.791 |
979. | Công ty Cổ phần Tong Hong Tannery Việt Nam | Lô II, 1, KCN Mỹ Xuân A2, phường Mỹ Xuân, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
7.355 |
980. | Công ty TNHH Haosheng Vina | KCN Mỹ Xuân A2, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | Sản xuất sợi |
10.879 |
981. | Công ty TNHH Eclat Fabrics Việt Nam | KCN Mỹ Xuân A2, phường Mỹ Xuân, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | Sản xuất sợi |
4.678 |
982. | Công ty Cổ phần Giấy Sài Gòn | KCN Mỹ Xuân A, phường Mỹ Xuân, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy |
16.827 |
983. | Công ty Cổ phần FA | KCN Phú Mỹ 1, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | Sản xuất hóa chất |
1.268 |
984. | Công ty TNHH Hóa chất Hyosung Vina | KCN Cái Mép, phường Tân Phước, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | Sản xuất hóa chất |
21.167 |
985. | Công ty TNHH Baconco Chi nhánh Phú Mỹ | KCN Phú Mỹ I, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
1.417 |
986. | Chi nhánh Tổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí – Công ty Cổ phần – Nhà máy Đạm Phú Mỹ | KCN Phú Mỹ I, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
24.814 |
987. | Công ty TNHH Starflex Việt Nam | Cụm công nghiệp Tóc Tiên, xã Tóc Tiên, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | Sản xuất sản phẩm từ nhựa |
2.131 |
988. | Công ty TNHH Hóa chất AGC Việt Nam | KCN Cái Mép, phường Tân Phước, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | Sản xuất nhựa và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
16.216 |
989. | Công ty TNHH Vard Vũng Tàu | KCN Đông Xuyên, phường Rạch Dừa, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | Đóng tàu và cấu kiện nổi |
1.505 |
990. | Công ty TNHH Quốc tế All Well Việt Nam | Đường số 81, xã Tóc Tiên, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
1.573 |
991. | Công ty TNHH Thép Sóng Thần | Đường số 3, KCN Mỹ Xuân A, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2.861 |
992. | Công ty TNHH MTV Dịch vụ Cơ khí Hàng Hải PTSC | Số 31, đường 30/4, phường 9, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3.106 |
993. | Công ty TNHH Đông Phương Vũng Tàu | Đường số 11, KCN Đông Xuyên, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
1.787 |
994. | Công ty Cổ phần Dịch vụ Lắp đặt, vận hành và bảo dưỡng công trình Dầu khí Biển PTSC | Số 65A, đường 30/4, phường Thắng Nhất, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | Vận hành, bảo dưỡng các công trình dầu khí và công nghiệp khác |
4.261 |
995. | Công ty TNHH CS Wind Việt Nam | KCN Phú Mỹ 1, phường Phú Mỹ, phường Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
5.725 |
996. | Công ty TNITH Air Water Việt Nam | KCN Mỹ Xuân A2, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế |
5.800 |
997. | Công ty TNHH Công nghiệp Gốm Bạch Mã (Việt Nam) | KCN Mỹ Xuân, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
5.453 |
998. | Chi nhánh Công ty TNHH thủy tinh Malaya – Việt Nam | KCN Mỹ Xuân A, phường Mỹ Xuân, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | Sản xuất thủy tinh và sản phẩm từ thủy tinh |
16.966 |
999. | Chi nhánh Công ty TNHH Kính NSG Việt Nam | KCN Mỹ Xuân, phường Phú Mỹ, phường Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | Sản xuất thủy tinh và sản phẩm từ thủy tinh |
40.262 |
1000. | Công ty Dầu khí Nhật – Việt | Tầng 7 Tòa nhà dầu khí, số 8 Hoàng Diệu, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế |
6.311 |
1001. | Công ty TNHH Liên doanh Ống Thép Sendo | Đường 1A, KCN Phú Mỹ 1, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | Sản xuất sắt, thép, gang |
1.458 |
1002. | Công ty Cổ phần Thép tấm lá Thống Nhất | KCN Phú Mỹ 1, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | Sản xuất sắt, thép, gang |
2.671 |
1003. | Công ty Cổ phần Thương mại và Sản xuất tôn Tân Phước Khanh | KCN Phú Mỹ 1, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | Sản xuất sắt, thép, gang |
2.186 |
1004. | Công ty TNHH Bluescope Việt Nam | KCN Phú Mỹ 1, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | Sản xuất sắt, thép, gang |
8.412 |
1005. | Công ty TNHH MTV Thép tấm lá Phú Mỹ | KCN Phú Mỹ I, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | Sản xuất sắt, thép, gang |
8.246 |
1006. | Công ty TNHH Thép SMC | KCN Phú Mỹ 1, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | Sản xuất sắt, thép, gang |
8.382 |
1007. | Công ty TNHH Nhôm Toàn cầu Việt Nam | KCN Mỹ Xuân B1, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | Sản xuất sắt, thép, gang |
25.827 |
1008. | Công ty TNHH Posco – Việt Nam | Lô số 1, KCN Phú Mỹ 2, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | Sản xuất sắt, thép, gang |
27.592 |
1009. | Công ty TNHH thép Tung Ho Việt Nam | KCN Phú Mỹ 2, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | Sản xuất sắt, thép, gang |
40.592 |
1010. | Nhà máy thép Pomina 2 | KCN Phú Mỹ, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | Sản xuất sắt, thép, gang |
35.132 |
1011. | Chi nhánh Công ty Cổ phần Tập đoàn Hoa Sen – Nhà máy Tôn Hoa Sen Phú Mỹ. | KCN Phú Mỹ 1, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
44.627 |
1012. | Nhà máy Luyện phôi thép – Chi nhánh Công ty Cổ phần thép Pomina | KCN Phú Mỹ, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | Đúc kim loại |
3.587 |
1013. | Công ty TNHH MTV Thép Miền Nam | KCN Phú Mỹ 1, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | Sản xuất sắt, thép, gang |
73.878 |
1014. | Công ty TNHH MTV Vật liệu xây dựng Hoa Sen | KCN Phú Mỹ I, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | Sản xuất kim loại |
5.660 |
1015. | Công ty TNHH Posco SS – Vina | KCN Phú Mỹ 2, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | Sản xuất sắt, thép, gang |
67.905 |
1016. | Công ty TNHH CJ Foods Việt Nam | KCN Mỹ Xuân B1, xã Tiến Hùng, phường Mỹ Xuân, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
2.637 |
1017. | Công ty Cổ phần Nhà máy Bia Heineken Việt Nam – Vũng Tàu | KCN Mỹ Xuân A, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
3.981 |
1018. | Chi nhánh Công ty Cổ phần Dầu thực vật Tường An – Nhà máy dầu Phú Mỹ | KCN Phú Mỹ 1, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
6.305 |
1019. | Công ty TNHH Kinh doanh Nông Sản Việt Nam | KCN Phú Mỹ 01, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
5.888 |
1020. | Công ty TNHH Xay lúa mì Việt Nam | KCN Mỹ Xuân A, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | Xay xát và sản xuất bột |
3.165 |
1021. | Công ty TNHH Thiết bị hệ thống LPG | Số 2 ấp Phước Hưng, phường Mỹ Xuân, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | Bán lẻ thiết bị gia đình khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
1.609 |
1022. | Công ty TNHH Sojitz Việt Nam | KCN Phú Mỹ 3, xã Tân Hòa, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | Bán buôn tổng hợp |
5.941 |
3. Tỉnh Bình Dương |
||||
1023. | Công ty TNHH Sing Industrial Gas Vietnam | Lô B-3B3-CN, KCN Mỹ Phước 3, phường Thới Hòa, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương | Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống |
2.894 |
1024. | Công ty TNHH Quận Thạnh | Khu phố An Hòa, phường Hòa Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương | Sản xuất giày dép |
3.670 |
1025. | Công ty Cổ phần giày Đại Lộc | Đường D10, KCN Rạch Bắp, xã An Tây, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương | Sản xuất giày dép |
1.605 |
1026. | Công ty TNHH Dệt Tường Long | Số 5, Đại lộ Thống Nhất, KCN Sóng Thần 2, thành phố Dĩ An, tỉnh Bình Dương | Hoàn thiện sản phẩm dệt |
2.383 |
1027. | Công ty TNHH CN Golden Tree Plastics VN | Lô E8, E19, KCN Việt Hương 2, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương | Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) |
1.398 |
1028. | Công ty TNHH Giày Vĩnh Nghĩa | Khu phố Phú Nghị, phường Hòa Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương | Sản xuất giày dép |
1.010 |
1029. | Công ty TNHH Sản xuất và Thương mại Vinh Phát Đạt | Đường 1A, KCN Đồng An, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương | Sản xuất và Kinh doanh vải sợi |
1.330 |
1030. | Công ty Cổ phần Sao Việt | Đường số 4, KCN Đồng An, phường Bình Hòa, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương | Sản xuất giày dép |
1.320 |
1031. | Công ty TNHH Dream Vina | Tổ 6, khu phố 5, phường Uyên Hưng, thị xã Tân Uyên, tỉnh Bình Dương | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1.703 |
1032. | Công ty TNHH Hiệp Dịch Việt Nam | Khu phố Khánh Vân, phường Khánh Bình, thị xã Tân Uyên, tỉnh Bình Dương | Sản xuất giày dép |
1.242 |
1033. | Công ty TNHH Bách Đạt Việt Nam | Đường số 5, cụm công nghiệp, phường Uyên Hưng, thị xã Tân Uyên, tỉnh Bình Dương | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
2.037 |
1034. | Công ty TNHH Esprinta (Việt Nam) | Đường số 12, KCN Sóng Thần 2, thành phố Dĩ An, tỉnh Bình Dương | Sản xuất trang phục, nhuộm |
1.552 |
1035. | Công ty TNHH Cự Hùng II | Khu phố Mỹ Hiệp, phường Thái Hòa, thị xã Tân Uyên, tỉnh Bình Dương | Sản xuất đế giày |
1.294 |
1036. | Công ty TNHH Đại Hoa | Thửa đất số 240, tờ bản đồ số 39, khu phố 7, phường Uyên Hưng, thị xã Tân Uyên, tỉnh Bình Dương | Sản xuất giày dép |
1.557 |
1037. | Công ty TNHH Diamond Việt Nam | Đường N6, KCN Mỹ Phước, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương | Sản xuất giày dép |
1.657 |
1038. | Công ty TNHH Sản xuất Sợi Nam Việt | Số 86, Tổ 2, khu phố Bà Tri, phường Tân Hiệp, thị xã Tân Uyên, tỉnh Bình Dương | Sản xuất sợi |
1.565 |
1039. | Công ty TNHH Framas Việt Nam | Số 9, đường 12, KCN Sóng Thần 2, thành phố Dĩ An, tỉnh Bình Dương | Sản xuất giày dép |
1.421 |
1040. | Công ty TNHH Chain Yarn Việt Nam | Lô A,7, CN, KCN Bàu Bàng, xã Lai Uyên, huyện Bàu Bàng, tỉnh Bình Dương | Sản xuất sợi |
5.508 |
1041. | Công ty Liên Doanh Dệt nhuộm Việt Hồng | Lô E1, E5, KCN Việt Hương 2, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
2.744 |
1042. | Công ty Cổ phần Tập đoàn Gia Định | Khu phố 1B, phường An Phú, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương | Sản xuất giày dép |
1.864 |
1043. | Công ty TNHH Giày King Maker (Việt Nam) | Số 12, đường số 3, KCN VSIP I, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương | Sản xuất giày dép |
1.638 |
1044. | Công ty TNHH YC – TEC Việt Nam | Số 7, đường 12, KCN Sóng Thần 2, thành phố Dĩ An, tỉnh Bình Dương | Sản xuất giày dép |
2.165 |
1045. | Công ty TNHH Thuộc Da Sài Gòn Tantec | Lô M2, M3, KCN Việt Hương 2, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương | Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú |
2.405 |
1046. | Công ty TNHH Showa Gloves Việt Nam | Số 23, Đại lộ Tự Do, KCN VSIP I, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương | May trang phục (Trừ trang phục từ da lông thú) |
2.310 |
1047. | Công ty TNHH Esquel Việt Nam | Số 09, đường số 5, KCN VSIP I, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương | May trang phục (Trừ trang phục từ da lông thú) |
1.603 |
1048. | Công ty TNHH Đa Hợp Evatech Việt Nam | Đường DH 409, khu phố Bà Tri, phường Tân Hiệp, thị xã Tân Uyên, tỉnh Bình Dương | Sản xuất giày dép |
1.847 |
1049. | Công ty TNHH giày Thông Dụng | Số 1, đường số 5, Khu sản xuất An Phú, phường An Phú, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương | Sản xuất giày, dép |
2.523 |
1050. | Công ty Cổ phần Công nghiệp Đông Hưng | Lô 3.2, đường số 2, KCN Tân Đông Hiệp A, phường Tân Đông Hiệp, thành phố Dĩ An, tỉnh Bình Dương | Sản xuất giày dép |
1.369 |
1051. | Công ty TNHH Paihong Việt Nam | Lô C_6A_CN, KCN Bàu Bàng mở rộng, xã Lai Uyên, huyện Bàu Bàng, tỉnh Bình Dương | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
2.344 |
1052. | Công ty TNHH Công nghiệp Chung Lương Việt Nam | Khu sản xuất Bình Chuẩn, phường Bình Chuẩn, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương | Sản xuất vải dệt thoi |
2.049 |
1053. | Công ty Cổ phần sợi Việt Trí | Đường số 9, KCN Rạch Bắp, xã An Tây, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương | Sản xuất sợi |
2.884 |
1054. | Công ty TNHH Long Yi Industrial Việt Nam | Lô E 5 và E 11, KCN Mỹ Phước 2, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương | Sản xuất, gia công các loại giày dép, phụ kiện giày, dép |
2.872 |
1055. | Công ty TNHH Chyang Sheng Việt Nam | Số 150/3 Khu phố 2, phường An Phú, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương | Sản xuất vải dệt thoi |
3.826 |
1056. | Công ty TNHH Hài Mỹ – Nhà máy Sài Gòn | Khu sản xuất Bình Chuẩn, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương | Sản xuất giày dép |
2.672 |
1057. | Công ty TNHH CN Dệt Huge Bamboo | Lô H2, CN, KCN Mỹ Phước 1, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương | Hoàn thiện sản phẩm dệt |
10.840 |
1058. | Công ty TNHH Dệt KonDo Việt Nam | Đường N6, KCN Mỹ Phước, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương | May trang phục (Trừ trang phục từ da lông thú) |
2.900 |
1059. | Công ty Cổ phần Đầu tư Thái Bình | Số 5A, Xa lộ Xuyên Á, phường An Bình, thành phố Dĩ An, tỉnh Bình Dương | Sản xuất giày dép |
2.093 |
1060. | Công ty TNHH CN Dệt Huge Bamboo – Chi nhánh Bàu Bàng | Đường D6, KCN Bàu Bàng, xã Lai Uyên, huyện Bàu Bàng, tỉnh Bình Dương | Hoàn thiện sản phẩm dệt |
20.356 |
1061. | Công ty TNHH Shyang Hung Cheng | Cụm sản xuất An Thạnh, phường An Thạnh, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương | Sản xuất giày, dép |
4.078 |
1062. | Công ty TNHH Panko Vina | Đường N6, KCN Mỹ Phước 1, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương | Sản xuất các loại hàng dệt |
2.890 |
1063. | Công ty TNHH Kỹ Nghệ Evergreen Việt Nam | Số 01, đường số 7, KCN VSIP II, thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương | Sản xuất sợi |
6.214 |
1064. | Công ty TNHH Chí Hùng | Khu phố Mỹ Hiệp, phường Thái Hòa, thị xã Tân Uyên, tỉnh Bình Dương | Sản xuất giày dép |
3.866 |
1065. | Công ty TNHH Sung Shin A Việt Nam | Lô G4A, CN, KCN Mỹ Phước 2, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương | Sản xuất giày dép |
5.154 |
1066. | Công ty TNHH Fotai Việt Nam | Lô D1, 4, KCN Đại Đăng, thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương | Sản xuất hàng may mặc (Trừ trang phục) |
2.727 |
1067. | Công ty TNHH Dệt Đông Tiến Hưng | Lô 1, 2 Khu A, KCN Tân Đông Hiệp A, thành phố Dĩ An, tỉnh Bình Dương | May trang phục (Trừ trang phục từ da lông thú) |
4.008 |
1068. | Công ty TNHH Công nghiệp Kolon Bình Dương | Lô C, 5, CN, KCN Bàu Bàng mở rộng, xã Lai Uyên, huyện Bàu Bàng, tỉnh Bình Dương | Sản xuất sợi |
6.626 |
1069. | Công ty TNHH KyungBang Việt Nam | Lô B, 3A, CN, KCN Bàu Bàng, huyện Bàu Bàng, tỉnh Bình Dương | Sản xuất sợi |
18.816 |
1070. | Công ty TNHH May mặc Bowker (Việt Nam) | Đường số 06, KCN Đồng An, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1.135 |
1071. | Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Thiên Nam | Lô A6, KCN Dệt May Bình An, phường Bình Thắng, thành phố Dĩ An, tỉnh Bình Dương | Sản xuất sợi |
14.345 |
1072. | Công ty TNHH Công nghiệp De Licacy Việt Nam | Lô A, 10, CN, KCN Bàu Bàng, xã Lai Hưng, huyện Bàu Bàng, tỉnh Bình Dương | Sản xuất sợi |
8.155 |
1073. | Công ty TNHH Polytex Far Eastern (Việt Nam) | Lô B-5B-CN, đường DC, KCN Bàu Bàng, thị trấn Lai Uyên, huyện Bàu Bàng, tỉnh Bình Dương | Sản xuất sợi |
119.148 |
1074. | Công ty TNHH MTV Giấy Vĩnh Phú | Ấp Cây Sắn, xã Lai Uyên, huyện Bàu Bàng, tỉnh Bình Dương | Sản xuất giấy và các sản phẩm từ giấy |
1.315 |
1075. | Công ty TNHH Công nghiệp Bao Bì Ngai Mee | Số 9A, đường 6, KCN Sóng Thần 1, thành phố Dĩ An, tỉnh Bình Dương | Sản xuất giấy nhãn và bìa nhãn |
1.359 |
1076. | Công ty TNHH Công Nghệ In Alliance | Số 38, Đại lộ Hữu Nghị, KCN VSIP I, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương | Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy |
1.102 |
1077. | Công ty TNHH Xưởng Giấy Chánh Dương | Lô B2, CN, đường D15, KCN Mỹ Phước, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
1.237 |
1078. | Công ty TNHH Giấy Nam Tiến | Số 109A/3, tổ 3, khu phố 2, phường An Phú, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương | Sản xuất các sản phẩm giấy |
1.602 |
1079. | Công ty TNHH NTPM Việt Nam | Số 22, đường số 23, KCN VSIP II, A, thị xã Tân Uyên, tỉnh Bình Dương | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
7.660 |
1080. | Công ty Cổ phần Tetra Pak Bình Dương | Số 12, đường số 30, KCN VSIP II, A, thị xã Tân Uyên, tỉnh Bình Dương | Sản xuất giấy nhãn, bìa nhãn, bao bì từ giấy và bìa |
3.112 |
1081. | Công ty TNHH Huhtamaki Việt Nam | Số 22, đường số 8, KCN VSIP I, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương | Sản xuất bao bì giấy |
2.242 |
1082. | Công ty TNHH MTV Sản xuất Bao bì Giấy Bình Minh | Lô A9, đường D2, KCN Đất Cuốc, khu B, huyện Bắc Tân Uyên, tỉnh Bình Dương | Sản xuất giấy nhãn, bìa nhãn, bao bì từ giấy và bì |
17.938 |
1083. | Công ty TNHH Wattens Việt Nam | Số 8, đường Dân Chủ, K.CN VSIP II, thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
7.376 |
1084. | Công ty TNHH Bao Bì Dynaplast Việt Nam | Số 20, đường số 8, KCN VSIP I, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương | Sản xuất giấy nhãn và bìa nhãn |
1.401 |
1085. | Công ty TNHH Giấy Đồng Tiến Bình Dương | Số 378/18, khu phố 3, phường Tân Định, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương | Sản xuất giấy và các sản phẩm từ giấy |
3.842 |
1086. | Công ty TNHH An Hưng | Lô E, đường số 4, KCN Đồng An, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
3.362 |
1087. | Công ty TNHH Bình Dương Chinh Long | Đường N6, KCN Sóng Thần 3, thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương | Sản xuất bao bì, Carton |
1.450 |
1088. | Công ty TNHH Kimberly Clark Việt Nam | Số 32, Đại lộ Hữu Nghị, KCN VSIP I, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa |
4.703 |
1089. | Công ty TNHH Box Pak (Việt Nam) | Số 22, Đại lộ Hữu Nghị, KCN VSIP I, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương | Sản xuất giấy nhãn và bìa nhãn |
7.376 |
1090. | Công ty TNHH Sản xuất Thuận An | Số 259/12, khu phố 3, phường Tân Định, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
9.047 |
1091. | Công ty TNHH New Toyo Pulppy (Việt Nam) | Số 8, đường số 6, KCN VSIP I, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
4.417 |
1092. | Công ty Cổ phần Giấy An Bình | Số 27/5A, Kha Vạn Cân, phường An Bình, thành phố Dĩ An, tỉnh Bình Dương | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
5.318 |
1093. | Công ty TNHH Cheng Loong Bình Dương Paper | Khu số 4, KCN quốc tế Protrade, xã An Tây, Bến Cát, tỉnh Bình Dương | Sản xuất giấy |
109.375 |
1094. | Công ty TNHH giấy Kraft Vina | Lô D, 6A, CN, KCN Mỹ Phước 3, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương | Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy |
4.637 |
1095. | Công ty Cổ phần Cao su Công nghiệp Omexey | Khu phố Ông Đông, phường Tân Hiệp, thị xã Tân Uyên, tỉnh Bình Dương | Sản xuất sản phẩm từ nhựa |
3.516 |
1096. | Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Bao bì Liên Hiệp | Khu phố Khánh Lộc, phường Khánh Bình, thị xã Tân Uyên, tỉnh Bình Dương | Sản xuất bao bì nhựa |
1.010 |
1097. | Công ty Cổ phần Bao bì Nhựa TKT Việt Nam | Thửa đất số 423, tờ bản đồ số 59, khu phố 7, phường Uyên Hưng, thị xã Tân Uyên, tỉnh Bình Dương | Sản xuất sản phẩm từ nhựa |
1.103 |
1098. | Công ty TNHH Thương mại và Sản xuất Bao bì Minh Tường | Lô K3, đường N2 và D3, KCN Nam Tân Uyên, phường Khánh Bình, thị xã Tân Uyên, tỉnh Bình Dương | Sản xuất sản phẩm từ nhựa |
1.050 |
1099. | Công ty TNHH Camso Việt Nam | Số 60/3 Đại Lộ Bình Dương, khu phố Tây, phường Vĩnh Phú, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương | Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
1.111 |
1100. | Công ty Cổ phần Gia Lợi | Tổ 2, khu phố Phước Hải, phường Thái Hòa, thị xã Tân Uyên, tỉnh Bình Dương | Sản xuất bạt nhựa, bạt che |
1.194 |
1101. | Công ty TNHH C&H Tarps | Tổ 6, khu phố 5, phường Uyên Hưng, thị xã Tân Uyên, tỉnh Bình Dương | Sản xuất các sản phẩm từ nhựa |
1.221 |
1102. | Công ty TNHH Patel Việt Nam | Lô B5-B8, KCN Việt Hương 2, xã Phú An, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
1.788 |
1103. | Công ty TNHH Nhựa Chinli Mỹ Phước | Đường NA3, KCN Mỹ Phước 2, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương | Sản xuất sản phẩm từ nhựa |
1.741 |
1104. | Công ty TNHH Sun Ocean Việt Nam | Lô CN3, KCN Mai Trung, xã An Tây, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương | Sản xuất sản phẩm từ nhựa |
1.566 |
1105. | Công ty Cổ phần Đầu tư Hùng Anh | Ấp Đường Long, xã Thanh Tuyền, huyện Dầu Tiếng, tỉnh Bình Dương | Sản xuất các sản phẩm từ cao su và nhựa |
1.053 |
1106. | Công ty TNHH Acumen Houseware Industry Việt Nam | Số 12, Đại lộ Hữu Nghị, KCN VSIP I, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương | Sản xuất sản phẩm từ nhựa |
1.322 |
1107. | Công ty TNHH Nhựa Chuan Lih Fa (Việt Nam) | Lộ B1, B2, KCN Việt Hương 2, xã An Tây, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương | Sản xuất sản phẩm từ nhựa |
1.815 |
1108. | Công ty TNHH Rich Fame | Lô C, 7, CN, KCN Mỹ Phước 2, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương | Sản xuất sản phẩm từ nhựa |
1.472 |
1109. | Công ty TNHH Scientex Tsukasa Việt Nam | Số 33, Đại lộ Hữu Nghị, KCN VSIP I, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương | Sản xuất sản phẩm từ nhựa |
1.842 |
1110. | Công ty Cổ phần nhựa Thiếu niên Tiền Phong phía Nam | Lô C2, KCN Đồng An II, phường Hòa Phú, thành phố Thủ Dầu Một tỉnh Bình Dương | Sản xuất đồ nhựa |
1.865 |
1111. | Công ty TNHH Hưng Dụ | Số 32, đường Dân Chủ, KCN VSIP II, thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương | Sản xuất sản phẩm từ nhựa |
2.184 |
1112. | Công ty Cổ phần Nhựa Tín Kim | Đường Đ3, KCN Đồng An 2, phường Hòa Phú, thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương | Sản xuất sản phẩm từ nhựa |
1.855 |
1113. | Công ty TNHH Ace Elite | Số 2, đường số 24, KCN VSIP II A, phường Tân Uyên, thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
2.794 |
1114. | Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Dịch vụ Tân Tường Khang | Đường D2 và N5, KCN Nam Tân Uyên, phường Khánh Bình, thị xã Tân Uyên, tỉnh Bình Dương | Sản xuất sản phẩm từ nhựa |
2.321 |
1115. | Công ty Cổ phần Nhựa Youl Chon Vina | Lô K3, CN, KCN Mỹ Phước II, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương | Sản xuất sản phẩm khác từ nhựa |
2.239 |
1116. | CN Công ty cổ phần Công nghiệp Cao Su Miền Nam – Xí nghiệp Cao Su Bình Dương | Khu phố 7, phường Uyên Hưng, thị xã Tân Uyên, tỉnh Bình Dương | Sản xuất sản phẩm từ cao su |
2.430 |
1117. | Công ty TNHH Yuwa Việt Nam | Số 15, đường Số 6, KCN VSIP II, thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương | Sản xuất các sản phẩm từ nhựa |
2.975 |
1118. | Chi nhánh Công ty Cổ phần Nhựa Bình Minh | Số 7, đường số 2, KCN Sóng Thần 1, thành phố Dĩ An, tỉnh Bình Dương | Sản xuất đồ nhựa |
2.949 |
1119. | Công ty TNHH Ever Tech Plastic Việt Nam | Khu phố Phước Hải, phường Thái Hòa, thị xã Tân Uyên, tỉnh Bình Dương | Sản xuất các sản phẩm từ nhựa |
2.041 |
1120. | Công ty Cổ phần Găng Việt | Thửa đất số 03, Tờ bản đồ số 37, Ấp Cầu Sắt, xã Lai Hưng, huyện Bàu Bàng, tỉnh Bình Dương | Sản xuất các sản phẩm từ cao su và nhựa |
3.707 |
1121. | Công ty TNHH Yokohama Tyres Việt Nam | Số 17, đường số 10, KCN VSIP I, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương | Sản xuất sản phẩm từ cao su |
1.720 |
1122. | Công ty TNHH Hon Chuan Việt Nam | Số 29, đường số 7, KCN VSIP II, thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương | Sản xuất bao bì từ nhựa |
3.503 |
1123. | Công ty TNHH Uy Kiệt | Đường ĐH 409, tổ 4, khu phố Ông Đông, phường Tân Hiệp, thị xã Tân Uyên, tỉnh Bình Dương | Sản xuất sản phẩm từ nhựa |
3.613 |
1124. | Công ty TNHH Uchiyama Việt Nam 1 | Số 25, đường số 6, KCN VSIP I, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương | Sản xuất sản phẩm khác từ nhựa |
3.145 |
1125. | Chi nhánh Công ty Cổ phần Công nghiệp Cao Su Miền Nam – Xí nghiệp Lốp Radial | Khu phố 7, phường Uyên Hưng, thị xã Tân Uyên, tỉnh Bình Dương | Sản xuất sản phẩm từ cao su |
11.660 |
1126. | Công ty TNHH Srithai (Việt Nam) | Số 9, đường Số 2, KCN Sóng Thần 1, thành phố Dĩ An, tỉnh Bình Dương | Sản xuất sản phẩm khác từ nhựa |
4.570 |
1127. | Công ty TNHH Nhựa Đạt Hòa | Lô C, 1, CN, đường NA4, KCN Mỹ Phước 2, Bến Cát, tỉnh Bình Dương | Sản xuất sản phẩm khác từ nhựa |
2.880 |
1128. | Công ty TNHH Việt Ý | Tổ 4, đường DH409, khu phố Ông Đông, phường Tân Hiệp, thị xã Tân Uyên, tỉnh Bình Dương | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
4.901 |
1129. | Công ty TNHH Lốp Kumho Việt Nam | Lô D3, CN, KCN Mỹ Phước 3, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương | Sản xuất sản phẩm khác từ nhựa |
10.225 |
1130. | Công ty TNHH Lmat Vina | Lô đất C-2E-CN, KCN Mỹ Phước 3, phường Thới Hòa, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ |
1.218 |
1131. | Công ty TNHH Midea Consumer Electric Việt Nam | Số 40, đường số 6, KCN VSIP I, phường Bình Hòa, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương | Sản xuất máy thông dụng khác |
1.364 |
1132. | Công ty TNHH United Industrial | Lô A, 3C, CN, A, 2K, CN, KCN Mỹ Phước 3, phường Chánh Phú Hòa, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
1.203 |
1133. | Chi nhánh Công ty TNHH Lixil Việt Nam tại Bình Dương | Số 287/3, khu phố 2, phường An Phú, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
1.624 |
1134. | Chi nhánh Công ty Cổ phần Tico | Số 83/2B, khu phố 1B, phường An Phú, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
1.842 |
1135. | Công ty TNHH Quốc tế Di Hưng | Khu sản xuất Bình Chuẩn, phường Bình Chuẩn, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương | Sản xuất và kinh doanh nhôm kính |
1.360 |
1136. | Công ty TNHH Quốc tế Công nghiệp Gỗ Yang Cheng | Khu phố Đồng An, phường Bình Hòa, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
1.572 |
1137. | Công ty Cổ phần Sáng Tạo Bình Dương | Ấp 3, xã Trừ Văn Thố, huyện Bàu Bàng, tỉnh Bình Dương | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
1.188 |
1138. | Công ty TNHH Seohwa Vina | Lô B2-B3, CN, KCN Mỹ Phước 3, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ |
1.137 |
1139. | Công ty Cổ phần Gỗ Tân Thành | Khu phố Khánh Lộc, phường Tân Phước Khánh, thị xã Tân Uyên, tỉnh Bình Dương | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
1.302 |
1140. | Công ty TNHH CN King Jade Việt Nam | Khu phố 5, phường Hòa Phú, thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
1.205 |
1141. | Công ty TNHH Takigawa Việt Nam | Số 10, đường số 14, KCN VSIP II, A, thị xã Tân Uyên, tỉnh Bình Dương | Sản xuất, in ấn, thiết kế bao bì |
1.917 |
1142. | Công ty TNHH Princemate VN | Lô K1-K4, đường D2, N2, KCN Nam Tân Uyên, thị xã Tân Uyên, tỉnh Bình Dương | Sản xuất các sản phẩm phi kim loại |
1.171 |
1143. | Công ty TNHH Sung Gwang Vina | Lô A17, đường số 1, cụm công nghiệp Uyên Hưng, phường Uyên Hưng, thị xã Tân Uyên, tỉnh Bình Dương | Gia công, sản xuất đồ dùng trong nhà bếp |
1.024 |
1144. | Công ty TNHH Công nghiệp Phúc Cần | Lô N3-N7, đường D3, D4, KCN Nam Tân Uyên, thị xã Tân Uyên, tỉnh Bình Dương | Sản xuất kinh doanh các loại sản phẩm kim loại |
1.971 |
1145. | Công ty TNHH King Chou Việt Nam | Lô F3, CN, F, 4, CN, KCN Mỹ Phước 2, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương | Sản xuất các loại dây bện và lưới |
2.270 |
1146. | Công ty Cổ phần Greatree Industrial | Khu phố 1B, phường An Phú, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
1.389 |
1147. | Công ty TNHH Rochdale Spears | Số 207, đường DT747A, tổ 1, khu phố Tân Lương, phường Thạnh Phước, thị xã Tân Uyên, tỉnh Bình Dương | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
1.410 |
1148. | Công ty TNHH Yazaki EDS Việt Nam | Khu phố Thống Nhất, phường Dĩ An, thành phố Dĩ An, tỉnh Bình Dương | Sản xuất các thiết bị, dụng cụ điện |
2.016 |
1149. | Công ty TNHH Honda Metal Industries VN | Số 31, Đại lộ Tự Do, KCN VSIP I, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương | Sản xuất sản phẩm từ kim loại đúc sẵn (trừ máy móc, thiết bị) |
1.484 |
1150. | Công ty Cổ phần S.I Casting Việt Nam | Đường D2, KCN Rạch Bắp, xã An Tây, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ |
1.670 |
1151. | Công ty TNHH Tokyo Rope Việt Nam | Số 30, đường số 3, KCN VSIP II, thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương | Sản xuất cáp và dây cáp |
2.258 |
1152. | Công ty TNHH Đông Nam | Đường DT 743, khu phố Chiêu Liêu, phường Tân Đông Hiệp, thành phố Dĩ An, tỉnh Bình Dương | Sản xuất sản phẩm từ kim loại đúc sẵn (trừ máy móc, thiết bị) |
1.645 |
1153. | Công ty TNHH Điện tử và Ngũ kim Gem Việt Nam | Đường D1, N2, KCN Nam Tân Uyên, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương | Sản xuất, gia công sản xuất các sản phẩm ngũ kim, gia công cơ khí |
2.111 |
1154. | Công ty TNHH Maruei Việt Nam Precision | Số 9, Đại lộ Độc Lập, KCN VSIP I, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
1.785 |
1155. | Công ty TNHH Zeng Hsing Industrial | Số 28, đường số 28, KCN VSIP II, A, thị xã Tân Uyên, tỉnh Bình Dương | Sản xuất máy chuyên dụng khác |
3.046 |
1156. | Công ty TNHH MTV Grand Wood (Việt Nam) | Ấp 1, phường Hội Nghĩa, thị xã Tân Uyên, tỉnh Bình Dương | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
2.156 |
1157. | Công ty TNHH Compass II | Số 35, Đại lộ Độc Lập, KCN VSIP I, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
2.287 |
1158. | Công ty TNHH Công nghiệp Thread Việt Nam | Lô D1, 6, KCN Đại Đăng, thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương | Sản xuất các sản phẩm khác từ kim loại chưa được phân vào đâu |
2.598 |
1159. | Công ty TNHH DSR Vina | Lô D, 5G, CN, KCN Mỹ Phước 3, phường Thới Hòa, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương | Sản xuất các loại dây bện và lưới |
2.376 |
1160. | Chi nhánh Công ty TNHH nhôm Tiến Đạt | Ấp Suối Sâu, xã Đất Cuốc, huyện Bắc Tân Uyên, tỉnh Bình Dương | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2.208 |
1161. | Công ty TNHH Shinwon Castech Việt Nam | KCN Mỹ Phước 3, phường Thới Hòa, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
3.928 |
1162. | Công ty TNHH Kỹ Thuật Công Nghệ Yacht (VN) | Lô A, 9H, CN, KCN Bàu Bàng, huyện Bàu Bàng, tỉnh Bình Dương | Sản xuất pin và ắc quy |
2.747 |
1163. | Công ty Cổ phần Tôn Đông Á | Số 5, đường số 5, KCN Sóng Thần 1, thành phố Dĩ An, tỉnh Bình Dương | Gia công cơ khí, xử lý và tráng phủ kim loại |
21.707 |
1164. | Công ty TNHH Takako Việt Nam | Số 27, Đại lộ Độc Lập, KCN VSIP I, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương | Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
2.752 |
1165. | Công ty TNHH Astro Engineering Việt Nam | Lô C, đường số 1, KCN Đồng An, phường Bình Hòa, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2.713 |
1166. | Công ty TNHH Supor Việt Nam | Lô A, 1, CN, KCN Mỹ Phước, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
3.341 |
1167. | Công ty TNHH Minh Long I | Số 333, khu phố Hưng Lộc, phường Hưng Định, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
8.426 |
1168. | Công ty TNHH Sheng Chang | Lô I, 1A, CN, KCN Mỹ Phước II, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương | Sản xuất pin và ắc quy |
3.053 |
1169. | Công ty TNHH Colgate Palmolive | Lô D-9, CN, KCN Mỹ Phước 3, Bến Cát, tỉnh Bình Dương | Sản xuất bàn chải, kem đánh răng |
3.526 |
1170. | Công ty TNHH United Mechanical | Lô M4A CN, KCN Mỹ Phước 2, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
1.422 |
1171. | Công ty TNHH Asia Packaging Industries Việt Nam | Lô E6 CN, E12 CN, KCN Mỹ Phước 2, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương | Sản xuất các sản phẩm khác từ kim loại chưa được phân vào đâu |
4.492 |
1172. | Công ty TNHH Ắc quy GS Việt Nam | Số 18, đường số 3, KCN VSIP I, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương | Sản xuất pin và ắc quy |
5.628 |
1173. | Công ty Kính nổi Viglacera | Khu sản xuất Tân Đông Hiệp, thành phố Dĩ An, tỉnh Bình Dương | Sản xuất thủy tinh và sản phẩm từ thủy tinh |
3.672 |
1174. | Công ty TNHH Castec Vina | Lô C-2A, CN, KCN Mỹ Phước 3, phường Thời Hòa, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
5.543 |
1175. | Công ty TNHH Vision International | Số 19, Đại lộ Hữu Nghị, KCN VSIP I, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương | Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
6.637 |
1176. | Công ty Cổ phần Công nghiệp Co-Win Fasteners Việt Nam | Đường số 2, KCN Đồng An, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
7.463 |
1177. | Chi nhánh Công ty Cổ phần Tôn Đông Á | Lô A3, đường D4, KCN Đồng An 2, phường Hòa Phú, thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương | Gia công cơ khí, xử lý và tráng phủ kim loại |
21.707 |
1178. | Công ty TNHH Fujikura Fiber Optics Việt Nam | Số 09, đường số 6, KCN VSIP I, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương | Sản xuất thiết bị truyền thông |
1.251 |
1179. | Công ty TNHH Panasonic Eco Solutions Việt Nam | Số 01, đường số 12, KCN VSIP II, A, phường Vĩnh Tân, thị xã Tân Uyên, tỉnh Bình Dương | Sản xuất linh kiện điện tử |
1.179 |
1180. | Công ty TNHH Hariki Precision Việt Nam | Số 22, Đại lộ Tự Do, KCN VSIP I, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương | Sản xuất linh kiện điện tử |
1.352 |
1181. | Công ty TNHH Điện Tử TT | Đường số 4, KCN Tân Đông Hiệp B, thành phố Dĩ An, tỉnh Bình Dương | Sản xuất linh kiện điện tử |
1.508 |
1182. | Công ty TNHH Mega Step Electronics | Số 37, Đại lộ Tự Do, KCN VSIP I, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương | Sản xuất linh kiện điện tử |
1.443 |
1183. | Công ty TNHH Điện Tử Foster (Việt Nam) | Số 20, đường số 5, KCN VSIP II, thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương | Sản xuất linh kiện điện tử |
1.499 |
1184. | Công ty TNHH Lumens Vina | Lô B-1M-CN, KCN Mỹ Phước 3, phường Chánh Phú Hòa, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương | Sản xuất linh kiện điện tử |
1.959 |
1185. | Công ty TNHH II-VI Việt Nam | Số 5, đường Số 4, KCN VSIP I, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương | Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
5.687 |
1186. | Công ty TNHH Nitto Denko Việt Nam | Số 06, đường số 3, KCN VSIP I, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương | Sản xuất thiết bị và thành phần điện tử, phụ tùng xe cộ |
2.285 |
1187. | Công ty TNHH Kurabe Industrial Việt Nam | Số 26, Đại lộ Tự Do, KCN VSIP I, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương | Sản xuất linh kiện điện tử |
2.737 |
1188. | Công ty TNHH Wonderful SG Electric | Số 16, đường số 10, KCN VSIP I, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương | Sản xuất linh kiện điện tử |
7.576 |
1189. | Công ty TNHH Sài Gòn Stec | Số 07, đường số 7, KCN VSIP II, thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương | Sản xuất linh kiện điện tử |
15.719 |
1190. | Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Hoàng Sinh | Đường D4, KCN Phú Tân, phường Hòa Phú, thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
1.113 |
1191. | Công ty TNHH PB Tín Phát | Thửa đất 359, Tờ bản đồ 27, ấp 3, xã Tân Hiệp, huyện Phú Giáo, tỉnh Bình Dương | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1.274 |
1192. | Công ty Cổ phần Latitude Việt Nam | Số 29, đường DT 743, KCN Sóng Thần 2, thành phố Dĩ An, tỉnh Bình Dương, tỉnh Bình Dương | Sản xuất giường, tủ, bàn ghế bằng gỗ |
1.103 |
1193. | Công ty TNHH gỗ Hảo Hảo | Lô A25, A26, A27, đường số 9, cụm công nghiệp Uyên Hưng, phường Uyên Hưng, thị xã Tân Uyên, tỉnh Bình Dương | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ |
1.020 |
1194. | Công ty Cổ phần Omexey Home Furnishing Việt Nam | Khu phố Ông Đông, phường Tân Hiệp, thị xã Tân Uyên, tỉnh Bình Dương | Sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế) |
1.166 |
1195. | Công ty Cổ phần Poh Huat Việt Nam | Số 17, đường 26, KCN Sóng Thần 2, thành phố Dĩ An, tỉnh Bình Dương | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ |
1.093 |
1196. | Công ty TNHH Nội thất gỗ Phú Đỉnh | Ấp Cần Giăng, xã Thanh An, huyện Dầu Tiếng, tỉnh Bình Dương | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1.182 |
1197. | Công ty TNHH Sản xuất gỗ An Cường | Lô A17, KCN Đất Cuốc, khu B, xã Đất Cuốc, huyện Bắc Tân Uyên, tỉnh Bình Dương | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1.074 |
1198. | Công ty TNHH Timberland | Tổ 2, khu phố Bình Chánh, phường Khánh Bình, thị xã Tân Uyên, tỉnh Bình Dương | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ |
2.651 |
1199. | Công ty Cổ phần Kỹ nghệ Gỗ Việt | Thửa đất 358, Tờ bản đồ 42, ấp An Sơn, xã An Điền, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương | Chế biến gỗ và các sản phẩm từ gỗ, tre |
1.540 |
1200. | Công ty Cổ phần Đồ gỗ Starwood Việt Nam | Khu phố 7, phường Uyên Hưng, thị xã Tân Uyên, tỉnh Bình Dương | Chế biến gỗ và các sản phẩm từ gỗ, tre |
1.666 |
1201. | Công ty TNHH InterWood Việt Nam | Phường Uyên Hưng, thị xã Tân Uyên, tỉnh Bình Dương | Sản xuất giường, tủ, bàn ghế bằng gỗ |
1.478 |
1202. | Công ty Cổ phần Sản xuất Gỗ nhân tạo Tiến Phát | Số 06, đường số 2, khu phố 7, Khu tái định cư Phú Hòa, Phú Hòa, Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ |
2.220 |
1203. | Công ty TNHH Công nghiệp Gỗ Grand Art VN | Đường D17, KCN Mỹ Phước, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương | Sản xuất giường, tủ, bàn ghế bằng gỗ |
1.477 |
1204. | Công ty TNHH Quốc tế Hằng Phú | Tổ 4, khu phố 8, phường Uyên Hưng, thị xã Tân Uyên, tỉnh Bình Dương | Sản xuất giường, tủ, bàn ghế bằng gỗ |
1.922 |
1205. | Công ty Cổ phần Green River Furniture | Khu phố 3, phường Uyên Hưng, thị xã Tân Uyên, tỉnh Bình Dương | Sản xuất giường, tủ, bàn ghế bằng gỗ |
1.526 |
1206. | Công ty TNHH gỗ You Hao | Lô 1F5, 1F6, đường CN6, KCN Tân Bình, xã Tân Bình, huyện Bắc Tân Uyên, tỉnh Bình Dương | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1.738 |
1207. | Công ty TNHH RK Resources | Ấp 5, xã Lai Uyên, huyện Bàu Bàng, tỉnh Bình Dương | Sản xuất giường, tủ, bàn ghế bằng gỗ |
2.370 |
1208. | Công ty TNHH Scancom Việt Nam | Lô 10, đường số 8, KCN Sóng Thần 1, thành phố Dĩ An, tỉnh Bình Dương | Sản xuất đồ gỗ |
2.639 |
1209. | Công ty Cổ phần Công nghiệp Gỗ Kaiser 1 (VN) | Đường D9, KCN Mỹ Phước, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương | Sản xuất giường, tủ, bàn ghế bằng gỗ |
3.346 |
1210. | Công ty TNHH Kỹ Nghệ Gỗ Hoa Nét | Số 11, đường số 6, KCN VSIP II, thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương | Sản xuất giường, tủ, bàn ghế bằng gỗ |
6.655 |
1211. | Công ty TNHH Luyện cán thép Việt Sinh | Thửa đất số 603, Tờ bản đồ số 13, Ấp 6, xã Thường Tân, huyện Bắc Tân Uyên, tỉnh Bình Dương | Sản xuất sắt, thép, gang |
1.063 |
1212. | Công ty TNHH thép Quyền Quyên | Khu phố 4, phường Thới Hòa, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương | Sản xuất sắt, thép, gang |
1.020 |
1213. | Công ty TNHH thép Kim Trường Hưng | Số 139/1B, đường 744, ấp Bến Giảng, xã Phú An, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
1.450 |
1214. | Công ty TNHH MTV Thép Đức Tín | Thửa đất số 13, tờ bản đồ số 49, tổ 4, khu phố 8, phường Uyên Hưng, thị xã Tân Uyên, tỉnh Bình Dương | Sản xuất sắt, thép, gang |
1.340 |
1215. | Công ty TNHH Tiger Alwin | Số 22, đường 26, KCN Sóng Thần II, thành phố Dĩ An, tỉnh Bình Dương | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
1.544 |
1216. | Công ty TNHH Luyện Cán Thép Hùng Cường | Khu phố 4, phường Thới Hòa, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương | Sản xuất sắt, thép, gang |
1.266 |
1217. | Công ty TNHH Perstima Việt Nam | Số 15 đường số 6, KCN VSIP I, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương | Sản xuất, kinh doanh thép |
2.024 |
1218. | Công ty TNHH Thép Quang Thắng | Khu phố 4, phường Thới Hòa, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương | Sản xuất sắt, thép, gang |
2.818 |
1219. | Công ty TNHH Pol Sheng Fastener (Việt Nam) | Đường số 2B, KCN Quốc tế Protrade, phường An Tây, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương | Sản xuất sắt, thép, gang |
2.386 |
1220. | Công ty TNHH Baosteel Can Making VN | Số 02 đường số 15, KCN VSIP II, A, thị xã Tân Uyên, tỉnh Bình Dương | Sản xuất sắt, thép, gang |
2.608 |
1221. | Công ty TNHH Kiswke Việt Nam | Lô A, 5A, CN, KCN Bàu Bàng, huyện Bàu Bàng, tỉnh Bình Dương | Sản xuất sắt, thép, gang |
2.500 |
1222. | Hợp tác xã thép Toàn Lực | Ấp 1, xã Tân Bình, huyện Bắc Tân Uyên, tỉnh Bình Dương | Sản xuất sắt, thép, gang |
4.130 |
1223. | Công ty TNHH Công nghiệp Tung Shin | Số 08, đường 18, KCN Sóng Thần II, thành phố Dĩ An, tỉnh Bình Dương | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
3.454 |
1224. | Công ty TNHH MTV Đại Thiên Lộc | Lô CN 8, đường CN 5, KCN Sóng Thần III, thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương | Sản xuất sắt, thép, gang |
2.423 |
1225. | Công ty TNHH Thép Tú Sơn | Số 03/ĐX4, TH, Tổ 7, ấp Tân Hoa, phường Tân Vĩnh Hiệp, thị xã Tân Uyên, tỉnh Bình Dương | Sản xuất sất, thép, gang |
4.450 |
1226. | Công ty TNHH Trung Hà | Đường ĐH420, tổ 4, khu phố 8, phường Uyên Hưng, thị xã Tân Uyên, tỉnh Bình Dương | Sản xuất sắt, thép, gang |
5.452 |
1227. | Chi nhánh Công ty TNHH Thiên Thai | Ấp Bình Chánh, xã Khánh Bình, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương | Sản xuất sắt, thép, gang |
5.162 |
1228. | Nhà máy thép Pomina 1- Chi nhánh Công ty Cổ phần thép Pomina | Số 01, đường 27, KCN Sóng Thần 2, thành phố Dĩ An, tỉnh Bình Dương | Sản xuất sắt, thép, gang |
5.519 |
1229. | Chi nhánh Công ty cổ phần Thép Nam Kim | Lô B2.2, B2.3, đường D3, KCN Đồng An 2, phường Hòa Phú, thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương | Sản xuất sắt, thép, gang |
14.763 |
1230. | Công ty Cổ phần Maruichi Sunsteel | Đường ĐT743, khu phố Đông Tác, phường Tân Đông Hiệp, thành phố Dĩ An, tỉnh Bình Dương | Sản xuất sắt, thép, gang |
20.352 |
1231. | Công ty TNHH thép Samina | Số 137C, Khu B, khu phố Tân Thắng, phường Tân Bình, thành phố Dĩ An, tỉnh Bình Dương | Sản xuất sắt, thép, gang |
10.372 |
1232. | Công ty Cổ phần thép Tuệ Minh | Lô A5, đường D2, KCN Đất Cuốc, xã Đất Cuốc, huyện Bắc Tân Uyên, tỉnh Bình Dương | Sản xuất sắt, thép, gang |
54.843 |
1233. | Nhà máy thép – Tấm lợp Nam Kim 3 | Lô A1, đường Đ2, KCN Đồng An 2 , phường Hòa Phú, thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương | Sản xuất sắt, thép, gang |
30.736 |
1234. | Công ty TNHH thép VAS An Hưng Tường | Khu phố 3, phường Tân Định, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương | Sản xuất sắt, thép, gang |
58.382 |
1235. | Nhà máy sữa bột trẻ em Việt Nam | Số 9, Đại lộ Tự Do, KCN VSIP I, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
3.023 |
1236. | Công ty Cổ phần Kinh Đô Bình Dương | Số 26, đường số 8, KCN VSIP I, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương | Sản xuất các loại bánh từ bột |
2.175 |
1237. | Công ty Cổ phần Liwayway Việt Nam | Số 14, đường số 5, KCN VSIP I, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương | Sản xuất các loại bánh từ bột |
7.836 |
1238. | Công ty TNHH FrieslandCampina Việt Nam | Khu phố Đông Tư, phường Bình Hòa, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
3.046 |
1239. | Công ty Cổ phần thực phẩm Dinh Dưỡng Nutifood Bình Dương | Lô E3, E4, KCN Mỹ Phước, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương | Sản xuất sữa và các sản phẩm từ sữa |
3.935 |
1240. | CN Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam – Nhà Máy Sữa Việt Nam | Lô A, 4, 5, 6, 7, CN, đường NA7, KCN Mỹ Phước 2, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
3.939 |
1241. | Công ty TNHH Perfetti Van Melle (Việt Nam) | Lô N, đường 26, KCN Sóng Thần 2, thành phố Dĩ An, tỉnh Bình Dương | Sản xuất các loại bánh từ bột |
4.338 |
1242. | Công ty Cổ phần Liwayway Việt Nam | Số 18, đường số 6, KCN VSIP I, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương | Sản xuất các loại bánh từ bột |
6.586 |
1243. | Công ty TNHH MTV Công nghiệp Masan | Lô 06, KCN Tân Đông Hiệp A, phường Tân Đông Hiệp, thành phố Dĩ An, tỉnh Bình Dương | Sản xuất thực phẩm |
8.119 |
1244. | Công ty TNHH Thương mại – Dịch vụ Tân Hiệp Phát | Số 219, Đại lộ Bình Dương, phường Vĩnh Phú, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương | Sản xuất nước giải khát |
12.660 |
1245. | Công ty TNHH Chế tạo Cơ khí Hòa Phát | Số 300A/2, khu phố 1B, phường An Phú, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
2.189 |
1246. | Công ty TNHH Thực phẩm Orion Vina | Lô E, 13, CN, đường NA3, KCN Mỹ Phước 2, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương | Sản xuất các loại bánh từ bột |
2.575 |
1247. | Công ty TNHH Aeon Việt Nam – Chi nhánh Bình Dương | Khu phức hợp Canary, Đại lộ Bình Dương, phường Bình Hòa, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương | Bán lẻ siêu thị, trung tâm thương mại |
2.989 |
1248. | Công ty Cổ phần Đá hoa Tân An | Ấp 3, xã Thường Tân, huyện Bắc Tân Uyên, tỉnh Bình Dương | Khai thác dá, cát, sỏi, đất sét |
1.391 |
1249. | Công ty TNHH Dược phẩm Glomed | Số 35, Đại lộ Tự Do, KCN VSIP I, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương | Sản xuất và kinh doanh Dược phẩm |
1.269 |
1250. | Công ty TNHH Rohto Mentholalum VN | Số 16 Đường số 5, KCN VSIP I, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương | Sản xuất thuốc, hóa dược và dược liệu |
1.691 |
1251. | Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm – Chi nhánh 1 | Số 40, ĐL Tự Do, KCN VSIP I, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương | Sản xuất thuốc, hóa dược và dược liệu |
2.008 |
1252. | Công ty TNHH URC Việt Nam | Số 26, Đường số 6, KCN VSIP I, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương | Sản xuất đồ uống không cồn |
6.043 |
1253. | Chi nhánh Công ty Cổ phần Hơi kỹ nghệ Que Hàn – Xí nghiệp Hơi kỹ nghệ Que Hàn Bình Dương | Lô A, Đường số 1, KCN Đồng An, Phường Bình Hòa, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương | Sản xuất sản phẩm khác còn lại chưa được phân vào đâu |
5.823 |
1254. | Công ty TNHH MTV CTN Môi Trường Bình Dương | Số 11, Ngô Văn Trị, Phường Phú Lợi, thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
1.041 |
1255. | Công ty TNHH Uni – President Việt Nam | Số 16 – 18, đường ĐT 743, KCN Sóng Thần 2, thành phố Dĩ An, tỉnh Bình Dương | Sản xuất, chế biến thực phẩm |
14.487 |
1256. | Công ty Cổ phần Thép Bình Dương | Thửa đất số 192, Tờ bản đồ số 30, Long Nguyên, Long Hòa, Dầu Tiếng, Bình Dương | Sản xuất gang, thép |
5.775 |
1257. | Công ty TNHH Lon Nước Giải Khát TBC Ball Việt Nam | Số 2, đường số 18, KCN VSIP II-A, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương | Sản xuất đồ uống không cồn |
5.180 |
1258. | Công ty Cổ Phần VRG Khải Hoàn | Ấp Cầu Sắt, Xã Lai Hưng, huyện Bàu Bàng, tỉnh Bình Dương | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế |
62.057 |
1259. | Công ty TNHH Hoya Lens Việt Nam | Số 20, đường số 4, KCN Vsip II, thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương | Sản xuất thiết bị dụng cụ y tế, y khoa |
3.406 |
1260. | Công ty Cổ phần Chăn nuôi C.P Việt Nam – CN tại Bình Dương | KCN Mỹ Phước II, thị Xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản |
4.824 |
1261. | Công ty Cổ Phần Gạch Đông Nam Á | Khu phố 9, phường Chánh Phú Hòa, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
3.139 |
1262. | Công Ty TNHH Tata Coffee Việt Nam | Số 12, đường số 32, KCN VSIP II-A, huyện Bắc Tân Uyên, tỉnh Bình Dương | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
3.125 |
1263. | Công ty TNHH Việt Nam Gạch Men Thạch Anh | Khu phố An Hòa, phường Hòa Lợi, thị Xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
5.519 |
1264. | Công ty TNHH Thức ăn chăn nuôi Ngọc Long | Số 79/5, KP. Bình Thuận 2, P. Thuận Giao, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản |
1.911 |
1265. | Công ty Cổ phần Vitaly | Đường N1, khu phố Bình Phú, P. Bình Chuẩn, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
1.723 |
1266. | Công ty TNHH Thức ăn Gia súc Lái Thiêu | Số 48B, khu phố Hòa Long, P. Lái Thiêu, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản |
4.499 |
1267. | Công ty TNHH GUYOMAC’H Việt Nam | Khu phố 1 B, An Phú, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản |
1.639 |
1268. | Công ty TNHH Emivest Feedmill VN | Lô A-11A-CN, KCN Bàu Bàng, huyện Bàu Bàng, tỉnh Bình Dương | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản |
1.591 |
1269. | Công ty TNHH Công nghiệp Kolon Bình Dương | Lô C-5-CN, KCN Bàu Bàng mở rộng, xã Lai Uyên, huyện Bàu Bàng, tỉnh Bình Dương | Sản xuất sợi |
6.626 |
4. Tỉnh Bình Phước |
||||
1270. | Công ty TNHH MTV công nghiệp Future Tycoon | Lô A9.2, A9.3 và Lô A4.2, A4.3, A4.6, A4.7, KCN Chơn Thành I, Ấp 2, xã Thành Tâm, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1.324 |
1271. | Công ty TNHH Dream Textile | KCN Minh Hưng – Hàn Quốc, xã Minh Hưng, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước | Sản xuất trang phục |
1.419 |
1272. | Công ty TNHH Nantong Xifei Việt Nam Textile | KCN Minh Hưng – Hàn Quốc, xã Minh Hưng, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước | Sản xuất sợi, dệt |
1.456 |
1273. | Công ty TNHH Yakjin Intertex | KCN Minh Hưng – Hàn Quốc, xã Minh Hưng, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước | Sản xuất trang phục |
2.090 |
1274. | Công ty TNHH sản xuất giầy dép Grand Gain | KCN Đồng Xoài II, phường Tiến Thành, thành phố Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước | Thuộc da, sơ chế da |
1.417 |
1275. | Công ty TNHH Beesco Vina | KCN Chơn Thành II, xã Thành Tâm, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước | Thuộc da, sơ chế da |
3.645 |
1276. | Công ty TNHH Shyang TA | Xã Thành Tâm, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước | Thuộc da, sơ chế da |
1.862 |
1277. | Công ty TNHH Freewell Việt Nam | KCN Bắc Đồng Phú, thị trấn Tân Phú, huyện Đồng Phú, tỉnh Bình Phước | Thuộc da, sơ chế da |
3.593 |
1278. | Công ty TNHH MTV C&T Vina | KCN Minh Hưng – Hàn Quốc, xã Minh Hưng, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước | Sản xuất trang phục, nhuộm |
4.733 |
1279. | Công ty TNHH LONG FA Việt Nam | KCN Minh Hưng III, xã Minh Hưng, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước | Thuộc da, sơ chế da |
5.283 |
1280. | Công ty Cổ phần giấy Minh Hưng | KCN Minh Hưng III, xã Minh Hưng, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước | Sản xuất giấy và các sản phẩm từ giấy |
2.601 |
1281. | Công ty Cổ phần Thương mại dịch vụ giấy Thuận An | KCN Minh Hưng III, xã Minh Hưng, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
13.254 |
1282. | Công ty TNHH MTV Sản xuất thương mại Linh Hương | Xã Long Hưng, huyện Phú Riềng, tỉnh Bình Phước | Sản xuất các sản phẩm từ cao su và nhựa |
1.840 |
1283. | Công ty TNHH Shyang Ying | KCN Đồng Xoài II, phường Tiến Thành, thành phố Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước | Thuộc da, sơ chế da |
1.111 |
1284. | Công ty TNHH Leoch Super Power Việt Nam | KCN Becamex Bình Phước, xã Minh Thành, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước | Sản xuất pin và ắc quy |
4.971 |
1285. | Công ty TNHH Tech Seal Đại Bình | KCN Đồng Xoài I, phường Tiến Thành, thành phố Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước | Sản xuất sản phẩm bằng kim loại chưa phân vào đâu |
1.225 |
1286. | Công ty Cổ phần Eastwood Energy | KCN Chơn Thành I, xã Thành Tâm, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước | Chế biến gỗ |
1.414 |
1287. | Công ty Cổ phần Kim Tín MDF | Đường Tôn Đức Thắng, khu phố Tân An, thị trấn Tân Phú, huyện Đồng Phú, tỉnh Bình Phước | Chế biến gỗ |
3.096 |
1288. | Công ty Cổ phần FSC Việt Nam | KCN Đồng Phú, xã Tân lập, huyện Đồng Phú, tỉnh Bình Phước | Chế biến gỗ và các sản phẩm từ gỗ tre |
12.533 |
1289. | Công ty Cổ phần gỗ MDF VRG Dongwha | KCN Minh Hưng III, xã Minh Hưng, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước | Chế biến gỗ |
25.460 |
1290. | Công ty TNHH luyện kim Thăng Long | Lô K3, K4 KCN Minh Hưng – Hàn Quốc, xã Minh Hưng, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
3.785 |
1291. | Công ty TNHH Thép Tân Thành Phát | Xã Thành Tâm, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước | Sản xuất sắt, thép, gang |
1.394 |
5. Tỉnh Đồng Nai |
||||
1292. | Công ty TNHH Grand Treasure Vina | Đường số 7, KCN Tam Phước, phường Tam Phước, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | May trang phục trừ trang phục từ da lông thú |
3.068 |
1293. | Công ty TNHH Samil Textile | KCN Long Thành, xã Tam An, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai | Sản xuất các sản phẩm từ nhựa |
2.005 |
1294. | Công ty TNHH dệt Jomu (Việt Nam) | KCN Long Thành, xã Tam An, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai | Dệt may |
3.509 |
1295. | Công ty TNHH Cibao | Đường N5, KCN Suối Tre, phường Suối Tre, thành phố Long Khánh, tỉnh Đồng Nai | Sản xuất giày da |
1.714 |
1296. | Công ty Cổ phần dệt sợi Phương Nam | KCN Tam Phước, phường Tam Phước, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | Sản xuất sợi, dệt |
1.999 |
1297. | Công ty Cổ phần sợi Phú Hoàng | Cụm công nghiệp Phú Cường, xã Phú Cường, huyện Định Quán, tỉnh Đồng Nai | Sản xuất sợi |
3.087 |
1298. | Công ty TNHH Chang Shin Việt Nam (chi nhánh Long Thành) | KCN Lộc An, Bình Sơn, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai | Sản xuất giày dép |
1.480 |
1299. | Công ty TNHH Đông Tây – Tây Nguyên | Ấp Vàm, xã Thiện Tân, huyện Vĩnh Cửu, tỉnh Đồng Nai | Sản xuất giày, fom giấy lót giày |
1.615 |
1300. | Công ty TNHH Jaeill Việt Nam | KCN Long Bình (Loteco), thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | Sản xuất sợi, dệt |
5.210 |
1301. | Công ty TNHH Gold Long John | Đường 5a, KCN Nhơn Trạch 2, xã Phú Hội, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai | Hoàn thiện sản phẩm dệt |
3.316 |
1302. | Công ty TNHH Saitex International Đồng Nai (Việt Nam) | KCN Amata, phường Long Bình, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | Sản xuất trang phục |
2.418 |
1303. | Chi nhánh Công ty TNHH Buwon Vina tại chi nhánh Bàu Xéo | KCN Sông Mây, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai | Sản xuất giày dép, sơ chế da |
2.900 |
1304. | Công ty TNHH Jungwoo Vina | KCN dệt may Nhơn Trạch, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai | Sản xuất sợi, dệt, vải |
3.766 |
1305. | Chi nhánh Tập đoàn dệt may Việt Nam – Nhà máy sợi Vinatex Phú Cường | Cụm công nghiệp Phú Cường, xã Phú Cường, huyện Định Quán, tỉnh Đồng Nai | Dệt may |
2.722 |
1306. | Công ty TNHH Dona Pacific Việt Nam | KCN Sông Mây, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai | Sản xuất giày dép, sơ chế da |
3.580 |
1307. | Công ty TNHH Global Dyeing | KCN Long Thành, xã Tam An, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai | Sản xuất vải từ sợi polyme |
13.925 |
1308. | Công ty TNHH Dae Myung Chemical (Việt Nam) | KCN Long Thành, xã Tam An, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai | Sản xuất vải từ sợi polyme |
24.287 |
1309. | Công ty TNHH Samil Vina | KCN Long Thành, xã Tam An, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai | Sản xuất vải từ sợi polyme |
47.468 |
1310. | Công ty TNHH Kuk IL | KCN Nhơn Trạch 2, xã Phú Hội, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai | Sản xuất sợi |
7.060 |
1311. | Chi nhánh Công ty Cổ phần Taekwang Vina Industrial | KCN Agtex, phường Long Bình, tỉnh Đồng Nai | Sản xuất giày |
5.296 |
1312. | Công ty TNHH giày Đồng Nai Việt Vinh | KCN Sông Mây, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai | Sản xuất giày dép, sơ chế da |
6.974 |
1313. | Công ty TNHH Đông Phương Đồng Nai Việt Nam | KCN Sông Mây, Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai | Sản xuất giày dép, sơ chế da |
6.231 |
1314. | Công ty Cổ phần Taekwang Vina Industrial | Số 8, đường 9A, KCN Biên Hòa 2, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | Sản xuất giày |
5.463 |
1315. | Công ty TNHH Pouchen Việt Nam | Đường Nguyễn Ái Quốc, xã Hóa An, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | Gia công giày |
10.618 |
1316. | Công ty TNHH Hwaseung | KCN Nhơn Trạch 1, xã Phú Hội, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai | Sản xuất giày dép |
11.544 |
1317. | Công ty TNHH Taekwang MTC Việt Nam | Lô E, đường số 5, KCN Long Bình (Loteco), thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | Sản xuất giày |
9.152 |
1318. | Công ty TNHH giày Dona Standard Việt Nam | KCN Xuân Lộc, huyện Xuân Lộc, tỉnh Đồng Nai | Sản xuất các loại giày |
16.080 |
1319. | Công ty TNHH Hualon | KCN Nhơn Trạch 2, xã Phước Thiền, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai | Sản xuất sợi |
23.337 |
1320. | Công ty TNHH PouSung Việt Nam | KCN Bàu Xéo, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai | Sản xuất giày dép, sơ chế da |
19.354 |
1321. | Công ty Hữu Hạn sợi Tainan | Số 9, đường 17a, KCN Biên Hòa 2, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | Sản xuất sợi, dệt |
35.323 |
1322. | Công ty Cổ phần dệt Texhong | KCN Nhơn Trạch 5, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai | Dệt may |
52.137 |
1323. | Công ty TNHH Hyosung Đồng Nai | Đường N3, KCN Nhơn Trạch 5, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai | Sản xuất sợi |
63.674 |
1324. | Công ty TNHH Hyosung Việt Nam | Đường N2, KCN Nhơn Trạch 5, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai | Sản xuất sợi, dệt, vải |
142.483 |
1325. | Công ty TNHH Suối Sao | Ấp Lộ Đức, xã Hố Nai 3, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai | Công nghiệp sản xuất giấy |
1.309 |
1326. | Công ty TNHH MTV Sản xuất Thương mại Dịch vụ Phước Tân | Tổ 1, Ấp Tân Lập, xã Phước Tân, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
5.867 |
1327. | Công ty Changshin Việt Nam | KCN Thạnh Phú, ấp 1, xã Thạnh Phú , huyện Vĩnh Cửu, tỉnh Đồng Nai | Sản xuất giấy |
28.750 |
1328. | Công ty TNHH MTV nhà máy sản xuất cồn Tùng Lâm | Ấp 4, Xuân Hòa, huyện Xuân Lộc, tỉnh Đồng Nai | Sản xuất cồn |
2.392 |
1329. | Công ty Cổ phần Vedan Việt Nam | Quốc lộ 51 ấp La, xã Phước Thái, tỉnh Đồng Nai | Sản xuất hóa chất, phân bón |
9.067 |
1330. | Nhà máy hóa chất Biên Hòa | Đường 5, KCN Biên Hòa 1, phường An Bình, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | Sản xuất hóa chất cơ bản |
15.382 |
1331. | Công ty TNHH Muto Việt Nam | Lô C7.1 KCN Long Bình (Loteco), thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | Sản xuất các sản phẩm từ kim loại |
2.172 |
1332. | Công ty TNHH Dynapack Packaging | Số 6, Đường 19A, KCN Biên Hòa 2, phường An Bình thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | Sản xuất sản phẩm từ nhựa |
2.257 |
1333. | Công ty Cổ phần Trung Đông – Chi nhánh An Phước | KCN An Phước, xã An Phước, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai | Sản xuất bao bì nhựa |
2.320 |
1334. | Công ty TNHH Daerim Precision Vina | KCN Long Thành, xã Tam An, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai | Sản xuất các sản phẩm từ cao su |
4.816 |
1335. | Công ty TNHH Framas Korea Vina | KCN Long Thành, xã Tam An, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai | Sản xuất các sản phẩm từ cao su |
1.582 |
1336. | Công ty TNHH World Vina | Ấp Hiền Đức, xã Phước Thái, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai | Sản xuất màng PE |
3.816 |
1337. | Công ty TNHH Seogwang Việt Nam | KCN An Phước, xã An Phước, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai | Sản xuất các sản phẩm từ hạt nhựa |
3.883 |
1338. | Công ty TNHH Tenma Việt Nam | Số 10, đường 9a, KCN Biên Hòa 2, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | Sản xuất các sản phẩm từ cao su và nhựa |
1.516 |
1339. | Công ty TNHH Kureha Việt Nam | KCN Amata, phường Long Bình, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | Sản xuất sản phẩm từ nhựa |
1.843 |
1340. | Công ty TNHH Inzi Vina | KCN Amata, phường Long Bình, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | Sản xuất sản phẩm từ nhựa |
2.182 |
1341. | Công ty Cổ phần nhựa Đồng Nai | Đường 9, KCN Biên Hòa 1, phường An Bình, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | Sản xuất ống nhựa, phụ kiện và các sản phẩm nhựa… |
3.205 |
1342. | Công ty TNHH Ansell Vina | KCN Long Thành, xã Tam An, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai | Sản xuất các sản phẩm từ cao su |
13.248 |
1343. | Công ty Cổ phần nhựa Reliable | KCN Amata, phường Long Bình, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | Sản xuất nhựa và cao su tổng hợp |
2.493 |
1344. | Chi nhánh Công ty Cổ phần nhựa Phú Lâm | KCN Amata, phường Long Bình, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | Sản xuất sản phẩm từ nhựa |
3.336 |
1345. | Công ty TNHH Quốc tế Kim Bảo Sơn (Việt Nam) | KCN Giang Điền, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai | Sản xuất các sản phẩm từ cao su và nhựa các loại |
3.901 |
1346. | Công ty cao su Kenda (Việt Nam) | KCN Hố Nai, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai | Sản xuất các sản phẩm từ cao su và nhựa các loại |
4.982 |
1347. | Công ty Cổ phần Solution Pet | Đường 5, KCN Biên Hòa 1, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | Sản xuất các sản phẩm phôi, chai, hũ nhựa pet từ hạt nhựa |
3.503 |
1348. | Công ty Cổ phần Trung Đông | Cụm công nghiệp Tam Phước 1, xã Tam Phước, Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | Sản xuất sản phẩm từ nhựa |
5.911 |
1349. | Công ty Cổ phần găng tay Nam Việt | Ấp 7, xã Bình Phước, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai | Sản xuất găng tay y tế |
3.770 |
1350. | Công ty TNHH Thiên Long Long Thành | KCN Long Thành, xã Tam An, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai | Sản xuất thiết bị văn phòng phẩm |
1.067 |
1351. | Công ty TNHH Perfect Vision | KCN Long Thành, xã Tam An, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai | Chế tạo máy móc, thiết bị |
2.704 |
1352. | Công ty TNHH Công nghiệp Bao C.P (Việt Nam) | Lô 8, đường 19A, KCN Biên Hòa II, phường An Bình, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | Sản xuất kinh doanh bao bì |
1.068 |
1353. | Công ty TNHH Shiseido Việt Nam | KCN Amata, phường Long Bình, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
18.310 |
1354. | Công ty TNHH Dịch Vụ Sản Xuất Thiết Bị Aureole | Số 6A, đường 17A, KCN Biên Hòa II, phường An Bình, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho động cơ |
1.036 |
1355. | Công ty TNHH Daewon Chemical Vina | KCN Long Thành, xã Tam An, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai | Sản xuất chế biến da |
3.315 |
1356. | Công ty TNHH Region Industries | Cụm công nghiệp Bình Sơn, xã Bình Sơn, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai | Gia công cơ khí |
2.989 |
1357. | Công ty TNHH Daeyeong Vina | KCN Amata, phường Long Bình, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại |
1.994 |
1358. | Công ty TNHH Tiger Việt Nam | KCN Amata, phường Long Bình, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | Sản xuất đồ gia dụng |
1.184 |
1359. | Công ty Cổ phần Ngô Han | Ấp Hiền Đức, xã Phước Thái, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai | Sản xuất thiết bị điện |
1.963 |
1360. | Công ty Cổ phần dây và cáp Sacom | KCN Long Thành, xã Tam An, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai | Sản xuất thiết bị điện |
5.176 |
1361. | Công ty TNHH Plus One Sports | Đường số 5, KCN Sông Mây, xã Bắc Sơn, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai | Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
1.328 |
1362. | Công ty TNHH Toshiba Industrial Products Asia | Lô 309, đường số 9, KCN Amata, phường Long Bình, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | Sản xuất mô tơ, máy phát |
1.768 |
1363. | Công ty TNHH công nghiệp Plus Việt Nam | Số 3, đường 1a, KCN Biên Hòa 2, phường An Bình, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | Chế tạo máy móc thiết bị |
3.393 |
1364. | Công ty TNHH Mainetti (Việt Nam) | KCN Long Thành, xã Tam An, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai | Chế tạo máy móc, thiết bị |
3.501 |
1365. | Công ty TNHH MTV Cadivi Đồng Nai | KCN Long Thành, xã Tam An, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai | Sản xuất dây cáp Điện |
8.105 |
1366. | Tổng Công ty công nghiệp thực phẩm Đồng Nai | Số 833 xa lộ Hà Nội, Kp1, phường Long Bình Tân, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | Sản xuất thuốc lá, thuốc lào |
1.823 |
1367. | Công ty Cổ phần công nghiệp chính xác Việt Nam | KCN Hố Nai, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai | Sản xuất xe có động cơ, rơ móc |
2.998 |
1368. | Chi nhánh mới Công ty TNHH Suheung Việt Nam | Đường số 12, KCN Long Thành, xa Tam An, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai | Công nghiệp chế biến, chế tạo khác |
2.328 |
1369. | Công ty TNHH Cự Thành | Số 108, quốc lộ 51, xã An Phước, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai | Sản xuất giày dép |
8.594 |
1370. | Công ty TNHH Boramtek Việt Nam | Số 4, đường 17a, KCN Biên Hòa 2, phường An Bình, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | Sản xuất các sản phẩm từ kim loại |
1.163 |
1371. | Công ty TNHH Stolz-Miras | KCN Amata, phường Long Bình, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2.104 |
1372. | Công ty TNHH Quốc tế Kim Bảo Sơn (Việt Nam) | KCN Long Thành, xã Tam An, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai | Sản xuất găng tay y tế |
7.571 |
1373. | Công ty TNHH Chang Dae Vina | KCN Amata, phường Long Bình, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | Công nghiệp chế biến, chế tạo khác |
1.959 |
1374. | Công ty Cổ phần chăn nuôi C.P Việt Nam | KCN Biên Hòa 2, phường Long Bình Tân, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | Chế biến thực phẩm |
2.604 |
1375. | Công ty TNHH Cáp Taihan Vina | KCN Long Thành, xã Tam An, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai | Sản xuất dây, cáp điện |
4.774 |
1376. | Chi nhánh Công ty Cổ phần Pin ắc quy Miền Nam – xí nghiệp ắc quy Miền Nam | Đường số 1, KCN Biên Hòa 1, phường An Bình, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | Sản xuất bình ắc quy các loại |
2.577 |
1377. | Công ty TNHH Mitsuba M-Tech Việt Nam | KCN Long Bình (Loteco), thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | Sản xuất phụ kiện xe máy |
1.965 |
1378. | Chi nhánh Nhơn Trạch – Công ty Cổ phần thép Nhà Bè – VNStell | KCN Nhơn Trạch 2, Nhơn Phú, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai | Sản xuất các sản phẩm kim loại sắt thép |
2.568 |
1379. | Công ty Cổ phần dây và cáp Điện Taya Việt Nam | Số 1, đường 1a, KCN Biên Hòa 2, tỉnh Đồng Nai | Sản xuất các sản phẩm từ kim loại |
2.317 |
1380. | Công ty Cổ phần Pin ắc quy Miền Nam – Xí nghiệp ắc quy Đồng Nai 2 | Đường số N2, KCN Dệt May, thị trấn Nhơn Trạch, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai | Sản xuất thiết bị dụng cụ điện, dây điện, pin, ắc quy |
3.540 |
1381. | Công ty TNHH bao bì nước giải khát Crown Đồng Nai | KCN Tam Phước, phường Tam Phước, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | Sản xuất bao bì kim loại |
11.508 |
1382. | Công ty Cổ phần sản xuất và đầu tư Hoàng Gia | Đường số 8, KCN Nhơn Trạch 2, xã Nhơn Phú, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai | Sản xuất các sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại: thủy tinh, gốm… |
16.317 |
1383. | Công ty TNHH Seo Rim | Lô 14d, đường số 5, KCN Long Bình (Loteco), thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn |
2.143 |
1384. | Công ty TNHH Việt Nam Meiwa | Đường 15a, KCN Biên Hòa 2, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | Sản xuất các sản phẩm phi kim loại |
3.349 |
1385. | Công ty CP đầu tư sản xuất thương mại Kim Phong | Ấp Bến Cam, xã Phước Thiền, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai | Sản xuất các sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại: thủy tinh, gồm… |
14.481 |
1386. | Công ty tôn Phương Nam | KCN Nhơn Trạch 2, xã Nhơn Phú, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai | Sản xuất các sản phẩm kim loại sắt thép |
1.080 |
1387. | Công ty TNHH New Việt Nam | Đường số 7, KCN Long Bình (Amata) thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
3.754 |
1388. | Công ty TNHH Suheung Việt Nam | KCN Long Thành, xã Tam An, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai | Sản xuất sản phẩm y tế |
4.383 |
1389. | Công ty TNHH On Semiconductor Việt Nam | Số 10, đường 17a, KCN Biên Hòa 2, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | Sản xuất các sản phẩm từ kim loại |
4.955 |
1390. | Công ty Cổ phần công nghiệp Ý Mỹ | Đường số 8, KCN Nhơn Trạch 2, xã Nhơn Phú, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai | Sản xuất các sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại: thủy tinh, gốm… |
4.694 |
1391. | Công ty TNHH Việt Nam NOK | KCN Amata, phường Long Bình, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
4.613 |
1392. | Công ty TNHH Olympus Việt Nam | KCN Long Thành, xã Tam An, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai | Chế tạo máy ảnh |
13.536 |
1393. | Công ty TNHH Dong-II Việt Nam | Lô F, KCN Lộc An, Bình Sơn, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai | Sản xuất sợi |
7.611 |
1394. | Công ty TNHH Ritek Việt Nam | KCN Amata, phường Long Bình, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | Sản xuất băng đĩa |
5.614 |
1395. | Công ty TNHH Center Power Tech | Đường 5c, KCN Nhơn Trạch 2, xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai | Sản xuất pin và ắc quy |
10.828 |
1396. | Công ty TNHH sản phẩm máy tính Fujitsu Việt Nam | Số 31, đường 3a, KCN Biên Hòa 2, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | Sản xuất radio, thiết bị truyền thông |
9.409 |
1397. | Công ty TNHH công nghệ năng lượng Hitachi | KCN Nhơn Trạch 1, xã Phước Thiền, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai | Sản xuất pin và ắc quy |
10.929 |
1398. | Công ty Cổ phần chăn nuôi C.P Việt Nam – Chi nhánh sản xuất kinh doanh thức ăn chăn nuôi | KCN Bàu Xéo, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai | Sản xuất thực phẩm |
14.032 |
1399. | Công ty TNHH Bosch Đồng Nai | KCN Long Thành, xã Tam An, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai | Sản xuất phụ tùng xe ô tô |
15.009 |
1400. | Công ty TNHH Shin Heung Đồng Nai | Lô K, KCN Lộc An, xã Bình Sơn, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai | Sản xuất linh kiện điện tử |
1.835 |
1401. | Công ty TNHH Fujikura Electronics Việt Nam | Lô D, 8, 2, KCN Long Bình (Loteco), thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | Sản xuất linh kiện điện tử |
1.117 |
1402. | Công ty TNHH điện máy Aqua Việt Nam | Số 8, đường 17a, KCN Biên Hòa 2, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | Sản xuất radio, thiết bị truyền thông |
1.062 |
1403. | Công ty Cổ phần đúc chính xác C.Q.S May’s | KCN Hố Nai, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai | Gia công cơ khí |
1.772 |
1404. | Công ty TNHH Mabuchi Motor Việt Nam | KCN Biên Hòa 2, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | Sản xuất radio, thiết bị truyền thông |
5.733 |
1405. | Công ty TNHH MTV Năng Lượng An Việt Phát | Số 9 tổ 31, Kp7, phường Long Bình, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | Gia công cơ khí |
1.047 |
1406. | Công ty TNHH Scansia Pacific | KCN Vinatex Tân Tạo, xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai | Gia công đồ gỗ |
1.433 |
1407. | Công ty TNHH Fullway | Đường 5, KCN Long Khánh, xã Bình Lộc, thành phố Long Khánh, tỉnh Đồng Nai | Sản xuất chế biến gỗ |
1.892 |
1408. | Công ty Cổ phần thương mại dịch vụ Năng lượng mới Đồng Nai | Cụm công nghiệp VLXD Tân An, ấp Bình Chánh, xã Tân An, huyện Vĩnh Cửu, tỉnh Đồng Nai | Sản xuất chế biến gỗ |
1.139 |
1409. | Công ty Cổ phần Kỹ nghệ ván PB Long Việt | KCN Long Thành, xã Tam An, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai | Sản xuất chế biến gỗ |
3.832 |
1410. | Công ty TNHH sản xuất thương mại Long Hải Phát | Xã Hố Nai 3, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai | Công nghiệp chế biến gỗ |
1.533 |
1411. | Công ty TNHH Home Voyage Việt Nam | KCN Tam Phước, phường Tam Phước, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | Chế biến gỗ |
2.969 |
1412. | Công ty TNHH Great Veca Việt Nam | KCN Sông Mây, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai | Công nghiệp chế biến gỗ |
1.871 |
1413. | Công ty TNHH Timber Industries | KCN Tam Phước, phường Tam Phước, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | Chế biến gỗ |
5.740 |
1414. | Công ty TNHH gỗ Lee Fu | KCN Tam Phước, phường Tam Phước, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | Chế biến gỗ |
5.708 |
1415. | Công ty Cổ phần Poh Huat Việt Nam (Chi nhánh Đồng Nai) | KCN Tam Phước, phường Tam Phước, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | Chế biến gỗ |
5.798 |
1416. | Công ty Cổ phần Johnson Wood | KCN Tam Phước, phường Tam Phước, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | Chế biến gỗ |
8.372 |
1417. | Công ty TNHH Sanlim Furnitune Việt Nam | KCN Bàu Xéo, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai | Công nghiệp chế biến gỗ |
4.791 |
1418. | Công ty TNHH Shing Mark Vina | KCN Bàu Xéo, Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai | Công nghiệp chế biến gỗ |
9.284 |
1419. | Công ty TNHH Herder Plan | Khu 2 Ấp Bình Thạnh, xã Bình Hòa, huyện Vĩnh Cửu, tỉnh Đồng Nai | Rèn, dập, luyện kim loại |
1.592 |
1420. | Chi nhánh Nhơn Trạch – Công ty cổ phần Thép Nhà Bè – VNSTEEL | KCN Nhơn Trạch II, ấp Nhơn Phú, xã Phú Hội, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai | Sản xuất sắt, thép, gang |
2.568 |
1421. | Công ty TNHH Thép Seah Việt Nam | Số 7, Đường 3A, KCN Biên Hòa 2, phường Long Bình Tân, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | Sản xuất thép |
1.736 |
1422. | Công ty TNHH Homn Reen | KCN Tam Phước, phường Tam Phước, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | Sản xuất cấu kiện kim loại |
39.727 |
1423. | Công ty TNHH thép An Khánh – Chi nhánh Đồng Nai | Xã Sông Trầu, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai | Sản xuất kim loại như: sắt, thép, kim loại màu, kim loại quý đúc sắt thép, đúc kim loại màu |
6.391 |
1424. | Công ty TNHH Posco VST | Đường 319b, KCN Nhơn Trạch I, xã Phước Thiền, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai | Sản xuất sắt thép, gang |
22.042 |
1425. | Công ty Cổ phần thép Vicasa – Việt Nam Steel | Đường số 9, KCN Biên Hòa 1, phường An Bình, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | Sản xuất các kim loại như sắt, thép, kim loại màu… |
36.068 |
1426. | Công ty Ajinomoto Việt Nam | KCN Long Thành, xã Tam An, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai | Sản xuất bột ngọt, hạt nêm |
1.536 |
1427. | Chi nhánh Công ty TNHH Olam Việt Nam | Đường 16a, KCN Biên Hòa 2, phường An Bình, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | Chế biến thực phẩm |
1.275 |
1428. | Công ty TNHH dinh dưỡng Á Châu (Việt Nam) | KCN Sông Mây, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai | Sản xuất thực phẩm |
2.286 |
1429. | Công ty TNHH Nestle Việt Nam | Số 7, đường 17A, KCN Biên Hòa 2, phường An Bình, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | Sữa, kinh doanh và phân phối |
1.477 |
1430. | Công ty Ajinomoto Việt Nam | Đường 1, KCN Biên Hòa 1, phường An Bình, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | Sản xuất bột ngọt |
17.317 |
1431. | Công ty TNHH Starprints Việt Nam | KCN Amata, phường Long Bình, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | Dịch vụ liên quan đến in |
1.124 |
1432. | Công ty TNHH MTV thiết bị điện Lioa Đồng Nai | Số 5, đường 17a, KCN Biên Hòa 2, phường An Bình, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | Bảo dưỡng, sửa chữa ôtô và xe có động cơ khác |
2.336 |
1433. | Công ty Cổ phần đầu tư và kinh doanh nước sạch Sài Gòn | Đường Bùi Hữu Nghĩa, xã Hóa An, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | Bơm nước thô |
2.742 |
1434. | Tổng Công ty cấp nước Sài Gòn | Trạm bơm nước Hóa An, Điện Kế 1, xã Hóa An, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | Bơm nước thô |
7.056 |
1435. | Công ty Cổ phần thép Vicasa – Việt Nam steel | Đường số 9, KCN Biên Hòa 1, phường An Bình, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | Sản xuất mua bán các sản phẩm thép |
36.068 |
1436. | Công ty TNHH sản xuất toàn cầu Lixil Việt Nam | Đường D1, KCN Long Đức, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
9.124 |
1437. | Công ty Cổ phần gốm sứ Toàn Quốc | KCN Gò Dầu, xã Phước Thái, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai | Sản xuất gạch men |
6.644 |
1438. | Công ty Cổ phần gạch men Phương Nam | Ấp 5, xã Thạnh Phú, huyện Vĩnh Cửu, tỉnh Đồng Nai | Sản xuất gạch men |
1.642 |
1439. | Công ty Cổ phần Gạch men Ý Mỹ | KCN Tam Phước, phường Tam Phước, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | Sản xuất các sản phẩm gạch, đồ gốm |
6.712 |
1440. | Công ty Cổ phần gạch men Thanh Thanh | Đường 1, KCN Biên Hòa 1, phường An Bình, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | Sản xuất gạch men |
41.069 |
1441. | Công ty TNHH Bách Thành | Đường số 3, KCN Nhơn Trạch I, xã Phú Hội, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai | Sản xuất kinh doanh phân phối gạch men |
7.074 |
1442. | Công ty Cổ phần gạch men V.T.C | KCN Gò Dầu, xã Phước Thái, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai | Sản xuất các sản phẩm gạch, đồ gốm |
19.193 |
1443. | Công ty TNHH MTV Pak Việt Nam | Cụm công nghiệp xã Bình Phước, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai | Sản xuất gạch men |
24.370 |
1444. | Công ty Cổ phần công nghiệp gốm sứ Taicera | KCN Gò Dầu, xã Phước Thái, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai | Sản xuất gạch men |
32.611 |
6. Tỉnh Tây Ninh |
||||
1445. | Công ty TNHH Golbal Hantex | KCN Phước Đông, xã Phước Đông, huyện Gò Dầu, tỉnh Tây Ninh | Sản xuất vải thành phẩm |
1.059 |
1446. | Công ty TNHH Dệt Jita Thành An Việt Nam | Lô A14, đường N3A, KCN Thành Thành Công, xã An Hòa, huyện Trảng Bàng, tỉnh Tây Ninh | Dệt nhuộm |
1.301 |
1447. | Công ty TNHH Pouli Việt Nam | KCN Phước Đông, xã Phước Đông, huyện Gò Dầu, tỉnh Tây Ninh | Sản xuất giày, dép |
1.175 |
1448. | Công ty TNHH Dệt may Rise Sun Hồng Kông Việt Nam | Lô A12, đường D3, KCN Thành Thành Công, xã An Hòa, huyện Trảng Bàng, tỉnh Tây Ninh | Dệt nhuộm |
3.457 |
1449. | Công ty TNHH Can sport Việt Nam | Ấp Thuận Hòa, xã Truông Mít, huyện Dương Minh Châu, tỉnh Tây Ninh | Sản xuất giày da |
3.725 |
1450. | Công ty TNHH Pou Hung Việt Nam | KCN Chà Là, xã Chà Là, huyện Dương Minh Châu, tỉnh Tây Ninh | Sản xuất giày da |
8.293 |
1451. | Công ty Cổ phần Dệt may ĐT-TM Thành Công | KCN Trảng Bàng, huyện Trảng Bàng, tỉnh Tây Ninh | Dệt may |
3.696 |
1452. | Công ty TNHH First Team Việt Nam | Lô A1, đường 787, KCN Thành Thành Công, xã An Hòa, huyện Trảng Bàng, xã An Hòa, huyện Trảng Bàng, tỉnh Tây Ninh | Nhuộm vải |
4.989 |
1453. | Công ty TNHH New Wide Việt Nam | KCN Phước Đông, xã Phước Đông, huyện Gò Dầu, tỉnh Tây Ninh | Sản xuất sợi |
2.901 |
1454. | Công ty TNHH Billion Industrial Việt Nam | Lô 43, 16, đường N14, KCN Phước Đông, xã Phước Đông, huyện Gò Dầu, tỉnh Tây Ninh | Sản xuất sợi nhân tạo |
31.190 |
1455. | Công ty Cổ phần Việt Nam Mộc Bài | Ấp Thuận Tây, xã Lợi Thuận, huyện Bến Cầu, tỉnh Tây Ninh | Sản xuất giày thể thao |
8.160 |
1456. | Công ty TNHH ILSHIN Việt Nam | KCN Phước Đông, xã Phước Đông, huyện Gò Dầu, tỉnh Tây Ninh | Sản xuất sợi |
11.724 |
1457. | Chi nhánh Công ty Cổ phần Sợi Thế Kỷ | Đường số 12, KCN Trảng Bàng, xã Anh Tịnh, huyện Trảng Bàng, tỉnh Tây Ninh | Sản xuất sợi |
8.131 |
1458. | Công ty TNHH Lu Thai Việt Nam | KCN Phước Đông, xã Phước Đông, huyện Gò Dầu, tỉnh Tây Ninh | Sản xuất vải dệt thoi |
31.190 |
1459. | Công ty TNHH Gani Lucky Việt Nam | KCN Phước Đông, xã Phước Đông, huyện Gò Dầu, tỉnh Tây Ninh | Hoàn thiện các sản phẩm dệt |
39.164 |
1460. | Công ty TNHH Brotex Việt Nam | KCN Phước Đông, xã Phước Đông, huyện Gò Dầu, tỉnh Tây Ninh | Sản xuất các loại sợi, các phụ phẩm từ sợi |
94.237 |
1461. | Công ty TNHH MTV Inteplast Việt Nam | Đường số 7 KCN Trảng Bàng, huyện Trảng Bàng, tỉnh Tây Ninh | Sản xuất sản phẩm từ nhựa |
1.049 |
1462. | Công ty TNHH Cao su và nhựa Wantai Việt Nam | Lô 42, 6, 2, đường N16, KCN Phước Đông, xã Phước Đông, huyện Gò Dầu, tỉnh Tây Ninh | Sản xuất cao su tổng hợp |
1.157 |
1463. | Công ty TNHH CN Cao su An Cổ | Ấp Trâm Vàng, xã Thanh Phước, huyện Gò Dầu, tỉnh Tây Ninh | Sản xuất các sản phẩm từ cao su và nhựa |
1.856 |
1464. | Công ty TNHH Cao su Thời ích | KCN Trảng Bàng, huyện Trảng Bàng, tỉnh Tây Ninh | Sản xuất săm lốp xe |
2.172 |
1465. | Công ty Cổ phần PET Quốc tế | Khu chế xuất, Công nghiệp Linh Trung 3, huyện Trảng Bàng, tỉnh Tây Ninh | Sản xuất nhựa |
2.484 |
1466. | Công ty TNHH Lốp xe HA VINA | KCN Phước Đông, xã Phước Đông, huyện Gò Dầu, tỉnh Tây Ninh | Sản xuất lốp xe |
5.804 |
1467. | Công ty TNHH Sailun Việt Nam | KCN Phước Đông, xã Phước Đông, huyện Gò Dầu, tỉnh Tây Ninh | Sản xuất lốp xe |
34.666 |
1468. | Công ty Cổ phẦn JSI Vina | KCN Phước Đông, xã Phước Đông, huyện Gò Dầu, tỉnh Tây Ninh | Sản xuất da tổng hợp PU |
1.318 |
1469. | Công ty TNHH lchihiro Việt Nam | Khu chế xuất, Công nghiệp Linh Trung 3, huyện Trảng Bàng, tỉnh Tây Ninh | Sản xuất khăn lông |
1.173 |
1470. | Công ty Cổ phần Ngọc Nghĩa | Khu chế xuất, Công nghiệp Linh Trung 3, huyện Trảng Bàng, tỉnh Tây Ninh | Sản xuất bồn Inox |
2.423 |
1471. | Công ty TNHH Cocreation Gras Corporation | Lô KCN Phước Đông, xã Phước Đông, huyện Gò Dầu, tỉnh Tây Ninh | Sản xuất cỏ nhân tạo |
5.762 |
1472. | Công ty TNHH Young IL Việt Nam | Lô 6, đường N5, KCN Thành Thành Công, xã An Hòa, huyện Trảng Bàng, tỉnh Tây Ninh | Sản xuất sản phẩm từ da |
3.161 |
1473. | Công ty TNHH Ritar Power | Lô A12, đường C4, KCN Thành Thành Công, xã An Hòa, huyện Trảng Bàng, tỉnh Tây Ninh | Sản xuất ắc quy |
6.544 |
1474. | Công ty TNHH MTV Nguyễn Liêm | Số 74, đường Hùng Vương, thị trấn Hòa Thành, huyện Hòa, tỉnh Tây Ninh | Sản xuất tinh bột mì |
1.222 |
1475. | Công ty TNHH MTV Phúc Thắng Tây Ninh | Tổ 2, ấp Thạnh Tân, xã Thạnh Bình, huyện Tân Biên, tỉnh Tây Ninh | Sản xuất tinh bột mì |
1.919 |
1476. | Công ty TNHH MTV Dương Minh Tuyền | Ấp Hòa Đông B, xã Hòa Hiệp, huyện Tân Biên, tỉnh Tây Ninh | Sản xuất tinh bột mì |
1.481 |
1477. | Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển CN Thanh Thanh Xuân | Xã Mỏ Công, huyện Tân Biên, tỉnh Tây Ninh | Sản xuất tinh bột mì |
1.709 |
1478. | Công ty Cổ phần Khoai Mì Tây Ninh | Ấp Tân Hòa, xã Tân Bình, tỉnh Tây Ninh | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1.359 |
1479. | Công ty TNHH Sản xuất Phú Lực (Việt Nam) | Khu chế xuất, công nghiệp Linh Trung 3, huyện Trảng Bàng, tỉnh Tây Ninh | Sản xuất thực phẩm |
2.037 |
1480. | Công ty TNHH Trường Thịnh | Ấp 1, xã Suối Ngô, huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh | Sản xuất tinh bột mì |
2.311 |
1481. | Công ty TNHH Nông sản Quốc tế Hiệp Phát | Ấp Phước Bình 1, xã Suối Đá, huyện Dương Minh Châu, tỉnh Tây Ninh | Sản xuất tinh bột mì |
2.260 |
1482. | Công ty TNHH MTV Hồng Cúc Tây Ninh | Ấp Hòa Bình, xã Hòa Hiệp, huyện Tân Biên, tỉnh Tây Ninh | Sản xuất tinh bột mì |
1.584 |
1483. | Công ty TNHH MTV Tiến Dương Tây Ninh | Đường Trần Văn Trà, ấp Bàu Lùn, xã Bình Minh, thành phố Tây Ninh, tỉnh Tây Ninh | Sản xuất tinh bột mì |
1.079 |
1484. | Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Công nghiệp Dịch vụ Hùng Duy | Số 250, Lý Thường Kiệt, khu phố 4, thị trấn Hòa Thành, huyện Hòa Thành, tỉnh Tây Ninh | Sản xuất tinh bột mì |
3.495 |
1485. | Công ty TNHH MTV Nguyên Liêm | Số 74, đường Hùng Vương, thị trấn Hòa Thành, huyện Hòa Thành, tỉnh Tây Ninh | Sản xuất tinh bột mì |
2.309 |
1486. | Công ty TNHH Sầm Nhứt | Tổ 7, ấp Hòa Bình, xã Hòa Hiệp, huyện Tân Biên, tỉnh Tây Ninh | Sản xuất tinh bột mì |
3.321 |
1487. | Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Dịch vụ tổng hợp Xuất nhập khẩu Hữu Đức Tây Ninh | Ấp Suối Dộp, xã Thái Bình, huyện Châu Thành, tỉnh Tây Ninh | Sản xuất tinh bột mì |
2.389 |
VIII. ĐỒNG BẰNG SÔNG CỬU LONG |
||||
1. Tỉnh An Giang |
||||
1488. | Công ty TNHH Gia Phúc | Ấp Long Hòa, thị trấn Chợ Mới, huyện Chợ Mới, tỉnh An Giang | Đóng tàu |
1.190 |
1489. | Công ty Cổ phần Thép Miền Tây | Tỉnh lộ 942, ấp Long Hòa, thị trấn Chợ Mới, tỉnh An Giang | Sản xuất sắt, thép, gang |
3.646 |
1490. | Công ty TNHH An Giang SAMHO | KCN Bình Hòa, xã Bình Hòa, huyện Châu Thành, tỉnh An Giang | Sản xuất giày dép |
2.826 |
1491. | Công ty TNHH Tiến Bộ | KCN Bình Hòa, xã Bình Hòa, huyện Châu Thành, tỉnh An Giang | Sản xuất sắt, thép, gang |
2.433 |
1492. | Công ty Cổ phần Nam Việt | 19D Trần Hưng Đạo, phường Mỹ Quý, thành phố Long Xuyên, tỉnh An Giang | Chế biến, bảo quản, thủy sản |
3.524 |
1493. | Công ty Cổ phần Thực phẩm Hưng Phúc Thịnh | Số 09 Hùng Vương, phường Mỹ Quý, thành phố Long Xuyên, tỉnh An Giang | Chế biến, bảo quản, thủy sản |
1.780 |
1494. | Công ty TNHH Mỹ Lan Tâm Lợi | QL91, khóm Bình Đức 3, phường Bình Đức, thành phố Long Xuyên, tỉnh An Giang | Chế biến lương thực, thủy sản |
1.277 |
1495. | Công ty TNHH Gạo Vinh Phát Wilmar | Khóm Bình Đức 5, phường Bình Đức, thành phố Long Xuyên, tỉnh An Giang | Xay sát, chế biến lương thực |
1.437 |
1496. | Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long An Giang | Số 90 Hùng Vương, phường Mỹ Quý, thành phố Long Xuyên, tỉnh An Giang | Chế biến, bảo quản, thủy sản |
2.314 |
1497. | Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Bình Minh | Quốc lộ 91, phường Mỹ Thới, thành phố Long Xuyên, tỉnh An Giang | Chế biến, bảo quản, thủy sản |
1.423 |
1498. | Xí nghiệp Đông Lạnh 09 (AGIFISH) | 2222 Trần Hưng Đạo, phường Bình Đức, thành phố Long Xuyên, tỉnh An Giang | Chế biến, bảo quản, thủy sản |
1.515 |
1499. | Chi nhánh An Giang – Công ty TNHH Long SEAFOOD | Quốc lộ 91, ấp Hòa Long 3, thị trấn An Châu, huyện Châu Thành, tỉnh An Giang | Chế biến thủy sản |
1.921 |
1500. | Công ty TNHH MTV Lương Thực Vĩnh Bình | Ấp Vĩnh Lộc, xã Vĩnh Bình, huyện Châu Thành, tỉnh An Giang | Xay sát, kinh doanh lương thực |
1.253 |
1501. | Xí nghiệp Đông Lạnh 08 (AGIFISH) | Quốc lộ 91, thị trấn An Châu, huyện Châu Thành | Chế biến, bảo quản, thủy sản |
1.264 |
1502. | Công ty TNHH Gia Phúc | Ấp Long Hòa, thị trấn Chợ Mới, huyện Chợ Mới, tỉnh An Giang | Đóng tàu |
1.190 |
1503. | Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản An Mỹ | CCN Phú Hòa, thị trấn Phú Hòa, huyện Thoại Sơn, tỉnh An Giang | Chế biến, bảo quản, thủy sản |
1.313 |
1504. | Công ty TNHH MTV Xuất nhập khẩu Thủy sản Đông Á | KCN Bình Long, xã Bình Long, huyện Châu Phú, tỉnh An Giang | Chế biến, bảo quản, thủy sản |
1.254 |
1505. | Công ty Cổ phần Chế biến và Xuất nhập khẩu thủy sản Hòa phát | KCN Bình Long, xã Bình Long, huyện Châu Phú, tỉnh An Giang | Chế biến, bảo quản, thủy sản |
1.925 |
1506. | Công ty TNHH Thương mại Dịch vụ và Sản xuất Hồng Ngọc | Xã Bình Mỹ, huyện Châu Phú, tỉnh An Giang | Chế biến thủy sản |
1.114 |
1507. | Công ty TNHH Liên doanh ANTRACO | Ấp Rò Leng, xã Châu Lăng, huyện Tri Tôn, tỉnh An Giang | Khai thác đá |
3.490 |
1508. | Công ty TNHH MTV Khai thác và chế biến Đá An Giang | Xã Cô Tô, huyện Tri Tôn, tỉnh An Giang | Khai thác đá |
2.245 |
1509. | Nhà máy Gạch ngói Tunnel An Giang | Khóm 5, thị trấn Tri Tôn, huyện Tri Tôn, tỉnh An Giang | Sản xuất vật liệu xây dựng |
4.065 |
2. Tỉnh Bạc Liêu |
||||
1510. | Công ty Cổ phần Nha trang Seafood F89 | Khóm 1, phường Hộ Phòng, thị xã Giá Rai, tỉnh Bạc Liêu | Chế biến thủy sản |
1.180 |
1511. | Công ty TNHH MTV CBTS và XNK Ngọc Trinh Bạc Liêu | Số 99, đường Lò Rèn, khóm 7, phường 5 Thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu | Chế biến thủy sản |
1.286 |
1512. | Công ty TNHH CBTS và XNK Trang Khanh | Số 99, đường Lò Rèn, khóm 7, phường 5 Thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu | Chế biến thủy sản |
1.413 |
1513. | Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn – Bạc Liêu | KCN Trà Kha, phường 8, thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu | Sản xuất bia |
1.700 |
1514. | Công ty TNHH MTV Nhựa Tý Liên | Ấp Long Hòa, thị trấn Phước Long, huyện Phước Long, tỉnh Bạc Liêu | Chế biến nhựa |
1.491 |
3. Tỉnh Bến Tre |
||||
1515. | Công ty TNHH MTV Đầu tư Cocovina | Ấp Hội Thạnh, xã Tân Hội, huyện Mỏ Cày Nam, tỉnh Bến Tre | Sản xuất chỉ xơ dừa, mụn dừa |
2.031 |
1516. | Công ty TNHH Alliance One | Lô B1, B2, B5, B15, Khu công nghiệp Giao Long, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre | Sản xuất các sản phẩm từ dừa |
1.194 |
1517. | Công ty TNHH Một Thành Viên NidecTosok Precision Việt Nam | Lô E1, E2, E3, E12 Khu công nghiệp Giao Long, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre | Sản xuất các sản phẩm may mặc |
1.947 |
1518. | Công ty TNHH Thế Giới Việt | Lô A5, A6, A7 khu A1 Khu công nghiệp Giao Long, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre | Chế biến thực phẩm |
6.021 |
1519. | Công ty Cổ phần Đông Hải Bến Tre | Lô AIII, Khu công nghiệp Giao Long, xã An Phước, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre | Sản xuất và kinh doanh giấy kraft, bao bì |
19.937 |
4. Tỉnh Cà Mau |
||||
1520. | Công ty Điện lực Dầu khí Cà Mau (Nhà máy điện Cà Mau 1 và 2) | Xã An Khánh, huyện U Minh, tỉnh Cà Mau | Sản xuất kinh doanh điện |
1.185.536 |
1521. | Công ty Cổ phần phân bón dầu khí Cà Mau | Lô D, đường Ngô Quyền, phường 1, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau | Sản xuất kinh doanh phân bón và hóa chất |
537.707 |
5. Thành phố Cần Thơ |
||||
1522. | Công ty TNHH TaeKwang Cần Thơ | KCN Hưng Phú 2B, phường Phú Thứ, quận Cái Răng, thành phố Cần Thơ | Sản xuất giầy dép |
11.741 |
1523. | Công ty Thép Tây Đô | Lô 45 Đường số 2, KCN Trà Nóc 1, phường Trà Nóc, quận Bình Thủy, thành phố Cần Thơ | Sản xuất sắt, thép, gang |
1.204 |
1524. | Công ty Cổ phần Bia – nước GK Sài Gòn – Tây Đô | Lô 22 KCN Trà Nóc 1, phường Trà Nóc, quận Bình Thủy, thành phố Cần Thơ | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
1.736 |
1525. | Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn – Miền Tây | KCN Trà Nóc, phường Trà Nóc, quận Bình Thủy, thành phố Cần Thơ | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
2.129 |
1526. | Công ty TNHH Wilmar Agro tại Thốt Nốt | GĐ3 KCN Thốt Nốt, phường Thới Thuận, quận Thốt Nốt, thành phố Cần Thơ | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
1.179 |
1527. | Công ty TNHH MTV Chế biến nông sản Hoàng Yến | 156/9 Long Thạnh A, phường Thốt Nốt, quận Thốt Nốt, thành phố Cần Thơ | Sản xuất và chế biến thực phẩm |
1.253 |
1528. | Công ty TNHH Wilmar Agro Việt Nam | KCN Hưng Phú 2B, phường Phú Thứ, quận Cái Răng, thành phố Cần Thơ | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
1.046 |
1529. | Chi nhánh Công ty Pepsico Việt Nam tại Cần Thơ | Lô 2.9B, 2.19D, 2.19D1, KCN Trà Nóc II, phường Phước Thới, quận Ô Môn, thành phố Cần Thơ | Sản xuất đồ uống |
3.966 |
1530. | Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Ngọc Quang Phát | KV Long Thạnh A, phường Thốt Nốt, quận Thốt Nốt, thành phố Cần Thơ | Buôn bán gạo |
1.227 |
1531. | Công ty TNHH Lương Thực Xuân Thắng | KCN Thốt Nốt, phường Thới Thuận, quận Thốt Nốt, thành phố Cần Thơ | Buôn bán gạo |
1.581 |
1532. | Công ty TNHH Hiệp Tài | Quốc lộ 91, KV3, phường Thới Thuận, quận Thốt Nốt, thành phố Cần Thơ | Bán buôn nông, lâm sản và động vật sống |
1.008 |
1533. | Chi nhánh Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam – Nhà máy sữa Cần Thơ | KCN Trà Nóc, phường Trà Nóc, quận Bình Thủy, thành phố Cần Thơ | Bán buôn thực phẩm |
1.681 |
1534. | Công ty TNHH MTV Xuất nhập khẩu Lương Thực Ngọc Lợi | Tỉnh lộ 922, ấp Thới Phong B, xã Xuân Thắng, huyện Thới Lai, thành phố Cần Thơ | Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ Cốc khác, bột mỳ |
1.952 |
1535. | Công ty TNHH MTV KD CBLT Hiếu Nhân | Ấp Phước Trung, xã Thạnh phú, huyện Cờ Đỏ, thành phố Cần Thơ | Buôn bán gạo |
2.155 |
1536. | Công ty TNHH MTV chế biến lương thực Đại Tài | Ấp Thạnh Hưng 1, xã Trung Hưng, huyện Cờ Đỏ, thành phố Cần Thơ | Buôn bán gạo |
3.966 |
1537. | Công ty Cổ phần chăn nuôi C.P Việt Nam | Lô 16A3 KCN Trà Nóc 1, phường Trà Nóc, quận Bình Thủy, thành phố Cần Thơ | Sản xuất thức ăn chăn nuôi |
4.039 |
1538. | Công ty TNHH bột mì Đại Phong | Lô 15A, KCN Trà Nóc 1, phường Trà Nóc, quận Bình Thủy, thành phố Cần Thơ | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm tinh bột |
1.336 |
1539. | Công ty TNHH chế biến lương thực Lang Hương | Ấp Thạnh Phước, xã Thạnh Phú, huyện Cờ Đỏ, thành phố Cần Thơ | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch, buôn bán gạo |
1.201 |
1540. | Công ty Cổ phần XNK Ngọc Quang Phát | KV Long Thạnh A, phường Thốt Nốt, quận Thốt Nốt, thành phố Cần Thơ | Buôn bán gạo |
1.277 |
1541. | Doanh nghiệp tư nhân kinh doanh lương thực Tuấn Nhi | Ấp Thạnh Hưng 1, xã Trung Hưng, huyện Cờ Đỏ, thành phố cần Thơ | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch, buôn bán gạo |
1.573 |
1542. | Công ty TNHH Lương Thực Xuân Thắng | KCN Thốt Nốt, phường Thới Thuận, quận Thốt Nốt, thành phố Cần Thơ | Buôn bán gạo |
1.581 |
1543. | Công ty TNHH MTV Chế biến lương thực Thiện Phát | Ấp Thạnh Quới 1, xã Trung Hưng, huyện Cờ Đỏ, thành phố Cần Thơ | Xay xát và sản xuất bột thô, buôn bán gạo |
2.075 |
1544. | Công ty TNHH MTV TM SX Lương thực Sáu Nghĩa | KV Lân Thạnh 1, P. Trung Kiên, quận Thốt Nốt, thành phố Cần Thơ | Xay xát và sản xuất bột thô, buôn bán gạo |
1.763 |
6. Tỉnh Đồng Tháp |
||||
1545. | Công ty TNHH Phát Tài | Quốc lộ 80, TT Lấp Vò, huyện Lấp Vò, tỉnh Đồng Tháp | Xay xát và sản xuất bột |
1.623 |
1546. | Công ty TNHH Gạo Tân Hiệp Thành | Ấp Thạnh Phú, xã Tân Bình, huyện Châu Thành, tỉnh Đồng Tháp | Xay xát và sản xuất bột |
2.120 |
1547. | Công ty TNHH MTV thương mại XNK Tân Phát | Ấp Bình Hiệp, xã Bình Thạnh Trung, huyện Lấp Vò, tỉnh Đồng Tháp | Xay xát và sản xuất bột |
2.070 |
1548. | Công ty TNHH Chơn Chính | Ấp 5, xã Đốc Binh Kiều, huyện Tháp Mười, tỉnh Đồng Tháp | Xay xát và sản xuất bột |
2.839 |
7. Tỉnh Kiên Giang |
||||
1549. | Công ty Cổ phần gỗ MDF VRG Kiên Giang | KCN Thạnh Lộc, xã Thạnh Lộc, huyện Châu Thành, tỉnh Kiên Giang | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
5.022 |
1550. | Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn – Kiên Giang | KCN Thạnh Lộc, xã Thạnh Lộc, huyện Châu Thành, tỉnh Kiên Giang | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
3.793 |
8. Tỉnh Long An |
||||
1551. | Công ty TNHH Phú Thuận Hưng | Lô số 10,12 đường An Hạ, KCN Tân Đức, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An | Sản xuất sợi |
1.014 |
1552. | Công ty TNHH Sheen Bridge | Ấp Trị Yên, xã Tân Kim, huyện Cần Giuộc, tỉnh Long An | Sản xuất giày dép |
1.153 |
1553. | Công ty TNHH Samduk Việt Nam | KCN Hòa Bình, xã Nhị Thành, huyện Thủ Thừa, tỉnh Long An | Sản xuất giày dép |
1.529 |
1554. | Công ty TNHH Dệt Sợi Jin Li Cheng | KCN Tân Đô, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An | Sản xuất sợi |
2.089 |
1555. | Công ty Cổ phần KCN Đồng Tám | KCN Thuận Đạo, thị trấn Bến Lức, huyện Bến Lức, tỉnh Long An | Sản xuất để giày |
3.017 |
1556. | Công ty TNHH Hàn Gia | Lô số 26 đường an hạ KCN Tân Đức, xã Đức Hòa Hạ, tỉnh Long An | Sản xuất sợi |
5.946 |
1557. | Công ty TNHH ViNa Chung Shing Textile | Ấp 4, xã Nhựt Chánh, huyện Bến Lức, tỉnh Long An | Sản xuất sợi |
1.847 |
1558. | Công ty Cổ phần sợi TPP Vina | Đường số 4, KCN Xuyên Á, xã Mỹ Hạnh Bắc, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An | Sản xuất sợi |
2.183 |
1559. | Công ty TNHH Force Tech | Lô B2, đường số 6, KCN Hòa Bình, xã Nhị Thành, huyện Thủ Thừa, tỉnh Long An | Sản xuất giày dép |
1.315 |
1560. | Công ty TNHH Nguyên Khôi Toàn Lộc | Lô K, KCN Nhựt Chánh, xã Nhựt Chánh, huyện Bến Lức, tỉnh Long An | Sản xuất giày dép |
2.022 |
1561. | Công ty Cổ phần Songwol Vina | Lô 36, 38, 40, đường số 7, KCN Tân Đức, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An | Sản xuất sợi |
2.560 |
1562. | Công ty TNHH Hàn Gia | Lô 26, đường An Hạ, KCN Tân Đức, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An | Sản xuất sợi |
5.946 |
1563. | Công ty TNHH Công nghiệp Chanco | Lô C, đường Số 3, KCN Anh Hồng, xã Đức Lập Hạ, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An | Sản xuất sợi, vải dệt, thoi và Hoàn thiện sản phẩm dệt |
3.354 |
1564. | Công ty TNHH Giầy FU-LUH | Ấp Trị Yên, xã Tân Kim, huyện Cần Giuộc, tỉnh Long An | Sản xuất giày dép |
4.827 |
1565. | Công ty TNHH Formosa Taffeta Việt Nam | Ấp 1, xã Nhựt Chánh, huyện Bến Lức, tỉnh Long An | Sản xuất sợi |
5.860 |
1566. | Công ty Cổ phần Dệt May Đông Khánh | KCN Tân Đô, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An | Sản xuất sợi |
6.152 |
1567. | Công ty Cổ phần Dệt Đông Quang | T07 ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa Hạ, Đức Hòa, tỉnh Long An | Sản xuất sợi |
7.228 |
1568. | Công ty TNHH Giày Ching Luh Việt Nam | KCN Thuận Đạo Thị trấn Bến Lức, huyện Bến Lức, tỉnh Long An | Sản xuất giày dép |
7.828 |
1569. | Công ty TNHH MTV Công nghiệp Huafu (Việt Nam) | KCN Thuận Đạo mở rộng, xã Long Định, huyện Cần Đước, tỉnh Long An | Sản xuất sợi |
23.337 |
1570. | Công ty Cổ phần Giấy Đồng Tiến – Long An | Đường số 2, KCN Thái Hòa, ấp Tân Hòa, xã Đức Lập Hạ, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An | Sản xuất sản phẩm từ Giấy |
1.418 |
1571. | Công ty Cổ phần TKC Kraft | Ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An | Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy |
2.699 |
1572. | Công ty TNHH Avery Dennison Ris Việt Nam | KCN Long Hậu, xã Long Hậu, huyện Cần Giuộc, tỉnh Long An | Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy |
3.876 |
1573. | Công ty TNHH Liên Doanh SAF- VIỆT | Cụm công nghiệp Long Định, xã Long Định, huyện Cần Đước, tỉnh Long An | Sản xuất sản phẩm hóa chất |
1.117 |
1574. | Công ty TNHH Xơ Tổng Hợp Hải Thiên | KCN Hải Sơn (GĐ3,4), ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An | Sản xuất nhựa và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
1.090 |
1575. | Công ty Cổ phần Bao Bì Nhựa Thành Phú | KCN Vĩnh Lộc 2, xã Long Hiệp, huyện Bến Lức, tỉnh Long An | Sản xuất sản phẩm từ nhựa |
1.418 |
1576. | Công ty TNHH Sản xuất Thương Mại Và Xuất Nhập Khẩu Đức Khánh | Số 88, đường Bờ Kênh Tám Chiếu, ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An | Sản xuất sản phẩm từ kim loại, nhựa |
1.210 |
1577. | Công ty TNHH Sản xuất Thương Mại Hành Mỹ | Số 15, tổ 6 Ấp 5A, xã Lương Bình, huyện Bến Lức, tỉnh Long An | Sản xuất sản phẩm từ nhựa |
1.233 |
1578. | Công ty TNHH Nhựa Vô Song | KCN Đức Hòa 1, Ấp 5, xã Đức Hòa Đông, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An | Sản xuất sản phẩm từ nhựa |
1.254 |
1579. | Công ty TNHH Sản xuất thương mại Quốc Trung – Minh Trung Long An | Lô 02A, đường số 2, KCN Hải Sơn (GĐ 3+4), ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An | Sản xuất sản phẩm từ nhựa |
1.638 |
1580. | Công ty TNHH Cheng Da | KCN Tân Đức, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An | Sản xuất sản phẩm từ nhựa |
1.359 |
1581. | Công ty Cổ phần SX và TM Shimmer | KCN Cầu Tràm, ấp Cầu Tràm, xã Long Trạch, huyện Cần Đước, tỉnh Long An | Sản xuất sản phẩm từ cao su và nhựa |
1.330 |
1582. | Công ty TNHH Hóa nhựa Đệ Nhất | KCN Hạnh Phúc, ấp 5, Đức Hòa Đông, tỉnh Long An | Sản xuất sản phẩm từ cao su |
1.632 |
1583. | Công ty Cổ phần Nhựa Rạng Đông Long An | KCN Tân Đô, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An | Sản xuất sản phẩm từ nhựa |
1.076 |
1584. | Công ty Cổ phần Nhựa Tân Phú | Cụm công nghiệp nhựa, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An | Sản xuất sản phẩm từ nhựa |
1.945 |
1585. | Công ty TNHH QuickPack Việt Nam | KCN Thuận Đạo mở rộng, xã Long Định, huyện Cần Đước, tỉnh Long An | Sản xuất sản phẩm từ nhựa |
2.320 |
1586. | Công ty TNHH SX TM DVXNK Thuận Lợi | Đường số 5, KCN Tân Đô, ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An | Sản xuất sản phẩm từ nhựa |
2.183 |
1587. | Công ty Cổ phần Màng Châu Âu | Cụm công nghiệp Lợi Bình Nhơn, xã Lợi Bình Nhơn, thành phố Tân An, tỉnh Long An | Sản xuất sản phẩm từ nhựa |
2.696 |
1588. | Công ty TNHH TĐH | T17/14 NR HH Nhua, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An | Sản xuất sản phẩm từ nhựa |
2.325 |
1589. | Công ty Cổ phần Nhựa Bình Minh – CN Nhựa Bình Minh Long An | KCN Vĩnh Lộc 2, đường VL.2, Ấp Voi Lá, xã Long Hiệp, huyện Bến Lức, tỉnh Long An | Sản xuất sản phẩm từ nhựa |
3.617 |
1590. | Chi nhánh Công ty Cổ phần SX TM Nhựa Hiệp Thành | Tỉnh lộ 830, ấp 5, xã Lương Bình, huyện Bến Lức, tỉnh Long An | Sản xuất sản phẩm từ nhựa |
1.179 |
1591. | Công ty Cổ phần Bao bì Tín Thành | Cụm công nghiệp nhựa Đức Hòa Hạ, ấp Bình Tiền, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An | Sản xuất sản phẩm từ nhựa |
3.721 |
1592. | Nhà Máy Sản Xuất Bao AD STAR Tú Phương | Cụm công nghiệp Lợi Bình Nhơn, xã Lợi Bình Nhơn, thành phố Tân An, tỉnh Long An | Sản xuất sản phẩm từ nhựa |
3.320 |
1593. | Công ty Cổ phần Duy Tân Long An | A18 đường Tân Đô Hải Sơn, KCN Tân Đô, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An | Sản xuất sản phẩm từ nhựa |
10.115 |
1594. | Công ty TNHH Sản xuất – Thương Mại – Dịch Vụ Hồng Nguyên | Ấp 1, xã Long Khê, huyện Cần Đước, tỉnh Long An | Sản xuất gia công cắt, cán, kéo kẽm, dập đinh |
2.078 |
1595. | Công ty Cổ phần Khuôn Chính xác Minh Đạt | Quốc lộ 1A, ấp 1, xã Mỹ Yên, huyện Bến Lức, tỉnh Long An | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại |
2.312 |
1596. | Công ty TNHH MTV thép không gỉ Long An | KCN huyện Phúc, Đức Hòa Đông, Huyện Đức Hòa, tỉnh Long An | Sản xuất sản phẩm bằng kim loại, xử lý và tráng phủ kim loại |
1.411 |
1597. | Chi Nhánh Công ty Cổ phần Tập Đoàn Kim Tín | Cụm công nghiệp Kiến Thành, xã Long Cang, huyện Cần Đước, tỉnh Long An | Sản xuất vật liệu hàn |
1.293 |
1598. | Công ty TNHH Công nghệ Ánh Dương Việt Nam | Cụm công nghiệp Liên Hưng, ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
1.228 |
1599. | Công ty TNHH Công nghiệp Ốc Vít Năm Long | KCN Thuận Đạo Mở Rộng Xã Long Định, huyện Cần Đước, tỉnh Long An | Sản xuất sản phẩm bằng kim loại |
1.815 |
1600. | Công ty Cổ phần Thép Top Pro | Cụm công nghiệp Long Định, Long Cang, xã Long Cang, huyện Cần Đước, tỉnh Long An | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2.142 |
1601. | Công ty TNHH YUJIN KREVES | KCN Hòa Bình, xã Nhị Thành, huyện Thủ Thừa, tỉnh Long An | Sản xuất sản phẩm bằng kim loại |
2.410 |
1602. | Công ty TNHH Cơ Khí Chính Xác Mien Hua | Quốc lộ 1A, phường Tân Khánh, thành phố Tân An, tỉnh Long An | Sản xuất phụ tùng cho xe có động cơ và động cơ xe |
3.427 |
1603. | Chi nhánh Công ty Cổ phần Địa ốc Cấp điện Thịnh Phát | KCN Thịnh Phát, tỉnh lộ 830, ấp 3, xã Lương Bình, huyện Bến Lức, tỉnh Long An | Sản xuất dây cấp, sợi cấp, quang học |
3.444 |
1604. | Công ty TNHH Le Long Việt Nam | Xã Đức Hòa Đông, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An | Sản xuất pin và ắc quy |
17.202 |
1605. | Công ty Cổ phần KIZUNA JV | Lô K, KCN Tân Kim, xã Tân Kim, huyện Cần Giuộc, tỉnh Long An | Sản xuất linh kiện, thiết bị công nghệ cao |
1.063 |
1606. | Công ty TNHH Một Thành Viên Magic Vina | KCN Long Hậu MR, xã Long Hậu, huyện Cần Giuộc, tỉnh Long An | Sản xuất linh kiện Điện tử |
2.393 |
1607. | Công ty TNHH Vina Eco Board | KCN Phú An Thạnh Xã An Thạnh, huyện Bến Lức, tỉnh Long An | Sản xuất gỗ đán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
4.727 |
1608. | Công ty TNHH Cơ khí Mian Lan | Ấp Đức Hạnh 2, xã Đức Lập Hạ, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An | Sản xuất sản phẩm bằng kim loại |
2.212 |
1609. | Công ty TNHH SX và TM Thép Phương Vũ – CN tại KCN Vĩnh Lộc 2 | KCN Vĩnh Lộc 2, đường Vĩnh Lộc 1, ấp Voi Lá, xã Long Hiệp, huyện Bến Lức, tỉnh Long An | Sản xuất sắt, thép, gang |
1.640 |
1610. | Công ty TNHH SX TM Đại Long An | T19 Nr Đ/Số 4 , KCN Xuyên Á, xã Mỹ Hạnh Bắc, tỉnh Long An | Sản xuất sắt, thép, gang |
1.331 |
1611. | Chi nhánh Công ty TNHH SX TM Thép Việt Trung L.A | Lô 03HG, 1 đường số 10 , KCN Xuyên Á, xã Mỹ Hạnh Bắc, tỉnh Long An | Sản xuất sắt, thép, gang |
1.680 |
1612. | Công ty Cổ phần Thép Việt Thành Long An | Km 1930, ấp Voi Lá, xã Long Hiệp, huyện Bến Lức, tỉnh Long An | Sản xuất sắt thép |
4.455 |
1613. | Công ty Cổ phần Tập Đoàn Thép Nguyễn Minh | KCN Vĩnh Lộc 2, đường VL2, ấp Voi Lá, xã Long Hiệp, huyện Bến Lức, tỉnh Long An | Sản xuất sắt thép |
3.651 |
1614. | Công ty Cổ phần thép TVP | Số 400, quốc lộ 1A, khu phố 9, thị trấn Bến Lức, huyện Bến Lức, tỉnh Long An | Sản xuất sắt thép |
9.450 |
1615. | Công ty Cổ phần Kim Khí Nam Hưng | KCN Vĩnh Lộc 2, ấp Voi Lá, xã Long Hiệp, huyện Bến Lức, tỉnh Long An | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
8.107 |
1616. | Công ty Cổ phần Sản xuất Thép Vina One | Ấp Voi Lá, xã Long Hiệp, huyện Bến Lức, tỉnh Long An | Sản xuất sắt thép |
10.301 |
1617. | Công ty Cổ phần Thực Phẩm GN | KCN Long Hậu Mở Rộng, xã Long Hậu, huyện Cần Giuộc, tỉnh Long An | Chế Biến Thực Phẩm |
1.313 |
1618. | Công ty Cổ phần Thực Phẩm Cát Hải | KCN Long Hậu mở rộng, xã Long Hậu, huyện cần Giuộc, tỉnh Long An | Chế Biến Thực Phẩm |
1.391 |
1619. | Công ty TNHH Công nghiệp Siêu Phàm (VN) | KCN Xuyên Á, xã Mỹ Hạnh Bắc, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An | Tái chế phế liệu |
1.688 |
9. Tỉnh Tiền Giang |
||||
1620. | Công ty TNHH YMUV | Lô AIII-1-5 KCN Tân Hương, xã Tân Hương, huyện Châu Thành, tỉnh Tiền Giang | Sản xuất và gia công các loại giày dép |
1.218 |
1621. | Công ty Cổ phần Tae Kwang Vina Industrial Chi nhánh Mỹ Tho | Cụm công nghiệp Trung An, xã Trung An, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang | Giày da |
1.307 |
1622. | Công ty Cổ phần nhựa Mê Kông | Lô B, cụm công nghiệp Trung An, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang | Sản xuất các loại bao bì, túi xách từ nguyên liệu PE – PP – BOPP |
1.588 |
1623. | Công ty TNHH Hansae TG | KCN Tân Hương, xã Tân Hương, huyện Châu Thành, tỉnh Tiền Giang | Sản xuất may mặc |
1.171 |
1624. | Công ty TNHH Giày Apache Việt Nam | KCN Long Giang, xã Tân Lập 1, huyện Tân Phước, tỉnh Tiền Giang | Sản xuất giày dép |
2.158 |
1625. | Công ty TNHH Minh Hưng Tiền Giang | Ấp Kinh 2A, xã Phước Lập, huyện Tân Phước, tỉnh Tiền Giang | Sản xuất sợi, dệt vải |
2.619 |
1626. | Công ty TNHH túi xách SIMONE Việt Nam TG | KCN Tân Hương, xã Tân Hương, huyện Châu Thành, tỉnh Tiền Giang | Sản xuất, gia công vali, túi xách |
2.024 |
1627. | Công ty TNHH Dụ Đức Việt Nam | Lô BIV, KCN Tân Hương, xã Tân Hương, huyện Châu Thành, tỉnh Tiền Giang | Sản xuất giày và gia công mũ giày |
4.650 |
1628. | Công ty TNHH sợi Mêkong | KCN Long Giang, xã Tân Lập 1, huyện Tân Phước, tỉnh Tiền Giang | Sản xuất xơ sợi polyester |
10.094 |
1629. | Công ty TNHH thực nghiệp dệt Kang Na Việt Nam | KCN Long Giang, xã Tân Lập 1, huyện Tân Phước, tỉnh Tiền Giang | Dệt sợi |
8.977 |
1630. | Công ty TNHH Freeview Industrial (Việt Nam) | KCN Tân Hương, xã Tân Hương, huyện Châu Thành, tỉnh Tiền Giang | Sản xuất và gia công các loại giày dép |
12.535 |
1631. | Công ty TNHH Bao bì Yongfeng Việt Nam | KCN Long Giang, xã Tân Lập 1, huyện Tân Phước, tỉnh Tiền Giang | Sản xuất túi nhựa |
1.249 |
1632. | Công ty TNHH Công nghiệp Bellinturf Việt Nam | KCN Long Giang, xã Tân Lập 1, huyện Tân Phước, tỉnh Tiền Giang | Sản xuất sợi nhân tạo, thảm cỏ nhân tạo |
16.478 |
1633. | Công ty TNHH Nhôm Vĩnh Hưng Việt Nam | KCN Long Giang, xã Tân Lập 1, huyện Tân Phước, tỉnh Tiền Giang | Kim loại màu, nhôm định hình |
1.812 |
1634. | Công ty TNHH Công nghiệp Đồng Jintian Việt Nam | KCN Long Giang, xã Tân Lập 1, huyện Tân Phước, tỉnh Tiền Giang | Sản xuất kim loại màu, ống đồng, đầu nối ống đồng |
5.590 |
1635. | Công ty TNHH dầu ăn Honoroad VN | Lô 26A, KCN Long Giang, xã Tân Lập 1, huyện Tân Phước, tỉnh Tiền Giang | Sản xuất, kinh doanh và tinh luyện các loại dầu mỡ động thực vật |
1.335 |
1636. | Doanh nghiệp tư nhân xay xát Trung An | Ấp 9A, xã Mỹ Thành Nam, huyện Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang | Xay xát, lau bóng gạo |
1.548 |
1637. | Công ty TNHH nhà máy bia Heineken Việt Nam – Tiền Giang | KCN Mỹ Tho, xã Trung An, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang | Chế biến thực phẩm và đồ uống |
2.447 |
1638. | Công ty Cổ phần Chăn nuôi C.P Việt Nam – Chi nhánh Nhà máy Tiền Giang | KCN Mỹ Tho, xã Trung An, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang | Sản xuất thức ăn chăn nuôi |
3.495 |
1639. | Chi nhánh Công ty TNHH Uni – President Việt Nam tại Tiền Giang | Lô 3, KCN Mỹ Tho, xã Trung An, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang | Sản xuất thức ăn thủy sản |
4.029 |
1640. | Công ty TNHH xuất nhập khẩu thủy sản An Phát | Lô 25 KCN Mỹ Tho, xã Trung An, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang | Chế biến thủy sản |
1.794 |
1641. | Công ty Cổ phần Châu Âu | Lô 69, KCN Mỹ Tho, xã Trung An, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang | Chế biến thủy sản |
1.661 |
1642. | Công ty TNHH Đại Thành | Ấp Đông Hòa, xã Song Thuận, huyện Châu Thành, tỉnh Tiền Giang | Chế biến thủy sản |
9.424 |
1643. | Công ty TNHH sản xuất chế biến nông thủy sản xuất khẩu Thuận Phong | KCN Mỹ Tho, xã Trung An, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang | Sản xuất kinh doanh bánh tráng xuất khẩu |
11.727 |
1644. | Công ty TNHH một thành viên chế biến thực phẩm xuất khẩu Vạn Đức Tiền Giang | Ấp Đông Hòa, xã Song Thuận, huyện Châu Thành, tỉnh Tiền Giang | Chế biến thủy sản |
8.354 |
1645. | Công ty TNHH TONG WEI Việt Nam | KCN Tân Hương, xã Tân Hương, huyện Châu Thành, tỉnh Tiền Giang | Chế biến thủy sản |
3.811 |
1646. | Công ty TNHH một thành viên Thắng Thắng Phát | Ấp Tây Hòa, xã Song Thuận, huyện Châu Thành, tỉnh Tiền Giang | Sản xuất thức ăn thủy sản |
2.706 |
1647. | Công ty TNHH đầu tư và thương mại Đại Hữu | Xã Tân Lý Đông, huyện Châu Thành, tỉnh Tiền Giang | Sản xuất gạch ngói, gốm xây dựng |
1.258 |
1648. | Công ty TNHH EMIVEST FEEDMILL (TG) VIỆT NAM | Lo AV 1, 2, 3, 4, 7 KCN Tân Hương, xã Tân Hương, huyện Châu Thành, tỉnh Tiền Giang | Sản xuất thức ăn chăn nuôi gia súc, gia cầm |
1.591 |
1649. | Chi nhánh Công ty TNHH một thành viên Trần Hân | Ấp Bình Chánh Đông, xã Tam Bình, huyện Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang | Thủy sản đông lạnh |
1.072 |
1650. | Công ty TNHH chế biến nông hải sản Hải Thành | Cụm công nghiệp Tân Mỹ Chánh, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang | Sản xuất mặt hàng nông sản và thủy sản đông lạnh |
1.055 |
1651. | Công ty CP rau quả Tiền Giang | Km 1977, quốc lộ 1A, xã Long Định, huyện Châu Thành, tỉnh Tiền Giang | Chế biến rau quả |
4.651 |
1652. | Công ty TNHH Giàu Thanh Hồng | Ấp An Thái, xã An Cư, huyện Cái Bè, tỉnh Tiền Giang | Xay xát, lau bóng gạo |
1.526 |
1653. | Công ty TNHH thép không gỉ Quảng Thượng Việt Nam | Lô 131C1, 131D, KCN Long Giang, xã Tân Lập 1, huyện Tân Phước, tỉnh Tiền Giang | Gia công thép |
1.148 |
1654. | Công ty TNHH công nghệ SINOMAG Việt Nam | Lô 131A2, 131B1 KCN Long Giang, xã Tân Lập 1, huyện Tân Phước, tỉnh Tiền Giang | Sản xuất nam châm vĩnh cửu |
2.205 |
1655. | Công ty TNHH sợi thép tỉnh phẩm TENG YUAN Việt Nam | Lô 131B2 KCN Long Giang, xã Tân Lập 1, huyện Tân Phước, tỉnh Tiền Giang | Sản xuất sợi thép không gỉ |
1.999 |
1656. | Công ty TNHH MTV lương thực Đức Thành | Ấp 9A, xã Mỹ Thành Nam, huyện Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang | Xay xát gạo |
1.020 |
10. Tỉnh Trà Vinh |
||||
1657. | Công ty TNHH Giày da Mỹ Phong (02 nhà máy) | Ấp Tân Đại, xã Hiếu Tử, huyện Tiểu Cần, tỉnh Trà Vinh | Sản xuất giày dép |
1.951 |
11. Tỉnh Vĩnh Long |
||||
1658. | Công ty TNHH Tỷ Bách | Lô D, KCN Bình Minh, ấp Mỹ Hưng 2, xã Mỹ Hòa, thị xã Bình Minh, tỉnh Vĩnh Long | Sản xuất giày dép |
3.849 |
1659. | Doanh nghiệp tư nhân Cát Tường | Số 126/21G đường Trần Phú, phường 4, thành phố Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long | Chế biến thủy sản |
2.423 |
1660. | Công ty TNHH Tỷ Xuân | KCN Hòa Phú, huyện Long Hồ, tỉnh Vĩnh Long | Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) |
10.093 |
1661. | Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn – Vĩnh Long | Ấp Tân Vĩnh Thuận, xã Tân Ngãi, thành phố Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
2.257 |
1662. | CN Công ty Cổ phần Acecook tại Vĩnh Long | Lô A3 KCN Hòa Phú, huyện Long Hồ, tỉnh Vĩnh Long | Sản xuất, chế biến thực phẩm |
9.705 |
PHỤ LỤC III
DANH MỤC CÁC CƠ SỞ PHÁT THẢI KHÍ NHÀ KÍNH PHẢI THỰC HIỆN KIỂM KÊ KHÍ NHÀ KÍNH THUỘC NGÀNH GIAO THÔNG VẬN TẢI
(Kèm theo Quyết định số 01/2022/QĐ-TTg ngày 18 tháng 01 năm 2022 của Thủ tướng Chính phủ)
STT |
Tên cơ sở |
Địa chỉ |
Ngành nghề/Loại hình kinh doanh |
Tiêu thụ năng lượng (TOE) năm 2020 |
I. TÂY BẮC BỘ |
||||
1. Tỉnh Sơn La |
||||
1 |
Công ty Cổ phần xe khách Sơn La | Tổ 1, phường Quyết Tâm, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La | Vận tải hành khách, vận tải hàng hóa |
1.537 |
2 |
Công ty Cổ phần xe khách số 1 Sơn La | Tổ 9, phường Quyết Thắng, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La | Vận tải hành khách, vận tải hàng hóa |
2.475 |
3 |
Công ty Cổ phần vận tải hành khách 2-9 | Tổ 9, phường Quyết Thắng, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La | Vận tải hành khách, vận tải hàng hóa |
1.099 |
4 |
Công ty cổ phần du lịch Hương Sen | Tổ 8, phường Tô Hiệu, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La | Vận tải hành khách, vận tải hàng hóa |
1.772 |
2. Tỉnh Lào Cai |
||||
5 |
Công ty TNHH Hà Sơn – Hải Vân | Bến xe thị trấn Lào Cai, tổ 19, phường Bình Minh, thành phố Lào Cai, tỉnh Lào Cai | Kinh doanh vận tải, vận tải hàng hóa |
1.835 |
6 |
Công ty TNHH Đức Bộ | Số 360, quốc lộ 4E, phường Bắc Cường, thành phố Lào Cai, tỉnh Lào Cai | Kinh doanh vận tải, vận tải hàng hóa |
1.017 |
3. Tỉnh Yên Bái |
||||
7 |
Công ty Cổ phần Vận Tải Thủy Bộ Yên Bái | Tổ 2, phường Nguyễn Thái Học, thành phố Yên Bái, tỉnh Yên Bái | Vận tải hành khách, vận tải hàng hóa |
4.005 |
II. ĐÔNG BẮC BỘ |
||||
1. Tỉnh Bắc Giang |
||||
8 |
Công ty Cổ phần xe khách Bắc Giang | Số 167, phường Xương Giang, thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang | Vận chuyển hành khách, vận tải hàng hóa |
1.417 |
2. Tỉnh Quảng Ninh |
||||
9 |
Công ty Cổ phần vận tải Quảng Ninh | Tổ 3 Khu 6B, phường Hồng Hải, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4.774 |
10 |
Công ty Cổ phần đầu tư và dịch vụ vận tải Trung Nghĩa | Khu 3, phường Quang Hanh, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | Vận tải hàng hóa |
14.548 |
11 |
Công ty Kho vận và cảng Cẩm Phả | Phường Cửa Ông, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | Bốc xếp hàng hóa cảng sông, vận tải hàng hóa |
5.065 |
12 |
CN Tập đoàn Công nghiệp than – Khoáng sản Việt Nam – Công ty kho vận Đá Bạc – Vinacomin | Phường Trưng Vương, thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh | Bốc xếp hàng hóa cảng sông, vận tải hàng hóa |
4.532 |
13 |
Công ty Vật tư vận tải và xếp dỡ TKV | Phường Cẩm Đông, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | Bốc xếp hàng hóa cảng sông, vận tải hàng hóa |
1.623 |
14 |
Công ty Kho vận Hòn Gai | Phường Hồng Hà, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh | Vận tải hàng hóa bằng đường thủy nội địa |
3.016 |
15 |
Công ty Cổ phần vận tải thủy | 169 Lê Thánh Tông, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh | Vận tải hàng hóa bằng đường thủy nội địa |
3.501 |
16 |
Công ty Cổ phần Vận tải và đưa đón thợ mỏ | Phường Cẩm Đông, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | Vận tải bằng xe buýt, vận tải hàng hóa |
1.481 |
17 |
Công ty Cổ phần Hoa Sơn | Phường Hà Trung, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh | Vận tải hàng hóa |
3.599 |
18 |
Công ty TNHH Phúc Xuyên | Phường Yên Thanh, thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh | Vận tải hàng hóa |
3.233 |
19 |
Chi nhánh Công ty Vật liệu xây dựng và xây lắp thương mại Quảng Ninh | Phường Bãi Cháy, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh | Vận tải hàng hóa |
12.759 |
20 |
Công ty Cổ phần Vinashin Hạ Long | Phường Bãi Cháy, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh | Vận tải hàng hóa bằng đường thủy nội địa |
2.067 |
21 |
Công ty TNHH Cảng công-ten-nơ Quốc tế Cái Lân | Số 1 đường Bãi Cháy, phường Bãi Cháy, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy, vận tải hàng hóa |
1.027 |
22 |
Công ty Cổ phần cơ khí và thiết bị Thành Công | Phường Quang Hanh, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải, vận tải hàng hóa |
1.796 |
23 |
Công ty Cổ phần Tập đoàn Kinh tế Đông Bắc Hạ Long | Phường Hồng Hải, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh | Vận tải hành khách đường thủy nội địa, vận tải hàng hóa |
1.229 |
24 |
Công ty Cổ phần Kinh doanh than Cẩm Phả | Phường Cẩm Tây, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
1.407 |
25 |
Công ty TNHH Vận tải biển Hồng Gai | Phường Hồng Gai, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh | Vận tải biển, vận tải hàng hóa |
4.017 |
III. ĐỒNG BẰNG SÔNG HỒNG |
||||
1. Thành phố Hà Nội |
||||
26 |
Cảng Hàng không quốc tế Nội Bài – Chi nhánh Tổng công ty Cảng hàng không Việt Nam – CTCP | Xã Phú Minh, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội | Dịch vụ hỗ trợ vận tải hàng không |
7.465 |
2. Thành phố Hải Phòng |
||||
27 |
Công ty Cổ phần Vận tải xăng dầu VIPCO | Tầng 1, 2, 3, tòa nhà Hàng Hải Liên Minh, số 802 Lê Hồng Phong, phường Thành Tô, quận Hải An, thành phố Hải Phòng | Dịch vụ vận tải, vận tải hàng hóa |
22.732 |
28 |
Công ty Cổ phần Vận tải biển Việt Nam | Số 215 Lạch Tray, quận Ngô Quyền, thành phố Hải Phòng | Vận tải biển, vận tải hàng hóa |
8.068 |
IV. BẮC TRUNG BỘ |
||||
1. Tỉnh Thanh Hóa |
||||
29 |
Công ty Cổ phần Cảng dịch vụ dầu khí tổng hợp PTSC Thanh Hóa | Khu kinh tế Nghi Sơn, xã Nghi Sơn, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa | Dịch vụ Cảng, vận tải hàng hóa |
2.007 |
30 |
Công ty cổ phần Đầu tư khoáng sản Đại Dương | Khu kinh tế Nghi Sơn, xã Hải Hà, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa | Dịch vụ Cảng, vận tải hàng hóa |
1.250 |
2. Tỉnh Nghệ An |
||||
31 |
Công ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Nghệ Tĩnh | Xóm 13, xã Nghi Kim, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An | Vận tải hàng hóa |
1.221 |
32 |
Công ty TNHH Hiệp Hòa | Số 104, đường Nguyễn Sinh sắc, phường Cửa Nam, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An | Vận tải hàng hóa |
1.370 |
33 |
Công ty TNHH Hợp Mạnh | Xóm 9, đường Mai Lão Bạng, xã Nghi Phú, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An | Vận tải hàng hóa |
1.052 |
34 |
Công ty TNHH Mai Linh | Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh, xã Nghi Phú, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An | Kinh doanh Taxi, vận tải hàng hóa |
1.825 |
35 |
Công ty TNHH Thanh Thành Đạt | Số 34, đường Nguyễn Sỹ Sách, phường Hưng Bình, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An | Vận tải hàng hóa |
2.070 |
36 |
Công ty TNHH Trường An | Khối 4, thị trấn Đô Lương, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An | Vận tải hàng hóa |
1.698 |
37 |
Công ty TNHH Vận tải dịch vụ và thương mại Thạch Thành | Số 266, đường Hà Huy Tập, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An | Vận tải hàng hóa và hành khách |
1.322 |
38 |
Tổng Công ty Thương mại và Xây dựng Đông Bắc chi nhánh Nghệ An | Xóm 8, xã Hưng Lợi, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An | Vận tải hành khách, vận tải hàng hóa |
1.510 |
3. Tỉnh Hà Tĩnh |
||||
39 |
Công ty Cổ phần Tập đoàn Hoành Sơn | Xã Trung Lễ, huyện Đức Thọ, tỉnh Hà Tĩnh | Kinh doanh vận tải hàng hóa |
2.043 |
40 |
Công ty Cổ phần Vận tải ô tô Hà Tĩnh | Số 141, đường Hà Huy Tập, thành phố Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh | Kinh doanh vận tải hành khách |
1.928 |
41 |
Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ vận tải Viết Hải | Xóm Tân Trung, xã Thạch Trung, thành phố Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh | Kinh doanh vận tải hàng hóa |
3.378 |
42 |
Công ty Cổ phần Vận tải Thọ Lam | Xã Sơn Diệm, huyện Hương Sơn, tỉnh Hà Tĩnh | Kinh doanh vận tải hành khách |
1.234 |
43 |
Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ Vận tải Bình Nguyên | Xã Phù Việt, huyện Thạch Hà, tỉnh Hà Tĩnh | Kinh doanh vận tải hàng hóa |
1.534 |
4. Tỉnh Quảng Bình |
||||
44 |
Công ty TNHH Vận Tải Biển Trường Tâm | Phường Bắc Lý, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình | Vận tải hàng hóa |
2.514 |
45 |
Công ty TNHH Vận Tải Thương Mại Lê Nam | Phường Ba Đồn, thị xã Ba Đồn, tỉnh Quảng Bình | Vận tải hàng hóa |
2.506 |
46 |
Công ty TNHH Cơ Khí Hải Sơn | Xã Lộc Ninh, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình | Vận tải hàng hóa |
1.667 |
47 |
Công ty TNHH Nguyên Lợi | Phường Quảng Thọ, thị xã Ba Đồn, tỉnh Quảng Bình | Vận tải hàng hóa |
1.369 |
48 |
Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Hằng Dương | Phường Quảng Thuận, thị xã Ba Đồn, tỉnh Quảng Bình | Vận tải hàng hóa |
1.336 |
V. NAM TRUNG BỘ |
||||
1. Tỉnh Quảng Nam |
||||
49 |
Công ty TNHH MTV Vận tải Biển Chu Lai Trường Hải | KCN Chu Lai, xã Tam Hiệp, huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | Vận tải đường biển, vận tải hàng hóa |
1.260 |
50 |
Công ty TNHH MTV Vận tải đường bộ Chu Lai Trường Hải | KCN Chu Lai, xã Tam Hiệp, huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | Vận tải đường bộ, vận tải hàng hóa |
3.189 |
2. Tỉnh Phú Yên |
||||
51 |
Công ty TNHH Vận tải – Du lịch Cúc Tư | Số 65 đường Lê Lợi, phường 2, thành phố Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên | Vận tải hành khách, hàng hóa bằng đường bộ |
1.839 |
VI. TÂY NGUYÊN |
||||
1. Tỉnh Kon Tum |
||||
52 |
Công ty TNHH Minh Quốc | Số 647 đường Nguyễn Huệ, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum | Kinh doanh vận tải tuyến cố định, kinh doanh vận tải hành khách hợp đồng |
1.411 |
2. Tỉnh Đắk Lắk |
||||
53 |
Công ty TNHH Taxi Du lịch Quyết Tiến | Số 30A đường Lê Thị Hồng Gấm, thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk | Vận tải hành khách bằng xe taxi, vận tải hàng hóa |
2.038 |
54 |
Công ty Cổ phần Vận tải ô tô Đắk Lắk | Số 38 đường Y Ơn, thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk | Vận tải hành khách bằng xe bus, vận tải hàng hóa |
1.165 |
55 |
Công ty Cổ phần Vận tải An Phước | Số 198 đường Nguyễn Văn Linh, thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk | Vận tải hàng hóa |
5.108 |
VII. ĐÔNG NAM BỘ |
||||
1. Thành phố Hồ Chí Minh |
||||
56 |
Cảng hàng không quốc tế Tân Sơn Nhất – TCT Cảng Hàng Không Việt Nam | Sân bay Tân Sơn Nhất, Số 58 Trường Sơn, phường 2, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không, vận tải hàng hóa |
5.952 |
57 |
Công ty TNHH MTV Tổng Công ty Tân Cảng Sài Gòn | Số 722 Điện Biên Phủ, quận Bình Thạnh (Số 1295B đường Nguyễn Thị Định, khu phố 3, phường Cát Lái, Quận 2), thành phố Hồ Chí Minh | Bốc xếp hàng hóa cảng biển, vận tải hàng hóa |
9.397 |
58 |
Công ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Sài Gòn (PTS) | Số 118 Huỳnh Tấn Phát, phường Tân Thuận, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng |
3.320 |
2. Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
||||
59 |
Chi nhánh Tổng Công ty cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam – Công ty Tàu Dịch vụ Dầu Khí | Số 73, đường 30/4, phường 9, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | Vận tải đường sắt, đường bộ và vận tải đường ống, vận tải hàng hóa |
5.828 |
60 |
Công ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Vũng Tàu (PVT Vũng Tàu) | Số 186 Trương Công Định, phường 3, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | Vận tải đường sắt, đường bộ và vận tải đường ống, vận tải hàng hóa |
1.869 |
61 |
Công ty TNHH Thoresen Vinama Logistics | KCN Phú Mỹ 1, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | Vận tải đường sắt, đường bộ và vận tải đường ống, vận tải hàng hóa |
1.064 |
62 |
Công ty Cổ phần Vận tải Phú Mỹ | Quốc lộ 51, ấp Sông Vĩnh, xã Tân Phước, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | Vận tải đường sắt, đường bộ và vận tải đường ông, vận tải hàng hóa |
1.219 |
63 |
Công ty Cổ phần Dịch vụ Xuất nhập khẩu Nông lâm sản và phân bón Bà Rịa | KCN Phú Mỹ I, phường Mỹ Xuân, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | Vận tải đường sắt, đường bộ và vận tải đường ống, vận tải hàng hóa |
1.315 |
64 |
Công ty Cảng dịch vụ dầu khí | Số 65A, đường 30/4, phường 9, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | Bốc xếp hàng hóa cảng biển, vận tải hàng hóa |
8.306 |
3. Bình Phước |
||||
65 |
Công ty TNHH Vận tải Thành Công | Phường Tân Xuân, thành phố Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước | Kinh doanh vận tải và hành khách, vận tải hàng hóa |
2.782 |
4. Tỉnh Kiên Giang |
||||
66 |
Công ty Cổ phần Tàu cao tốc Superdong Kiên Giang | Số 10 đường 30/4 khu phố 2, thị trấn Dương Đông, thành phố Phú Quốc, tỉnh Kiên Giang | Vận tải hành khách ven biển, vận tải hàng hóa |
5.534 |
67 |
Cảng Hàng không quốc tế Phú Quốc | Ấp Dương Tơ, xã Dương Tơ, thành phố Phú Quốc, tỉnh Kiên Giang | Vận tải hàng không, vận tải hàng hóa |
1.225 |
68 |
Công ty Cổ phần Tàu cao tốc Phú Quốc | Số 15 Trần Hưng Đạo, khu phố 7, thị trấn Dương Đông, thành phố Phú Quốc, tỉnh Kiên Giang | Vận tải hành khách, vận tải hàng hóa |
3.666 |
69 |
Công ty TNHH MTV Thạnh Thới | Khu phố 1, phường Tô Châu, thành phố Hà Tiên, tỉnh Kiên Giang | Vận tải hành khách, hàng hóa |
8.280 |
70 |
Công ty Cổ phần vận tải Bình An Hà Tiên | Khu phố 3, phường Tô Châu, thành phố Hà Tiên, tỉnh Kiên Giang | Vận tải hành khách, hàng hóa |
2.160 |
PHỤ LỤC IV
DANH MỤC CÁC CƠ SỞ PHÁT THẢI KHÍ NHÀ KÍNH PHẢI THỰC HIỆN KIỂM KÊ KHÍ NHÀ KÍNH THUỘC NGÀNH XÂY DỰNG
(Kèm theo Quyết định số 01/2022/QĐ-TTg ngày 18 tháng 01 năm 2022 của Thủ tướng Chính phủ)
STT |
Tên cơ sở |
Địa chỉ |
Ngành nghề/Loại hình kinh doanh |
Tiêu thụ năng lượng (TOE) năm 2020 |
I. TÂY BẮC BỘ |
||||
1. Tỉnh Hòa Bình |
||||
1 |
Nhà máy Xi măng Trung Sơn thuộc Công ty Cổ phần Xây dựng và Du lịch Bình Minh | Xã Trung Sơn, huyện Lương Sơn, tỉnh Hòa Bình |
Sản xuất xi măng |
92.256 |
2 |
Nhà máy Xi măng X18 thuộc Công ty Cổ phần Xi măng X18 | Xã Ngọc Lương, huyện Yên Thủy, tỉnh Hòa Bình |
Sản xuất xi măng |
40.610 |
3 |
Nhà máy Xi măng Vĩnh Sơn thuộc Công ty TNHH Xi măng Vĩnh Sơn | Xã Trung Sơn, huyện Lương Sơn, tỉnh Hòa Bình |
Sản xuất xi măng |
43.448 |
2. Tỉnh Sơn La |
||||
4 |
Nhà máy Xi măng Sơn La thuộc Công ty Cổ phần Xi măng Mai Sơn | Xã Nà Bó, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Sản xuất xi măng |
9.966 |
3. Tỉnh Điện Biên |
||||
5 |
Nhà máy Xi măng Điện Biên thuộc Công ty Cổ phần Xi măng Điện Biên | Xã Sam Mứn, thành phố Điện Biên, tỉnh Điện Biên |
Sản xuất xi măng |
28.746 |
4. Tỉnh Yên Bái |
||||
6 |
Nhà máy Xi măng Yên Bái thuộc Công ty Cổ phần Xi măng và Khoáng sản Yên Bái | Thị trấn Yên Bình, huyện Yên Bình, tỉnh Yên Bái |
Sản xuất xi măng |
12.661 |
7 |
Nhà máy Xi măng Yên Bình thuộc Công ty Cổ phần Xi măng Yên Bình | Thị trấn Yên Bình, huyện Yên Bình, tỉnh Yên Bái |
Sản xuất xi măng |
27.398 |
II. ĐÔNG BẮC BỘ |
||||
1. Tỉnh Phú Thọ |
||||
8 |
Nhà máy Xi măng Sông Thao thuộc Công ty Cổ phần Xi măng Sông Thao | Xã Ninh Dân, huyện Thanh Ba, tỉnh Phú Thọ |
Sản xuất xi măng |
97.188 |
9 |
Nhà máy xi măng Vĩnh Phú thuộc Công ty Cổ phần Xi măng Phú Thọ | Thị Trấn Thanh Ba, huyện Thanh Ba, tỉnh Phú Thọ |
Sản xuất xi măng |
74.027 |
2. Tỉnh Tuyên Quang |
||||
10 |
Nhà máy Xi măng Tuyên Quang thuộc Công ty Cổ phần Xi măng Tuyên Quang | Xã Trảng Đà, thành phố Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang |
Sản xuất xi măng |
26.379 |
11 |
Nhà máy xi măng Tân Quang thuộc Công ty Cổ phần Xi măng Tân Quang – VVMI Tổng Công ty công nghiệp mỏ Việt Bắc TKV | Xã Trảng Đà, thành phố Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang |
Sản xuất xi măng |
77.516 |
3. Tỉnh Thái Nguyên |
||||
12 |
Nhà máy Xi măng La Hiên thuộc Công ty Cổ phần Xi măng La Hiên | Xã La Hiên, huyện Võ Nhai, tỉnh Thái Nguyên |
Sản xuất xi măng |
74.907 |
13 |
Nhà máy Xi măng Quán Triều thuộc Công ty Cổ phần Xi măng Quán Triều | Xã An Khánh, huyện Đại Từ, tỉnh Thái Nguyên |
Sản xuất xi măng |
78.773 |
14 |
Nhà máy Xi măng Quang Sơn thuộc Công ty TNHH MTV Xi măng Quang Sơn | Xã Quang Sơn, huyện Đồng Hỷ, tỉnh Thái Nguyên |
Sản xuất xi măng |
15.523 |
4. Tỉnh Lạng Sơn |
||||
15 |
Nhà máy xi măng Vissai Đồng Bành thuộc Tập đoàn The Vissai | Thị trấn Chi Lăng, huyện Chi Lăng, tỉnh Lạng Sơn |
Sản xuất xi măng |
15.430 |
16 |
Nhà máy Xi măng Hồng Phong thuộc Công ty Cổ phần Xi măng Hồng Phong | Xã Hồng Phong, huyện Cao Lộc, tỉnh Lạng Sơn |
Sản xuất xi măng |
1.228 |
5. Tỉnh Bắc Giang |
||||
17 |
Nhà máy Xi măng Hương Sơn thuộc Công ty Cổ phần Xi măng Bắc Giang | Xã Hương Giang, huyện Lạng Giang, tỉnh Bắc Giang |
Sản xuất xi măng |
3.453 |
6. Tỉnh Quảng Ninh |
||||
18 |
Nhà máy Xi măng Cẩm Phả thuộc Công ty Cổ phần Xi măng Cẩm Phả – Tập đoàn viễn thông quân đội (Viettel) | Phường Cẩm Thạch, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh |
Sản xuất xi măng |
186.114 |
19 |
Nhà máy Xi măng Lam Thạch thuộc Công ty Cổ phần Xi măng và Xây dựng Quảng Ninh | Phường Phương Nam, thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh |
Sản xuất xi măng |
26.129 |
20 |
Khách sạn Vinpearl Resort & Spa Hạ Long | Đảo Rều, phường Bãi Cháy, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
Khách sạn |
1.233 |
21 |
Khách sạn Hồng Vận Grand | Phường Ka Long, thành phố Móng Cái, tỉnh Quảng Ninh |
Khách sạn |
1.280 |
22 |
Khách Sạn Âu Lạc Hạ Long | Phường Tuần Châu, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
Khách sạn |
1.218 |
III. ĐỒNG BẰNG SÔNG HỒNG |
||||
1. Thành phố Hà Nội |
||||
23 |
Khách sạn Sofitel Legend Metropole Hà Nội | Số 15 Ngô Quyền, phường Tràng Tiền, quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội |
Khách sạn |
1.271 |
24 |
Khách sạn Daewoo | Số 360 đường Kim Mã, quận Ba Đình, thành phố Hà Nội |
Khách sạn |
1.820 |
25 |
Khách sạn JW Marriott Hà Nội | Số 8, đường Đỗ Đức Dục, phường Mễ Trì, quận Nam Từ Liêm, thành phố Hà Nội |
Khách sạn |
1.819 |
26 |
Trung tâm thương mại Vincom Center Bà Triệu | Số 191 Bà Triệu, phường Lê Đại Hành, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội |
Thương mại dịch vụ |
1.730 |
27 |
Trung tâm thương mại The Garden | Khu đô thị The Manor, đường Mễ Trì, phường Mỹ Đình 1, quận Nam Từ Liêm, thành phố Hà Nội |
Thương mại dịch vụ |
1.324 |
28 |
Trung tâm thương mại Aeonmall Long Biên | Số 27, đường Cổ Linh, phường Long Biên, quận Long Biên, thành phố Hà Nội |
Thương mại dịch vụ |
4.285 |
29 |
Trung tâm thương mại Savico Megamall | Số 7 và số 9, đường Nguyễn Văn Linh, tổ 17, phường Gia Thuỵ, quận Long Biên, thành phố Hà Nội |
Thương mại dịch vụ |
1.065 |
30 |
Trung tâm thương mại Vincom Mega Mall Royal City | Số 72A, đường Nguyễn Trãi, phường Thượng Đình, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội |
Thương mại dịch vụ |
3.093 |
31 |
Tòa nhà khách sạn Grand Plaza Hà Nội và Tòa nhà văn phòng Charmvit | Số 117 Trần Duy Hưng, phường Trung Hòa, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội |
Tòa nhà hỗn hợp |
2.700 |
32 |
Tòa nhà Lotte Hà Nội (Lotte Center Hanoi) | Số 54 Liễu Giai, phường Cống Vị, quận Ba Đình, thành phố Hà Nội |
Tòa nhà hỗn hợp |
5.773 |
33 |
Tòa nhà Keangnam Hanoi Landmark Tower | Khu E6 Đô thị mới Cầu Giấy, Phạm Hùng, phường Mễ Trì, quận Nam Từ Liêm, thành phố Hà Nội |
Tòa nhà hỗn hợp |
8.092 |
34 |
Tòa nhà Hapulico Complex | Số 01, đường Nguyễn Huy Tưởng, phường Thanh Xuân Trung, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội |
Tòa nhà hỗn hợp |
2.333 |
35 |
Tòa Nhà Trung Tâm Truyền Hình Việt Nam | Số 43 Nguyễn Chí Thanh, quận Ba Đình, thành phố Hà Nội |
Tòa nhà văn phòng, Trụ sở |
2.797 |
36 |
Tòa nhà văn phòng PVI Tower | PVI Tower, Phạm Văn Bạch, phường Yên Hòa, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội |
Tòa nhà văn phòng, Trụ sở |
1.326 |
37 |
Tòa nhà Mobifone Yên Hòa | Lô Vp1, phường Yên Hòa, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội |
Tòa nhà văn phòng, Tại sở |
1.482 |
38 |
Tòa tháp văn phòng Indochina | Số 241 đường Xuân Thủy, phường Dịch Vọng Hậu, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội |
Tòa nhà văn phòng, Trụ sở |
1.377 |
39 |
Trung tâm nút mạng viễn thông liên tỉnh khu vực phía Bắc tại Hà Nội | Số 30 Phạm Hùng, phường Mỹ Đình 1, quận Nam Từ Liêm, thành phố Hà Nội |
Tòa nhà văn phòng, Trụ sở |
2.342 |
2. Tỉnh Hà Nam |
||||
40 |
Nhà máy xi măng Bút Sơn thuộc Công ty Cổ phần Xi măng Vicem Bút Sơn | Xã Thanh Sơn, huyện Kim Bảng, tỉnh Hà Nam |
Sản xuất xi măng |
202.517 |
41 |
Nhà máy xi măng Hoàng Long thuộc Công ty Cổ phần Xi măng Hoàng Long | Xã Thanh Nghị, huyện Thanh Liêm, tỉnh Hà Nam |
Sản xuất xi măng |
60.455 |
42 |
Nhà máy xi măng Thành Thăng thuộc Công ty Cổ phần Xi măng Thành Thắng | Xã Thanh Nghị, huyện Thanh Liêm, tỉnh Hà Nam |
Sản xuất xi măng |
47.872 |
43 |
Nhà máy Xi măng Vissai Hà Nam – DC2 thuộc Tập đoàn The Vissai | Xã Thanh Tân, huyện Thanh Liêm, tỉnh Hà Nam |
Sản xuất xi măng |
272.300 |
44 |
Nhà máy Xi măng Xuân Thành thuộc Công ty Cổ phần Xi măng Xuân Thành | Xã Thanh Nghị, huyện Thanh Liêm, tỉnh Hà Nam |
Sản xuất xi măng |
497.664 |
3. Tỉnh Hải Dương |
||||
45 |
Nhà máy Xi măng Hoàng Thạch thuộc Công ty Xi măng Vicem Hoàng Thạch | Thị trấn Minh Tân, huyện Kinh Môn, tỉnh Hải Dương |
Sản xuất xi măng |
55.944 |
46 |
Nhà máy Xi măng Phú Tân thuộc Công ty TNHH Phú Tân | Xã Duy Tân, huyện Kinh Môn, tỉnh Hải Dương |
Sản xuất xi măng |
6.443 |
47 |
Nhà máy Xi măng Phúc Sơn thuộc Công ty Xi măng Phúc Sơn | Thị trấn Phú Thứ, huyện Kinh Môn, tỉnh Hải Dương |
Sản xuất xi măng |
18.243 |
48 |
Nhà máy Xi măng Thành Công 3 thuộc Công ty TNHH sản xuất vật liệu xây dựng Thành Công | Xã Hiệp Sơn, huyện Kinh Môn, tỉnh Hải Dương |
Sản xuất xi măng |
2.120 |
4. Thành phố Hải Phòng |
||||
49 |
Nhà máy Xi măng Chinfon thuộc Công ty Xi măng Chinfon | Thị trấn Minh Đức, huyện Thủy Nguyên, thành phố Hải Phòng |
Sản xuất xi măng |
303.868 |
50 |
Nhà máy xi măng Hải Phòng thuộc Công ty TNHH MTV Vicem Hải Phòng | Thị trần Minh Đức huyện Thủy Nguyên, thành phố Hải Phòng |
Sản xuất xi măng |
141.449 |
5. Tỉnh Ninh Bình |
||||
51 |
Nhà máy Xi măng Vissai Ninh Bình thuộc Tập đoàn The Vissai | Lô C7- cụm công nghiệp Gián Khẩu, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình |
Sản xuất xi măng |
270.889 |
IV. BẮC TRUNG BỘ |
||||
1. Tỉnh Thanh Hóa |
||||
52 |
Nhà máy Xi măng Bỉm Sơn thuộc Công ty Cổ phần Xi măng Bỉm Sơn | Phường Ba Đình, thị xã Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
Sản xuất xi măng |
366.541 |
53 |
Nhà máy Xi măng Long Sơn thuộc Công ty TNHH Long Sơn | Phường Đông Sơn, thị xã Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
Sản xuất xi măng |
400.215 |
54 |
Nhà máy Xi măng Công Thành thuộc Tập đoàn Công Thành | Xã Tân Trường, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa |
Sản xuất xi măng |
304.621 |
55 |
Nhà máy Xi măng Nghi Sơn 2 thuộc Công ty Xi măng Nghi Sơn | Xã Hải Thượng, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa |
Sản xuất xi măng |
427.673 |
56 |
Trung tâm thương mại Vincom Plaza Trần Phú Thanh Hóa | 27 Trần Phú, phường Điện Biên, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
Thương mại dịch vụ |
1.008 |
2. Tỉnh Nghệ An |
||||
57 |
Nhà máy Xi măng Tân Thắng thuộc Công ty Xi măng Tân Thắng | Xã Tân Thắng, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
Sản xuất xi măng |
12.941 |
58 |
Nhà máy Xi măng Sông Lam 1 thuộc Tập đoàn The Vissai | Xã Bài Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An |
Sản xuất xi măng |
367.090 |
59 |
Nhà máy Xi măng Sông Lam 2 thuộc Tập đoàn The Vissai | Huyện Anh Sơn, tỉnh Nghệ An |
Sản xuất xi măng |
79.343 |
60 |
Nhà máy Xi măng Công ty Cổ phần Xi măng Vicem Hoàng Mai | Phường Quỳnh Thiện, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
Sản xuất xi măng |
22.728 |
3. Tỉnh Quảng Bình |
||||
61 |
Nhà máy Xi măng Áng Sơn 1 thuộc Công ty Cổ phần COSEVCO6 | Xã Vạn Ninh, huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình |
Sản xuất xi măng |
10.274 |
62 |
Nhà máy Xi măng Vạn Ninh thuộc Công ty Cổ phần Xi măng Vicem Hải Vân | Xã vạn Ninh, huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình |
Sản xuất xi măng |
56.020 |
63 |
Nhà máy Xi măng Văn hóa thuộc Công ty CP Vật liệu Xây dựng VN | Xã Văn hóa, huyện Tuyên Hóa, tỉnh Quảng Bình |
Sản xuất xi măng |
191.945 |
64 |
Nhà máy Xi măng Sông Gianh thuộc Công ty TNHH MTV xi măng Sông Gianh – Công ty TNHH VLXD xi măng VCM | Xã Tiến Hóa, huyện Tuyên Hóa, tỉnh Quảng Bình |
Sản xuất xi măng |
197.561 |
4. Tỉnh Thừa Thiên Huế |
||||
65 |
Nhà máy Xi măng Đồng Lâm thuộc Công ty Cổ phần Xi măng Đồng Lâm | Xã Phong Xuân, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên Huế |
Sản xuất xi măng |
157.715 |
66 |
Nhà máy Xi măng Luks thuộc Công ty hữu hạn Xi măng Luks (Việt Nam) | Xã Tứ Hạ, huyện Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên Huế |
Sản xuất xi măng |
82.349 |
67 |
Khu nghỉ dưỡng phức hợp Laguna Lăng Cô | Thôn Cù Dù, xã Lộc Vĩnh, huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên Huế |
Tòa nhà hỗn hợp |
1.209 |
V. NAM TRUNG BỘ |
||||
1. Thành phố Đà Nẵng |
||||
68 |
Công ty TNHH Khu du lịch sinh thái biển Bãi Bắc | Khu Du Lịch Sinh Thái Biển Bãi Bắc, phường Thọ Quang, quận Sơn Trà, thành phố Đà Nẵng |
Khách sạn |
1.316 |
69 |
Khách sạn Crowne Plaza Đà Nẵng | Lô Số 8, đường Võ Nguyên Giáp, phường Khuê Mỹ, quận Ngũ Hành Sơn, thành phố Đà Nẵng |
Khách sạn |
2.148 |
70 |
Khu nghi dưỡng Hyatt Regency Da Nang | Số 5, đường Trường Sa, phường Hòa Hải, quận Ngũ Hành Sơn, thành phố Đà Nẵng |
Khách sạn |
1.118 |
2. Tỉnh Quảng Nam |
||||
71 |
Nhà máy Xi măng Thạnh Mỹ 1 thuộc Công ty Cổ phần Xi măng Thạnh Mỹ – ThaiGroup | Thị trấn Thạnh Mỹ, huyện Nam Giang, tỉnh Quảng Nam |
Sản xuất xi măng |
86.022 |
3. Tỉnh Khánh Hòa |
||||
72 |
Trung tâm thương mại Big C Nha Trang | Lô số 4, đường 19/5, khu đô thị Vĩnh Điềm Trung, xã Vĩnh Hiệp, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa |
Thương mại dịch vụ |
1.012 |
73 |
Cảng hàng không Quốc tế Cam Ranh | Phường Cam Nghĩa, thành phố Cam Ranh, tỉnh Khánh Hòa |
Thương mại dịch vụ |
1.238 |
VI. ĐÔNG NAM BỘ |
||||
1. Thành phố Hồ Chí Minh |
||||
74 |
Khách sạn Caravelle | Số 19-23 Công trường Lam Sơn, phường Bến Nghé, quận 8, thành phố Hồ Chí Minh |
Khách sạn |
1.343 |
75 |
Khách sạn Nikko Saigon | Số 235 Nguyễn Văn Cừ, phường Nguyễn Cư Trinh, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh |
Khách sạn |
2.160 |
76 |
Khách sạn Sheraton Sài Gòn | Số 80 Đông Du, phường Bến Nghé, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh |
Khách sạn |
1.362 |
77 |
Khách sạn Park Hyatt Sài Gòn | Số 101 Hai Bà Trưng, phường Bến Nghé, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh |
Khách sạn |
1.136 |
78 |
Khách sạn New World Sài Gòn | Số 76 Lê Lai, phường Bến Thành, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh |
Khách sạn |
1.128 |
79 |
Trung tâm thương mại Aeon Bình Tân | Số 1 đường Số 17A, phường Bình Trị Đông B, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh |
Thương mại dịch vụ |
3.220 |
80 |
Trung tâm thương mại SC Vivo City | Số 1058 Nguyễn Văn Linh, Khu phố 1, phường Tân Phong, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh |
Thương mại dịch vụ |
2.264 |
81 |
Trung tâm thương mại Vạn Hạnh Mall | Số 11 Sư Vạn Hạnh, phường 12, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh |
Thương mại dịch vụ |
2.779 |
82 |
Trung tâm thương mại Hùng Vương Plaza | Số 126 Hùng Vương, phường 12, quận 5, thành phố Hồ Chí Minh |
Thương mại dịch vụ |
1.139 |
83 |
Trung tâm thương mại Lotte Mart GVP | Số 18 Phan Văn Trị, phường 10, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh |
Thương mại dịch vụ |
1.428 |
84 |
Siêu thị Emart – Chi nhánh Gò vấp | Số 366 Phan Văn Trị, phường 5, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh |
Thương mại dịch vụ |
1.240 |
85 |
Trung tâm thương mại Lotte Mart Nam Sài Gòn | Số 469 Nguyễn Hữu Thọ, phường Tân Hưng, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh |
Thương mại dịch vụ |
1.988 |
86 |
Trung tâm thương mại Saigon Centre | Số 67 Lê Lợi, phường Bến Nghé, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh |
Thương mại dịch vụ |
5.075 |
87 |
Trung tâm thương mại Vincom Center Đồng Khởi | Số 72 Lê Thánh Tôn Và 45A Lý Tự Trọng, phường Bến Nghé, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh |
Thương mại dịch vụ |
2.203 |
88 |
Công ty Quản lý và kinh doanh Chợ Bình Điền | Đại Lộ Nguyễn Văn Linh, khu phố 6, phường 7, quận 8, thành phố Hồ Chí Minh |
Thương mại dịch vụ |
2.159 |
89 |
Trung tâm thương mại MM Mega Market An Phú | Khu B, khu đô thị mới An Phú – An Khánh, phường An Phú, quận 2, thành phố Hồ Chí Minh |
Thương mại dịch vụ |
1.557 |
90 |
Trung tâm thương mại Aeon Tân Phú Celadon | Số 30, đường Bờ Bao Tân Thắng, phường Sơn Kỳ, quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh |
Thương mại dịch vụ |
5.805 |
91 |
Trung tâm thương mại Bitexco Financial Tower | Số 2 Hải Triều – 45 Ngô Đức Kế – 36 Hồ Tùng Mậu, phường Bến Nghé, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh |
Tòa nhà hỗn hợp |
2.979 |
92 |
Tòa nhà Times Square | Số 22 – 36 Nguyễn Huệ và 57 – 69F Đồng Khởi, phường Bến Nghé, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh |
Tòa nhà hỗn hợp |
2.299 |
93 |
Trung tâm thương mại Viettel Complex Building | Số 285 Cách Mạng Tháng Tám, phường 12, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh |
Tòa nhà hỗn hợp |
1.469 |
94 |
Trung tâm thương mại Parkson Flemington | Số 184 đường Lê Đại Hành, phường 15, quận 11, thành phố Hồ Chí Minh |
Tòa nhà hỗn hợp |
1.832 |
95 |
Tòa nhà văn phòng Vincom Center Đồng Khởi | Số 72 Lê Thánh Tôn, phường Bến Nghé, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh |
Tòa nhà văn phòng, Trụ sở |
2.203 |
96 |
Tòa nhà văn phòng Pico Plaza | Số 20 đường Cộng Hòa, phường 12, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh |
Tòa nhà văn phòng, Trụ sở |
1.571 |
97 |
Tòa nhà Vietcombank Tower | Số 5 Công Trường Mê Linh, phường Bến Nghé, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh |
Tòa nhà văn phòng, Trụ sở |
1.434 |
2. Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
||||
98 |
Khách sạn The Grand Hồ Tràm | Xã Phước Thuận, huyện Xuyên Mộc, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
Khách sạn |
4.304 |
3. Tỉnh Bình Dương |
||||
99 |
Trung tâm thương mại Aeon Mall Bình Dương Canary | Số 01 Đại Lộ Bình Dương, phường Thuận Giao, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương |
Thương mại dịch vụ |
2.989 |
4. Tỉnh Bình Phước |
||||
100 |
Nhà máy Xi măng Bình Phước thuộc Công ty Cổ phần Xi măng Vicem Hà Tiên 1 | Xã Thanh Lương, huyện Bình Long, tỉnh Bình Phước |
Sản xuất xi măng |
27.028 |
5. Tỉnh Tây Ninh |
||||
101 |
Nhà máy Xi măng Tây Ninh thuộc Công ty CP xi măng FICO Tây Ninh – Tổng Công ty VLXD số 1 | Xã Tân Hòa, huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh |
Sản xuất xi măng |
16.230 |
VII. ĐỒNG BẰNG SÔNG CỬU LONG |
||||
1. Thành phố Cần Thơ |
||||
102 |
Trung tâm thương mại Vincom Xuân Khánh Cần Thơ | Số 209, đường 30/04, phường Xuân Khánh, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ |
Thương mại dịch vụ |
1.302 |
2. Tỉnh Kiên Giang |
||||
103 |
Nhà máy Xi măng Kiên Lương thuộc Công ty Cổ phần Xi măng Vicem Hà Tiên 1 | Thị Trấn Kiên Lương, huyện Kiên Lương, tỉnh Kiên Giang |
Sản xuất xi măng |
234.093 |
104 |
Nhà máy Xi măng Insee thuộc Công ty TNHH Siam City Cement (Việt Nam) | Xã Bình An, huyện Kiên Lương, tỉnh Kiên Giang |
Sản xuất xi măng |
144.658 |
PHỤ LỤC V
DANH MỤC CÁC CƠ SỞ PHÁT THẢI KHÍ NHÀ KÍNH PHẢI THỰC HIỆN KIỂM KÊ KHÍ NHÀ KÍNH NGÀNH TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG
(Kèm theo Quyết định số 01/2022/QĐ-TTg ngày 18 tháng 01 năm 2022 của Thủ tướng Chính phủ)
STT |
Tên cơ sở |
Địa chỉ |
Loại hình hoạt động |
Công suất (tấn/năm) |
I. TÂY BẮC BỘ |
||||
1. Tỉnh Hòa Bình |
||||
1 |
Khu xử lý chất thải rắn Đồng Tâm thuộc Công ty Cổ phần công nghệ cao Hòa Bình | Xã Đồng Tâm, huyện Lạc Thủy, tỉnh Hòa Bình | Đốt chất thải |
73.000 |
II. ĐÔNG BẮC BỘ |
||||
1. Tỉnh Phú Thọ |
||||
2 |
Bãi chôn lấp chất thải công nghiệp Trạm Thản – Công ty TNHH Môi trường Phú Hà | Xã Trạm Thản, huyện Phù Ninh, tỉnh Phú Thọ | Chôn lấp chất thải công nghiệp |
_ |
2. Tỉnh Bắc Giang |
||||
3 |
Bãi chôn lấp rác thải thành phố Bắc Giang | Phường Đa Mai, thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang | Chôn lấp hợp vệ sinh |
54.750 |
3. Tỉnh Quảng Ninh |
||||
4 |
Khu xử lý chất thải rắn xã Vũ Oai, Hòa Bình | Xã Vũ Oai, thôn Hòa Bình, huyện Hoành Bồ, tỉnh Quảng Ninh | Đốt chất thải |
328.500 |
5 |
Khu xử lý rác thải Tràng Lương | Thôn Trung Lương, xã Tràng Lương, thị xã Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh | Đốt chất thải |
73.000 |
6 |
Nhà máy xử lý chất thải rắn Khe Giang | Khu Khe Giang, xã Thượng Yên Công, thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh | Đốt chất thải |
73.000 |
III. ĐỒNG BẰNG SÔNG HỒNG |
||||
1. Thành phố Hà Nội |
||||
7 |
Khu liên hiệp xử lý chất thải rắn Nam Sơn của Công ty TNHH MTV Môi trường đô thị Hà Nội | Chi nhánh Nam Sơn, huyện Sóc Sơn (URENCO8), thành phố Hà Nội | Chôn lấp hợp vệ sinh |
1.825.000 |
8 |
Nhà Máy xử lý chất thải Sơn Tây thuộc Công ty Cổ phần Dịch vụ môi trường Thăng Long | Thôn An Sơn, xã Xuân Sơn, huyện Sơn Tây, thành phố Hà Nội | Đốt chất thải |
255.500 |
9 |
Khu xử lý chất thải Xuân Sơn của – Công ty TNHH MTV Môi trường đô thị Hà Nội | Thị trấn Xuân Sơn, thành phố Hà Nội | Chôn lấp hợp vệ sinh |
182.500 |
10 |
Nhà Máy xử lý rác thải rắn sinh hoạt thuộc Hợp tác xã Thành Công | Thị xã Sơn Tây, thành phố Hà Nội | Đốt chất thải |
91.250 |
2. Tỉnh Bắc Ninh |
||||
11 |
Công ty TNHH Môi trường đô thị Hùng Phát | Xã Phù Lãng, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh | Đốt chất thải |
109.500 |
12 |
Công ty Cổ phần Môi trường Thuận Thành | Xã Ngũ Thái, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh | Đốt chất thải |
73.000 |
3. Tỉnh Hà Nam |
||||
13 |
Công ty Cổ phần Môi trường Thanh Thủy | Thung Đám Gai, xã Thanh Thủy, huyện Thanh Liêm, tỉnh Hà Nam, | Đốt chất thải |
87.600 |
4. Tỉnh Hải Dương |
||||
14 |
Công ty Cổ phần Môi trường APT – Seraphin Hải Dương | Xóm 6, thôn Cổ Chẩm, huyện Thanh Hà, tỉnh Hải Dương | Đốt chất thải, Công nghệ tái chế |
73.000 |
15 |
Công ty Cổ phần quản lý công trình đô thị Hải Dương | Thôn Cổ Chẩm, xã Việt Hồng, huyện Thanh Hà, tỉnh Hải Dương | Chôn lấp hợp vệ sinh, Chế biến phân mùn hữu cơ (compost), Đốt chất thải |
66.795 |
5. Tỉnh Hưng Yên |
||||
16 |
Công ty Cổ phần môi trường đô thị và công nghiệp 11 – Urenco11 | Xã Đại Đồng, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên | Chôn lấp hợp vệ sinh, Đốt chất thải, Công nghệ tái chế |
218.007 |
6. Tỉnh Vĩnh Phúc |
||||
17 |
Bãi tập kết, chôn lấp rác tạm mới thành phố Vĩnh Yên | Khu công nghiệp Khai Quang, thành phố Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc | Chôn lấp hợp vệ sinh |
94.900 |
18 |
Nhà máy xử lý chất thải rắn sinh hoạt bằng phương pháp đốt tiêu hủy thu nhiệt năng | Thị trấn Hợp Hòa, huyện Tam Dương, tỉnh Vĩnh Phúc | Đốt chất thải |
54.750 |
7. Tỉnh Ninh Bình |
||||
19 |
Nhà máy xử lý chất thải rắn Ninh Bình | Thôn 1, xã Đông Sơn, thị xã Tam Điệp, tỉnh Ninh Bình | Chôn lấp hợp vệ sinh |
182.500 |
IV. BẮC TRUNG BỘ |
||||
1 Tỉnh Thanh Hóa |
||||
20 |
Công ty Liên doanh AE Thịnh Toàn | Phường Đông Sơn, thị xã Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa | Đốt chất thải |
182.500 |
21 |
Khu liên hợp xử lý chất thải rắn sinh hoạt thành phố Thanh Hóa và vùng phụ cận – Công ty TNHH MTV Môi trường và Công trình đô thị Thanh Hóa | Thôn Hạnh Phúc, xã Đông Nam, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa | Chôn lấp hợp vệ sinh |
138.700 |
22 |
Nhà máy xử lý rác thái Nghi Sơn – Công ty Cổ phần môi trường Nghi Sơn | Khu kinh tế Nghi Sơn, xã Trường Lâm, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa | Đốt chất thải |
43.800 |
2. Tỉnh Nghệ An |
||||
23 |
Khu liên hợp xử lý chất thải rắn Nghi Yên tại xóm 4, xã Nghi Yên, Nghi Lộc | Xã Nghi Yên, thị trấn Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An | Chôn lấp hợp vệ sinh, Đốt chất thải |
182.500 |
3. Tỉnh Hà Tĩnh |
||||
24 |
Nhà máy Chế biến rác thải sinh hoạt Hoành Sơn | Thôn Nam Xuân Sơn, xã Kỳ Tân, huyện Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh | Đốt chất thải |
87.600 |
25 |
Nhà máy Chế biến phân hữu cơ từ rác thải sinh hoạt | Xã Cẩm Quan, huyện Cẩm Xuyên, tỉnh Hà Tĩnh | Chế biến phân mùn hữu cơ (compost), Đốt chất thải |
73.000 |
26 |
Nhà máy Chế biến phân hữu cơ từ rác thải | Thôn Thiện Nộ, huyện Cẩm Xuyên, tỉnh Hà Tĩnh | Chôn lấp hợp vệ sinh, Chế biến phân mùn hữu cơ (compost), Đốt chất thải |
73.000 |
4. Tỉnh Quảng Bình |
||||
27 |
Công ty TNHH phát triển dự án Việt Nam – Nhà máy phân loại xử lý chất thải rắn, sản xuất điện và phân bón khoáng hữu cơ | Xã Lý Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình | Chế biến phân mùn hữu cơ (compost) |
89.425 |
28 |
Công ty Cổ phần môi trường và phát triển đô thị Quảng Bình | Xã Lý Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình | Chôn lấp hợp vệ sinh |
73.000 |
5. Tỉnh Thừa Thiên Huế |
||||
29 |
Công ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Huế – Khu xử lý chất thải Thủy Phương | Phường Thủy Phương, thị xã Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên Huế | Chôn lấp hợp vệ sinh, Đốt chất thải |
91.250 |
30 |
Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Tâm Sinh Nghĩa – Nhà máy xử lý rác Thủy Phương | Tổ 12, phường Thủy Phương, thị xã Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên Huế | Chế biến phân mùn hữu cơ (compost) |
73.000 |
V. NAM TRUNG BỘ |
||||
1. Thành phố Đà Nẵng |
||||
31 |
Khu xử lý chất thải rắn Khánh Sơn | Tổ 70, phường Hòa Khánh Nam, quận Liên Chiểu, thành phố Đà Nẵng | Xử lý chất thải rắn |
400.000 |
2. Tỉnh Quảng Nam |
||||
32 |
Công ty Cổ phần Môi trường đô thị Quảng Nam – Khu xử lý rác thải Tam Xuân 2 | Thôn Bích Sơn, xã Tam Xuân 2, huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | Chôn lấp hợp vệ sinh |
109.500 |
33 |
Khu chứa và xử lý rác Đại Hiệp | Khu Hòa Đông, thị trấn Ai Nghĩa, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam | Chôn lấp chất thải |
– |
3. Tỉnh Quảng Ngãi |
||||
34 |
Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển xây dựng Miền Bắc – Nhà máy xử lý rác thải sinh hoạt tại xã Nghĩa Kỳ, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi | Thôn An Hội Nam 2, xã Nghĩa Kỳ, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi | Chôn lấp hợp vệ sinh, Chế biến phân mùn hữu cơ (compost), Đốt chất thải, Công nghệ tái chế |
91.250 |
4. Tỉnh Ninh Thuận |
||||
35 |
Nhà máy xử lý rác thải Công ty TNHH Xây dựng Thương Mại và Sản xuất Nam Thành | Thôn Kiền Kiền, xã Lợi Hải, huyện Thuận Bắc, tỉnh Ninh Thuận | Chôn lấp hợp vệ sinh, Chôn lấp không hợp vệ sinh, Chế biến phân mùn hữu cơ (compost), Đốt chất thải, Công nghệ tái chế |
127.750 |
5. Tỉnh Bình Thuận |
||||
36 |
Nhà máy xử lý rác thải Thành phố Phan Thiết của Công ty TNHH Nhật Hoàng | Xã Tiến Thành, thành phố Phan Thiết và xã Hàm Mỹ, huyện Hàm Thuận Nam, tỉnh Bình Thuận | Chế biến phân mùn hữu cơ (compost), Đốt chất thải, Công nghệ tái chế |
146.000 |
37 |
Bãi rác Bình Tú | Xã Tiến Thành, thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận | Chôn lấp không hợp vệ sinh |
124.100 |
38 |
Khu liên hiệp xử lý chất thải sinh hoạt, chất thải công nghiệp và sản phẩm phân hữu cơ thị xã La Gi | Thôn Tân Lý, xã Tân Bình, huyện La Gi, tỉnh Bình Thuận | Chế biến phân mùn hữu cơ (compost), Đốt chất thải, Công nghệ tái chế |
73.000 |
VI. TÂY NGUYÊN |
||||
1. Tỉnh Kon Tum |
||||
39 |
Công ty TNHH Song Nguyên | Thôn Thanh Trung, phường Ngô Mây, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum | Chế biến phân mùn hữu cơ (compost) |
87.600 |
2. Tỉnh Đắk Lắk |
||||
40 |
Công ty TNHH MTV Đô thị và Môi trường Đắk Lắk | Số 01 Đào Duy Từ, phường Thống Nhất, thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk | Chôn lấp hợp vệ sinh |
87.600 |
41 |
Bãi chôn lấp chất thải rắn Hòa Phú – Công ty CP Đô thị và Môi trường Đắk Lắk | Xã Hòa Phú, thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk | Chôn lấp chất thải rắn |
98.719 |
3. Tỉnh Lâm Đồng |
||||
42 |
Nhà máy xử lý chất thải rắn thành phố Đà Lạt | Xã Xuân Trường, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng |
73.000 |
|
VII. ĐÔNG NAM BỘ |
||||
1. Thành phố Hồ Chí Minh |
||||
43 |
Khu liên hiệp xử lý chất thải rắn Phước Hiệp | Khu liên hợp xử lý chất thải rắn Phước Hiệp, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh | Chôn lấp hợp vệ sinh |
3.650.000 |
44 |
Khu liên hợp xử lý chất thải Đa Phước của Công ty Trách nhiệm Hữu hạn xử lý chất thải VN | Xã Đa Phước, quận Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh | Chôn lấp không hợp vệ sinh, Chế biến phân mùn hữu cơ (compost) |
3.650.000 |
45 |
Khu liên hợp xử lý chất thải rắn Tây Bắc thuộc Công ty Cổ phần Vietstar | Xã Thái Mỹ, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh | Chế biến phân mùn hữu cơ (compost), Công nghệ tái chế |
459.900 |
46 |
Khu liên hợp xử lý chất thải Tây Bắc, Công ty Cổ phần đầu tư phát triển Tâm Sinh Nghĩa | Xã Thái Mỹ, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh | Đốt chất thải |
365.000 |
2. Tỉnh Bình Dương |
||||
47 |
Khu xử lý chất thải – Công ty TNHH MTV Cấp thoát nước – Môi trường Bình Dương | Ấp 1, xã Chánh Phú Hòa, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương | Chôn lấp hợp vệ sinh, Chôn lấp không hợp vệ sinh, Chế biến phân mùn hữu cơ (compost) |
438.000 |
3. Tỉnh Đồng Nai |
||||
48 |
Nhà máy xử lý rác thải Túc Trưng | Xã Túc Trưng, huyện Định Quán, tỉnh Đồng Nai, | Chế biến phân mùn hữu cơ (compost) |
89.425 |
49 |
Khu xử lý chất thải rắn sinh hoạt và công nghiệp tại Vĩnh Tân – Công ty CP môi trường Sonadezi | Xã Vĩnh Tân, huyện Vĩnh Cửu, tỉnh Đồng Nai | Xử lý chất thải rắn sinh hoạt và công nghiệp |
91.980 |
50 |
Khu xử lý chất thải Quang Trung – Công ty CP dịch vụ Sonadezi | Xã Quang Trung, huyện Thống Nhất, tỉnh Đồng Nai | Xử lý chất thải |
458.805 |
51 |
Khu liên hiệp xử lý chất thải rắn sinh hoạt công nghiệp nguy hại – Công ty TNHH Thương mại Dịch vụ Phúc Thiên Long | Xã Bàu Cạn, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai | Xử lý chất thải rắn sinh hoạt công nghiệp nguy hại |
18.615 |
4. Tỉnh Tây Ninh |
||||
52 |
Khu liên hợp xử lý chất thải rắn Thạnh Đức | Xã Thạnh Đức, huyện Gò Dầu, tỉnh Tây Ninh | Chế biến phân mùn hữu cơ (compost), Đốt chất thải |
109.500 |
53 |
Khu xử lý Tân Hưng | Xã Tân Hưng, huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh | Chế biến phân mùn hữu cơ (compost), Đốt chất thải |
109.500 |
54 |
Khu xử lý rác thải Long Phước | Xã Long Phước, huyện Bến Cầu, tỉnh Tây Ninh | Xử lý rác thải |
73.000 |
VIII. ĐỒNG BẰNG SÔNG CỬU LONG |
||||
1. Tỉnh An Giang |
||||
55 |
Nhà máy xử lý rác thải sinh hoạt thuộc khu liên hợp xử lý chất thải rắn xã Bình Hòa, huyện Châu Thành | Xã Bình Hòa, huyện Châu Thành, tỉnh An Giang | Đốt chất thải |
109.500 |
56 |
Hố chôn lấp hợp vệ sinh (giai đoạn 2) thuộc Khu liên hợp xử lý chất thải rắn xã Bình Hòa, huyện Châu Thành | Xã Bình Hòa, huyện Châu Thành, tỉnh An Giang | Chôn lấp hợp vệ sinh |
89.425 |
57 |
Hố chôn lấp rác hợp vệ sinh – Khu xử lý chất thải rắn cụm Long Xuyên, huyện Châu Thành | Xã Bình Hòa, huyện Châu Thành, tỉnh An Giang | Chôn lấp hợp vệ sinh |
89.425 |
58 |
Hố chôn lấp hợp vệ sinh thuộc Khu xử lý rác thải Kênh 10 | Xã Vĩnh Tế, thành phố Châu Đốc, tỉnh An Giang | Chôn lấp hợp vệ sinh |
73.000 |
59 |
Hố chôn lấp hợp vệ sinh thuộc khu hạ tầng xử lý rác thải xã Phú Thạnh, huyện Phú Tân | Xã Phú Thạnh, huyện Phú Tân, tỉnh An Giang | Chôn lấp hợp vệ sinh |
73.000 |
2. Tỉnh Bến Tre |
||||
60 |
Nhà máy xử lý rác thải Bến Tre | Xã Hữu Định, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre | Chôn lấp không hợp vệ sinh, Chế biến phân mùn hữu cơ (compost), Đốt chất thải |
73.000 |
3. Tỉnh Cà Mau |
||||
61 |
Nhà máy xử lý rác thải thành phố Cà Mau | Phường Tân Xuyên, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau | Chôn lấp không hợp vệ sinh, Đốt chất thải, Công nghệ tái chế |
73.000 |
4. Thành phố Cần Thơ |
||||
62 |
Khu xử lý chất thải rắn quận Ô Môn – Công ty TNHH MTV Ecotech Cần Thơ | Phường Phước Thới, quận Ô Môn, thành phố Cần Thơ | Đốt chất thải |
260.610 |
63 |
Khu xử lý chất thải rắn Cần Thơ (EB) | Xã Trường Xuân, huyện Thới Lai, thành phố Cần Thơ | Đốt chất thải, Công nghệ tái chế |
146.000 |
|
|
|||
64 |
Nhà máy xử lý rác Đập Đá – Công ty Cổ phần môi trường Cửu Long | Ấp Mỹ Đông 4, xã Mỹ Thọ, huyện Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp | Đốt chất thải, Công nghệ tái chế |
87.600 |
65 |
Nhà máy xử lý rác thải và sản xuất phân bón hữu cơ vi sinh Gia Bình Hồng Ngự | Xã Bình Thạnh, thị xã Hồng Ngự, tỉnh Đồng Tháp | Chôn lấp hợp vệ sinh, Chôn lấp không hợp vệ sinh |
54.750 |
5. Tỉnh Hậu Giang |
||||
66 |
Nhà máy điện rác Hậu Giang | Xã Hòa An, huyện Phụng Hiệp, tỉnh Hậu Giang | Chôn lấp hợp vệ sinh, Đốt chất thải |
71.175 |
6. Tỉnh Kiên Giang |
||||
67 |
Bãi rác thải xã Cửa Dương, thành phố Phú Quốc | Ấp Lang Ông, xã Cửa Dương, thành phố Phú Quốc, tỉnh Kiên Giang | Chôn lấp hợp vệ sinh, Chôn lấp không hợp vệ sinh, Đốt chất thải |
109.500 |
68 |
Nhà máy xử lý rác Toàn Cầu | Ấp Bãi Bổn, xã Hàm Ninh, thành phố Phú Quốc, tỉnh Kiên Giang |
73.000 |
|
69 |
Công ty Cổ phần Đầu tư – Phát triển Tâm Sinh Nghĩa | Số 1/74, Ấp Mỹ Hưng, xã Mỹ Lâm, huyện Hòn Đất, tỉnh Kiên Giang | Đốt chất thải |
73.000 |
70 |
Nhà máy xử lý rác thành phố Rạch Giá – Kiên Giang – Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Tâm Sinh Nghĩa | Thị trấn Sóc Sơn, huyện Hòn Đất, tỉnh Kiên Giang | Xử lý rác |
73.000 |
7. Tỉnh Long An |
||||
71 |
Nhà máy xử lý rác Thạnh Hóa – Long An của Công ty Tâm Sinh Nghĩa | Ấp 3, xã Tân Đông, huyện Thạnh Hóa, tỉnh Long An | Chế biến phân mùn hữu cơ (compost), Đốt chất thải, Công nghệ tái chế |
146.000 |
8. Tỉnh Sóc Trăng |
||||
72 |
Nhà máy xử lý chất thải rắn thành phố Sóc Trăng và các vùng lân cận thuộc tỉnh Sóc Trăng | Thành phố Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng | Chôn lấp hợp vệ sinh, Chế biến phân mùn hữu cơ (compost), Công nghệ tái chế |
58.400 |
9. Tỉnh Tiền Giang |
||||
73 |
Bãi rác Tân Lập 1, huyện Tân Phước, tỉnh Tiền Giang | Xã Tân Lập 1, huyện Tân Phước, tỉnh Tiền Giang | Chôn lấp không hợp vệ sinh |
127.750 |
10. Tỉnh Vĩnh Long |
||||
74 |
Nhà máy xử lý rác thải Phương Thảo (CNC) | Xã Hòa Phú, huyện Long Hồ, tỉnh Vĩnh Long | Đốt chất thải |
73.000 |
75 |
Bãi rác chôn lấp hợp vệ sinh số 3 – Vĩnh Long | Ấp Phú Hưng, xã Hòa Phú, huyện Long Hồ, tỉnh Vĩnh Long | Chôn lấp hợp vệ sinh |
127.750 |
76 |
Bãi trung chuyển rác huyện Trà Ôn – Vĩnh Long | Huyện Trà Ôn, tỉnh Vĩnh Long | Chôn lấp không hợp vệ sinh |
54.750 |