Ngoại tình có bị tước quyền nuôi con không? Khi nào bị tước quyền nuôi con

Ngoại tình có bị tước quyền nuôi con theo quy định Luật Hôn nhân và gia đình 2014. Trong cuộc sống hôn nhân, việc ngoại tình luôn là mối lo ngại và áp lực lớn đối với nhiều gia đình. Một khi sự ngoại tình đã xảy ra, hậu quả xấu xa có thể lan tỏa không chỉ đến mối quan hệ vợ chồng mà còn đến con cái.

Vậy ngoại tình có bị tước quyền nuôi con không? Khi nào bị tước quyền nuôi con? Cách giành quyền nuôi con khi vợ hoặc chồng ngoại tình? Mọi vướng mắc của các bạn liên quan đến vấn đề trên sẽ được chúng tôi giải đáp qua bài viết dưới đây. Nếu bạn có bất kỳ vướng mắc liên quan vui lòng kết nối trực tiếp đến với Luật sư Tổng Đài Pháp Luật thông qua số hotline 1900.6174 để được tư vấn kịp thời và nhanh chóng nhất!

>>> Liên hệ 1900.6174 để đặt lịch hẹn với chuyên viên giàu kinh nghiệm

Ngoại tình là gì?

Hiểu theo một cách đơn giản, ngoại tình là hành động của một trong hai người trong một mối quan hệ hôn nhân, khi họ tham gia vào tình cảm hoặc quan hệ tình dục với một người khác, không phải vợ hoặc chồng mà pháp luật công nhận.

Ngoại tình không chỉ là hành động lừa dối, mà còn là một hành vi bị xã hội lên án. Hai từ “ngoại tình” thể hiện sự phản bội và thiếu trung thành. Ngoại tình có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau. Một số người có thể biện minh rằng nó là do hoàn cảnh hoặc do không còn tình cảm với đối phương nữa.

ngoai-tinh-co-bi-tuoc-quyen-nuoi-con-khai-niem

Đối với những người đã có gia đình và con cái, hành vi ngoại tình không chỉ ảnh hưởng đến hai người trong mối quan hệ mà còn gây tổn thương và hậu quả cho những người thứ ba và đặc biệt là con cái.

Trong mọi tình huống, ngoại tình không chỉ là vấn đề của hai người hay những người liên quan mà còn là một vấn đề xã hội, đòi hỏi sự chân thành, trách nhiệm và sự hiểu biết đến tất cả các bên liên quan.

>>> Ngoại tình có bị tước quyền nuôi con không? Liên hệ 1900.6174 để đặt lịch hẹn với chuyên viên giàu kinh nghiệm

Quy định về quyền nuôi dưỡng, chăm sóc con cái?

Quy định về quyền nuôi dưỡng và chăm sóc con được quy định rõ trong Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014, đặc biệt là tại Điều 71.

Theo Khoản 1 Điều 71, cha mẹ có nghĩa vụ và quyền ngang nhau trong việc chăm sóc, nuôi dưỡng con chưa thành niên, con đã thành niên mất năng lực hành vi dân sự hoặc không có khả năng lao động và không có tài sản để tự nuôi mình. Quy định này không phụ thuộc vào việc cha mẹ còn sống chung như vợ chồng hay đã ly hôn, chấm dứt quan hệ vợ chồng, hoặc sống chung như vợ chồng mà không đăng ký kết hôn.

Khoản 1 Điều 81 nêu rõ rằng sau khi ly hôn, cha mẹ vẫn giữ quyền và nghĩa vụ trông nom, chăm sóc, nuôi dưỡng, giáo dục con chưa thành niên hoặc con đã thành niên mất năng lực hành vi dân sự, không có khả năng lao động và không có tài sản để tự nuôi mình.

Khoản 1 Điều 14 quy định rằng việc sống chung như vợ chồng mà không đăng ký kết hôn không làm phát sinh quyền, nghĩa vụ giữa vợ và chồng, nhưng quyền và nghĩa vụ đối với con vẫn được giải quyết theo quy định của pháp luật.

Tóm lại, khi hai người không còn chung sống với nhau thì cha và mẹ vẫn phải thực hiện nghĩa vụ chăm, trông con, nuôi con, giáo dục con khi con chưa đủ tuổi thành niên; con đã đủ tuổi vị thành niên nhưng mất nhưng mất năng lực hành vi dân sự, không có khả năng lao động và không có tài sản để nuôi bản thân. Chỉ có trong một số trường hợp nhất định, cha mẹ mới được phép tranh giành quyền nuôi con khi ly hôn theo đúng quy định pháp luật.

Quy định về quyền nuôi dưỡng và chăm sóc con trong Luật Hôn nhân và Gia đình 2014 là một phần quan trọng của hệ thống pháp luật gia đình, đảm bảo quyền lợi và sự phát triển của trẻ em trong mọi hoàn cảnh gia đình.

>>> Xem thêm: Luật Sư Tư Vấn Luật Hôn Nhân Gia Đình Trực Tuyến Miễn Phí 24/7

Ngoại tình có bị tước quyền nuôi con không?

Trong xã hội hiện nay, vấn đề ngoại tình không còn là điều hiếm gặp và thường xuyên trở thành nguyên nhân dẫn đến sự tan vỡ của các mối quan hệ hôn nhân. Tuy nhiên, theo quy định pháp luật, hành vi ngoại tình của vợ hoặc chồng không ảnh hưởng trực tiếp đến quyền nuôi con của một trong hai bên khi ly hôn.

Theo Điều 81 của Luật Hôn nhân và Gia đình, cha mẹ vẫn giữ quyền và nghĩa vụ trông nom, chăm sóc, nuôi dưỡng, giáo dục con sau khi ly hôn, không phụ thuộc vào tình trạng hôn nhân hay việc ngoại tình của một trong hai bên.

Trong trường hợp vợ chồng không thỏa thuận về việc nuôi con, Tòa án sẽ quyết định căn cứ dựa theo yếu tổ sau:

– Đối với trẻ đủ 7 tuổi trở lên: Tòa án sẽ căn cứ dựa trên nguyện vọng của con 

– Đối với trẻ từ đủ 3 tuổi – dưới 7 tuổi: Toà án căn cứ vào quyền lợi về mọi mặt bao gồm điều kiện kinh tế, chỗ ở hiện tại, khả năng đảm bảo về mặt tinh thần đối với trẻ nhỏ

– Đối với trẻ dưới 36 tháng, thường được giao cho mẹ trực tiếp nuôi, trừ khi mẹ không đủ điều kiện hoặc có thoả thuận khác phù hợp với lợi ích của con.

Từ quy định trên, ngoại tình không là căn cứ chính trong việc quyết định quyền nuôi con. Hành vi ngoại tình của một trong hai bên thường chỉ là một trong những yếu tố trong quá trình giải quyết ly hôn, không phải là căn cứ chính để quyết định về quyền nuôi con.

Trong việc quyết định quyền nuôi con sau ly hôn, pháp luật quy định rõ ràng và căn cứ vào quyền lợi của con, không phụ thuộc vào việc một trong hai bên có hành vi ngoại tình hay không.

>>> Ngoại tình có bị tước quyền nuôi con không? Khi nào bị tước quyền nuôi con? Gọi ngay 1900.6174

Trong trường hợp nào thì cha mẹ có thể bị tước quyền nuôi con?

Trong việc quyết định về quyền nuôi con, căn cứ để Toà án tước quyền nuôi con của cha mẹ được quy định chi tiết dưới đây.

Theo Điều 85 của Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, cha mẹ có thể bị tước quyền nuôi con nếu họ có các hành vi sau:

a) Bị kết án về các tội liên quan đến tính mạng, sức khỏe, danh dự của con, hoặc vi phạm nghiêm trọng nghĩa vụ chăm sóc, nuôi dưỡng, giáo dục con một cách cố ý.

b) Phá hủy tài sản của con.

c) Thể hiện lối sống không lành mạnh, không phù hợp với việc nuôi dưỡng con.

d) Thúc đẩy, ép buộc con thực hiện các hành vi vi phạm pháp luật hoặc đạo đức xã hội.

Từ đó, Tòa án có thể ra quyết định hạn chế quyền của cha mẹ đối với con chưa thành niên từ 1 đến 5 năm, hoặc giao người khác hoặc cơ quan quản lý nhà nước đại diện cho con.Bên cạnh đó, Tòa án có thể xem xét việc rút ngắn hoặc kéo dài thời hạn hạn chế quyền của cha mẹ tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể.

Cha mẹ sẽ bị hạn chế quyền đối với con chưa thành niên nếu họ có các hành vi vi phạm đạo đức, pháp luật hoặc gây hại đến tính mạng, sức khỏe của con. Tuy nhiên, quyết định cuối cùng về việc tước quyền nuôi con sẽ do Tòa án quyết định dựa trên từng trường hợp cụ thể.

ngoai-tinh-co-bi-tuoc-quyen-nuoi-con-cu-the

>>> Ngoại tình có bị tước quyền nuôi con không? Ngoại tình bị xử phạt như thế nào? Gọi ngay 1900.6174

Cơ chế xử phạt đối với hành vi ngoại tình

Hành vi ngoại tình, khi một người đang có vợ hoặc chồng lại chung sống với người khác như vợ chồng, không chỉ là vi phạm đạo đức mà còn vi phạm pháp luật. Trong trường hợp này, hình phạt có thể từ mức phạt tiền đến truy cứu trách nhiệm hình sự.

Xử lý vi phạm hành chính

Hành vi ngoại tình, khi một người đã có vợ hoặc chồng lại kết hôn hoặc chung sống như vợ chồng với người khác, là vi phạm đạo đức và pháp luật. Tuy nhiên, xử lý vi phạm hành chính đối với hành vi này được quy định cụ thể trong Nghị định 82/2020/NĐ-CP.

Theo Khoản 1 Điều 59 của Nghị định 82/2020/NĐ-CP, người ngoại tình có thể bị phạt tiền từ 3.000.000 đồng đến 5.000.000 đồng. Cụ thể, hành vi bao gồm:

   – Kết hôn với người khác mà mình biết rõ là người đang có vợ hoặc đang có chồng trong khi mình đang có vợ hoặc đang có chồng hoặc chưa có vợ hoặc chưa có chồng

   – Chung sống như vợ chồng với người khác khi đang có vợ hoặc chồng.

Mức phạt tiền từ 3.000.000 đồng đến 5.000.000 đồng được xác định dựa trên tính chất nghiêm trọng của hành vi vi phạm. Mức phạt này nhằm vào việc kỷ luật và cảnh báo đối với người vi phạm.

Quy định về xử lý vi phạm hành chính đối với hành vi ngoại tình trong Nghị định 82/2020/NĐ-CP đã đề ra mức phạt tiền từ 3.000.000 đồng đến 5.000.000 đồng cho những hành vi kết hôn hoặc chung sống như vợ chồng với người khác khi đang có vợ hoặc chồng. Điều này nhấn mạnh sự nghiêm túc của việc vi phạm và mong muốn ngăn chặn hành vi này trong xã hội.

Truy cứu trách nhiệm hình sự

Hành vi ngoại tình, khi một người đang có vợ hoặc đang có chồng hoặc chưa có vợ hoặc chưa có chồng kết hôn hoặc chung sống như vợ chồng với người khác mà mình biết rõ là người đang có vợ hoặc đang có chồng trong, không chỉ là vi phạm đạo đức mà còn là vi phạm pháp luật. Quy định về truy cứu trách nhiệm hình sự đối với hành vi này được ràng buộc bởi Điều 182 của Bộ luật hình sự.

Theo Điều 182 của Bộ luật hình sự, người có hành vi ngoại tình có thể bị xử phạt hình sự theo hai trường hợp cụ thể:

   – Nếu hành vi của họ dẫn đến việc ly hôn hoặc nếu họ bị xử phạt vi phạm hành chính về hành vi ngoại tình và vẫn tiếp tục vi phạm, họ có thể bị phạt cảnh cáo, phạt cải tạo không giam giữ đến 01 năm hoặc phạt tù từ 03 tháng đến 01 năm.

   – Trong các trường hợp nghiêm trọng hơn, nếu hành vi ngoại tình dẫn đến việc tự sát của vợ, chồng hoặc con của một trong hai bên, hoặc nếu đã có quyết định của Tòa án hủy kết hôn hoặc buộc phải chấm dứt việc chung sống như vợ chồng mà vẫn duy trì quan hệ, họ có thể bị phạt tù từ 06 tháng đến 03 năm.

Quy định về truy cứu trách nhiệm hình sự đối với hành vi ngoại tình trong Bộ luật hình sự đã đề ra các biện pháp xử lý phù hợp với tính chất và mức độ của vi phạm. Những hành vi này không chỉ gây tổn thương cho gia đình mà còn đe dọa đến ổn định xã hội, vì vậy cần có những biện pháp quản lý và xử lý mạnh mẽ để ngăn chặn và đối phó với chúng.

>>> Xem thêm: Tư vấn ly hôn đơn phương – Tổng đài tư vấn trực tuyến 24/7

Bằng chứng ngoại tình hợp pháp

Bằng chứng ngoại tình là các dấu hiệu, thông tin hoặc tài liệu chứng minh rằng một người đang có mối quan hệ tình cảm hoặc sống chung với người khác như vợ chồng, thường được thu thập thông qua tin nhắn, bản ghi âm, hình ảnh và có thể do người thứ ba thu thập.

Điều 93 của Bộ luật tố tụng dân sự 2015 quy định rằng chỉ những bằng chứng thỏa mãn các điều kiện nhất định mới được coi là hợp pháp và được chấp nhận trong tòa án.

Các điều kiện để bằng chứng được coi là hợp pháp:

   – Bằng chứng phải có tính thực tế và được thu thập theo quy định của pháp luật.

   – Phải là những tài liệu hoặc thông tin có thật và không bị tạo dựng, làm giả.

   – Bằng chứng phải được sử dụng để xác định các tình tiết quan trọng trong vụ án và phải được chấp nhận bởi tòa án.

Nếu bằng chứng được coi là không hợp pháp, nó sẽ bị bác bỏ và người giao nộp có thể phải chịu trách nhiệm pháp lý.

Trong thực tế, việc thu thập chứng cứ ngoại tình là một quá trình đầy khó khăn, đòi hỏi tuân thủ nghiêm ngặt các quy định pháp luật và tính minh bạch.

– Tuân thủ pháp luật: Mọi chứng cứ thu thập được phải tuân thủ theo quy định của Luật Tố tụng hình sự và các quy định pháp luật liên quan khác. Việc không tuân thủ có thể làm mất tính hợp pháp và uy tín của bằng chứng.

– Tính chân thực và chính xác: Chứng cứ ngoại tình phải được chứng minh là chân thực và chính xác, không được dựng lên hay làm giả. Điều này đòi hỏi sự cẩn trọng trong quá trình thu thập và bảo quản thông tin.

Các loại chứng cứ ngoại tình:

– Hình ảnh, tin nhắn, bằng ghi hình: Những bằng chứng này thường ghi lại những hành vi thân mật giữa người liên quan và người thứ ba. Để được chấp nhận, chúng cần phải minh chứng rõ ràng và đầy đủ.

– Kết quả giám định ADN: Kết quả này có thể chứng minh việc có con riêng của người ngoại tình. Đây là một chứng cứ quan trọng trong các vụ tranh chấp liên quan đến quyền lợi của con cái.

– Lời khai của người liên quan: Lời khai của người có hành vi ngoại tình hoặc của người thứ ba có thể được coi là bằng chứng hợp lệ, nhưng cần được xem xét kỹ lưỡng và chứng minh tính đáng tin cậy của thông tin.

– Ghi âm đối chất: Đây là một cách để thu thập chứng cứ từ người liên quan, tuy nhiên, cần phải đảm bảo tính hợp pháp và không xâm phạm vào quyền riêng tư.

Việc thu thập chứng cứ ngoại tình không chỉ đòi hỏi sự cẩn trọng và minh bạch mà còn cần phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy định pháp luật. Điều này đảm bảo tính chân thực và đáng tin cậy của bằng chứng trong quá trình giải quyết các tranh chấp và vụ án.

Tóm lại, bằng chứng ngoại tình là một phần quan trọng trong quá trình giải quyết các vụ án liên quan đến hôn nhân. Để đảm bảo tính chính xác và hợp pháp của bằng chứng, việc tuân thủ quy định pháp luật và đảm bảo tính thực tế của thông tin là rất quan trọng.

>>> Ngoại tình có bị tước quyền nuôi con không? Cách giành quyền nuôi con khi ngoại tình? Gọi ngay 1900.6174

Cách giành quyền nuôi con khi vợ hoặc chồng ngoại tình

Trong tình huống khi một người chồng hoặc vợ muốn giành quyền nuôi con sau khi ly hôn với người ngoại tình, việc này đòi hỏi phải có sự chuẩn bị kỹ lưỡng và cung cấp đủ bằng chứng cho Tòa án. Dưới đây là quy trình cụ thể để giành quyền nuôi con trong tình huống này.

– Đơn xin giành quyền nuôi con: Đầu tiên, người muốn giành quyền nuôi con cần phải nộp đơn đề nghị cho Tòa án.

– Bằng chứng về hành vi ngoại tình: Từ đó, cần cung cấp các bằng chứng, chứng cứ về hành vi ngoại tình của vợ hoặc chồng, bao gồm hình ảnh, âm thanh, video và các bằng chứng khác có thể chứng minh được hành vi này.

– Bằng chứng về khả năng nuôi con: Cũng cần cung cấp tài liệu chứng minh bản thân có đủ điều kiện về kinh tế, tinh thần để nuôi con, bao gồm trình độ học vấn, thu nhập, điều kiện sống ổn định, đạo đức và ứng xử.

– Quyết định của Tòa án: Tòa án sẽ xem xét tất cả các bằng chứng và thông tin được cung cấp để quyết định quyền nuôi con thuộc về ai. Việc này sẽ dựa trên lợi ích và điều kiện phát triển tốt nhất cho con.

Quá trình giành quyền nuôi con khi vợ hoặc chồng ngoại tình đòi hỏi sự chuẩn bị cẩn thận và cung cấp đầy đủ bằng chứng cho Tòa án. Vì vậy, để đảm bảo có cơ hội giành quyền nuôi con cao hơn hãy liên hệ với chúng tôi qua số điện thoại 1900.6174. Đội ngũ luật sư có chuyên môn cao trong ngành, có kinh ngiệm hơn 10 năm giải quyết rất nhiều vụ  án nuôi con. Chúng tôi đảm bảo bạn sẽ thành công dành quyền nuôi con. Hãy liên hệ ngay với luật sư của chúng tôi qua số điện thoại 1900.6174 để được tư vấn, hỗ trợ nhanh nhất. 

ngoai-tinh-co-bi-tuoc-quyen-nuoi-con-luu-y

>>> Liên hệ Luật sư tư vấn về chủ đề ngoại tình có bị tước quyền nuôi con nhanh chóng và chính xác nhất, liên hệ ngay 1900.6174

Trên đây là giải đáp của luật sư cho câu ngoại tình có bị tước quyền nuôi con?Nếu anh, chị và các bạn còn thắc mắc về vấn đề này hay cần được giải đáp thêm những vấn đề có liên quan, hãy nhấc máy và gọi ngay đến đường dây nóng 1900.6174  được luật sư Tổng Đài Pháp Luật tư vấn miễn phí và nhanh chóng và kịp thời nhất!

Liên hệ với chúng tôi

Dịch vụ Luật sư ⭐️ Chuyên nghiệp: Dành cho cá nhân – gia đình – doanh nghiệp
Dịch vụ xử lý nợ xấu, nợ khó đòi ⭐️ Đúng pháp luật – Uy tín
Dịch vụ ly hôn ⭐️ Nhanh – Trọn gói – Giải quyết trong ngày
Dịch vụ Luật sư riêng ⭐️ Uy tín: Dành cho cá nhân – gia đình – doanh nghiệp
Dịch vụ Luật sư Hình sự ⭐️ Nhanh chóng – Hiệu quả
Dịch vụ Luật sư tranh tụng ⭐️ Giỏi – Uy tín – Nhận toàn bộ vụ việc
Dịch vụ Luật sư doanh nghiệp ⭐️ Tư vấn thường xuyên cho doanh nghiệp