Quyền từ chối ly hôn được áp dụng khi nào?

Quyền từ chối ly hôn là một trong những quyền được quy định trong Luật Hôn nhân và gia đình. Vậy pháp luật quy định gì về quyền từ chối ly hôn? Quyền từ chối ly hôn được áp dụng khi nào? Phải làm gì khi chồng không muốn ly hôn?

Tất cả những câu hỏi trên sẽ được Tổng Đài Pháp Luật giải đáp chi tiết trong bài viết dưới đây.

Trong quá trình tìm hiểu, nếu bạn còn có bất kỳ câu hỏi nào, vui lòng nhấc máy và liên hệ ngay tới hotline 1900.6174 để được đội ngũ Luật sư giải đáp nhanh chóng!

>>> Luật sư tư vấn miễn phí về quyền từ chối ly, gọi ngay 1900.6174 

Quyền từ chối ly hôn được áp dụng trong những trường hợp nào?


Quyền từ chối ly hôn là một yếu tố quan trọng trong Luật Hôn nhân và gia đình 2014. Cụ thể, quyền từ chối ly hôn được áp dụng trong những trường hợp sau:

– Không có căn cứ xác định hành vi bạo lực gia đình hoặc vi phạm nghiêm trọng quyền, nghĩa vụ của vợ, chồng: Tòa án chỉ giải quyết cho ly hôn nếu có căn cứ về việc một bên có hành vi bạo lực gia đình hoặc vi phạm nghiêm trọng quyền và nghĩa vụ của vợ, chồng, làm cho hôn nhân lâm vào tình trạng trầm trọng, mục đích của hôn nhân không đạt được và đời sống chung giữa vợ chồng không thể kéo dài. Nếu không có những căn cứ này, Tòa án có quyền từ chối yêu cầu ly hôn.

– Có căn cứ xác định hành vi bạo lực gia đình, vi phạm nghiêm trọng quyền và nghĩa vụ vợ chồng nhưng không dẫn đến tình trạng hôn nhân bị trầm trọng, đời sống chung không thể tiếp tục kéo dài hay mục đích hôn nhân không đạt được

– Trường hợp một bên mất tích nhưng chưa được Tòa án tuyên bố mất tích: Nếu vợ hoặc chồng của người bị Tòa án tuyên bố mất tích yêu cầu ly hôn, Tòa án sẽ giải quyết. Tuy nhiên, nếu người mất tích chưa có tuyên bố chính thức từ Tòa án, yêu cầu ly hôn sẽ bị từ chối.

quyen-tu-choi-ly-hon

– Trường hợp người vợ đang mang thai, sinh con hoặc nuôi con dưới 12 tháng tuổi: Theo khoản 3 Điều 51, người chồng không có quyền yêu cầu ly hôn trong các trường hợp này. Đây là quy định nhằm bảo vệ người vợ và đứa trẻ trong giai đoạn nhạy cảm.

– Trường hợp một bên mắc bệnh tâm thần hoặc bệnh khác mà không thể nhận thức, làm chủ hành vi: Nếu người yêu cầu ly hôn không phải là cha, mẹ, hoặc người thân thích khác của người bị bệnh, yêu cầu ly hôn sẽ bị từ chối. Ngoài ra, nếu không có căn cứ về hành vi bạo lực gia đình làm ảnh hưởng nghiêm trọng đến người bệnh, Tòa án cũng sẽ từ chối giải quyết ly hôn.

Như vậy, quyền từ chối ly hôn được áp dụng trong nhiều trường hợp nhằm bảo vệ quyền lợi của các bên trong hôn nhân, đặc biệt là người yếu thế và trẻ em. Các quy định về quyền từ chối ly hôn này giúp đảm bảo rằng quyết định ly hôn chỉ được đưa ra khi có căn cứ hợp lý và nhằm bảo vệ sự ổn định của gia đình và xã hội.

>>> Quyền từ chối ly được áp dụng khi nào? Gọi ngay 1900.6174 

Cách giải quyết khi chồng không muốn ly hôn?


Trong quá trình hôn nhân, không ít cặp vợ chồng phải đối mặt với những khó khăn và mâu thuẫn không thể hòa giải, dẫn đến việc một bên muốn ly hôn nhưng bên kia không đồng ý. Để hiểu rõ cách giải quyết trong tình huống này, cần nắm vững quy định của Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014, đặc biệt là Điều 56 quy định ly hôn theo yêu cầu của một bên.

– Trường hợp yêu cầu ly hôn và hòa giải tại Tòa án không thành công: Nếu một trong hai vợ chồng yêu cầu ly hôn và đã qua quá trình hòa giải tại Tòa án nhưng không thành, Tòa án sẽ giải quyết cho ly hôn nếu có căn cứ về việc vợ hoặc chồng có hành vi bạo lực gia đình hoặc vi phạm nghiêm trọng quyền, nghĩa vụ của vợ hoặc chồng. Những hành vi này làm cho cuộc hôn nhân trở nên trầm trọng, đời sống chung không thể kéo dài, và mục đích hôn nhân không đạt được.

– Trường hợp vợ hoặc chồng bị tuyên bố mất tích: Nếu vợ hoặc chồng bị Tòa án tuyên bố mất tích và bên kia yêu cầu ly hôn, Tòa án sẽ giải quyết cho ly hôn.

– Trường hợp yêu cầu ly hôn liên quan đến hành vi bạo lực gia đình: Trong trường hợp có yêu cầu ly hôn theo quy định tại khoản 2 Điều 51 của Luật này, Tòa án sẽ giải quyết cho ly hôn nếu có căn cứ về việc vợ hoặc chồng có hành vi bạo lực gia đình làm ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe, tính mạng, tinh thần của người kia.

Như vậy, cách giải quyết khi chồng không muốn ly hôn đó chính là tiến hành thủ tục ly hôn đơn phương. Bạn sẽ được quyền tiến hành thủ tục ly hôn đơn phương nếu thuộc một trong những trường hợp trên. Ly hôn đơn phương là quá trình một bên vợ hoặc chồng yêu cầu ly hôn mà không cần sự đồng ý của bên kia. Để tiến hành ly hôn đơn phương, cá nhân cần chuẩn bị đầy đủ hồ sơ và bằng chứng chứng minh rằng cuộc sống hôn nhân đã không thể tiếp tục.

quyen-tu-choi-ly-hon

Bên cạnh đó, bạn phải trình bày rõ lý do ly hôn, bao gồm các mâu thuẫn kéo dài, tình trạng bạo lực gia đình, hoặc không còn tình cảm với nhau. Cần có bằng chứng cụ thể và rõ ràng để thuyết phục tòa án chấp nhận yêu cầu ly hôn.

Hồ sơ xin ly hôn đơn phương bao gồm:

Đơn xin ly hôn đơn phương (theo mẫu của từng Tòa án).

– Bản chính giấy chứng nhận đăng ký kết hôn 

– Bản sao chứng thực sổ hộ khẩu

– Bản sao chứng thực căn cước công dân/hộ chiếu

– Bản sao chứng thực giấy khai sinh của con (nếu có)

– Bản sao các tài liệu, chứng cứ khác về tài sản chung như: Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, đăng ký xe, sổ tiết kiệm…. 

Địa điểm nộp: Tòa án nhân dân cấp quận/huyện – nơi chồng đăng ký thường trú/nơi chồng đăng ký tạm trú, làm việc.

Lưu ý: Bạn nên tìm một luật sư có kinh nghiệm trong lĩnh vực hôn nhân gia đình để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất trong quá trình ly hôn đơn phương. Việc cân nhắc kỹ lưỡng trước khi quyết định ly hôn là rất quan trọng, đảm bảo rằng quyết định này là vì hạnh phúc và lợi ích lâu dài của cả chị và gia đình.

>>> Xem thêm: Thủ tục ly hôn đơn phương | Điều kiện – Hồ sơ – Chi phí giải quyết

Có được ly hôn khi con dưới 12 tháng tuổi không?

Anh T và chị L đã kết hôn được 03 năm và có với nhau một bé trai, hiện mới được 6 tháng tuổi. Gần đây, do mâu thuẫn không thể giải quyết và cảm thấy đời sống hôn nhân không còn hạnh phúc, anh T và chị L quyết định muốn ly hôn. Anh T đã chuẩn bị sẵn hồ sơ và dự định nộp đơn ly hôn lên Tòa án. Tuy nhiên, anh T lo lắng không biết liệu quyết định của họ có được Tòa án chấp nhận hay không vì con của họ vẫn chưa đủ 12 tháng tuổi. Trong tình huống này, anh T đưa ra thắc mắc của mình: “Con của chúng tôi mới 6 tháng tuổi, vậy trong trường hợp này, vợ chồng có được ly hôn không?”


Luật sư tư vấn ly hôn
trả lời:

Theo khoản 3 Điều 51 của Luật Hôn nhân và gia đình 2014, người chồng không có quyền yêu cầu ly hôn trong trường hợp người vợ đang có thai, sinh con hoặc đang nuôi con dưới 12 tháng tuổi. 

Quy định này hạn chế quyền của người chồng trong việc nộp đơn ly hôn khi vợ đang mang thai hoặc nuôi con nhỏ dưới 12 tháng tuổi. Mục đích là để bảo vệ người con và vợ, đảm bảo họ có đủ sự ổn định và hỗ trợ trong giai đoạn đầu đời của trẻ.

Trong trường hợp cả hai vợ chồng đồng thuận ly hôn và người vợ không bị hạn chế quyền yêu cầu ly hôn, người vợ có thể đứng tên trên đơn ly hôn và Tòa án sẽ xem xét giải quyết.

Đối với tình huống cụ thể của anh T và chị L, vì con của họ mới 6 tháng tuổi, anh T không thể đứng tên trên đơn yêu cầu ly hôn. Tuy nhiên, nếu chị L đứng tên yêu cầu ly hôn, Tòa án có thể thụ lý và giải quyết theo quy định pháp luật.

Trong trường hợp có con dưới 12 tháng tuổi, người chồng không có quyền yêu cầu ly hôn đơn phương. Tuy nhiên, nếu người vợ đồng thuận và đứng tên trên đơn yêu cầu ly hôn, Tòa án sẽ xem xét giải quyết. Lúc này, người vợ và người chồng cần thảo luận và nếu cả hai đều đồng ý, người vợ có thể nộp đơn để Tòa án tiến hành các thủ tục cần thiết.

>>> Quy định pháp luật về quyền từ chối ly hôn, gọi ngay 1900.6174 

Tòa án có được quyền từ chối thụ lý đơn ly hôn không?


Trong quá trình giải quyết các vụ việc ly hôn, có nhiều trường hợp Tòa án có thể từ chối thụ lý đơn ly hôn. Điều này được quy định rõ trong Bộ Luật Tố tụng Dân sự năm 2015. Dưới đây là các trường hợp cụ thể và quy trình mà Tòa án có thể áp dụng khi từ chối thụ lý đơn ly hôn.

Các trường hợp tòa án không thụ lý đơn ly hôn

– Người khởi kiện không có quyền khởi kiện: Theo quy định tại Điều 186 và Điều 187 của Bộ luật Tố tụng Dân sự, nếu người khởi kiện không có quyền khởi kiện hoặc không có đủ năng lực hành vi tố tụng dân sự, Tòa án sẽ từ chối thụ lý đơn.

– Chưa có đủ điều kiện khởi kiện: Nếu pháp luật quy định cụ thể về các điều kiện khởi kiện mà người khởi kiện chưa đáp ứng đủ các điều kiện này, Tòa án sẽ không thụ lý đơn ly hôn.

– Sự việc đã được giải quyết: Nếu sự việc đã được giải quyết bằng bản án, quyết định đã có hiệu lực pháp luật của Tòa án hoặc cơ quan nhà nước có thẩm quyền, Tòa án sẽ không thụ lý, trừ một số trường hợp đặc biệt như:

+ Vụ việc được Tòa án bác đơn yêu cầu ly hôn

+ Yêu cầu thay đổi nuôi con

+ Yêu cầu thay đổi mức cấp dưỡng

+ Yêu cầu thay đổi mức bồi thường thiệt hai

+ Yêu cầu hay đổi người quản lý tài sản, di sản, người giám hộ

+ Vụ việc đòi tài sản, đòi những tài sản cho mượn

+ Vụ việc đòi nhà, đòi quyền sử dụng đất cho thuê, mượn, ở nhờ

(Tòa án chưa chấp nhận yêu cầu, được quyền khởi kiện lại theo quy định)

quyen-tu-choi-ly-hon

– Không nộp biên lai thu tiền tạm ứng án phí: Nếu hết thời hạn quy định tại khoản 2 Điều 195 của Bộ Luật Tố tụng Dân sự mà người khởi kiện không nộp biên lai thu tiền tạm ứng án phí và không thuộc diện được miễn hoặc có trở ngại khách quan, Tòa án sẽ từ chối thụ lý đơn.

– Vụ án không thuộc thẩm quyền của Tòa án: Nếu vụ án không thuộc thẩm quyền giải quyết của Tòa án, đơn ly hôn sẽ bị từ chối thụ lý.

– Không sửa đổi, bổ sung đơn khởi kiện theo yêu cầu: Nếu người khởi kiện không sửa đổi, bổ sung đơn khởi kiện theo yêu cầu của Thẩm phán, đơn ly hôn cũng sẽ bị từ chối thụ lý. 

– Người khởi kiện rút đơn: Nếu người khởi kiện rút đơn khởi kiện, Tòa án sẽ không thụ lý đơn ly hôn.

Khi trả lại đơn khởi kiện, Thẩm phán phải có văn bản nêu rõ lý do và gửi cho Viện kiểm sát cùng cấp. Đồng thời, đơn khởi kiện và các tài liệu, chứng cứ kèm theo sẽ được sao chụp và lưu tại Tòa án để làm cơ sở giải quyết khiếu nại, kiến nghị nếu có yêu cầu.

Như vậy, để đảm bảo Tòa án chấp nhận thụ lý đơn ly hôn, người khởi kiện cần tránh rơi vào các trường hợp bị từ chối thụ lý như đã nêu trên. Việc chuẩn bị đầy đủ giấy tờ, chứng cứ và hiểu rõ quy trình pháp lý là rất quan trọng. Đồng thời, cần lưu ý đúng nơi nộp đơn để tránh nhầm lẫn, đảm bảo quá trình khởi kiện diễn ra suôn sẻ và đúng pháp luật.

Quyền từ chối thụ lý đơn ly hôn của Tòa án đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo quy trình pháp lý được tuân thủ chặt chẽ và công bằng. Tòa án chỉ có thể từ chối thụ lý khi người khởi kiện không đáp ứng đủ điều kiện pháp lý hoặc khi các yêu cầu đã được giải quyết bằng các bản án, quyết định có hiệu lực pháp luật.

Việc từ chối này không chỉ bảo vệ quyền lợi của các bên liên quan mà còn tránh tình trạng lạm dụng quyền khởi kiện, đảm bảo tính nghiêm minh và hiệu quả của hệ thống tư pháp. Người khởi kiện cần chuẩn bị kỹ lưỡng và tuân thủ đúng các quy định pháp luật để đảm bảo quyền lợi của mình trong quá trình ly hôn.

>>> Quyền từ chối ly hôn? Gọi ngay Luật sư tư vấn 1900.6174

Trên đây là những kiến thức pháp luật vô cùng hữu ích liên quan đến “Quyền từ chối ly hôn”  mà Tổng đài tư vấn pháp luật muốn gửi cho các bạn đọc. Hy vọng rằng những thông tin vừa nêu đã phần nào đáp ứng được nhu cầu cập nhật thông tin của quý bạn đọc gần xa.

Nếu còn gặp bất kỳ khó khăn nào liên quan đến vấn đề thừa kế trên thực tế, các bạn hãy gọi ngay cho các Luật sư qua số máy 1900.6174 để nhận được sự hỗ trợ nhiệt tình, chính xác nhất!

Khuyến cáo:
Bài viết này chỉ nhằm mục đích cung cấp các thông tin chung và không nhằm cung cấp bất kỳ ý kiến tư vấn pháp lý cho bất kỳ trường hợp cụ thể nào. Các quy định pháp luật được dẫn chiếu trong nội dung bài viết có hiệu lực vào thời điểm đăng tải bài viết nhưng có thể đã hết hiệu lực tại thời điểm bạn đọc.
Do đó, chúng tôi khuyến nghị bạn luôn tham khảo ý kiến của chuyên gia trước khi áp dụng. Chúng tôi không chịu trách nhiệm khi khách hàng giải quyết vấn đề theo nội dung bài viết mà không tham vấn ý kiến từ chuyên gia hay Luật Sư.
Các vấn đề liên quan đến nội dung hoặc quyền sở hữu trí tuệ của bài viết, vui lòng gửi email đến [email protected].
Luật Thiên Mã là một công ty luật tại Việt Nam có kinh nghiệm và năng lực cung cấp các dịch vụ luật sư đa lĩnh vực như Hình sự, dân sự, giải quyết tranh chấp, hôn nhân….. Vui lòng tham khảo về dịch vụ của chúng tôi thông qua hotline 1900.6174.

Tổng Đài Pháp Luật – Tư vấn đúng luật, an tâm pháp lý!

Website: tongdaiphapluat.vn

Hotline: 1900.6174